Tino Cao: Linda Lê: Mỹ học của tàn tích và một cõi viết không quốc tịch

Tác giả: Tino Cao
Linda Lê ((1963 – 9 May 2022). Hình chụp năm 2020.

Ba năm kể từ ngày Linda Lê rời cõi tạm, 9.5.2022, văn học Pháp đương đại vẫn chưa thôi thảng thốt trước khoảng trống bà để lại. Một khoảng trống không định dạng được bằng những danh xưng, càng không thể lấp đầy bằng những cỗ áo tang. Với Linda Lê, từ khi đặt chân đến Pháp ở tuổi mười bốn, viết đã trở thành cách duy nhất để cư trú trong một thế giới không còn quê hương. Bà tự kiến tạo cho mình một cõi viết riêng, không biên giới, không quốc tịch, không nơi chốn; chỉ còn lại ngôn ngữ, như nấm mồ lặng lẽ và cũng là di thể cuối cùng lưu dấu một bản thể đã bị xóa nhòa.

Viết về Linda Lê, tôi luôn thấy mình bước vào một vùng đất gập ghềnh của kí ức, nơi văn chương không chỉ là chất liệu biểu đạt mà còn là trận địa nội tâm. Cái tên Linda Lê, từ lâu, đã trở thành biểu tượng cho một dạng “dị thể” trong văn học Pháp hậu hiện đại, nơi bản ngã lưu vong chối từ mọi định danh ổn định để chỉ còn là tiếng nói chập chờn giữa những vọng âm của tha hương, hủy diệt và hồi sinh.

Tôi đọc những bài viết của một số nhà phê bình Pháp viết về Linda Lê. Nhiều người đã ngần ngại khi tìm cách gắn kết Linda Lê với Việt Nam, bởi mối quan hệ giữa hai thực thể này dường như vượt khỏi biên giới thông thường của lịch sử hay quê hương. Nó là mối ràng buộc huyết thống và tâm linh, vừa thiết tha vừa đẫm máu, vừa mang linh hồn của đứa con bị bỏ lại, vừa mang hình hài của kẻ phản bội lưu vong. Việt Nam trong Linda Lê không phải là một ý niệm địa lý cụ thể mà là một miền ký ức gãy đổ được văn chương truy hồi trong cơn mê hoảng. Ở đó, ngôn ngữ không xoa dịu nỗi đau mà phơi bày và khơi dậy nó như một nghi thức gọi hồn.

Sinh năm 1963 tại Đà Lạt, Linda Lê lớn lên trong những năm tháng đầy biến động của chiến tranh Việt Nam. Năm 1977, bà cùng mẹ và ba chị em rời Sài Gòn sang Pháp sinh sống, để lại phía sau người cha, một họa sĩ bất thành, cuộc đời chìm khuất giữa những đổ vỡ do thời cuộc. Cuộc chia ly ấy – dù không do bà lựa chọn – đã để lại trong tâm hồn bà một vết thương âm ỉ, theo bà suốt đời và in đậm vào thế giới nghệ thuật của bà. Khi người cha qua đời năm 1995, sau gần hai mươi năm xa cách, nỗi đau cũ được khơi dậy, thôi thúc bà bước vào một hành trình văn chương chất chứa tiếc thương và dằn vặt. Hình ảnh người cha trở thành trung tâm trong nhiều tác phẩm sau đó, không chỉ như một bóng dáng để hoài niệm, mà như một nỗi ám ảnh thường trực, một linh hồn vất vưởng không thể nguôi yên.

Bộ ba tác phẩm Les Trois Parques (Ba nữ thần báo oán, 1997), Voix (Tiếng nói, 1998) và Lettre morte (Thư chết, 1999) đánh dấu một giai đoạn đặc biệt trong sự nghiệp sáng tác của Linda Lê. Đó là hành trình để tang đẫm nước mắt, vừa mang tính cá nhân sâu sắc vừa chất chứa màu sắc siêu hình. Cái chết của người cha không chỉ đơn thuần là một mất mát trong đời sống riêng tư mà còn biểu hiện cho sự đổ vỡ của căn tính, của một trật tự biểu tượng từng nâng đỡ cái tôi. Trong văn chương của bà, hình ảnh người cha không ngừng biến hóa: lúc là nạn nhân bị sát hại, khi là vị thần bị đày ải, lúc lại là hình bóng của một người tình bí ẩn trong cơn mê sảng. Linda Lê viết như thể đang vật lộn với chính thân xác mình, kiệt quệ và ám ảnh, mang theo cảm giác tội lỗi đến mức từng phải nhập viện tâm thần. Bà từng thốt lên: “Tôi cảm thấy như thể mang trong mình một xác chết. Có lẽ đó là Việt Nam, một đứa con chết tôi phải cưu mang” (J’ai l’impression de porter en moi un corps mort. C’est sûrement le Vietnam que je porte comme un enfant mort – Linda Lê trả lời phỏng vấn của tạp chí L’Express ngày 1.4.1999).

Trong thế giới nghệ thuật của Linda Lê, sự vắng mặt của người cha không chỉ là nỗi đau riêng tư mà còn là hình ảnh tượng trưng cho một Việt Nam đã mất, một quê hương không còn có thể quay về và cũng không ai dám công khai than khóc. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa trải nghiệm lưu vong cá nhân và cảm thức lịch sử rộng lớn. Trong tư duy hậu thuộc địa, hình ảnh người cha thường đại diện cho quyền lực, truyền thống và ký ức. Khi người cha vắng mặt, cũng là lúc cấu trúc căn bản của bản thể và lịch sử tan vỡ. Từ đó, văn chương của Linda Lê không còn là một hành trình để kể lại những gì đã qua, mà là nỗ lực gỡ rối, phá bỏ và tái tạo cái tôi trong một thế giới không còn chỗ tựa đạo lý.

Viết bằng tiếng Pháp nhưng không thuộc về truyền thống văn học Pháp, mang thân phận Việt nhưng khước từ mọi quy chiếu bản sắc Việt, Linda Lê là một hiện tượng văn chương đứng bên lề mọi thiết chế định danh. Bà tự ví mình như một “hoa lục bình” – loài thực vật không rễ, không nơi trú ẩn, trôi nổi giữa những dòng chảy văn hóa, không thể bám víu vào bất kỳ bờ bãi nào. Chính vị trí biên viễn đó đã kiến tạo nên một phong cách viết đặc biệt: vừa chặt chẽ về cấu trúc, vừa phóng túng trong biểu đạt; vừa ngập tràn ám dụ văn hóa, lại vừa tuyệt đối từ khước mọi trật tự diễn ngôn. Linda Lê hiện thân cho hình mẫu nhà văn “vô quốc tịch” về mặt biểu tượng, như một chủ thể sáng tạo ly khai khỏi mọi cộng đồng văn hóa cố định, tự kiến tạo căn tính mình từ đổ vỡ và lưu đày.

Một trong những tuyên ngôn quan trọng nhất của Linda Lê là ý niệm “giết viên quan lại”, mà theo lời bà giải thích chính là “giết tiếng Việt”, tức là từ bỏ tiếng mẹ đẻ như một hành động đoạn tuyệt bản thể. Ở tuổi mười tám, bà lựa chọn không viết và không nói tiếng Việt nữa, như một hình thức tự trừng phạt, một nghi lễ của sự tự sát và tái sinh. Kể từ đó, tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ duy nhất bà sử dụng để viết, nhưng không phải theo cách của một người bản xứ. Bà viết tiếng Pháp như một kẻ dị giáo đứng trước một thần tượng – chiếm lĩnh nó, xuyên tạc nó, thậm chí báng bổ nó – để rồi qua hành động đó, bà tự định nghĩa mình như một thực thể văn chương bất trị. Tiếng Pháp trong văn chương Linda Lê đậm đặc yếu tố triết học, đầy ám ảnh và ám dụ, nhưng vang vọng giọng nói của một kẻ ngoại biên, một người luôn đứng ngoài trung tâm để chất vấn, để phản kháng chính ngôn ngữ mà mình đang sử dụng như một công cụ, thậm chí, như một chiến trường.

Tuy nhiên, xung đột bản ngữ chỉ là một tầng sâu trong thế giới tư tưởng của Linda Lê. Bà còn tiến hành một cuộc đối đầu khác, căn cốt hơn: chống lại toàn bộ diễn ngôn phê bình phương Tây vốn muốn định vị bà như một tiếng nói tiêu biểu của văn học di dân. Linda Lê từ chối trở thành phát ngôn viên cho bất kỳ cộng đồng nào, kể cả cộng đồng Việt Nam hải ngoại hay những người lưu vong sau chiến tranh. Bà không muốn trở thành biểu tượng của nỗi đau lịch sử hay hiện thân của ký ức hậu thuộc địa. Những nhà phê bình đòi hỏi bà phải viết về Việt Nam, về chiến tranh, về thương tổn, như thể đó là một nghĩa vụ chính trị hay một trách nhiệm lịch sử. Nhưng chính sự áp đặt ấy đã khiến bà nổi loạn, đẩy văn chương của bà vào một hướng đi ngược dòng, tự tại và khước từ mọi lề lối định sẵn.

Tiểu thuyết Voix (1998) là biểu hiện rõ nét cho phản kháng ấy. Trong tác phẩm, nhân vật nữ chính bị một “tổ chức” vô hình truy đuổi, yêu cầu cô phải “nói về chúng ta”, nói về những vết thương, những kẻ xâm lăng và những kẻ bị xâm lăng. Nhưng nhân vật ấy kiên quyết từ chối. Cô không chịu làm “con rối múa” trong một sân khấu được dàn dựng sẵn bởi diễn ngôn hậu thuộc địa. Cô không chấp nhận bị biến thành biểu tượng của một thứ “chân thực di dân” mà thị trường văn học phương Tây đang khao khát. Đó không chỉ là từ chối vai trò người kể chuyện, mà còn từ chối vai trò nhân chứng, thứ vai trò mà Linda Lê cho rằng bị quy chiếu bởi nhu cầu của độc giả và giới phê bình phương Tây nhiều hơn là bởi sự thật nội tâm của người viết.

Theo Leslie Barnes, “tổ chức” trong Voix có thể được hiểu như ba lớp quyền lực đè nặng lên nhà văn: chính quốc Pháp với tham vọng đồng hóa, cộng đồng người Việt hải ngoại với kỳ vọng duy trì bản sắc, và thị trường xuất bản với các hình mẫu văn học được chuẩn hóa. Trước những áp lực này, Linda Lê chọn cách im lặng hoặc gào thét, tuyệt đối không nhượng bộ. Tiếng nói của bà không đại diện cho cộng đồng nào mà là tiếng vọng từ vực sâu của bản thể bị phân mảnh, nơi cá nhân khước từ mọi hình thức định danh của tập thể.

Chính vì lựa chọn ấy – lựa chọn từ chối kể chuyện theo lối thông diễn, từ chối đóng vai trò người phát ngôn, từ chối tái hiện quá khứ theo yêu cầu của những diễn ngôn chính thống – mà văn chương của Linda Lê trở nên khó tiếp cận, đôi khi bị xem là khép kín, thậm chí mang tính “tự hủy”. Nhưng đó là lựa chọn có tính triết học và có ý thức nghệ thuật cao độ. Bà không viết để được lắng nghe, cũng không viết để đại diện cho ai; bà viết để chất vấn, để phản kháng, để vượt thoát khỏi mọi khuôn mẫu, kể cả khuôn mẫu của sự cảm thông. Bà từng thẳng thắn: “Người ta đôi khi giới thiệu tôi như một đại diện người Việt. Điều đó thật khó chấp nhận. Tôi không viết để minh họa cho một cộng đồng, càng không phải để đại diện cho họ” (“On m’a parfois présentée comme la vietnamienne de service. C’est insupportable. Je n’écris pas pour illustrer une communauté, encore moins pour la représenter”). Chính ở điểm đó, Linda Lê hiện ra như một nhà văn phản kháng trong im lặng, một cá thể nổi loạn không cần tuyên ngôn.

Tư thế viết ấy của Linda Lê gợi nhắc đến một số nhà văn hậu hiện đại châu Âu như Cioran hay Duras. Giống Cioran, bà xem ngôn ngữ là nơi trú ngụ cuối cùng, nhưng cũng là không gian của sự ngờ vực và tra tấn. Giống Duras, bà nhìn về quá khứ Đông Dương không bằng con mắt hoài niệm mà bằng những mảnh ký ức đầy vết rạn nứt và tổn thương. Tuy nhiên, nếu ở Duras, Đông Dương vẫn có bóng dáng của một cõi thực dân được mỹ hóa, thì ở Linda Lê, Việt Nam không còn tồn tại như một địa danh cụ thể mà trở thành một huyễn ảnh rối loạn, một giấc mơ đứt đoạn, thậm chí là một cơn ác mộng thường trực. Đó là nơi bà “phải cưu mang như một đứa con chết”.

Một đặc điểm nổi bật trong sáng tác của Linda Lê là thao tác phân rã ký ức và giải cấu bản ngã. Nhân vật của bà, đặc biệt là các nhân vật nữ trong Les Trois Parques, thường không có tên gọi rõ ràng, không có tiểu sử nhất quán, không có tiếng nói độc lập. Các giọng kể đan xen, lẫn lộn giữa kẻ sống và người chết, giữa chủ thể và tha nhân. Cấu trúc tự sự trong tác phẩm của bà vì thế vận hành như một mê cung: ký ức bị bóp méo, cảm xúc bị nhân đôi, bản sắc liên tục bị từ khước. Đó không chỉ là thủ pháp văn chương hậu hiện đại mà còn là một chủ đích tư tưởng nhằm chiêm nghiệm và xem xét lại căn tính. Đối với Linda Lê, để tồn tại, người di dân buộc phải trở thành một chủ thể không cố định, không quê hương, không bản sắc, không lịch sử liền mạch.

Từ lăng kính hậu thuộc địa, Linda Lê có thể được xem như một ví dụ điển hình của lối viết “phản trung tâm”. Bà viết từ vị thế ngoại vi để bác bỏ cả trung tâm lẫn ngoại vi, từ chối uy quyền của mẫu quốc cũng như lời kêu gọi từ cố hương. Vì thế, nếu có thể gọi bà là “kẻ phản quốc”, thì cũng đồng thời phải gọi bà là “kẻ phản lưu vong”. Bà không đại diện cho bất kỳ ai, không cưu mang lý tưởng tập thể nào, không tìm kiếm sự hòa giải. Trong thế giới của bà, không có sự lai ghép dễ dãi, không có bản sắc dung hòa, không có tiếng nói trung gian. Chỉ có xung đột: giữa cá nhân và ngôn ngữ, giữa ký ức và hư vô, giữa người cha bị mất và người mẹ ám ảnh, giữa quê hương bị phủ định và bản thể bị xé nát.

Dẫu vậy, Linda Lê không tuyệt vọng. Chính văn chương là nơi bà tìm thấy khả thể sống sót, không phải bằng cách hồi phục mà bằng quyền được mơ hồ. Văn chương trở thành không gian của tái sinh, nơi không cần chứng minh căn cước hay bảo lưu sự thật. Không có tiểu sử hoàn chỉnh, không có bản sắc thống nhất, không có sự thật cuối cùng. Chỉ có văn bản với những lớp mặt nạ, những vết nứt và sự gián đoạn. Nếu cần một định danh thẩm mỹ cho thế giới ấy, có lẽ tôi phải gọi đó là “mỹ học của tàn tích”: nơi ngôn ngữ hiện ra như những mảnh vỡ, như xác chết của con chữ, như cặn bã của ký ức. Nhưng từ đổ vỡ ấy, một thứ sự sống khác được sinh ra, không còn thuộc về cá nhân cụ thể nào mà thuộc về chính hành vi viết và viết.

Linda Lê đã chọn cái chết. Nhưng cái chết ấy không làm lặng câm văn chương của bà. Ngược lại, nó khẳng định rằng: viết, trong trường hợp của bà, chính là một hành vi phản kháng cuối cùng, một hành vi tự hủy để từ chối mọi xác lập danh tính. Bà không để lại di chúc, không để lại lời vĩnh biệt. Bà chỉ để lại những văn bản khó đọc, những giọng nói không thể định danh, những ký ức không thể quy chiếu. Nhưng có lẽ, đó lại là thứ di sản quý nhất mà một nhà văn có thể để lại: một lời mời gọi bước vào mê cung không lối ra của ngôn từ, nơi độc giả không tìm thấy điều gì trọn vẹn nhưng lại có thể bắt gặp chính mình trong những khoảnh khắc lạc lối của cuộc đời.

Với Linda Lê, viết không phải để kể một câu chuyện, càng không phải để làm chứng cho một cộng đồng. Viết là một hành vi tồn tại, một hình thức sống sót trong đổ vỡ. Viết là đi trên dây giữa im lặng và nổi loạn, giữa mất trí và sáng suốt, giữa trôi dạt và khước từ. Văn chương của bà không cần được hiểu, mà cần được nghe như những hồi chuông Cam Lộ, đôi khi đứt quãng, đôi khi nhiễu loạn, nhưng không bao giờ giả dối.

Tino Cao.

Sep 19, 2025

Có thể bạn cũng quan tâm