
Như đã dự cảm trong một status tôi viết cách đây hai tuần, linh cảm ấy hôm nay trở thành hiện thực. Ngày 9 tháng 10 năm 2025, Viện Hàn lâm Thụy Điển đã chính thức công bố Giải Nobel Văn chương năm nay thuộc về nhà văn Hungary László Krasznahorkai. Trong thông cáo chính thức, Viện viết: “for his compelling and visionary oeuvre that, in the midst of apocalyptic terror, reaffirms the power of art”. Nghĩa là: “vì một sự nghiệp sáng tác đầy sức thuyết phục và tầm nhìn tiên tri, trong đó, giữa nỗi kinh hoàng của tận thế, ông vẫn khẳng định quyền năng của nghệ thuật”. Tuyên bố ấy là một tóm lược súc tích cho toàn bộ hành trình sáng tạo của Krasznahorkai: một nhà văn của bóng tối nhưng vẫn trung thành với ánh sáng; một người viết giữa hoang tàn nhưng vẫn gìn giữ phẩm giá của ngôn từ như hình thức tồn tại cuối cùng. Trong khoảnh khắc ấy, thế giới văn học không chỉ chứng kiến sự vinh danh một cá nhân mà còn chứng kiến lời xác tín rằng giữa hỗn loạn và lãng quên, vẫn còn những người tin vào sức cứu rỗi của chữ nghĩa.
Thế giới văn chương đón nhận tin ấy với cảm giác vừa bất ngờ vừa tất yếu. Ở tuổi bảy mươi mốt, Krasznahorkai không còn xa lạ trong giới phê bình quốc tế, song sự công nhận đến từ Viện Hàn lâm vẫn tạo nên một chấn động. Bởi lẽ, với nhiều độc giả, ông là một tác giả khó đọc, thậm chí khắc nghiệt. Văn chương của ông không chiều chuộng vỗ về, không gợi hứng khởi dễ dãi; nó đòi hỏi người đọc phải kiên nhẫn, phải cùng ông đi qua những mê lộ dằng dặc của ý thức và bóng tối. Việc ông được vinh danh vì thế không chỉ là chiến thắng của một cá nhân mà còn là chiến thắng của một quan niệm văn chương kiên định với cái khó, cái phức tạp và cái bất an trong tinh thần con người hiện đại.
László Krasznahorkai sinh năm 1954 tại Gyula, một thị trấn nhỏ miền đông Hungary gần biên giới Romania. Ông trưởng thành trong bối cảnh Đông Âu vẫn đắm mình trong sự trì trệ của chế độ xã hội chủ nghĩa. Học luật và văn học nhưng sớm chọn con đường biệt lập, ông tránh xa đời sống chính trị và văn hóa chính thống. Việc bị hạn chế di chuyển, bị kiểm duyệt và cô lập đã sớm khiến ông hiểu rằng tự do đích thực chỉ còn tồn tại trong không gian ngôn từ. Văn chương, với ông, là hành trình đi vào bóng tối của thế giới, nơi đổ vỡ và trống rỗng không thể cứu rỗi bằng ảo tưởng tiến bộ. Chính trong bối cảnh ấy, năm 1985, ông xuất bản Sátántangó, cuốn tiểu thuyết đầu tiên và cũng là cột mốc mở đầu cho toàn bộ vũ trụ sáng tác sau này.
Sátántangó kể về một cộng đồng nhỏ đang tan rã trong cơn mưa không dứt, nơi những con người kiệt quệ cố gắng tìm kiếm một hình thức cứu rỗi. Nhưng điều khiến tác phẩm trở thành hiện tượng không phải là cốt truyện mà là cách viết. Những câu văn dài đến hàng chục trang, không dấu chấm, không ngừng trôi theo dòng ý thức. Đọc Krasznahorkai không phải là đọc một câu chuyện, mà là bị cuốn vào một cơn lũ ngôn ngữ. Cái mệt mỏi, cái choáng váng ấy chính là chủ đích của ông: ngôn từ phải tự thân tái tạo cảm giác suy kiệt và tuyệt vọng của tồn tại.
Đạo diễn Béla Tarr, người bạn tri kỷ, đã chuyển thể Sátántangó thành bộ phim dài hơn bảy tiếng, một trong những tác phẩm điện ảnh ám ảnh nhất thế kỷ 20. Sự kết hợp ấy không chỉ là gặp gỡ nghệ thuật mà còn là sự cộng hưởng giữa hai cái nhìn triệt để: thế giới không có trung tâm, thời gian là vòng luân hồi và con người trong nỗ lực tìm ý nghĩa chỉ càng lún sâu vào mê lộ. Ở Krasznahorkai điều ấy được thể hiện bằng chữ, ở Tarr bằng hình ảnh; cả hai cùng sử dụng sự chậm rãi và dài dòng như một phương tiện phản kháng – phản kháng tốc độ, phản kháng nền văn hóa tiêu thụ, phản kháng sự rút ngắn của trải nghiệm tinh thần.
Từ Sátántangó, ông mở rộng thế giới của mình qua The Melancholy of Resistance, War and War, Seiobo There Below và Baron Wenckheim’s Homecoming. Mỗi tác phẩm là một biến thể của cùng một ám ảnh: sự suy tàn của nhân loại. Nhân vật của ông thường là những kẻ cô độc, linh mục lạc lối, trí thức thất bại, lữ khách vô định, những bóng người lạc giữa thành phố sụp đổ và viện bảo tàng hoang lạnh. Dù bối cảnh thay đổi, từ làng quê Hungary đến Kyoto hay Bắc Kinh, nhưng cảm thức chung vẫn không đổi. Con người đang sống trong thời đại mà mọi hệ thống niềm tin truyền thống đều đổ vỡ, còn nghệ thuật chỉ còn lại như mảnh vụn mong manh để bấu víu.
Đọc Krasznahorkai là bước vào một thế giới không còn ranh giới giữa tôn giáo, triết học và văn chương. Câu chữ của ông mang nhịp điệu của lời cầu nguyện, nhưng đồng thời có cấu trúc của một suy tưởng triết lý. Ông chịu ảnh hưởng Kafka, Musil, Dostoevsky, nhưng mở rộng tầm nhìn đến triết học Phật giáo và mỹ học phương Đông. Trong những năm sống ở Nhật, ông từng nói mình tìm thấy “ý niệm về tĩnh lặng như một hình thức nhận thức”. Tĩnh lặng, trong ông, là cách đối diện với hỗn loạn. Nhờ đó, thế giới của ông vừa mang âm hưởng Kinh Thánh, vừa phảng phất hơi thở thiền định. Nếu Kafka viết về sự phi lý của hệ thống, thì Krasznahorkai viết về sự phi lý của chính linh hồn, ở đó ý thức con người vừa là nạn nhân, vừa là công cụ của sự đày ải.
Giải Nobel năm nay trao cho ông không chỉ vì một tác phẩm mà vì toàn bộ hành trình ấy. Bốn thập niên kiên trì với một mỹ học khắc khổ. Thông điệp của Viện Hàn lâm – “trong cơn hoảng loạn tận thế, ông khẳng định quyền năng của nghệ thuật” – không chỉ mô tả văn nghiệp mà là phác họa tư thế tồn tại. Krasznahorkai là người nhắc thế giới rằng văn chương không chỉ để an ủi, mà còn để làm ta sợ hãi, để đẩy ta ra khỏi vùng an toàn. Trong thời đại mọi thứ bị rút gọn thành mẩu tin, thành clip ngắn, việc tôn vinh một nhà văn của những câu dài vô tận là tuyên ngôn cho chiều sâu, cho sự chậm rãi, cho sức chịu đựng của tư tưởng.
Sự dấn thân ấy không chỉ nằm trong cấu trúc chữ nghĩa mà còn trong cách sống. Ông ẩn dật, tránh xa đám đông, không mạng xã hội, không phát biểu chính trị. Cuộc đời ông là hành trình di trú giữa Berlin, Kyoto, Bắc Kinh, Budapest, không phải để tìm nơi chốn, đó là để chứng nghiệm sự vô trú. Trong nhiều cuộc trò chuyện, ông luôn nói rằng viết là hình thức khổ hạnh, là việc đối mặt với sự bất lực của ngôn ngữ, bóng tối của tư tưởng và chính nỗi cô đơn của mình. Chính vì vậy mà văn chương của ông, dù trĩu nặng, vẫn mang tính thiêng liêng. Nó nhắc ta nhớ rằng ngôn từ, khi được đẩy đến giới hạn, có thể trở thành một con đường giải thoát.
Giải Nobel dành cho László Krasznahorkai không chỉ tôn vinh một cá nhân mà còn đánh dấu sự trở lại của tiếng nói Đông Âu trong đời sống tinh thần của nhân loại. Đây là vùng đất từng sản sinh nhiều nhà văn vĩ đại, nhưng trong những thập niên gần đây dường như bị khuất lấp bởi làn sóng Anglo-American. Từ Imre Kertész đến Olga Tokarczuk, văn chương Đông Âu luôn mang trong mình ba mạch ngầm chủ đạo: ý thức lịch sử như một định mệnh, cảm thức tội lỗi như một hình thái tự vấn và khát vọng siêu hình như phần còn lại của linh hồn sau đổ nát. Ở Krasznahorkai, ba dòng chảy ấy hội tụ thành một giọng nói riêng, nơi lịch sử, triết học và hiện sinh không tách rời mà hòa tan vào nhau như những tầng trầm tích của cùng một hệ ý thức. Ông không kể lại lịch sử mà để lịch sử thấm vào từng hơi thở của nhân vật. Ông không trình bày triết học mà để triết học tự vận hành trong cấu trúc của câu chữ. Ông không nói về tội lỗi như một phạm trù đạo đức. Ông xem nó như bản chất của tồn tại, như chiếc bóng đổ không thể rời khỏi thân người.
Văn chương của ông là hành trình song song giữa hủy diệt và cứu chuộc. Mỗi tiểu thuyết mở ra như một cơn mộng kéo dài, cho phép người đọc dò dẫm từng bước đi giữa sương mù của ý niệm. Khi kết thúc, ta không được giải thoát, nhưng ta thay đổi. Ta hiểu rằng cái đẹp không phải là hoàn hảo mà là sự kiên nhẫn tồn tại giữa đổ nát. Đó cũng là ý nghĩa sâu xa của việc Nobel 2025 chọn ông. Giữa thế giới đầy chiến tranh và khủng hoảng niềm tin, văn chương của ông nhắc ta về sức chịu đựng của tinh thần, rằng giữa tuyệt vọng vẫn còn một ánh sáng nhỏ nhoi, và chính ánh sáng ấy cứu rỗi.
Trong buổi họp báo tại Frankfurt, Krasznahorkai nói rằng “mọi sự công nhận đều tạm thời, còn cái bóng của ngôn ngữ thì vẫn kéo dài”. Câu nói ấy không chỉ phản ánh khiêm nhường mà còn cho thấy ông hiểu bản chất của danh vọng: vinh quang phai nhạt, chỉ văn chương còn lại. Giải Nobel này, nhìn rộng hơn, là tuyên bố rằng thời đại kĩ thuật số chưa thể giết chết văn chương nghiêm cẩn. Trong khi thế giới bị cuốn vào tốc độ, vẫn có người như ông, cần mẫn khắc ghi từng câu, tin rằng chậm rãi là kháng cự. Đọc ông, ta học lại cách đọc, lắng nghe và im lặng.
Bởi thế mà nhiều nhà phê bình gọi Krasznahorkai là “người canh giữ ngọn lửa cuối cùng”. Ông không đại diện cho trào lưu nào, nhưng giữ được phẩm chất hiếm hoi: lòng tin tuyệt đối vào ngôn ngữ. Nếu văn chương đánh mất niềm tin ấy, nó chỉ còn là giải trí; còn với ông, viết vẫn là một thực hành nghi lễ, một hành động linh thiêng, một cách con người chạm đến vực sâu của chính mình.
Giải Nobel Văn chương 2025, xét đến cùng, không chỉ là sự tôn vinh dành cho một cá nhân, đó mà còn là một tuyên ngôn về giá trị của sự kiên định trong sáng tạo. Trong một thế giới đang bị ám ảnh bởi tốc độ và sự giản lược, việc vinh danh một nhà văn của bóng tối và tư tưởng là hành động can đảm, một sự khẳng định rằng văn học vẫn còn chỗ cho những tiếng nói không thỏa hiệp. Bởi chính trong vùng bất an, cái đẹp mới tìm được nền tảng của mình; và đôi khi, chỉ qua những câu văn dài như một nhịp thở cuối cùng, ta mới có thể lắng nghe được âm vang sâu thẳm nhất của nhân tính.
Khi đêm xuống, người ta có thể hình dung ông ngồi trong căn phòng nhỏ ở Berlin hay Budapest, viết tiếp một câu chưa dứt từ mười năm trước. Ngoài kia, thế giới vẫn ồn ào. Còn trong căn phòng ấy, một người đàn ông vẫn cặm cụi với cây bút của mình, tin rằng trong những câu chữ dài vô tận kia, vẫn còn một thứ ánh sáng nhỏ nhoi nhưng bền bỉ, soi rọi bóng tối của thời đại.
Tino Cao.
*Một vài tác phẩm đã được dịch sang tiếng Anh của László Krasznahorkai:
