Nguyễn Đông A: Đọc thơ Nguyễn Viện

Tác giả: Nguyễn Đông A
 Nhà văn, nhà thơ Nguyễn Viện. Photo: Lương Thanh Hải.

“CÁI CHẾT MÀU HỔ PHÁCH – KHI LINH HỒN ĐÔNG LẠI TRONG ÁNH NHÌN CUỐI

Nguyễn Viện không viết về cái chết như một sự chấm dứt, mà như một trạng thái hóa thạch của linh hồn — nơi thời gian không còn chảy, chỉ còn ánh sáng vàng sẫm của một nỗi đau đông đặc. “Cái chết màu hổ phách” là một bài thơ ngắn, ít chữ, nhưng mỗi câu như một vết dao khắc sâu vào tấm thân mong manh của tồn tại. Ba đoạn thơ – ba lần “em ngã xuống” – như ba hồi chuông tang lễ, nhưng vang lên lặng lẽ, mơ hồ, ám ảnh đến lạnh người.

Từ đầu đến cuối, bài thơ được cấu trúc bằng điệp khúc “phía sau” – phía sau biển, phía sau núi, phía sau con đường. Không gian “phía sau” không còn là tọa độ địa lý, mà là khoảng khuất của tâm thức, nơi mọi mất mát diễn ra trong im lặng. Biển, núi, con đường — ba biểu tượng của rộng, cao và dài — nay đều bị phủ một lớp sương của định mệnh. Em “ngã xuống” giữa những không gian ấy, như một thiên thể rơi khỏi quỹ đạo của tình yêu, và tôi — kẻ ở lại — chỉ còn là chứng nhân bất lực của cái đẹp vừa tan biến.

“Tôi trôi đi như một giấc mơ” – câu thơ đầu ấy mang chất phi thực, như thể linh hồn người nói không còn trọng lượng. Cụm từ ngắn “trôi đi” và hình ảnh “giấc mơ” mở ra nhịp thơ lơ lửng, mông lung, như một xác thân tan giữa cõi nước và cõi hư vô. Đó là sự tan biến đầu tiên – tan ra khỏi thực tại, khỏi chính mình.

Đến khúc thứ hai, giọng thơ chuyển từ mơ sang đặc, từ phiêu sang tĩnh: “Tôi ngồi chết như một gốc cây vừa bị đốn.” Lại cụm từ ngắn “ngồi chết”, đây là một sáng tạo đầy sức nặng – nó vừa nghịch lý, vừa chân thực. Chết mà vẫn “ngồi”, nghĩa là chưa kịp ngã, chết mà còn giữ dáng, còn giữ tư thế của sự sống. Đó là cái chết của cội nguồn, của một thân cây bị cắt lìa khỏi đất nhưng nhựa sống còn rỉ ra, mùi còn ngai ngái trong gió. Hình ảnh ấy là một trong những câu thơ “đắt” nhất của Nguyễn Viện – vừa gợi hình, vừa gợi hồn, vừa chạm vào tầng bản thể: cái chết không đến trong bạo liệt, mà đến trong sự yên tĩnh tuyệt đối.

Đến đoạn ba, “phía sau con đường”, mọi thứ dường như đã rút hết ánh sáng. Em lại “ngã xuống”, và giờ đây, trong vòng tay của “tôi” – biểu tượng cuối cùng của nương tựa – cũng chỉ còn lại “một khoảng trống.” Khoảng trống ấy không chỉ là sự vắng mặt của thân xác, mà là lỗ hổng vũ trụ, nơi ngôn ngữ mất nghĩa, nơi cái ôm trở thành chứng tích của hư vô. Nguyễn Viện đã chạm đến điểm tận cùng của cảm xúc: khi tình yêu đi hết con đường của nó, chỉ còn lại khoảng trống – nhưng chính khoảng trống đó mới là hình hài của cái chết màu hổ phách.

“Hổ phách” là chất nhựa hóa thạch – kết tinh của thời gian và máu nhựa. Nó giữ lại vết cánh, một mảnh bụi, một giọt lệ của quá khứ – như cách thi sĩ giữ lại hình bóng người đã khuất trong hổ phách của ký ức. Cái chết màu hổ phách vì thế không đen, không trắng, mà vàng sậm – ấm mà lạnh, trong mà mờ, như một nỗi buồn đã trải qua lửa, rồi hóa thành tinh thể.

Toàn bài thơ là một chuỗi tối giản ngôn từ, nhưng ẩn bên dưới là tầng tầng cảm xúc được cô đặc. Nguyễn Viện viết bằng sự im lặng, để khoảng trắng tự lên tiếng. Câu thơ ngắn, nhưng sức ngân dài; chữ ít, nhưng nghĩa thẳm sâu. Ở đó, nhịp điệu không nằm trong âm thanh, mà trong hơi thở của sự dừng lại – nơi người đọc nghe được tiếng tim mình thắt lại giữa những khoảng trống ấy.

“Cái chết màu hổ phách” không chỉ là khúc tưởng niệm cho một người nữ, mà còn là lời độc thoại của nhân sinh trước hư vô. Nó khiến ta tin rằng: cái chết không phải là kết thúc, mà là khoảnh khắc vĩnh hằng khi nỗi đau kịp hóa thạch thành ánh sáng. Và trong ánh sáng ấy – dù mong manh – vẫn còn le lói một linh hồn chưa chịu tắt.

***

“MỘT THOÁNG TRẦN GIAN EM THOÁT THAI”– KHÚC HOANG CA CỦA CỒN XƯA VÀ LINH HỒN THI SĨ

Nguyễn Viện, trong bài thơ “Một thoáng trần gian em thoát thai”, đã không còn là người kể, mà là kẻ mộng du giữa cơn mê trần gian. Đây là bài thơ của những mùi hương, những đợt mưa, những vệt ký ức vừa tàn, vừa khai, vừa mang hơi người, hơi đất, hơi hoang của cõi sống. Thơ không nằm trên mặt chữ — thơ rịn ra từ mùi, từ gió, từ những khoảng im lặng đầy ắp dục tính và linh tính.

Ngay câu mở đầu — “bên cồn bữa ấy thơ buồn đái” — đã đủ làm độc giả sững sờ. Câu thơ ngỗ nghịch, táo tợn, gần như tục, nhưng kỳ lạ thay, lại không hề phàm. Nguyễn Viện không “báng bổ” thơ; ông kéo thơ về đúng nơi nó khởi sinh: từ thân xác, từ xác phàm, từ sự rịn chảy của cảm xúc và thể chất con người. Từ “đái” ở đây, đọc lên nghe chát mà thấm — một cách phóng uế của nỗi buồn, một hành động giải tỏa, một tiếng bật của cõi người trần tục. Cái “thơ buồn đái” ấy không tầm thường; nó là thứ thơ không giấu mình trong nhung lụa của ý niệm, mà dám trần trụi đứng trước sinh diệt của cảm xúc.

Hình ảnh “mùa xuân. cỏ ướt. mây vàng phai” có nhịp chấm ngắt lạ lùng, như từng khung cảnh vụn vỡ, từng hơi thở bị cắt đoạn. Nguyễn Viện không nối bằng cú pháp, mà nối bằng cảm giác. Ở đó, mùa xuân không còn vui, mây vàng đã phai, cỏ ướt như nỗi buồn còn vướng trong trí nhớ. Từ láy “ngần ngại” trong câu “bữa ấy tôi say mưa ngần ngại” thật đắt: nó diễn tả được cái run rẩy của một cơn mưa không dám trút xuống, một thứ men say ngập ngừng, nửa yêu, nửa sợ, nửa thức, nửa mê. Toàn bài thơ là những ranh giới bị xóa: giữa thân và hồn, giữa dơ và sạch, giữa thơ và trần.

Đến câu “mùi của cồn xưa thơ rất khai”, chữ “khai” là một lựa chọn rất hay. Trong tiếng Việt, “khai” vừa có nghĩa mở ra, vừa là mùi nồng, mùi mới, mùi hoang, mùi chưa kịp thuần. “Thơ rất khai” – nghĩa là thơ còn nguyên mùi cội nguồn, mùi của đất, của hạ thể, của xác phàm, của bản năng. Đó là thứ thơ chưa bị gọt giũa bởi đạo đức hay lý trí, thơ còn “sống” trong nghĩa đen nhất của sự sống.

Những câu “bên ấy còn không mùi cỏ dại / mưa đã sang mùa mưa ngày mai / em đã về đâu? thơ còn đái” — vừa hoang, vừa buồn, vừa khốc liệt trong nụ cười. Nguyễn Viện không thương tiếc, chỉ tự hỏi, và câu hỏi đó vang lên như tiếng vọng trong lòng cồn xưa: em – biểu tượng của cái đẹp, của dục, của sự sống – đã đi đâu? Và thơ, sau khi em rời, vẫn tiếp tục “đái”, vẫn xả, vẫn thải ra nỗi buồn, nghĩa là vẫn sống, vẫn mang trong nó phần xác thịt, phần u uẩn của đời.

Ở khổ cuối, giọng thơ lắng xuống như khói:
“cồn của hoàng hoa hay của ai / tôi về mất dấu mùi hoang dại / mưa ở cồn xưa mưa xa ngái / một thoáng trần gian em thoát thai.”
Bốn câu như bốn nấc chuyển của một linh hồn – từ hoang đến mờ, từ gần đến xa, từ trần đến thánh. “Thoát thai” – từ ngữ gợi sinh nở, tái sinh, nhưng trong ngữ cảnh này lại gợi thoát khỏi xác phàm, thoát khỏi cơn hoang trần gian, để thành một “em” mới, một “em” đã vượt khỏi giới hạn. Chính ở đó, Nguyễn Viện đã lột xác cho thơ mình: thơ không còn dừng ở xác thịt, mà đi qua xác thịt để chạm tới linh hồn.

Cái hay của Nguyễn Viện nằm ở chỗ: anh nói những điều tục mà thanh, nói những điều thiêng mà lấm bụi. Anh đặt chữ “đái” cạnh chữ “thoát thai” – một bên là trút bỏ, một bên là sinh thành – để chỉ ra rằng thơ, cũng như con người, chỉ thật sự được sinh ra khi dám phơi mình ra với dơ bẩn của kiếp sống. Giữa hai thái cực ấy, thơ Nguyễn Viện đứng sừng sững – một cây cồn trần trụi, mọc lên giữa mùa mưa bất tận của trần gian.

Toàn bài thơ là một bản hòa tấu của mùi, của mưa, của thân thể và linh hồn. Từ ngữ được sử dụng có độ gợi cảm mạnh: “ngần ngại”, “hoang dại”, “xa ngái” – mỗi từ như một nốt ngân, luyến láy, vừa mờ vừa thẳm, kéo người đọc đi qua từng lớp cảm xúc. Nhịp thơ ngắn, đứt, chấm ngắt bất thường, tạo nên tiết tấu như một cơn mê tỉnh dở.

“Một thoáng trần gian em thoát thai” là bài thơ của bản năng đã đi qua ranh giới – nơi con người vừa sống, vừa chết, vừa được rửa tội bằng mưa và bằng chính nỗi hoang dại của mình. Nó không chỉ là thơ, mà là một nghi thức: nghi thức trút bỏ mọi lớp ngôn từ bóng bẩy, để trở về với mùi đất, mùi thân, mùi thơ – cái mùi hổn hển, khai mở, và chân thật nhất của đời sống.

Đây là một trong những thi phẩm táo bạo và ám ảnh của Nguyễn Viện – nơi ngôn ngữ được đẩy đến giới hạn của trần tục, nhưng trong chính sự trần trụi ấy, ta nghe được tiếng linh hồn đang tự thoát thai – khỏi cõi người, khỏi chữ nghĩa, để hóa thành ánh sáng mờ đục của cồn xưa mưa bay.

***

“THƠ GỞI CÁC VĨ NHÂN” CỦA NGUYỄN VIỆN

“Thơ gởi các vĩ nhân” của Nguyễn Viện là một bài thơ không cần phải cao giọng, không cần mỹ từ, mà tự thân đã là một bản tuyên ngôn giản dị của nhân phẩm. Nó mộc mạc, bình dân, mà thấm đẫm triết lý sống. Nó không ca tụng, không chống đối, không triết luận bằng hệ thống, mà bằng hơi thở đời thường: ly nước mía, ly sữa đậu nành, tiếng chửi thề, giấc ngủ yên bình. Nhưng ẩn sau cái đời thường ấy là một tiếng nói nhân văn sâu sắc: hãy làm người trước khi làm vĩ nhân.

Nguyễn Viện như muốn kéo những tượng đài xuống mặt đất, để họ được làm người – mệt thì ngồi, khát thì uống, sống giữa nhân quần mà không phải chứng minh điều gì cả. Cái “vĩ đại” trong thơ anh không nằm ở quyền lực hay danh tiếng, mà nằm ở sự hiểu biết giới hạn của mình và lòng từ tốn trước đời. Khi anh viết: “Đứng lâu mỏi chân / Thưa các vĩ nhân, hãy tìm một chỗ ngồi”, ta thấy rõ giọng thơ nửa khôi hài, nửa thương cảm — thương cho những ai cả đời đứng trên bục cao mà quên mất nhịp tim của chính mình.

Ngôn ngữ trong bài có vẻ tếu táo, đời, thậm chí thô tục ở vài chỗ, nhưng đó là thứ thô tục khai sinh từ sự thật — từ một tâm thế nhìn đời không màu mè, không dối trá. Nguyễn Viện dám nói những điều người khác chỉ dám nghĩ, và vì thế thơ anh không cần trau chuốt, bởi sự trung thực đã là một thứ nghệ thuật. Câu kết: “Và được viết như đi đái” là một cú chốt tuyệt vời — vừa giễu nhại, vừa khai phóng. Viết, với anh, là một hành vi sinh lý của tự do, của giải tỏa, của sống thật.

Nếu “cái chết màu hổ phách” là giấc chiêm bao của bi thương, thì “Thơ gởi các vĩ nhân” là một bản kinh khiêm hạ của người trần gian. Nó đưa thi ca về với quán nhậu, về với nụ cười và ly nước mía, nhưng đồng thời cũng đưa triết học xuống mặt đất, để ai cũng có thể ngồi xuống mà ngẫm. Ở đây, ta bắt gặp một Nguyễn Viện không cần làm nhà tiên tri, chỉ làm một người biết mỏi, biết thương, biết cười, và biết chửi – một thứ minh triết Nam Bộ thấm trong từng câu chữ.

Thơ Nguyễn Viện, trong bài này, vừa dân gian vừa hậu hiện đại, vừa tưng tửng vừa nghiêm cẩn. Nó là lời phán xét nhẹ nhàng nhất dành cho thời đại tôn sùng sự vĩ đại, và cũng là lời khuyên nhân hậu nhất gửi đến những ai đang kiêu hãnh đến quên mình:

“Thưa các vĩ nhân, hãy ngồi xuống.”

Một câu thôi, mà nghe như gió thổi qua cánh đồng — nhẹ mà lay cả cõi nhân sinh.

Nguyễn Đông A
(10/2025)

Có thể bạn cũng quan tâm