Tino Cao: Từ bất đối xứng đến emprisme: châu Âu trong chiếc gương của Hoa Kỳ

Tác giả: Tino Cao

Lịch sử hiện đại của châu Âu với Hoa Kỳ là một ví dụ rõ nhất cho thấy bản chất của một quan hệ được xây dựng dựa trên sức mạnh nhưng lại duy trì bằng tự nguyện. Sau tám mươi năm, lục địa này vẫn sống trong cái bóng của một cường quốc từng cứu mình khỏi đổ nát; và chính sự biết ơn ấy đã dần dần trở thành một hình thức ràng buộc. Cái gọi là “liên minh Bắc Đại Tây Dương” chưa bao giờ thật sự cân bằng. Nó chỉ thay đổi hình thức, khởi đầu từ sự bảo trợ hào hiệp sau chiến tranh, sau đó bước sang sự chi phối tinh vi được khoác áo hợp tác chiến lược.

Từ sau khi Donald Trump lên nắm quyền, sự bất đối xứng ấy không còn gì phải che giấu. Nó được nói thẳng, thậm chí khoe khoang. Trong các diễn văn, Trump không ngần ngại gọi các nước NATO là “kẻ lợi dụng”, xem Liên minh châu Âu như một thực thể sống nhờ lòng quảng đại của Mỹ. Ngôn từ ấy của Trump, vốn tưởng là ngẫu hứng, thực ra là đánh dấu một bước ngoặt trong cấu trúc quyền lực toàn cầu. Nhà sử học Sylvain Kahn, trong cuốn Atlantisme est mort? Vive l’Europe! đã đặt cho hiện tượng này một cái tên mới: emprisme. Emprisme ở đây không phải là chủ nghĩa đế quốc bá quyền được hiểu theo nghĩa truyền thống mà là sự áp đặt được chấp nhận và sự thống trị được nội hóa.

Emprisme không cần đến quân đội. Nó vận hành qua ngôn ngữ, luật lệ, các hiệp định và cả nỗi sợ bị bỏ rơi. Khi một châu Âu già nua tìm kiếm an toàn trong vòng tay Washington, họ không thấy rằng chính nỗi sợ ấy đang định dạng lại ý chí chính trị của mình. Những điều từng được xem là giá trị, như: tự do, dân chủ, liên minh, nay trở thành công cụ để hợp lý hóa sự lệ thuộc. Đó là lý do tại sao Kahn gọi emprisme là một hiện tượng tinh vi khi nó khiến nạn nhân tin rằng mình tự chọn thân phận đó.

Từ năm 2017, khi chính quyền Trump bắt đầu xác lập lại định nghĩa mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương, châu Âu không còn được nhìn như một đồng minh mà như một thị trường. Các viện nghiên cứu chiến lược của EU, từ EUISS đến IRSEM, đều ghi nhận một sự “mất niềm tin có hệ thống”. Những cuộc họp của NATO trở thành nơi đọc bản yêu sách. Tăng chi tiêu quốc phòng, điều chỉnh thuế nhập khẩu, tuân thủ chính sách năng lượng của Mỹ, đó là ba trụ cột mới của “đồng minh”. Trong chính trị quốc tế, không có ngôn từ nào tàn nhẫn hơn việc biến tình hữu nghị thành hợp đồng.

Năm 2025, khi hiệp định Turnberry được ký tại tư dinh của Trump ở Scotland, châu Âu đã chạm đáy của sự thỏa hiệp. Việc một hiệp định thương mại quan trọng được ký trong không gian cá nhân của tổng thống Mỹ mang ý nghĩa biểu tượng rõ rệt: chính trị quốc tế bị kéo vào quỹ đạo của một cái tôi. Washington áp mức thuế 15% lên hàng hóa châu Âu mà không có biện pháp đáp trả tương xứng. Bruxelles phản ứng yếu ớt, rồi tìm cách giải thích rằng đó là “một sự cân bằng tạm thời”. Tạm thời, trong ngôn ngữ của chính trị, thường có nghĩa là mãi mãi.

Cũng trong năm ấy, Mỹ tạm ngừng chia sẻ thông tin tình báo chiến trường cho Ukraina. Một hành động tưởng chừng kỹ thuật lại làm lộ bản chất của quyền lực. Khi Kiev “mù” thì châu Âu sẽ là “chột”. Các quốc gia từng tự xem mình là trụ cột của NATO bỗng nhận ra họ không thể nhìn thấy chiến trường nếu Washington tắt tín hiệu. Một nhà phân tích của CSIS gọi đó là “sự kiểm soát bằng thông tin”, một dạng thống trị mới của thế kỷ 21. Washington không cần ra lệnh, họ chỉ cần ngắt đường truyền, thế là xong.

Nếu trong thế kỷ 20, đế quốc thể hiện bằng lãnh thổ, thì trong thế kỷ 21, nó tồn tại trong cấu trúc của nhận thức. Emprisme chính là quyền lực được ẩn giấu trong sự đồng thuận. Không ai xâm lược châu Âu, nhưng cả châu Âu đều đang bị điều khiển. Ngay cả khi các lãnh đạo vẫn nói về “tự chủ chiến lược”, họ vẫn ký  các hợp đồng mua vũ khí Mỹ, vẫn phụ thuộc vào đồng đô-la, vẫn đặt niềm tin vào cái ô an ninh mà họ không thể điều khiển. Trong một bài viết của European Council on Foreign Relations, hơn một nửa công dân châu Âu được khảo sát cho biết họ không còn xem Mỹ là đồng minh mà chỉ là đối tác cần thiết. Cái cần thiết ấy, chính là sợi dây trói.

Châu Âu đã từng có khả năng suy nghĩ bằng ngôn ngữ của mình. Nhưng giờ đây, mỗi khi Mỹ thay đổi lập trường, Bruxelles lại điều chỉnh. Khi Washington quay sang Thái Bình Dương, châu Âu cũng vội vã tuyên bố chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Khi Hoa Kỳ áp dụng chính sách bảo hộ, Liên Âu chỉ có thể thương lượng để được miễn trừ. Khi Mỹ ban hành Inflation Reduction Act, hàng loạt tập đoàn châu Âu chuyển nhà máy sang Mỹ để được nhận trợ cấp. Cả một lục địa đang sống trong thế phụ thuộc công nghiệp, nhưng lại gọi đó là “sự hội nhập kinh tế”.

Sự lệ thuộc này không chỉ đến từ bên ngoài. Nó được nuôi dưỡng bởi chính những người châu Âu tin rằng mình đang hành động lý trí. Giữa Paris, Berlin và Bruxelles, nỗi sợ mất Mỹ đã trở thành tâm lý bất an tập thể. Bất cứ đề xuất nào về tự chủ quân sự cũng bị gạt đi bằng câu hỏi: “Nếu không có Mỹ, ai sẽ bảo vệ chúng ta?” Câu hỏi ấy, khi được lặp lại suốt nhiều thập kỷ, đã làm tê liệt khả năng tưởng tượng chính trị của một lục địa từng khai sinh ra triết học và dân chủ.

Donald Trump không sáng tạo ra emprisme. Ông chỉ nói to lên điều mà các chính quyền trước vẫn làm trong im lặng. Điểm khác biệt là ông biến nó thành học thuyết, thay vì bảo trợ, ông mua bán; thay vì hợp tác, ông đặt điều kiện; thay vì bảo vệ, ông đòi trả phí. Cái gọi là “America First” không chỉ là khẩu hiệu nội địa mà là phương trình quyền lực mới: thế giới được chia thành hai loại, người trả tiền và người bị coi là gánh nặng. Trong phương trình ấy, châu Âu không còn là đồng minh mà là khách hàng.

Các học giả của EUISS gọi đây là “sự tan rã của niềm tin chiến lược”. Nhưng đằng sau những thuật ngữ học thuật ấy là một thực tại trần trụi, rằng châu Âu đã quên cách nói không. Mỗi lần nhượng bộ, Bruxelles lại gọi đó là sự khôn ngoan. Mỗi khi ký  hiệp định một bất lợi, họ gọi đó là sự ổn định. Cái ổn định ấy, được mua bằng sự im lặng, đang ăn mòn linh hồn chính trị của lục địa già này. Một lục địa từng sản sinh ra Kant, Hegel và Camus giờ phải học lại ý nghĩa của hai chữ “tự chủ”.

Những ai theo dõi chính trường Âu – Mỹ đều thấy rõ rằng mối quan hệ này không còn dựa trên niềm tin mà trên sự kiểm soát. Washington vẫn nói về “giá trị chung”, nhưng giá trị ấy được định nghĩa theo lợi ích của Mỹ. Khi Mỹ quyết định trừng phạt, châu Âu làm theo; khi Mỹ thay đổi định hướng năng lượng, châu Âu điều chỉnh. Trong một thế giới đang bị chệch khỏi quỹ đạo của trật tự cũ, châu Âu tiếp tục giữ vai phụ trong cái vở kịch mà họ từng viết kịch bản.

Thế nhưng, nói như Kahn, emprisme chỉ có thể tồn tại khi còn sự phủ nhận. Phủ nhận rằng mình đang bị thống trị, phủ nhận rằng mối quan hệ ấy đã đổi bản chất. Chính sự phủ nhận ấy làm nên quyền lực thực sự của Hoa Kỳ. Không có sự đồng lõa của nạn nhân, chắc chắn sẽ không có emprisme. Các nhà lãnh đạo châu Âu vẫn nói về sự hợp tác và viện dẫn “giá trị chung”, trong khi chính họ đang bảo vệ một cấu trúc khiến châu Âu yếu đi từng ngày.

Một cách nhìn sâu hơn, emprisme không chỉ là vấn đề chiến lược mà là vấn đề văn hóa. Nó cho thấy sự mỏi mệt của phương Tây, nơi châu Âu chấp nhận vai trò phụ thuộc vì không còn đủ niềm tin vào chính mình. Cái gọi là “liên minh Bắc Đại Tây Dương” đã trở thành một thủ tục mang tính tượng trưng. Người ta lặp lại lời thề trung thành không phải vì tin tưởng mà vì sợ cô lập. Trong những lặp lại ấy, tự do dần mất linh hồn và trở thành thói quen, còn quyền lực sống bằng thói quen đó.

Có thể nói, Donald Trump chỉ là chất xúc tác làm lộ ra căn bệnh mãn tính của quan hệ xuyên Đại Tây Dương. Sau tám mươi năm, châu Âu vẫn chưa trả lời được câu hỏi căn bản: muốn trở thành một chủ thể chính trị hay mãi là một vùng ảnh hưởng. Câu hỏi này, đến nay, vẫn bị né tránh bằng những khẩu hiệu về “giá trị chung” và “hợp tác lâu dài”. Nhưng những khẩu hiệu ấy không còn đủ sức che giấu sự thật rằng lục địa này đang đánh mất vị thế của mình trong trật tự thế giới.

Thoát khỏi emprisme không có nghĩa là quay lưng với Mỹ. Nó chỉ có nghĩa là nhìn lại chính mình. Tự chủ chiến lược không phải là phản kháng mà là tái sinh. Nhưng muốn tái sinh, châu Âu phải dám thừa nhận sự suy yếu của mình, phải ngừng tìm an toàn trong những cái ô vay mượn, phải chấp nhận rằng sự bảo vệ không bao giờ miễn phí. Trong thế giới ngày nay, sự lệ thuộc được ngụy trang bằng tình bạn, còn sự thống trị được ký kết dưới dạng thỏa thuận.

Câu hỏi cuối cùng, như Kahn đặt ra, không phải là châu Âu có thể tách khỏi Mỹ hay không mà là liệu châu Âu có còn muốn suy nghĩ như một thực thể độc lập hay không. Sự lựa chọn này, tưởng chừng chiến lược, thực ra là bản thể. Vì một khi từ bỏ quyền được nghĩ khác, châu Âu sẽ không còn là một nền văn minh mà chỉ là phần kéo dài của một đế quốc sen đầm đã thay hình đổi dạng.

Tino Cao.

*«L’atlantisme est mort ? Vive l’Europe !» de Sylvain Kahn, RFI

Có thể bạn cũng quan tâm