Lê Thọ Bình: Trương Vĩnh Ký

Tác giả: Lê Thọ Bình

TRƯƠNG VĨNH KÝ – MỘT TRI THỨC VIỆT HIẾM CÓ CỦA THẾ KỶ XIX

Ảnh chụp chân dung Trương Vĩnh Ký (1837–1898)

Trong lịch sử văn hóa Việt Nam hiện đại, hiếm có nhân vật nào gây nhiều tranh cãi như Trương Vĩnh Ký (1837–1898). Với nhiều người, ông là nhà trí thức lỗi lạc, người đặt nền móng cho báo chí và văn xuôi quốc ngữ.

Nhưng với không ít người khác, ông bị nhìn bằng con mắt nghi ngờ, thậm chí bài xích, vì từng cộng tác với chính quyền Pháp thuộc. Hai thái cực ấy tồn tại song song hơn một thế kỷ, khiến tên tuổi Trương Vĩnh Ký như vẫn đứng giữa vùng sương mù của lịch sử.

Sinh ra trong một gia đình nghèo ở Cái Mơn (Bến Tre), Trương Vĩnh Ký từ nhỏ đã bộc lộ tư chất đặc biệt về ngôn ngữ. Ông thành thạo hơn 20 ngoại ngữ, trong đó có Latin, Hy Lạp, Pháp, Anh, Bồ Đào Nha, Thái, Miên… Tài năng ấy giúp ông trở thành một trong những học giả Đông Dương đầu tiên có thể trực tiếp tiếp xúc, dịch thuật, và đối thoại với nền tri thức phương Tây.

Nhưng quan trọng hơn, Trương Vĩnh Ký là người nhìn thấy sức mạnh của ngôn ngữ như một công cụ khai sáng dân trí. Ông hiểu rằng, muốn người Việt tiếp cận tri thức hiện đại, phải có một thứ chữ dễ học, dễ phổ biến, có thể mở cửa ra thế giới. Và ông chọn chữ quốc ngữ, thứ chữ La tinh hóa mà các giáo sĩ Bồ Đào Nha và Pháp đã hình thành từ thế kỷ XVII, để phổ biến, chỉnh lý và đưa vào đời sống xã hội Việt Nam.

Trong một thời đại mà chữ Nho vẫn là biểu tượng của “chính thống”, việc cổ súy chữ quốc ngữ là hành động đầy táo bạo. Bởi trong con mắt của giới Nho sĩ đương thời, chữ quốc ngữ là “chữ Tây”, là dấu hiệu của sự lai căng. Thế nhưng Trương Vĩnh Ký vẫn kiên trì, dịch hàng trăm tác phẩm văn học dân gian và kinh điển sang chữ quốc ngữ, từ Chuyện đời xưa, Tam quốc chí, Thạch Sanh Lý Thông cho đến những bài giảng đạo, bài báo, thư tín bằng thứ chữ mới này. Ông chính là người “bình dân hóa” chữ quốc ngữ, khiến nó trở thành ngôn ngữ viết phổ thông, thay vì chỉ là công cụ của nhà truyền giáo.

Người khai sinh báo chí và văn xuôi hiện đại:

Nếu Alexandre de Rhodes được xem là “ông tổ” đặt nền móng cho chữ quốc ngữ, thì Trương Vĩnh Ký là người khiến nó “sống”. Khi cùng Ernest Potteaux sáng lập Gia Định Báo (1865), tờ báo đầu tiên in bằng chữ quốc ngữ, Trương Vĩnh Ký đã mở ra kỷ nguyên mới của báo chí Việt Nam. Ông không chỉ dịch thuật, biên tập, mà còn viết xã luận, giới thiệu tri thức phổ thông, lịch sử, đạo đức, y học… theo lối viết ngắn gọn, sáng rõ, gần với văn phong hiện đại.

Từ Gia Định Báo, chữ quốc ngữ dần bước ra khỏi phạm vi tôn giáo để trở thành ngôn ngữ hành chính và truyền thông. Cũng từ đó, báo chí Việt Nam hình thành, phát triển, rồi trở thành một trong những động lực quan trọng của phong trào Duy Tân đầu thế kỷ XX. Có thể nói, nếu không có lớp trí thức quốc ngữ đầu tiên do Trương Vĩnh Ký khơi mở, sẽ khó có Phan Châu Trinh, Phan Bội Châu, Huỳnh Thúc Kháng, hay Đông Dương tạp chí, Nam Phong sau này.

Vì sao người Việt bài xích ông?

Nhưng lịch sử không chỉ có ánh sáng. Trương Vĩnh Ký sống trong thời kỳ đất nước mất chủ quyền, xã hội phân hóa dữ dội giữa “hợp tác” và “chống đối”. Ông từng làm việc cho chính quyền Pháp, giữ chức thông ngôn, rồi giảng dạy trong trường của Pháp, viết báo bằng tiếng Pháp ca ngợi “văn minh phương Tây”. Với nhiều người, đó là bằng chứng của sự “phản quốc”, “theo Tây”, “bán nước”.

Sự bài xích ấy càng bị củng cố khi phong trào yêu nước phát triển, các nhà nho chủ trương kháng Pháp nhìn ông như biểu tượng của trí thức “làm tay sai cho giặc”. Trải qua thế kỷ XX với nhiều biến động ý thức hệ, hình ảnh Trương Vĩnh Ký vẫn bị gắn chặt với định kiến đó, ít người có cơ hội nhìn lại ông trong bối cảnh khách quan của thời đại.

Thực ra, nếu đặt ông vào vị trí của một trí thức Việt Nam thế kỷ XIX, giữa hai thế giới Đông và Tây, giữa một nền Nho học suy tàn và một trật tự thuộc địa đang hình thành, ta có thể thấy ông chọn con đường “thực học”: dùng tri thức để giữ lấy dân tộc bằng cách khác. Ông không cầm gươm chống giặc, nhưng cầm bút để mở mang dân trí, để ngôn ngữ Việt không chết trong bóng tối của Hán tự.

Di sản còn mãi:

Ngày nay, khi chữ quốc ngữ đã trở thành linh hồn của tiếng Việt, khi báo chí là một phần không thể thiếu của đời sống xã hội, chúng ta có thể nhìn lại Trương Vĩnh Ký với sự công bằng hơn. Không ai có thể phủ nhận: nếu không có ông và thế hệ tiên phong ấy, con đường hiện đại hóa của Việt Nam chắc chắn sẽ dài hơn, quanh co hơn.

Di sản của ông không nằm ở những chức vụ hay tước vị mà ở tư tưởng khai sáng, tư tưởng dám mở cửa, dám học, dám thay đổi. Chính tinh thần ấy là điều Việt Nam hôm nay vẫn cần: học hỏi tri thức thế giới mà không đánh mất mình; tôn trọng quá khứ nhưng dám vượt qua nó.

Trương Vĩnh Ký đã sống trọn đời trong mâu thuẫn: giữa lòng yêu nước và nghĩa vụ công dân thuộc địa, giữa Nho học và Tây học, giữa đạo Thiên Chúa và văn hóa Việt. Nhưng chính từ những nghịch lý ấy, ông đã để lại cho chúng ta một bài học lớn: lịch sử không chỉ được viết bằng máu của người anh hùng, mà còn bằng trí tuệ và tầm nhìn của những người dám đi con đường không ai hiểu lúc bấy giờ.

Một cách đánh giá công bằng:

Hơn 120 năm sau khi ông qua đời, Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên tri thức và hội nhập. Trong bối cảnh ấy, việc nhìn nhận lại Trương Vĩnh Ký không chỉ là phục hồi danh dự cho một cá nhân, mà còn là sự trưởng thành của tư duy lịch sử: dám đánh giá quá khứ bằng tiêu chuẩn của tri thức, chứ không chỉ bằng định kiến ý thức hệ.

Trương Vĩnh Ký không phải là vị thánh, nhưng ông chắc chắn là một trong những người đã gieo hạt đầu tiên cho nền văn hóa Việt Nam hiện đại. Và hạt giống ấy, chữ quốc ngữ, báo chí, tinh thần khai phóng, vẫn đang nở hoa trên đất nước này, mỗi ngày.

TRƯƠNG VĨNH KÝ- NGƯỜI GIEO CHỮ GIỮA GIÔNG BÃO LỊCH SỬ

Trương Vĩnh Ký. Nguồn ảnh: Nghiên cứu lịch sử

Trải hơn một thế kỷ, tên tuổi Trương Vĩnh Ký vẫn bị bao phủ bởi những định kiến “thân Pháp”, “Việt gian”. Nhưng nếu nhìn ông trong bối cảnh thế kỷ XIX, ta sẽ thấy một trí thức tiên phong chọn con đường khai sáng dân trí bằng chữ Quốc ngữ, chứ không phải con đường phản bội dân tộc.

Trương Vĩnh Ký giữa phán xét và minh giải lịch sử:

Nhà sử học Trần Văn Giàu từng viết: “Khi mà kẻ xâm lược và kháng chiến đang chọi nhau dữ dội, trên chiến trường Thắng – Bại chưa ngã ngũ, mà ai đứng hẳn về phe kẻ địch của dân tộc Việt Nam, thì nhà chép sử nào, dù có rộng xét mấy, cũng không thể lấy bất kỳ số sách vở sáng tác hay phiên dịch nào để biện bạch và giảm nhẹ trách nhiệm tinh thần của người ấy, nhất là một ‘kẻ sĩ’ như Trương Vĩnh Ký.”

Cùng quan điểm ấy, Trần Huy Liệu cho rằng phẩm cách của một sĩ phu không chỉ xét trong đời sống thường nhật, mà phải lấy thái độ với dân tộc, với giặc cướp nước làm chuẩn mực. Ông nhận xét:

“Trương Vĩnh Ký không làm tay sai kiểu Trần Tử Ca hay Trần Bá Lộc, mà đóng vai trò mưu sĩ, bày cho giặc Pháp thủ đoạn dùng người bản xứ trị người bản xứ, dùng danh nghĩa Nam triều để đánh nghĩa quân. Cái học của Trương càng uyên bác bao nhiêu thì tác hại càng lớn bấy nhiêu.”

Nhà nghiên cứu Nguyễn Sinh Duy trong “Trương Vĩnh Ký: cuốn sổ bình sanh” cũng khẳng định: “Chỗ đứng của Trương Vĩnh Ký vẻ vang không phải trên văn đàn dân tộc Việt Nam, mà ở nền văn chương thuộc địa của người Pháp và những ngòi bút phục vụ quyền lợi thuộc địa.”

Ông Nguyễn Đắc Xuân còn gay gắt hơn: “Nếu lấy tiêu chí Việt gian để xếp những tên phản quốc như Nguyễn Thân, Hoàng Cao Khải, Lê Hoan… thì Trương Vĩnh Ký còn vượt xa. Lịch sử Việt Nam cận đại luôn phải nhắc đến Trương Vĩnh Ký như một nhân vật phản diện điển hình.”

Trái lại, trong giới học thuật Pháp, Trương Vĩnh Ký lại được ca tụng. Cuối thế kỷ XIX, Jean Bouchot gọi ông là “nhà bác học duy nhất ở Đông Dương, sánh kịp các học giả Âu châu trong đủ ngành khoa học”, và xem cuộc đời ông là “một bài học, một tấm gương tốt cho chúng ta”.

Gần đây, luật sư – Tiến sĩ Phan Đào Nguyên (2024) đưa ra góc nhìn khác. Ông cho rằng việc nhìn Trương Vĩnh Ký qua lăng kính “địch – ta” đơn thuần là cách hiểu theo “chủ nghĩa dân tộc cực đoan tối giản”. Bởi vào thập niên 1860, “ta” là triều đình nhà Nguyễn, một chế độ quân chủ chuyên chế, từng tàn sát hàng ngàn giáo dân chỉ vì không bỏ đạo.

Petrus Ký, theo ông Nguyên, đã không nhìn thực tế bằng thái độ “thù – bạn” giản đơn, mà bằng khát vọng khai sáng: muốn người Việt học hỏi tinh hoa phương Tây, bắt đầu từ chữ Quốc ngữ. “Và đó là nhiệm vụ ông tự gánh vác trọn đời: làm thầy dạy cho người Việt, phát huy sự học qua công cụ chữ Quốc ngữ.”

Nhà nghiên cứu Vương Hồng Sển cũng trân trọng: “Trương Vĩnh Ký, Trương Minh Ký, Huỳnh Tịnh Của là ba ông minh triết bảo thân, gần bùn mà chẳng nhuốm bùn, chỉ say đạo lý và học hỏi, sống đất Tào mà lòng giữ Hán, thác không tiếng nhơ.”

Nhà văn Sơn Nam thì viết: “Từ khi đỗ đạt cho đến khi mất, ông Trương Vĩnh Ký vẫn tỏ ra thân Pháp, nhưng người Nam không bao giờ khinh rẻ ông. Ông không gia nhập Pháp tịch; cả đời chỉ lo dịch sách, dạy học, phổ biến tri thức cho kẻ hậu sinh. Thiệt là quan thầy của cả Nam Kỳ.”

Giáo sư Nguyễn Huệ Chi đánh giá: “Những biên soạn của Trương Vĩnh Ký có đóng góp quan trọng cho ngôn ngữ học và sử học đương thời. Ông là con người cần mẫn, tinh tế, có khả năng hài hước hóa mọi chuyện ở đời.”

Nhà nghiên cứu Huỳnh Minh xem Trương Vĩnh Ký là “bậc tiền hiền của chữ Quốc ngữ trong toàn cõi đất Việt”, còn nhà văn Vũ Ngọc Phan nhận định ông là “một nhà bác học có óc tổ chức và phương pháp.”

Học giả Nguyễn Văn Tố tóm lược sự nghiệp của ông bằng ba chữ: “Bác học, Tâm thuật, Khiêm tốn.” Đến đầu thế kỷ XX, trong phong trào Duy Tân, ông Trần Chánh Chiếu từng kêu gọi quyên tiền đúc tượng “ông Đốc Ký”, cho thấy sự trân trọng của giới trí thức Nam Kỳ.

Các nhà nghiên cứu nước ngoài cũng ghi nhận: “Danh mục các tài liệu Trương Vĩnh Ký biên soạn làm người đọc gần như hoảng sợ bởi số lượng và sự đa dạng. Có những cuốn về ngôn ngữ, văn học An Nam, Ấn Độ, Trung Hoa; cả những tác phẩm dân gian cho thấy trí tò mò và tri thức hùng hậu của ông.”

Một học giả Pháp khác viết thêm: “Điều tạo nên hiệu quả và nhất quán trong cuộc đời ông chính là lòng yêu nước cháy bỏng, tình yêu Nam Kỳ, người mẹ yêu quý của ông, nhưng không tách rời tình yêu với các vùng miền khác của An Nam. Ông đã cống hiến tất cả sức lực, tham vọng tột cùng của ông là tôn vinh quê hương bằng thanh gươm hay cây bút.”

Đã đến lúc cần trả lại công bằng cho Trương Vĩnh Ký:

Trương Vĩnh Ký là một trong những nhân vật bị phán xét nhiều nhất của lịch sử Việt Nam cận đại. Một nửa thế kỷ qua, tên tuổi ông như đứng giữa hai ngọn sóng: một bên là những lời buộc tội nặng nề, bên kia là sự bênh vực từ giới học giả có lương tri. Nhưng vấn đề nằm ở chỗ: chúng ta vẫn thường nhìn ông bằng con mắt của người chiến thắng trong một cuộc chiến ý thức hệ, chứ chưa đặt ông vào bối cảnh thật của thế kỷ XIX, khi đất nước còn chìm trong giấc ngủ phong kiến, và cánh cửa văn minh phương Tây vừa hé mở.

Ở vào thời điểm ấy, Trương Vĩnh Ký không phải là kẻ bán nước, mà là người tìm đường cứu dân bằng con chữ. Ông hiểu rằng muốn thoát khỏi thân phận “con sâu cái kiến”, người Việt phải học, phải biết đọc, phải tiếp cận tri thức mới. Và công cụ ấy chính là chữ Quốc ngữ, thứ chữ mà ông đã dành trọn đời để truyền bá, biên soạn, và viết nên hàng trăm tác phẩm từ khảo cứu, văn học, đến dịch thuật.

Người đời chê ông “thân Pháp”, nhưng cần hỏi: ở thế kỷ XIX, khi đất nước chưa có trường học, chưa có báo chí, chưa có in ấn hiện đại, thì ngoài người Pháp, ai đủ điều kiện để phổ biến tri thức? Trương Vĩnh Ký không “phục vụ Pháp”, ông đã lợi dụng hệ thống của Pháp để gieo mầm tri thức cho người Việt.

Những người kết án ông thường viện dẫn lòng yêu nước như một lưỡi dao. Nhưng tình yêu nước không chỉ nằm trong việc cầm gươm ra trận; nó còn nằm trong việc thức tỉnh dân trí. Nếu Nguyễn Trường Tộ chọn con đường cải cách chính trị, thì Trương Vĩnh Ký chọn con đường khai hóa văn hóa. Cả hai đều thất bại trước thời cuộc, nhưng chính từ thất bại ấy, hạt giống của một Việt Nam hiện đại đã nảy mầm.

Chúng ta có thể phán xét một con người, nhưng không thể phủ nhận di sản của họ. Nếu không có Trương Vĩnh Ký, chữ Quốc ngữ khó có thể phổ biến nhanh như vậy; báo chí quốc ngữ, văn học quốc ngữ, nền giáo dục khai phóng đầu thế kỷ XX, tất cả đều ít nhiều bắt nguồn từ ông. Ngay cả Hồ Chí Minh, người sau này cũng chọn chữ Quốc ngữ làm ngôn ngữ của Cách mạng, một lựa chọn nối tiếp khát vọng khai sáng của Petrus Ký.

Cái bi kịch của Trương Vĩnh Ký là ông sống quá sớm so với thời đại mình. Ông vừa là người bản địa, vừa là trí thức toàn cầu đầu tiên của Việt Nam; vừa yêu nước, vừa bị hiểu lầm là phản bội. Nhưng trong di cảo, ông từng viết: “Công với tội là việc của Thượng đế. Tôi chỉ biết làm tròn bổn phận một người thầy dạy cho dân mình.”

Ngày nay, khi đất nước đã độc lập, khi ta nói đến khát vọng vươn ra thế giới bằng tri thức và công nghệ, thì chính những người như Trương Vĩnh Ký, người dám mở cánh cửa đầu tiên, mới cần được tôn vinh, chứ không bị chôn vùi dưới lớp bụi định kiến.

Đã đến lúc chúng ta cần một cái nhìn công bằng hơn: Trương Vĩnh Ký không phải Việt gian, mà là Việt trí. Ông không phản bội dân tộc, mà phản đối sự ngu tối. Ông không phụng sự thực dân, mà phục vụ tri thức. Và nếu lịch sử thật sự công minh, thì Trương Vĩnh Ký xứng đáng được nhớ đến như người mở đầu cho nền văn hóa Việt Nam hiện đại, bằng cây bút, không phải bằng gươm.

Trương Vĩnh Ký đã chọn con đường khó nhất của một trí thức giữa thời loạn: đứng về phía tri thức, giữa hai lằn ranh chính trị. Và nếu ngày nay, chúng ta thực lòng hướng đến một xã hội khai sáng, trọng trí thức, thì việc minh oan cho Petrus Ký không chỉ là công bằng với một con người, mà còn là công bằng với lịch sử dân tộc.

Lê Thọ Bình

Có thể bạn cũng quan tâm