Nguyễn Đông A: Dạo khúc cuối trời mưa – Tiễn biệt Nguyễn Quang Tấn

Tác giả: Nguyễn Đông A
Nhà thơ, nhà văn, nhạc sĩ Nguyễn Quang Tấn (1949-1/11/2025). Photo: Sở Vương

Chiều Sài Gòn, mưa vẫn rơi. Rơi đều, lặng lẽ, dai dẳng như một nỗi buồn biết thở. Mưa phủ mờ khắp phố, len vô từng mái tôn, từng hiên nhà, từng nhịp tim người đang nghe tin: Nguyễn Quang Tấn – Hoàng tử bé của thi ca – đi rồi.

Ừ, ông đi rồi.
Đi trong lặng lẽ.
Như thể chỉ đổi một căn phòng khác để tiếp tục viết.

Con đường Nguyễn Thông chiều nay nước đọng loang loáng, xe cộ bơi qua chậm chạp. Tiếng máy nổ lẫn tiếng mưa đan vào nhau, nghe như một bản nhạc buồn của trời đất đang tiễn người thi sĩ cuối cùng của một thời viết bằng tim. Mưa lây lất, dai dẳng, như muốn níu một linh hồn còn vướng lại đâu đó giữa cõi người.

Nguyễn Quang Tấn, người sinh giữa hai miền chia cắt, lớn lên bên dòng sông Sài Gòn và cánh đồng La Ngà đầy gió. Một người nghệ sĩ không phô trương. Thơ, nhạc, tất cả trong ông chỉ là những cách để nói chuyện với đời, với lòng. Ông không tìm danh, cũng chẳng tìm tiếng. Ông chỉ mượn chữ nghĩa để giữ lại nhịp thở của một tâm hồn đã sống quá sâu, quá thật.

“Dạo khúc”, một trăm lẻ sáu bài thơ, như một cuốn kinh trầm lặng của đời ông. Mỗi bài là một nốt nhạc. Mỗi chữ là một hơi thở. Mỗi dấu ngắt là một nốt lặng của linh hồn. Thơ ông không cần ai khen, không cần ai chép. Chỉ cần người ta nghe, nghe được cái mảnh tịch liêu, cái chạm nhẹ của một trái tim từng cháy hết mình mà vẫn dịu dàng như khói hương sau lễ cầu siêu.

Ngày ông mất, trời đổ mưa khắp nơi. Mưa như thể đồng lõa, mưa như khóc. Những con đường ngập, ánh đèn vàng chập chờn trong nước, người Sài Gòn đi chậm lại, lặng. Tin về ông trôi qua mạng, qua miệng, qua những tiếng thở dài:
— “Ổng đi thiệt hả?”
Không ai nói thêm. Chỉ im.
Cái im nặng như một lời tiễn biệt.

Tôi còn nhớ lần đầu gặp ông cách nay mấy mươi năm, quán cà phê nhỏ, hẻm Nguyễn Thông, bàn gỗ, ly cà phê đen quánh. Ông ngồi viết trong yên lặng, tàn thuốc rơi mà không hay. Mắt nhìn xa, hiền mà buồn. Khi nói chuyện, giọng ông ấm, mộc, có chút hóm hỉnh của một đứa trẻ mãi không chịu lớn.


Người ta gọi ông là Hoàng tử bé. Ừ, đúng là vậy. Một hoàng tử lạc giữa trần gian, cầm bút thay gươm, lấy thơ mà chống chọi với nỗi cô độc của chính mình.

Ông từng nói: “Thơ không phải để nổi tiếng. Thơ là để còn lại.”
Câu nói tưởng nhẹ như khói mà nặng như đời.
Cái “còn lại” ấy, giờ đang thật. Nó còn trong lòng người đọc, trong trí nhớ bạn bè, trong từng buổi mưa như chiều nay. Ông đi, mà chữ vẫn ở lại, vẫn rưng rưng, vẫn hát trong im lặng.

Tôi ngồi nhớ.
Nhớ cái dáng ông ngồi co vai nghe mưa, mà như nghe tiếng đời.
Nhớ cái nụ cười hiền, ánh mắt lơ đãng mà sâu.
Nhớ cái cách ông sống – chậm, yên, nhẹ như hơi thở, mà sâu như một dòng nước ngầm.

Gia sản của ông, chỉ có mấy quyển sổ, cây đàn cũ, vài tấm hình, căn nhà nhỏ ở La Ngà. Vậy mà giàu. Giàu hơn cả những người sống giữa ánh đèn mà quên mất mình. Vì ông còn lại cái tâm hồn chưa bị tắt.

Bây giờ, trời vẫn lâm râm.
Sài Gòn còn đọng vũng.
Tiếng còi xe xa xa nghe như tiếng chuông đưa linh.


Tôi ngồi bên cửa sổ ở tận trời Tây, nhìn giọt nước nhỏ, lạnh đọng lại trên mép kính mà tưởng tượng bên kia La Ngà, có ai đang đốt nén nhang cho ông không? Có ai còn giữ những bản chép tay của “Dạo khúc”? Có ai còn nghe tiếng cười khẽ của ông, như một nốt nhạc còn sót lại sau bài ca nhân thế?

Chắc có.
Chắc nhiều lắm.
Vì người như ông, đi rồi mà vẫn ở.

Một đời, ông sống như thể không cần gì. Không giành giật. Không toan tính. Không phô trương. Chỉ âm thầm viết, âm thầm thương, âm thầm đau. Vậy mà người ta thương ông. Thương cái hiền, cái thật, cái lặng của một người chỉ muốn làm thơ mà không cần ai biết tên.

Nguyễn Quang Tấn, người thơ không cần hoa, không cần bảng hiệu.
Giờ ông yên nghỉ rồi.
Nhưng “Dạo khúc” của ông – vẫn còn.
Vẫn ngân nga trong lòng người.
Vẫn vang nhẹ giữa những buổi chiều mưa.
Vẫn sống, như chính ông từng tin:
“Ngày sau sống lại – sẽ tìm nhau.”

Rồi tôi mở lại “Dạo khúc 27”.
Đọc để tiễn biệt ông, một người anh, một người thi sĩ đã hóa vào hư không.
Tiếng thơ ông vẫn run rẩy trong từng câu chữ, như một làn khói mỏng chưa tan:

“Tiếng hồn ông như đang ngân,
Vẫn còn vọng ngân mãi…”

Ừ.
Ngân mãi.
Trong lòng người còn biết thương,
và trong những chiều mưa chưa dứt ở Sài Gòn kia.

Dạo khúc 27

Ở chỗ mà chúng ta buông tay rơi vỡ chiếc bình
long lanh giọt nước tình duyên
nơi đó sau này thành sông thành biển
ai đã chèo thuyền vào cõi vô biên

ở chỗ mà hương thơm của làn hơi thở
làm nở bừng tất cả những bông hoa
chiều nay là mây viễn xứ
một mai là gió giang hà


ở chỗ mà chiếc chìa khóa vàng
rơi từ đỉnh tháp xuống mù tăm
tôi một mình cúi xuống
từ vực sâu lời gọi âm thầm


ở chỗ mà chúng ta buông tay rơi vỡ chiếc bình
long lanh giọt nước tình duyên
nơi này thành sông thành biển…

nơi này anh đã yêu em.

( Nguyễn Quang Tấn )

Rồi tôi tiếp tục đọc:

Dạo Khúc 58

Những lời hai kẻ yêu nhau chưa kịp nói với nhau
Thì ngày đã tắt
Nắng đã phai mầu
Thời gian phơi thành muối trắng
Rơi xuống vũng sâu
Biển đã mặn lại càng thêm mặn
Bầy cá ngỡ ngàng chẳng hiểu vì đâu…


Những lời em nói bên anh trong lần gặp gỡ ban đầu
Bây giờ biêng biếc ánh sao
Đêm hè xanh ngắt
Muốn rơi như nước mắt em ngày nào
Lòng anh chẳng hiểu vì đâu

( Nguyễn Quang Tấn )

NGUYỄN QUANG TẤN – TIẾNG GỌI CỦA HAI BỜ LINH HỒN

Thơ đôi khi không còn là chữ, mà là hơi thở, một thứ nhịp tim kéo dài trong cõi khác. Đọc “Dạo khúc 27” và “Dạo khúc 58” của ông, tôi có cảm giác như nghe được hơi thở cuối cùng của một linh hồn vừa kịp nói điều chưa kịp nói. Mọi thứ đều lặng mà vang. Như thể ở đâu đó, ông vẫn đang mỉm cười nhìn lại những câu thơ của chính mình, để chúng tiếp tục sống, tiếp tục thở, trong tiếng gọi của hai bờ sinh – tử.

Những dòng thơ này không đi bằng con chữ, mà trôi theo mạch ngầm linh cảm. Chúng đến từ nỗi cô tịch, từ khoảng thở dài chưa kịp hóa lời. Thơ Nguyễn Quang Tấn, nhất là trong “Dạo khúc 27” và “Dạo khúc 58”, là nhịp sóng lặng mà sâu, là những cung ngân của tâm thức biết lắng nghe âm vang của hư vô, của mất mát, của tình yêu và cõi sau. Đọc hai bài thơ ấy, tôi như bước vào một “điệp khúc hồi sinh” của linh hồn, nơi từng giọt nước, từng hạt muối, từng làn gió đều hóa thân thành nhịp điệu của cái Đẹp thiêng liêng, siêu thực.

Trong “Dạo khúc 27”, ông mở đầu bằng hình ảnh giản dị mà lung linh tầng nghĩa:

“Ở chỗ mà chúng ta buông tay rơi vỡ chiếc bình
long lanh giọt nước tình duyên.”

Câu thơ nhẹ mà rơi sâu, như một tiếng “vỡ” không chỉ đến từ vật thể, mà đến từ chỗ rạn nứt vô hình của duyên kiếp. Từ láy “long lanh” đặt đúng vào điểm mong manh nhất, khiến “giọt nước tình duyên” không còn là nước mà là ánh sáng đang thở, là giọt linh hồn đang rung lên giữa thực và mộng. Cái tài của ông là để cho “ánh sáng” và “nước” tan vào nhau, khiến hình ảnh trở nên mờ ảo mà tinh khiết, lung linh mà cụ thể.

“Chiếc bình vỡ” ấy, ở tầng sâu hơn, là biểu tượng của đời người, của những cuộc tình không trọn vẹn. Nhưng điều kỳ diệu là, từ chỗ đổ vỡ ấy, ông lại nhìn ra được sự sinh sôi:

“Nơi đó sau này thành sông thành biển
Ai đã chèo thuyền vào cõi vô biên.”

Điệp âm “thành sông thành biển” cùng cụm từ gần âm vận “vô biên” làm câu thơ bung nở trong một trường cảm xúc mênh mông, thăm thẳm. Từ “chiếc bình vỡ” mà hóa “biển”, hóa “sông”, ấy là hành trình biến tan thành tồn tại, từ cái vỡ thành cái trọn. Nguyễn Quang Tấn không nói về cái mất, mà về cái còn, cái còn trong một dạng khác, tinh khôi và linh diệu hơn.

Bút pháp của ông trong bài này mang hơi hướng siêu thực nhưng đượm chất thiền học. Điệp cú “ở chỗ mà…” vang lên như một tiếng mõ, như một vòng thiền xoay chậm. “Hương, hoa, gió, mây, tháp, vực sâu”, tất cả hóa thành ẩn dụ cho những cõi tầng tâm linh. Khi “chiếc chìa khóa vàng rơi từ đỉnh tháp xuống mù tăm”, đó là lúc thi sĩ đánh rơi ánh sáng, đánh rơi niềm tin. Và ông, một mình, cúi xuống, nghe “lời gọi âm thầm” vang lên từ vực sâu của chính mình. Ở đó, con người không mộng mị, mà là kẻ chiêm nghiệm, đang lần mò tìm lại bản thể tình yêu trong cõi lặng.

Sang “Dạo khúc 58”, âm sắc thơ thay đổi. Trầm hơn. Mặn hơn. Già dặn như muối ướp vào năm tháng. Nếu “Dạo khúc 27” là bản giao hưởng của nước – tan, trôi, thì “Dạo khúc 58” là khúc độc tấu của muối – kết tinh, lưu giữ:

“Những lời hai kẻ yêu nhau chưa kịp nói với nhau
Thì ngày đã tắt
Nắng đã phai màu.”

Ba câu thơ mà như gói trọn một đời. Cái “chưa kịp nói” là một vết thương muôn đời, nơi thời gian không chịu dừng lại, để hai kẻ yêu nhau kịp thốt một lời. Cụm từ ngắn “phai màu” được đặt bên “nắng” làm hiện lên sự tàn phai của ký ức, của cảm xúc, của nhân duyên. Nhịp thơ ngắt quãng, hụt hơi, nghe như hơi thở dốc của một trái tim vừa đánh rơi chính mình.

“Thời gian phơi thành muối trắng
Rơi xuống vũng sâu.”

Một phát hiện lộng lẫy. “Muối trắng”, kết tinh của nước mắt, của biển, của nỗi đau. Khi “rơi xuống vũng sâu”, muối ấy hóa thành ký ức, nằm lại nơi lòng người. Nguyễn Quang Tấn làm được điều kỳ diệu: biến cảm xúc thành vật chất, rồi lại tan vật chất thành linh hồn. Một thứ thi ca siêu nghiệm, nơi tâm và vật hòa làm một.

Rồi khi “biển đã mặn lại càng thêm mặn”, ta nghe thấy trong câu chữ tiếng ngân của định mệnh, nơi tình yêu, dẫu đã hóa tro, vẫn còn vị mặn nơi đầu môi ký ức. Cái “ngỡ ngàng” của bầy cá cũng chính là cái ngỡ ngàng của thi sĩ trước sự vô lý tuyệt đẹp của tình yêu: càng xa càng nhớ, càng mất càng thương.

Giữa hai bài thơ là một mạch vô hình: từ “giọt nước tình duyên” đến “muối trắng của thời gian”. Nguyễn Quang Tấn đã đi từ “nước mềm” đến “muối cứng”, từ “trôi chảy” đến “kết tinh”. Đó là hành trình của tình yêu qua cõi trầm luân, từ tan để hóa bền, từ biến để hóa thật.

Những câu thơ của ông được dệt bằng âm thanh của khoảng lặng. “Ở chỗ mà…” trong “Dạo khúc 27” là tiếng ngân của chuông thiền; còn “Thì ngày đã tắt / Nắng đã phai màu” trong “Dạo khúc 58” lại là tiếng khép cửa của hoàng hôn. Giữa hai cung ấy là nhịp thở của thời gian – lúc lên, lúc xuống, lúc ngân, lúc tắt. Câu thơ không chỉ là chữ, mà là hơi thở. Mỗi ngôn ngữ láy, “long lanh”, “biêng biếc”, “mù tăm”, “ngỡ ngàng”, như hạt âm long lanh trong bản nhạc buồn của kiếp người.

Ông không viết thơ, mà chơi thơ. Không tạo hình, mà tạo hồn. Từ “chiếc bình vỡ” của “Dạo khúc 27” đến “hạt muối” của “Dạo khúc 58”, ngôn từ đã thành nhạc, âm thanh đã thành ánh sáng, nỗi buồn, cuối cùng đã thành thiền.

Và khi khép lại, người đọc bỗng lặng người, như đứng trước một khúc kinh của biển. Cái buồn trong thơ Nguyễn Quang Tấn không rũ rượi, không bi lụy. Nó là thứ buồn triết học, buồn vì hiểu, buồn vì thấu, buồn như gió thổi qua biển muối: trong veo, mặn mòi, lặng thẳm.

Chiếc bình ấy, dẫu vỡ, vẫn chứa cả đại dương. Hạt muối ấy, dẫu tan, vẫn lưu lại vị đời. Nguyễn Quang Tấn, người đã đi xa, để lại sau lưng mình không chỉ thơ, mà là tiếng vọng. Tiếng vọng của hai bờ linh hồn, nơi những “Dạo khúc” vẫn ngân, vẫn thở, vẫn tiếp tục gọi tên cái đẹp, cái buồn, và cái vĩnh hằng của tình yêu.

Tôi lại đọc

Dạo khúc 24

Từ cửa sổ nhìn ra nghĩa trang
Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại
Kể cả những người đàn bà quên trang điểm trước giờ hấp hối
Hay những thai nhi – chưa sinh ra – đã lìa đời.

Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại
Kể cả những tình nhân chết đêm vượt biển
Xác đàn ông nằm im dưới đáy
Xác đàn bà chẳng biết trôi đâu
Ngày sau sống lại – sẽ tìm nhau.

( Nguyễn Quang Tấn)

DẠO KHÚC CỦA NHỮNG LINH HỒN TRỞ VỀ — KHÚC NGUYỆN TRONG ÁNH MƯA CHIỀU

Cửa sổ hé mở, khung cảnh ngoài kia là nghĩa trang,  không gian tĩnh mịch, lặng yên nhưng lại như một vết dao cắt thẳng vào khoảng cách giữa hai thế giới: sống và chết. Cảnh tượng ấy không chỉ là hình ảnh, mà là sự hiện diện của ranh giới mỏng manh nhất, nơi thời gian ngừng trôi, và linh hồn bắt đầu cất tiếng gọi.

Trong Dạo khúc 24, ông không đơn thuần là một thi sĩ đối thoại với cái chết, mà là người kể chuyện giữa niềm tin và nghi hoặc, giữa thân xác mục rã và linh hồn bất diệt. Lời thơ ông nhẹ nhàng, âm vang trong cái tĩnh lặng như có hơi thở.

“Từ cửa sổ nhìn ra nghĩa trang”, câu mở đầu ngắn gọn, mộc mạc, như một tiếng gõ vào cánh cửa vô thức. Cửa sổ vốn là cánh cửa của ánh sáng, của sự sống, thế nhưng ông lại chọn nhìn về nghĩa trang, chốn của người khuất, một cái nhìn ngược dòng, nghịch hướng sinh tồn. Chính từ đó, bài thơ kéo ta vào một chiều không gian khác: chiều sâu của tâm linh.

“Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại.”

Câu ấy như một lời kinh, trang nghiêm, chân thành. Sự lặp lại của cụm từ “Tôi tin” như tiếng tim đập xuyên suốt, vừa là nhịp điệu, vừa là trục xoay tâm hồn bài thơ. Niềm tin trong thơ ông không giáo điều, mà là trải nghiệm, là sự bền bỉ giữ lấy cái bất tử giữa đời phù du.

“Kể cả những người đàn bà quên trang điểm trước giờ hấp hối.”

Một chi tiết giản đơn nhưng thấm thía vô cùng. Cái chết không chỉ là kết thúc, mà là sự bỏ quên những điều mỏng manh cuối cùng của cuộc đời, cái phấn, cái son, dấu vết của nữ tính. Từ láy “hấp hối” vỡ ra như tiếng thở gấp, âm “hối” ngân dài, giục giã, vừa khép lại, vừa mở ra một cõi khác, nơi niềm tin được cứu chuộc.

“Hay những thai nhi – chưa sinh ra – đã lìa đời.”

Như một nhát dao cắt ánh sáng tắt lịm, cụm từ ngắn “lìa đời” nhẹ nhưng sắc, mang theo bi kịch lặng thầm của những sinh mệnh chưa kịp gọi tên. Nguyễn Quang Tấn không chỉ tin vào sự hồi sinh của người từng sống, mà còn với những sinh linh chưa từng hiện hữu. Một niềm tin bao dung, thiêng liêng vượt ra khỏi sinh học, chạm đến bản thể sự sống bất tử.

Khổ thơ thứ hai vang lên như một bài kinh được thầm niệm lại:

“Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại / Kể cả những tình nhân chết đêm vượt biển.”

Chỉ vỏn vẹn ba chữ “đêm vượt biển”, mà mang trọn bi kịch của lịch sử, ký ức dân tộc. Xác đàn ông “nằm im dưới đáy”, xác đàn bà “chẳng biết trôi đâu”, sự tương phản giữa “im” và “trôi” dựng lên hai hình thái mất mát khác biệt: chôn vùi và lưu lạc. Từ đơn “im” tưởng chừng đơn giản, nhưng là tiếng vọng thăm thẳm của biển sâu, của vô vọng, của vĩnh hằng.

Rồi lời thơ vang lên như tiếng chuông trong bóng tối:

“Ngày sau sống lại – sẽ tìm nhau.”

Câu thơ giản dị đến tận cùng mà sâu thẳm không bút nào tả xiết. Dấu gạch ngang trong câu tạo nên khoảng thở, như hơi dừng để linh hồn kịp quay về, kịp nhận ra nhau. “Ngày sau” không chỉ là thời gian, mà là không gian tâm linh, nơi cái chết không chấm dứt, mà chỉ là dấu phẩy tạm ngừng.

Bài thơ cấu thành từ hai khổ đối xứng, mỗi khổ bốn câu, mở đầu bằng câu niềm tin: “Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại”. Ẩn sau đó là một phép chiếu nhân sinh quan đậm đà nhân bản – thi sĩ không rao giảng giáo lý, mà cứu chuộc chính mình, cứu chuộc những phận người ông yêu thương. Niềm tin trở thành hành động kháng cự trước sự lãng quên, như ngọn đèn le lói trong đêm đen.

Nhịp thơ thở, gấp, dãn. Câu dài ngắn đan xen, dấu gạch ngang nhấn nhá, kéo giãn cảm xúc, tạo nhạc điệu riêng biệt. “Ngày sau sống lại – sẽ tìm nhau” là một hơi thở dài, một nốt lặng cho tâm hồn. Người đọc không chỉ nhìn, mà phải nghe bằng tim. Mỗi khoảng trống là nơi để ta đặt vào hơi thở riêng mình.

Nguyễn Quang Tấn vốn là nghệ sĩ đa chiều, thơ, nhạc hòa quyện. Trong Dạo khúc 24, ta nghe được tiếng requiem lặng lẽ, gam trầm u uẩn của ngôn ngữ ngắn như “xác loài người”, “nghĩa trang”, “lìa đời” xen lẫn ánh sáng hy vọng của “sống lại”, “tìm nhau”. Ông không để những gam màu ấy triệt tiêu nhau, mà để chúng giao thoa, tạo ra ánh sáng mờ ảo như khói nhang trong buổi chiều cúng thất.

Từ láy và cụm từ ngắn gần âm vận trong bài, dù ít ỏi, nhưng trúng ý, đắt giá:

“Hấp hối” – âm đầu lặp lại, vang vọng như hơi thở cuối cùng run rẩy, dập dềnh.
“Lìa đời” – âm “l” trơn, lạnh, kéo dài cảm giác rời xa sự sống.

Chúng không chỉ mô tả trạng thái, mà còn là nốt nhạc trầm vang vọng mãi trong tâm khảm.

Ẩn sâu trong từng câu chữ là triết lý thi ca thuần phương Nam: không giáo điều, không triết luận suông, mà thấm thía, nhân hậu như lời người xưa thì thầm. Từ niềm tin tôn giáo, nhà thơ chuyển hóa thành niềm tin nhân thế, tin vào sự hồi sinh của yêu thương, của ký ức, của những linh hồn bị bỏ quên, bị lãng quên. Những phận nhỏ bé ấy được gọi tên, được phục sinh bằng chữ nghĩa, được tái sinh trong ánh sáng của lòng nhân.

Nơi nhiều thi nhân khác né tránh cái chết bằng sợ hãi, Nguyễn Quang Tấn nhìn nó bằng ánh mắt hiền từ, thấu triệt. “Từ cửa sổ nhìn ra nghĩa trang”, cái nhìn ấy không bi lụy, mà là sự hòa tan vào dòng chảy luân hồi. Thơ ông vừa mang sắc thái phật tính vừa đượm công giáo tính: vừa thiền, vừa lễ, vừa buông, vừa giữ.

Khi bài thơ khép lại, không là chấm hết. Bởi niềm tin là hành trình không điểm dừng. Dù thân xác ông đã nằm lại dưới đất Sài Gòn ẩm ướt, tiếng thơ ấy vẫn còn run rẩy, vẫn còn sống lại,  tìm nhau trong ký ức những ai còn nhớ.

Dạo khúc 24 – bài thơ ngắn như hơi thở, mà đủ sâu để ôm trọn một kiếp người. Nó không chỉ nói về sự phục sinh, mà chính nó là một cuộc phục sinh – của cái đẹp, của lòng tin, của thi ca. Một nốt nhạc ngân dài giữa khoảng trầm của nhân thế, một làn khói mong manh mà sáng, soi qua bao nhiêu u tối của phận người.

Nguyễn Quang Tấn, người Hoàng tử bé của thơ ca, đã biến nỗi chết thành khúc hát, biến im lặng thành âm vang. Cái chết đối với ông không phải là dấu chấm hết, mà chỉ là một khúc nghỉ giữa bản nhạc dài. Một nốt dừng để linh hồn kịp thở, kịp ngân, kịp đi tiếp vào cõi sáng.

DẠO KHÚC CUỐI TRỜI MƯA – VĨNH BIỆT HOÀNG TỬ BÉ NGUYỄN QUANG TẤN

Giờ này, Sài Gòn vẫn mưa lâm râm.
Mưa như thể không nỡ dứt, cứ nhỏ hạt hoài trên mái nhà, trên lối phố.
Huế, Hà Nội – những con đường vẫn còn ngập nước.


Ánh đèn vàng chao chát trên mặt đường, loang loáng trong nước đục, như ánh linh hồn vừa rời khỏi thân xác mà chưa kịp bay cao.

Ông đi tối 01 tháng 11.


Âm thầm. Nhẹ như gió.
Chẳng cần đưa tiễn, chẳng cần huyên náo.
Chỉ cần một cơn mưa làm nền,
một nén hương nhỏ,
một tiếng đọc thầm: “Ngày sau sống lại – sẽ tìm nhau.”

Vĩnh biệt ông – Nguyễn Quang Tấn,


người Hoàng tử bé của thi ca,
người đã chọn rời đời bằng tiếng thơ,
để cái đẹp vẫn còn ở lại.

Mưa vẫn rơi.
Rơi đều, dịu dàng, trầm mặc.
Như khúc tiễn đưa không lời,
như thơ ông – giản dị, mà sâu thẳm vô cùng.

Maryland, khuya 01.11.2025
— Nguyễn Đông A

Có thể bạn cũng quan tâm