Trong hơn hai thập niên trở lại đây, mỹ thuật Việt Nam liên tục chuyển động: những đợt bùng nổ thị trường ngắn hạn, sự xuất hiện của các “hiện tượng nghệ sĩ”, sự thương mại hóa mạnh mẽ của giới gallery, cùng hàng loạt tranh luận xoay quanh đạo đức nghệ sĩ, chất lượng tác phẩm, hay năng lực giám tuyển. Tuy nhiên, song song với sự vận động ấy lại tồn tại một nghịch lý: những cuộc tranh luận ồn ào không tạo ra được một nền phê bình mỹ thuật tương xứng.
Lẽ ra, phê bình phải làm nhiệm vụ giải mã, định vị và lý giải nghệ thuật trong bối cảnh lịch sử – mỹ học – xã hội; nhưng thay vào đó, nó đang bị thay thế bởi những hình thức “bình luận” mang tính cảm tính, đạo đức học hoặc thị trường. Từ những phê phán gay gắt về gallery, thất vọng về thực hành sáng tác, cho đến các tranh cãi xoay quanh chuyên môn của nghệ sĩ, tất cả phản ánh một thực tế: Việt Nam có rất nhiều ý kiến về nghệ thuật, nhưng rất ít phê bình nghệ thuật đúng nghĩa.
Nếu nhìn kỹ, những va đập quan điểm ấy chứa đựng một kho dữ liệu quý về nhận thức thẩm mỹ đương đại, đồng thời phơi bày các lỗ hổng của hệ thống lý thuyết và định chế nghệ thuật.
Một điểm dễ nhận thấy trong nhiều tranh luận gần đây là tác phẩm đang mất vị trí trung tâm. Nghệ thuật được đánh giá thông qua những tiêu chuẩn ngoại biên: đạo đức cá nhân của nghệ sĩ, thái độ ứng xử, mức độ nổi tiếng, doanh số bán tranh, sức nóng truyền thông, hoặc thậm chí là cảm xúc nhất thời của người xem.
Những tiêu chuẩn đó không sai, nhưng không thể thay thế phê bình mỹ thuật. Phê bình, trong lý thuyết nghệ thuật, vận hành dựa trên những cấu trúc như: phân tích hình thức, giải mã biểu tượng, lý thuyết tiếp nhận, phân tích bối cảnh, lịch sử phong cách, tính liên văn bản, và hệ tư tưởng mỹ học – triết học nền tảng. Khi thiếu các tiêu chuẩn này, phê bình lập tức bị thay thế bởi “đánh giá đạo đức”, “đánh giá thị trường” hoặc “đánh giá cảm xúc” vốn không có sức thuyết phục học thuật và không tạo dựng tri thức lâu dài.
Tình trạng này không chỉ có ở Việt Nam. Nhiều quốc gia châu Á mới nổi trong thị trường nghệ thuật cũng từng trải qua giai đoạn thị trường lấn át thẩm mỹ. Nhưng vấn đề ở Việt Nam là chúng ta chưa bước sang giai đoạn tiếp theo, nơi phê bình được định chế hóa ở bậc đại học, viện nghiên cứu, các tạp chí chuyên ngành và đào tạo giám tuyển.
Âm sắc của nhiều tranh luận gần đây xoay quanh phẫn nộ: nghệ sĩ ứng xử kém, gallery thao túng giá, tác phẩm nghi “rởm”, người xem bị xem thường, nghệ thuật bị thương mại hóa quá mức. Những vấn đề đó hoàn toàn có thật và xứng đáng được phê phán. Nhưng nguy hiểm nằm ở chỗ, phê phán đạo đức đang thay thế phê bình nghệ thuật.
Ở Việt Nam, khi thiếu hệ tiêu chuẩn thẩm mỹ chung, cộng đồng thường chuyển sang dùng chuẩn đạo đức để đánh giá nghệ thuật. Nhưng nghệ thuật không phải đạo đức; phê bình mỹ thuật cũng không phải tòa án lương tâm. Một nghệ sĩ phát ngôn kém có thể bị phê phán, nhưng điều đó không đủ để kết luận về giá trị tạo hình của tác phẩm. Nói cách khác, chúng ta đang dùng hệ quy chiếu sai để đọc tác phẩm, dẫn đến việc không nhìn thấy chiều sâu nghệ thuật bên trong.
Phê bình nghệ thuật quốc tế, vận hành trên một hệ tiêu chuẩn liên chủ thể, tức là không thuộc về cá nhân nào, mà thuộc về một trường tri thức chung. Trong khi đó, nhiều tranh luận ở Việt Nam cho thấy mỗi người đang dùng một “bộ tiêu chuẩn” riêng: mỗi gallery theo đuổi một thẩm mỹ riêng, mỗi nghệ sĩ sử dụng một khái niệm mơ hồ về “sáng tạo”, công chúng đánh giá bằng chuẩn “tôi thích/tôi không thích”.
Sự thiếu vắng một hệ tiêu chuẩn chung khiến: tranh luận phát sinh xung đột “bóc phốt” đời tư; không thể phản biện trên cùng một “level” thẩm mỹ; phê bình không tạo ra tri thức tích lũy. Một nền nghệ thuật chỉ trưởng thành khi phê bình tạo dựng được bộ khái niệm chung, tức là những từ khóa mà cả cộng đồng có thể sử dụng. Điều này hiện vẫn còn thiếu vắng ở Việt Nam.
Một mô-típ phổ biến trong tranh luận mỹ thuật Việt Nam là việc đồng nhất giá trị nghệ thuật với giá trị thị trường:
• Bán chạy = tác phẩm tốt,
• Không bán = nghệ sĩ yếu,
• Gallery nổi tiếng = tác phẩm đẳng cấp,
• Giá tranh tăng = chất lượng tăng.
Đây là sự ngộ nhận mang tính hệ thống.
Trong lịch sử nghệ thuật phương Tây, vô số nghệ sĩ có ảnh hưởng lớn từng bị thị trường từ chối: Van Gogh chỉ bán được một bức tranh, Gauguin chết trong nghèo đói, Modigliani bị xem thường, El Greco bị lãng quên hàng thế kỷ, Pollock bị mỉa mai là “đổ sơn lên toan”.
Thị trường chỉ là lực đẩy ngoại vi, không phải kết luận thẩm mỹ.
Tại Việt Nam, do thiếu nền phê bình lành mạnh, khiến nghệ thuật bị cuốn vào vòng xoáy chiều chuộng khách hàng, phục vụ trang trí, né tránh thử nghiệm, ưu tiên sự dễ dãi, dễ hiểu và sao chép, sản xuất hàng loạt theo motif “na ná giống nhau”. Khi thị trường dễ dãi dẫn dắt thay cho phê bình, nghệ thuật tất yếu sẽ thui chột.
Một hiện tượng khác đang lan rộng là kiểu diễn ngôn: phê bình của phê bình. Ở đó, người ta không nói về tác phẩm, mà nói về việc người khác bình đúng/sai ra sao, nghệ sĩ phản ứng thế nào, cộng đồng mạng “lên đồng” và dẫn dắt câu chuyện đó thế nào.
Đây là một dạng “siêu phê bình”, nhưng lại thiếu trục thẩm mỹ, biến phê bình thành sân khấu đấu tố, thay vì nghiên cứu nghệ thuật. Hiện tượng này có thể được lý giải bởi chuỗi thiếu hụt:
• Thiếu nền tảng lý luận → không thể phân tích tác phẩm một cách thấu đáo,
• Thiếu định chế phê bình → dễ gây ra định kiến và “ồn ào” trên mạng xã hội,
• Thiếu “phông văn hóa” nghệ thuật → phê bình sẽ dẫn đến “cãi vã”, bảo thủ, cố chấp,
• Thiếu “level mỹ học” → phê bình dễ sa vào “xoi mói” bóc phốt đời tư cá nhân.
Để kiến tạo nền phê bình mỹ thuật đương đại, Việt Nam cần một cuộc “cách mạng”, không phải tuyên bố rầm rộ, mà là xây dựng lại hạ tầng tri thức. Mỹ thuật, trước hết, là một ngôn ngữ, nó phải được đọc bằng thị giác, ký hiệu học, lịch sử nghệ thuật, chứ không bằng thị phi hay cảm xúc bốc đồng. Bởi vậy, cần:
• Thiết lập hệ tiêu chuẩn thẩm mỹ có khả năng kiểm chứng: phân tích hình thức, chất liệu, màu sắc, bố cục, biểu tượng, quan hệ với truyền thống – hiện đại, bối cảnh xã hội và lịch sử nghệ thuật thế giới,
• Xây dựng diễn ngôn phê bình độc lập: nhà phê bình không thể vừa làm PR vừa phân tích; phê bình chỉ có giá trị khi độc lập tư tưởng và độc lập kinh tế,
• Định chế hóa phê bình: cần có tạp chí chuyên ngành, chương trình đào tạo giám tuyển, viện nghiên cứu nghệ thuật hiện đại, và một thế hệ nhà phê bình được đào tạo bài bản,
• Thúc đẩy văn hóa nghiên cứu nghệ thuật: “xem để đọc”, thay vì “xem để thích”; giáo dục mỹ thuật sớm; văn bản phê bình minh bạch; nghệ sĩ đối thoại với giới phê bình; gallery có trách nhiệm học thuật,
• Tách bạch phê bình nghệ thuật và phê bình đạo đức: đạo đức thuộc về văn hóa công cộng; giá trị tác phẩm thuộc về mỹ học.
Nghệ thuật Việt Nam đang đứng trước môt ngã rẽ quan trọng. Những tranh luận ồn ào gần đây, dù đôi lúc sa đà và cảm tính, nhưng đó là dấu hiệu của một cơ thể nghệ thuật đang tự tái cấu trúc.
Để bước vào giai đoạn trưởng thành, Việt Nam cần một nền phê bình: không đứng về phía nghệ sĩ, không đứng về phía thị trường, không đứng về phía công chúng, mà đứng về phía tác phẩm.
Phê bình không phải tiếng ồn, cũng không phải vũ khí, nó là công cụ để nhìn thấy, và để mở ra chiều sâu mà nghệ thuật ẩn giấu.
Nếu chúng ta tiếp tục sa đà tranh luận đúng sai thay cho phê bình, thì nghệ thuật sẽ bị lu mờ. Nhưng nếu phê bình được phục dựng đúng nghĩa, thì khi đó nghệ thuật Việt Nam mới có cơ hội bước ra thế giới, không chỉ bằng sự hiện diện, mà bằng giá trị thực chất.
Trần Huy Mẫn



