
Tháng mười một năm 2025 tràn xuống miền Trung và Tây Nguyên như một vết thương cũ bị khoét lại không báo trước. Những dòng nước hung hãn, nặng mùi bùn đất này không chỉ mang theo những khối đá lớn từ thượng nguồn, không chỉ mang theo những thân cây bị bật gốc nằm chồng lên nhau như xác tàu dạt vào bãi biển, mà còn mang theo cảm giác bất lực kéo dài hàng thế kỷ của những người sống trên dải đất vốn được xem như rốn bão của cả nước. Năm nay, khi lũ chồng lên lũ, khi mưa kéo dài hết ngày này qua ngày khác, khi nước đổ xuống miền Trung và Tây Nguyên theo cách mà người già nhất làng cũng lắc đầu thừa nhận “chưa từng thấy trong đời”, một câu hỏi không còn là lời than mà trở thành tiếng nấc: Tết Bính Ngọ này ở đâu cho những người vừa mất nhà?
Tết là thời điểm thiêng liêng nhất của người Việt, là giao điểm giữa quá khứ và tương lai, là sợi dây nối những thế hệ đã khuất với những đứa trẻ còn chưa đủ tuổi hiểu hết giá trị của khoảnh khắc giao mùa. Và chính vì thế, câu hỏi “ăn Tết ở đâu” không chỉ là câu hỏi về chỗ ở, mà là câu hỏi về sự tồn tại, về danh dự, về căn cước, về ý nghĩa sống còn của mỗi gia đình. Một gia đình có thể nghèo, có thể thất bát mùa màng, có thể thiếu thốn vật chất, nhưng chỉ cần đến Tết có một mái nhà để thắp nén nhang thì Tết vẫn là Tết.
Nhưng năm nay, khi nước dâng lên ngang mái tôn, khi nền nhà bị sập, khi bàn thờ bị đổ nhào xuống lớp bùn dày, khi lúa giống trôi theo dòng nước và con trâu – tài sản lớn nhất của người nông dân – bị cuốn đi, thì Tết đối với hàng trăm nghìn gia đình trở nên xa vời như một ngôi sao cách hàng triệu năm ánh sáng.
Không phải lần đầu miền Trung chịu cảnh này. Lịch sử Việt Nam, từ thời dựng nước đến nay, gắn liền với lũ lụt nhiều hơn bất kỳ cuốn sách khí tượng nào có thể ghi lại đầy đủ. Từ Đồng bằng Bắc Bộ với sông Hồng cuồng nộ thời vua Lý, đến Đồng bằng Nam Bộ với Mekong mùa nước nổi, đến miền Trung với dãy Trường Sơn dựng đứng như một bức tường chắn gió, người Việt đã sống giữa lũ như sống trong chính khí hậu của mình.
Nhưng lũ 2025 không giống những mùa lũ trong ký ức văn hóa. Lũ năm nay không phải “nước nổi” êm đềm mang phù sa như miền Tây. Cũng không phải cơn bão đổ bộ gây ngập vài ba ngày như những năm 1999 hay 2007. Năm nay, lũ xuất hiện trên một diện rộng hiếm thấy, từ vùng thấp đến vùng cao, từ những cánh đồng ven biển đến những thung lũng nhỏ trên cao nguyên. Tây Nguyên – nơi từng được coi là “tường thành” ngăn nước – lại chìm trong biển lũ như một đồng bằng rộng lớn.
Sự đảo lộn này không chỉ do thời tiết cực đoan, mà do một chuỗi nguyên nhân tích tụ kéo dài suốt nhiều thập niên, tác động vào nhau, khuếch đại nhau, tạo ra một cơn lũ tổng hợp. Rừng đầu nguồn – lớp áo giáp của đất – bị tổn thương nặng. Hơn một thế kỷ trước, những cánh rừng già rậm rạp nơi cao nguyên từng là nơi trú ngụ của muông thú, là nơi giữ nước, làm chậm dòng chảy, thả từng giọt nước xuống hạ du theo nhịp đều của tự nhiên.
Khi rừng mất đi, đất trơ ra, nước mưa không còn nơi để ngấm, và từng trận mưa lớn sẽ trút thẳng xuống những xóm nhỏ ven suối như một “lũ bất ngờ” mà thực ra, nếu nhìn dài, hoàn toàn có thể dự đoán. Những cơn lũ mà người dân gọi là “lũ quét” không phải do thần linh nổi giận, mà do rừng bị chặt, do đất bị bóc, do kết cấu địa chất bị thay đổi.
Thủy điện nhỏ – vốn được xây dựng với kỳ vọng “tận dụng nguồn nước” – giờ đây trở thành những cái khóa chặn dòng chảy, khiến hệ thống sông suối bị chia cắt thành những đoạn nhỏ. Vào mùa mưa, các hồ chứa đồng loạt đầy và phải xả, khiến nước dồn về hạ du không theo quy luật tự nhiên. Người dân không chỉ đối mặt với mưa trời, mà phải đối mặt với những đợt nước xả bất ngờ. Khi cả hai tác động này chồng lên nhau, người dân chỉ còn biết chạy, trong khi tài sản tích góp cả đời trôi trong vài phút.
Còn ở vùng đồng bằng miền Trung, tình trạng bê tông hóa diễn ra nhanh đến mức hệ thống thoát nước – vốn đã cũ – trở nên vô hiệu. Những con đường mới được xây thấp hơn nền nhà, hoặc xây cao hơn mức cần thiết, vô tình biến thành những bức tường ngăn nước chảy ra biển. Nhà cửa, khu công nghiệp, quán xá, những khu tái định cư mới mọc lên trong các vùng đất trũng vốn được thiên nhiên định sẵn để chứa lũ. Người xưa gọi đó là “lòng chảo”, là “vùng nước nổi”. Nhưng giờ đây, thay vì chứa nước, những vùng trũng bị thay bằng bê tông và gạch. Khi nước dâng, nó đập vào mọi hướng, không còn lối thoát, và chảy vào đúng nơi con người đang sống.
Nếu đặt những sự kiện năm 2025 vào một bức tranh lớn hơn – bức tranh của hàng nghìn năm lịch sử sông nước Việt Nam – ta sẽ thấy một điều thú vị nhưng cũng rất đáng lo: người Việt từ ngàn xưa biết sống với nước, tận dụng nước, thậm chí biến nước thành lợi thế. Văn minh lúa nước của ta không thể hình thành nếu con người không học được cách kiểm soát nước. Từ thời vua Hùng đã có hệ thống đê điều, thời Lý – Trần – Lê xây đê sông Hồng để ngăn lũ, thời nhà Nguyễn đào kênh Vĩnh Tế, kênh Thoại Hà. Ở miền Trung, biết gió Lào khắc nghiệt và mưa lũ dồn dập, người ta xây nhà cao, đặt nền nhà bằng đá, mở các lối thoát nước tự nhiên. Người miền Tây biết nước nổi mỗi năm sẽ làm ngập đồng, nên làm nhà sàn, đi xuồng, và chấp nhận chu kỳ nước lên xuống như một phần của cuộc sống.
Nhưng lũ của thế kỷ 21 khác lũ của thế kỷ 13. Khí hậu thay đổi nhanh hơn khả năng thích ứng của con người. Những chiến lược dựa trên kinh nghiệm truyền đời – vốn rất hiệu quả trong hàng nghìn năm – nay không đủ để đối phó với các cơn mưa đạt mức “trăm năm”, “trăm năm rưỡi”, hay “ngàn năm một lần”. Tốc độ thay đổi của các hiện tượng khí quyển quá nhanh, khiến những giá trị truyền thống của văn minh sông nước – như khả năng thích nghi linh hoạt – bị đặt vào thách thức lớn nhất từ trước đến nay.
Dẫu vậy, câu chuyện của năm nay không chỉ là câu chuyện của thiên nhiên. Nó còn là câu chuyện của trách nhiệm, của quản trị, của khả năng nhìn xa trông rộng. Người dân miền Trung và Tây Nguyên đã quen cõng đất nước qua nhiều đợt thiên tai. Nhưng một quốc gia văn minh, hiện đại, không thể để người dân mãi chịu đựng trong im lặng như thế. Và càng không thể để một vùng đất phải hy sinh mùa Tết của mình trong khi phần còn lại của đất nước chuẩn bị ăn mừng.
Tết Bính Ngọ đang đến gần. Nhưng Tết của những gia đình vùng lũ đã bị Tết khác chôn vùi. Tết của sự mất mát. Tết của nước mắt. Tết của những nỗi lo ngập lên tận cổ. Nếu có người hỏi: “Ăn Tết ở đâu?”, thì hàng trăm nghìn gia đình sẽ trả lời: “Ở đâu còn đất khô thì ở đó.” Nghe tưởng như câu nói đùa, nhưng nó là sự thật trần trụi. Một căn nhà bị sập, một bếp bị đổ, một nền nhà bị nước cuốn… là mất Tết.
Những gia đình ấy không còn dám nghĩ đến bánh chưng, đến chậu hoa mai, đến mâm cơm cúng tổ tiên. Họ chỉ mong có mái che cho trẻ con, có nắm gạo để sống qua ngày, có bộ quần áo khô để chống rét. Những điều nhỏ bé ấy trở nên quý giá đến mức phải đổi bằng tất cả.
Trong cái rét đầu đông, những người đàn ông miền Trung và Tây Nguyên ngồi bên nền nhà trống trơn, nhìn những mảng tường loang lổ bùn, thở dài mà không nói được câu nào. Bởi nói gì bây giờ? Nói gì khi Tết đang đến mà nhà lại không còn? Nói gì khi vợ đang tìm lại từng mảnh chén bát, từng tấm ảnh cưới bị ướt mềm? Nói gì khi con cái hỏi: “Ba ơi, nhà mình đâu rồi?” Nói gì khi trong lòng ngổn ngang hơn cả bùn đất?
Và giữa những vết thương ấy, chúng ta phải đối mặt với một câu hỏi lớn hơn: Tết có còn ý nghĩa khi nhà không còn? Câu hỏi này kéo theo một chuỗi những câu hỏi khác: Tại sao ta không phòng tránh tốt hơn? Tại sao quy hoạch lại sai lệch đến mức nước chỉ cần một trận mưa lớn là tràn vào nhà? Tại sao ta chặt rừng mà không nghĩ đến hậu quả? Tại sao ta xây quá nhiều thủy điện nhỏ mà không có sự giám sát chặt chẽ? Tại sao ta để người dân sống trong vùng nguy hiểm mà không tái định cư từ trước?
Bởi vậy, xã luận này không chỉ để nói về nỗi đau của những người vừa mất nhà, mà còn để đặt ra những câu hỏi cần phải được trả lời. Nếu không, năm sau, năm sau nữa, và nhiều năm nữa, chúng ta sẽ lại viết những bài báo giống thế này, với những con số khác nhau nhưng nỗi đau giống nhau. Và mỗi năm, sẽ lại có thêm những cái Tết mất đi.
Nhưng Tết – dù là Tết Bính Ngọ hay bất kỳ năm nào – không chỉ là thời điểm đau thương. Tết cũng là thời điểm suy ngẫm, nhìn lại, và thay đổi. Trong triết lý Á Đông, Tết không chỉ là ngày lễ, mà là thời khắc vũ trụ đổi mới. Người xưa tin rằng Tết là lúc đất trời giao hòa, là lúc mọi thứ khởi đầu lại. Và chính vì thế, dù ta đang đứng trước đau thương, Tết có thể là cơ hội để ta điều chỉnh những sai lầm không được phép lặp lại.
Nếu muốn, chúng ta có thể biến mất mát năm nay thành động lực. Ta có thể sửa lại rừng. Ta có thể quy hoạch lại vùng dân cư. Ta có thể cải thiện hệ thống cảnh báo sớm. Ta có thể đầu tư nghiêm túc cho những căn nhà chống lũ, cho những vùng tản lũ mà người dân không nên sống. Ta có thể xây lại hạ tầng theo cách biết tôn trọng tự nhiên hơn. Ta có thể học từ cha ông cách sống hòa cùng nước, thay vì đối đầu với nước. Ta có thể đặt con người – không phải lợi ích ngắn hạn – vào trung tâm của mọi quyết định.
Tết Bính Ngọ năm nay có thể không trọn vẹn đối với nhiều người. Nhưng đất nước sẽ trở nên trọn vẹn hơn nếu chúng ta biết học từ bài học đau đớn này. Nước lũ không chỉ cuốn đi nhà cửa, mà cuốn đi những ảo tưởng chúng ta có thể tiếp tục xây dựng mà không cần nghĩ đến thiên nhiên. Và Tết năm nay nhắc chúng ta rằng sự an toàn, bình an, và mái nhà quan trọng hơn mọi thứ.
Tết không phải là mâm cỗ. Tết không phải là quần áo mới. Tết không phải là pháo hoa hay hoa mai, hoa đào. Tết – ở tầng sâu nhất – là một mái nhà ấm cho gia đình. Và khi mái nhà mất, Tết mất theo. Nhưng Tết cũng là cơ hội để chúng ta nhìn lại và xây lại mái nhà ấy, không chỉ bằng gạch và tôn, mà bằng cả trách nhiệm, trí tuệ và lòng nhân của cả xã hội.
Tết Bính Ngọ ở đâu cho những vùng lũ miền Trung và Tây Nguyên? Có lẽ, Tết năm nay sẽ nằm trong những mái nhà tạm, trong những bữa cơm cứu trợ, trong những nén nhang thắp trên bàn thờ dựng vội. Nhưng một ngày nào đó, nếu chúng ta hành động đúng đắn, Tết sẽ trở lại nơi nó thuộc về: trong những mái nhà kiên cố, trong những khu dân cư an toàn, trong ánh mắt bình yên của những đứa trẻ, trong tiếng cười của người lớn.
Và khi ấy, nước lũ sẽ không còn cướp đi Tết của chúng ta nữa.
Anh Bê
28/11/2025