5
Bài thơ ấy không phải truyền thuyết.
Nó là vết thương của một gia đình còn rớm máu đến tận bây giờ.
Hoa sim trong thơ Nguyễn Hữu Loan không mọc ở đâu xa xôi. Nó mọc tím trên những đồi thấp quanh ấp Thị Long — đúng nơi chị Lê Đỗ Thị Ninh mất. Từng bụi sim, từng cành hoa tía đậm, từng cánh hoa rung trong gió đều là nhân chứng câm lặng cho một cái chết thật. Và vì thế, Nguyễn Hữu Loan không chỉ viết thơ; ông viết nỗi đau thật thành ngôn từ, vật hóa bi kịch thành câu chữ, làm bất tử một người con gái mới mười sáu tuổi.
Tôi viết những dòng này bằng tư cách một người đã đi qua lịch sử, bị lịch sử xé nát tuổi thơ, và tình cờ trở thành nhân chứng cuối cùng của một câu chuyện mà cả nước thuộc, nhưng ít ai biết gốc gác thật của nó.
Năm 1949, bố mẹ tôi buộc phải dinh tê vào Nam chỉ vài tuần trước khi Đấu tố Cải cách điền địa khởi động. Khi ấy, trường lớp tắt lửa vì chiến tranh, nên bố mẹ gửi tôi vào học, đi tu, Tiểu Chủng viện Thanh Hoá — hy vọng nơi ấy còn giữ được chút bình yên cuối cùng.
Nhưng khi gia đình tôi đi rồi, tôi — thằng bé mười tuổi — bị kẹt lại giữa một thế giới đổ vỡ. Tôi chưa bao giờ quên cái cảm giác mình bị bỏ lại, không theo ai được, không về đâu
được, nhìn xung quanh là Nhà Chung, Nhà Thờ, vườn hoa trước nhà thờ đã thành những hố dài tiêu thổ. Đất nước lúc ấy như một con thú hoang đang đổi lốt. Và tôi trở thành một đứa trẻ vô gia cư theo đúng nghĩa đen.
Mùa hè năm đó, chủng viện nghỉ hè, tôi xách cái túi nhỏ bước đi giữa cái nắng Thanh Hoá chói chang, tìm đến nhà bác Tham Kỳ — nơi duy nhất tôi nghĩ mình có thể nương nhờ vài hôm. Bác ở trong một căn lều nhỏ xíu gần Dòng Mến Thánh Giá, không hơn một cái ổ ấm.
Tôi còn nhớ những lần đi giúp lễ ở Dòng, mùi gỗ ẩm của hành lang, tiếng dép quệt nhẹ của các sơ, và tiếng chuông trưa rơi xuống lặng như bụi.
Tôi gõ cửa. Bác gái mở hé, nhìn tôi, sững lại. Đằng sau vai bác, tôi thấy một bóng người quen thuộc, Nguyễn Hữu Loan đang nằm thườn thượt.
Tôi định reo lên, chạy vào, vì đối với tôi, anh Loan vẫn là người thầy trẻ trí thức, hiền lành, từng đến nhà bác dạy học, từng đến nhà tôi ở Bái Đao thưởng thức giò chó, từng mặc bộ kaki thẳng tắp, hút thuốc Cotab với vẻ điềm đạm.
Nhưng bác Tham đưa tay chắn lại, giọng khàn nhỏ, như sợ hàng xóm nghe được:
— Không vào được… cháu. Không vào…
Lúc ấy, tôi chưa hiểu. Tôi chỉ thấy đôi mắt bác đầy bồn chồn, như có một cái bóng phía sau lưng bác đang dí sát, buộc bác phải từ chối chính cháu của mình.
Sau này tôi mới hiểu. Gia đình tôi dinh tê vào Nam — đồng nghĩa với hai chữ “nguy hiểm”. Thời cuộc biến con người thành nghi kỵ. Gia đình cũng phòng bị nhau như phòng thú dữ.
Tôi đứng ngoài cửa, tay cầm nón, không biết nên cười hay khóc. Nguyễn Hữu Loan nhìn tôi từ trong nhà, ánh mắt ông có gì đó vừa ái ngại vừa bất lực. Cánh cửa khép lại từ từ. Cái “không vào được” ấy theo tôi đến tận bây giờ như một lưỡi dao lạnh.
Để rồi nhiều năm sau, tôi nhận ra, chiến tranh không chỉ giết những người cầm súng — nó giết cả sự tin cậy trong một gia đình.
Từ năm 2010, khi tôi đã sống một đời dài, mỗi lần đi Việt Nam xây cất lại mộ phần tổ tiên nội ngoại, tôi đều rẽ qua Nga Sơn thăm vợ chồng Nguyễn Hữu Loan. Tôi viết đi Việt Nam mà không viết về. Tôi không còn gì thiết tha để về. Chỉ còn lại ký ức và ám ảnh. Đi Việt Nam xây lăng mộ tổ tiên Nội Ngoại và thăm viếng anh chị Nguyễn Hữu Loan.
Nhà anh Loan nằm lặng như một cái am bé trong làng vào những năm sau này, không bạn bè, không đồng đội, không văn hữu, không hàng xóm thân thích lui tới. Ông — người viết bài thơ bất hủ mà cả nước thuộc — sống trong sự cô lập gần như tuyệt đối.
Không phải vì ông nghèo. Không phải vì ông xa lạ. Mà vì người ta vẫn còn sợ.
Sợ cái tên ông từng bị kiểm soát. Sợ những năm ông bỏ Đảng.
Sợ những trang hồ sơ từng ghi tên ông là “kỵ húy chính trị”. Sợ cả những gì họ không hiểu và không dám hỏi.
Sợ — một nỗi sợ ăn sâu đến mức không ai trong cùng làng dám ghé thăm, dù chỉ để chào người hàng xóm già.

Tôi bước vào nhà, thấy chị Nhu — người đàn bà đã theo ông suốt mấy chục năm — lúi húi pha ấm trà. Ông ngồi đó, tóc bạc trắng, đôi mắt sâu nhưng không còn giận dữ. Chỉ có nỗi đau cũ vẫn còn nguyên hình, như một nấm mồ chưa kịp san phẳng.
Mỗi lần tôi nhắc đến tên chị Ninh, tôi thấy ánh mắt ông thoáng run. Không mờ đi — mà sáng lên theo một cách rất lạ, như ngọn lửa dưới lớp tro còn đỏ rực.
Chẳng có truyền thuyết nào ở đây. Không có huyền thoại màu mè.
Không có tình yêu hóa thành thơ theo kiểu mơ mộng của thiên hạ.
Chỉ có một sự thật duy nhất: Anh Loan viết “Màu tím hoa sim” bằng chính nỗi đau thật — đau đến mức thơ không phải là thơ nữa, mà là tiếng nấc của một con người bị đời quật gãy đôi.
Và tôi — đứa trẻ từng bị bỏ lại Thanh Hoá năm 1949 — tình cờ trở thành nhân chứng cuối cùng còn nhìn thấy tất cả từ bên trong, từ những điều mà sách báo không ai ghi.
Nếu tôi không viết lại, có lẽ sau này tất cả sẽ bị trộn vào huyền thoại, bị người đời kể sai, hoặc bị quên sạch.
Nên tôi phải kể. Kể đúng. Kể đủ. Kể bằng cái giọng của một người đã sống trong sợ hãi, trong mất mát, trong chứng kiến, trong những lần ghé qua một căn nhà nhỏ ở Nga Sơn — nơi người ta không dám đến, dù chỉ để hỏi thăm.
Vì Màu Tím Hoa Sim là thật. Vì chị Ninh là thật.
Vì nỗi đau của Nguyễn Hữu Loan là thật.
Và vì tôi biết: Nếu không ai giữ lại, sự thật cũng sẽ mòn đi như đất bờ Nông Giang mùa lũ.
6
Nga Sơn, một chiều không nắng, không mưa, chỉ có màu tro nhạt của trời rũ xuống những dãy núi thấp, như thể mọi thứ trên đời đều vừa được phủ lên một lớp bụi mỏng. Nguyễn Hữu Loan ngồi trên chiếc võng vải, ngón tay khô gầy gõ nhẹ lên mép chén nước chè trên bàn nhỏ bên cạnh, như đang ngân lại một giai điệu cũ chỉ mình ông còn nghe thấy.
Ông ngẩng lên nhìn tôi, không cười, không buồn, cái ánh nhìn như thể đã đi xa khỏi thế giới này, rồi mới trở về thăm lại vài cảnh cũ. Rồi rất bất ngờ, ông nhắc một cái tên: “Thụy An…”
Một chữ rơi, mà đất trời chung quanh như lặng xuống.
Ông nhìn thẳng vào khoảng không trước mặt, giọng nhỏ đến mức phải nghiêng người mới nghe được: “Thụy An với chồng nó… bị đánh cho đến cùng số.”
Không phải “phê bình”, không phải “kiểm điểm”, không phải “chấn chỉnh tư tưởng” như những bài báo sau này người ta vẫn viết để che bớt sự thật.
Ông dùng đúng từ: bị đánh. Rồi ông lặp lại, nhẹ hơn, nhưng sâu như một nhát dao cắm xuống đất: “… bị đánh cho đến cùng số.”
Tôi im lặng. Không dám chen một tiếng động nào vào khoảng lặng ấy. Cả đời tôi chưa từng nghe ai nói về Nhân Văn – Giai Phẩm theo cái cách này, không chửi rủa, không bàn tán, không dựng triết lý, chỉ thả xuống một sự thật không cần giải thích.
Ông nói tiếp: “Nó không hèn. Nó chỉ bị nghiền nát thôi.”
Lời của ông, mỏng như hơi gió, nhưng đằng sau là cả một dãy núi đổ.
Không ai kể chuyện Thụy An như vậy. Không ai dám. Và không ai đủ tư cách.

Ông kể rằng Thụy An bị bắt trong lúc chạy trốn giữa quê nhà và quê chồng, vừa chạy vừa thở như người biết mình không thoát khỏi một bàn tay khổng lồ đang úp xuống cả bầu trời. Một người đàn bà, đẹp, viết có tài, nghĩ có trí, mà bị xô xuống đất như một con vật mắc lỗi.
Còn chồng bà – ông Bùi Tường Chiểu, trí thức, hiền đến mức người ta nể – cũng bị lôi vào, bị “vạ lây”, bị giam, chỉ vì đứng cạnh một người đàn bà không bao giờ chịu viết bản tự thú.
Nguyễn Hữu Loan nói: “Một người tử tế… mà bị vạ lây. Đời nó coi như tắt từ đó.”
Không phải câu chuyện. Không phải nhận định.
Chỉ là một câu nói buông xuống như hạt bụi.

Anh Loan đưa mắt nhìn ra vườn, đưa mắt nhìn ra cái hiên thấp lợp ngói mốc, hai cột tre chống xiêu vẹo, cái bàn gỗ lổn nhổn nồi niêu chén bát, rổ thau úp ngược, cái sọt nhựa đỏ dựng ở góc, cái bát trắng lẻ loi trên nền xi măng ẩm mốc.
Cả cái gian bếp tăm tối ấy, với cửa gỗ hé mở và đống bao tải vứt trong góc, chính là phần đời mà người ta đã bắt nhà thơ sống sau khi đã “đánh” xong anh.
Rồi ông bật cười, một tiếng cười nhẹ như tiếng gỗ va nhau:
“Tao nói rồi… tụi kia toàn một lũ hèn. Chỉ có vài người chịu đứng thẳng. Mà đứng thẳng thì gãy.”
Tiếng cười của ông không giống tiếng cười của người còn giận. Cũng không giống của người đang oán trách.
Mà là tiếng cười của người đã băng qua hết mọi tầng đau đớn, đi đến cuối con đường, nhìn lại thấy cuộc đời hóa thành tro tàn, và từ chỗ tro ấy, cái đau không còn đủ sức để làm ông đau thêm nữa.
Ông nói, nhẹ như thở: “Đảng, Tố Hữu hay Trường Chinh… cũng không đoạn trường được tao. Tao bị chúng nó đánh đến nát rồi…không còn đánh thêm được nữa; nên tao nhìn mọi chuyện… rất thảnh thơi.”
Đó không phải lời kiêu hãnh. Đó là lời của một người đã mất tất cả, và vì thế, không còn sợ bất cứ ai. Cái thảnh thơi của Nguyễn Hữu Loan không phải là nhẹ nhàng, mà là một sự giải thoát đẫm máu, như người đã khóc đến cạn nước mắt, không còn giọt nào để khóc nữa.
Và trong nụ cười ấy, tôi hiểu, một con người đã đoạn trường tận cùng, thì không thế lực nào còn làm ông đoạn trường thêm được.
Đó là nụ cười vừa cảm khái, vừa tủm tỉm của người đã nhìn xuyên qua thời cuộc, xuyên qua cả những lớp sương mù tuyên truyền.
Tôi rùng mình. Không phải vì câu chữ, mà vì sự tĩnh mịch phía sau.
Trong cái “thảnh thơi” của ông là máu, là đêm, là cả một đời bị nghiền dưới ngón tay của một cơ chế khắc nghiệt. Thảnh thơi vì đau quá rồi mà hết đau. Thảnh thơi vì không còn gì để mất. Thảnh thơi vì đã bị trừng phạt đến mức không còn chỗ cho trừng phạt.
Ai đó, chưa từng sống qua thời ấy, sẽ không hiểu được cái thảnh thơi ấy sâu đến đâu.
Mà thảnh thơi thật, chuyện Nhân văn Giai Phẩm, ông một mình đã làm rồi.
Có lúc, ông quay sang tôi, nheo mắt, nói như đùa mà không phải đùa: “Chú sống bên Âu bên Mỹ, mà chú cũng biết thời cuộc dạo ấy… đáo để thật.”
“Đáo để” – ông dùng đúng cái chữ của thế hệ mình. Một chữ vừa khôi hài, vừa cay đắng, vừa như một cái vỗ vai của người già nhìn thấy cả thế gian từng lật úp lên đầu mình.
Rồi ông im. Đất trời cũng im. Câu chuyện khép lại, nhưng không kết thúc.
Giống như chính đời Nguyễn Hữu Loan – một đời không có đoạn kết. Một đời bỏ Đảng, bị kiểm soát, bị cấm vận, bị đẩy vào đá núi, vào mồ côi của tư tưởng và xã hội.
Một đời tự đứng thẳng giữa bầy đàn, rồi bị bẻ gãy, nhưng gãy xong thì không còn gì để người ta bẻ. Một đời lặng lẽ như chiếc bóng, mà thảnh thơi như đám mây cuối chiều.
Tôi không cần viết thêm nữa. Không kết. Không bình. Không đóng dấu. Vì câu chuyện này, tôi viết hôm nay – như đời anh Loan – được sinh ra để dở dang.
Nguyễn Quốc Bảo
*Nguyễn Quốc Bảo: Lê Đỗ Thị Ninh, Hữu Loan, màu tím hoa sim và tôi. Kỳ 1.
*Nguyễn Quốc Bảo: Lê Đỗ Thị Ninh, Hữu Loan, màu tím hoa sim và tôi. Kỳ 2.
*Nguyễn Quốc Bảo: Lê Đỗ Thị Ninh, Hữu Loan, màu tím hoa sim và tôi. Kỳ 3.
*Sách đã được phát hành trên Amazon. Tạp chí Thế Kỷ Mới đã được tác giả cho phép để đăng trên trang TCTKM.
