Pierre Nguyễn: Ván cờ thí (Kỳ 1)

Tác giả: Pierre Nguyễn

Cách các siêu cường thí các quốc gia khác để giữ ổn định cho chính họ

LỜI MỞ ĐẦU

Thế giới của chúng ta đang bước vào một thời kỳ mà chiến tranh không còn được định nghĩa bằng những trận đánh quyết liệt, cũng không còn được giải thích bằng những học thuyết lớn về tự do hay chủ nghĩa đế quốc. Nó đang được điều khiển bởi một nguyên tắc lặng lẽ nhưng tàn nhẫn: những siêu cường không còn đánh nhau trực tiếp nữa; họ thí quân của kẻ khác để kéo dài vị thế của chính mình. Và trong sự im ắng của các hội nghị quốc tế, trong ngôn ngữ bóng bẩy của những bản kế hoạch hòa bình, trong những lời kêu gọi hạ nhiệt, người ta thấy rõ một sự thật khó nuốt: những vùng đất bị rung chuyển bởi hỏa tiễn, những con người phải bỏ nhà cửa chạy trốn, những quốc gia bị cắt xén là những quân cờ không thuộc về người chơi bàn cờ.

Ngày xưa, các lãnh đạo – Roosevelt, Churchill, Stalin – ngồi lại với nhau và vẽ đường biên cho cả châu Âu. Họ là những kẻ quyết định, những người có quyền mặc cả và cũng có quyền chịu trách nhiệm. Nhưng thời đại ấy đã kết thúc. Thế giới hôm nay không có ai đủ mạnh để định đoạt trật tự mới, cũng không ai đủ yếu để chịu bị định đoạt hoàn toàn. Quyền lực phân rã, trách nhiệm mờ nhạt, và sự hỗn loạn có kiểm soát trở thành trạng thái ổn định duy nhất mà các siêu cường chấp nhận.

Trong bối cảnh đó, chiến lược thí quân trở thành ngôn ngữ bí mật của thế kỷ XXI. Không còn những trận tổng lực như Midway hay Kursk, không còn những hiệp ước chia thế giới bằng bút và quyền lực như Yalta. Giờ đây, các siêu cường tránh đối đầu trực tiếp vì cái giá quá đắt, kinh tế toàn cầu đứt gãy, hạt nhân leo thang, nội bộ bất ổn. Và khi họ không thể đánh nhau, họ tìm những nơi khác để đổ vào đó sức nóng của tham vọng: Ukraine, Gaza, Đài Loan, Yemen, Caucasus, Kosovo, Biển Đông.

Những vùng đất này không phải ngẫu nhiên trở thành chiến trường. Chúng là những vùng đệm, những khoảng trũng địa–chính trị, nơi rủi ro cao nhưng cái giá lại rơi vào kẻ khác. Khi các siêu cường muốn gửi thông điệp, họ gửi qua xác một thành phố không phải của họ. Khi họ muốn thử giới hạn của nhau, họ thử trên lưng một dân tộc không phải của họ. Khi họ cần trì hoãn thất bại, họ thí đi vài vùng đất không nằm trong biên giới của họ. Và khi họ nói “hòa bình”, họ nói về hòa bình của mình; còn cái giá của hòa bình đó, họ giao cho kẻ khác trả.

Điều oái oăm nằm trong chính sự tinh vi của chiến lược này. Trong các đề nghị hòa bình của Mỹ, của châu Âu, người ta thấy thấp thoáng bóng dáng một kiểu lý luận quen thuộc, hãy nhượng bộ cái không phải của chúng tôi; hãy chấp nhận mất vùng đất không liên quan đến chúng tôi; hãy thí một phần tương lai của quốc gia bạn để bảo toàn ổn định của thế giới chúng tôi. Và tất cả những chữ nghĩa sang trọng như “ổn định chiến lược”, “đường tiếp xúc”, “đóng băng xung đột”, “giảm leo thang” chỉ che đậy một sự thật: kẻ có súng nhưng không muốn bắn sẽ chọn cách điều chỉnh bản đồ để tránh phải trả giá.

Đây là thời đại của những ván cờ mà người chơi không mất quân, còn người xem phải chịu đựng mọi hậu quả trên chính đời sống của mình. Sự đểu cáng của chiến lược thí quân nằm ở chỗ nó được trình bày như một hành động “thực tế”, như một giải pháp “tinh tế”, như một con đường “hợp lý” để tránh đổ máu. Nhưng máu đổ ở đâu? Không đổ ở Luân Đôn, ở Paris, ở Berlin, ở Washington hay ở Bắc Kinh. Nó đổ ở Kharkiv, ở Gaza, ở Sanaa, ở Donetsk, ở Đài Bắc. Người quyết định không chịu đau; người ký không chịu đau; chỉ người bị thí chịu đau thay cả thế giới.

“Ván Cờ Thí” không phải là một ẩn dụ văn chương. Nó là trạng thái vận hành thực tế của trật tự quốc tế hiện nay. Và nếu muốn hiểu thế kỷ XXI, ta phải hiểu nguyên lý này trước tất cả những điều khác: bản đồ thế giới không còn được quyết định bởi người sống trên vùng đất đó, mà bởi những kẻ đứng bên ngoài nhìn vào, đo đếm lợi ích của chính họ, và đưa ra những đề nghị rất sang trọng về sự hy sinh của người khác.

Đây là lý do mở đầu cho cuốn sách, để phơi bày cơ chế ngầm của thế giới, nơi quyền lực không còn được thực thi bằng chiến thắng mà bằng khả năng kéo dài cuộc chơi, nơi các siêu cường không muốn checkmate nhau mà chỉ muốn giữ nhau ở trạng thái bất động, nơi hòa bình được đánh đổi bằng thịt da của những quốc gia không đủ mạnh.

Trong một thời đại như vậy, mọi phân tích, mọi chính sách, mọi bản kế hoạch đều phải bắt đầu từ sự thật này: quyền lực của thế kỷ XXI không còn là quyền lực của người chiến thắng, mà là quyền lực của kẻ biết thí quân người khác.

1

SỰ KẾT THÚC CỦA CÁC ĐẠI LÃNH ĐẠO ĐỊNH ĐOẠT THẾ GIỚI

Có một thời, số phận của các quốc gia được quyết định bởi ba người đàn ông ngồi quanh một chiếc bàn dài, với bản đồ trải rộng và những cây bút sẵn sàng rạch lại thế giới. Thời đại Roosevelt, Churchill và Stalin – những “đại lãnh đạo” địa–chính trị cuối cùng – đã tạo nên một khoảnh khắc lịch sử kỳ quái, chỉ cần vài chữ ký, họ có thể định đoạt chủ quyền của hàng chục dân tộc, ấn định biên giới, sửa đổi vận mệnh của cả châu Âu. Đó là kỷ nguyên mà quyền lực được tập trung đủ mạnh để mặc cả, đủ tàn nhẫn để chia phần, và đủ tự tin để tin rằng họ có thể điều khiển lịch sử. Họ không chỉ là lãnh đạo quốc gia; họ là những nhạc trưởng thực sự của trật tự thế giới, với khả năng buộc cả hệ thống quốc tế vận hành theo tính toán riêng của họ.

Nhưng thế giới của ngày hôm nay không còn những người như họ nữa. Không phải vì lịch sử cạn kiệt nhân vật kiệt xuất, mà vì cấu trúc quyền lực toàn cầu đã tan rã đến mức không ai còn đủ trọng lượng để tiến hành những cuộc “mặc cả lớn”. Những nhạc trưởng địa–chính trị đã biến mất vì dàn nhạc đã tan rã. Không có một siêu cường nào còn tuyệt đối thống trị; và không một cá nhân nào có thể ép buộc phần còn lại của thế giới đi vào một trật tự duy nhất. Sức mạnh bị phân mảnh, liên minh trở nên lỏng lẻo, và các quốc gia lớn tuy mạnh nhưng không đủ mạnh để hành xử theo kiểu tuyệt đối. Không có Mỹ toàn năng như năm 1945; không có Liên Xô khổng lồ như thời chiến tranh lạnh; và Trung Quốc, dù trỗi dậy, cũng không đủ khả năng áp đặt trật tự lên toàn bộ Á – Âu. Cấu trúc quyền lực rạn nứt làm lộ ra một sự thật mới, không còn ai có thể ra tay quyết định vận mệnh thiên hạ nữa.

Sự phân rã đó tạo ra một thời đại đặc biệt: thời đại không ai đủ mạnh để chịu trách nhiệm. Khi trật tự cũ lung lay và trật tự mới chưa hình thành, các cường quốc đều giống nhau ở một điểm, họ muốn ảnh hưởng, nhưng không muốn gánh nặng; họ muốn lợi ích, nhưng không muốn rủi ro; họ muốn can dự, nhưng không muốn đối đầu toàn diện. Một thế giới mà các trung tâm quyền lực đều mạnh vừa đủ để ngăn nhau chiến thắng, nhưng không đủ mạnh để thiết lập hòa bình dài hạn. Những quyết định chiến lược lớn vì thế rơi vào khoảng trống, không ai muốn làm Roosevelt của thời đại mới, cũng chẳng ai muốn trở thành Churchill hay Stalin với gánh nặng đạo lý và trách nhiệm lịch sử. Các siêu cường muốn hưởng lợi từ trật tự ổn định, nhưng lại không ai đứng ra kiến tạo hoặc bảo vệ nó. Họ đòi hỏi kết quả nhưng không muốn trả giá.

Trong khoảng trống trách nhiệm đó, một dạng triết học mới của quyền lực bắt đầu xuất hiện: triết học Thí Quân. Khi không ai đủ mạnh để mặc cả toàn cục, các siêu cường chọn cách lén đẩy gánh nặng sang quốc gia khác. Nếu Roosevelt và Churchill có thể ký một hiệp ước ảnh hưởng đến vận mệnh hàng trăm triệu người, thì những lãnh đạo ngày nay lại chọn cách để người khác đổ máu thay cho họ. Không đủ mạnh để áp đặt hòa bình, và cũng không đủ can đảm để chấp nhận chiến tranh, họ duy trì ảnh hưởng bằng cách thí những vùng đệm, thí những quốc gia ở biên giới, và thí cả số phận của những dân tộc nằm ngoài biên giới của họ. Quyền lực hiện đại không còn được thể hiện qua khả năng kiểm soát trực tiếp, mà qua khả năng tránh đối đầu bằng cách đẩy rủi ro sang kẻ khác.

Thế giới đã bước vào một kỷ nguyên mà sự vĩ đại không còn nằm ở những quyết định mang tầm vóc Roosevelt, Churchill hay Stalin. Sự vĩ đại – nếu còn tồn tại – lại nằm ở khả năng ngụy trang quyền lực sau sự thận trọng, che giấu tham vọng sau những tuyên bố “ổn định”, và duy trì ảnh hưởng mà không cần trực tiếp trả giá. Khi quyền lực không còn đủ mạnh để thống lĩnh, nó chọn cách vận hành thông qua thí quân. Đó là bước rẽ triết học quan trọng, từ thời đại của những người đàn ông quyết định vận mệnh thế giới, bước sang thời đại của những siêu cường tìm cách để kẻ khác chịu thay mọi tổn thất.

Và chính vì vậy, chương mở đầu của “Ván Cờ Thí” chỉ có thể bắt đầu bằng một sự thừa nhận lạnh lùng, các “đại lãnh đạo” định đoạt thế giới đã biến mất, nhưng sự tàn nhẫn của quyền lực thì không. Nó chỉ đổi hình thức. Nó không còn cắt đất bằng bút, mà cắt bằng sự im lặng. Nó không còn ký hiệp ước chia phần, mà để mặc các xung đột kéo dài. Nó không còn mặc cả công khai, mà lặng lẽ thí những quốc gia ở vùng biên. Không còn Yalta, nhưng tinh thần Yalta – với tất cả sự lạnh lùng và bất bình đẳng – vẫn tiếp tục sống, trong một hình hài tinh vi hơn, khó nhận diện hơn, và nguy hiểm hơn.

2

VÌ SAO KHÔNG THỂ CÓ YALTA II

Yalta 1945 là sản phẩm của một thế giới đã từng có trật tự. Đó là thời đại của ba chủ tinh – Roosevelt, Churchill và Stalin – ba con người “đủ quyền lực, và đủ tầm vóc “ để quyết định số phận của cả một châu lục. Họ đại diện cho ba đế chế vừa chiến thắng, và quyền lực của họ mạnh đến mức có thể thâu tóm châu Âu trên một bàn giấy, cắt chia ảnh hưởng bằng những đường bút phóng khoáng nhưng lạnh lùng. Yalta tồn tại được vì có người đứng ra chịu trách nhiệm, và vì quyền lực của họ đủ tập trung để biến thỏa thuận thành hiện thực.

Ngày nay, thế giới không còn điều kiện ấy nữa. Chúng ta đứng trong một kỷ nguyên đa cực, nơi mọi cực đều mạnh vừa đủ để phá, nhưng không ai đủ mạnh để dựng. Mỹ không còn là siêu cường tuyệt đối như năm 1945; Nga không còn là Liên Xô cũ; Trung Quốc tuy trỗi dậy nhưng vẫn bị giới hạn bởi nỗi sợ bao vây chiến lược; châu Âu thì chia rẽ, thiếu sức mạnh quân sự và bị phụ thuộc vào an ninh Mỹ. Không một cường quốc nào có vị thế để ngồi vào chiếc ghế từng thuộc về Roosevelt, Churchill hay Stalin. Không ai có quyền lực tuyệt đối để vạch lại bản đồ thế giới. Không ai có khả năng cưỡng chế phần còn lại phải tuân theo một trật tự mới. Và quan trọng hơn, không ai dám gánh trách nhiệm cho những quyết định mang tính định đoạt lịch sử.

Trong bối cảnh ấy, một Yalta II là điều bất khả. Muốn có Yalta, phải có người thắng; nhưng trong các cuộc chiến hiện nay, hễ ai thắng thì cũng đồng thời thua. Thắng quá sâu sẽ dẫn đến leo thang; thất bại quá rõ sẽ dẫn đến sụp đổ. Mọi cường quốc đều hiểu bất kỳ một thỏa thuận lớn nào cũng sẽ đẩy họ vào thế cam kết mà họ không muốn gánh. Thế giới đã trở thành một bàn cờ nơi không ai muốn thắng nhanh vì giá phải trả là quá lớn, và không ai muốn thua vì sự sụp đổ sẽ lan truyền vượt khỏi biên giới của họ. Kết quả là thế giới bị khóa trong trạng thái lửng lơ, không đủ mạnh để dàn xếp, nhưng cũng không đủ yếu để buông tay.

Chính sự thiếu vắng người điều khiển này – sự trống rỗng của vai trò thống soái – dẫn đến một chuyển biến triết học của quyền lực. Nếu thế giới năm 1945 có thể được phân chia bởi ba người, thì thế giới hôm nay được duy trì bởi một hình thức vận hành kín đáo hơn, chiến lược thí quân. Khi không ai đủ lực để đứng ra phân chia thế giới lần thứ hai, các siêu cường tìm một phương án dễ hơn – họ tránh đối đầu trực tiếp bằng cách thí những vùng đất ở giữa họ. Thay vì một thỏa thuận Yalta để ổn định trật tự, họ để các vùng đệm chịu ảnh hưởng của xung đột kéo dài; thay vì ký kết phân giới, họ để đường biên được quyết định bằng đạn pháo; thay vì bảo vệ chủ quyền của các quốc gia nhỏ, họ sử dụng chính những quốc gia ấy làm vùng thương lượng.

Bởi thế, ta mới thấy cái logic oái oăm của thời đại, khi không có ai đủ mạnh để mặc cả, thì chiến lược mặc cả trở thành chiến lược thí quân. Thay vì phân chia quyền lực một cách công khai như tại Yalta, các cường quốc ngày nay phân chia trách nhiệm bằng sự im lặng – đẩy cái giá của ổn định sang những vùng đất xa trung tâm. Không có Yalta II, vì không có ai muốn đứng ra ký. Và cũng không có ai dám ký. Một thế giới không có chủ tinh không dẫn đến hòa bình; nó chỉ dẫn đến những dạng chiến tranh kéo dài, xung đột đóng băng, biên giới mập mờ – tất cả đều trở thành minh chứng trật tự mới của thời đại không được xây bằng thỏa thuận, mà bằng sự né tránh.

Do đó, câu hỏi “Liệu có Yalta II?” thực chất mang tính ngộ nhận. Ta không thiếu Yalta vì thiếu ý chí; ta thiếu Yalta vì thiếu kẻ đủ sức chịu trách nhiệm cho hậu quả của nó. Khi mọi siêu cường đều mạnh nhưng không ai đủ mạnh, khi mọi tác nhân đều sợ phải gánh rủi ro cuối cùng, thế giới không có Yalta mới – mà chỉ có những quốc gia bị đặt giữa hai lằn đạn trở thành vật hiến tế cho sự ổn định của người khác.

Yalta II không thể xảy ra không phải vì thế giới không muốn hòa bình, mà vì thế giới đã đổi cách để tìm kiếm hòa bình. Thỏa thuận lớn không còn là công cụ. Thay vào đó, ván cờ thí – một dạng hòa bình dở dang, kéo dài, đầy toan tính và đầy đau thương – trở thành phương thức vận hành của trật tự quốc tế hiện tại. Và chính trong sự thay đổi này, người ta mới thấy hết sự phũ phàng của thời đại, khi không ai đủ mạnh để chia thế giới một lần nữa, họ để thế giới tự gãy – nhưng gãy ở những nơi không phải của họ.

3

TRIẾT HỌC THÍ QUÂN: KHI NGƯỜI CHƠI KHÔNG BAO GIỜ TỰ THÍ CHÍNH MÌNH**

Trong mọi trò chơi quyền lực, từ cờ vua cổ điển đến các cuộc mặc cả quốc tế hiện đại, luôn tồn tại một nguyên tắc bất thành văn nhưng tuyệt đối, kẻ mạnh chỉ hy sinh cái không thuộc về hắn. Nếu như thế kỷ XX được định hình bởi những cuộc đối đầu trực diện giữa các đế chế, nơi từng siêu cường phải trả giá bằng chính lãnh thổ và sinh mạng của mình, thì thế kỷ XXI lại mở ra một mô hình hoàn toàn khác. Đó là mô hình của những cuộc chiến ủy nhiệm, của các vùng đệm bị đẩy ra tiền tuyến, và của một triết học quyền lực mới: triết học của thí quân người khác.

Trong một thế giới nơi chiến thắng quá nguy hiểm và thất bại quá đắt đỏ, các cường quốc không còn mặn mà với ý tưởng hy sinh chính họ. Mỹ không bao giờ chấp nhận mất một phần Texas để “ổn định khu vực”. Nga không bao giờ chấp nhận Belgorod trở thành vùng phi quân sự. Liên minh châu Âu không thể tưởng tượng viễn cảnh Alsace bị đặt lên bàn đàm phán như một cọc đổi lấy hòa bình. Nhưng họ lại sẵn sàng, thậm chí thoải mái, đặt những cái tên như Ukraine, Gaza, Đài Loan, Yemen, Kosovo, Syria, Sudan hay Biển Đông vào vị trí những quân cờ có thể bị thí bất cứ lúc nào—miễn là thế trận tổng thể của họ được bảo toàn.

Bản chất của bất đối xứng quyền lực nằm ở đây, kẻ mạnh có quyền lựa chọn vùng đất sẽ đổ máu; kẻ yếu phải đổ máu để người khác giữ được quyền lực. Vì vậy, triết học thí quân không phải là một chiến lược quân sự, mà là một logic đạo đức bị bẻ cong, nơi sinh mạng của các dân tộc bị biến thành biến số trong một phương trình không ai trong họ được quyền viết.

Trong lý thuyết game, có một tình huống đặc biệt, đó là khi một chiến thắng quá hoàn hảo sẽ dẫn tới một thất bại khác lớn hơn. Tình trạng này khiến các tác nhân quyền lực chọn lựa một chiến thuật nghịch lý, tránh thắng quá nhanh, tránh thua quá mạnh, và giữ trò chơi tiếp tục càng lâu càng tốt. Khi chiến thắng trở thành mối đe dọa, thì “thí quân người khác” chính là nước đi tối ưu nhất. Không cần chiến thắng rực rỡ, chỉ cần kéo dài ván cờ, để thế giới xoay quanh một trạng thái lưng chừng, vừa không hòa bình, vừa không hỗn loạn hoàn toàn—đủ nóng để đối thủ mệt, đủ lạnh để bản thân không cháy.

Đó là lý do vì sao các vùng đệm luôn nằm trên vạch lửa: Ukraine ở giữa Nga và phương Tây; Gaza giữa Israel và thế giới Ả Rập; Đài Loan giữa Mỹ và Trung Quốc; Yemen giữa Iran và Saudi Arabia. Những quốc gia này không hề chọn vị trí ấy, nhưng quyền lực địa lý đã biến họ thành những nơi người khác có thể thí mà không cần nếm mùi đau đớn trực tiếp. Các siêu cường không muốn tự làm gãy tay mình. Họ chỉ cần kéo tay của người khác vào ngọn lửa.

Triết học thí quân của thế kỷ XXI được xây từ ba tầng ý thức: thí để kéo dài, thí để không mắc nợ, và thí để không thua nhanh. “Thí để kéo dài” là giữ cuộc chiến ở mức đủ thấp để không đe dọa chính mình nhưng đủ cao để làm đối thủ kiệt quệ. “Thí để không mắc nợ” nghĩa là không cam kết đủ để phải giải cứu ai, nhưng gợi ý đủ để người khác tiếp tục hy vọng. “Thí để không thua nhanh” là tạo ra những tuyến phòng thủ nằm ngoài lãnh thổ mình, đủ để hấp thụ mọi cú đấm đầu tiên.

Trong mô hình này, thế giới không còn là một bàn cờ phẳng. Nó trở thành một mê cung, nơi các dân tộc nhỏ phải chạy giữa các bức tường quyền lực dựng lên bởi những kẻ chưa bao giờ định hy sinh chính mình. Những quốc gia bị thí luôn là những quốc gia đứng ở giao lộ địa lý—những nơi mà mỗi inch đất đều có thể trở thành cái giá cho một buổi họp kín tại Washington, Brussels, Moscow hay Bắc Kinh.

Điều làm cho triết học thí quân trở nên tàn nhẫn không chỉ nằm ở việc người bị hy sinh không được hỏi ý kiến, mà còn nằm ở việc những kẻ ra quyết định luôn cảm thấy “đạo đức ổn”. Họ không coi đó là một sự phản bội. Họ coi đó là sự cần thiết. Trong những trang ngoại giao hun hút của thế giới hiện đại, từ “ổn định” thường là cách gọi hoa mỹ của “thí quân”. Khi ai đó nói về “giảm leo thang”, điều họ thực sự muốn nói là “hãy để ai đó chết thay chúng ta”.

Trong bối cảnh như vậy, triết học của thí quân không phải là ngoại lệ. Nó là nguyên tắc vận hành cơ bản của một thế giới không có ai đủ mạnh để thống trị, và không ai đủ yếu để biến mất. Kẻ mạnh không còn muốn chiến đấu trực tiếp; kẻ yếu không được phép rời trận địa; và trò chơi tiếp tục vì không bên nào chịu gánh hậu quả của chính mình.

Đó là bi kịch của thế kỷ XXI, những người chơi chưa bao giờ chịu thí chính mình, nhưng những quân cờ lại phải chết cho những nước đi mà họ không hề chọn.

(còn nữa)

Pierre Nguyễn

Có thể bạn cũng quan tâm