
4
Sau này, dân Hòa Thuận hay nói với nhau, từ khi Mõ Liêu lớn lên, trong làng có thêm một thứ lịch riêng — không viết bằng giấy, cũng không tính bằng tháng, mà tính bằng tiếng mõ nó gõ. Mỗi tiếng gõ như một dấu mốc, báo rằng đâu đó giữa người và bóng đang có chuyện. Người ta không còn hỏi “ai nói?”, mà hỏi “đêm qua nó gõ kiểu chi?”.
Lúc đầu, ai cũng tưởng nó gõ lộn xộn, miễn sao nghe được. Nhưng rồi sống lâu trong xóm, người tinh tai nhận ra tiếng gõ của nó chia thành ba dạng rất rõ. Một dạng trầm, nặng, đập thẳng vào lồng ngực như ai thả cục đá xuống giếng khô. Một dạng mỏng, nhẹ, bay ngang tầm tai rồi mất tăm như hơi người thở gấp. Và một dạng chạm vào rồi tắt liền, không vang, không đuôi, chỉ còn lại cảm giác chỗ nào đó vừa rỗng đi một chút. Dần dần, người ta gọi chơi: “mõ đất”, “mõ sương” và “mõ mất”.
“Mõ đất” là những tiếng trầm nặng. Thường khi nó gõ kiểu đó, chó trong xóm im bặt, gà thôi kêu lục cục. Không khí đặc lại như nước lèo đang sôi bị bớt lửa. Có bữa, nó gõ mõ đất ba lần trong một tuần. Mỗi lần gõ xong, mấy ông trồng lúa, trồng dừa trong xóm lại đem mắt nhìn nhau. Chẳng bao lâu sau, người ta mới hay là nước mặn đã bắt đầu lấn vô kinh rạch, đám ruộng ngoài đìa bị phèn ăn, lúa bạc lá. Không ai nói “nó đoán trước”, nhưng ai cũng thấy tiếng mõ trầm ấy như dằn mặt, đất đang trở mình, coi chừng.
“Mõ sương” thì khác. Tiếng nhẹ, nghe như không có, mà càng ráng quên thì lại càng nhớ. Mỗi lần nó gõ kiểu đó, người ta thấy bóng của mình chiều hôm sau dài ra một chút, mềm ra một chút, đuôi bóng loãng như sương trên mặt ruộng. Có những ngày tưởng như bình thường, không chết chóc, không tai nạn, không mất mùa, vậy mà sau một đêm mõ sương, trong làng bỗng có người tự dưng buồn hiu, không vì chuyện gì. Mấy bà ngồi chẻ cau, bỗng thở dài: “Dạo này tao thấy nhẹ đầu quá mà lòng nặng quá.” Người nào hay để ý thì nói: “Chắc bóng của tụi mình nghe tin gì đó trước.” Tin gì thì không biết, chỉ biết rằng có những chuyện không xảy ra trên thân xác, mà xảy ra trong cái phần bóng của mỗi người — chỗ không ai gọi tên.
Còn “mõ mất” là thứ làm nhiều người sợ nhất. Đó là dạng gõ mà âm thanh vừa bật ra đã bị nuốt mất. Không có tiếng ngân, không có dư vang, như thể phía bên kia không muốn cho bên này nghe lâu. Tiếng đó như móng tay chạm nhẹ vào mặt trống rồi rụt lại. Sau mỗi lần nó gõ kiểu này, xóm nhỏ luôn có cái cảm giác thiếu vắng, có thể là một người đi khỏi làng lâu ngày chưa về; có thể là một cái cây bị đốn; có thể là một thứ gì đó đã quen mắt tự dưng biến mất. Không phải lúc nào cũng là cái chết, nhưng luôn là một dạng “không còn”.
Một buổi chiều, ông Tư Lẫm — người làm ruộng từ thuở còn cởi truồng đi bì bõm ngoài mương — tới ngồi trước hàng hiên nhà họ Liêu, hỏi thằng nhỏ:
– Mầy biết mấy tiếng đó là gì không, hay gõ đại vậy?
Mõ Liêu ngó ra bờ rạch, nói chậm rãi:
– Tao đâu biết. Bóng nó biết, tao chỉ gõ phụ.
Câu trả lời nghe qua tưởng nói trớt quớt, nhưng rồi cứ bám lấy đầu người ta. Gõ phụ cho bóng nghĩa là sao? Nghĩa là bên kia — cái phần không thuộc về mắt — đã có sẵn thông tin, chỉ cần một bàn tay bên này gõ lên cho âm thanh hiện ra. Người ta bắt đầu hiểu, nó không phải “ông thầy” giỏi đoán chuyện, mà chỉ là cái loa của một bên khác, bên mà không ai có đủ can đảm nhìn thẳng.
Từ đó, mỗi khi nghe tiếng mõ đất, dân làng thầm sửa soạn tinh thần cho những xê dịch lớn, mùa màng thay đổi, người đi kẻ đến, con cháu dắt díu nhau bỏ làng lên tỉnh. Mỗi khi nghe mõ sương, họ cảm giác có những nỗi buồn nhỏ đang len vô như gió luồn dưới vạt áo, báo trước những ngày lòng không yên dù ngoài mặt trời vẫn nắng. Còn khi mõ mất vang lên, ai cũng tự kiểm lại coi mình còn giữ được cái gì, và cái gì trong mình đã mất tự lúc nào.
Cái đêm sông Liêu dâng lên kỳ lạ, tất cả ba kiểu gõ đó đều đi cùng nhau.
Đó là một đêm không mưa, trăng lưỡi liềm treo thấp bên phía hàng dừa nước. Sương từ mé sông bò vô như khói, trắng mà dày, làm đường đi ra bến như biến mất. Người trong xóm vừa định đóng cửa thì nghe tiếng mõ. Lần này, Mõ Liêu không gõ trong sân nhà nó mà đứng ngay đầu bến, chân trần trên cái cầu ván trơn rêu, cái mõ kéo sát lên ngang ngực.
Tiếng đầu tiên nó gõ là mõ đất: trầm, sâu, dội xuống mặt nước. Người gần đó thấy mặt sông chao nhẹ như bị ai đụng. Tiếng thứ hai là mõ sương, âm thanh như tan ngay khi chạm vào hơi lạnh, không ai nghe bằng tai mà nghe bằng da gà nổi lên. Tiếng thứ ba là mõ mất: cái cộc khô khốc, vừa phát ra đã bị nuốt, để lại khoảng trống mênh mông. Gõ xong ba tiếng, nó đứng im như tượng.
Và rồi sông Liêu bắt đầu dâng. Không ào ạt, không ầm ầm, mà lầm lũi. Nước trườn lên bậc đất, phủ tới chỗ chân nó đang đứng rồi dừng lại, như ai leo lên bờ mà thấy đủ cao thì thôi. Mặt nước sáng lên trong sương, phản chiếu ánh trăng thành hàng trăm vệt cong cong, trông như những bóng người không đầu, chỉ có lưng và vai. Không một con cá nhảy, không một chiếc ghe chạy ngang. Cả xóm lặng đi.
Ông già họ Liêu chống gậy tới, đứng bên cạnh thằng nhỏ, nhìn xuống nước, nói một câu mà sau này người ta hay nhắc lại:
– Về đông đủ rồi ha.
Không ai hỏi “ai về”. Nhưng trong khoảnh khắc đó, tất cả đều cảm giác như những cái tên trong gia phả đã mờ, những người đã đi đâu mất dạng từ đời ông cố, ông sơ, ông sơ của ông sơ… vừa có mặt một chút trong cái ánh nước đang run rẩy kia. Không thấy mặt, không nghe tiếng, chỉ có cảm giác đông đúc của bóng.
Sự kiện đó về sau được nhắc lại như “đêm tộc Liêu tụ họp”. Không ai giải thích được, cũng không ai dám nghĩ là mình tưởng tượng. Và người ta càng hiểu rõ hơn vai trò của thằng Mõ Liêu, nó không gọi ai về, nó không xua ai đi, nó chỉ gõ đúng ba kiểu tiếng ấy lên đầu sương, làm cầu cho hai bên nhận diện nhau rồi thôi.
Từ đó trở đi, mỗi lần trong xóm có chuyện to — đám cưới, đám ma, người đi xa, người trở về — người ta đều để ý coi đêm trước đó nó gõ kiểu gì. Không ai bảo “tin tức từ bóng” là đáng tin hơn đài phát thanh, nhưng nhiều khi, những thứ không ai nói ra lại hiện lên trong tiếng gõ của nó trước, rồi mới hiện ra ngoài đời sau. Đài nói chuyện chiến tranh, thời tiết, giá gạo. Còn mõ của nó nói chuyện đứt nối giữa người và bóng, chuyện mất còn giữa làng và chính trí nhớ của làng.
Thằng nhỏ không bao giờ nhận công. Hễ ai khen “bữa đó mày gõ trúng quá”, nó chỉ cười, nói đi nói lại cái câu cũ:
– Tao không biết gì hết trơn. Bóng nó biết, tao chỉ gõ phụ.
Chính vì thế, trong con mắt của người Hòa Thuận, Mõ Liêu không còn đơn giản là “đứa trẻ không bóng” nữa. Nó đã trở thành sợi dây — một thứ dây mềm, không thấy được, nhưng ai sống đủ lâu ở đất này đều biết mình đang bị cột vô đó. Một đầu dây buộc vào bóng của tộc Liêu, trôi trên mặt sông, lang thang trong sương, lẫn vào những đêm nước dâng. Đầu kia buộc vào đời sống thường ngày: cây dừa, lu nước, ruộng lúa, nồi cơm khê, tiếng con nít khóc, mùi bún riêu ngoài chợ.
Và mỗi khi cái dây đó rung lên, nó rung qua tiếng mõ của thằng nhỏ. Người nào nghe được thì biết mình còn thuộc về nơi này. Người nào không nghe, hoặc làm bộ không nghe, thì coi như bóng mình đã đi đâu mất một đoạn.
5
Từ hồi còn nhỏ, ai đi ngang bờ kênh Cầu Kè tầm xế chiều cũng có cái cảm giác là lạ, gió thì hiền, nước thì êm, nhưng trong không khí lại như đang có… người nói chuyện, rất nhỏ, như tiếng ai đó thay vì nói vào tai thì nói thẳng vào gáy. Những người từng nghe qua đều nói y như nhau, cái giọng đó không lớn, nhưng bám dai như mùi bùn, nghe rồi khó quên. Mãi sau này, người ta mới biết đó là giọng của bà Tư Rết — người đàn bà bán bún, miệng nhanh hơn nước chảy, tiếng rao lảnh lót tới mức mấy ông lính đi ngang cũng dừng lại nghe cho vui.
Còn thằng Mõ Liêu thì trái ngược hoàn toàn. Nó không cần nói lớn, không cần rao, không cần gây chú ý. Chỉ cần nó đứng im thôi, bóng quanh nó đã rung nhẹ như ai kéo một lớp màn mỏng. Nó không có bóng, nhưng lại làm bóng của thiên hạ hơi run như đang… dè chừng. Dân làng thấy cảnh đó riết rồi quen, giống như quen chuyện trời miền Tây hay đổ mưa bất tử.
Hai người — một tiếng nhiều hơn thân, một bóng ít hơn người — tình cờ gặp nhau vào một buổi chiều trời không quyết định nổi nên nắng hay mưa. Thằng Mõ Liêu khi đó chừng mười ba tuổi, đang ngồi gõ mõ trên cái cầu dừa bắc qua con rạch nhỏ. Nó gõ chậm, đều, mỗi tiếng rơi xuống như giọt phèn tan trong nước.
Bà Tư Rết bưng rổ bún đi ngang, vừa đi vừa nói oang oang với chính mình:
— Trời đất này kỳ cục thiệt, sáng nắng muốn cháy da, trưa cái đổ mưa rả rích, chiều chưa chi gió đổi hướng. Bởi vậy tao nói hoài, cái đất này nó biết nghe chớ không phải không đâu…
Bà chưa nói hết câu thì tiếng mõ của thằng nhỏ đổi nhịp, như đáp lại. Bà dừng chân, ngó xuống nước rồi ngó qua thằng nhỏ.
— Mày gõ cái gì đó, con? Nghe như gõ lên hơi chứ không gõ lên cây.
Thằng Mõ Liêu không ngó bà, mắt vẫn nhìn mặt nước:
— Con gõ tin thôi.
— Tin gì?
— Tin của bóng.
Bà Tư Rết bật cười, cái cười vừa ngạc nhiên vừa khoái chí:
— Ủa, bóng mà cũng có tin cho mày gửi hả?
— Con đâu gửi. Con chỉ gõ phụ. Bóng nó biết hết rồi.
Câu trả lời làm bà Tư Rết im tới mấy giây, chuyện hiếm thấy. Bà đặt rổ bún xuống, ngồi thụp xuống chiếc cầu dừa, thò chân xuống nước quẫy quẫy. Mấy gợn sóng lập tức lan ra, đụng vô bóng cây hai bên bờ, rồi tản ra như tiếng thở dài.
— Mày là con ai?
— Con của bóng.
— Nói gì kỳ vậy?
— Má con nói bóng con bỏ đi lúc con mới lọt lòng. Vậy chắc con thuộc về nó hơn má.
Bà Tư Rết chống cằm, nhìn thằng nhỏ kỹ hơn. Dáng nó gọn gọn, nước da sậm như người quen ngồi chỗ tối. Mắt nó không sáng như trẻ con bình thường, mà trầm — kiểu trầm của kẻ nhìn thấy cái người khác không muốn thấy.
— Vậy mày có nghe tao nói không?
— Có.
— Vậy mày nghe bằng lỗ tai hay bằng cái bóng không thấy của mày?
Thằng nhỏ nghiêng đầu:
— Con nghe bằng chỗ người ta bỏ quên.
Bà Tư Rết cười phì:
— Mày nói chuyện như ông thầy pháp.
— Con không biết pháp. Con chỉ biết bóng nói nhỏ hơn người.
— Rồi mày hiểu hả?
— Lúc được lúc không. Tùy nó.
Cuộc đối thoại đầu tiên của họ bắt đầu như vậy: không đầu, không đuôi, nhưng lại vừa vặn như hai nếp gấp của một cái khăn lâu ngày nằm chung trong hộc tủ.
Từ hôm đó, bà Tư Rết hay ghé chỗ thằng nhỏ ngồi gõ mõ. Bà thích nói, còn nó thích nghe. Mà nghe theo kiểu lạ, bà nói chuyện đời sống — giá gạo, chuyện xóm giềng, mấy tin chiến sự từ đài AM — còn thằng nhỏ lại đáp bằng thứ chuyện như thể nó đang nói thay cho một ai khác đang đứng sau lưng bà.
Có bữa bà hỏi:
— Này, mày tin đời có ma không?
— Con không biết ma là gì. Con chỉ thấy bóng đôi khi dày hơn người.
— Thấy bằng mắt?
— Không. Bằng nhịp gõ.
Bà bật cười, vò đầu nó:
— Mày được cái kỳ cục. Nhưng nghe cũng hay.
Rồi bà kể cho nó nghe chuyện đời bà — chuyện chợ búa, chuyện dân trong xóm ai thương ai ghét. Bà nói một hồi rồi thở dài:
— Người đời thiệt mệt. Ai cũng có cái muốn giấu, mà giấu không xong thì đi rêu rao người khác.
Thằng nhỏ ngưng gõ vài giây:
— Bóng cũng giấu, nhưng bóng giấu ít hơn người.
— Sao mày biết?
— Vì bóng nói thật hơn.
— Thật cái gì?
— Thật cái người ta làm mà không ai thấy.
Câu đó làm bà Tư Rết im bặt. Không phải vì sợ — bà không phải người dễ sợ. Nhưng cái giọng thằng nhỏ nói làm bà liên tưởng tới những chuyện bà từng làm lúc trẻ, những chuyện bà tưởng chừng chìm mất trong bùn phèn Cầu Kè nhưng hóa ra vẫn nhớ rõ như người đứng ngay sau lưng.
— Mày thấy vậy hả?
— Dạ không. Con chỉ nghe bóng nói vậy.
Bà ngó nó, môi nhếch lên:
— Thôi đừng có hù tao.
— Con đâu có hù. Bóng nói vậy, con gõ vậy.
Bà lắc đầu, bật cười lớn:
— Nghĩ cũng lạ. Tao là người nói nhiều nhất cái vùng này, còn mày là đứa nói ít nhất. Vậy mà nói chuyện chung không bị khập khiễng.
— Vì bóng thích nghe người nói nhiều.
— Sao vậy?
— Người nói nhiều hay để lộ những cái họ không biết họ đang để lộ. Bóng nghe được.
— Còn mày thì sao?
— Con nghe dùm bóng.
Đến một chiều khác, trời sụp xuống rất nhanh. Mây đen kéo ngang như có bàn tay ai quệt lên mái trời. Bà Tư Rết chạy ra rạch, kêu:
— Mày đi vô nhà mau, trời sắp mưa lớn!
Thằng Mõ Liêu vẫn ngồi, gõ mõ chậm rì:
— Không mưa bữa nay đâu.
— Trời đen thui vậy mà không mưa? Bộ mày biết coi trời hả?
— Không. Bóng nói gió quành lại rồi.
Gió đúng thiệt quành lại. Đám mây đen tan mỏng, để lộ một mảng trời trong veo như mặt nước chưa ai đụng. Bà Tư Rết nhìn cảnh đó mà nổi da gà:
— Vậy bóng nói gì nữa?
Thằng nhỏ đáp:
— Bóng nói bữa nay có người buồn.
— Ai?
— Con không biết.
— Vậy bóng buồn không?
— Bóng đâu có sống như mình. Bóng chỉ nhớ thôi.
— Nhớ cái gì?
— Nhớ tất cả. Nhớ cho tới khi không còn ai nhớ nữa thì bóng nhớ thay.
Bà Tư Rết rùng mình. Bà hít một hơi thật dài, cố kéo lại giọng bình thường:
— Tao mà có bóng như mày thấy chắc bóng tao mệt lắm. Tao nói hoài, nói miết, bóng tao chắc hồi nào cũng nghe mỏi lỗ tai.
— Bóng nghe không mệt. Người mệt thôi.
— Ừ ha. Vậy tao mệt giùm nó.
Nói tới đó, bà Tư Rết cười khan. Tiếng cười của bà lúc đó không lan như mọi khi, mà bị gió kéo dẹp lại, như tiếng lá chuối khô quẹt xuống đất.
— Này, thằng nhỏ… tao hỏi thiệt. Bóng tao nó có kể gì với mày không?
Thằng Mõ Liêu gõ một tiếng “bóc” khá mạnh:
— Có.
— Kể gì?
— Kể là nó đứng đâu con cũng nghe được.
— Nghe… chuyện gì?
— Chuyện má khóc hồi đêm.
Bà Tư Rết sững người. Bà che miệng, rồi ngồi thụp xuống mép cầu dừa. Nước dưới chân bà xao nhẹ, như thở cùng người.
— Ủa… mày… sao mày biết? Bộ mày đứng ngoài cửa nhà tao hồi đêm hả?
— Không. Bóng má kể.
— Kể sao?
— Kể là má khóc mà không ai nghe. Nên bóng nói dùm.
Bà Tư Rết cúi đầu, hai tay run run. Một lát sau, bà thở dài:
— Đàn bà có lúc khóc chứ. Khóc chút rồi thôi. Không phải chuyện gì lớn.
— Con biết. Má con cũng vậy.
— Nhưng sao bóng biết?
— Bóng đứng dưới chân giường. Nó nhớ.
Bà quay qua nhìn thằng nhỏ, giọng vừa run vừa nghiêm:
— Mày nghe kỹ nè. Không phải chuyện gì bóng cũng được quyền biết. Người ta còn chỗ riêng tư, hiểu không?
— Con hiểu. Nhưng bóng không có riêng tư. Nó chỉ thấy, chỉ nghe, chỉ nhớ.
— Vậy mày đừng nói lại nữa.
— Dạ. Con không nói. Con chỉ gõ nếu cần.
— Cần khi nào?
— Khi bóng nó sợ im lặng quá.
Sau lần đó, bà Tư Rết không còn ngại thằng nhỏ nữa. Bà hiểu nó không hề dòm ngó chuyện người theo kiểu tò mò. Nó chỉ nghe những gì bóng đã nghe, thấy những gì bóng đã thấy. Nó không phán xét. Nó không bàn luận. Nó chỉ chuyển tin, như cái loa dùng để phát những thứ không có tiếng.
Hai người thành bạn kỳ cục của nhau. Một người nói nhiều cho đời đỡ nặng. Một người nghe nhiều cho bóng đỡ đầy. Cứ vậy mà họ gặp nhau mỗi ngày.
Có hôm bà nói:
— Này, tao kể mày nghe chuyện này. Hồi xưa, tao nghèo xơ xác. Tao rao bún riêu mà giọng tao lúc đó yếu xìu. Vậy mà mấy người trong xóm nói họ nghe tiếng tao to hơn ai hết.
— Không phải tiếng má to.
— Ủa chớ gì?
— Bóng má nói lớn hơn.
— Bóng của tao… rao dùm tao?
— Dạ.
Bà tròn mắt, rồi bật cười tới muốn chảy nước mắt:
— Trời đất ơi, vậy ra hồi đó không phải tao rao lớn, mà bóng tao làm giùm hả?
Thằng nhỏ gật đầu:
— Bóng thương người nhiều hơn người nghĩ.
— Vậy bóng tao nó nói gì?
— Nó nói… má đừng buồn nữa.
Bà sững lại. Một lúc lâu sau, bà gật đầu, giọng nhỏ như tiếng nước rút:
— Ừ, vậy tao đỡ tủi.
Cứ như vậy, mỗi cuộc gặp giữa họ là một cuộc đối thoại lạ lùng, đời nói với bóng, bóng đáp với đời, và thằng nhỏ đứng chính giữa như cầu nối. Có khi bà nói chuyện người, nó trả lời bằng chuyện bóng. Có khi bà kể chuyện vui, nó gõ mõ thành một điệu buồn. Có bữa bà nổi nóng chửi đời cho đã, nó chỉ ngồi nghe, rồi gõ một nhịp ngắn:
— Bóng nói má chửi đúng.
— Ủa, bóng cũng biết chửi hay sao?
— Bóng đâu chửi. Bóng chỉ nói lời thiệt.
— Lời thiệt gì?
— Má chửi vậy cho đỡ đau.
— Đau gì?
— Đau chỗ không ai thấy.
Bà im. Rồi bà nói:
— Mày giống cái gương. Tao nói cái gì cũng bị soi lại hết.
— Con không soi. Bóng soi.
— Vậy mày là cái gì?
— Con là chỗ bóng soi vô người mà người không sợ.
Một đêm trăng mờ, gió thấp và nước ròng, bà Tư Rết hỏi nó:
— Mày có muốn làm người bình thường không?
— Không.
— Sao vậy?
— Vì nếu con có bóng, con sẽ không nghe được bóng khác.
— Vậy mày không cần bóng hả?
— Con có bóng. Nhưng bóng của con không đứng ở chân con.
— Ủa thế đứng đâu?
— Đứng ở những chỗ người ta quên ngoái lại nhìn.
Bà rùng mình:
— Vậy mày là bóng của mấy người không nhớ?
— Dạ.
— Mày nghe vậy có mệt không?
— Không. Con chỉ gõ phụ thôi mà.
Nhiều năm sau, dân làng Hòa Thuận kể lại, không có ai hiểu rõ bản chất của hai người này bằng chính họ, một người sống bằng tiếng, một người tồn tại bằng im lặng. Một người nói cho đời nghe, một người gõ cho bóng nhớ. Và giữa hai thế giới ấy, họ tìm thấy cách trò chuyện mà không ai khác có thể.
Trong vô số điều người ta kể về họ, có một câu được nhắc đi nhắc lại: “Tư Rết kể chuyện đời. Mõ Liêu kể chuyện bóng. Mà kỳ lạ, đời và bóng khi đi qua hai người này lại nghe giống nhau như thể cùng một hơi thở.”
Và cũng từ đó, trong đất Cầu Kè, người ta tin rằng hễ bóng cần nói với người, hoặc người cần nhắn với bóng, thì chỉ một nơi duy nhất nối được hai bên, cái mõ của thằng Liêu và cái miệng của bà Tư Rết.
Một bên vang.
Một bên vọng.
Cả hai hợp lại thành tiếng nói của một miền đất sống giữa nhớ và quên.

Địa lý Cầu Kè Trà Vinh. Nguồn Internet
6
Trong đời sống của mỗi làng quê, luôn có một nhân vật mà sự hiện diện của hắn giống như một dấu hỏi được ai đó đặt xuống rồi bỏ quên. Ở Hòa Thuận, dấu hỏi ấy mang hình dạng của thằng Mõ Liêu — đứa bé không có bóng, nhưng lại kéo theo một chuỗi bóng khác rì rầm phía sau lưng. Người ta nhìn nó như nhìn một nét chữ viết dở, không đoán được nó thuộc về câu nào, dòng nào, hay cuốn sách nào. Nhưng người đời vốn quen với những thứ dang dở, nên rồi cũng quen dần với sự hiện diện của hắn, như quen với mùi khói đốt đồng hay tiếng ếch rền sau những đêm mưa đầu mùa.
Và chính vì sự quen đến mức không hay, người ta mới chậm chạp nhận ra, trong các nếp nhà, dưới các hàng dừa, sau từng ánh lửa đêm, vẫn thấp thoáng một câu hỏi chưa ai buồn trả lời, Mõ Liêu thuộc về ai?
Câu chuyện nảy mầm vào một buổi chiều gió bấc, khi bầu trời cúi xuống sát mặt ruộng, để lại một thứ ánh sáng bạc nhợt như mảnh vải đã giặt quá nhiều lần. Thằng nhỏ ngồi ở bờ con kinh, giữa tiếng lục bình va nhẹ vào nhau. Hắn gõ mõ thật khẽ, như chỉ để cho một mình bóng tối nghe. Tiếng gõ lan ra, mềm và dài, chạm vào mặt nước rồi chia thành từng vòng sóng nhỏ. Nó ngồi như thế, lặng lẽ và không đợi ai, cũng chẳng chờ ai hỏi.
Thế nhưng, cái sự im lặng của nó lại đánh thức cái bồn chồn trong lòng kẻ khác. Ông Bốn Thạnh — người nổi tiếng cộc cằn nhưng cũng là người nhiều lần âm thầm đem cơm cho nó lúc trời trở gió — đứng bên mép nước, nhìn hồi lâu, rồi bất chợt hỏi, như hỏi chính mình:
— Hèn chi tao cứ thấy mày như ở nhờ nơi này. Vậy rồi… mày thuộc về ai?
Câu hỏi ấy rơi xuống mặt nước, không gây ra gợn sóng nào. Thằng nhỏ không quay lại. Nó đặt cái mõ xuống, xoa nhẹ vào đường vân gỗ như vuốt ve một sinh linh biết thở. Một lúc sau, bằng cái giọng trầm đều của kẻ quen nói chuyện với sự im lặng nhiều hơn với con người, nó đáp:
— Tôi không phải họ Liêu. Tôi là cái phần họ Liêu để quên.
Không phải ông Bốn Thạnh mà chính những hàng tre sau lưng ông mới rùng mình trước câu ấy. Người đàn ông đứng đó, đột nhiên cảm thấy mình như đụng phải một thứ gương trong suốt, soi thấy cái phần bóng tối mà lâu nay ông lặng lẽ giấu vào cuộc đời lam lũ. Thằng nhỏ nói câu ấy xong thì im, như thể nó chỉ được gửi xuống trần để trả lời đúng một điều duy nhất rồi thôi.
Từ hôm đó, câu nói của nó đi vào gió. Người ta không nhắc đến nó một cách ồn ào. Người ta chỉ nói khi gặp bóng mình trên mặt nước, khi ngồi một mình bên bếp lửa, hoặc khi lật lại những chuyện cũ mà lương tâm vẫn ngại đối diện.
Có bà già thì bảo: “Nó là phần hồn chưa kịp mọc cánh của họ Liêu.”
Có ông nông dân lại bảo: “Không, nó là mảnh bóng rơi khỏi một người nào đó rồi trôi lạc vào nhà Liêu.”
Lại có người thầm thì: “Nó không thuộc về nơi này. Nó chỉ ghé qua, rồi sẽ đi về phía không ai gọi được tên.”
Nhưng câu chuyện không dừng ở đó.
Mở từng lớp của cái nghịch lý bóng–người
Trong thế giới của người đồng bằng, bóng không phải là bóng. Bóng là bộ nhớ của đất, là thứ đi trước để dò đường cho cái xác đi sau. Người ta không sợ ma bằng sợ bóng, vì bóng trung thực hơn linh hồn. Bóng nhìn thấy sự thật không méo mó, không bị tha hóa bởi lòng tham hay nỗi sợ.
Vậy mà thằng Mõ Liêu — với cái thân người nhỏ thó — lại không hề có bóng. Hắn đi qua chỗ nào, đất ở đó chỉ in dấu bàn chân, không in hình. Nhưng kỳ lạ thay, những bóng khác — bóng của người, của vật, của cây — lại thường nghiêng nhẹ về phía nó, như bị một bàn tay vô hình kéo về một trung tâm khác.
Người ta tin rằng bóng của họ Liêu vốn mạnh hơn người. Họ Liêu đến vùng này từ đầu thế kỷ trước, trong những ngày mưa phùn và gió chướng, mang theo thứ khí chất lạnh lẽo của vùng đất xa xưa mà tổ tiên họ bỏ lại sau lưng. Người ta vẫn đồn họ Liêu là bóng hóa thành người, nên mới giỏi giang, khôn ngoan và hơi bí ẩn.
Nhưng nếu họ là bóng biến thành người, thì thằng Mõ Liêu chính là phần người rớt lại của bóng.
Một nửa chưa kịp hóa kiếp.
Một dở dang có chủ ý.
Một kiếp trung gian
Thằng nhỏ không giống bất kỳ đứa nào khác. Nó không hỏi đời câu hỏi gì, cũng không đòi đời trả lời. Nó sống như cái bóng của chính sự im lặng. Nếu có ai nhìn vào mắt nó, sẽ thấy trong đó đọng lại một nỗi thấu hiểu không phải của trẻ con, cũng không phải của người già, mà của những khoảng lặng lâu đời giữa hai bờ sinh — tử. Nó không kêu than, không giận hờn, không vui, không buồn. Nó chỉ tồn tại bằng cái cách của ngọn gió đi qua bụi tre: không ai thấy nó, nhưng ai cũng biết nó vừa đi qua.
Dần dần, người ta nhận ra thằng nhỏ là một loại nhịp cầu. Một thứ bắc ngang giữa con người và những điều con người không chịu nhìn thẳng. Nó gõ mõ không phải để thông báo. Nó gõ để trả lại cho sự thật một âm thanh. Mỗi tiếng gõ của nó như mở ra một cánh cửa cũ, bụi bay lên nhưng không bao giờ bay hẳn; tiếng vọng rơi vào khoảng trống, nhưng không bao giờ mất.
Nói giùm những lời bị nuốt.
Không biết từ lúc nào, dân làng Hòa Thuận bắt đầu tìm đến thằng nhỏ mỗi khi trong lòng họ có thứ khó nói. Họ không hỏi nó như hỏi ông thầy pháp, cũng không tìm nó như tìm người cầm bói. Họ đến với nó như đến với một chiếc gương phủ bụi. Chỉ cần ngồi trước mặt nó, im lặng một hồi, người ta đã thấy nhẹ bớt đi một phần.
Thằng nhỏ không đưa lời khuyên. Không làm phép lạ. Không đánh giá ai.
Nó chỉ lắng nghe bằng đôi mắt không bóng — đôi mắt nhìn thẳng vào cái góc tối mà người ta thường ngoảnh đi. Rồi nó đặt cái mõ xuống đất, gõ một tiếng thật chậm. Với nó, mọi nỗi buồn đều có âm thanh của riêng mình. Và khi âm thanh được trả về đúng nơi nó sinh ra, nỗi buồn tự tan.
Có kẻ bảo: “Nó nói giùm bóng.”
Có kẻ bảo: “Nó nói giùm người.”
Còn những người lặng lẽ hơn thì bảo: “Nó nói giùm sự thật.”
Định nghĩa của một phận người bị để quên
Một hôm khác, cũng như hôm gió bấc năm nào, người ta lại hỏi nó câu cũ:
— Mày thuộc về ai?
Lần này nó nhìn mặt nước thật lâu, như cố tìm xem bóng của mình có trốn trong ấy hay không. Không thấy gì, nó khẽ khàng đáp:
— Tôi thuộc về chỗ người ta để quên.
— Quên cái gì?
Nó nói chậm, như sợ một chữ thừa sẽ làm câu gãy đi:
— Quên cái phần bóng trong người. Quên cái phần người trong bóng. Quên cái tiếng nói không chịu cất lên. Quên cả cái im lặng không dám nhận.
Rồi nó cầm cái mõ lên, gõ nhẹ một tiếng — tiếng ngân dài tưởng như chạm đến mép của buổi chiều.
— Tôi là chỗ quên đó.
Người nghe bất giác rùng mình. Không ai trả lời. Không ai hỏi thêm.
Bởi tất cả đều hiểu, có những câu nói không phải để hiểu bằng trí óc, mà để cảm bằng phần u tối trong lòng — phần mà người ta vẫn dè chừng như sợ đụng vào một giấc mơ còn dở.
Giữa các nếp nhà bằng lá, giữa các bờ kinh vắng tiếng người, giữa những buổi trăng soi xuống ruộng như một nghi lễ lâu đời, cái bóng không có bóng ấy vẫn lặng lẽ đi về. Nó thuộc về nơi người ta bước qua mà không ngoái lại. Thuộc về khoảnh khắc giữa hai cái thở, nơi lời chưa thành lời và im lặng chưa thành im lặng.
Người làng không biết sau này nó sẽ đi về đâu.
Nhưng họ biết một điều: Ở bất kỳ nơi nào có điều gì bị giấu, nó sẽ nghe thấy. Ở bất kỳ nơi nào có điều gì bị quên, nó sẽ gõ lên.
Vì nó — đúng như lời nó nói — là cái phần để quên mà người đời không dám gọi tên.
(còn nữa)
Nguyễn Quốc Bảo
………………………………..
Chú thích:
Truyện Thằng Mõ Liêu trích từ Truyện dài: Miền Nước Nói. Xin đọc thêm, Lắm Mồm Tư Rết.
Xin đọc The Testament trên KDP AMAZON.
*Truyện vừa Nguyễn Quốc Bảo: Thằng Mõ Liêu (Kỳ 1)