Trung Điền: Khi chuỗi cung ứng trở thành chiến trường

Tác giả: Trung Điền
Hình minh họa: AI generated.

Trong các cuộc chiến thương mại, hàng hóa hiếm khi đi theo đường thẳng. Chúng vòng vèo qua biên giới, đổi nhãn xuất xứ, thêm một vài công đoạn lắp ráp – và bỗng nhiên trở thành “sản phẩm của quốc gia khác.” Đó chính là nỗi ám ảnh mới của chính quyền Donald Trump trong nhiệm kỳ hai: Trung Quốc đang dùng Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam và Thái Lan, như những “van xả” để né chuỗi thuế quan ngày càng khắc nghiệt của Mỹ.

Số liệu thương mại dường như củng cố nghi ngờ này. Xuất khẩu từ Trung Quốc sang Việt Nam và Thái Lan tăng gần 25% trong nửa cuối năm 2025, chủ yếu là linh kiện điện tử, chip và bán thành phẩm. Cùng lúc đó, xuất khẩu laptop, điện thoại thông minh và thiết bị điện tử hoàn chỉnh từ hai quốc gia ASEAN này sang Mỹ tăng vọt, đẩy thâm hụt thương mại của Washington với Hà Nội và Bangkok lên mức kỷ lục.

Với Tòa Bạch Ốc thì bức tranh quá rõ ràng: Trung Quốc không biến mất khỏi chuỗi cung ứng của Hoa Kỳ. Trung Quốc chỉ thay đổi địa chỉ trung chuyển.

Vấn đề nằm ở chỗ: Trung chuyển bất hợp pháptái cấu trúc chuỗi cung ứng hợp pháp trông rất giống nhau trên dòng chảy của các mặt hàng hóa nhập từ Trung Quốc và xuất sang Hoa Kỳ từ hai nước Thái Lan và Việt Nam.

Sau cuộc chiến thương mại Mỹ–Trung lần thứ nhất (2018–2020), chiến lược “China plus one” trở thành lựa chọn sống còn đối với các tập đoàn đa quốc gia. Họ không rời bỏ Trung Quốc hoàn toàn – điều đó gần như bất khả thi – mà chuyển các công đoạn lắp ráp cuối cùng sang Việt Nam, Thái Lan, Indonesia hay Mexico, trong khi vẫn phụ thuộc nặng nề vào linh kiện Trung Quốc.

Trong các chuỗi cung ứng điện tử toàn cầu, việc một sản phẩm chứa 30–60% linh kiện từ Trung Quốc không phải là điều bất thường. Nếu Hoa Kỳ quyết định rằng chỉ cần vượt ngưỡng này là bị coi là “né thuế,” thì không chỉ doanh nghiệp Trung Quốc gặp rắc rối, mà cả các thương hiệu Mỹ, Nhật, Hàn đang sản xuất tại Việt Nam và Thái Lan cũng sẽ bị vạ lây.

Chính sự mơ hồ này khiến câu hỏi về trừng phạt vào năm 2026 trở nên gai góc.

Về mặt chính trị, Việt Nam và Thái Lan là mục tiêu dễ bị tổn thương hơn Trung Quốc. Đánh trực diện Bắc Kinh đồng nghĩa với nguy cơ trả đũa lớn; gây sức ép với các đối tác trung bình ở ASEAN thì ít tốn kém hơn, lại gửi đi thông điệp răn đe mạnh mẽ.

Hoa Kỳ đã úp mở khả năng áp thêm 40% thuế đối với hàng hóa bị coi là “trung chuyển (transshipped).” Nhưng điều đáng chú ý là Tòa Bạch Ốc vẫn chưa đưa ra một bộ quy tắc xuất xứ rõ ràng và thống nhất. Khi luật chơi chưa được viết xong, đòn trừng phạt mang nhiều màu sắc chính trị hơn là pháp lý.

Trong năm 2026, kịch bản khả dĩ nhất không phải là một cuộc “đánh úp toàn diện” vào Việt Nam hay Thái Lan, mà là: Các vụ điều tra chọn lọc theo ngành (điện tử, đồ gỗ, pin, xe điện); các biện pháp hành chính khắt khe hơn tại hải quan Mỹ; và thuế trừng phạt mang tính biểu tượng, đủ để gây sức ép nhưng chưa đến mức phá vỡ quan hệ chiến lược.

Câu hỏi đặt ra: Việt Nam và Thái Lan chỉ là nạn nhân hay đồng phạm?

Cả Hà Nội lẫn Bangkok đều bác bỏ cáo buộc “tiếp tay cho Trung Quốc.” Việt Nam đặc biệt cẩn trọng, tăng cường kiểm tra xuất xứ, phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp Mỹ và nhấn mạnh rằng phần lớn dòng thương mại là kết quả của đầu tư sản xuất thực chất, chứ không phải lắp ráp giả tạo.

Thực tế ủng hộ lập luận này phần nào. Các nghiên cứu học thuật và của IMF cho thấy chỉ khoảng 10% mức tăng xuất khẩu qua Việt Nam trong nhiệm kỳ Trump đầu tiên là trung chuyển thuần túy không tạo giá trị gia tăng. Con số này không đủ lớn để biến Việt Nam thành “bình phong” của Trung Quốc, nhưng cũng đủ để khiến Washington không thể làm ngơ.

Vấn đề của ASEAN không phải là gian lận, mà là sự phụ thuộc cấu trúc vào Trung Quốc trong vai trò nhà cung cấp đầu vào. Đó là di sản của ba thập kỷ toàn cầu hóa, không thể xóa bỏ chỉ bằng vài sắc thuế.

Cuộc tranh cãi quanh Việt Nam và Thái Lan phản ánh một câu hỏi lớn hơn là Hoa Kỳ muốn điều chỉnh hay viết lại luật chơi thương mại toàn cầu?

Nếu Hoa Kỳ chọn con đường thứ hai – định nghĩa xuất xứ theo logic địa chính trị thay vì kinh tế—thì ASEAN sẽ trở thành vùng đệm đầy rủi ro giữa hai siêu cường. Ngược lại, nếu Mỹ chấp nhận thực tế chuỗi cung ứng phân mảnh, họ sẽ buộc phải khoan dung hơn với những “vùng xám” mà chính các tập đoàn Mỹ cũng đang khai thác.

Đối với Việt Nam và Thái Lan, năm 2026 sẽ là bài kiểm tra ngoại giao và thể chế. Minh bạch hơn, đa dạng hóa nguồn cung đầu vào và nâng tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa không chỉ giúp họ tránh đòn trừng phạt của Trump, mà còn là con đường duy nhất để thoát khỏi vị thế “bàn đạp” trong cuộc đối đầu Mỹ-Trung.

Trong thế giới nơi thuế quan trở thành vũ khí, trung lập không còn là trạng thái thụ động. Nó là một chiến lược đắt giá – và ngày càng khó duy trì. Nói cách khác, chính sách ngoại giao cây tre hay tự chủ chiến lược của Việt Nam và Thái Lan hết còn hiệu lực trong năm 2026.

Trung Điền
16/12/2025

* Trung Điền là nhà nghiên cứu về địa chính trị khu vực Á Châu trong hơn 30 năm qua. Chuyên viết các bài phân tích về tình hình Việt Nam và các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và Đông Á.. 

Có thể bạn cũng quan tâm