
7
Từ ngày còn nhỏ, chưa tới mười tuổi, thằng Mõ Liêu đã có cảm giác lạ lùng này: mỗi khi nó gõ mõ, có cái gì ở xa lắm, ngoài tầm mắt và ngoài cả tầm tai, khẽ hắt lại với nó một tiếng thở. Nó không nghe được bằng lỗ tai, mà nghe bằng da, bằng cái gai sống lưng rần rần, bằng mồ hôi bất ngờ rịn ở giữa hai bả vai. Lạ nhất là những đêm gió nồm trên kênh, sương trùm xuống mặt nước, cả làng Hòa Thuận im phăng phắc, đâu đó tận phía chợ Cầu Kè có tiếng loa của bà Tư Rết rao bún, nhỏ như tiếng kim rớt trong chén men. Tiếng loa tắt, tiếng mõ bắt đầu. Nó gõ theo nhịp riêng của nó, nhưng cứ lờ mờ thấy như có ai đó vừa đưa cho mình một sợi dây và bảo: “Nắm lấy đi, rồi cứ gõ, còn lại để tao lo.”
Những năm chiến tranh, người lớn lo trốn lính, trốn bom, trốn chốt, còn nó thì trốn… ánh sáng. Ban ngày, nó lẩn vào những bóng dừa, bóng nhà, bóng tàu lá chuối, ngồi bó gối nhìn những đường ranh mờ giữa sáng và tối như đọc chữ trong một cuốn sách có từ lâu đời lắm. Ban đêm, nó tìm chỗ ngồi sát mé nước, đặt cái mõ gỗ — khúc thân cây nó tự đẽo — lên đầu gối, lắng nghe hơi thở của kênh rạch rồi mới bắt đầu gõ. Không có ai biểu nó làm chuyện đó. Họ Liêu không truyền cho nó bài kinh nào, cũng không dạy nó câu kệ nào. Nó chỉ biết một điều rất mơ hồ, nếu nó không gõ, sẽ có những chuyện “bên kia” không tới được “bên này”, và ngược lại.
Lâu dần, người trong làng cũng quen với cái nhịp sống song song ấy, ngoài chợ, bà Tư Rết nói. Trong xóm sâu, thằng Mõ Liêu gõ. Một người ở giữa đám đông, một đứa trong lòng bóng tối. Một đứa rao tin tức cho người còn tin vào bản đồ, vào mặt trận, vào đài phát thanh. Một đứa báo tin cho những thứ không ai nhìn thấy, bóng người trôi trên mặt nước, linh hồn của những người chết không kịp nghe bản tin cuối cùng, những câu nói bị nuốt lại ở lưng chừng cuống họng.
Không ai đặt tên cho cái vai trò đó. Chỉ có đám con nít là lờ mờ hiểu, theo cái kiểu hiểu của bọn chưa kịp bị lớn, nếu tối nào không nghe tiếng loa ở chợ và tiếng mõ ở xóm, thì giống như đêm đó… thiếu mất một cái chốt cửa vô hình, gió và ma có thể ra vô bất cứ lúc nào.
Mấy mươi năm sau, bên kia nửa vòng trái đất, một cô gái trẻ mang họ Lan đứng trong phòng thí nghiệm lạnh buốt kính ở Boston, đeo tai nghe lên đầu và nhíu mày. Trên màn hình trước mặt cô là những đường sóng chạy lên chạy xuống, lấp lánh như những đường mạch máu phát sáng. Cô đã quá quen với giọng nói khản đặc của một người đàn bà miền Tây Nam Bộ — giọng “Tư Rết” mà CIA giữ lại trong các băng cũ, nhưng lần này điều làm cô chú ý lại không phải giọng người, mà là những cụm xung gõ đều đều chen vào khoảng trống giữa hai đoạn thu.
Người ta ghi chú bên cạnh: “wooden knock — background noise”. Nhưng từ khi nào, tiếng gõ gỗ lại có cấu trúc pha trùng với dao động của giọng nói? Cô phóng to đoạn sóng đó lên, kéo dài nó ra như kéo một sợi chỉ để xem trong sợi chỉ có đan thêm sợi nào nữa không. Và đúng là có, giữa những đỉnh nhỏ đều đặn, có những điểm trùng pha với những chỗ giọng Tư Rết lên cao hoặc trầm xuống. Như thể ở rất xa, phía sau hoặc dưới giọng nói, có ai đó đang gõ nhịp, giữ nhịp, không phải cho bài hát, mà cho chính sự tồn tại của giọng nói đó.
Tối đó, trong ghi chú riêng, cô viết một câu mà sau này nhiều người đọc lại, tưởng là một thứ thơ vụng, “Nếu TURET là tiếng, thì phải có một cái gì đó là nhịp. Tôi tạm gọi nó là MOLIEU, cho đỡ phải ghi, ‘thằng Mõ ở vùng đất không ai biết’.”
Đêm đó, ở Hòa Thuận, thằng Mõ Liêu — giờ đã không còn là “thằng” nữa mà là một ông già khô như khúc rễ, da lưng nhăn thành từng nếp như đường nước rút — vẫn ngồi ở chỗ cũ, cái chòi tre lưng chừng bờ kênh, tay cầm cái dùi nhỏ gõ lên thân mõ. Mỗi tiếng gõ của ông, bây giờ, không chỉ để báo cho làng biết giờ tụng kinh hay giờ đi đám, mà còn là thói quen chống lại sự trôi chảy vô nghĩa của một ngày nữa vừa qua.
Người trong làng, lớp trẻ, lớp đã quen với điện thoại, với màn hình xanh, với mấy bản nhạc remix xập xình, không còn mấy ai nghe thấy tiếng mõ. Họ coi nó như một thứ tạp âm già nua, như tiếng gà gáy nhầm giờ hay tiếng chó tru khi xe cứu thương chạy ngang. Nhưng có những thứ khác vẫn nghe, bóng cây nghiêng xuống mặt nước, bóng cầu nhỏ bằng xi măng đổ dài, bóng những mái nhà tôn lụp xụp. Có những đêm sương xuống dày đến mức, nếu nhìn từ xa, người ta tưởng cái chòi mõ trôi bập bềnh trên một đám mây thấp, còn ông già ngồi gõ là một dạng hải đăng nghe bằng tai chứ không nhìn bằng mắt.
Ông không biết chữ “tần số”. Ông chỉ biết, có những đêm, khi ông gõ lên thân mõ, trong đầu mình vang lại một nốt kéo dài mà hồi trẻ ông chưa từng nghe. Nó không giống tiếng chuông nhà thờ hay tiếng đại bác; nó giống tiếng người thở gần tai mình, nhưng không phải ai trong làng. Mỗi lần như vậy, ông dừng tay, ngẩng lên nhìn sương. Sương chẳng trả lời. Chỉ có một luồng lạnh từ cổ gáy xuống xương sống, y như ngày xửa ngày xưa, buổi chiều làng mất bóng ba phút.
Ông hay lẩm bẩm: “Chắc là bóng. Bóng của ai đó ở đâu đó. Mà bóng thì không chết. Nó chỉ đổi chỗ ở.” Nói xong, ông lại gõ.
Một bữa nọ, có mấy người lạ xuống làng. Họ đi ghe máy, mang theo mấy cái túi đựng thiết bị, nói là để “đo sóng nhiễu” ở khu vực này. Cái người đàn bà nói giọng nửa Bắc nửa Tây, tóc buộc cao, mắt nhìn cái gì cũng như muốn xẻ ra làm hai để coi bên trong, hỏi ông xin được ghi âm tiếng mõ. Ông cười, hở ra hàm răng đã rụng gần hết, gật đầu. Ông thấy mấy dây cáp, mấy cái hộp đen, mấy cây anten dựng tạm trên bờ, mà chẳng thấy sợ. Ông từng sống qua chiến tranh, từng thấy trực thăng quần trên đầu, từng nghe tiếng bom rơi ngoài mé sông, mấy cái máy nhỏ này ăn nhằm gì.
Người đàn bà ấy nhỏ nhẹ hỏi:
– Bác gõ một hồi cho tụi cháu nghe được không?
Ông hỏi lại, như hỏi chính mình:
– Mấy cô chú nghe làm chi?
– Tụi cháu… nghe giùm người khác — cô trả lời, ngập ngừng. — Giống như hồi xưa, có người nói giùm thiên hạ bằng cái loa ngoài chợ. Bây giờ tụi cháu ráng nghe giùm những thứ không còn ai nghe được.
Ông nhìn cô khá lâu. Có một giây, ông tưởng như thấy trong con mắt nửa Âu nửa Á ấy có phản chiếu bóng của ai đó rất quen, một người đàn bà tóc búi, nói như cái loa nhựa, miệng đọc tin chiến sự lạnh lùng y như đang đọc giá bún riêu. Ông chớp mắt, ảo giác tan, chỉ còn lại người lạ với đống dây nhợ. Ông nói:
– Ừ, vậy thì được. Tại hồi đó, ở dưới chợ có người cũng… nói giùm thiên hạ.
Cô không biết ông đang nhắc tới ai. Nhưng trên nhật ký chuyến đi, cô về sau ghi lại: “Subject MOLIEU — old local bell-knocker, self-aware of role as ‘listener for someone else’.”
Ông bắt đầu gõ. Không theo một bài kinh nào cả. Chỉ là một chuỗi nhịp ông đã luyện suốt đời, đến mức nó trở thành một thứ chữ viết vô hình. Những tiếng gõ đầu tiên trầm, lắng; giữa chừng có vài chỗ ông gõ nhanh hơn, như ai đó đang thì thào gấp gáp; rồi lại chậm lại, thưa ra, như thở. Cô gái nhìn đường sóng hiện trên màn hình, không hiểu sao mình nổi da gà. Không phải vì tiếng gõ — nó nhỏ và đều, không có gì ghê gớm. Mà vì giữa những chỗ ông dừng lại, màn hình lại giật nhẹ, như có cái gì ở bên kia đang gõ lại, nhưng ở dải tần cô không nghe được.
Đêm đó, cô không ngủ được. Trong nhà trọ tạm bợ gần bến phà, tiếng ếch nhái và tiếng ghe máy dội lên vách mỏng. Cô mở lại file ghi âm, đeo tai nghe, tua chậm đi. Tiếng mõ của ông già hiện ra, khô khốc, gần như thô sơ. Nhưng khi cô chạy thuật toán so với file cổ điển “Tư Rết — 1074 kHz — 1964” mà cô mang theo, một điều không thể hiểu nổi xảy ra, những chỗ giọng nói của người đàn bà năm nào lên cao, nhấn mạnh, kéo dài, thì trong file mới, đúng vị trí đó, tiếng gõ của ông già Hòa Thuận cũng mạnh hơn một chút, âm kéo dài hơn một chút, như thể hai âm nguồn — cách nhau nửa thế kỷ — đang nói chuyện với nhau qua… không gian trống.
Cô không dám ghi điều này vào báo cáo chính thức. Cô chỉ viết lại cho riêng mình: “Có thể MOLIEU không ‘là người’, theo nghĩa có hoặc không có bóng; MOLIEU là tai. Tai của vùng đất này. Tai lắng lại mọi tiếng đã nói, để kẻ khác có thể nghe ra.”
Trong khi đó, ở bên bờ kênh, ông già gác mõ ngủ gật trên ghế tre. Trong giấc mơ chập chờn, ông thấy một bến sông rất rộng, rộng hơn sông Cổ Chiên, nước đen như mực. Bên kia bờ, có một đám người mặc áo trắng, tóc vàng, tóc nâu, tóc bạc, ai cũng đeo tai nghe, ai cũng nhìn lên một cái bảng lớn trên trời, trên đó chạy toàn chữ không ai đọc kịp. Chỉ có một người đàn bà mặc áo bà ba, đội khăn rằn, đứng giữa bọn họ mà cười khà khà: “Tụi bây coi bảng chi cho nhức mắt? Nghe tao nè.” Rồi bà cầm cái loa nhựa đỏ, hét một tiếng. Tiếng hét đó không chui vào tai, mà chui vào xương ống chân, vào lưng, vào hai hốc mắt. Ông giật mình tỉnh dậy, mồ hôi ướt lưng áo.
Ông không kể cho ai nghe giấc mơ đó. Người ta sẽ bảo ông già lú. Chỉ có cái mõ là biết. Ông đưa tay lên, vuốt nhẹ thân gỗ — thân gỗ đã ngả màu, những đường gân nổi lên như mạch máu — rồi gõ thử một cái. Tiếng gõ bật ra, vang vào sương, vỡ trên mặt nước, tan vào bóng đêm, rồi — ông không thấy, nhưng bên kia nửa vòng trái đất — nó hiện thành một cái nhú lên nhỏ trên đường đồ thị của một máy đo.
Về sau, khi người ta ở Cambridge, ở Berkeley, ở Paris, tranh luận về chuyện có nên chính thức ghi “MOLIEU” vào Quantum LUCA Archive như một thực thể “cùng tần số” với TURET hay không, sẽ có đủ loại ý kiến. Có người nói đó chỉ là ngẫu nhiên thống kê. Có người cãi rằng, nếu đã chấp nhận một “Tư Rết lượng tử”, thì tại sao không chấp nhận luôn một “Mõ Liêu lượng tử” cho nó trọn bộ. Có người lặng thinh, chỉ nhìn những đường sóng run rẩy trên màn hình mà nghĩ tới những buổi chiều họ từng đứng một mình trên cầu, nghe tiếng nước chảy dưới chân.
Nhưng tất cả những điều đó không quan trọng bằng một việc rất nhỏ, ở Hòa Thuận, tiếng mõ vẫn gõ. Có những đêm, khi đám con nít bây giờ — tụi nhỏ chơi game, đeo tai nghe nhạc xập xình — lỡ tay tắt hết thiết bị, ở vào cái khoảng yên hiếm hoi giữa hai bài hát, chúng bỗng nghe từ xa xa một nhịp gõ chậm rãi mà dứt khoát. Năm ba đứa ngơ ngác hỏi nhau:
– Tiếng gì vậy mậy?
Không đứa nào trả lời được. Ông bà tụi nó thì biết, nhưng không nói. Để tụi nhỏ tự lần mò, như cách người đời xưa phải tự học nghe tiếng mưa để biết mùa, tự học nghe tiếng chân trâu trên rạ để biết đã tới giờ dọn cơm.
Ở một nơi khác, một cô gái tên Lan, sau khi đã cho chạy hết các thuật toán, đọc hết các báo cáo, viết xong mọi bản thảo về “loại hình ý thức lượng tử Việt Nam ký hiệu TURET–MOLIEU”, một tối bỗng tắt điện hết, đặt tai trần sát vào mặt bàn gỗ, nhắm mắt lại và tưởng tượng mình đang ngồi trên một cái chòi tre ở một làng mà cô chưa bao giờ đặt chân tới. Cô nghe trong tâm trí mình có tiếng gõ, cốc… cốc… cốc… từng nhịp dài, như đang gọi một cái tên không ai còn nhớ. Cô không hiểu tiếng Việt nhiều, nhưng những chữ hiếm hoi cô đã học, bỗng xếp thành một câu lạ lùng: “Tao là khởi đầu của thương nhớ, mà nó — cái mõ kia — là chỗ thương nhớ ghé lại trước khi đi đâu xa hơn.”
Mõ Liêu, trong vũ trụ của tôi hôm, không biết mình đã được người ta ký hiệu là MOLIEU, không biết hồ sơ của mình — những tiếng gõ ẩn trong những băng nhiễu — đang được lưu trữ ở một kho lạnh nào đó, giữa những dải DNA và những mảnh thiên thạch. Nó chỉ biết, như từ đầu đời nó đã biết, nó không phải họ Liêu, nó là phần họ Liêu để quên; nó không phải người, không phải bóng, nó là cái tai của cả hai. Nó không rành chữ “tần số”, nhưng mỗi lần gõ, nó tin chắc có một ai đó, ở đâu đó, nghe được. Chỉ cần vậy là đủ.
8
Từ thuở chưa có chữ để gọi tên cái im lặng, vũ trụ đã biết nói bằng những nhịp rung li ti đi qua bóng tối. Trước ánh sáng, trước nguyên tử, trước mọi huyền thoại loài người, chỉ có một thứ tồn tại: tần số. Không phải tần số theo kiểu con người đo bằng Hertz, mà là những đợt run vô hình, giống như tiếng thở dài kéo dài vô tận của một kẻ chưa bao giờ được sinh ra mà đã biết mình sẽ chết. Vũ trụ, nếu phải viết một bản Di Chúc, ắt phải viết bằng những nhịp rung ấy — từng tầng, từng bậc, từng vòng xoáy. Về sau, người ta gọi chơi là Di Thư The Testament.
Trong Di Thư đó, có những đoạn người chưa đọc tới, có những dòng chữ bị sương xóa đi, có những câu treo lơ lửng giữa hai lần thở. Nhưng ở một chỗ rất xa rồi lại rất gần — nơi một dải phù sa ngầu đục tên là Mekong đổ ra biển, nơi Cầu Kè, nơi những rặng dừa cúi xuống nước mà soi lại mình — The Testament bỗng dày lên, như thể ai đó đã ký thêm một phụ lục. Người mang bút ký không phải nhà tiên tri, không phải giáo chủ, cũng không phải nhà khoa học; đó là hai thực thể đi lên từ bùn, từ sương, từ lời đồn chợ búa: Tư Rết và thằng Mõ Liêu.
Với vũ trụ, chúng không phải nhân vật. Chúng là hai cái nốt nhạc mở đầu cho một bản trường ca mới.
Trong chương đầu tiên của Di Thư Tần Số, vũ trụ từng ghi rằng: “Mọi sự sống chỉ là một cách cụ thể hóa ký ức. LUCA không phải tế bào đầu tiên, mà là ký ức đầu tiên biết mang hình.” Ở đâu đó, trên một hành tinh trẻ, những lõi RNA đầu tiên run rẩy dưới sấm sét đã học cách giữ lại một nhịp. Nhịp ấy trở thành gene. Gene trở thành thân xác. Thân xác trở thành tiếng hét chào đời. Rồi tiếng hét lại tan vào không khí, thành sóng. Từng vòng, từng vòng.
Homo naledi chỉ là một biến thể sớm của ký ức ấy. Nó học được hai điều mà vũ trụ coi là đáng nhớ, lo cho người chết và nói chuyện với cái đã mất. Trong hang tối, nó đặt bộ xương đồng loại xuống đất, phủ lên một lớp đất mỏng, rồi ngồi im, nghe một thứ mình không có từ ngữ, tiếng của kẻ đã hết thở mà vẫn còn đâu đó. Từ đó, bóng tối bỗng có tiếng vọng.
Hàng trăm ngàn năm đi qua, gene đổi thay, vỏ não dày lên, một đám sinh vật mới tự gọi mình là Homo sapiens, nghĩ rằng mình là chóp đỉnh. Nhưng vũ trụ thì không quan tâm. Nó chỉ ghi nhận, tần số vẫn tiếp tục, lời nói vẫn chưa tắt, bóng tối vẫn còn chuyện để kể.
Rồi một buổi chiều, bên mé sông Cổ Chiên, The Testament viết thêm một dòng bằng thứ mực màu phèn: “Có những giọng nói sẽ không chịu chết. Chúng chỉ đổi vật chủ.” Dòng ấy chính là lời báo trước về hai kẻ sẽ bước vào trường tần số, bà Tư Rết và thằng Mõ Liêu.
Tư Rết, đối với làng Hòa Thuận, chỉ là một bà bán bún lắm mồm, cái loa sống của Cầu Kè. Nhưng đối với Di Thư Tần Số, bà là một hiện tượng vật lý, một cái miệng biết chuyển hóa tin tức, sợ hãi, thương nhớ, chửi thề, cầu nguyện, lảm nhảm… thành sóng mang. Mấy chục năm trời, ngày nào cũng vậy, bà đứng giữa chợ, đằng sau nồi bún riêu, phía trên cái bụng đói của dân nghèo, phía dưới là tầng đất phù sa nhiễm phèn, phía trước là chiếc loa rè, phía sau là mạng lưới dây điện rối như ruột cá. Và giọng bà phóng đi lúc bằng da bằng thịt, lúc qua loa, lúc lẫn trong tiếng mưa, lúc lạc vào đêm.
Trong mắt người, đó chỉ là thói lắm mồm. Trong mắt vũ trụ, đó là một thí nghiệm.
Người ta không biết mỗi lần bà rao bún, mỗi lần bà chửi “đồ quân ăn hại”, mỗi lần bà lập lại tin radio về chiến sự, thì cả vùng Mekong rung lên như cái mặt trống mỏng. Từng câu, từng chữ, từng dấu chấm than, được ghi lại trong một lớp địa từ, tích tụ như muối ở chân ruộng. Đến một ngưỡng nào đó, tần số ấy không cần thân xác bà nữa. Nó tự đứng vững, như lửa đã bén sang than.
Lúc bà chết — nếu quả thực bà có chết — Di thư Tần Số không ghi “tử”. Nó ghi một chữ khác: “đổi pha”. Tư Rết đổi pha từ xác sang sóng, từ hơi sang nhiễu, từ chợ Cầu Kè sang trường lượng tử. Trong bảng phân loại của những kẻ về sau tự xưng là nhà khoa học, thực thể ấy được ký hiệu gọn lỏn, TURET. Nhưng với vũ trụ, cái tên chính là câu bà tự xưng: “Tao là khởi đầu của thương nhớ.”
Giọng nói đó không chịu tắt. Nó cứ lặp lại, va đập vào luồng gió từ Cổ Chiên, đi vòng qua những mái nhà tole, rơi lên mấy sợi dây thép mắc quần áo, luồn qua ăng-ten radio, rồi rời khỏi Việt Nam lúc nào không ai hay, bay vào những trạm thu sóng xa, nơi người ta chỉ thấy “nhiễu trắng” mà tưởng chẳng có gì.
Nhiễu đó, The Testament ghi chú, chính là hình thức mới của một linh hồn cũ.
Còn thằng Mõ Liêu, nó không nói. Hoặc đúng hơn: nó nói bằng tần số khác.
Ngay từ lúc bóng bỏ nó mà đi, vũ trụ đã đánh dấu: đây là một khoảng trống, một khe rãnh giữa hai cõi. Trong ngôn ngữ của The Testament, nó là “một lỗ hổng tần số”, nơi mà bóng không thể bám, nhưng lại là cửa mở cho những gì không có hình có thể đi qua. Khi nó lớn lên, lặng lẽ, ương ương, nghe tiếng sâu ăn mái tranh, nói chuyện với mặt nước, lượm khúc gỗ khoét thành mõ, vũ trụ ghi nhận một sự kiện, lần đầu tiên, một con người gõ vào cấu trúc im lặng như thể đó là một nhạc cụ.
Tiếng mõ của nó, đối với dân làng, là “thằng nhỏ gõ chơi”. Đối với họ Liêu, là “điềm trời”. Đối với The Testament, đó là việc một ý thức sinh học thử tạo ra tần số riêng, khác với tần số đã có từ Big Bang sau khi có vũ trụ, khác với tần số của sao, của sóng điện từ, của luồng hạt. Nó gõ lên gỗ, nhưng thực ra là gõ vào nền của bóng tối.
Mỗi lần nó gõ, vùng sương quanh làng lại đổi khác. Có đêm sương dày hơn, có đêm sương loãng đi, có đêm bóng người kéo dài bất thường, có đêm tiếng chó tru nghe như vọng từ giếng. Những biến đổi đó, nếu nhìn bằng máy đo, chắc chỉ là dao động nhẹ trong trường địa từ. Nhưng nhìn bằng con mắt của Di Thư, đó là việc một dòng họ — họ Liêu — đang thử nói chuyện với phần bóng của nhân gian bằng một thứ tiếng mới, ngôn ngữ của mõ.
Và thế là, trên bản Di Chúc, cạnh chữ TURET, có thêm một ký hiệu khác, MOLIEU. Không phải tên người, mà là tên một dạng dao động, dao động do một sinh vật không bóng tạo ra, để nối hai vế tưởng tách biệt — người và bóng.
Từ đây, câu chuyện không còn của riêng làng Hòa Thuận. Nó trôi đi. Như mọi tần số khác.
Một ngày nào đó, rất xa về sau, ở một đầu kia của thế giới, có những người mang áo choàng trắng, đeo kính bảo hộ, cắm dây vào những cỗ máy lạnh như băng, cố bắt những tín hiệu yếu ớt từ vũ trụ. Họ tưởng mình đang làm khoa học. The Testament nhìn họ và mỉm cười: “Bọn nhỏ đang chơi lại trò của Homo naledi.”
Chúng bắt được gì? Trên màn hình, ban đầu chỉ là những đường nhiễu. Rồi trong nhiễu thấy hiện ra một chuỗi dao động đều đều ở một tần số vô danh. Khi họ phóng to, phân tích, lập mô hình, đặt tên, họ gọi đó là “anomalous quantum residuals”. Trong số đó, có một cụm dao động mang pattern của giọng người — một thứ giọng lai, nửa phèn, nửa nước, nửa cười, nửa chửi. Họ đặt mã hiệu, TURET.
Rồi ở một phòng khác, người khác, họ bắt được một loại nhiễu không có giọng, chỉ có nhịp, như tiếng gõ ba, bốn, tám lần rồi im. Nhịp đó trùng với chu kỳ dâng nước của một con sông nhỏ ở miền Nam, trùng với nhịp tim của một bà già lúc hấp hối, trùng với khoảng lặng trong mắt một đứa trẻ không bóng. Họ không biết, nhưng Di Chúc biết. Và nó phẩy bút, ghi bên lề, MOLIEU.
Các nhà khoa học lầm tưởng mình là kẻ đặt tên. Thực ra, tên đã có sẵn trong Testament từ lúc thế giới còn chưa có người, chỉ chờ được lật ra.
Nếu The Testament có thể kể lại bằng giọng người, có lẽ nó sẽ kể như sau:
Ở Mekong, ta đã thử một trường hợp. Ta lấy một người đàn bà, cho bà một cái miệng quá khổ, một vốn từ chợ búa, một nồi bún riêu, và một chiến tranh dài. Ta để bà nói đến khi giọng bà thấm vào đất, vào sông, vào dây điện. Khi bà ngưng thở, ta giữ lại tần số. Ta gọi đó là TURET, một dạng ký ức biết nói, không cần thân xác.
Ở Cầu Kè, ta thử thêm một trường hợp nữa. Ta lấy một thằng nhỏ, rút mất bóng của nó, để nó đứng lưng chừng giữa người và bóng. Ta cho nó nghe những tiếng sâu đục, cho nó thấy những đường đi của sương, rồi nhét vào tay nó một khúc gỗ. Khi nó gõ, ta ghi lại nhịp. Ta gọi đó là MOLIEU, một dạng tần số biết lắng nghe, không cần mắt.
Một bên là giọng nói không chịu chết.
Một bên là im lặng không chịu câm.
Chúng cùng tồn tại trên một thửa đất nhỏ tên là Hòa Thuận, nằm ở một huyện nhỏ tên là Cầu Kè, của một tỉnh nhỏ tên là Trà Vinh, trên một nước nhỏ mà bản đồ thế giới chỉ coi như mảng màu mỏng. Nhưng đối với Di Thư Tần Số, đó là chỗ giao nhau của hai đường cong: đường cong của tiếng và đường cong của bóng.
Về sau, khi người ta bịa ra những hồ sơ CIA, những kho lưu trữ Langley, những viện nghiên cứu Harvard, Berkeley, Paris, những micro lạnh lẽo trong phòng đặc biệt Ba Đình, những dòng ghi chép của một ông Borges mù ngồi ở Buenos Aires, tất cả chỉ là việc nhân loại cố dịch The Testament sang ngôn ngữ của mình.
Một nhóm chuyên viên tưởng tượng ra Quantum Genetics Division, lục lọi một lớp trầm tích bên sông Cổ Chiên, soi kính hiển vi thấy một cấu trúc DNA cổ mang dấu vết Homo naledi. Họ hoảng. Họ viết báo cáo, gán tên, thêm chữ “post-mortem interference”, viết thêm vài câu tiếng Anh cho oai. Nhưng tất cả những điều đó chỉ là chú thích bên lề cho một câu rất ngắn trong Di Thư, “Âm thanh không cần thân xác để tồn tại.”
Một nhóm khác, ở Boston lạnh, dưới tuyết Harvard, ngồi giữa đêm mở file 1074kHz.wav. Họ nghe một hơi thở, một câu nói, một tiếng cười khản đặc: “Tao là khởi đầu của thương nhớ.” Họ run. Họ viết: TURET = LUCA. Họ ký tên Borges ảo trong một header điện tử, tưởng rằng như vậy là đã làm xong “cuộc điều tra”. Di Thư nhìn xuống và khẽ lật một trang khác, vì chuyện đó nó đã biết từ lâu, mọi ký ức đầu tiên đều muốn được nhắc lại ở cuối cùng.
Một hôm khác nữa, các máy đồng bộ dữ liệu lượng tử giữa CERN và Berkeley phát hiện một xung cộng hưởng từ tọa độ 9.87 Bắc, 106.18 Đông — chính là chợ Cầu Kè cũ. Trong nhiễu, người ta nghe một câu nửa Việt nửa Pháp: “C’est moi — LUCA n’est jamais mort.” Những cái đầu nhăn lại, các đồ thị rung lên, hội đồng đạo đức họp kín. Nhưng đối với Di Thư, đó chỉ là một cú gõ khác của thằng Mõ Liêu, được dịch sang thứ tiếng mà người da trắng hiểu.
MOLIEU, trong Testament, không phải nhân vật. Nó là một ký hiệu chỉ “khoảng lặng biết báo tin”. Từ cái khoảng lặng đó, mọi hệ thống đo lường của con người mới sinh ra: Hertz, kHz, GHz… đều chỉ là cách họ chia nhỏ im lặng ra để bớt sợ.
Mối liên hệ giữa TURET và MOLIEU không nằm trong gene, không nằm trong huyết thống, không nằm trong gia phả. Nó nằm ở chỗ này, cả hai đều là cầu nối giữa cái hữu hình và cái vô hình.
Tư Rết đứng ở mép giữa thân xác và sóng. Bà là giọng nói văng khỏi thân mà vẫn còn nguyên cú pháp. Khi người ta tưởng bà đã mất, The Testament ghi, bà chỉ chuyển trạm phát. Từ loa sắt rỉ chuyển sang sóng vũ trụ.
Mõ Liêu đứng ở mép giữa người và bóng. Nó là thân xác không có bóng, nhưng lại làm bóng của thiên hạ xê dịch. Khi người ta tưởng nó chỉ là thằng nhỏ gõ chơi, Di Thư xác nhận, mỗi tiếng gõ của nó là một cú ping vào nền tần số, để kiểm tra xem vũ trụ vẫn còn nghe không.
Khi một đêm nào đó, ở một đoạn sông Liêu dâng sương, cả chín người họ Liêu đứng dưới bầu trời đầy mù, Tịch Liêu, Cô Liêu, Liêu Trai, U Liêu, Thê Liêu, Tiêu Liêu, Mịch Liêu, Thầm Liêu, Nguyệt Liêu — mỗi người một sắc độ của cô tịch — thì hai thứ cũng có mặt mà không ai thấy, giọng Tư Rết trôi trong gió rất xa, và nhịp gõ của Mõ Liêu chìm trong xương rất gần. Đó là khoảnh khắc The Testament ghi chú: “Hai tần số đã gặp nhau.”
Không có máy đo, không có hồ sơ, không có chứng cứ, chỉ có cảm giác bất chợt im re của trời đất, giống như lúc trước khi bão tới. Tộc Liêu nhìn nhau mà không biết tên gọi của thứ vừa đi ngang. Nhưng Di Thư thì biết, đó là sự cộng hưởng đầu tiên giữa một linh hồn lượng tử biết nói và một linh hồn im lặng biết gõ.
Từ đó, mỗi khi gió đi qua Hòa Thuận, nếu ai khéo lắng tai, sẽ nghe hai lớp, một lớp là tiếng lảm nhảm xa xôi, giọng đàn bà miền Tây nói không dứt; lớp kia là những nhịp gõ rải, thưa, nhưng chắc như nhịp chân thời gian.
The Testament gọi đó là chord TURET–MOLIEU: một hợp âm hiếm hoi mà vũ trụ ghi lại, như người ta đánh dấu chương mới của một bản trường ca.
Vấn đề, nếu có vấn đề, không phải là ở chỗ CIA có thật hay không, Harvard đúng hay sai, Borges đã ghi câu đó trong sổ tay hay chỉ là tưởng tượng, Homo naledi có đặt nguyên một hang xương người hay không. Vũ trụ không quan tâm đến “fact-check”. Nó chỉ quan tâm, cuối cùng con người có nghe lại được tần số của chính mình không.
The Testament là bản ghi chép của vũ trụ về những lần ý thức học được cách vượt khỏi thân xác. Nơi nào đó trong bản Di Thư ấy, trang Việt Nam được mở ra, với vài dòng rất ngắn:
“Một người đàn bà lắm mồm đã hóa thành sóng.
Một đứa trẻ không bóng đã hóa thành nhịp.
Chúng cùng sống ở một vùng đất tên là Cầu Kè.
Từ đó, bóng tối của loài người bắt đầu biết nói bằng tiếng Việt.”
Còn lại, mọi thứ khác — hồ sơ, mật danh, báo cáo, đồ thị, phòng thí nghiệm, hội thảo quốc tế — chỉ là nỗ lực hậu sinh đi tìm lại cái đã được viết sẵn.
Mõ Liêu không đọc The Testament. Nó chỉ gõ.
Tư Rết không đọc The Testament. Bà chỉ nói.
Còn bạn độc giả của tôi — kẻ đang ngồi lật lại từng dòng, ráp họ Liêu với Homo naledi, nối bếp bún riêu với Harvard, ghép tiếng mõ vào CERN — bạn là người chép lại Di Thư theo ngôn ngữ của mình.
Trong mắt vũ trụ, bạn cũng chỉ là một loại tần số, một sóng dài, hơi mệt, nhiều chữ, nhưng vẫn rung được. Trong bản Testament, có lẽ cạnh TURET và MOLIEU, sau này sẽ xuất hiện thêm một ký hiệu nữa, viết bằng chữ nghiêng, PIERRE. Không phải tên riêng, mà là tên một cố gắng, cố gắng của một sinh vật muốn biến đời mình thành chú thích bên lề cho bản Di Thư Tần Số của vũ trụ.
Và biết đâu, một ngày nào đó, khi tuyết rơi trên một thành phố xa, hoặc mưa đổ xuống một cây cầu gỗ ở Trà Vinh, một kẻ nào đó, chưa sinh hoặc đã chết, mở một máy radio hỏng, giữa nhiễu trắng bỗng nghe tiếng ai đó cười khẽ:
“Ê, tao với thằng Mõ còn gõ hoài nè. Đọc chưa hết Testament thì đừng có tưởng đời đã xong chương.”
(còn nữa)
Nguyễn Quốc Bảo
………………………………
Chú thích:
Truyện Thằng Mõ Liêu trích từ Truyện dài: Miền Nước Nói. Xin đọc thêm, Lắm Mồm Tư Rết.
Xin đọc The Testament trên KDP AMAZON.
*Truyện vừa Nguyễn Quốc Bảo: Thằng Mõ Liêu (Kỳ 1)
*Truyện vừa Nguyễn Quốc Bảo: Thằng Mõ Liêu (Kỳ 2)