Lê Phi: Đại hội XIV ĐCSVN: Bài toán lựa chọn Tổng Bí thư hay cơ chế kiểm soát quyền lực

Tác giả: Lê Phi
Đại hội XIV: Ai về, ai ở lại, ai sẽ là nhân vật số 1, 2, 3, 4?

1.Tin đồn trở thành chỉ báo sớm của dịch chuyển quyền lực?

Trong chính trị toàn trị, tin đồn không phải là thứ bên lề. Khi luật chơi đủ rõ ràng, tin đồn tự tắt. Khi luật chơi mờ đi, tin đồn trở thành chỉ báo sớm của dịch chuyển quyền lực. Trước thềm Đại hội XIV, Việt Nam đang ở trạng thái thứ hai. Những lời xì xào về nhân sự không phản ánh sự hiếu kỳ của công chúng, mà phản ánh sự căng thẳng bên trong bộ máy ra quyết định, nơi các quy tắc quen thuộc bắt đầu va chạm với những ngoại lệ ngày càng khó che giấu.

Bức tranh hiện ra—qua tin đồn nhiều hơn là qua văn bản chính thức—xoay quanh hai trục quyền lực cứng và ba khuynh hướng tư duy chính trị. Nhưng phía sau các phe phái ấy là một vấn đề kỹ thuật tưởng như khô khan, song lại mang tính sống còn: tuổi tác, nhiệm kỳ và quyền được trở thành “trường hợp đặc biệt”. Khi một hệ thống phải dành quá nhiều năng lượng để giải thích vì sao quy tắc không áp dụng, thì bản thân quy tắc đã bắt đầu mất hiệu lực.

Ở thời điểm bình thường, giới hạn tuổi và nhiệm kỳ là công cụ kỷ luật nội bộ, giúp dự đoán chuyển giao quyền lực và mở đường cho thế hệ kế cận. Ở thời điểm hiện tại, chúng trở thành điểm nghẽn. Số lượng lãnh đạo chạm hoặc vượt ngưỡng không còn là ngoại lệ đơn lẻ, mà tạo thành một “cụm rủi ro” buộc hệ thống phải lựa chọn: hoặc giữ nguyên luật chơi và chấp nhận xáo trộn nhân sự, hoặc nới luật chơi để bảo toàn tính liên tục—đổi lại là tiền lệ khó đảo ngược.

Chính tại đây, tin đồn trở nên có ý nghĩa phân tích. Chúng không nói ai sẽ ở lại hay rút lui, mà nói ai có lợi ích trong việc kéo dài trạng thái mơ hồ. Khi nhiệm kỳ có thể co giãn, khi tuổi tác có thể được diễn giải linh hoạt, quyền lực không còn bị buộc phải rút lui đúng lúc. Và khi đó, cuộc cạnh tranh không còn xoay quanh chương trình hay năng lực, mà quanh câu hỏi ai đủ mạnh để được xem là “không thể thay thế”.

Hai phe quyền lực cứng—thường được nhắc tới trong các lời đồn—thực chất đại diện cho hai cách xử lý bài toán này. Một bên tin rằng cần tập trung quyền lực hơn để vượt qua giai đoạn nguy hiểm, chấp nhận ngoại lệ như giải pháp tình thế. Bên kia tin rằng mọi phá vỡ quy tắc đều để lại hóa đơn chính trị, và ổn định chỉ có ý nghĩa nếu luật chơi còn đáng tin. Cả hai đều hiểu rằng Đại hội XIV không chỉ chọn người, mà còn xác lập lại giới hạn của quyền lực.

Ba phái tư duy trong thượng tầng, vì thế, không chỉ khác nhau về tầm nhìn, mà khác nhau ở thái độ đối với thời gian. Phái muốn hành động nhanh chấp nhận phá tiền lệ để giành không gian điều hành. Phái muốn kéo dài hiện trạng tin rằng thời gian sẽ tự giải quyết vấn đề. Phái còn lại—đông nhất—quan sát sự giằng co ấy và điều chỉnh vị thế để không bị loại khỏi cuộc chơi, bất kể luật chơi cuối cùng ra sao.

Tất cả những điều này gợi nhớ đến bài học cốt lõi mà Đặng Tiểu Bình để lại cho các chế độ cộng sản sau Mao: quyền lực tuyệt đối chỉ an toàn khi bị buộc phải rút lui theo lịch trình. Khi lịch trình bị phá vỡ, quyền lực bắt đầu cá nhân hóa; khi cá nhân hóa kéo dài, hệ thống phải dựa vào ngoại lệ thay vì quy tắc; và khi ngoại lệ trở thành bình thường, ổn định chỉ còn là vẻ bề ngoài.

Bài viết này không tìm cách giải mã tin đồn, cũng không dự đoán kết cục nhân sự. Mục tiêu của nó là phân tích điều sâu hơn: Đại hội XIV đang đặt Đảng Cộng sản Việt Nam trước lựa chọn giữa luật chơi và sự tiện lợi chính trị, giữa bài học về cơ chế kiểm soát và cám dỗ của quyền lực không giới hạn. Quyết định đó—dù được gọi bằng ngôn ngữ kỹ thuật hay đạo lý tổ chức—sẽ định hình không chỉ một nhiệm kỳ, mà cả khả năng tự kiểm soát của quyền lực tuyệt đối trong những năm tới.

2. Bài học kiểm soát quyền lực tuyệt đối

Một là, kiểm soát quyền lực trở thành vấn đề sống còn của chế độ

Mọi chế độ toàn trị đều đối diện cùng một nghịch lý: quyền lực càng tập trung thì càng cần được kiểm soát, nhưng chính quyền lực đó lại không muốn bị giới hạn. Trong lịch sử các đảng cộng sản cầm quyền, rất ít người nhìn ra nghịch lý này sớm và xử lý nó một cách có hệ thống. Đặng Tiểu Bình là ngoại lệ hiếm hoi.

Sau Mao Trạch Đông, ông không tìm cách phân tán quyền lực, mà chuẩn hóa cách quyền lực được sử dụng và rút lui. Tuổi tác, nhiệm kỳ, kế thừa theo thế hệ không phải là cải cách mang tính đạo đức, mà là giải pháp kỹ thuật để tránh khủng hoảng kế vị—thứ từng suýt phá hủy toàn bộ hệ thống Trung Quốc trong Cách mạng Văn hóa.

Bài học ấy đặc biệt có giá trị với Việt Nam hôm nay: vấn đề không nằm ở cá nhân lãnh đạo nào, mà ở chỗ quyền lực có còn bị buộc phải dừng lại đúng lúc hay không.

Hai là,luật chơi, ngoại lệ và con đường trượt dốc của kỷ luật nội bộ

Trong giai đoạn ổn định, luật chơi về tuổi và nhiệm kỳ gần như vô hình. Chúng hoạt động âm thầm, tạo ra khả năng dự đoán, khiến các cá nhân chuẩn bị rút lui từ sớm. Nhưng khi hệ thống bước vào giai đoạn căng thẳng, chính những quy tắc ấy trở thành vật cản.

Ở Việt Nam hiện nay, số lượng “trường hợp đặc biệt” tăng lên không phải vì luật chơi sai, mà vì luật chơi bắt đầu va chạm với thực tế quyền lực. Khi quá nhiều vị trí không thể thay thế cùng lúc, lựa chọn dễ nhất là nới quy định—và gọi đó là linh hoạt.

Vấn đề là: linh hoạt không có điểm dừng rõ ràng sẽ nhanh chóng biến thành tiền lệ. Khi tiền lệ đủ nhiều, luật chơi không còn là chuẩn mực ràng buộc, mà trở thành công cụ diễn giải tùy thời điểm. Đây chính là ngưỡng nguy hiểm mà Đặng Tiểu Bình từng cảnh báo: quyền lực không được kiểm soát bằng thể chế sẽ quay lại kiểm soát chính thể chế.

3. Hệ thống trước rủi ro bất định phe ba phái

Một là, hai phe quyền lực và sự trở lại của logic “ổn định bằng sức mạnh”

Trong bối cảnh luật chơi mờ đi, các trục quyền lực cứng tự nhiên nổi lên. Những tin đồn về sự dịch chuyển giữa các lực lượng không đơn thuần là đấu đá nội bộ; chúng phản ánh nỗi lo sâu xa của hệ thống trước rủi ro bất định.

Một bên được nhìn nhận như đại diện cho năng lực kiểm soát tập trung: hành động nhanh, kỷ luật cao, ít khoan nhượng với sai lệch. Bên kia đại diện cho sự ổn định truyền thống: ít xung đột, ít gây chấn động, giữ cho bề mặt chính trị yên ả. Cả hai đều không phủ nhận luật chơi, nhưng đều chuẩn bị cho khả năng luật chơi không còn đủ mạnh để tự bảo vệ mình.

Sự cạnh tranh ngầm này không phải là cuộc chiến quyền lực cổ điển. Nó là cuộc tranh luận về cách tốt nhất để trì hoãn khủng hoảng kế thừa—bằng kiểm soát chặt hơn, hay bằng kéo dài hiện trạng.

Hai là, ba phái tư duy và vấn đề thời gian chính trị

Nếu luật chơi là vấn đề “đúng – sai”, thì ba phái tư duy trong thượng tầng lại khác nhau ở cách họ nhìn thời gian.

Phái cải cách mạnh tin rằng thời gian không đứng về phía hệ thống. Với họ, kéo dài hiện trạng chỉ làm cho cú sốc tương lai lớn hơn. Phái ổn định tin điều ngược lại: mọi thay đổi mạnh đều nguy hiểm, và thời gian có thể làm dịu xung đột. Phái còn lại—đông nhất—không chọn bên cho đến khi cán cân nghiêng rõ ràng; họ không đầu tư vào luật chơi, mà đầu tư vào khả năng thích nghi.

Trong ngắn hạn, phái cơ hội thường thắng. Nhưng về dài hạn, chính họ làm xói mòn kỷ luật tổ chức nhanh nhất, bởi họ sống tốt nhất trong vùng xám—nơi luật chơi không chết hẳn, nhưng cũng không còn được tôn trọng.

4. Đại hội XIV: không chỉ là chọn tổng bí thư, mà còn là chọn cơ chế

Đại hội XIV, vì thế, không chỉ là sự kiện nhân sự. Nó là bài kiểm tra cuối cùng của cơ chế tự kiểm soát quyền lực được xây dựng từ sau Đổi mới. Nếu luật chơi được tái khẳng định— thậm chí với những điều chỉnh đau đớn—hệ thống vẫn còn khả năng tự sửa. Nếu ngoại lệ tiếp tục mở rộng, thì quyền lực tuyệt đối sẽ bước sang pha cá nhân hóa sâu hơn.

Ai sẽ ở vị trí Tổng bí thư – đứng đầu sau Đại hội XIV phụ thuộc vào kết quả của phép thử này. Không phải cá nhân nào mạnh nhất sẽ thắng, mà là cách tiếp cận nào đối với luật chơi được chấp nhận. Một lựa chọn dựa trên ngoại lệ sẽ tạo ra sự ổn định tức thời. Một lựa chọn dựa trên quy tắc sẽ gây xáo trộn ngắn hạn, nhưng giảm rủi ro tích tụ.

Những quyết định nhân sự tại Đại hội XIV sẽ không chỉ định hình một nhiệm kỳ. Chúng sẽ lập trình trước quỹ đạo quyền lực của Việt Nam trong trung hạn, theo cách khó đảo ngược. Trong các chế độ toàn trị, tương lai không đến từ biến cố bất ngờ, mà từ những thỏa hiệp nhỏ được lặp lại đủ lâu để trở thành cấu trúc.

Nếu luật chơi về tuổi và nhiệm kỳ tiếp tục bị nới lỏng bằng các ngoại lệ “tình thế”, hệ thống sẽ bước vào một giai đoạn ổn định bề mặt nhưng tích tụ rủi ro bên trong. Quyền lực sẽ cá nhân hóa sâu hơn, không cần tuyên bố chính thức, chỉ thông qua thực tiễn. Khi đó, việc kế thừa sẽ không còn là quá trình chuẩn bị trước, mà là phản ứng sau khủng hoảng. Trong vòng 5 năm của một nhiệm kỳ, bộ máy sẽ già hóa rõ rệt; trong 10 năm, khoảng trống thế hệ trở thành vấn đề cấu trúc, không thể vá bằng giải pháp kỹ thuật.

Nếu quyền lực được gia hạn mà không đi kèm tái thiết luật chơi, các thế hệ kế cận sẽ học một bài học ngầm: ở lại quan trọng hơn năng lực, an toàn quan trọng hơn sáng kiến. Đây là cơ chế tự chọn lọc tiêu cực quen thuộc trong các hệ thống khép kín: những người có tư duy cải cách rút lui sớm, những người giỏi thích nghi với vùng xám leo lên. Kết quả không phải là khủng hoảng ngay lập tức, mà là sự tê liệt chậm—ít sai lầm lớn, nhưng cũng không còn bước tiến thực chất.

Trong kịch bản đó, bộ máy sẽ ngày càng phụ thuộc vào các công cụ kiểm soát cứng để bù đắp cho sự suy yếu của tính chính danh vận hành. An ninh được tăng cường không phải vì xã hội bất ổn, mà vì hệ thống không còn tin vào khả năng tự điều chỉnh của chính mình. Đây là vòng lặp mà nhiều chế độ toàn trị rơi vào: kiểm soát mạnh hơn để che giấu sự thiếu linh hoạt, cho đến khi chi phí kiểm soát vượt quá lợi ích ổn định.

Ngược lại, nếu Đại hội XIV tái khẳng định luật chơi— thậm chí trong đau đớn—hệ thống sẽ đối mặt với xáo trộn ngắn hạn, nhưng đổi lại là khả năng phục hồi dài hạn. Trong 5 năm, bộ máy trẻ hóa tương đối; trong 10 năm, quy trình kế thừa trở lại trạng thái dự đoán được. Điều này không bảo đảm cải cách hay tăng trưởng cao, nhưng giảm xác suất khủng hoảng chính trị nội sinh—loại khủng hoảng nguy hiểm nhất đối với các chế độ toàn trị.

Điều đáng nói là: lựa chọn này không đòi hỏi thay đổi ý thức hệ, cũng không cần cải cách thể chế bên ngoài. Nó chỉ đòi hỏi một điều mà các hệ thống quyền lực tuyệt đối luôn thiếu: sẵn sàng chấp nhận rút lui có trật tự. Đặng Tiểu Bình từng coi đây là cái giá phải trả để quyền lực không phá hủy chính nó. Những người kế nhiệm ông đã không giữ được bài học ấy mãi mãi—và Trung Quốc đang trả giá theo cách riêng.

Năm hoặc mười năm sau Đại hội XIV, câu hỏi đặt ra sẽ không phải là ai đã thắng trong cuộc chơi nhân sự. Câu hỏi sẽ là: liệu quyền lực ở Việt Nam còn được điều tiết bởi luật chơi, hay chỉ còn được điều chỉnh bởi tương quan sức mạnh tại từng thời điểm. Một khi ranh giới đó bị xóa mờ, mọi quyết định tiếp theo—dù được gọi là ổn định hay cải cách—đều sẽ mang tính ứng phó, không còn tính chiến lược.

Trong chính trị toàn trị, đó là lúc quyền lực vẫn còn nguyên vẹn, nhưng khả năng tự kiểm soát của nó đã bắt đầu tan rã.

5. Kết luận: bài học của Đặng và câu hỏi chưa có lời đáp

Đặng Tiểu Bình không để lại mô hình hoàn hảo. Trung Quốc sau ông cuối cùng vẫn quay lại cá nhân hóa quyền lực. Nhưng điều đó không phủ nhận giá trị bài học mà ông để lại: quyền lực toàn trị chỉ bền khi nó biết cách rút lui có trật tự.

Việt Nam đang đứng ở điểm mà Trung Quốc từng đứng ba thập niên trước. Đại hội XIV sẽ cho thấy liệu Đảng Cộng sản Việt Nam chọn con đường kỷ luật thể chế—hay chấp nhận sống chung với ngoại lệ ngày càng mở rộng. Đó không chỉ là câu chuyện của một nhiệm kỳ, mà là câu chuyện về khả năng tự giới hạn của quyền lực tuyệt đối trong thế kỷ XXI.

Lê Phi

Có thể bạn cũng quan tâm