Truyện vừa Nguyễn Quốc Bảo: Thằng Mõ Liêu (Kỳ cuối)

Tác giả: Nguyễn Quốc Bảo

Liêu Ca

Tịch Liêu qua sông tìm Cô Liêu,
Liêu Trai đứng ngóng nét yêu kiều.
Bóng đổ đưa nhau đi trốn sáng,
Thoả thuê cười hỏi ngả về chiều.
Ngoài sân U Liêu bươi sương lạnh,
Thinh không khều khào lời hỏi thăm.
Gió dạt Thê Liêu nhắn tiếng khóc,
Mùa thu rụng lá buồn oái oăm.
Liễu thưa, Tiêu Liêu ngủ tro tàn,
Nhà trống ru reo tiếng gió lan.
Ngoài sào Mịch Liêu mờ nhân ảnh,
Sương chạm vai ai, áo hoa lan.
Đêm xuống Thầm Liêu rơi ngoài ngõ,
Thời gian lúa rủ, ngợp tịch tiêu.
Sóng bạc ghé bến đưa đêm khóc,
Áo trăng thì thầm cùng Nguyệt Liêu,
Họ Liêu nhìn nhau ngoái tịch mịch,
Nhà ta cô tịch bởi tên liêu?
Bỏ cả nhân gian vào quán trọ,
Đem trời lẫn đất vào tiêu điều.

Liêu Truyện

Khởi thuỷ — Nhà họ Liêu và chiếc bóng rơi xuống nhân gian

Thuở trời đất còn chưa phân ranh sáng tối, ở rìa bến một con sông mờ sương, có một tộc nhỏ mang họ Liêu.

Họ không đông, không ồn, không lưu dấu trên bản đồ. Nhưng mỗi người họ Liêu khi sinh ra, trời đều ban cho một vẻ tịch mịch không giống loài người.

Người trong vùng kể: “Người họ Liêu sống như sương đầu ngõ — có đó mà như không đó.”

1. Tịch Liêu — kẻ mang bước chân không tiếng động. Tịch Liêu là con cả. Hắn lớn lên giữa một im lặng đặc quánh đến mức người ta nghe được tiếng rơi của một chiếc lá cách đó ba dặm.

Một hôm, hắn nhìn sang bên kia sông — nơi một bóng người đứng như nốt lặng trên bản nhạc. Tịch Liêu hiểu: “Ở đó có một nỗi im lặng giống ta.” Hắn bước xuống thuyền.

2. Cô Liêu — người đàn bà thở bằng nỗi hoang vắng. Cô Liêu là người đẹp nhất họ. Đẹp theo kiểu không làm ai muốn chạm, vì chạm là làm vỡ cái buồn mỏng như pha lê bao quanh nàng.

Nàng sống một mình, dệt chiếu, nuôi mèo, và mỗi buổi chiều mở cửa nhìn sương phủ xuống đồng. Nàng không đợi ai. Nhưng nàng thiếu ai đó mà chính nàng cũng không biết là ai.

Khi Tịch Liêu sang chơi, Cô Liêu chỉ nói một câu: “Anh đến chậm một nửa mùa thu.”

3. Liêu Trai — kẻ giữ cửa mộng

Liêu Trai là đứa con lạ lùng nhất nhà họ Liêu. Hắn có thể ngồi trò chuyện với bóng của chính mình. Và trong những đêm sương dày nhất, người ta thấy hắn đứng trước cửa phòng Cô Liêu, như canh giữ, như chờ đợi.

Khi Tịch Liêu và Cô Liêu hẹn gặp, Liêu Trai thì thầm: “Tôi cũng biết yêu, nhưng chỉ yêu được những điều không thật.”

4. U Liêu — kẻ đi tìm cái lạnh của kiếp trước

U Liêu luôn nói chuyện bằng hơi thở, không bằng tiếng. Mỗi khi hắn đi qua sân, sương như đậm lên một lớp. Người ta đồn rằng hắn từng là bóng của ai đó đã chết, rồi thành người, rồi lại quên mất mình vốn là bóng.

U Liêu thích nhất những buổi sáng đầu đông, vì: “Ở đó, mọi thứ đều lạnh đủ để nhớ mình còn tồn tại.”

5. Thê Liêu — kẻ khóc bằng tiếng gió

Thê Liêu mang nỗi buồn bẩm sinh. Không phải buồn của người bị bỏ rơi, mà là buồn của những kẻ sinh ra để biết, mùa nào cũng trôi qua mà không giữ được gì.

Hắn thổi sáo mỗi chiều. Nhưng tiếng sáo không bao giờ nghe tròn câu, vì gió lấy mất.

6. Tiêu Liêu — kẻ ở trong ngôi nhà trống

Tiêu Liêu có một căn nhà không có cửa. Hắn bảo: “Nhà không cửa thì gió mới ở cùng mình.” Tiêu Liêu không nhớ mình bao nhiêu tuổi. Có người bảo hắn sống từ thời triều đại chưa được đặt tên. Cũng có người bảo hắn không sống, chỉ tồn tại.

7. Mịch Liêu — kẻ bị sương che mất nửa cuộc đời

Mịch Liêu không bao giờ thấy rõ mặt chính mình. Sương theo hắn như con mèo trung thành. Đêm nào không có sương, hắn bệnh. Hắn thường nói: “Con người ta không đáng sợ. Cái đáng sợ là khi sương tan.”

8. Thầm Liêu — kẻ nghe tiếng thời gian chìm xuống

Thầm Liêu sinh ra với đôi tai kỳ dị. Hắn nghe được những âm thanh mà người khác không nghe: – tiếng mọc của cỏ – tiếng vỡ của bóng tối – tiếng thời gian rơi xuống khe sân. Hắn không nói nhiều. Chỉ ghi chép.

9. Nguyệt Liêu — ánh trăng biết thở dài. Nguyệt Liêu là người cuối cùng trong họ. Nàng đẹp lắm, theo kiểu không thuộc về nhân gian: ánh trăng ở đâu cũng như chạy theo nàng. Nàng thường đi dọc bờ sông vào những đêm rất mỏng, nơi mỗi bước chân nàng đều làm nước sáng lên. “Trăng không phải ánh sáng,” nàng nói, “Trăng là tiếng ai đó đang nhớ.”

Đêm định mệnh — khi 9 người họ Liêu đứng dưới cùng một bầu trời. Một đêm mùa thu, sông dậy gió. Tất cả người họ Liêu kéo về bến sông, không hẹn mà cùng đến. Tịch Liêu đứng bên Cô Liêu. Liêu Trai đứng trong bóng mình.

U Liêu, Thê Liêu, Tiêu Liêu, Mịch Liêu, Thầm Liêu — mỗi người một nỗi. Nguyệt Liêu thì thắp sáng mặt nước. Họ nhìn nhau, lần đầu tiên trong đời. Cô Liêu hỏi: “Chúng ta, họ Liêu… đến từ đâu?” Không ai trả lời. Vì sự thật là: họ không đến từ đâu cả. Họ là phần bóng của nhân gian. Khi nhân gian không hiểu mình, bóng mới hoá thành người. Và khi hiểu rồi — người sẽ lại tan về bóng. Họ Liêu tan như trăng tan

Đêm ấy, sương dày đến mức không ai nhìn thấy ai nữa. Khi mặt trời lên, chỉ còn bờ cỏ ướt và dấu chân mơ hồ. Người ta kể họ Liêu đã nhập lại vào nơi họ thuộc về: sự cô tịch của trời đất. Nhưng có một câu truyền lại đến nay: “Ở những nơi nhiều sương và ít người — họ Liêu vẫn qua lại.”

Có khi trong tiếng gió, có khi trong bóng trăng, có khi trong ngọn đèn sắp tắt. Và ai nghe thấy tiếng hỏi khẽ: “Nhà ta cô tịch bởi tên Liêu?” … thì biết một người của họ Liêu vẫn còn đứng đó, giữa đời, ở ranh giới giữa trời — đất — người — bóng. Nhân gian biết người họ Liêu là quán trọ.

Liêu Phả

Tiền truyện — Lịch sử xa xưa của dòng Liêu. Đất Liêu — vùng đất không ghi trên bản đồ

Xưa thật xưa, khi đất còn chưa có tên và trời còn chưa biết lấy gì che mình, có một dải đất mỏng nằm giữa hai lần sương. Người ta gọi đó là đất Liêu — không phải vì có người họ Liêu sống ở đó, mà vì bất cứ âm thanh nào đi vào vùng ấy đều tự tan ra, nhẹ như một tiếng thở dài không kịp dứt.

Đất Liêu không nổi bật, không trù phú, nhưng có một thứ hơn mọi nơi khác: sự tĩnh lặng bao đời không đổi. Người thợ săn đi ngang qua, tiếng bước chân biến mất. Tiếng nước chảy vào tới vùng đất Liêu cũng chậm lại như ngại va vào bờ.

Người già kể: “Thần của đất này là Im Lặng. Ai sống đủ lâu thì hóa thành một họ.” Và họ ấy, về sau, mang tên Liêu.

Sông Liêu — con sông biết giữ bí mật. Giữa đất Liêu có một con sông. Nó không lớn, không rộng, nhưng dài như một câu chuyện kể dang dở. Sông này có ba điều kỳ lạ: Nước chảy nhưng không ồn.

Đêm xuống, người lạ thường tưởng sông đã cạn vì tuyệt nhiên không nghe thấy tiếng. Nhưng ai cúi xuống sẽ thấy nước vẫn đi, đầy kiêu hãnh. Bất kỳ bóng người nào soi xuống đều mờ đi một nửa. Vì vậy dân trong vùng gọi nó: “Sông Không Trọn.”

Một năm hai lần sông dâng lên mà không vì mưa. Những lần ấy, dân làng bảo nhau: “Tổ Liêu trở về.” Không ai thấy rõ mặt tổ Liêu, nhưng bóng họ, dài và mỏng như sương, đi trên mặt nước một lát rồi tan vào mù khói.

Miếu Liêu — nơi thờ những thứ không có hình Cuối sông Liêu có một cái miếu rất nhỏ, gọi là Miếu Liêu. Không có tượng thờ, không có chuông, không khói nhang. Trong miếu chỉ treo một chiếc gương đồng mờ, không soi được mặt người.

Người trong vùng nói: “Miếu Liêu thờ những tổ tiên không ai nhớ tên, nhưng chỉ cần quên đi là cả làng gặp tai ương.” Trong miếu có ba điều cấm kỵ: Không được nói lớn tiếng. Không được thắp đèn. Không được soi gương sau nửa đêm. Ai phạm vào, sáng hôm sau sẽ mất bóng trong một ngày. Bóng sẽ quay trở lại khi nỗi cô đơn trong lòng người ấy đủ lớn để gọi nó về.

Nguồn gốc dòng họ Liêu — không đến từ người, mà đến từ bóng. Tổ của dòng họ Liêu không phải một người cụ thể. Ông là một cái bóng không còn ai đứng lên để nhận, trôi dạt từ đời này sang đời khác, đến khi gặp đất Liêu — nơi bóng có thể sống tách khỏi người. Khi bóng tách thành người, ông mang tên Liêu Thủy — vì sinh ra bên sông. Về sau mới sinh ra các nhánh: Tịch Liêu — trầm như đáy sông Cô Liêu — mỏng như sương.

Rồi bảy đứa con, mỗi đứa mang một sắc độ khác nhau của sự cô tịch. Từ đó sinh ra gia phả họ Liêu — dòng họ duy nhất không có nguồn gốc loài người, mà từ phần bóng của nỗi cô đơn nhân loại.

Người ta bảo, trên bản đồ hành chính không có làng họ Liêu. Muốn tìm, chỉ có cách đi men theo những con sông nhiều sương, ít người, nơi tiếng gà gáy nghe như vọng từ kiếp khác. Ở một khúc sông như thế, xưa kia có một nhà nhỏ, mái thấp, hiên sâu, đó là nhà tổ họ Liêu.

Cha: Tịch Liêu — kẻ bước không gây tiếng động. Tịch Liêu vốn là con trai trưởng trong tộc, nhưng chẳng ai biết rõ hắn sinh năm nào. Người già trong vùng chỉ nhớ một chuyện: từ bé đến lớn, hắn đi đâu cũng không nghe tiếng chân. Mưa rơi trên mái, lá rụng ngoài sân, nhưng bước chân Tịch Liêu thì im như hơi thở của đêm. Hắn sống như một khoảng lặng trong bản nhạc: có mặt mà không lộ diện. Ban ngày thả lưới dưới sông, ban đêm ngồi trên bờ nhìn sương lên. Người trong xóm nói đùa: “Chừng nào thấy im lặng dày lên như khói, là biết Tịch Liêu vừa tới đó.”

Một lần, nhìn sang bờ bên kia, hắn thấy một dáng người đứng lặng như bóng cây in trên nước. Hắn biết ngay: “Bên đó có một nỗi im lặng giống mình.” Và đó là lúc gia phả họ Liêu bắt đầu đổi dòng.

Mẹ: Cô Liêu — người đàn bà thở bằng nỗi hoang vắng. Bên kia sông là nhà Cô Liêu. Nàng đẹp, nhưng không phải kiểu đẹp làm người ta muốn lại gần. Đó là vẻ đẹp mỏng như sương, chỉ cần chạm mạnh là vỡ. Nàng sống một mình, dệt chiếu, nuôi một con mèo xám, chiều nào cũng mở cửa đứng nhìn sương rơi trên ruộng. Nàng không đợi ai, nhưng lúc nào cũng có cái thiếu — thiếu một bóng người chưa từng đến. Khi Tịch Liêu lần đầu giong thuyền qua, trời đang cuối thu, sương đã chạm ngọn cau. Nhìn hắn, nàng chỉ nói một câu: “Anh tới trễ… một nửa mùa thu rồi.”

Câu nói đó trở thành lời se duyên của cả dòng họ. Từ đó, tộc Liêu có thêm một nhánh: Cha là Tịch Liêu, mẹ là Cô Liêu. Nhưng con cái họ không mang họ Nguyễn, Trần hay Lê, mà mỗi đứa sinh ra là một sắc độ khác của… cô tịch.

Nhà họ Liêu có bảy đứa con, mỗi đứa là một biến thể của nỗi vắng lặng.

Liêu Trai — kẻ giữ cửa mộng. Liêu Trai là con đầu lòng. Hắn sinh ra đã có thói quen nói chuyện với bóng mình. Đêm khuya, người ta hay thấy hắn ngồi một mình trước hiên, trong nhà không đèn, ngoài sân không trăng, chỉ có cái bóng đổ dài trò chuyện với chính nó.

Hắn hiểu người, nhưng thân với ma; hiểu đời, nhưng thích ở bên lằn ranh chuyện kể. Với Cô Liêu, hắn là đứa con biết nghe tiếng thở dài của mẹ trước khi mẹ kịp thở dài. Với Tịch Liêu, hắn là kẻ duy nhất hiểu rằng im lặng cũng có tiếng nói, chỉ là ít ai chịu lắng nghe.

Liêu Trai lớn lên thành người “giữ cửa mộng” — cái cửa giữa thật và ảo. Ai mất ngủ, đi ngang nhà họ Liêu, hay nghe tiếng hắn nói khẽ: “Muốn ngủ thì cứ bước qua bên này. Bên kia giấc mơ rộng lắm, nhưng nhớ quay về.”

U Liêu — đứa mang cái lạnh của kiếp trước. U Liêu sinh sau Liêu Trai. Hắn nói ít, thở khẽ. Mỗi khi hắn đi ngang sân, sương dường như dày thêm một lớp. Người ta đồn rằng U Liêu vốn là cái bóng của một người đã chết, được trời cho thành người, nhưng đi nửa đường thì… quên mất mình vốn là bóng.

Hắn thích những sáng đầu đông, khi lạnh chưa buốt xương nhưng đủ cắn da. Ai hỏi tại sao, hắn chỉ nói: “Lạnh vậy mới nhớ mình còn đang sống.” Đối với gia phả, U Liêu là đứa con giữ ký ức — ký ức không phải của riêng hắn, mà của những linh hồn từng đi qua bờ sông này.

Thê Liêu — đứa khóc bằng tiếng gió. Thê Liêu sinh ra đã mang sẵn vẻ buồn. Không phải nỗi buồn của kẻ bị bỏ rơi, mà là nỗi buồn của người biết rõ, mùa nào cũng trôi qua, mà tay mình chẳng giữ lại được gì.

Hắn hay ngồi trên mái nhà, thổi sáo lúc chiều xuống. Nhưng chưa ai nghe một bản sáo trọn vẹn, câu nào vừa ngân thì gió đã cuốn mất nửa chừng. Người ta nói, Thê Liêu không khóc bằng nước mắt, mà khóc bằng tiếng gió len qua phên nứa, bằng tiếng lá quệt trên mái tranh. Trong Liêu phả, Thê Liêu là đứa con mang lời than hộ cả dòng họ — thứ tiếng khóc không ai nghe được trọn, nhưng ai cũng thấy dư âm.

Tiêu Liêu — kẻ ở trong ngôi nhà trống. Tiêu Liêu thì khác. Hắn sống trong một căn nhà gần như không còn gì: bàn ghế xiêu vẹo, cửa luôn mở, gió ra vào như chủ. Ai hỏi sao không sửa sang lại, hắn cười, bảo: “Nhà không cửa thì gió mới ở cùng mình.”

Không ai biết Tiêu Liêu bao nhiêu tuổi. Có người bảo hắn già hơn cả bờ tre đầu làng, có người bảo hắn chưa bao giờ thật sự sống — chỉ tồn tại, như một căn nhà cứ đứng đó cho gió ghé thăm. Trong gia phả, Tiêu Liêu là đứa con của… chỗ trống. Hắn giữ cái phần đã mất của mọi người — những gì không ai giữ nổi, hắn để vào khoảng không trong nhà.

Mịch Liêu — đứa bị sương che mất nửa cuộc đời. Mịch Liêu sinh ra đã không thấy rõ mặt mình trong gương. Mỗi lần soi, gương mờ đi một lớp. Sương theo hắn như con mèo trung thành: sáng nào cũng quấn dưới chân, tối nào cũng phủ lên vai.

Đêm nào không có sương, hắn đâm bệnh. Hắn nói: “Con người ta không đáng sợ. Cái đáng sợ là khi sương tan, ai cũng thấy rõ quá — mà không chịu nổi nhau.” Trong Liêu phả, Mịch Liêu là kẻ giữ màn che. Hắn tồn tại để nhắc, có những sự thật nếu nhìn thẳng quá… sẽ làm người ta vỡ nát.

Thầm Liêu — người nghe tiếng thời gian rơi. Thầm Liêu là đứa ít nói nhất nhà. Nghe nhiều, ghi chép nhiều, nhưng không mấy khi bày tỏ. Hắn có đôi tai kỳ dị, nghe được tiếng cỏ mọc, tiếng bóng tối nứt ra ở góc sân, tiếng thời gian rơi tí tách xuống bậc thềm.

Ban ngày, hắn ngồi ở hiên, tay cầm cuốn sổ mỏng. Ban đêm, hắn lắng nghe. Đối với cả dòng họ, Thầm Liêu chính là người chép gia phả — nhưng không chép bằng chữ, mà bằng ký ức của những âm thanh không ai nghe thấy.

Nguyệt Liêu — con út, ánh trăng biết thở dài. Người cuối cùng trong phả hệ là Nguyệt Liêu. Nàng đẹp đến mức ánh trăng nhìn thấy cũng muốn dịu lại. Đi tới đâu, ánh sáng cũng như lặng bớt, chỉ để nhìn nàng rõ hơn. Nàng thường đi dọc bờ sông vào những đêm rất mỏng, khi tiếng nước khẽ đủ để nghe nỗi nhớ của mình.

Ai khen trăng sáng, nàng chỉ cười: “Trăng không phải ánh sáng. Trăng là tiếng ai đó đang nhớ.” Trong Liêu phả, Nguyệt Liêu là đứa kết lại mọi im lặng — biến cô tịch thành một vầng sáng buồn, treo trên đầu cả nhà.

Đêm họp mặt — khi cả nhà họ Liêu đứng dưới một bầu trời. Người ta kể, có một đêm mùa thu, sông dậy gió. Không ai hẹn, nhưng tất cả nhà họ Liêu đều ra bến: Tịch Liêu đứng bên Cô Liêu, hai người im lặng nhưng không lạnh. Liêu Trai đứng trong bóng mình. U Liêu quấn sương quanh cổ như khăn choàng. Thê Liêu để gió giật từng câu sáo giữa chừng. Tiêu Liêu ngồi trên cọc bờ, như một căn nhà vừa nhổ gốc.

Mịch Liêu phủ sương lên cả lối đi. Thầm Liêu lắng nghe tiếng nước đổi mùa. Nguyệt Liêu bước chân tới đâu, mặt sông sáng lên tới đó.

Lần đầu tiên, cả nhà họ Liêu nhìn rõ nhau. Cô Liêu hỏi nhỏ: “Chúng ta, họ Liêu… là ai, từ đâu mà ra?” Không ai trả lời được. Không phải vì không biết, mà vì câu trả lời quá đơn giản: Họ không đến từ đâu cả.

Họ là phần bóng của nhân gian. Khi con người không chịu nhận phần cô tịch trong mình, bóng tách ra, đi thành một dòng họ riêng: họ Liêu. Và khi một ngày nào đó, ai đó đủ can đảm nhìn thẳng vào nỗi cô đơn của chính mình, bóng sẽ trở về, họ Liêu lại tan vào trời đất.

Người già bây giờ vẫn bảo: “Ở những chỗ nhiều sương, ít người, có khi họ Liêu vẫn còn qua lại. Biết đâu, chính mình là cháu chắt trong Liêu phả, chỉ là chưa dám nhận.”

Thân phụ tôi dạy: Thằng Mõ Liêu là kẻ thân nhà này, còn:

1. Tịch Liêu (寂寥) Tĩnh lặng tuyệt đối, như đêm không tiếng động.

2. Cô Liêu (孤寥) Cô đơn thở dài giữa nhân gian.

3. Liêu Trai (寥齋) Huyễn hoặc, ma mị, nửa thật nửa mơ. Trai — phòng nhỏ,

4. U Liêu (幽寥) Lạnh vắng, sâu thẳm — sự vắng lặng như đến từ cõi khác.

5. Thê Liêu (凄寥) Một nỗi buồn se lạnh, gần với hoang phế mùa thu.

6. Tiêu Liêu (蕭寥) Gió thổi qua mái nhà trống — tiêu điều, rộng mà rỗng.

7. Mịch Liêu (冪寥)Sương phủ lên nỗi cô đơn — mờ ảo, mịt mùng.

8. Thầm Liêu (沉寥) Vắng lặng đến mức nghe được tiếng chìm xuống của thời gian.

9. Nguyệt Liêu (月寥) (tự sáng tạo theo phép Hán-Việt) Ánh trăng cô đơn, lạnh mà đẹp, soi lên người lạc bước.

Nguyễn Quốc Bảo

………………………………..

Chú thích:

Truyện Thằng Mõ Liêu trích từ Truyện dài: Miền Nước Nói. Xin đọc thêm, Lắm Mồm Tư Rết.

Xin đọc The Testament trên KDP AMAZON.

*Truyện vừa Nguyễn Quốc Bảo: Thằng Mõ Liêu (Kỳ 1)

*Truyện vừa Nguyễn Quốc Bảo: Thằng Mõ Liêu (Kỳ 2)

* Truyện vừa Nguyễn Quốc Bảo: Thằng Mõ Liêu (Kỳ 3)

Có thể bạn cũng quan tâm