Việt Nam và sự sụp đổ của chính danh chính trị
(tiếp nối tiểu luận “An ninh hóa quyền lực”)
VI. PHẢN BIỆN CÁC TIẾP CẬN ĐẠO ĐỨC–MINH TRIẾT

Khi luân lý thay thế phân tích quyền lực
Sự trở lại của các diễn ngôn đạo đức — minh triết trong bình luận chính trị Việt Nam đương đại phản ánh một nhu cầu dễ hiểu: tìm kiếm ý nghĩa, trách nhiệm và hy vọng trong bối cảnh chính trị khép kín. Tuy nhiên, ở bình diện phân tích, các tiếp cận này mắc một lỗi phạm trù nghiêm trọng: chúng thay thế nghiên cứu quyền lực bằng khuyến dụ luân lý, và vì thế không giải thích được cơ chế vận hành thực tế của hệ thống.
1. Lỗi phạm trù: đạo đức hóa cái vốn là cấu trúc
Các tiếp cận đạo đức thường đọc quyền lực như một chủ thể có lương tri: có thể “sai”, có thể “tỉnh ngộ”, có thể “chuyển hóa”. Cách đọc này giả định rằng trung tâm của chính trị nằm ở ý chí cá nhân — ở phẩm chất đạo đức, thiện chí hay sự tự giác của lãnh đạo. Nhưng trong các chế độ an ninh hóa, quyền lực không vận hành như một cá nhân; nó vận hành như một cấu trúc sinh tồn.
Khi quyền lực đã chuyển sang trạng thái auto-securitization, câu hỏi đạo đức (“nên làm gì?”, “ai đúng ai sai?”) không còn là biến số quyết định. Biến số quyết định là mức độ rủi ro chính trị. Trong logic này, những hành động được xem là “đúng” hay “tốt” chỉ được chấp nhận nếu chúng không làm gia tăng bất định cho hệ thống. Do đó, việc quy chiếu chính trị về đạo đức cá nhân không những không giúp hiểu quyền lực, mà còn che khuất các cơ chế thực sự đang vận hành.
2. Cá nhân hóa quyền lực và ảo tưởng cải hóa
Một hệ quả khác của tiếp cận đạo đức là cá nhân hóa quyền lực. Khi quyền lực được gán cho một con người cụ thể — với tâm lý, đức tính và “nghiệp” riêng — người phân tích dễ rơi vào ảo tưởng rằng thay đổi cá nhân sẽ dẫn đến thay đổi hệ thống. Nhưng trong nhà nước-an ninh, cá nhân chỉ là nút giao chức năng của các luồng quyền lực đã được định hình.
Điều này không phủ nhận vai trò của cá nhân, nhưng đặt nó vào đúng vị trí. Cá nhân có thể điều chỉnh phong cách, nhịp độ hay mức độ hiển lộ của quyền lực; họ không thể đảo ngược logic sinh tồn của hệ thống mà chính họ phụ thuộc vào. Do đó, kỳ vọng về “cải hóa từ trên xuống” dựa trên thiện chí hay sám hối là một ảo tưởng chính trị — một ảo tưởng bắt nguồn từ việc nhầm lẫn giữa đạo đức cá nhân và cấu trúc quyền lực.
3. Minh triết như sự phi chính trị hóa xung đột
Các diễn ngôn minh triết thường có tác dụng làm dịu: kêu gọi nhẫn nại, đối thoại nội tâm, hay sự chuyển hóa tinh thần. Trong xã hội dân sự mở, những lời kêu gọi này có thể góp phần giảm căng thẳng. Nhưng trong bối cảnh quyền lực an ninh hóa, chúng mang một hệ quả khác: phi chính trị hóa xung đột.
Khi xung đột cấu trúc — giữa giám sát và tự do, giữa ổn định và lựa chọn — được chuyển hóa thành vấn đề đạo đức hay tâm linh, câu hỏi chính trị bị làm mờ. Quyền lực được giải phóng khỏi áp lực phải giải trình về cơ chế, bởi trọng tâm đã chuyển sang việc đánh giá thái độ hay thiện chí. Kết quả là một không gian bình luận giàu ngôn ngữ đạo lý nhưng nghèo phân tích.
4. Chuẩn tắc không thay thế được phân tích
Cần phân biệt rạch ròi giữa chuẩn tắc và phân tích. Chuẩn tắc trả lời câu hỏi “nên như thế nào”; phân tích trả lời câu hỏi “đang vận hành ra sao”. Vấn đề nảy sinh khi chuẩn tắc được dùng để thay thế phân tích. Trong trường hợp quyền lực an ninh hóa, việc kêu gọi đạo đức không làm thay đổi cơ chế giám sát, hồ sơ, thẩm tra hay phân bổ rủi ro — những yếu tố quyết định hành vi của hệ thống.
Bài viết này không phủ nhận giá trị của đạo đức hay minh triết trong đời sống cá nhân và văn hóa. Nhưng ở bình diện khoa học chính trị, chúng không thể đóng vai trò khung giải thích cho quyền lực. Khi chuẩn tắc đi trước phân tích, người đọc được an ủi, nhưng không được trang bị để hiểu hay dự báo hành vi của hệ thống.
5. Vì sao tiếp cận đạo đức trở nên hấp dẫn
Sự hấp dẫn của các tiếp cận đạo đức–minh triết không phải ngẫu nhiên. Chúng xuất hiện mạnh mẽ khi các kênh chính trị chính thức bị khép lại. Trong bối cảnh đó, đạo đức trở thành ngôn ngữ thay thế cho chính trị. Tuy nhiên, việc hiểu đúng nguyên nhân của sự hấp dẫn này càng cho thấy giới hạn của nó: đó là phản ứng tâm lý trước sự bất lực chính trị, không phải là công cụ phân tích quyền lực.
6. Đặt lại ranh giới: nơi phân tích bắt đầu
Phản biện các tiếp cận đạo đức không nhằm phủ định nhu cầu chuẩn tắc của xã hội, mà nhằm đặt lại ranh giới của phân tích. Phân tích quyền lực bắt đầu khi ta gạt sang một bên câu hỏi “ai tốt ai xấu” để tập trung vào câu hỏi “cơ chế nào đang vận hành, với chi phí và hệ quả gì”.
Trong khung auto-securitization of power, quyền lực không “lạc hướng” để rồi cần được “khai sáng”. Nó đã đổi chế độ tồn tại. Ở chế độ ấy, an ninh là tiêu chí tối hậu, và mọi giá trị khác — kể cả đạo đức — chỉ được chấp nhận nếu không làm tăng rủi ro cho hệ thống.
7. Kết luận của phần phản biện
Vì thế, các diễn ngôn đạo đức–minh triết, dù có giá trị nhân văn, không trả lời được câu hỏi chính trị trung tâm của thời kỳ hiện nay. Chúng không sai về đạo lý, nhưng không đủ — và trong một số trường hợp, còn làm lệch trọng tâm phân tích. Để hiểu quyền lực khi nó tự coi mình là an ninh, cần một ngôn ngữ khác: ngôn ngữ của cấu trúc, cơ chế và rủi ro.
Phần tiếp theo sẽ mở rộng khung phân tích này bằng so sánh quốc tế, đặt Việt Nam vào bối cảnh các nhà nước-an ninh đương đại, qua đó làm rõ đặc thù của một mô hình “an ninh mềm” dựa trên giám sát và sự im lặng có tổ chức.
VII. Auto-securitization of power và “Đổi mới”: khi nhà nước không còn sửa sai
Câu hỏi về mối quan hệ giữa auto-securitization of power và “Đổi mới” là câu hỏi đúng chỗ, bởi nó chạm trực tiếp vào nghịch lý trung tâm của các chế độ hậu–ý thức hệ: làm thế nào một nhà nước có thể vừa nói đến cải cách, vừa vận hành theo logic an ninh hóa toàn diện. Câu trả lời cần thẳng, lạnh và không thỏa hiệp, vì đây không phải là vấn đề thiện chí, mà là vấn đề cấu trúc.
Ở bình diện lý thuyết: auto-securitization of power có tương thích với “Đổi mới” không?
Câu trả lời là: có thể tương thích, nhưng chỉ trong một nghĩa rất hẹp.
Trong trạng thái auto-securitization of power, quyền lực không chống lại đổi mới về nguyên tắc. Thứ mà nó chống lại là bất định. Vì thế, đổi mới được chấp nhận khi — và chỉ khi — nó đáp ứng các tiêu chí sau: làm tăng năng lực kiểm soát của hệ thống; nâng cao hiệu quả vận hành; và giảm rủi ro chính trị. Ngược lại, mọi hình thức đổi mới tạo ra chủ thể mới khó kiểm soát, mở rộng không gian lựa chọn xã hội, hoặc làm xuất hiện nguồn chính danh nằm ngoài logic an ninh, đều bị loại bỏ như một mối đe dọa.
Nói gọn, trong nhà nước-an ninh, đổi mới được phép tồn tại như một công cụ, nhưng không bao giờ được chấp nhận như một logic. Nó có thể cải tiến cách hệ thống vận hành, nhưng không được phép đặt lại câu hỏi về chính hệ thống ấy.
Hai loại “đổi mới”: công cụ và cấu trúc
Sự tương thích có điều kiện này chỉ trở nên rõ ràng khi phân biệt hai loại đổi mới thường bị đánh đồng trong diễn ngôn chính trị.
Thứ nhất là đổi mới công cụ (instrumental reform): số hóa hành chính, ứng dụng AI trong quản lý, cải cách thủ tục, tinh giản bộ máy, hay “chính phủ kiến tạo” theo nghĩa kỹ thuật. Đây là loại đổi mới mà auto-securitization of power không những cho phép, mà còn ưu tiên. Lý do rất đơn giản, chúng dễ đo lường, dễ kiểm soát, và không tạo ra chủ thể chính trị mới. Trái lại, chúng còn làm tăng năng lực giám sát, dự báo và điều phối của hệ thống an ninh.
Thứ hai là đổi mới cấu trúc (structural reform): phân quyền thực chất, xã hội dân sự độc lập, báo chí giám sát, pháp quyền có khả năng giới hạn quyền lực an ninh, hay cạnh tranh chính danh. Đây là những hình thức đổi mới mà auto-securitization of power không thể chấp nhận, vì chúng làm tăng bất định, phá vỡ vòng khép kín an ninh, và tạo ra “ngoại lực chính trị” không thể bị quy giản thành rủi ro kỹ thuật.
Sự phân biệt này cho thấy: cái được gọi là “Đổi mới” trong nhà nước-an ninh thực chất là đổi mới quản trị, không phải đổi mới chính trị.
Nghịch lý trung tâm: đổi mới không đổi chiều quyền lực
Từ hai tầng trên, có thể rút ra nghịch lý trung tâm mà bài viết này muốn đặt thẳng vào phân tích: auto-securitization of power không giết đổi mới; nó hấp thụ đổi mới và trung hòa nội dung chính trị của đổi mới. Trong nhà nước-an ninh, đổi mới không nhằm mở tương lai, mà nhằm giảm rủi ro. Đổi mới tồn tại để làm cho hệ thống “chạy mượt” hơn, không phải để tạo khả năng lựa chọn khác.
Trường hợp Việt Nam: vì sao “Đổi mới” vẫn được nhắc đến liên tục?
Trong bối cảnh Việt Nam, “Đổi mới” tiếp tục được nói đến nhiều bởi vì khái niệm này đã bị tái định nghĩa. Nó không còn mang nghĩa mở rộng không gian xã hội hay tái phân bổ quyền lực, mà mang nghĩa tối ưu hóa kiểm soát, tăng năng lực dự báo và làm cho bộ máy vận hành hiệu quả hơn trong điều kiện an ninh hóa. Đó là một sự tiếp nối danh xưng, không phải sự tiếp nối logic lịch sử của Đổi mới như một bước ngoặt chính trị.
Khi “sửa sai” không còn là mục tiêu
Chính tại đây, mối liên hệ giữa auto-securitization of power và sự biến mất của cơ chế “sửa sai” trở nên rõ ràng. Trong các chế độ còn dựa trên chính danh, nhà nước vận hành theo logic “sai thì sửa”: sai lầm được thừa nhận để học hỏi từ xã hội và điều chỉnh chính sách. Nhưng khi quyền lực tự coi mình là đối tượng cần được bảo vệ tối hậu, sửa sai trở thành một rủi ro chính trị. Thừa nhận sai lầm đồng nghĩa với thừa nhận bất định; mà bất định, trong nhà nước-an ninh, là điều phải bị triệt tiêu, không phải được quản lý công khai.
Vì thế, nhà nước không còn “sửa sai” theo nghĩa chính trị. Thay vào đó, nó hiệu chỉnh kỹ thuật. Sai lầm không còn là cơ hội để đặt lại giả định quyền lực, mà là tín hiệu để siết chặt kiểm soát. Nếu một chính sách gây bất ổn, phản ứng không phải là xem xét lại đường lối, mà là tăng cường an ninh để vô hiệu hóa hệ quả chính trị của sai lầm ấy.
Nói rằng nhà nước “không còn sửa sai” vì thế không phải là phán đoán đạo đức, mà là mô tả cấu trúc. Trong nhà nước-an ninh, sửa sai chỉ còn tồn tại ở cấp độ quy trình, công cụ và thực thi — không bao giờ chạm tới giả định quyền lực. Đổi mới, do đó, trở thành một vòng khép kín: đổi mới để bảo toàn hệ thống, chứ không phải để đặt lại câu hỏi về chính hệ thống ấy.
Vì sao Việt Nam không an ninh hoá ở mức độ quân đội
Trong phổ các hình thái an ninh hoá quyền lực, việc huy động quân đội cho an ninh nội bộ đại diện cho mức độ cao nhất của cưỡng chế chính trị. Tuy nhiên, trường hợp Việt Nam cho thấy một nghịch lý quan trọng: an ninh hoá ở mức độ quân đội không những không cần thiết, mà còn phản tác dụng đối với logic vận hành hiện tại của quyền lực. Điều này không xuất phát từ lựa chọn đạo đức hay ràng buộc pháp lý, mà từ tính toán cấu trúc của auto-securitization of power.
Về mặt lý thuyết, an ninh hoá mang tính quân sự (militarized securitization) chỉ trở nên cần thiết khi quyền lực đối mặt với các mối đe doạ sinh tồn mang tính hữu hình: nội chiến, nổi dậy vũ trang, đối lập có khả năng kiểm soát lãnh thổ, hoặc khủng hoảng chính danh dẫn đến bạo lực mở. Trong những bối cảnh đó, quân đội — với khả năng huy động, trấn áp và kiểm soát không gian — là công cụ phù hợp. Tuy nhiên, Việt Nam hiện nay không nằm trong bất kỳ điều kiện nào như vậy. Các thách thức đối với quyền lực mang tính phân tán, phi lãnh thổ và phi vũ trang: bất mãn xã hội không tổ chức, dư luận mạng, xói mòn niềm tin mềm, và các dạng bất định khó định danh.
Chính đặc điểm này khiến quân đội trở thành một công cụ quá thô cho loại rủi ro mà quyền lực đang đối diện. Quân đội được thiết kế để đối phó với kẻ thù rõ ràng, ranh giới xác định và tình huống khẩn cấp. Ngược lại, auto-securitization of power đòi hỏi năng lực giám sát vi mô, quản trị hành vi thường nhật và can thiệp chọn lọc — những chức năng mà thiết chế công an thực hiện hiệu quả hơn nhiều, với chi phí chính trị thấp hơn.
Ngoài ra, việc huy động quân đội cho an ninh nội bộ còn mang một hệ quả biểu tượng bất lợi. Quân đội gắn với hình ảnh hy sinh, huy động dân tộc và tình trạng khẩn cấp. Sự hiện diện của quân đội trong đời sống xã hội nội địa là một tuyên bố ngầm về khủng hoảng, làm lộ tính bất ổn mà nhà nước-an ninh tìm cách che giấu. Trong khi đó, mô hình an ninh mềm mà Việt Nam theo đuổi dựa trên một nguyên tắc khác: ổn định thầm lặng, nơi trật tự được duy trì mà không cần các dấu hiệu bạo lực công khai.
So sánh quốc tế càng làm rõ lựa chọn này. Triều Tiên, Myanmar hay Ai Cập dựa vào quân đội vì chính danh đã sụp đổ hoặc xung đột xã hội vượt ngưỡng kiểm soát dân sự. Ngược lại, các nhà nước an ninh trưởng thành hơn — như Trung Quốc hay một số mô hình quản trị châu Á — ưu tiên công an, tình báo và giám sát dữ liệu. Việt Nam thuộc nhóm sau: không cần quân đội để duy trì trật tự, bởi quyền lực không bị đe doạ bằng bạo lực, mà bằng bất định.
Vì thế, việc không an ninh hoá ở mức độ quân đội không phải là dấu hiệu của sự khoan dung hay yếu kém, mà là chỉ báo của một quyền lực đã chuyển sang giai đoạn quản trị rủi ro. Khi quyền lực tự coi mình là an ninh, quân đội trở nên thừa; công an — với hồ sơ, giám sát và khả năng can thiệp mềm — mới là công cụ phù hợp của ổn định.
VIII. HỆ QUẢ DÀI HẠN
Chi phí cấu trúc của an ninh hóa quyền lực
Auto-securitization of power không phải là một biến cố ngắn hạn, mà là một trạng thái ổn định mới của quyền lực. Nó cho phép nhà nước duy trì trật tự trong điều kiện chính danh suy giảm mà không cần huy động bạo lực công khai. Tuy nhiên, chính vì mang tính ổn định, mô hình này kéo theo những hệ quả dài hạn mang tính cấu trúc — không biểu hiện như khủng hoảng tức thời, mà như sự hao mòn năng lực chính trị theo thời gian.
Suy giảm năng lực học hỏi chính sách
Hệ quả đầu tiên và căn bản nhất là sự suy giảm khả năng học hỏi từ xã hội. Trong nhà nước-an ninh, phản hồi xã hội không còn được tiếp nhận như nguồn thông tin chính sách, mà được xử lý như dữ liệu rủi ro. Phản biện không còn giúp điều chỉnh quyết sách, mà chỉ giúp hệ thống xác định điểm cần kiểm soát chặt hơn. Kết quả là chính sách có thể trở nên ngày càng tinh vi về mặt kỹ thuật, nhưng ngày càng nghèo nàn về mặt tri thức xã hội.
Sự thiếu vắng cơ chế học từ sai lầm khiến nhà nước phụ thuộc ngày càng nhiều vào dự báo nội bộ và mô hình hóa rủi ro. Khi các giả định ban đầu sai lệch, hệ thống không có khả năng tự hiệu chỉnh ở cấp độ chiến lược. Sai lầm vì thế không bị sửa, mà bị che phủ bằng các lớp an ninh bổ sung.
Xói mòn pháp quyền như giới hạn quyền lực
Trong trạng thái auto-securitization of power, pháp quyền không biến mất, nhưng bị chuyển hóa chức năng. Thay vì là cơ chế giới hạn quyền lực, pháp quyền trở thành công cụ hợp thức hóa các quyết định an ninh. Luật pháp không còn là ranh giới, mà là ngôn ngữ kỹ thuật để diễn đạt ý chí bảo vệ hệ thống.
Hệ quả dài hạn là sự xói mòn tính dự đoán của luật pháp. Khi an ninh trở thành tiêu chí chính danh tối hậu, mọi chuẩn mực pháp lý đều có thể bị tái diễn giải dưới danh nghĩa “ổn định” hay “phòng ngừa rủi ro”. Điều này làm giảm niềm tin thể chế, không chỉ trong xã hội, mà ngay trong chính bộ máy công quyền.
Đồng thuận bị thay thế bằng tuân thủ
Một hệ quả khác là sự biến mất dần của đồng thuận chính trị. Nhà nước-an ninh không cần sự ủng hộ tích cực; nó chỉ cần sự tuân thủ thụ động. Trong ngắn hạn, điều này tạo ra cảm giác ổn định cao. Nhưng trong dài hạn, sự vắng mặt của đồng thuận làm xã hội mất khả năng tự điều tiết và tự huy động trong những tình huống khủng hoảng thực sự.
Khi không còn các kênh chính trị hợp pháp để chuyển hóa bất mãn thành tham gia, bất mãn không biến mất mà tích tụ dưới dạng im lặng. Sự im lặng này không đồng nghĩa với ổn định bền vững; nó chỉ phản ánh một xã hội đã học cách né tránh rủi ro, chứ không phải giải quyết mâu thuẫn.
Giới tinh hoa bị an ninh hóa và hệ quả ngược
Auto-securitization of power đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát giới tinh hoa — những người có khả năng tạo ảnh hưởng xã hội. Tuy nhiên, việc an ninh hóa giới tinh hoa kéo theo một hệ quả nghịch lý: sự thận trọng quá mức. Khi mọi hành vi đều được cân nhắc dưới lăng kính rủi ro, sáng kiến chính sách và đổi mới chiến lược bị triệt tiêu từ trong trứng nước.
Kết quả là một tầng lớp lãnh đạo và quản lý ngày càng giỏi tuân thủ, nhưng ngày càng yếu về tư duy chiến lược. Quyền lực trở nên ổn định, nhưng mất dần khả năng dẫn dắt.
Khả năng thích ứng quốc tế suy giảm
Trong bối cảnh toàn cầu biến động nhanh, năng lực thích ứng trở thành tài sản chiến lược của nhà nước. Tuy nhiên, nhà nước-an ninh — do ám ảnh với việc kiểm soát bất định nội bộ — thường phản ứng chậm trước các thay đổi bên ngoài. Mọi điều chỉnh chiến lược đều phải đi qua lăng kính an ninh nội bộ, làm giảm tốc độ và độ linh hoạt của quyết sách đối ngoại và kinh tế.
Điều này không dẫn đến sụp đổ tức thời, nhưng tạo ra chi phí cơ hội tích lũy: bỏ lỡ thời điểm, chậm thích ứng công nghệ, và lệ thuộc ngày càng nhiều vào các giải pháp quản trị ngắn hạn.
Giới hạn cuối cùng của nhà nước–an ninh mềm
Nhà nước–an ninh mềm có thể tồn tại lâu dài trong điều kiện tăng trưởng đủ cao và bất định được kiểm soát. Tuy nhiên, giới hạn cấu trúc của nó nằm ở chỗ, khi bất định vượt quá khả năng quản trị kỹ thuật, hệ thống thiếu các cơ chế chính trị để tái tạo chính danh và học hỏi xã hội. Lúc đó, những gì từng là công cụ ổn định sẽ trở thành nguồn cứng nhắc.
Hệ quả dài hạn của auto-securitization of power vì thế không phải là khủng hoảng bạo lực, mà là sự teo lại của khả năng lựa chọn — cả ở cấp độ nhà nước lẫn xã hội. Quyền lực vẫn tồn tại, nhưng tương lai trở nên hẹp dần.
Nguyễn Mậu Chính
*Nguyễn Mậu Chính: Khi quyền lực tự coi mình là an ninh (Kỳ 1)
*Nguyễn Mậu Chính: Khi quyền lực tự coi mình là an ninh (Kỳ 2)