Pierre Nguyễn: Brigitte Bardot: Một thế kỷ của cái nhìn

Tác giả: Pierre Nguyễn
Ảnh quảng cáo của Brigitte Bardot trong phim A Very Private Affair, 1962. Author: MGM
Brigitte Bardot trên trang bìa tạp chí Screenland, tháng 3 năm 1959 (đã lược bỏ phần chữ).
Brigitte Bardot in Rome, 1957

Thông tin Brigitte Bardot qua đời ở tuổi 91 xuất hiện dày đặc mang đúng nhịp của một live news kiểu Le Figaro hoặc BFMTV: liên tục cập nhật, dồn trích dẫn, đẩy cảm xúc bằng chuỗi “hommages”.

Tiểu luận này không thể đi cùng nhịp đó. Nó phải bước ra khỏi dòng chảy tức thời, tách khỏi tiếng động của lời viếng, và đặt hiện tượng Bardot vào trật tự chậm hơn: trật tự của hình ảnh, của thân thể, của quyền lực biểu tượng, và của một nước Pháp không phải République mà là France charnelle.

Đây không chỉ là một cái chết; nó là một dấu mốc để nhìn lại một chế độ nhìn. Và đủ để phơi bày một điều: Bardot, dù sống hay mất, luôn tồn tại như một sự kiện vượt khỏi tin tức.

1

DỮ LIỆU CỐT LÕI VỀ BRIGITTE BARDOT (BB)

Brigitte Anne-Marie Bardot sinh ngày 28 tháng 9 năm 1934 tại Paris, trong một nước Pháp còn nguyên cấu trúc luân lý tiền chiến, nơi thân thể phụ nữ vẫn được bao bọc bởi phép tắc, lễ nghi và sự cho phép. Việc cái tên của bà nhanh chóng bị rút gọn thành hai chữ B.B. không phải là một chi tiết báo chí, mà là một sự kiện biểu tượng.

Ngay từ đầu, Bardot đã không tồn tại như một cá nhân hoàn chỉnh theo nghĩa hành chính, mà như một dấu hiệu thị giác, một mã hình ảnh có khả năng tự lan truyền. Theo các nguồn dẫn, Bardot qua đời năm 2025, ở tuổi 91, tại La Madrague, Saint-Tropez — không phải Paris, không phải trung tâm quyền lực, mà là một không gian ánh sáng, gió và thân thể, nơi bà đã chủ động rút lui khỏi thế giới từ rất sớm. Bardot, trong toàn bộ đời mình, không đại diện cho République — trật tự, pháp quyền, lý trí quốc gia — mà cho một thứ khác: France charnelle, nước Pháp của da thịt, ánh nắng, bản năng và sự không xin phép.

Cú nổ quyết định xảy ra năm 1956 với Et Dieu… créa la femme của Roger Vadim. Nói rằng Bardot “đóng phim” trong tác phẩm này là một sự hiểu sai bản chất. Điều xảy ra không phải là một thành công điện ảnh thông thường, mà là sự khai sinh của một chế độ hình ảnh mới. Trước Bardot, nữ tính trong điện ảnh châu Âu vẫn được định nghĩa như một trạng thái được phép: đoan trang, được quản lý, được che chắn bởi đạo đức và khung thẩm mỹ.

Dục tính, nếu xuất hiện, phải được biện minh, làm mềm, hoặc trừng phạt bằng bi kịch. Sau Bardot, thân thể nữ xuất hiện như một thực tại tự trị. Nó không còn xin phép, không còn giải thích, không còn cần đạo lý đi kèm. Dục tính không còn là câu chuyện, mà là sự hiện diện. Bardot vì thế không phải là một vai diễn, mà là một điểm đứt gãy thị giác của thế kỷ XX — nơi cái nhìn của thời đại buộc phải thay đổi.

Từ điểm đứt gãy đó, hiện tượng Bardot vượt ra khỏi nước Pháp để trở thành một hiện tượng toàn cầu. So sánh với Marilyn Monroe xuất hiện gần như tức thì, nhưng sự tương đồng này chỉ tồn tại ở bề mặt. Monroe là biểu tượng tình dục mang tính bi kịch, bị nghiền nát bởi hệ thống hình ảnh đã tạo ra cô. Bardot thì khác. Bardot không bị tiêu thụ hoàn toàn. Bà giữ được một dạng chủ quyền dục tính — sexual sovereignty — nơi thân thể không quy phục trọn vẹn vào ánh nhìn tiêu dùng. Báo chí Anglo-Saxon gọi Bardot là “the most sensational French export”, là sự kết tinh của “sex, youth, modernity before feminism”. Cách gọi này không nhằm tôn vinh đạo đức hay chính trị, mà ghi nhận một thực tế: trước khi có diễn ngôn nữ quyền, trước khi có lý thuyết, đã có Bardot như một sự kiện sống. Ở đó, hiện đại không đến từ khái niệm, mà từ hình ảnh; không đến từ chương trình tư tưởng, mà từ thân thể hiện diện.

2

BB KHÔNG CHỈ LÀ BIỂU TƯỢNG TÌNH DỤC

Nếu Brigitte Bardot chỉ là một biểu tượng tình dục, lịch sử đã có thể xử lý bà một cách gọn gàng: tiêu thụ, hoài niệm, đóng khung. Nhưng điều khiến Bardot trở thành một vấn đề lâu dài chính là nghịch lý trung tâm của bà. Bardot đạt tới địa vị icon sexuelle tuyệt đối đúng vào thời điểm hệ thống ngôi sao bắt đầu vận hành trơn tru nhất, khi điện ảnh, báo chí và quảng cáo đã học được cách khai thác thân thể như một nguồn tài nguyên tái tạo vô hạn. Và chính ở khoảnh khắc đó, Bardot rút lui. Năm 1973, khi chưa đầy bốn mươi tuổi, bà rời bỏ điện ảnh, không phải vì cạn kiệt vai diễn hay bị đào thải, mà vì từ chối tiếp tục tồn tại như một đối tượng sản xuất hình ảnh.

Hành vi này không mang tính lãng mạn, cũng không phải cử chỉ đạo đức. Nó là một quyết định mang tính cấu trúc. Bardot hiểu rất rõ biểu tượng, một khi tiếp tục sinh sản, sẽ mất quyền sở hữu chính nó. Rời khỏi điện ảnh ở đỉnh cao đồng nghĩa với việc cắt đứt chuỗi giá trị của star-system ngay tại nguồn. Đó là một hình thức phản công quyền lực mềm của hình ảnh: khi hình ảnh không còn được phép sinh lời vô hạn từ chính thân thể đã tạo ra nó. Bardot không phá hủy huyền thoại; bà đóng băng nó, giữ nó ở trạng thái không thể tiếp tục bị khai thác.

Quyền nói “không” của Bardot vì thế không mang tính khẩu hiệu, mà mang tính tồn tại. Bà không đóng phim tiếp. Không quay lại trong những dự án “tái xuất” vốn là nghi thức quen thuộc của các ngôi sao cũ. Không tham gia diễn ngôn Hollywood, không nhập vai người phụ nữ từng “bị hệ thống đối xử tệ” để được chuộc lỗi bằng lời thú tội công khai. Bardot từ chối tất cả các con đường hòa giải mà thời đại thường dành cho những biểu tượng đã gây rối. Bà không xin được hiểu lại, cũng không xin được tha thứ.

Chính ở điểm này, Bardot khác về bản chất so với các biểu tượng tình dục cùng thời. Phần lớn các biểu tượng ấy hoặc bị nghiền nát, hoặc bị thuần hóa bằng diễn ngôn tiến bộ về sau. Bardot thì không. Bà không điều chỉnh lời nói cho phù hợp với chuẩn mực mới, không tự tái định nghĩa mình trong ngôn ngữ của thế kỷ XXI. Sự im lặng của bà sau khi rút lui không phải là im lặng của sợ hãi, mà là im lặng của một chủ thể đã rút quyền tiếp cận của công chúng đối với chính mình.

Vì thế, Bardot có thể được xem là ngôi sao đầu tiên từ chối trở thành một biểu tượng ngoan ngoãn. Ngoan ngoãn ở đây không chỉ là tuân thủ đạo đức, mà là chấp nhận bị diễn giải liên tục bởi người khác. Bardot cắt đứt chuỗi diễn giải ấy bằng sự biến mất có chủ ý. Bà không còn cung cấp chất liệu mới cho hình ảnh, cũng không cung cấp câu chuyện chuộc lỗi để hệ thống tiếp tục vận hành. Trong một nền văn hóa sống bằng việc tái chế biểu tượng, hành vi đó mang tính phá vỡ.

Do đó, khi nói Bardot không chỉ là biểu tượng tình dục, cần hiểu bà là một điểm giới hạn của chính khái niệm biểu tượng. Bardot cho thấy thân thể có thể trở thành quyền lực, nhưng cũng có thể rút lại quyền lực ấy bằng một quyết định lạnh lùng và triệt để. Bà không chiến đấu với hệ thống bằng diễn ngôn, mà bằng sự vắng mặt. Và chính sự vắng mặt ấy đã làm cho Bardot tiếp tục hiện diện, không như một hình ảnh tiêu thụ, mà như một câu hỏi chưa được giải quyết của thế kỷ XX.

3

GIAI ĐOẠN BỊ TRỤC XUẤT KHỎI ĐẠO ĐỨC TẬP THỂ

Sau khi rút lui khỏi điện ảnh, Brigitte Bardot không bước vào im lặng trung tính của một cựu minh tinh, mà đi vào một vùng xung đột khác, sâu hơn và bền bỉ hơn: xung đột với đạo đức tập thể của thời đại. Bà dành phần đời còn lại cho cuộc chiến bảo vệ động vật, không như một hoạt động ngoại biên để tẩy rửa hình ảnh, mà như một sự chuyển dịch tuyệt đối của năng lượng sống. Fondation Brigitte Bardot trở thành trung tâm của một nỗ lực không thỏa hiệp: chống săn hải cẩu, chống foie gras, chống thí nghiệm trên động vật, chống mọi hình thức biến sinh vật sống thành công cụ.

Đối với Bardot, đây không phải là “nguyên nhân xã hội”, mà là một mệnh lệnh bản năng. PETA gọi bà là “An angel for animals”, nhưng cách gọi ấy vẫn chưa chạm đến cốt lõi: Bardot không hành động từ lòng trắc ẩn được lý thuyết hóa, mà từ một phản xạ sinh tồn, nơi sự tàn bạo đối với loài khác là dấu hiệu của một nền văn minh đã lệch trục.

Chính tại đây, Bardot bắt đầu bị tách khỏi vùng đồng thuận đạo đức. Bà không gắn cuộc chiến cho động vật với bất kỳ chương trình tiến bộ tổng thể nào. Không liên minh chiến lược, không ngôn ngữ bao trùm, không khung diễn giải liên ngành. Bardot nói trực diện, thô ráp, và thường xuyên vượt quá giới hạn chấp nhận được của diễn ngôn công cộng. Điều này trở nên rõ rệt hơn khi các phát ngôn chống nhập cư, quan điểm dân tộc chủ nghĩa và sự ủng hộ Nicolas Dupont-Aignan trong cuộc bầu cử năm 2022 xuất hiện như những mảnh ghép không thể dung hòa với hình ảnh “biểu tượng giải phóng” trước đó.

Ở điểm này, Bardot không còn có thể được yêu một cách an toàn. Đạo đức tiến bộ, vốn vận hành bằng cách phân loại, bắt đầu lúng túng trước một nhân vật không chịu đứng yên trong bất kỳ danh mục nào. Bardot bảo vệ động vật một cách tuyệt đối, nhưng lại không chấp nhận ngôn ngữ đa văn hóa. Bardot chống bạo lực với sinh vật yếu thế, nhưng không che giấu sự khắc nghiệt trong cái nhìn về xã hội con người. Sự mâu thuẫn ấy không phải là sai sót, mà là cấu trúc. Bardot không tìm kiếm sự nhất quán đạo đức; bà sống theo một trục trung thành khác, nơi cảm xúc và bản năng đứng cao hơn sự hài hòa diễn ngôn.

Kết quả là một dạng trục xuất mềm. Bardot không bị cấm, không bị xóa, nhưng bị đặt ra ngoài vùng biểu tượng được phép tôn vinh. Bà trở thành một nhân vật “khó xử”, không phù hợp để làm gương, không thể trích dẫn trọn vẹn, không thể đặt vào các lễ tưởng niệm sạch sẽ. Đạo đức tập thể, vốn cần những hình mẫu có thể tái sử dụng, không biết phải làm gì với một biểu tượng từ chối được chỉnh sửa.

Tuy nhiên, chính sự không thể thuần hóa ấy làm nên vị trí độc nhất của Bardot. Bà không phản bội hình ảnh cũ của mình; bà chỉ từ chối cập nhật nó theo nhu cầu của thời đại. Bardot không bước sang phía “đúng”, cũng không xin được hiểu lại trong ngôn ngữ mới. Bà chấp nhận vị thế bị cô lập, như cái giá phải trả cho sự trung thành tuyệt đối với trực giác của mình. Trong một thế giới nơi đạo đức tập thể ngày càng vận hành như một hệ thống quản trị biểu tượng, Bardot tồn tại như một sai số cố ý — không thể sửa, không thể hòa giải, và vì thế, không thể bị vô hiệu hóa.

4

BB VẤN ĐỀ TRIẾT HỌC, KHÔNG CHỈ LỊCH SỬ ĐIỆN ẢNH

Đến một điểm nào đó, nói về Brigitte Bardot như một nhân vật lịch sử điện ảnh trở nên không còn đủ. Điện ảnh chỉ là môi trường đầu tiên nơi bà xuất hiện, không phải là phạm vi cuối cùng nơi ý nghĩa của bà được tiêu hóa. Bardot vượt khỏi các phân loại quen thuộc một cách triệt để. Bà không phải minh tinh theo nghĩa cổ điển, bởi minh tinh vẫn còn thuộc về hệ thống sản xuất hình ảnh. Bà cũng không phải biểu tượng nữ quyền kiểu học viện, vì bà chưa bao giờ đặt thân thể mình vào một chương trình giải phóng có khái niệm, có tuyên ngôn, có lộ trình. Càng không thể coi Bardot là người mẫu đạo đức, bởi toàn bộ đời sống hậu điện ảnh của bà là một chuỗi xung đột không thể làm gương.

Thứ Bardot đại diện không phải là một vai trò, mà là một lực. Một lực tự nhiên đi xuyên qua thế kỷ XX, xuất hiện, gây nhiễu, rồi rút đi mà không xin phép được hiểu đúng. Bardot không lý thuyết hóa chính mình. Bà không giải thích. Chính sự từ chối giải thích ấy biến bà thành một vấn đề triết học: vấn đề của thân thể như chủ thể, chứ không như đối tượng diễn giải. Ở Bardot, thân thể không chờ được gọi tên để có ý nghĩa. Nó hiện diện trước khái niệm, và vì thế luôn vượt khỏi nỗ lực thuần hóa bằng ngôn ngữ.

Khía cạnh này đặc biệt rõ khi đặt Bardot trong mối quan hệ với khái niệm “France”. Claude Lelouch từng kể, Charles de Gaulle nói: “La France, c’est moi et Brigitte Bardot.” Câu nói này, nếu đọc hời hợt, dễ bị xem như một giai thoại ngạo mạn. Nhưng về mặt cấu trúc biểu tượng, nó rất chính xác. De Gaulle đại diện cho France như ý chí chính trị, như nhà nước, như trật tự và lịch sử. Bardot đại diện cho France như một thực thể khác hẳn: không phải République, mà là France charnelle. Một nước Pháp của thân thể, của ánh nắng, của nổi loạn bản năng, của sự sống không cần biện minh.

Ở đây, France không phải là luật, mà là khí hậu. Không phải là thể chế, mà là nhịp điệu sống. Bardot gắn với Saint-Tropez, với biển, với gió, với sự phơi bày, không phải như bối cảnh du lịch, mà như một không gian hiện sinh. Bà không nói thay nước Pháp; bà làm cho nước Pháp hiện ra dưới một dạng không thể trừu tượng hóa. Chính vì vậy, Bardot luôn gây khó chịu cho mọi nỗ lực đồng nhất quốc gia với đạo đức hay chính trị thuần lý. Bà nhắc nhở, có một tầng hiện hữu của cộng đồng không thể được quản trị bằng diễn ngôn.

Nhìn từ góc độ này, Bardot không thuộc về thế kỷ XXI, không phải vì bà “lỗi thời”, mà vì thế kỷ XXI không còn dung nạp được những lực không chịu được lập trình. Thời đại mới cần các biểu tượng có thể cập nhật, có thể chỉnh sửa, có thể giải thích lại. Bardot thì không. Bà không tiến hóa theo đường cong đạo đức. Bà tồn tại như một khối dị thường, một phần thừa không thể xử lý của thế kỷ XX.

Vì thế, Bardot không chỉ để được nhớ, mà để được suy nghĩ. Không phải như một ký ức đẹp, mà như một câu hỏi mở: điều gì xảy ra khi thân thể từ chối trở thành dữ liệu, khi biểu tượng từ chối được quản trị, khi một con người chấp nhận đứng về phía lực sống thay vì đứng về phía tính hợp lý? Ở điểm đó, Bardot không còn là lịch sử. Bà trở thành một vết cắt triết học, vẫn còn rỉ máu trong cấu trúc văn minh hiện đại.

5

CẤU TRÚC TIỂU LUẬN: KHÔNG VIẾT NHƯ ĐIẾU VĂN

Viết về Brigitte Bardot đòi hỏi một kỷ luật đặc biệt: kỷ luật không than khóc. Điếu văn là hình thức nhanh nhất để vô hiệu hóa một nhân vật nguy hiểm. Nó làm mềm ký ức, đóng khung xung đột, biến một lực sống thành một hình ảnh trưng bày. Với Bardot, điếu văn là phản bội. Bởi Bardot chưa bao giờ tồn tại để được yên vị trong sự đồng thuận. Vì thế, cấu trúc của tiểu luận này không nên tuân theo trật tự tưởng niệm, mà theo trật tự của sự rút lui.

Mở đầu không phải là cái chết, mà là hành vi biến mất. Brigitte Bardot không chết – bà rút lui. Rút lui khỏi điện ảnh, khỏi trung tâm, khỏi diễn ngôn giải thích, khỏi nghĩa vụ phải “tiếp tục hiện diện” cho công chúng. Sự rút lui này cần được đặt như một hành vi chủ động, không phải một kết cục. Nó là điểm khởi đầu để đọc lại toàn bộ hiện tượng Bardot: không như một đường đời, mà như một chuỗi quyết định cắt đứt.

Từ đó, tiểu luận có thể đi vào sự khai sinh của thân thể hiện đại. Bardot không giải phóng phụ nữ bằng khẩu hiệu, mà bằng việc làm cho thân thể xuất hiện trước khái niệm. Viết đoạn này tôi không nhằm minh oan hay tôn vinh, mà để chỉ ra một thực tế lịch sử, có những chuyển dịch văn minh không đi qua ý thức hệ, mà đi thẳng qua hình ảnh và cảm giác. Bardot thuộc về dòng chuyển dịch ấy. Ở đây, cần giữ giọng lạnh, không đạo đức hóa, không lãng mạn hóa.

Chương tiếp theo không nên gọi là “sự nghiệp”, mà là hành vi biến mất. Bardot là ngôi sao đầu tiên dám biến mất khi còn toàn quyền tiếp tục tồn tại. Điều này phá vỡ logic căn bản của nền văn hóa biểu tượng, vốn dựa trên tái sản xuất vô hạn. Phân tích điểm này là cách duy nhất để hiểu tại sao Bardot vẫn gây khó chịu nhiều thập niên sau khi bà không còn “làm gì” theo nghĩa thông thường.

Từ đó, tiểu luận phải chạm thẳng vào câu hỏi không dễ chịu: Tại sao Bardot không thuộc về đạo đức thế kỷ XXI? Không phải để bào chữa, cũng không để kết án. Mà để chỉ ra sự lệch pha cấu trúc giữa một nhân vật sống bằng trực giác và một thời đại sống bằng quản trị đạo đức. Bardot không sai theo nghĩa cá nhân; bà chỉ không tương thích. Và sự không tương thích ấy không thể sửa được mà không phá hủy chính Bardot.

Cuối cùng, tiểu luận khép lại không bằng tổng kết, mà bằng một xác nhận lạnh: Brigitte Bardot như một sai số lịch sử không sửa được. Một sai số không phải vì thiếu dữ liệu, mà vì dữ liệu không đủ để hấp thụ nó. La France charnelle s’est tue — không phải như một bi kịch, mà như một sự im lặng có trọng lượng. Không để thương tiếc, mà để nhận ra có những hình thức hiện hữu, khi biến mất, để lại một khoảng trống mà không một diễn ngôn mới nào có thể lấp đầy.

Pierre Nguyễn

………………

THAM CHIẾU:

1. Roger Vadim, Et Dieu… créa la femme, phim điện ảnh, 1956.

— Tác phẩm khai sinh hiện tượng Brigitte Bardot như một chế độ hình ảnh mới trong điện ảnh châu Âu hậu chiến.

2. Simone de Beauvoir, Brigitte Bardot and the Lolita Syndrome, Esquire, 1959.

— Văn bản phân tích sớm và sắc bén về Bardot như một hiện tượng vượt khỏi phạm trù nữ tính truyền thống.

3. The Guardian, các bài bình luận và hồ sơ văn hóa về Brigitte Bardot, nhiều năm.

— Nguồn báo chí Anglo-Saxon gọi Bardot là “sex, youth, modernity before feminism”.

4. Francis Huster, Pierre Arditi, Thierry Frémaux, Claude Lelouch, các phát biểu công khai trên báo chí Pháp (AFP, BFMTV, France Info).

— Nhận định từ giới điện ảnh Pháp về Bardot như một “mythe total” và một điểm gãy lịch sử của khái niệm ngôi sao.

5. Fondation Brigitte Bardot, tài liệu và thông cáo chính thức.

— Hoạt động bảo vệ động vật sau khi Bardot rời bỏ điện ảnh.

6. PETA (People for the Ethical Treatment of Animals), thông cáo và giải thưởng trao cho Brigitte Bardot, 2001–2013.

— Đánh giá Bardot như một nhân vật trung tâm của phong trào bảo vệ động vật quốc tế.

7. Phát biểu chính trị công khai của Brigitte Bardot liên quan đến nhập cư, bản sắc dân tộc và sự ủng hộ Nicolas Dupont-Aignan (Pháp, 2022).

— Dữ liệu cho giai đoạn Bardot bị trục xuất khỏi đồng thuận đạo đức tiến bộ.

8. Le Figaro, BFMTV, các bản tin “direct” về Brigitte Bardot (2024–2025).

— Nguồn tin tức thời, dùng để đối chiếu nhịp báo chí với nhịp tiểu luận.

Ghi chú: Bài viết này không nhằm xác lập tiểu sử đầy đủ hay phân xử đúng–sai đạo đức, mà sử dụng các nguồn trên như vật liệu để phân tích một hiện tượng hình ảnh, thân thể và quyền lực biểu tượng trong thế kỷ XX.

Có thể bạn cũng quan tâm