Bất Tiếu: Obama, Pelosi và cơn rối trong nội bộ của đảng Dân Chủ

Tác giả: Bất Tiếu
Minh hoạ AI theo Foxnews

“What the f— did you just do?”

Câu chuyện vừa được tiết lộ trong cuốn Retribution sắp xuất bản của nhà báo Jonathan Karl — rằng cựu Tổng thống Barack Obama tức giận với cựu Chủ tịch Hạ viện Nancy Pelosi vì bà vội vã ủng hộ Phó Tổng thống Kamala Harris chỉ một ngày sau khi ông Joe Biden tuyên bố rút khỏi cuộc bầu cử 2024 — không chỉ là một chi tiết hậu trường. Nó phơi bày một vết nứt sâu trong cấu trúc quyền lực của đảng Dân Chủ: giữa lý trí chiến lược và bản năng sinh tồn, giữa tinh thần cải tổ và nỗi sợ sụp đổ.

1. Khoảnh khắc hỗn loạn sau khi Biden rút lui

Khi ông Biden bất ngờ rút khỏi cuộc đua, hệ thống quyền lực Dân Chủ chao đảo. Tất cả những gì họ đã sắp xếp quanh một vị tổng thống già nua bỗng tan rã. Trong khoảng trống ấy, mọi người đều hành động theo bản năng. Nancy Pelosi, một người từng sống trọn đời trong hành lang Quốc hội, hiểu rằng nếu đảng không hành động ngay, cơn hoảng loạn sẽ lan nhanh. Bà chọn cách ra tay trước — ủng hộ Kamala Harris như để chặn làn sóng tranh giành và giữ lấy hình ảnh “đoàn kết”.

Nhưng Barack Obama lại nhìn sự việc khác. Giữa họ từng có một thỏa thuận ngầm: Kamala Harris không nên được “trao tặng” chiếc vé đề cử, mà phải bước vào một cuộc cạnh tranh thật sự. Đối với ông Obama, điều Pelosi làm là phá vỡ quy ước ấy, là hành động chính trị thiếu suy xét và phản trực giác chiến lược. Ông không giấu được cơn giận: “Bà vừa làm cái quái gì thế?”

2. Hai logic đối lập: Obama tính xa, Pelosi phản xạ

Obama là người của chiến lược dài hạn, của cấu trúc và cân bằng. Ông nhìn đảng như một sinh thể cần tiến hóa, cần được thử thách. Pelosi là người của hành động — một tay lái chính trị thuần thục, luôn đặt sự ổn định lên trước tiên. Với bà, giữ cho đảng không rơi vào hỗn loạn là bản năng. Với ông, đôi khi phải chấp nhận rủi ro, thậm chí chia rẽ, để đổi mới.

Trong khoảnh khắc ấy, hai bản năng va vào nhau:

Pelosi muốn khóa chặt khủng hoảng bằng một thông điệp thống nhất.

Obama muốn mở ra tranh luận để tái sinh đảng.

Cái ông nhìn thấy là cơ hội phục hồi niềm tin — điều mà Harris, trong mắt ông, chưa đủ sức tạo ra nếu được trao quyền quá dễ dàng.

3. Vấn đề mang tên Kamala Harris

Từ lâu, Kamala Harris là ẩn số trong nội bộ Dân Chủ. Bà có chức vụ cao nhất sau Tổng thống, nhưng lại thiếu một hình ảnh riêng. Giữa tiến bộ và trung dung, giữa biểu tượng và thực chất, Harris vẫn lơ lửng. Obama hiểu rằng sự kế vị cần được tôi luyện qua cạnh tranh, không thể chỉ là nghi thức bàn giao.

Pelosi thì nghĩ khác: một người phụ nữ da màu lên ngôi trong giờ phút khủng hoảng là hình ảnh cứu rỗi, là thông điệp đối lập trực tiếp với phe Cộng Hòa. Với bà, biểu tượng đôi khi còn quan trọng hơn phẩm chất chính trị. Với Obama, điều đó đồng nghĩa với rủi ro lặp lại sai lầm cũ — chọn hình thức thay cho nội dung.

4. Đảng Dân Chủ và căn bệnh của quyền lực

Từ vụ việc nhỏ ấy, có thể thấy căn bệnh lớn của đảng Dân Chủ: ám ảnh bởi sự kiểm soát. Trong một thế giới đã thay đổi, họ vẫn tin vào những cuộc dàn xếp kín, những thỏa thuận hậu trường. Họ muốn duy trì hình ảnh ổn định, nhưng lại không nhận ra rằng sự ổn định ấy khiến người dân cảm thấy xa cách. Obama từng làm nên lịch sử vì ông là biểu tượng của hy vọng, của một làn gió mới. Nay, ông chứng kiến chính đảng của mình trở thành bộ máy cũ kỹ, sợ thay đổi, sợ tranh luận, sợ cả chính tương lai của nó.

Pelosi hành động để giữ cho đảng khỏi rối loạn. Nhưng chính hành động ấy lại phơi bày một nỗi rối khác — rối trong linh hồn chính trị. Một đảng tự gọi mình là “tiến bộ”, nhưng lại sợ sự tiến hóa tự nhiên của chính mình.

5. Cơn giận của Obama – và nỗi tiếc nuối của một thời đã qua

Khi Obama thốt lên “What the f— did you just do?”, đó không chỉ là tiếng của một người bị phản bội. Đó là tiếng thở dài của một người từng mơ rằng đảng Dân Chủ có thể là phong trào của hy vọng, chứ không phải bộ máy của phản xạ. Cơn giận của ông là nỗi tiếc nuối cho một kỷ nguyên đã mất — kỷ nguyên 2008, khi lý tưởng và niềm tin có thể làm rung chuyển cả nước Mỹ.

Pelosi, bằng bản năng chính trị, đã chọn sự an toàn. Obama, bằng ký ức của một nhà cách mạng, đã thấy trong hành động ấy mầm của sự suy tàn. Và giữa hai tầm nhìn ấy, đảng Dân Chủ vẫn đang loay hoay — vừa muốn cứu mình, vừa sợ chính bàn tay cứu rỗi.

Không ai sai hoàn toàn trong cuộc va chạm này. Pelosi chỉ làm điều bà vẫn làm suốt sự nghiệp: hành động nhanh, giữ quyền kiểm soát. Obama cũng chỉ giữ đúng bản chất của mình: đòi hỏi sự chính danh, tính minh triết, và một niềm tin dài hạn vào con đường dân chủ. Nhưng có lẽ, trong chính khoảnh khắc ấy, ta thấy một điều đau lòng: đảng Dân Chủ hôm nay không còn ai thực sự dám mơ lớn nữa.

6. Hậu trường Dân Chủ: rối như canh hẹ

Ngoài những gì Jonathan Karl thuật lại, dễ thấy đảng Dân Chủ đang mắc kẹt trong một khoảng trống uy tín: thiếu một “đầu tàu” thực sự có trọng lượng để buộc các phe phái quy thuận. Tin đồn dày đặc: vòng cận vệ của ông Biden — đặc biệt là Đệ nhất phu nhân — biết rõ tình trạng tinh thần của ông đã suy kiệt, không thể tiếp tục vai trò tổng thống; nhưng họ vẫn muốn “cái bóng” Biden ngồi đó để bảo toàn ảnh hưởng ở hậu trường.

Khi ông Biden tuyên bố rút lui, việc ngay lập tức công nhận Kamala Harris là ứng viên được xem như nước cờ của phe cận vệ, hơn là quyết định cá nhân của ông. Nó phản chiếu một bản năng kiểm soát cũ kỹ: đóng khung cuộc chơi trước khi dư luận và các “thế hệ thống đốc” có cơ hội chen chân. Hệ quả là hình ảnh đoàn kết bị hoài nghi, còn niềm tin vào quy trình chính danh bị bào mòn — đảng thắng được thủ tục, nhưng thua mất câu chuyện.

7.  Bài toán Harris: tính chính danh, hiệu quả vận động và gánh nặng tài chính

Từ phía đối thủ, Donald Trump từng huênh hoang “bất cứ ai cũng có thể thắng Kamala Harris”. Bỏ qua chất khoa trương, câu nói đánh trúng một điểm yếu chiến lược: Harris chưa xây được hình ảnh cốt lõi đủ rộng để bắc cầu giữa các mảng cử tri (tiến bộ trẻ, trung lưu ngoại ô, lao động da trắng, Latino/Hispanic dao động…). Trong chiến dịch sau rút lui của Biden, bộ máy Dân chủ đã bơm một nguồn lực tài chính khổng lồ để khóa đà rối loạn và dựng trục Harris. Tuy nhiên, việc đốt ngân quỹ rất nhanh — cộng với những cam kết chi tiêu đã trót ký — khiến chiến dịch chịu áp lực nợ và huy động bổ sung. Dù các con số cụ thể còn tranh cãi, cảm nhận chung trong giới chiến lược là: tính hiệu quả mỗi đô-la chưa tương xứng với mức độ cải thiện thông điệp và độ bám của ứng viên.

Thách thức của Harris vì thế là kép: Tái lập tính chính danh bằng một câu chuyện tranh cử rõ ràng (không chỉ là “người được chọn sau khủng hoảng”), chứng minh năng lực độc lập với “cận vệ Biden”;

Tối ưu hoá cấu trúc vận động – tài chính: giảm đốt tiền vào truyền thông kém hiệu quả, tăng tiếp xúc đất–tới–đất (field), và mở rộng thông điệp vượt qua những “vùng an toàn” truyền thống của Dân chủ.

Nếu không làm được hai điểm này cùng lúc, nhận định của Trump — dù phô — sẽ tiếp tục ám hiệu ứng kỳ vọng của cử tri: Harris có thể thua về cảm nhận năng lực, ngay cả khi không thua về số phiếu tuyệt đối trong một vài bang dao động. Nói ngắn, bài toán Harris không chỉ là ai ủng hộ bà, mà là bà dùng cú sốc chuyển giao để biến mình từ “người kế vị” thành người dẫn dắt như thế nào.

8. Kamala Harris có nguồn gốc lai giữa Nam Á

Mẹ của bà, Shyamala Gopalan Harris, là người Ấn Độ, sinh tại thành phố Chennai (bang Tamil Nadu, miền Nam Ấn Độ). Bà là một nhà khoa học nghiên cứu ung thư và di cư sang Mỹ để học tiến sĩ tại Đại học California, Berkeley. Cha của bà, Donald J. Harris, là người Jamaica, một giáo sư kinh tế tại Đại học Stanford, gốc Phi-Caribbean.

Như vậy, Kamala Harris là người Mỹ gốc Ấn và gốc Phi, mang trong mình hai dòng di sản thuộc châu Á và châu Phi.

Điều thú vị là: Barack Obama mang dòng máu Phi–Âu, cha là người Kenya, mẹ là người da trắng Mỹ (Kansas). Kamala Harris thì mang dòng máu Phi–Á, cha Jamaica (gốc Phi), mẹ Ấn Độ.

Vì thế, trong lịch sử chính trị Hoa Kỳ, Harris là người phụ nữ đầu tiên, đồng thời là người gốc Nam Á và Phi đầu tiên giữ chức Phó Tổng thống Mỹ.

Cả Obama lẫn Harris đều là biểu tượng của “ước mơ hậu chủng tộc” (post-racial dream) mà nước Mỹ từng hy vọng sau năm 2008, nhưng mỗi người lại đại diện cho một thế hệ khác:

Obama là thế hệ lý tưởng hóa, tin vào sức mạnh của ngôn từ và thống nhất. Harris là thế hệ giao thoa, sống giữa nhiều bản sắc, mang tinh thần lai và thực dụng của chính trị đương đại.

Bất Tiếu
10/28/25

Có thể bạn cũng quan tâm