Bernard Nguyên-Đăng: Giải Nobel Hòa Bình. Danh dự và tham vọng cá nhân: Trường hợp Obama–Trump

Tác giả: Bernard Nguyên-Đăng

Giới thiệu: Nobel Hoà Bình-Biểu Tượng Hay Công Cụ Chính Trị?

Từ hơn một thế kỷ qua, Giải Nobel Hòa bình được xem như một biểu tượng cao cả của nhân loại, nơi mà danh dự và uy tín vượt khỏi mọi biên giới chính trị. Nhưng càng ở tầm cao, giải thưởng này càng dễ trở thành mục tiêu cho những cuộc vận động, thậm chí tranh chấp, khi cá nhân hoặc tổ chức muốn được ghi nhận công lao–thật sự hay tưởng tượng.

Trong thời hiện đại, ít có giải thưởng nào vừa được ca ngợi như một “lương tâm chung” lại vừa bị chất vấn gay gắt về tính chính danh như Nobel Hòa bình.

Mặt trước và mặt sau của Huy chương Giải thưởng Nobel Hòa bình của Jimmy Carter, năm 2002.

Vấn đề đặt ra không phải là “có ai xứng đáng hay không” mà là: quy trình, động cơ, và các chiến dịch vận động xung quanh giải thưởng này đã ảnh hưởng đến uy tín của nó như thế nào? Câu hỏi ấy đặc biệt nóng bỏng khi so sánh hai nhân vật đối lập: Barack H. Obama, người đoạt giải năm 2009 khi chưa đầy tám tháng làm Tổng thống Hoa Kỳ, và Donald J. Trump, người nhiều lần công khai tỏ rõ mong muốn được vinh danh nhưng chưa một lần thành công.

Viện Nobel Na Uy tại Oslo, Na Uy

Bài viết này nhằm soi rọi cả hai trường hợp, trên nền tảng lịch sử rộng hơn về “vận động-lobby” Nobel, để trả lời: Phải chăng Nobel Hòa bình đã bị biến thành một loại ngoại giao, một công cụ thương mại danh dự? Và tham vọng của Trump có phản ánh căn tính riêng của ông hay chỉ là mặt nạ phóng đại một thực tế lâu nay: Nobel luôn là nơi của vận động chính trị?

I. Quy trình đề cử và bí mật 50 năm—Tại sao không thể “đếm” chính xác Lobby?

1.1. Ai có quyền đề cử?

Theo quy định của Viện Nobel Na Uy, quyền đề cử được trao cho một nhóm hạn chế nhưng rất đa dạng: các thành viên quốc hội, nội các chính phủ, các giáo sư đại học thuộc ngành luật, lịch sử, chính trị, các cựu chủ nhân giải Nobel, và lãnh đạo những tổ chức quốc tế có uy tín.

Như vậy, một đề cử không cần xuất phát từ Ủy ban Nobel mà chỉ cần nằm trong nhóm “eligible nominators”. Kết quả: bất kỳ nghị sĩ nào, giáo sư nào có cảm tình hay động cơ chính trị đều có thể gửi đề nghị.

1.2. Bí mật 50 năm

Quy định cốt lõi là tất cả hồ sơ đề cử được giữ kín trong 50 năm. Điều này có nghĩa: chúng ta không bao giờ biết chính xác có bao nhiêu lần, bao nhiêu cá nhân, tổ chức đã nỗ lực trực tiếp hoặc gián tiếp “lobby” cho một ứng viên nào đó – ít nhất là trong nửa thế kỷ sau.

Chính vì vậy, các thông tin ta có được hôm nay chỉ đến từ hai nguồn:

  • Người đề cử tự công khai (qua thông cáo báo chí, phát biểu).
  • Báo chí điều tra hoặc tiết lộ về các chiến dịch PR, vận động, kiến nghị công chúng.

1.3. Các dạng “lobby” thường thấy

Dựa trên khảo sát lịch sử, có thể phân thành bốn loại vận động:

  1. Đề cử chính thức công khai bởi nghị sĩ, giáo sư, tổ chức.
  2. Chiến dịch công chúng, kiến nghị trực tuyến, ký thỉnh nguyện thư (như trường hợp Malala Yousafzai).
  3. Chiến dịch PR có tổ chức, thuê công ty quan hệ công chúng để nâng uy tín ứng viên.
  4. Đề cử ngoại giao, khi một quốc gia dùng quyền đề cử như “món quà” chính trị.

Ủy ban Nobel từng cảnh báo: vận động quá lộ liễu có thể “phản tác dụng.”[3]

II. Tiền Lệ Lobby—Những trường hợp lịch sử

2.1. Kissinger & Lê Đức Thọ (1973)

Giải Nobel trao cho Henry Kissinger và Lê Đức Thọ sau Hiệp định Paris là một ví dụ điển hình của giải gây tranh cãi. Thoạt nhìn, đó là ghi nhận công lao chấm dứt chiến tranh Việt Nam; nhưng trên thực tế, chiến tranh vẫn tiếp diễn ác liệt. Lê Đức Thọ từ chối giải. Vụ này cho thấy Nobel không tránh khỏi áp lực chính trị từ các cường quốc.

Giải thưởng năm 1973 dành cho Henry Kissinger và Lê Đức Thọ có lẽ là giải thưởng gây tranh cãi nhất, với việc hai thành viên của ủy ban tuyển chọn từ chức để phản đối và sự chế giễu rộng rãi trên báo chí

2.2. Malala Yousafzai (2014)

Trường hợp Malala khác hẳn: một chiến dịch vận động công khai, có cả kiến nghị toàn cầu, sức ép dư luận và sự ủng hộ từ nghị sĩ. Đây là mô hình “grassroots lobby”, chứng minh dư luận quốc tế có thể góp phần định hình quyết định của Ủy ban.[5]

2.3. Putin và chiến dịch PR

Có thông tin từ báo chí phương Tây cho thấy một số công ty PR từng tung chiến dịch đề cao Putin như “ứng viên hòa bình” sau một số động thái ngoại giao. Đây là dạng vận động có tổ chức, chứng tỏ Nobel có thể bị lôi kéo vào trò chơi hình ảnh quốc tế.

2.4. Nhận xét chung

Từ các tiền lệ, dễ thấy: Nobel Hòa bình chưa bao giờ là “miễn nhiễm” trước lobby. Ngược lại, lobby chính là tấm gương phản chiếu động lực chính trị toàn cầu.

II. Obama 2009—Giải thưởng sớm—Vì tiềm năng

3.1. Bối cảnh

Barack Obama nhậm chức tháng 1/2009. Chưa đầy 9 tháng sau, ông được công bố là người đoạt Nobel Hòa bình. Ủy ban giải thích: vì “nỗ lực phi thường nhằm củng cố ngoại giao quốc tế và hợp tác giữa các dân tộc.”

Barack Obama và Thorbjørn Jagland, Tổng thư ký Hội đồng Châu Âu (2009– 2019), chủ tịch của ủy ban Nobel Na Uy (2009– 2015)tại lễ trao giải Nobel Hòa bình năm 2009

3.2. Có hay không vận động?

Không có bằng chứng ông trực tiếp lobby. Nhưng những bài diễn văn như ở Cairo, cùng hình ảnh một tổng thống trẻ trung hứa hẹn khép lại kỷ nguyên Bush, đã tạo nên một hào quang kỳ vọng.

Một số bình luận cho rằng: Nobel khi ấy muốn “đặt cược” vào Obama như một biểu tượng, hơn là ghi nhận thành tích thực tế. Chính sự “trao sớm” này đã làm dấy lên nghi ngờ về việc Nobel bị tác động bởi áp lực dư luận và kỳ vọng chính trị.

3.3. Tác động

Giải Nobel trao cho Obama khiến nhiều người mỉa mai: “cho vì tiềm năng chứ không vì thành tích.” Đến nay, trường hợp này vẫn được nhắc như ví dụ điển hình của Nobel “thiên về biểu tượng.”

IV. Trump—Tham vọng danh dự, tiếng tăm và những “lobby” đầy nghịch lý

4.1. Đề cử công khai

Nhiều nhân vật và tổ chức công khai nói đã đề cử Trump:

  • Nghị sĩ Claudia Tenney (Mỹ) đề cử vì Abraham Accords
  • Một số chính phủ, như Campuchia, công khai ủng hộ việc đề cử Trump sau các nỗ lực ngoại giao.

Những động thái này cho thấy Trump không “im lặng” như hình dung, mà có hẳn một loạt đề cử ngoại giao.

4.2. Phát biểu công khai của Trump

Trump nhiều lần công khai than phiền rằng Obama “nhận giải quá dễ,” và rằng bản thân ông “xứng đáng” hơn. Thậm chí Reuters đưa tin Trump từng gọi điện cho một bộ trưởng Na Uy để bàn về Nobel. Điều này vượt xa sự “lặng yên” – ngược lại, phản ánh mong muốn công khai được thừa nhận.

4.3. Phản ứng quốc tế

Sự đề cử của Campuchia bị báo chí phương Tây coi là “ngoại giao đổi chác.” Hillary Clinton mỉa mai: “Trump, chấm dứt chiến tranh Ukraine đi, tôi sẽ đề nghị cho ông Nobel.” Lời nói này lan truyền không phải vì chân thành, mà như một sự thách thức và châm biếm cay độc.

4.4. Hành vi và phân tích

Không cần gán nhãn y khoa, chỉ cần mô tả: Trump có xu hướng lặp lại nhu cầu được công nhận, tự khẳng định mình là “thiên tài ổn định” (stable genius), và coi Nobel như một đỉnh cao danh dự để khẳng định bản ngã. Đây là một mô hình hành vi công khai, nhất quán trong nhiệm kỳ lẫn sau nhiệm kỳ.

4.5. Sự mâu thuẫn nội tại

Trong khi Obama bị chỉ trích “được sớm,” thì Trump lại “khát khao không thành.” Cả hai trường hợp cho thấy: Nobel vừa có thể là món quà chính trị, vừa là giấc mơ danh dự, và sự căng thẳng này làm uy tín giải luôn bị thách thức.

Tổng thống Donald Trump và giấc mơ đoạt giải Nobel Hòa bình. Hình minh họa: AI generated.

V. Nobel Hoà Bình—Vì tiềm năng

Việc đánh giá ai đó được trao giải Nobel Hòa bình vì “tiềm năng” thay vì “kết quả” là một vấn đề gây tranh cãi và mang tính chủ quan. Giải thưởng này thường được trao cho những cá nhân hoặc tổ chức có những đóng góp đáng kể cho hòa bình và hợp tác quốc tế, nhưng không phải lúc nào những đóng góp đó cũng có thể được đo lường bằng kết quả cụ thể ngay lập tức.

Trường hợp của Tổng thống Barack Obama năm 2009 là một ví dụ điển hình cho sự tranh cãi này. Ông nhận giải thưởng chỉ 9 tháng sau khi nhậm chức, với lý do “vì những nỗ lực phi thường của ông nhằm củng cố nền ngoại giao quốc tế và sự hợp tác giữa các dân tộc”. Nhiều người cho rằng giải thưởng được trao quá sớm, dựa trên những lời hứa và cam kết của ông hơn là những thành tựu thực tế.

Ngoài trường hợp của tổng thống Obama, một số người khác cũng được cho là đã nhận giải Nobel Hòa bình vì những đóng góp mang tính “tiềm năng” hoặc “định hướng” hơn là “thành tựu” cụ thể, bao gồm:

  • Lê Đức Thọ (1973): Ông được trao giải cùng với Henry Kissinger vì đã đàm phán Hiệp định Hòa bình Paris, chấm dứt Chiến tranh Việt Nam. Tuy nhiên, ông đã từ chối nhận giải vì cho rằng hòa bình thực sự chưa được thiết lập ở Việt Nam.
  • Aung San Suu Kyi (1991): Bà được trao giải vì cuộc đấu tranh không bạo lực cho dân chủ và nhân quyền ở Myanmar. Vào thời điểm đó, bà vẫn đang bị quản thúc tại gia và cuộc đấu tranh của bà vẫn chưa đạt được kết quả cuối cùng.
  • Yasser Arafat, Shimon Peres và Yitzhak Rabin (1994): Ba người này được trao giải vì những nỗ lực trong việc đạt được Hiệp định Oslo, một bước đi quan trọng trong tiến trình hòa bình giữa Israel và Palestine. Tuy nhiên, hiệp định này sau đó đã không thể chấm dứt hoàn toàn xung đột.

Tuy nhiên, việc đánh giá này phụ thuộc vào quan điểm của mỗi người. Ủy ban Nobel Hòa bình thường đưa ra những lý do cụ thể cho việc lựa chọn của họ, nhưng những lý do đó có thể không làm hài lòng tất cả mọi người. Giải thưởng này thường được trao để khuyến khích và công nhận những nỗ lực hướng tới hòa bình, ngay cả khi những nỗ lực đó chưa mang lại kết quả trọn vẹn.

Kết luận: Nobel Hoà Bình—Thương mại danh dự hay tấm gương nhân loại?

Qua lịch sử hơn một thế kỷ, Nobel Hòa bình luôn là nơi giao thoa giữa lý tưởng và chính trị. Từ Kissinger đến Obama, từ Malala đến Trump, giải thưởng này phơi bày sự thật: không hề có một giải thưởng nào đứng ngoài cuộc chơi quyền lực và danh dự.

Obama không lobby, nhưng được trao quá sớm. Trump thì không ngừng tìm kiếm, được nhiều bên đề cử, nhưng chưa bao giờ thành công. Cả hai cùng minh họa cho hai cực: một người được trao vì kỳ vọng, một người khao khát đến mức lộ liễu.

Vậy, phải chăng Nobel Hòa bình đã trở thành “Department of Wars” hay “Department of Honors”? Thật ra, nó vẫn là tấm gương phản chiếu nhân loại: nơi ta thấy rõ khát vọng, toan tính, và cả sự mỉa mai của lịch sử.

Điều cần thiết, như bài viết này khẳng định, không phải là phủ nhận hay thần thánh hóa Nobel, mà là đọc Nobel với đôi mắt tỉnh táo: biết rằng trong ánh hào quang danh dự kia luôn ẩn hiện những bàn tay vận động, những giấc mơ chính trị, và cả những khát khao cá nhân không bao giờ nguôi.

Bernard Nguyên-Đăng

Author

Có thể bạn cũng quan tâm

Tạp chí Thế Kỷ Mới