
Lời Vào
Vào dịp kỷ niệm 62 năm ngày chính quyền của tổng thống Ngô Đình Diệm bị lật đổ, ký ức về một trang sử rướm máu của miền Nam Việt Nam lại trỗi dậy trong tâm trí những người còn sống, nhân chứng và trong tưởng tượng của những thế hệ hậu sinh muốn hiểu nguồn cơn của bi kịch dân tộc.
Năm 1963, khi thổng thống Diệm cùng cố vấn Ngô Đình Nhu bị sát hại một cách dã man, không chỉ là cái chết của những con người kiên trung, mà còn là một bước ngoặt đẫm máu, khởi điểm cho sự sụp đổ của miền Nam Việt Nam tự do, dân chủ và thịnh vượng – những giá trị mà thổng thống Diệm từng cố gắng gìn giữ giữa bão táp chiến tranh và sự xáo trộn chính trị.
Viết về những sự kiện này, chúng tôi không chỉ muốn hồi tưởng, mà còn muốn đào sâu vào tư duy phản biện về quyền lực và ảnh hưởng ngoại bang, đặc biệt là vai trò của Hoa Kỳ trong lịch sử Việt Nam và hơn 50* quốc gia khác trên thế giới, từ 1945 đến nay. Trong suốt bảy thập niên qua, Mỹ đã không ít lần nhúng tay vào nội tình của các quốc gia: thao túng chính quyền, lật đổ nguyên thủ, triệt tiêu lãnh đạo và cuối cùng rút lui, để lại đằng sau những đất nước điêu linh, xã hội tan tác và những ký ức đẫm máu của dân chúng vô tội.
Khi nhìn lại Việt Nam, không thể không nhắc tới chiến tranh Nam-Bắc và vai trò nguy hiểm của Hoa Kỳ. Chính quyền Ngô Đình Diệm, trong sự tỉnh táo và lòng yêu nước, đã nhiều lần từ chối sự can dự trực tiếp của Mỹ, thấu hiểu rằng một khi quyền lực ngoại bang tham dự, chính nghĩa sẽ bị pha loãng và tự do bị biến dạng. Ông từng nhấn mạnh: “Khi người Mỹ can dự, chúng tôi mất chính nghĩa.” Những lời này không chỉ là cảnh báo lịch sử, mà còn là bài học muôn thuở về giới hạn của quyền lực và sự nguy hại của việc để ngoại bang thao túng vận mệnh một dân tộc.
Nhưng Việt Nam không phải là trường hợp duy nhất. Trên thế giới, Hoa Kỳ đã lặp lại mô hình này hàng chục lần: từ Iran, Guatemala, Indonesia, Congo, đến Chile, Nicaragua, Afghanistan, Iraq và nhiều quốc gia khác, Mỹ can thiệp, thao túng, lật đổ, giết hại lãnh đạo và rút lui, để lại đất nước và nhân dân trong tình trạng khủng hoảng kéo dài. Những cuộc chiến này không chỉ gây tổn hại vật chất, mà còn làm tổn thương sâu sắc văn hóa, truyền thống và lịch sử của dân tộc, đồng thời xóa nhòa các giá trị nhân văn và giá trị làm người.
Viết “Tổng quan về Hành trình đế quốc Hoa Kỳ” này, chúng tôi muốn tạo ra một câu chuyện nhân văn, vừa học thuật vừa đầy cảm xúc, đọc thay cho những người đã chết oan trong mọi cuộc chiến tương tàn, đọc thay cho những thế hệ chưa từng hiểu hay nhận thức đúng về những hành vi của chính quyền Mỹ, vốn được ca ngợi là biểu tượng của tự do và dân chủ, nhưng trong thực tế, quyền lực Mỹ đã nhiều lần là cơn bão thổi tàn khốc qua các miền đất xa xôi.
Những gì Henry Kissinger từng nói: “Là kẻ thù của Mỹ thì nguy hiểm, và đồng minh của Mỹ thì chết” (It may be dangerous to be America’s enemy, but to be America’s friend is fatal) [1] không phải chỉ là một nhận xét chính trị lạnh lùng, mà là lời cảnh báo về một thực tế tàn nhẫn, nơi quyền lực vượt trên đạo lý và nhân tính. Chính vì vậy, biên khảo này không chỉ dừng ở các dữ liệu, số liệu, trích dẫn học thuật hay biểu đồ minh họa; nó còn là một tấm gương phản chiếu lịch sử, một lời nhắc nhở về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ chính nghĩa, tự do và nhân phẩm của dân tộc mình.
Trong những trang tiếp theo, chúng tôi sẽ đưa người đọc đi theo hành trình của các quốc gia mà Mỹ đã can thiệp, từ Iran, Guatemala, Congo, Brazil, Indonesia, Chile, Nicaragua, Afghanistan, Việt Nam, Iraq, và mở rộng ra hơn 50 quốc gia khác. Mỗi trang sử, mỗi con số, mỗi biểu đồ hay bản đồ không chỉ là dữ liệu mà là những dấu chân của quyền lực, những vết sẹo của nhân loại, những bài học cần phải ghi nhớ.
Chúng tôi viết để nhìn lại lịch sử bằng con mắt khách quan nhưng không vô cảm, để độc giả cảm nhận được sức nặng của các quyết định chính trị, để thấu hiểu nỗi đau và mất mát mà những cuộc can thiệp đã gây ra. Biên khảo này là lời tri ân đối với những người đã chết oan, với những nạn nhân vô danh, và cũng là lời cảnh tỉnh cho các thế hệ tương lai: quyền lực, nếu không được kiểm soát và định hướng bởi đạo lý, sẽ luôn gây ra đau khổ và tàn phá.
Qua biên khảo ngắn này, chúng tôi mở ra một hành trình học thuật – nhân văn – phản tư, dẫn dắt độc giả qua lịch sử 70 năm Hoa Kỳ can thiệp, để hiểu rõ hơn về những hậu quả kéo dài, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần, và để ghi nhớ những bài học mà lịch sử đã viết bằng máu, nước mắt và sự chết.
*Vì giới hạn trong việc đăng tải, bài viết chỉ trích dẫn 10 sự kiện lịch sử tiêu biểu; còn lại 40 sự kiện khác sẽ được trình bài trong một khảo luận dài và đày đủ hơn.
*
Dẫn nhập: Cấu Trúc Can Thiệp Của Đế Quốc Hiện Đại
Từ sau Thế chiến II, Hoa Kỳ nổi lên như siêu cường toàn cầu, nắm trong tay không chỉ sức mạnh quân sự và kinh tế, mà còn một “cấu trúc quyền lực mềm” – thông qua viện trợ, học thuyết, ngoại giao, và đặc biệt là hệ thống tình báo toàn cầu do Trung Tâm Tình Báo Trung Ương (Central Intelligence Agency-CIA) vận hành. Tuy nhiên, song song với những tuyên bố “bảo vệ tự do và dân chủ”, một mặt tối của lịch sử Hoa Kỳ đã dần được phơi bày: chuỗi các cuộc can thiệp, khuynh đảo, và lật đổ chính quyền hợp pháp tại hàng mấy chục quốc gia – từ Iran đến Guatemala, từ Congo đến Việt Nam, và từ Chile đến Iraq.
Những tài liệu giải mật của CIA (qua Đạo luật Tự do Thông tin – FOIA) cho thấy rằng, từ năm 1945 đến nay, Hoa Kỳ đã can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào hơn 70 quốc gia (Kinzer, 2006; Blum, 2013). Dưới danh nghĩa “ngăn chặn cộng sản” hay “bảo vệ trật tự thế giới tự do”, các hành động này thường kéo theo hậu quả sâu xa: bất ổn chính trị, khủng bố, bạo loạn, chiến tranh uỷ nhiệm, đổ vỡ nhân văn kéo dài nhiều thế hệ và hàng triệu binh lính/người dân vô tội thiệt mạng.
Như nhà nghiên cứu Stephen Kinzer (2006) viết trong Overthrow: America’s Century of Regime Change from Hawaii to Iraq, “Mỹ đã trở thành một đế quốc không chính danh – không chiếm đóng lãnh thổ, nhưng khống chế các chính quyền, thao túng chính trị, và dựng lên những con rối quyền lực để phục vụ lợi ích chiến lược của mình.” Chính trong dòng chảy ấy, các can thiệp tại Iran, Guatemala, và Congo mở đầu cho một “chuẩn mực hành động mới” của Hoa Kỳ: lật đổ một chính phủ bằng bàn tay ngầm của tình báo, nhưng hợp thức hoá bằng ngôn ngữ dân chủ.
Dưới đây là bản tóm lược – thống kê về một số quốc gia mà Cơ Quan Tình Báo Trung Ương (Central Intelligence Agency-CIA) hoặc lực lượng tình báo/quân sự/ngoại giao của Hoa Kỳ đã can dự vào việc khuynh đảo, lật đổ, thi hành hoặc hậu thuẫn chính quyền nước ngoài trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh và sau đó — kèm theo lý do can dự, lý do rút lui/để lại hệ quả, và một số lý giải học thuật. Vì danh sách đầy đủ rất dài và nhiều trường hợp vẫn còn tranh cãi học thuật, dưới đây chọn một số trường hợp tiêu biểu để minh họa.
I. Trường hợp tiêu biểu
Mục tiêu của thống kê này là tập trung vào các sự kiện có sự can dự quân sự trực tiếp (đưa quân vào), lật đổ chính phủ hoặc thao túng guồng máy chính trị, sau đó lưu lại và rút đi.
| # | Quốc gia/Giai đoạn (Từ Năm) | Hoạt động của CIA (Trước và Sau Rút lui) | Lý do Mỹ Can dự vào | Hệ lụy Can dự và Lý do Rút lui |
| 1. | Afghanistan (2001 – 2021) | Trước: Hỗ trợ các phe phái chống Taliban/Al-Qaeda. Sau: Giám sát các nhóm khủng bố từ xa (Over-the-Horizon Counterterrorism), duy trì mạng lưới tình báo chống khủng bố. | Lật đổ Taliban: Trả đũa vụ tấn công 11/9/2001 do Al-Qaeda (được Taliban dung túng) thực hiện. | Hệ lụy: Chi phí nhân mạng và tài chính khổng lồ. Chính phủ được Mỹ hậu thuẫn sụp đổ nhanh chóng sau khi Mỹ rút quân. Lý do Rút lui: Cố gắng chấm dứt “các cuộc chiến tranh mãi mãi” (Endless Wars), tập trung vào các ưu tiên địa chính trị khác. |
| 2. | Iraq (2003 – 2011; Tái can dự 2014) | Trước: Thu thập tin tình báo về vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD) và mạng lưới khủng bố. Sau: Hỗ trợ tình báo và huấn luyện cho lực lượng an ninh Iraq chống IS (ISIS). | Lật đổ Saddam Hussein: Lý do chính thức là sự tồn tại của WMD và mối liên hệ với khủng bố (sau này WMD được xác định là không có). | Hệ lụy: Bất ổn khu vực sâu sắc, sự trỗi dậy của ISIS. Lý do Rút lui: Kết thúc nhiệm vụ chiến đấu ban đầu (2011) theo cam kết bầu cử; sau đó tái can dự để đánh bại ISIS và rút đi khi nhiệm vụ hoàn thành. |
| 3. | Libya (2011) | Trước: Chia sẻ thông tin tình báo và hỗ trợ hậu cần cho các cuộc không kích của NATO. | Can thiệp Nhân đạo: Bảo vệ dân thường khỏi chế độ Muammar Gaddafi trong cuộc nội chiến. | Hệ lụy: Lật đổ Gaddafi, nhưng dẫn đến sự sụp đổ của nhà nước (state failure), nội chiến kéo dài, và sự lớn mạnh của các nhóm cực đoan. Lý do Rút lui: Nhiệm vụ không kích hoàn thành, không có ý định đưa quân bộ vào. |
| 4. | Serbia/Kosovo (1999) | Trước: Thu thập tin tức tình báo cho các cuộc không kích của NATO. | Can thiệp Nhân đạo/Ổn định Khu vực: Ngăn chặn thanh lọc sắc tộc người Albania ở Kosovo do Serbia thực hiện. | Hệ lụy: Đóng góp vào việc thành lập Kosovo độc lập. Lý do Rút lui: Mục tiêu không kích đạt được, duy trì sự hiện diện quân sự thông qua NATO (KFOR) để giữ gìn hòa bình. |
| 5. | Panama (1989) | Trước: Phá hoại và thu thập tin tình báo chống lại Manuel Noriega. | Lật đổ/Bắt giữ Manuel Noriega: Lật đổ một nhà độc tài có liên quan đến buôn bán ma túy và bảo vệ lợi ích của Kênh đào Panama. | Hệ lụy: Noriega bị bắt, chính phủ dân sự được phục hồi. Lý do Rút lui: Mục tiêu quân sự và chính trị đạt được nhanh chóng. |
| 6. | Grenada (1983) | Trước: Giám sát tình hình chính trị sau cuộc đảo chính. | Lật đổ chính phủ Cộng sản: Bảo vệ công dân Mỹ (sinh viên y khoa) và ngăn chặn sự lan rộng của Chủ nghĩa Cộng sản trong khu vực Caribe. | Hệ lụy: Phục hồi dân chủ. Lý do Rút lui: Mục tiêu quân sự hoàn thành trong vài tuần. |
| 7. | El Salvador (1980 – 1992) | Trước/Trong: Cung cấp tài chính, huấn luyện và tình báo cho chính phủ quân sự chống lại các phiến quân cánh tả (FMLN). | Ngăn chặn Chủ nghĩa Cộng sản: Ngăn chặn sự lật đổ chính phủ cánh hữu thân Mỹ trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. | Hệ lụy: Nội chiến kéo dài, thiệt hại nhân mạng lớn. Lý do Rút lui: Ký kết hiệp định hòa bình và kết thúc Chiến tranh Lạnh. |
| 8. | Việt Nam (1954 – 1975) | Trước/Trong: Cung cấp thông tin tình báo chiến trường, thực hiện các chiến dịch bí mật (ví dụ: Chương trình Phượng Hoàng). | Ngăn chặn Chủ nghĩa Cộng sản: Ngăn chặn sự sụp đổ của Việt Nam Cộng hòa theo thuyết Domino. | Hệ lụy: Thất bại quân sự, tổn thất nặng nề về người và của. Lý do Rút lui: Thiếu sự ủng hộ trong nước và thất bại trong việc đạt được mục tiêu quân sự/chính trị. |
| 9. | Cộng hòa Dominica (1965) | Trước/Trong: Thao túng chính trị, ngăn chặn sự trở lại của tổng thống bị lật đổ Juan Bosch. | Ngăn chặn Chủ nghĩa Cộng sản: Lo sợ một “Cuba thứ hai” ở Caribe. | Hệ lụy: Ổn định chính trị ngắn hạn dưới sự kiểm soát của Mỹ. Lý do Rút lui: Bàn giao quyền lực cho chính phủ dân sự được bầu cử hợp lệ. |
| 10. | Iran (1953) | Trước: Đồng tổ chức cuộc đảo chính (Operation Ajax) để lật đổ Thủ tướng dân cử Mohammad Mossadegh. | Kiểm soát Dầu mỏ và Ngăn chặn Chủ nghĩa Cộng sản: Bảo vệ lợi ích dầu mỏ phương Tây và ngăn chặn Mossadegh xích lại gần Liên Xô. | Hệ lụy: Thiết lập chế độ Shah thân Mỹ, dẫn đến sự thù địch sâu sắc chống Mỹ trong Cách mạng Hồi giáo Iran năm 1979. Lý do Rút lui: Nhiệm vụ lật đổ hoàn thành, quân đội Mỹ không cần duy trì sự hiện diện. |
II. Lý giải
2.1. Chiến lược Chiến tranh Lạnh và lý do “can dự”
Có học giả cho rằng Mỹ – trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh – đã theo đuổi chính sách “ngăn chặn cộng sản” (containment) ở khắp nơi, và từ đó hỗ trợ hoặc trực tiếp tham gia vào việc lật chính các chính quyền được cho là thiên về phía Liên Xô hoặc cánh tả. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy từ 1948–1991 Mỹ có khoảng 46 lần can thiệp quân sự hoặc gián tiếp toàn cầu.
Ngoài ra, yếu tố kinh tế – như bảo vệ lợi ích công ty Mỹ, tiếp cận tài nguyên thiên nhiên, thị trường – cũng được nhắc tới (ví dụ Guatemala, Iran).
2.2. Hệ quả và lý do rút lui
- Trong nhiều trường hợp, trước áp lực quốc tế, nội bộ hoặc thay đổi cục diện địa-chính trị, Mỹ “rút lui” hoặc giảm can dự trực tiếp.
- Hậu quả dài hạn có thể là bất ổn chính trị, nhân quyền bị vi phạm, và hình ảnh Mỹ bị tổn thương.
- Ví dụ Nam Việt Nam: dù Mỹ đầu tư lớn, nhưng khi chính quyền thân Mỹ sụp đổ thì Mỹ rút lui và để lại nhiều hậu quả.
- Việc rút lui cũng đôi khi vì chi phí, thiếu hiệu quả, hoặc thay đổi ưu tiên chiến lược (như Mỹ sau Việt Nam chuyển hướng).
2.3. “Hầu hết những nơi Mỹ can dự vào, không đem lại tự do, độc lập và thịnh vượng” – đánh giá
Mặc dù một số học giả và bài viết chỉ ra rằng can dự của Mỹ đôi khi “ngăn chặn” được một số chính quyền thân Liên Xô/nghi vấn cộng sản, nhưng việc mang lại tự do, dân chủ, thịnh vượng lâu dài rất hạn chế hoặc thậm chí ngược lại. Các trường hợp như Chile (Pinochet), Indonesia (Suharto) hay Việt Nam cho thấy “mức độ thịnh vượng” và “tự do” cho nhân dân không luôn được nâng lên, và nhiều nơi còn bị đàn áp.
Điều này phù hợp với nhận xét trong bài: “Hầu hết những nơi Mỹ can dự vào, không đem lại tự do, độc lập và thịnh vượng.” Tất nhiên, cũng có những ngoại lệ mà Mỹ áp đặt mô hình tự do dân chủ kiểu mẫu của mình lên quốc gia đó lại thành công, như Nhật Bản, Nam Hàn, Đài Loan…chẳng hạn.
*
“Tôi sẵn sàng trở về để cho những kẻ phản bội xử tử tôi.” (Quốc vương Norodom Sihanouk)
Sự Hy Sinh và Bài Học Lịch Sử Từ Lời Tuyên Bố của Quốc Vương Norodom Sihanouk
Trong tác phẩm “My War with the CIA” (Cuộc chiến của tôi với CIA) cùng những tuyên bố đanh thép, Quốc vương Norodom Sihanouk đã để lại cho lịch sử những bài học vô giá không chỉ bằng trí tuệ, mà bằng chính trái tim, lòng ái quốc, nước mắt và sự hy sinh của hàng triệu người dân vô tội. Câu nói đầy khí phách: “Tôi sẵn sàng trở về để cho những kẻ phản bội xử tử tôi” đã trở thành biểu tượng cho ý chí kiên cường và số phận bi thảm của một dân tộc.
1. Từ Ốc Đảo Hòa Bình Đến Bàn Cờ Chiến Tranh
Dưới sự lãnh đạo của Quốc vương Sihanouk, Campuchia từng được mệnh danh là một “ốc đảo thanh bình”, một “hòn ngọc của nền hòa bình và trung lập” tại Đông Nam Á. Thế nhưng, sự trong trắng nguyên thủy ấy đã bị những thế lực bên ngoài phá vỡ. Ông chỉ trích thẳng thừng: “CIA đã biến vương quốc chùa tháp của tôi thành một bàn cờ trong cuộc chiến tranh lạnh của họ.” Sự can thiệp từ bên ngoài đã biến một quốc gia độc lập thành con tốt trong một ván cờ địa chính trị rộng lớn hơn.
2. Âm Mưu Lật Đổ và Bản Chất của “Đồng Minh”
Quốc vương Sihanouk thừa nhận sự ngây thơ của mình khi tin tưởng vào những lời hứa từ Washington. Ông nhận ra rằng, thứ mà các cường quốc gọi là “tình hữu nghị” thực chất chỉ là chiến lược để biến Campuchia thành một quốc gia phục tùng. “CIA không cần một Campuchia trung lập; họ chỉ cần một Campuchia phục tùng.”
Theo lời kết tội của ông, cuộc đảo chính do Lon Nol và Sirik Matak cầm đầu chỉ là vở kịch mà những kẻ cầm dây thực sự “ngồi trong những văn phòng máy lạnh tại Langley và Washington”. Những kẻ phản bội dân tộc này đã được mua chuộc, xúi giục và trang bị vũ khí để thực hiện ý đồ của ngoại bang.
3. Hậu Quả Thảm Khốc và Lời Tiên Tri Ứng Nghiệm
Hành động lật đổ chính quyền của Quốc vương Sihanouk không chỉ là một sự kiện chính trị đơn thuần. Nó đã phá vỡ toàn bộ cấu trúc xã hội và sự ổn định của Campuchia. Ông đã có một lời tiên tri đầy đau đớn: “Họ đã mở ra cánh cổng địa ngục, dọn đường cho chủ nghĩa Khmer Đỏ tàn bạo.” Và tiếc thay, lời cảnh báo ấy đã thành hiện thực.
Thảm họa diệt chủng dưới thời Khmer Đỏ, với máu của hàng triệu người dân vô tội, theo lời ông, cũng phải được tính một phần vào trách nhiệm của những kẻ đã phá hủy nền hòa bình nguyên thủy. “Họ nghĩ rằng họ đang chống Cộng, nhưng thực chất họ đang tạo ra một mảnh đất màu mỡ cho chủ nghĩa cực đoan nhất nảy mầm.”
4. Khí Phách của Một Người Yêu Nước: Sự Hy Sinh và Quyết Ở Lại
Trước biến cố, Quốc vương Sihanouk đã chọn một con đường đầy khí phách: đối mặt với hiểm nguy thay vì lưu vong. Quyết định này thể hiện rõ tinh thần hy sinh vì dân tộc: “Tôi thà chết như một biểu tượng của một Campuchia độc lập, còn hơn sống như một kẻ lưu vong trên chính mảnh đất tổ tiên mình.” Ông tuyên chiến với CIA không phải vì hệ tư tưởng, mà xuất phát từ lòng yêu nước: “Tôi tuyên chiến với CIA không phải vì tôi là Cộng sản, mà vì tôi là một người yêu nước Campuchia.”
5. Bài Học Về Sự Phản Bội và Tính Phù Du của Đồng Minh
Câu chuyện của Campuchia và Quốc vương Sihanouk để lại một bài học sâu sắc về sự phản bội trong chính trị quốc tế. Các cường quốc có thể dùng những lời lẽ mỹ miều để tôn vinh các lãnh đạo, biến họ thành “đồng minh”. Nhưng khi ván cờ chính trị thay đổi, những lời có cánh ấy lập tức biến thành những ngụy ngữ, sự miệt thị phản bội lại lương tâm và đạo đức. Họ sẵn sàng quay lưng, bỏ mặc những cựu đồng minh phải đối mặt với những cái chết thảm thương, để lại cho các quốc gia nhỏ bé những di họa điêu linh mà hậu quả còn kéo dài nhiều thế hệ.
*
Phân tích và nhận xét: Ký ức, Quyền lực và Bóng tối của Tự do
Lịch sử không chỉ là tập hợp các sự kiện đã qua, mà còn là ký ức sống động của con người, của cộng đồng, của những thế hệ đã chịu đựng và tồn tại qua biến cố. Mỗi giai đoạn lịch sử, đặc biệt những giai đoạn bị đánh dấu bởi bạo lực và can thiệp ngoại bang, đều lưu giữ trong nó những vết thương ký ức – không chỉ về chính trị, mà còn về nhân tính, đạo lý và bản sắc dân tộc.
Xét đến cùng, lịch sử không chỉ là những gì được ghi chép trong sách vở, mà là dòng máu còn ấm chảy qua ký ức của con người — những người đã sống, đã mất, đã chịu đựng, và đã yêu thương. Sáu mươi hai năm sau ngày miền Nam Việt Nam mất đi vị tổng thống đầu tiên, và hơn nửa thế kỷ sau khi cuộc chiến kết thúc, chúng ta vẫn chưa thoát khỏi cái bóng nặng nề của những bàn tay ngoại bang đã từng can dự, thao túng, và định đoạt vận mệnh dân tộc này.
Khi nhìn lại hành trình bảy thập niên Hoa Kỳ can thiệp vào— từ Iran, Guatemala, Indonesia, Congo, Chile, đến Việt Nam — ta nhận ra một mẫu số chung: mỗi cuộc can thiệp đều được biện minh bằng ngôn ngữ của tự do, nhưng kết thúc bằng tiếng khóc của nhân dân.
Kể từ năm 1945, Hoa Kỳ đã can dự trực tiếp hoặc gián tiếp vào hơn 70 quốc gia trên toàn cầu (Kinzer, 2006; Blum, 2013). Những hành động can dự ấy đều được biện minh dưới danh nghĩa “bảo vệ tự do”, “chống cộng sản”, hoặc “duy trì trật tự thế giới tự do”. Tuy nhiên, kết quả mà các xã hội này phải gánh chịu lại cho thấy một thực tế trái ngược: sự bất ổn kéo dài, xung đột chính trị triền miên, và sự tổn thương sâu sắc về văn hóa – xã hội.
Cấu trúc đế quốc hiện đại không cần chiếm đất để trị, mà chiếm linh hồn bằng viện trợ, học thuyết, và quyền lực mềm được khoác lên lớp áo đạo đức. Nhưng dưới lớp áo đó, vẫn là sự kiểm soát, chi phối, và khai thác — một dạng thực dân mới mang hình hài dân chủ.
Ở Việt Nam, ký ức ấy vẫn nhức nhối. Những người sinh ra trong chiến tranh, lớn lên giữa bom đạn của Mỹ, đã thấy tự do bị gãy cánh trong khói lửa; đã chứng kiến những người anh, người cha, người lính Việt Nam Cộng Hòa chiến đấu đến viên đạn cuối cùng, không phải cho một ý thức hệ, mà cho niềm tin vào phẩm giá con người và quyền tự quyết của dân tộc mình.
Và rồi, khi những viên đạn cuối cùng ấy tan trong tiếng gào của Sài Gòn tháng Tư năm 1975, chúng ta hiểu rằng: chiến tranh không chỉ cướp đi mạng sống, mà còn cướp đi ký ức — ký ức về một miền Nam từng tự do, nhân bản, và đầy khát vọng.
Trường hợp Việt Nam là một minh chứng tiêu biểu. Chính quyền Ngô Đình Diệm, dù còn nhiều giới hạn, đã thể hiện nỗ lực xây dựng một quốc gia độc lập và tự chủ, với nền hành chính, giáo dục và quốc phòng mang bản sắc Việt Nam. Nhưng khi Hoa Kỳ can thiệp sâu vào nội trị và ủng hộ cuộc đảo chính năm 1963, nền tảng chính trị miền Nam Việt Nam bị phá vỡ từ bên trong. Biến cố ấy không chỉ dẫn đến sự sụp đổ của một chính quyền, mà còn mở đường cho một cuộc chiến huynh đệ tương tàn, kéo dài hơn một thập niên và kết thúc trong bi kịch toàn diện của dân tộc.
Nhưng bài học từ Việt Nam, cũng như từ Iran, Chile hay Indonesia, không chỉ là bài học về sự can thiệp, mà còn là bài học về trách nhiệm của dân tộc đối với vận mệnh chính mình. Henry Kissinger từng nói: “Làm kẻ thù của Hoa Kỳ là nguy hiểm, nhưng làm đồng minh của Hoa Kỳ thì chí tử.” (Kissinger, 1973). Câu nói ấy, xét trong bối cảnh lịch sử Việt Nam, là một lời cảnh báo cay đắng về cái giá của sự đánh đổi chủ quyền lấy sự bảo trợ của ngoại bang.
Đối với người Việt – trong nước hay hải ngoại – ký ức chiến tranh và can thiệp là phần không thể tách rời của căn tính dân tộc. Nhớ lại không phải để nuôi hận thù, mà để hiểu rõ mình là ai, để nhận thức rằng tự do thật sự không bao giờ được ban tặng từ bên ngoài, mà chỉ có thể được dựng xây bởi chính bàn tay và trí tuệ của dân tộc mình.
Như Stephen Kinzer nhận định trong Overthrow: America’s Century of Regime Change from Hawaii to Iraq (2006), “Hoa Kỳ đã trở thành một đế quốc không chính danh — không chiếm đóng lãnh thổ, nhưng kiểm soát chính quyền và định hướng tương lai của các quốc gia khác.” Từ góc nhìn học thuật, điều này phản ánh một dạng thực dân mới (neo-imperialism) – trong đó quyền lực không còn thể hiện qua chiếm đóng lãnh thổ, mà qua chiếm lĩnh diễn ngôn, kinh tế và định chế chính trị.
Dưới lăng kính xã hội học, các cuộc can thiệp của Hoa Kỳ đã tạo ra sự đứt gãy cấu trúc xã hội bản địa, làm suy yếu khả năng tự tổ chức của các cộng đồng, đồng thời gieo vào ký ức tập thể cảm giác lệ thuộc và mất mát. Từ góc độ nhân học, điều đó dẫn đến khủng hoảng căn tính – nơi dân tộc bị chia rẽ giữa khát vọng hiện đại hóa và nỗi ám ảnh bị thao túng. Ở Việt Nam, điều này được phản ánh rõ trong tâm thế của thế hệ sinh ra trong chiến tranh: những con người vừa khao khát tự do, vừa bị tổn thương bởi chính cái danh nghĩa “tự do” mà ngoại bang đã mang đến bằng bom đạn.
Trong nhân học, ký ức tập thể được xem là linh hồn của một dân tộc. Nó không chết khi những người mang nó qua đời; nó lẩn khuất trong tiếng thở dài, trong câu chuyện kể lại cho con cháu, trong ánh mắt xa xăm của người di tản. Mỗi ký ức là một chứng nhân, và mỗi chứng nhân là một lời buộc tội đối với những thế lực đã nhân danh “tự do” để gieo rắc khổ đau.
Tuy nhiên, nhìn từ chiều sâu nhân học và sử học, lịch sử không chỉ là bản án, mà còn là sự thức tỉnh.
Nhưng công bằng mà nói, Hoa Kỳ không phải là kẻ thù duy nhất. Vấn đề nằm ở quyền lực — quyền lực khi vượt khỏi ranh giới đạo lý, khi không còn chịu sự kiểm soát của lương tri. Trong thế giới toàn cầu hóa, nơi sức mạnh được đo bằng kinh tế, quân sự và truyền thông, cái chết của một nền cộng hòa nhỏ bé như miền Nam Việt Nam không chỉ là bi kịch riêng của người Việt, mà là minh chứng cho sự mất cân bằng luân lý của nền chính trị toàn cầu.
Henry Kissinger đã nói: “To be America’s enemy is dangerous, but to be America’s friend is fatal.”
Câu nói ấy không chỉ dành cho chính quyền Ngô Đình Diệm — mà còn là lời điếu cho bao dân tộc đã tin vào ánh sáng dân chủ Mỹ, để rồi bị bỏ lại giữa bóng tối của chiến tranh.
Song, biên khảo này không phải để kết án, mà để thức tỉnh. Bởi trong mỗi người Việt, dù ở trong hay ngoài nước, vẫn còn nguyên nỗi đau chung — nỗi đau của những thế hệ bị cuốn vào cơn bão của các cường quốc, của những người mẹ khóc con, của những người lính nằm xuống trong im lặng, của những giấc mơ dang dở về một đất nước tự do, công bằng, và nhân bản.
Chúng ta viết để gọi lại linh hồn của ký ức, để trả lại tiếng nói cho những người đã chết oan, và để thế hệ sau không bị lạc lối giữa những huyền thoại chính trị được tô vẽ bằng ngôn ngữ “giải phóng”.
Từ góc nhìn sử học, bi kịch Việt Nam là một minh chứng sống động cho quy luật muôn đời của quyền lực: khi quyền lực không bị chế ngự bởi đạo lý, nó sẽ tự hủy diệt. Và từ góc nhìn nhân học, sự tha hóa của quyền lực không chỉ làm sụp đổ chế độ, mà còn bào mòn nhân tính.
Từ phương diện triết học chính trị, quyền lực – như Hannah Arendt từng phân tích – luôn mang trong nó khả năng tha hóa khi tách khỏi nền tảng đạo lý và nhân tính. Khi quyền lực trở thành công cụ phục vụ lợi ích quốc gia thuần túy, nó đánh mất bản chất nhân văn và biến mọi lý tưởng trở thành công cụ biện minh cho bạo lực. Lịch sử can thiệp của Hoa Kỳ minh chứng rõ cho nghịch lý đó: nhân danh tự do để chối bỏ tự do của kẻ khác.
Ngày nay, khi thế giới bước vào kỷ nguyên toàn cầu hóa, mô hình can thiệp mềm – thông qua kinh tế, truyền thông, và công nghệ – vẫn tiếp tục tồn tại dưới những hình thức tinh vi hơn. Chính vì vậy, bài học của thế kỷ XX cần được đọc lại như một lời cảnh tỉnh: mọi dân tộc, nếu đánh mất khả năng tự định đoạt vận mệnh, sẽ trở thành công cụ trong bàn cờ quyền lực quốc tế.
Từ góc nhìn cá nhân — của một người con sinh ra giữa bom đạn, lớn lên trong chiến tranh, và chứng kiến sự sụp đổ của miền Nam tự do — khi những người lính vẫn chiến đấu đến giọt máu cuối cùng; họ chính là phần ký ức còn sống của dân tộc này– biên khảo này không chỉ là công trình nghiên cứu, mà còn là lời tưởng niệm. Tưởng niệm cho những người lính vô danh, những người dân vô tội, những linh hồn đã ngã xuống mà chưa bao giờ được nói lời công bằng; và đây là một lời cầu nguyện: cầu cho những linh hồn chưa yên, cầu cho dân tộc Việt Nam biết nhớ, biết hiểu, và biết tha thứ.
Bởi chỉ khi ký ức được đối diện, chúng ta mới có thể tái sinh.
*
Kết:
Như lời nhắn gửi cuối cùng:
“Không có tự do nào được ban tặng bởi ngoại bang, chỉ có tự do được dựng xây bằng máu, nước mắt, tinh thần ái quốc và trí tuệ của chính dân tộc mình.”
Và khi ta hiểu được điều đó, ta hiểu rằng những người đã ngã xuống — từ Dinh Gia Long năm 1963 đến cầu Thị Nghè năm 1975 — chưa bao giờ chết vô nghĩa.
Không một dân tộc nào có thể thật sự tự do nếu để quyền lực ngoại bang định đoạt vận mệnh của mình.
Tự do chỉ có thể nảy nở từ trong nội tâm, trong ý chí và trong trí tuệ của chính con người Việt Nam.
Những trang sử đã khép, nhưng ký ức vẫn còn đó – như một chứng nhân và cũng là một lời nhắc nhở: rằng mọi quyền lực, nếu không được kiểm soát bởi đạo lý, cuối cùng sẽ dẫn nhân loại đi vào bóng tối. Và chính trong ký ức ấy, ta nhận ra ánh sáng – ánh sáng của lòng nhân, của sự tỉnh thức, và của khát vọng tái sinh dân tộc.
Bernard Nguyên Đăng, J.D.
……………..
[1] Câu nói “It may be dangerous to be America’s enemy, but to be America’s friend is fatal” được rất nhiều nguồn cho là của Henry Kissinger nói, nhưng không thấy nêu rõ Kissinger nói câu này khi nào, trong trường hợp nào. Tuy nhiên trong bài này: “Did Kissinger say it’s ‘dangerous to be America’s enemy’ but ‘fatal’ to be its friend?, nói rằng William F. Buckley Jr., biên tập viên bảo thủ, tác giả và là đại biểu Liên Hợp Quốc, cho biết Kissinger đã đưa ra bình luận này trong cuộc điện thoại giữa hai người vào tháng 11 năm 1968.
Bối cảnh của câu trích dẫn:
Vào ngày 13 tháng 10 năm 1974, tờ báo Daily Record của New Jersey đã đăng một bài báo do Buckley viết với tựa đề “Henry Kissinger Comes To Town”. Bài báo trích dẫn tư liệu từ cuốn sách “United Nations Journal: A Delegate’s Odyssey” (Nhật ký Liên Hợp Quốc: Hành trình của một Đại biểu) của Buckley xuất bản năm 1974.
…Trích dẫn được đề cập xuất hiện ở phần sau của bài báo, sau khi Buckley kể chi tiết một số diễn biến xảy ra trước và sau khi Richard Nixon chấp nhận đề cử của Đảng Cộng hòa cho chức tổng thống Hoa Kỳ tại Đại hội Toàn quốc Đảng Cộng hòa năm 1968.
Buckley nhắc đến câu trích dẫn này trong bối cảnh nhắc đến hai cựu tổng thống Nam Việt Nam, bao gồm Ngô Đình Diệm, người tại vị từ năm 1955 cho đến khi bị ám sát trong cuộc đảo chính năm 1963, và Nguyễn Văn Thiệu, người nắm quyền từ năm 1967 đến năm 1975.
Mô tả tình hình cuối năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam – một cuộc xung đột kéo dài hàng thập kỷ giữa Hoa Kỳ và miền Bắc Việt Nam do cộng sản hậu thuẫn, kéo dài từ năm 1955 đến năm 1975 – Buckley viết:
Cuối tháng 11, tôi đang diễn thuyết ở Los Angeles. Kissinger liên lạc với tôi qua điện thoại. Hôm đó, Bộ trưởng Quốc phòng Clark Clifford đã chỉ trích Thiệu vì đã kiên quyết giữ lập trường về hình thức cần thiết của bàn đàm phán ở Paris. Tôi vẫn còn giữ những ghi chép của mình.
“Nixon nên được thông báo,” Kissinger nói, “rằng Clifford có lẽ có mục tiêu là phế truất Thiệu trước khi Nixon nhậm chức. Cần phải báo cho Nixon biết rằng nếu Thiệu chịu chung số phận với Diệm, thì tin tức sẽ lan truyền ra khắp thế giới rằng làm kẻ thù của nước Mỹ có thể nguy hiểm, nhưng làm bạn của nước Mỹ thì chết người.”
… Một bài báo được đăng tải trên hãng thông tấn Associated Press đề cập đến sự bất đồng giữa Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ Clark M. Clifford với Thiệu về thỏa thuận đàm phán hòa bình ở Paris cho thấy câu trích dẫn của Kissinger có thể có từ ngày 12 tháng 11 năm 1968 (hết trích)