
Khi những cơn gió heo may đầu mùa trở về, cũng là lúc lòng người miền Trung thắt lại. Tháng Mười không còn là tháng của mùa vàng trĩu hạt, của những cánh đồng hoa dã quỳ rực rỡ, mà đã trở thành một ám ảnh, một lời nguyền định kỳ. Mỗi đợt mưa dầm trút xuống là mỗi lần trái tim hàng triệu người dân hạ nguồn lại giật thót, mắt dán vào chiếc điện thoại cũ kỹ, tai lắng nghe từng hồi còi báo lũ với nỗi phập phồng tột độ. Họ không tránh trời, họ [tránh] chính những quyết định được đưa ra từ những con người nơi thượng nguồn.
Đây không còn là chuyện “thiên tai”. Đây là một thảm kịch được báo trước, một “nhân tai” được tính toán kỹ lưỡng. Trong khi đồng bào ta vật vã giữa dòng nước cuồng nộ, giằng co giữa sự sống và cái chết trong cảnh “nước mắt hòa cùng dòng thác lũ”, thì ở một nơi nào đó, trong những căn phòng điều hành kín mít, các quyết định xả lũ được đưa ra với sự lạnh lùng của những con số. Sự an nguy của cả một vùng dân cư rộng lớn bị đem ra cân đo đong đếm với áp lực bảo vệ một công trình và lợi nhuận của các cổ đông.
Hàng trăm con đập. Hàng trăm pháo đài của lợi nhuận.
Chúng ta cần phải gọi đúng tên sự thật: Mỗi lần cửa xả mở ra, là một lần lòng tham được hợp thức hóa bằng kỹ thuật. Máu và nước mắt của người dân nghèo hạ nguồn đã trở thành một dạng “chi phí ngoại vi” mà các công ty thủy điện sẵn sàng chấp nhận để bảo toàn lợi nhuận cho mình. Họ xả lũ để cứu đập, nhưng ai sẽ cứu lấy dân? Câu hỏi ấy vang lên nhức nhối năm này qua năm khác, trong sự im lặng đáng sợ của những người có trách nhiệm.
Sự vô cảm ấy còn thể hiện ở một sự thực trần trụi: Có mấy ai trong số những ông chủ, những giám đốc điều hành các nhà máy thủy điện ấy, đích thân chèo thuyền vào vùng lũ lụt do chính họ gây ra để cứu trợ?
Có mấy ai dám nhìn thẳng vào đôi mắt vô hồn của người mẹ mất con, của đứa trẻ mồ côi cha, của cụ già cả đời gắn bó với mảnh vườn giờ chỉ còn là bãi hoang? Họ an nhiên trong tháp ngà của sự giàu có, tách biệt hoàn toàn với hậu quả mà những quyết định của họ gieo rắc. Sự an toàn của họ được mua bằng chính sự bất an của hàng trăm ngàn người khác.
Bài viết này, vì thế, không đơn thuần là một phân tích học thuật. Nó là tiếng kêu cứu của những dòng sông đang hấp hối, là lời trăng trối của những người đã mãi mãi nằm lại trong lòng lũ. Nó là sự phản kháng bằng ngòi bút trước sự bất công đã được ngụy trang dưới danh nghĩa “phát triển”.
Chúng ta sẽ vạch trần cơ chế vận hành vô trách nhiệm, phân tích sự thất bại của hệ thống giám sát, và quan trọng nhất, đòi hỏi một khung pháp lý công bằng – nơi mà kẻ gây ra thiệt hại phải CẦM THÙNG ĐI BỒI THƯỜNG, chứ không để mặc nạn nhân oằn mình trong sự “cứu trợ” mang tính ban ơn.
***
1. Biến “Thiên Tai” Thành “Nhân Tai”: Vai Trò Của Các Đập Thủy Điện
Trước hết, chúng ta cần thống nhất một khái niệm then chốt: Lụt là hiện tượng tự nhiên, nhưng “lũ” với quy mô tàn phá khủng khiếp như hiện nay phần lớn là “nhân tai”.
Cơ chế hoạt động của các đập thủy điện trong mùa mưa bão thường như sau:
- Tích nước trong mùa khô: Để bảo đảm sản xuất điện, các hồ chứa tích trữ nước gần đến mức tối đa.
- Xả lũ đột ngột trong mùa mưa: Khi bão lớn đổ bộ, lượng mưa khổng lồ khiến mực nước hồ dâng nhanh, đe dọa vỡ đập. Để bảo vệ công trình, các nhà vận hành buộc phải xả lũ với lưu lượng cực lớn.
- Hiệu ứng “lũ chồng lũ”: Lượng nước xả ra từ thượng nguồn hòa vào lượng mưa tự nhiên và lũ từ các sông suối khác, tạo thành một khối nước khổng lồ, có sức tàn phá gấp nhiều lần lũ tự nhiên. Đây chính là nguyên nhân khiến những trận lũ lịch sử xảy ra với tần suất ngày càng dày đặc.
Theo Ủy hội sông Mê Kông (MRC) và nhiều nghiên cứu độc lập, việc vận hành liên hồ chứa trên các dòng sông ở miền Trung (như sông Hương, sông Vu Gia – Thu Bồn, sông Ba…) mà không có sự phối hợp chặt chẽ và minh bạch là một trong những tác nhân chính làm trầm trọng hóa lũ lụt.


Báo Tiền Phong
2. Hiện Trạng “Rừng Vàng Biển Bạc” và Sự Bùng Nổ Thủy Điện Ở Việt Nam
Theo số liệu chính thức từ Bộ Công Thương, tính đến cuối năm 2022, Việt Nam có 387 nhà máy thủy điện đang vận hành. Tuy nhiên, các ước tính từ các tổ chức môi trường và phản ánh của báo chí trong những năm gần đây cho thấy, nếu tính cả các dự án thủy điện nhỏ và siêu nhỏ nằm ngoài danh sách quản lý chính thức, cũng như các dự án mới được xây dựng, tổng số công trình thủy điện (có đập) trên toàn quốc có thể đã lên tới con số xấp xỉ 500. Sự bùng nổ này diễn ra trong vài thập kỷ qua, dẫn đến hệ quả:
- Chủ đầu tư đa dạng: Từ các tập đoàn nhà nước lớn (EVN, Tập đoàn Than – Khoáng sản Việt Nam…) đến các công ty tư nhân, thậm chí là các doanh nghiệp địa phương.
- Vấn đề quản lý phân tán: Việc quy hoạch, thiết kế, xây dựng và vận hành nằm dưới sự quản lý của nhiều bộ, ngành và địa phương khác nhau, dẫn đến sự thiếu đồng bộ và giám sát lỏng lẻo.
- Lợi nhuận tư nhân hóa, rủi ro xã hội hóa: Các công ty thủy điện (cả công và tư) thu về lợi nhuận khổng lồ từ việc bán điện. Tuy nhiên, khi xảy ra thảm họa, gánh nặng thiệt hại về người và tài sản lại đè nặng lên vai người dân và ngân sách nhà nước. Đây là một sự bất công rõ rệt.
3. Khung Pháp Lý Quốc Tế Về Trách Nhiệm Bồi Thường Thiệt Hại Môi Trường
Việt Nam có thể áp dụng và tham chiếu nhiều nguyên tắc pháp lý quốc tế tiến bộ để buộc các công ty thủy điện phải chịu trách nhiệm:
a) Nguyên tắc “Người gây ô nhiễm phải trả tiền” (Polluter Pays Principle – PPP):
Đây là nguyên tắc nền tảng của Luật Môi trường quốc tế, được ghi nhận trong Tuyên bố Rio 1992. Nguyên tắc này không chỉ áp dụng cho ô nhiễm mà còn cho cả các thiệt hại môi trường. Các công ty thủy điện, thông qua hành động tích/xả nước có tính toán, đã trực tiếp gây ra hoặc làm trầm trọng thêm thiệt hại, vì vậy họ phải có nghĩa vụ bồi thường.
b) Nguyên tắc “Thận trọng” (Precautionary Principle):
Khi một hoạt động (như xây dựng hàng loạt đập thủy điện) có nguy cơ gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc không thể phục hồi cho môi trường và con người, thì việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không được dùng làm lý do để trì hoãn các biện pháp phòng ngừa. Việc quy hoạch ồ ạt thủy điện nhỏ ở thượng nguồn đã bỏ qua nguyên tắc này.
c) Trách nhiệm pháp lý đối với các hoạt động nguy hiểm (Liability for Ultrahazardous Activities):
Trong hệ thống thông luật (Common Law), các hoạt động có nguy cơ gây hại cao ngay cả khi được thực hiện hết sức thận trọng (như vận hành đập thủy điện lớn) sẽ phải chịu trách nhiệm nghiêm ngặt (Strict Liability). Điều này có nghĩa, “nạn nhân chỉ cần chứng minh có thiệt hại và hoạt động của công ty thủy điện là nguyên nhân, mà không cần chứng minh lỗi của họ.”
d) Công ước về Luật Sử dụng các nguồn nước liên quốc gia cho mục đích phi giao thông thủy (1997):
Mặc dù liên quan đến sông xuyên biên giới, Công ước này đặt ra các nguyên tắc quan trọng về sử dụng công bằng, hợp lý và nghĩa vụ không gây thiệt hại đáng kể cho các quốc gia hạ nguồn. Nguyên tắc này có thể được áp dụng tương tự giữa thượng nguồn và hạ nguồn trong cùng một quốc gia.
4. Đề Xuất Khung Trách Nhiệm Dân Sự Cho Các Công Ty Thủy Điện Tại Việt Nam
Để công bằng và bền vững, cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, bao gồm:
1) Nghĩa vụ bồi thường toàn diện:
- Thiệt hại về người: Chi phí cứu nạn, cứu chữa, mai táng, bồi thường cho thương tật, mất mát thu nhập.
- Thiệt hại về tài sản: Nhà cửa, ruộng vườn, hoa màu, vật nuôi, tài sản cá nhân.
- Thiệt hại về môi trường: Chi phí để phục hồi hệ sinh thái, làm sạch nguồn nước, khắc phục sạt lở đất. Đây là điểm thường bị bỏ qua trong các cơ chế bồi thường hiện nay.
- Thiệt hại phi vật chất: Đau đớn, mất mát tinh thần, tổn hại về văn hóa – xã hội.
2) Quỹ bồi thường thiệt hại bắt buộc:
- Bắt buộc tất cả các chủ đầu tư thủy điện phải đóng góp vào một quỹ chung dựa trên công suất và mức độ rủi ro của đập. Quỹ này sẽ được sử dụng để bồi thường nhanh chóng cho người dân khi xảy ra sự cố, thay vì các thủ tục kiện tụng kéo dài. Mô hình này tương tự Quỹ Bồi thường Dầu tràn (Oil Spill Liability Trust Fund) của Hoa Kỳ.
3) Biến Trách Nhiệm thành Nghĩa Vụ: Xây Dựng Một Lực Lượng Ứng Phó và Khắc Phục Thảm Hoạ Do Chính thuỷ Điện Gây Ra
Việc các công ty thủy điện phải tự trang bị và vận hành một lực lượng ứng phó khẩn cấp không còn là ý tưởng nhân văn, mà phải trở thành một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc. Điều này xuất phát từ học thuyết pháp lý “Nghĩa vụ đảm bảo an toàn cho bên thứ ba” (Duty of Care to Third Parties). Khi một công ty nắm giữ trong tay sức mạnh có thể gây ra thảm họa (lượng nước khổng lồ trong hồ chứa), họ phải có nghĩa vụ tối thượng trong việc phòng ngừa và giảm thiểu hậu quả cho những người bị ảnh hưởng.
Dưới đây là hai trụ cột chính cho nghĩa vụ này:
Trụ Cột 1: Lực Lượng Ứng Phó Khẩn Cấp Chuyên Nghiệp & Thường Trực
Đây không phải là lực lượng kiêm nhiệm, mà phải là một đội ngũ được đầu tư bài bản, huấn luyện chuyên sâu và sẵn sàng 24/7 tại các khu vực hạ du trọng điểm.
1) Phương tiện cứu hộ được “chuẩn hóa” và “chiến lược hóa”:
- Quy mô đầu tư: Mỗi công ty thủy điện phải lập một “Quỹ Phương tiện Ứng phó”, dựa trên dung tích hồ chứa và quy mô dân cư hạ du. Số lượng và chủng loại phương tiện phải được quy định rõ: tàu, thuyền máy cỡ lớn có khả năng hoạt động trong dòng chảy xiết, canô cao tốc, xuồng hơi cứu sinh, xe amphibious (xe lội nước)…
- Bố trí chiến lược: Các phương tiện này không được “cất kho” tại nhà máy thủy điện, mà phải được bố trí tại các điểm trú đóng dọc hạ du, hợp tác chặt chẽ với chính quyền địa phương để có thể triển khai trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi có quyết định xả lũ hoặc khi lũ về.
2) Nhân sự cứu hộ được “chuyên môn hóa“:
- Đội ngũ cốt lõi: Các công ty phải tuyển dụng và đào tạo một lực lượng cứu hộ viên chuyên nghiệp, được cấp chứng chỉ quốc gia về cứu nạn, cứu hộ trên sông và lũ lụt.
- Chuyên gia y tế hiện trường: Đội ngũ này phải bao gồm bác sĩ, y tá, nhân viên y tế được trang bị đầy đủ các thiết bị sơ cấp cứu, cấp cứu di động, thậm chí là các tủ thuốc lưu động để có thể cấp cứu kịp thời cho nạn nhân ngay tại điểm tập kết.
- Hợp đồng dịch vụ khẩn cấp: Ngoài lực lượng chính thức, các công ty BẮT BUỘC phải có hợp đồng sẵn với các trung tâm cứu hộ tư nhân hoặc các đơn vị quân đội, công an tại địa phương để tăng cường lực lượng khi cần. Chi phí cho việc này là một phần của chi phí vận hành.
3) Hệ thống chỉ huy và liên lạc độc lập:
- Một trung tâm chỉ huy ứng phó khẩn cấp của công ty thủy điện phải được thiết lập, hoạt động song song với trung tâm chỉ huy của địa phương.
- Hệ thống liên lạc vô tuyến, vệ tinh phải được trang bị để đảm bảo thông suốt ngay cả khi mạng viễn thông công cộng bị sập.
Trụ Cột 2: Nghĩa Vụ Khắc Phục Hậu Quả và Tái Thiết Môi Trường toàn Diện
Sau khi dòng nước rút đi, cơn “ác mộng thứ hai” của người dân mới thực sự bắt đầu: bùn non, rác thải, ô nhiễm và nguy cơ dịch bệnh. Các công ty thủy điện không thể “rút lui trong im lặng”. Họ phải là đơn vị TIÊN PHONG và CHỊU TRÁCH NHIỆM CHÍNH trong công tác này.
1) Dọn dẹp, vệ sinh và khử trùng toàn diện:
- Công tác “hậu lũ“: Các công ty phải lập kế hoạch và cung cấp nhân lực, vật lực để dọn sạch bùn đất, rác thải trên các tuyến đường, ngõ xóm, công cộng mà dòng lũ từ việc xả đập của họ đã đi qua.
- Xử lý môi trường: Họ phải tổ chức nạo vét, khơi thông các công, kinh, lạch, ao hồ bị bồi lấp; tiến hành phun thuốc khử trùng, diệt khuẩn quy mô lớn để ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát.
- Xử lý chất thải: Cung cấp các thiết bị chuyên dụng để thu gom và xử lý xác súc vật chết, rác thải sinh hoạt hỏng.
2) Trách nhiệm pháp lý ràng buộc:
- Quy định trong Giấy phép hoạt động: Tất cả các nghĩa vụ trên phải được luật hóa và đưa vào giấy phép hoạt động của nhà máy thủy điện. Việc không tuân thủ sẽ dẫn đến các chế tài nghiêm khắc: phạt hành chính nặng, đình chỉ hoạt động, hoặc thậm chí thu hồi giấy phép.
- Ký quỹ môi trường: Trước khi vận hành, mỗi công ty phải ký quỹ một khoản tiền lớn tại ngân hàng. Số tiền này sẽ được sử dụng để chi trả cho các hoạt động cứu hộ và khắc phục hậu quả nếu họ không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ.
- Báo cáo và Giám sát Cộng đồng: Sau mỗi đợt xả lũ, công ty phải có báo cáo chi tiết về công tác ứng phó và khắc phục, được công khai để người dân và chính quyền địa phương giám sát.
Kết luận cho ý tưởng:
Việc buộc các công ty thủy điện phải trực tiếp tham gia cứu hộ và dọn dẹp không chỉ là một biện pháp thực tế, mà còn là một sự công bằng tối thiểu. Nó biến họ từ kẻ đứng ngoài cuộc thành một phần của giải pháp, buộc họ phải “cảm nhận” được hậu quả từ những quyết định của mình. Khi họ phải bỏ tiền ra mua cano, trả lương cho đội cứu hộ, và huy động nhân lực để dọn bùn trên chính những con đường do họ gây ra, họ sẽ phải suy tính thận trọng hơn trước mỗi quyết định xả lũ.
Đây chính là cách để biến “trách nhiệm xã hội” từ một khẩu hiệu sáo rỗng thành một nghĩa vụ pháp lý có thể đo đếm được, mang lại sự an toàn thực chất và sự công bằng tối thiểu cho những người dân hạ nguồn đã quá lâu phải gánh chịu mọi rủi ro.
3) Nghĩa vụ bảo hiểm bắt buộc:
- Buộc các công ty thủy điện phải mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự với số tiền bảo hiểm đủ lớn để chi trả cho các thiệt hại thảm khốc có thể xảy ra.
4) Nghĩa vụ minh bạch thông tin và cảnh báo sớm:
- Các công ty thủy điện phải có nghĩa vụ pháp lý trong việc chia sẻ dữ liệu vận hành hồ chứa với chính quyền và công bố công khai kế hoạch xả lũ. Việc xả lũ đột ngột mà không có cảnh báo kịp thời phải bị coi là hành vi cố ý hoặc cẩu thả, dẫn đến trách nhiệm hình sự.
5) Trách nhiệm giải trình của cơ quan quản lý:
- Các cơ quan cấp phép, phê duyệt quy hoạch và giám sát hoạt động thủy điện cũng phải chịu trách nhiệm nếu để xảy ra sai phạm dẫn đến thảm họa.
Kết:
Thủy điện, với danh nghĩa “năng lượng sạch”, đã và đang để lại một di sản không hề sạch cho các cộng đồng hạ nguồn. Lợi nhuận từ thủy điện là có thật, nhưng cái giá phải trả bằng mạng sống, tài sản và môi trường sống của người dân nghèo miền Trung là quá đắt.
Đã đến lúc chúng ta phải thay đổi tư duy từ “cứu trợ” sang “bồi thường“. Cứu trợ là hành động từ thiện, mang tính ban ơn và tạm thời. Còn bồi thường là nghĩa vụ pháp lý, là sự công bằng cho những thiệt hại mà một bên gây ra cho bên kia. Việc xây dựng một khung pháp lý mạnh mẽ về trách nhiệm dân sự của các công ty thủy điện không chỉ là vấn đề kinh tế – pháp lý, mà còn là vấn đề của đạo đức xã hội và sự phát triển bền vững thực chất.
Hy vọng rằng, tiếng nói từ những phân tích học thuật này sẽ góp phần thúc đẩy sự thay đổi, để trong tương lai, khi những cơn mưa mùa thu trở về, người dân miền Trung không còn phải thấp thỏm lo sợ một “đại hồng thủy” do chính con người tạo ra.
Bernard Nguyên Đăng, J.D.