Bernard Nguyên-Đăng: Pulau Bidong: Hòn đảo của hy vọng và ký ức

Tác giả: Bernard Nguyên-Đăng

(Kỷ niệm 48 năm lập đảo)

I. Mở đầu: Một tên gọi vượt ra ngoài địa lý

“Bidong là gì?” – câu hỏi tưởng chừng đơn giản, nhưng đã hơn bốn thập kỷ qua, mỗi khi nhắc đến Pulau Bidong, trái tim người Việt hải ngoại vẫn bồi hồi. Đó không chỉ là tên một hòn đảo nhỏ ngoài khơi Terengganu, Malaysia; mà còn là biểu tượng của cả một giai đoạn lịch sử, nơi hàng trăm ngàn thuyền nhân Việt Nam đã đặt chân đến, sau những hành trình vượt biển đầy gian nguy và tang tóc.

Trong ký ức của nhiều nhân chứng, Bidong không chỉ là đất tạm dung, mà là “cửa ngõ tự do”, nơi cả thế giới dõi mắt nhìn vào số phận người Việt.

Bãi trước. Nhìn từ đồi tôn giáo.

II. Hòn đảo hoang và bước chân tiên phong

Pulau Bidong chỉ rộng khoảng 12 km², đồi núi chiếm hơn 80%. Trước 1978, nơi đây chỉ có dừa mọc, rắn rết trú ngụ, một trạm cảnh sát biên phòng nhỏ của Malaysia, và vết tích của cột cờ thời chiến tranh Mã–Cộng còn sót lại.

Ngày 20/7/1978, 24 thanh niên Việt Nam tiên phong do ông Lê Quang (tàu BT 0401) dẫn đầu, từ trại tạm cư Pulau Besar ra khai phá đảo. Họ chặt cây mở lối, dựng những căn lều đầu tiên dưới sự quan sát của binh sĩ thủy quân lục chiến Malaysia.

Chỉ 4 ngày sau, 24/7/1978, tàu AG 10144 chở 118 thuyền nhân Việt Nam cập bến, chính thức mở trang sử của “trại tị nạn Pulau Bidong”.

Ông Trần Văn C., cư dân tàu AG 10144, nhớ lại:
“Chúng tôi ôm nhau khóc như vừa sống sót từ cõi chết. Cái đảo hoang đầy rắn rết ấy, dưới mắt chúng tôi, là thiên đường.”

III. Những đợt sóng người và xã hội mới hình thành

Ngày 1/8/1978, 396 người từ 4 chuyến tàu khác nhau tiếp tục đến đảo. Từ đây, dòng người tị nạn đổ về thường xuyên đêm ngày.

Trong vòng chưa đầy một năm, số dân tăng lên 40.000 người – nghĩa là gấp hàng trăm lần sức chứa tự nhiên. Những căn nhà gỗ, chòi tranh san sát trên sườn núi, trên bãi biển, thậm chí cả trên cống rãnh. Nơi đây, một xã hội “thu nhỏ” ra đời: có ban hành chánh, ban y tế, ban tiếp liệu, ban thông tin, trường học, nhà thờ, chùa chiền.

Bà Nguyễn Thị H., cựu cư dân đảo, kể:

Bidong vừa là địa ngục, vừa là thiên đường. Địa ngục vì chen chúc, khổ cực, thiếu thốn. Thiên đường vì còn được thở tự do, được gọi nhau là đồng bào.”

Các phái đoàn quốc tế – từ UNHCR, Hội Hồng Thập Tự, các chính phủ Mỹ, Úc, Canada, Pháp – thường xuyên ra thăm, tiếp tế, phỏng vấn, và sắp xếp chương trình tái định cư.

IV. Biển Đông và những xác thuyền trôi dạt

Bidong trở thành nhân chứng sống động cho một thảm kịch nhân loại. Hằng ngày, những con tàu ọp ẹp chở hàng chục, hàng trăm người, vượt sóng gió, cướp biển, đói khát… tiến vào đảo. Không ít con tàu chỉ còn vài người sống sót.

Nhà báo Pháp Jacques Decornoy, Le Monde (1979), ghi nhận:

“Không có nơi nào trên thế giới lại tập trung nhiều người tị nạn trong điều kiện như Pulau Bidong. Mỗi con người ở đây là một câu chuyện về máu, nước mắt và hy vọng.”

V. Cao điểm và bước ngoặt

  • 1979–1980: Bidong đạt đỉnh dân số tới 40.000 người (trên diện tích hữu dụng chỉ khoảng 1,2 km²). Các tổ chức quốc tế gọi đây là “trại tị nạn đông nhất thế giới”.
  • 1980s: Các nước phương Tây mở rộng chính sách tiếp nhận thuyền nhân, đặc biệt sau Hội nghị Geneva về người tị nạn Đông Dương (1979).
  • 1991: Chính phủ Malaysia chính thức đóng cửa Bidong, ngừng nhận thuyền nhân mới. Những người còn lại được đưa về trại tạm cư khác hoặc tái định cư ở nước thứ ba.

VI. Ý nghĩa hôm nay

Pulau Bidong, 48 năm sau, không chỉ là ký ức riêng của thuyền nhân Việt, mà là minh chứng cho:

  1. Tinh thần nhân đạo quốc tế: UNHCR, Malaysia, và cộng đồng thế giới đã gánh vác một phần số phận Việt Nam.
  • Sức sống cộng đồng: Dù khổ cực, người Việt vẫn dựng được một “xã hội thu nhỏ”, có trường học, báo chí, chùa, nhà thờ.
  • Bài học nhân quyền: Bidong cho thấy giá trị tự do đến mức nào – để con người chấp nhận đánh đổi cả mạng sống.

Ngày nay, đảo Bidong là điểm du lịch hoang sơ, nhưng nhiều đoàn người Việt hải ngoại vẫn trở về hành hương, thắp hương ở nghĩa trang nhỏ, nhặt lại vài mảnh gạch, vài dấu tích – như để nối lại với cha mẹ, anh em đã nằm lại Biển Đông.

Bidong không chỉ là địa danh. Đó là một biểu tượng – của sự mất mát, của ý chí sống còn, và của khát vọng tự do bất diệt. Trong lịch sử di dân thế giới, ít nơi nào ghi dấu đậm như Pulau Bidong của người Việt.

Lời kết: Xã hội Bidong – tấm gương phản chiếu một dân tộc đi tìm tự do

Đặt chân lên Pulau Bidong, hầu như ai cũng mang theo một trái tim bỏng cháy nhớ quê hương, nhớ mái nhà đã lùi xa trong khói súng và bão tố. Nỗi nhớ ấy vừa là ngọn lửa thiêu đốt, vừa là sức mạnh níu con người đứng dậy sau những chuyến vượt biên tử sinh. Trên hòn đảo hoang sơ, nơi đáng lẽ chỉ có rừng rậm và cát trắng, một xã hội loài người đã được tái thiết trong điều kiện ngặt nghèo nhất.

Sắp hàng lấy nước

Dưới lăng kính xã hội học, Bidong là một mô hình đặc biệt: 400.000 con người, không có hiến pháp hay bộ luật, không có chính quyền chính thức, nhưng đã kịp hình thành những thể chế tự quản tự nhiên – ban hành chánh, ban y tế, ban thông tin, ban tiếp tế, trường học, chùa chiền, nhà thờ. Nói cách khác, giữa khoảng trống của quyền lực nhà nước, con người tự tổ chức để duy trì trật tự xã hội. Ở đó, chúng ta nhìn thấy sức sống tự thân của một cộng đồng dân tộc đã quen với nghịch cảnh và luôn biết “tự dựng lấy mái nhà của mình”.

Dưới con mắt nhân chủng học, Pulau Bidong là một “thí nghiệm văn hóa cưỡng bức”: những người tị nạn từ ba miền Bắc–Trung–Nam, khác biệt giai tầng và tôn giáo, cùng hội tụ trong một không gian chật hẹp. Tại đây, họ xây dựng chợ búa, trao đổi hàng hóa; tổ chức hôn lễ, sinh con; lập hội đồng tôn giáo, mở lớp học chữ; sáng tác văn thơ, viết báo, ca hát và hội họa. Chính sự va chạm và dung hợp ấy đã tạo nên một nền văn hóa đặc thù của “người Bidong” – một tiểu văn hóa trong lòng cộng đồng Việt hải ngoại.

Chùa Phật giáo
Lớp học tiếng Anh

Với tâm lý học, Bidong cho thấy sức mạnh hồi phục của con người sau bao chấn động—thể xác lẫn tinh thần. Những ai từng đối diện cái chết ngoài biển, chứng kiến người thân mất tích, khi bước vào Bidong đã tìm thấy sự nâng đỡ tinh thần từ đồng cảnh ngộ. Tình bạn, tình đồng hương, những lời hát vọng cổ hay những vần thơ mới viết… trở thành liệu pháp chữa lành tập thể. Trẻ em sinh ra và lớn lên tại đảo, dù khốn khó, vẫn chạy nhảy, cắp sách đến lớp – minh chứng cho khả năng thích ứng phi thường của tâm hồn con người khi có chút hy vọng để bám víu.

Với kinh tế học, Bidong là một thị trường phôi thai nơi “cung cầu” nảy mầm từ những thứ ít ỏi: gạo, nước, cá khô, mắm muối, gia vị, cà phê, nước ngọt, vải vóc, áo quần, vài món hàng từ đất liền. Dù thiếu thốn, con người vẫn trao đổi, tích lũy, chia sẻ. Một nền kinh tế tự phát ra đời, cho thấy bản năng sinh tồn luôn gắn với năng lực tổ chức kinh tế – điều kiện căn bản để chuẩn bị cho một đời sống mới khi tái định cư.

Như vậy, 400.000 con người trên đảo trong suốt 13 năm liền, không chỉ “sống sót”, mà còn tái tạo một xã hội thu nhỏ đầy đủ sắc thái – từ nhu cầu căn bản đến sáng tạo tinh thần. Họ yêu nhau, cưới hỏi, sinh con; họ tranh luận, bầu bán, cãi cọ rồi lại hòa giải; họ cầu nguyện trong chùa, trong nhà thờ, tìm niềm an ủi tâm linh; họ viết nên những áng văn, sáng tác nhạc, thắp lên văn hóa trong cảnh ngộ bi thương.

Từ góc nhìn nhân học và xã hội học, Pulau Bidong trở thành một bản đồ nén của tâm tính Việt Nam: kiên cường, sáng tạo, lạc quan giữa nghịch cảnh. Những cư dân nơi đây đã biến một hòn đảo chết chóc thành “trạm trung chuyển sự sống”, nơi mỗi người tự chọn cho mình một văn hóa sống, một hành trang vào đời.

Và chính hành trang ấy đã theo họ khi đặt chân đến Mỹ, Canada, Úc, Pháp, Đức… Những cộng đồng người Việt hải ngoại ngày nay – với chợ búa sầm uất, trường Việt ngữ, nhà thờ, chùa chiền, báo chí, văn nghệ – đều mang trong mình ký ức Bidong: ký ức về khả năng dựng xây từ tro tàn.

Có thể nói, Bidong không chỉ là địa danh, mà là một trường học nhân loại, học làm người. Nó dạy cho ta rằng, ngay cả trong cảnh mất nước, mất nhà, mất tất cả, con người vẫn biết tổ chức, yêu thương, sáng tạo, và sống vì nhau.

Vì thế, khi nhìn lại Pulau Bidong hôm nay – chỉ còn là đảo hoang, với dấu tích chùa đổ, nghĩa trang rêu phong – ta càng thấu hiểu: nơi ấy từng vang lên tiếng trẻ thơ, tiếng chợ búa, tiếng chuông chùa, tiếng hát ca, và tiếng lòng 400.000 người đã biến khổ đau thành sức sống.

Pulau Bidong, cuối cùng, là minh chứng bất diệt rằng: tự do không chỉ là điểm đến, mà còn là cách con người sống trọn vẹn trong mọi hoàn cảnh.

Tác giả. Phía sau là nhà nguyện công giáo

Bidong đã từng chỉ là một hòn đảo hoang vu, nó đã thành ngọn nến thắp lên giữa biển Đông mịt mù, một thế giới— Từ cát trắng, rừng hoang, con người đã nhen thành bếp lửa, dựng mái nhà, viết những câu thơ, hát những khúc ca. Nỗi đau thành ký ức, ký ức thành ngọc, để mỗi khi nhớ lại, người ta biết rằng tự do đã từng được sinh ra trên một hòn đảo nhỏ nhoi giữa trùng khơi.

Bidong nhắc chúng ta rằng tự do không phải là món quà được ban phát, mà là ngọn lửa thiêng được nuôi giữ bằng nước mắt, máu và ý chí sống còn của hàng vạn con người; là nơi nhân tính được thử thách và cũng là nơi nhân tính tỏa sáng. Giữa thiếu thốn, con người vẫn biết yêu thương, đùm bọc và đoàn kết. Đó là minh chứng rằng ở bất cứ đâu, ngay cả trong cảnh lưu đày, con người vẫn có thể dựng lên một xã hội để sống vì nhau và vì một ngày mai.

Bidong không chỉ là trại tị nạn; đó là bản khắc ghi bằng máu và mồ hôi của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XX. Trên diện tích hữu hạn, 400.000 con người đã gói trọn một dân tộc thu nhỏ, phản chiếu đầy đủ: khổ đau, sáng tạo, tổ chức, hy vọng. Bidong còn đó như lời chứng sống: người Việt đã rời bỏ quê hương không phải để chạy trốn, mà để đi tìm một chân trời tự do.

Bernard Nguyên Đăng

Phụ lục:

1. Thống kê UNHCR về người tị nạn Việt Nam (1975–1996)

  • Tổng số người vượt biển: khoảng 1,6 triệu
  • Số người định cư ở nước thứ ba: khoảng 1,3 triệu
  • Số tử vong hoặc mất tích trên biển: ước lượng 200.000 – 400.000
  • Dân số Pulau Bidong:
    • 1978: vài trăm → vài nghìn
    • 1979: ~40.000 (đỉnh điểm)
    • 1980s: dao động 20.000–30.000
    • 1991: trại chính thức đóng cửa

(Nguồn: UNHCR Archives, Geneva; các báo cáo định kỳ 1978–1991)

2. Timeline chính Pulau Bidong (1978–1991)

  • 20/7/1978: 24 người tiên phong khai phá đảo
  • 24/7/1978: Tàu AG 10144 cập bến (118 người)
  • 1/8/1978: 396 người đến từ 4 tàu → chính thức mở trại
  • 1979: Hội nghị Geneva, quốc tế hóa vấn đề thuyền nhân → cao điểm 40.000 người trên đảo
  • 1980s: Các chương trình tái định cư lớn (Mỹ, Canada, Úc, Pháp…)
  • 1989: “Comprehensive Plan of Action” (Kế hoạch Hành động Toàn diện) của LHQ, chuyển hướng chính sách tị nạn
  • 1991: Malaysia đóng cửa trại Pulau Bidong
  • 1996: Toàn bộ cư dân cuối cùng rời đảo

Có thể bạn cũng quan tâm