Eddie Phạm: Từ Chủ nghĩa Trump (Trumpism) đến Việt Nam: Bài học về giới hạn của quyền lực trong hệ thống chính trị

Tác giả: Eddie Phạm

Hiện tượng Donald Trump không thể được hiểu đơn giản như sự lệch chuẩn của nền dân chủ Mỹ, mà là một biểu hiện cực đoan của quá trình phi thể chế hóa (deinstitutionalization) quyền lực trong bối cảnh xã hội phân cực và mất niềm tin vào hệ thống. Bài viết này phân tích chủ nghĩa Trump như một “phản chiếu nghịch lý” – khi chủ nghĩa dân túy, cảm xúc và bản năng sinh tồn chính trị vượt lên trên cấu trúc thể chế. Từ đó, rút ra năm bài học cốt lõi cho Việt Nam – một hệ thống chính trị đang đứng trước thách thức tương tự: củng cố tính chính danh, kiểm soát cảm xúc đại chúng, duy trì đạo đức thể chế, bảo vệ sự thật thông tin, và tránh phân cực xã hội. Bài viết kết luận rằng: thách thức của Việt Nam không phải là ngăn chặn một “Trump nội địa”, mà là thiết kế cơ chế để không ai có thể trở thành Trump trong khuôn khổ quyền lực tuyệt đối.

1. Khi Trump trở thành tấm gương của mọi hệ thống quyền lực

Donald Trump, với tư cách một nhà lãnh đạo, là nghịch lý sống động của nền dân chủ Mỹ: ông vừa là sản phẩm, vừa là sự phủ định của chính hệ thống đã sinh ra mình. Trumpism – chủ nghĩa chính trị dựa trên cảm xúc, bản năng và sự chia rẽ – không chỉ đe dọa tính bền vững của thể chế Mỹ mà còn phơi bày một quy luật phổ quát: khi quyền lực bị cá nhân hóa, thể chế sẽ tự hủy từ bên trong (Levitsky & Ziblatt, 2018).

Từ góc nhìn so sánh, điều này có ý nghĩa vượt ra ngoài nước Mỹ. Trong các hệ thống toàn trị, nơi quyền lực tập trung và phản biện bị giới hạn, nguy cơ “Trump hóa” (Trumpization) quyền lực còn sâu sắc hơn. Một nhà lãnh đạo có thể trở thành trung tâm của mọi giá trị đạo đức, nhưng cũng chính vì thế mà hệ thống mất khả năng tự điều chỉnh.

2. Quyền lực cá nhân và khủng hoảng tính chính danh

Trump bước vào Nhà Trắng như người “ngoài hệ thống”, nhưng ông lại nhanh chóng biến chính hệ thống thành công cụ của mình. Khi mọi chính sách, quyết định và lời nói đều gắn liền với “ý chí cá nhân của Tổng thống”, nền dân chủ Mỹ – vốn tự hào về cơ chế kiểm soát quyền lực – trở nên mong manh (Snyder, 2017).

Ở Việt Nam, nguy cơ này thể hiện trong mô hình “lãnh đạo trung tâm hóa”. Khi quyền lực gắn liền với hình ảnh đạo đức cá nhân, tính chính danh phụ thuộc quá nhiều vào phẩm hạnh con người. Nhưng đạo đức không thể thay thế thể chế; một hệ thống vững mạnh được xây bằng niềm tin vào quy tắc, không phải vào người nắm quyền.

“Quyền lực cá nhân hóa là biểu hiện của sự sụp đổ thể chế đang đến gần.”*

3. Dân túy và cảm xúc đại chúng: con dao hai lưỡi

Trump hiểu rõ sức mạnh của cảm xúc. Ông biến giận dữ, sợ hãi, và hoài nghi thành năng lượng chính trị. Nhưng cảm xúc là nguồn năng lượng dễ bùng nổ và khó duy trì. Khi cảm xúc thay thế lý trí, thể chế bị cuốn vào “vòng xoáy dân túy” – nơi lãnh đạo và quần chúng cùng tạo ra một ảo tưởng chính trị chung (Mounk, 2018).

Việt Nam hiện cũng đang chứng kiến “dân túy hành chính”: chống tham nhũng, tinh gọn bộ máy, thanh lọc nội bộ. Các chiến dịch này tạo ra niềm tin ngắn hạn, nhưng cũng có thể gây phản ứng ngược nếu không được dẫn dắt bằng cơ chế minh bạch và công bằng.
Weber (1919) cảnh báo rằng, “Chính trị của cảm xúc sẽ giết chết chính trị của lý trí.” Cảm xúc đại chúng cần được quản trị, không phải chỉ khai thác.

4. Đạo đức quyền lực: từ biểu tượng đến thể chế

Trump nhân danh đạo đức quốc gia để biện minh cho hành động, nhưng lại phá vỡ nền đạo đức thể chế: tấn công tòa án, truyền thông và sự thật. Ở Việt Nam, chiến dịch chống tham nhũng nếu không đi kèm thể chế giám sát độc lập, sẽ chỉ là đạo đức biểu tượng.

Một thể chế liêm chính không cần nhà lãnh đạo hoàn hảo; nó cần quy trình khiến những người không hoàn hảo cũng phải hành xử đúng đắn.

“Một hệ thống tốt khiến người xấu cũng phải làm điều đúng.” (North, Wallis & Weingast, 2009).

Đạo đức quyền lực, do đó, phải được thể chế hóa: qua quy tắc kiểm soát quyền lực, qua minh bạch, và qua công lý có thể dự đoán.

5. Hậu sự thật và khủng hoảng thông tin

Trumpism khai sinh thời kỳ “hậu sự thật” – khi mỗi nhóm tin vào thực tại riêng. Tại Việt Nam, thông tin chính thống đang bị cạnh tranh khốc liệt bởi mạng xã hội. Kiểm soát thông tin theo cách cũ không còn hiệu quả.

Cách duy nhất để duy trì ổn định là tăng tính tin cậy của thông tin chính thức. Khi người dân tin rằng báo chí nhà nước phản ánh sự thật, họ sẽ chấp nhận sự kiểm soát có giới hạn. Nhưng nếu họ nghi ngờ, “ổn định” sẽ chỉ còn là trạng thái bề mặt.

6. Phân cực xã hội – căn bệnh âm ỉ

Trump không chỉ chia rẽ chính trị, ông chia rẽ cả căn tính nước Mỹ. Tại Việt Nam, sự phân tầng ngầm đang mở rộng: giữa người hưởng lợi từ đặc quyền và người bị loại khỏi cơ hội; giữa trung ương và địa phương; giữa khu vực công và tư.

Khi bất công bị dồn nén mà không có kênh phản hồi, hệ thống sẽ tự mất sức sống.
Cải cách thể chế, vì vậy, không thể chỉ là hành chính – mà phải tạo không gian cho bất đồng hợp pháp, để xã hội có thể giải tỏa mâu thuẫn trong khuôn khổ thay vì ngoài thể chế.

7. Chính danh trong thời đại chuyển đổi

Trumpism làm lộ rõ khủng hoảng niềm tin công dân (civic faith): người dân không còn tin vào Quốc hội, Tòa án hay truyền thông – mà tin vào bản năng của một cá nhân.
Ở Việt Nam, niềm tin thể chế cũng đang suy giảm âm thầm. Phục hồi chính danh không thể bằng khẩu hiệu, mà bằng kết quả công bằng và trung thực. Khi người dân tin rằng nhà nước nói thật, họ sẵn sàng chia sẻ khó khăn; nhưng khi niềm tin đó sụp đổ, mọi quyền lực đều trở nên trống rỗng.

8. Kết luận: Giới hạn quyền lực như điều kiện tồn tại

Trumpism là biểu hiện của sự tha hóa quyền lực khi không có giới hạn thể chế. Dù ở nền dân chủ hay toàn trị, quyền lực tuyệt đối luôn tự hủy nếu không được ràng buộc bởi nguyên tắc và đạo đức công.

Với Việt Nam, thách thức không phải là ngăn một “Trump Việt Nam” xuất hiện, mà là trong quá trình cải cách xây dựng cơ chế khiến không ai có thể trở thành Trump – ngay cả khi họ có quyền lực tối cao.
Một hệ thống mạnh không phải là hệ thống có lãnh đạo mạnh nhất, mà là hệ thống có khả năng tự giới hạn mạnh nhất.

Eddie Pham

Chú thích:
* Ý dựa trên nhận định của Levitsky & Ziblatt (2018), rằng “cá nhân hóa quyền lực là giai đoạn đầu của sụp đổ thể chế dân chủ.”

*Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Tạp chí Thế Kỷ Mới.

Có thể bạn cũng quan tâm