Khi ông Tô Lâm bước lên vị trí Tổng Bí thư, nhiều người coi đó là một sự “bất ngờ”. Nhưng trong logic nội tại của hệ thống quyền lực Việt Nam, sự “bất thường” ấy lại phản ánh một quy luật sâu hơn: chế độ tồn tại được là nhờ khả năng thích ứng với khủng hoảng mà không cần thay đổi hình thức.
Một cuộc kế nhiệm không theo kịch bản
Suốt nhiều thập kỷ, Đảng Cộng sản Việt Nam vận hành quy trình kế nhiệm dựa trên đồng thuận, chuẩn bị nhân sự qua hai nhiệm kỳ và giữ nguyên tắc “ổn định chính trị”. Lần này thì khác. Ông Tô Lâm không phải là sản phẩm của một tiến trình kế thừa có kế hoạch, mà là kết quả của hàng loạt biến động – từ thanh lọc nội bộ đến những điều chỉnh đột ngột của thượng tầng chính trị.
Sự chuyển giao ấy cho thấy một điều: hệ thống không sụp đổ khi vượt khỏi khuôn mẫu, mà ngược lại, đang tự “hiệu chỉnh” để duy trì sức sống. Việc một cựu Bộ trưởng Công an – người đứng ở tâm điểm của quyền lực kiểm soát – trở thành Tổng Bí thư không chỉ là chuyện nhân sự, mà là dấu hiệu của một cuộc tái cấu trúc sâu sắc: quyền lực chính trị Việt Nam đang chuyển từ ýthức hệ sang hành động, từ giáo điều sang kỹ trị.
Từ ý thức hệ sang quyền lực hành động
Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng củng cố vị thế bằng tính chính danh của sự “chính thống”: bảo vệ đạo đức cách mạng, gìn giữ bản sắc lý luận. Tô Lâm không có di sản ấy. Ông xây dựng uy tín bằng hiệu quả và trật tự. Với phong cách quyết đoán, nhấn mạnh “kỷ cương”, “an ninh”, và “hiệu quả hành chính”, ông đại diện cho thế hệ lãnh đạo mới – những người không nói nhiều về lý tưởng, mà hành động để kiểm soát mọi biến động.
Trong một đất nước đang thay đổi nhanh chóng, nơi niềm tin ý thức hệ đã phai mờ, hiệu quả trở thành nguồn chính danh mới. Người dân không còn hỏi “Đảng đúng hay sai”, mà chỉ cần biết “Đảng có quản được không”. Chính quyền hiểu rõ điều đó. Thay vì giành lấy niềm tin, họ quản trị bằng sự ổn định, bằng trật tự – và bằng nỗi sợ.
Nhà nước hành động và vùng xám thể chế
Một trong những nghịch lý của Việt Nam là sự song hành giữa tính kiểm soát cao độ và tính linh hoạt đáng ngạc nhiên. Cơ chế “vùng xám” – nơi luật pháp, quyền lực và lợi ích đan xen – không biến mất dưới thời Tổng Bí thư Tô Lâm, mà được tổ chức lại. Trung ương siết chặt các lĩnh vực chiến lược như ngân hàng, bất động sản, an ninh mạng; trong khi địa phương vẫn được nới lỏng trong phạm vi có kiểm soát để duy trì tăng trưởng và lòng trung thành của bộ máy.
Chính nhờ “sự linh hoạt trong ràng buộc” này mà chế độ vẫn giữ được sinh khí. Tham nhũng không xóa bỏ được, mà được “điều tiết”. Quyền lực phi chính thức không bị cấm đoán, mà được sử dụng như một van áp suất – cho phép hệ thống thở, nhưng không thoát ra ngoài khuôn.
Nhà nước dưới thời Tổng Bí thư Tô Lâm là một “nhà nước hành động”: mạnh tay, kỷ luật, và luôn sẵn sàng can thiệp. Từ chiến dịch chống tham nhũng đến cải cách hành chính, mục tiêu cốt lõi không phải là minh bạch, mà là kiểm soát. Những ai từng hưởng lợi từ vùng xám giờ phải hoạt động trong những giới hạn mới – nơi trung tâm quyền lực giữ chìa khóa sinh tồn.
Khi tính chính danh đến từ kiểm soát
Chế độ hiện nay không còn dựa vào sức hấp dẫn của một lý tưởng, mà dựa vào hiệu quả quản trị và an ninh xã hội. “Ổn định” trở thành lý do tồn tại, “kỷ luật” trở thành đạo đức mới. Khi ý thức hệ không còn truyền cảm hứng, bộ máy tìm kiếm chính danh qua hiệu suất và trật tự.
Nhưng sự chính danh kiểu đó rất mong manh. Một hệ thống tồn tại bằng nỗi sợ và giám sát không thể tạo ra lòng trung thành thật sự. Người dân có thể tuân phục, nhưng không tin tưởng; bộ máy có thể vận hành trơn tru, nhưng thiếu sức sáng tạo. Càng kiểm soát tốt, hệ thống càng cô lập với chính xã hội mà nó cai trị.
Từ toàn trị ý thức hệ sang toàn trị kỹ trị
Dưới thời ông Tổng Bí thư Tô Lâm, Việt Nam đang tiến gần hơn đến mô hình “toàn trị kỹ trị”: một nhà nước kết hợp giữa quyền lực cưỡng chế và công nghệ quản trị. Việc xoá bỏ cấp huyện, sáp nhập cấp xã, hợp nhất bộ máy, và tăng cường quyền lực của Bộ Công an không chỉ là cải cách hành chính – đó là quá trình tập trung dữ liệu, nhân sự và quyết định chính trị vào một trung tâm điều khiển duy nhất.
Chính quyền nay hoạt động như một mạng lưới khép kín, nơi mọi dòng thông tin, tài nguyên và con người đều được theo dõi, đo lường, và phân loại. Quyền lực không còn nằm ở diễn ngôn, mà ở thuật toán. Sự phản đối – dù nhỏ – có thể được định nghĩa lại thành “nguy cơ an ninh”.
Cơ chế này khiến bộ máy trở nên nhạy bén và hiệu quả trong ngắn hạn, nhưng lại nghèo nàn về trí tuệ và phản biện. Khi mọi tiếng nói khác biệt đều bị kiểm soát, hệ thống chỉ còn học cách tối ưu hóa chính nó, chứ không học cách thay đổi.
Sự ổn định trong bất ổn
Về mặt bề ngoài, Việt Nam vẫn ổn định. Kinh tế tăng trưởng, trật tự được duy trì, chính trị không có đối trọng. Nhưng bên trong, hệ thống đang đối mặt với giới hạn của chính sự thích ứng mà nó từng tự hào. Không có cơ chế kế nhiệm rõ ràng, không có nguồn chính danh mới, và không có không gian cho thử nghiệm xã hội. Khi mọi thứ được quản lý bằng “tình huống đặc biệt”, quyền lực cũng dần trở thành tình huống.
Chế độ có thể kéo dài bằng cưỡng chế, nhưng không thể tồn tại mãi nếu không có một câu chuyện đạo đức để biện minh cho quyền lực. Trong thời kỳ Đổi Mới, “phát triển và hội nhập” từng là câu chuyện đó. Ngày nay, khẩu hiệu ấy đã cạn sức thuyết phục. Khi xã hội thay đổi nhanh hơn nhà nước, khoảng cách giữa kiểm soát và chính danh ngày càng lớn.
Một nghịch lý của sự thích ứng
Có lẽ điều đáng ngạc nhiên nhất ở Việt Nam không phải là mức độ toàn trị, mà là tốc độ thích ứng của toàn trị. Hệ thống không bao giờ tự nhận mình thay đổi, nhưng luôn biết cách biến đổi để sống sót. Nó loại bỏ người cũ, thanh lọc bộ máy, và gọi đó là “kiểm soát rủi ro.” Nó áp dụng công nghệ để quản lý xã hội, nhưng không bao giờ chấp nhận xã hội công nghệ hóa chính trị.
Ông Tổng Bí thư Tô Lâm là biểu tượng của giai đoạn đó: một người thực dụng, không che giấu tính cưỡng chế, nhưng cũng hiểu rằng quyền lực phải “làm việc” chứ không thể chỉ “được tin.” Trong tay ông, nhà nước Việt Nam trở thành cỗ máy tinh vi của trật tự – ổn định nhưng không đổi mới, hiệu quả nhưng không khai phóng.
Tương lai của sự kiểm soát
Ngắn hạn, mô hình này có thể tiếp tục hoạt động. Nó khiến xã hội không sụp đổ, nền kinh tế không chao đảo, và bộ máy giữ được quyền uy. Nhưng về dài hạn, sự ổn định ấy không có nền tảng đạo đức. Một chế độ có thể thích ứng mãi, nhưng không thể tìm lại linh hồn nếu chỉ tồn tại bằng nỗi sợ và kỷ luật.
Câu hỏi lớn nhất cho Việt Nam không phải là liệu hệ thống có sụp đổ hay không, mà là liệu nó có thể tự tái tạo chính danh để tiếp tục tồn tại. Bởi một chế độ biết thích ứng có thể tồn tại rất lâu – nhưng một chế độ thích ứng quá tốt, có thể sẽ đánh mất chính linh hồn của mình.
Huỳnh Trần
