Huỳnh Trần: Tư tưởng chính thống “lệch pha” thực dụng chính trị…(Kỳ 1)

Tác giả: Huỳnh Trần

Tư tưởng chính thống “lệch pha” thực dụng chính trị: Hiệu quả và chi phí chính danh trong vận hành chế độ (Kỳ 1)

Những khẩu hiệu tuyên truyền cho “tư tưởng chính thống” và “tính chính danh” của chế độ như thế này vẫn hiện diện ở khắp mọi nơi trong xã hội Việt Nam, nhất là vào những ngày lễ lớn của đảng và nhà nước CSVN. Trái: Nguồn ảnh: Thành ủy Hà Nội, phải: Nguồn ảnh: Thành ủy Hà Nội

Bài viết này định hình và hoàn thành trong quá trình tìm hiểu bản Dự thảo Văn kiện và quan sát những sự kiện cải cách và nhân sự của Đảng cộng sản Việt Nam trước thềm Đại hội 14. Mong các nhà lý luận “cung đình” lượng thứ.

1. Mở đầu: khi lý tưởng và hiện thực đi hai làn đường khác nhau

Trong hơn một thế kỷ qua, tư tưởng chính thống được tuyên bố ở Việt Nam là chủ nghĩa Mác–Lênin và, các hệ thống chính trị vận hành trên nền tảng đó luôn khẳng định lý tưởng ấy là “kim chỉ nam tư tưởng”, nền tảng của tính chính danh và trật tự quyền lực. Nhưng khi bước vào không gian kinh tế thị trường và hội nhập toàn cầu, các hệ thống này không tránh khỏi điều mà nhiều nhà nghiên cứu mô tả là “sự phân tách song hành”: trong khi diễn ngôn duy trì một bộ khái niệm Marxist cổ điển, thực tế lại được vận hành bởi chủ nghĩa thực dụng – đôi khi linh hoạt, đôi khi tùy tiện.

Đây không phải một mâu thuẫn “ngôn từ”. Nó là vấn đề cấu trúc: lý tưởng bảo vệ chính danh; thực dụng bảo vệ tăng trưởng; còn khoảng cách giữa hai thứ là nơi rủi ro tích tụ. Tại Việt Nam, khác biệt này không khó nhận thấy: nền kinh tế vận hành theo logic thị trường với động lực tư nhân, FDI và cạnh tranh toàn cầu; trong khi ngôn ngữ chính trị vẫn xoay quanh những khái niệm thời kế hoạch hóa.

Bài viết này phân tích bản chất của mâu thuẫn ấy, lý giải vì sao nó tồn tại, ảnh hưởng ra sao tới quản trị hiện đại, và quan trọng nhất: chi phí chính trị lớn nhất mà hệ thống phải đối mặt nếu khoảng cách giữa tuyên ngôn và hành động tiếp tục nới rộng.

2. Nguồn gốc của mâu thuẫn: lý thuyết định hướng – thực tiễn sinh tồn

Chủ nghĩa Mác–Lênin, trong nhiều hệ thống chính trị hậu cách mạng, vận hành như một dạng tài sản lịch sử: nó cung cấp lời giải thích tối hậu cho câu hỏi vì sao quyền lực được thiết kế theo trục dọc, vì sao một đảng duy nhất có tính tất yếu lịch sử, và vì sao cơ cấu tổ chức hiện tại mang tính chính đáng. Đây không chỉ là hệ tư tưởng mà còn là “chứng thư sở hữu” quyền lực—một bản hiến pháp tinh thần được tích lũy qua nhiều thập niên, tạo ra một lớp chính danh mà không hệ thống nào sẵn sàng đánh đổi. Giống như các tôn giáo không từ bỏ kinh sách dù cách hành đạo đã biến đổi, hệ thống cũng khó rời lý thuyết nền tảng, bởi từ bỏ nó đồng nghĩa với đặt lại câu hỏi căn bản: quyền lực này dựa vào đâu?

Tuy nhiên, điều trớ trêu là bản di sản ấy được thiết kế cho một thế giới hoàn toàn khác. Mác và Lênin không thể dự đoán sự nổi lên của nền kinh tế số, chuỗi cung ứng xuyên lục địa, hay thị trường vốn vận hành ở tốc độ ánh sáng. Họ viết cho một thời đại mà sản xuất công nghiệp còn đóng khung trong biên giới quốc gia, và quan hệ giữa vốn – lao động còn mang tính vật chất, địa phương, hữu hình. Trong thế giới đó, “sở hữu toàn dân” có thể được hình dung như một cấu trúc thực tế; “kinh tế nhà nước chủ đạo” có sức thuyết phục khi công nghiệp nặng là trung tâm phát triển; “quản lý tập trung” vận hành được trong môi trường ít biến động. Nhưng bước sang thế kỷ 21, mỗi nguyên tắc này đều gặp rủi ro khi áp vào bối cảnh thị trường cạnh tranh tự do và tích hợp quốc tế: sở hữu toàn dân trở thành khái niệm trừu tượng không thể vận hành hiệu quả trên thị trường vốn; doanh nghiệp nhà nước được giao vai trò “chủ đạo” nhưng thường không cạnh tranh nổi với doanh nghiệp tư nhân năng động; quản lý tập trung mâu thuẫn với sự linh hoạt cần thiết trong nền kinh tế dựa trên công nghệ, tốc độ và sáng tạo.

Vì thế, hệ thống buộc phải phát triển hai tầng. Tầng trên là diễn ngôn tiếp tục trung thành với ngôn ngữ Marxist, duy trì cấu trúc biểu tượng của chính danh và sự kế thừa lịch sử. Nhưng tầng dưới—tầng vận hành—lặng lẽ chuyển sang thực dụng như cơ chế sinh tồn. Hệ thống không chính thức hóa điều này, nhưng nó đã trở thành logic nền: tăng trưởng phải được đặt lên hàng đầu; nguồn thu ngân sách được ưu tiên; và nơi nào rủi ro chính trị xuất hiện, quyền lực tập trung trở thành phản xạ bản năng. Sự thay đổi này không tạo thành một hệ tư tưởng mới mà là sự tích lũy của vô số quyết định nhỏ mang tính thích ứng. Khi lý tưởng không thể cung cấp chỉ dẫn khả thi cho bối cảnh mới, thực dụng trở thành ngôn ngữ vận hành tự nhiên—và dần dần thế chỗ lý tưởng như một lực đẩy thực sự của chính sách.

Điều nghịch lý nằm ở chỗ: tầng diễn ngôn vẫn cam kết với một hệ lý luận vốn được thiết kế cho nền kinh tế kế hoạch hóa, nhưng tầng vận hành lại tối ưu hóa theo logic thị trường và cạnh tranh toàn cầu. Hệ thống vì thế hoạt động với hai bộ mã: một bộ dùng để giải thích, một bộ dùng để ra quyết định. Điều này tạo ra một khoảng cách ngày càng lớn giữa lời nói và hành động, giữa tầm nhìn được khẳng định và chiến lược thực sự theo đuổi. Khoảng cách đó, theo thời gian, trở thành nguồn gốc chính của mâu thuẫn: hệ thống vừa cần duy trì lớp lý luận để bảo toàn chính danh, vừa phải liên tục điều chỉnh để tồn tại trong môi trường mà lý luận gốc không dự trù.

3. Vì sao mâu thuẫn lại có thể tồn tại lâu dài?

Điều thú vị không nằm ở chỗ mâu thuẫn giữa lý luận và thực tế tồn tại, mà ở chỗ nó có thể tồn tại rất lâu mà không tạo ra khủng hoảng. Điều này dựa trên một dạng “song trùng chức năng”: lý tưởng duy trì vai trò biểu tượng, còn thực dụng đảm bảo vận hành. Hai tầng này hiếm khi đối đầu trực diện, vì mỗi tầng phục vụ một mục tiêu khác nhau trong quá trình tái sản xuất quyền lực. Một hệ thống có thể tuyên bố kinh tế nhà nước là “chủ đạo”, trong khi thực tế để khu vực tư nhân và FDI kéo tăng trưởng, đóng thu ngân sách, và giữ nhịp xuất khẩu. Bề ngoài đây là nghịch lý; thực chất nó giống như hai vòng tuần hoàn độc lập nhưng tương hỗ: một vòng duy trì hình thức chính danh, một vòng tạo ra oxy cho nền kinh tế.

Phần lớn xã hội chấp nhận điều này, không phải vì họ không nhìn thấy sự lệch pha, mà vì họ đánh giá sự lệch pha bằng kết quả chứ không bằng nguyên lý. Khi tăng trưởng cao, đời sống khá lên, và rủi ro vĩ mô được kiểm soát, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động trở thành một thứ “tiếng ồn nền” – ai cũng biết nó ở đó, nhưng không tạo ra lực chính trị đáng kể. Chính danh khi ấy không đến từ ý thức hệ mà từ hiệu quả: miễn là hệ thống mang lại ổn định và cải thiện phúc lợi, xã hội sẵn sàng chấp nhận khoảng cách giữa tuyên ngôn và chính sách như cái giá phải trả cho sự nhất quán biểu tượng. Nhưng khi kinh tế gặp khó khăn hoặc bất bình đẳng mở rộng, mâu thuẫn ấy lập tức thay đổi thuộc tính: từ tiếng ồn nền thành phép thử năng lực quản trị. Trong những thời điểm như vậy, hiệu quả trở thành thước đo duy nhất, và sự lệch pha vốn được dung thứ có thể nhanh chóng chuyển hóa thành vấn đề chính trị.

Một yếu tố khác giúp mâu thuẫn kéo dài là độ lớn và độ tầng của bộ máy hành chính. Trong cấu trúc hàng triệu công chức, ý thức hệ vận hành như một bộ ngôn ngữ chung: nó giảm phân mảnh, duy trì trật tự tổ chức, và cung cấp tiêu chuẩn hành vi tối thiểu. Dù hiệu quả thực tế của các nguyên lý lý luận có suy giảm, chức năng kết dính của chúng lại tăng lên theo quy mô bộ máy. Không có thứ “ngôn ngữ chung” này, hệ thống sẽ phải chuyển sang các cơ chế điều phối tốn kém hơn, phức tạp hơn, hoặc khó chính đáng hóa hơn. Vì vậy, lý tưởng dù đã bị tầng vận hành lấn át, vẫn duy trì được vai trò như một mã tổ chức: nó không định hình chính sách, nhưng giữ cho bộ máy hiểu cùng một câu chuyện về chính mình.

Sự kết hợp giữa biểu tượng và thực dụng này tạo thành một dạng cân bằng quyền lực mềm: lý tưởng giữ trật tự và tính liên tục; thực dụng giữ tăng trưởng và khả năng sống còn. Không tầng nào đủ mạnh để thay thế tầng kia, nhưng cả hai cùng đủ để duy trì sự vận hành. Đó là lý do vì sao, trong nhiều thập niên, mâu thuẫn có thể tồn tại mà không suy giảm độ bền hệ thống—cho tới khi một cú sốc kinh tế hoặc thay đổi thế hệ, như trong hai nhiệm kỳ gần đây, khiến cấu trúc hai tầng ấy không còn tự khớp như trước.

4. Nguy cơ nền tảng: khi lý tưởng trở thành nghi thức

Mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực dụng chỉ trở thành rủi ro khi lý tưởng đánh mất tính liên quan, còn thực dụng vượt khỏi vai trò điều chỉnh linh hoạt để trở thành một dạng vận hành tùy tiện. Khi lý tưởng không còn định hướng mà chỉ còn làm nghi thức, nó giống như bộ khung kiến trúc vẫn được giữ nguyên dù tòa nhà đã thay đổi công năng: vẻ ngoài thì vững, nhưng tải trọng thực tế không còn được phân phối đúng chỗ. Và chính sự chênh lệch này tạo ra chuỗi nguy cơ nền tảng.

Nguy cơ trực diện đầu tiên xuất hiện trên mặt trận niềm tin. Trong thời đại thông tin phân mảnh và mạng xã hội lan truyền tức thời, xã hội quan sát hành vi nhanh hơn họ ghi nhận diễn ngôn. Khi nhà nước tiếp tục khẳng định vai trò “chủ đạo” của doanh nghiệp nhà nước trong khi chính khu vực này trì trệ, thua lỗ hoặc phụ thuộc cứu trợ ngân sách, thì khoảng cách giữa tuyên ngôn và thực tế không còn chỉ là bất nhất — nó trở thành tín hiệu của sự lỗi thời. Khi các cam kết “công bằng xã hội” lặp lại trong khi bất bình đẳng tài sản, cơ hội và tiếp cận dịch vụ công ngày càng rõ rệt, diễn ngôn không còn chức năng trấn an mà trở thành lời nhắc nhở về thiếu hụt.

Cùng lúc đó, thực dụng – vốn là liều thuốc sinh tồn của thời kỳ Đổi mới – có thể trở nên nguy hiểm khi không còn được ràng buộc bởi một bộ định hướng mang tính nguyên tắc. Trong một hệ thống không có “lan can tư tưởng”, quyết định dễ bị chi phối bởi lợi ích nhóm hơn là bởi chiến lược dài hạn. Chính sách thay đổi theo nhiệm kỳ, theo sức ép cục bộ hoặc theo logic quyền lực ngắn hạn, làm giảm khả năng dự đoán — điều mà bất kỳ doanh nghiệp hay nhà đầu tư nào cũng xem là tài sản chính trị quý giá nhất của một quốc gia. Khi thực dụng mất cấu trúc, nó không còn là công cụ điều hành mà trở thành một dạng chủ nghĩa tùy tiện: nơi mà hiệu quả được đo không bằng lợi ích xã hội mà bằng lợi ích của nhóm ra quyết định.

Một nguy cơ khác âm ỉ hơn nhưng sâu sắc hơn là sự phân hóa nội bộ. Lý tưởng càng mơ hồ, nó càng cho phép mỗi phe nhóm trong hệ thống diễn giải theo lợi ích của mình. Nhóm bảo thủ có thể siết ý thức hệ để chống lại cải cách, sử dụng “tính đúng đắn” của lý luận như bức tường phòng thủ trước thay đổi. Nhóm cải cách, ngược lại, sử dụng thực dụng để thúc đẩy hiện đại hóa, xem tăng trưởng và hội nhập là nguồn chính danh mới. Khi lý tưởng mất tính chỉ đạo thực chất, còn thực dụng bị phân mảnh theo nhóm lợi ích, hệ thống không còn vận hành như một chỉnh thể mà như một tập hợp các ốc đảo quyền lực nhỏ cạnh tranh diễn giải. Trong điều kiện bình thường, các ốc đảo này có thể dung hòa; nhưng trong bối cảnh suy thoái, khủng hoảng nợ, thất nghiệp gia tăng hoặc cú sốc địa chính trị, phân mảnh diễn giải rất dễ chuyển thành phân mảnh quyền lực.

Tất cả những rủi ro ấy có một điểm chung: chúng không xuất hiện ngay lập tức mà tích lũy qua thời gian, giống như những vết nứt nhỏ trong nền móng. Chúng chỉ trở nên rõ ràng khi hệ thống bị đặt dưới sức ép mà tầng nghi thức không còn che phủ được. Và đến lúc đó, chi phí sửa chữa có thể lớn hơn nhiều so với chi phí duy trì một nền tảng lý tưởng có tính thích ứng ngay từ đầu.

(còn nữa)

Huỳnh Trần

Có thể bạn cũng quan tâm