
Văn kiện của Đảng cũng xác định “kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc”, trong đó tăng trưởng hai con số là một mục tiêu chiến lược cho giai đoạn 2026–2030(1). Sáng 13/11, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết về tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nước (GDP) năm 2026 phấn đấu từ 10% trở lên… Nhưng đằng sau các con số đẹp là tính thực tế – người dân được hưởng thụ(2) bị che mờ bởi nguy cơ “tự khoá quyền lực”
Những nền kinh tế tăng trưởng nhanh trong bối cảnh quyền lực tập trung thường phải đối mặt với một nghịch lý quen thuộc: họ càng tích lũy được năng lực quản trị để thúc đẩy phát triển, thì càng có xu hướng sử dụng chính năng lực đó để duy trì quyền lực, thay vì nâng cấp thể chế. Đó là cơ chế “tự khóa quyền lực” trong “quỹ đạo cũ” – một dạng path dependence(*) khiến mô hình chính trị bị đóng băng ngay khi nền kinh tế bước vào giai đoạn cần đổi mới nhất. Việt Nam, sau gần bốn thập niên tăng trưởng tích lũy, đang đứng trước nguy cơ ấy.
Tăng trưởng nhanh của Việt Nam phần lớn nhờ kết hợp giữa lao động rẻ, dòng vốn FDI ổn định, và cấu trúc chính trị tập trung đủ mạnh để triển khai các ưu tiên phát triển. Song mô hình này đang chạm trần. Chi phí lao động tăng nhanh, năng suất trì trệ, khu vực tư nhân nội địa khó lớn lên, trong khi bộ máy công quyền trở nên cẩn trọng đến mức rủi ro né tránh quyết định nhiều hơn rủi ro tham nhũng. Sự thận trọng ấy phản ánh một tình trạng sâu hơn: quyền lực tập trung đang ưu tiên tự bảo vệ, thay vì tự cải cách.
Cơ chế “tự khóa quyền lực” hình thành trên ba lớp. Lớp thứ nhất là tâm lý hệ thống: bất cứ thay đổi nào của luật chơi – từ phân quyền ngân sách đến trao thêm quyền tự chủ cho doanh nghiệp nhà nước hay địa phương – đều bị xem như nguy cơ mất kiểm soát. Lớp thứ hai là cấu trúc: bộ máy hành chính được thiết kế để duy trì tính thứ bậc, khiến mọi đề xuất cải cách đều phải trèo qua một rừng thủ tục và cấp phê duyệt. Lớp thứ ba là động lực: người nắm quyền hiểu rằng cải cách thể chế có thể làm suy yếu vị trí chính trị của họ, ngay cả khi nó tốt cho nền kinh tế. Ba lớp này khóa chặt nhau như cỗ máy bảo toàn quyền lực, tạo ra quán tính trì trệ đúng lúc tăng trưởng đòi hỏi một cú nhảy thể chế.
Điều này đặc biệt dễ thấy trong cách Việt Nam xử lý các cuộc khủng hoảng chính sách gần đây. Thay vì tái cấu trúc bộ máy để giảm tình trạng “sợ sai”, hệ thống lại khuếch đại cơ chế kiểm soát nội bộ và kỷ luật hành chính. Mỗi sai phạm bị xử lý mạnh tay gửi thông điệp rằng sự sạch sẽ quan trọng hơn hiệu quả; kết quả là bộ máy ưu tiên sự an toàn cá nhân hơn trách nhiệm công. Khi cả hệ thống chuyển từ trạng thái “làm cho kịp tiến độ” sang “làm sao để không bị xem là sai”, tăng trưởng tất yếu chậm lại. Trong kinh tế học thể chế, đây là việc siết kiểm soát quá mức làm nghẽn chính tiến trình phát triển mà nó muốn bảo vệ.
Sự tự khóa quyền lực không chỉ là một vấn đề quản trị; nó còn tạo ra bẫy tăng trưởng. Khi đầu tư công trì trệ bởi thẩm định chồng chéo, doanh nghiệp tư nhân phải sống cùng rủi ro thể chế khó đoán, còn FDI – vốn hưởng lợi lớn từ sự ổn định – bắt đầu nghi ngờ về tính nhất quán của chính sách. Một nền kinh tế 450 tỷ USD không thể vận hành dựa trên các quyết định tùy trường hợp của từng cấp cán bộ. Tăng trưởng bền vững cần năng lực ra quyết định nhanh, rõ ràng và có trách nhiệm – những điều bị cản trở bởi cơ chế tự khóa.
Lịch sử thế giới cho thấy hai mô hình thoát ra khỏi vòng xoáy này. Mô hình Đông Á – tiêu biểu là Hàn Quốc và Đài Loan – sử dụng tăng trưởng để mở rộng quyền lực của nhà nước theo hướng nhà nước–phát triển (developmental state), sau đó chuyển hóa quyền lực ấy thành cải cách thể chế, phân quyền điều tiết và cuối cùng là dân chủ hóa tương đối trong bối cảnh tầng lớp trung lưu lớn dần. Mô hình Đông Nam Á – như Malaysia và Indonesia – phá vỡ tự khóa bằng các cú sốc chính trị hoặc sự can thiệp của thị trường khi tăng trưởng trì trệ buộc giới lãnh đạo phải nhượng bộ cải cách. Việt Nam không nhất thiết phải đi theo kịch bản nào, nhưng điểm chung của mọi quốc gia thành công là họ chấp nhận phân rã một phần quyền lực để đổi lấy năng lực quản trị cao hơn.
Việt Nam đang bước vào thời điểm mà lựa chọn này trở nên cấp bách. Tăng trưởng dựa vào mở rộng quy mô đã đạt ngưỡng; để bước vào giai đoạn tăng trưởng dựa vào năng suất, nền kinh tế cần thị trường vốn hiệu quả hơn, doanh nghiệp nội địa mạnh hơn và một bộ máy hành chính có khả năng giải quyết nhanh các nút thắt thể chế. Nhưng những cải cách này chỉ có thể xảy ra khi quyền lực được phân bổ lại đủ để tạo ra cạnh tranh chính sách, chứ không đóng khung trong một cấu trúc điều khiển tập trung. Việt Nam cần không chỉ “sửa những chỗ tắc”, mà phải “mở những chỗ khóa”.
Cái khó là ở chỗ: hệ thống chính trị hiện nay đã phát triển kỹ năng “duy trì cân bằng quyền lực nội bộ” quá tốt. Điều đó tạo ra ổn định – một tài sản quý giá – nhưng cũng làm cho bất kỳ chuyển động cải cách nào trở nên chậm chạp. Tâm lý phòng thủ khiến các nhóm quyết định ưu tiên né rủi ro hơn nắm cơ hội. Khi các cơ quan thực thi chỉ quan tâm làm đúng giấy tờ, không ai thực sự chịu trách nhiệm về kết quả cuối cùng; mà không có trách nhiệm thực chất, sẽ không thể có động lực cải cách.
Một nghịch lý khác: càng nhấn mạnh “tinh gọn bộ máy”, hệ thống càng sản sinh thêm cơ chế kiểm soát mới để đảm bảo mọi cắt giảm không ảnh hưởng đến trật tự quyền lực. Cuộc chiến chống tham nhũng – dù cần thiết – nếu không đi kèm cải cách thể chế, sẽ trở thành quá trình tăng chi phí giao dịch trong nền kinh tế. Đó là cách tự khóa quyền lực chuyển hóa thành tự khóa tăng trưởng: hệ thống chống rủi ro chính trị bằng cách tạo ra rủi ro kinh tế.
Việt Nam vẫn có những yếu tố mở khóa đầy hứa hẹn. Tầng lớp doanh nhân trẻ đang lớn lên, đòi hỏi môi trường pháp lý minh bạch hơn. Các địa phương cạnh tranh ngày càng quyết liệt trong thu hút đầu tư, tạo ra áp lực phân quyền theo thực tiễn. Thị trường vốn non trẻ nhưng đang hình thành nhu cầu cải cách mạnh mẽ sau các cú sốc thanh lọc. Các hiệp định thương mại thế hệ mới ép buộc tuân thủ chuẩn mực cao hơn về minh bạch và pháp quyền. Nói cách khác, các lực hút cải cách đang tồn tại – vấn đề chỉ là hệ thống có cho phép chúng trở thành lực đẩy hay không.
Một con đường thực tế để tránh tự khóa quyền lực là tái định nghĩa tăng trưởng như một động lực chính trị, chứ không chỉ kinh tế. Tăng trưởng cao không chỉ mang lại phúc lợi cho người dân, mà còn củng cố tính chính danh của hệ thống. Để duy trì điều đó, quyền lực cần được phân bổ theo hướng tạo năng lực, không phải chỉ nhằm kiểm soát. Cách tiếp cận này đòi hỏi tái thiết khung khổ trách nhiệm: chuyển từ “ai sai phải chịu” sang “ai có kết quả phải chịu trách nhiệm”, tức đặt trọng tâm vào đầu ra, mà không phải quy trình.
Một điểm khác phải thay đổi là cách hệ thống đối xử với rủi ro. Rủi ro chính trị là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ môi trường cải cách nào; vấn đề là phải chuyển hóa rủi ro cá nhân thành cơ chế rủi ro tổ chức – tức là cho phép người thực thi có “không gian hợp lý để được sai”, miễn là sai trong khuôn khổ mục tiêu phát triển. Nếu không, mọi chính sách dù tốt mấy cũng bị làm chậm bởi hàng chục vòng “phê duyệt an toàn”. Những nền kinh tế thành công trong quá trình chuyển đổi thể chế đều có một giai đoạn chấp nhận “quản trị theo nguyên tắc chiến lược”, thay vì “quản trị theo quy trình”.
Căng thẳng lớn nhất mà Việt Nam phải xử lý không phải là tăng trưởng chậm lại, mà là khoảng cách giữa năng lực quản trị cần thiết cho một nền kinh tế 500 tỷ USD và cấu trúc quyền lực được xây dựng cho một nền kinh tế 50 tỷ USD. Khi quy mô thay đổi mà bộ máy không thay đổi tương ứng, hệ quả là nghẽn cổ chai thể chế – thứ đáng sợ hơn nhiều so với bất kỳ chu kỳ kinh tế nào.
Nguy cơ tự khóa quyền lực, vì thế, không nên được hiểu như một lời cảnh báo bi quan, mà như sự nhắc nhở rằng tăng trưởng tạo ra kỳ vọng mới; và những kỳ vọng đó, nếu không được đáp ứng bằng cải cách, sẽ phản tác dụng lên chính hệ thống đã tạo ra tăng trưởng. Mọi mô hình tăng trưởng đều có tuổi thọ. Câu hỏi là Việt Nam sẽ chọn nâng cấp mô hình bằng cải cách tự chủ, hay đợi đến khi thị trường buộc phải tiến hành bằng các cú sốc.
Việt Nam từng tạo ra bước ngoặt lịch sử với Đổi mới – một quyết định chính trị can đảm phá vỡ cơ chế khóa cũ. Điều còn thiếu hôm nay không phải là khả năng, mà là ý chí lặp lại tinh thần ấy trong bối cảnh mới. Bẫy tăng trưởng thực ra chỉ là một biểu hiện của bẫy thể chế. Và để vượt qua, điều cần không phải là kiểm soát chặt hơn, mà là tin tưởng nhiều hơn vào năng lực của chính nền kinh tế và xã hội mà hệ thống đang quản lý.
Một nền kinh tế mở thì không thể được vận hành bằng một cấu trúc đóng. Nếu Việt Nam muốn bước vào nhóm nước có thu nhập cao trước năm 2045, hệ thống phải sẵn sàng mở những cánh cửa mà nó từng đóng vì sự an toàn: phân cấp thực chất, cải thiện trách nhiệm giải trình, trao quyền chủ động cho địa phương và doanh nghiệp, đồng thời giảm bớt nỗi sợ sai khiến mọi cán bộ trở thành “người giữ cửa” thay vì “người tạo giá trị”. Những thay đổi này không chỉ nhằm thúc đẩy tăng trưởng, mà để giải phóng chính hệ thống khỏi vòng xoáy tự khóa.
Tự khóa quyền lực là một lựa chọn – có ý thức hoặc vô thức. Nhưng mở khóa cũng vậy. Lựa chọn ấy sẽ quyết định liệu Việt Nam bước vào thập niên tới với tư thế của một nền kinh tế đang trưởng thành, hay với tâm thế của một hệ thống đang co lại để tự bảo vệ. Những quốc gia chiến thắng trong lịch sử không phải là những quốc gia kiểm soát tốt nhất, mà là những quốc gia biết khi nào nên nới tay để tạo ra điều lớn hơn kiểm soát: sự tự tin thể chế.
Lê Phi
………….
NGUỒN:
Chú thích:
(*) path dependence: Hệ thống bị khóa trong quỹ đạo cũ do chính những cấu trúc mà nó tạo ra hay hệ thống trở thành nạn nhân của chính lịch sử của nó. Những lựa chọn trong quá khứ tạo ra quán tính lớn đến mức tương lai buộc phải đi tiếp con đường cũ, dù biết rằng con đường ấy không còn phù hợp.