1. Từ niềm tin cách mạng đến “tôn giáo thế tục”
Không một hệ thống chính trị nào có thể tồn tại lâu dài nếu chỉ dựa trên quyền lực cưỡng chế. Cần có một “niềm tin chung” – dù là niềm tin vào Chúa, đức Phật, vào tiến bộ, hay vào một thiên đường xã hội chủ nghĩa. Việt Nam, trong gần tám thập kỷ qua, đã khéo léo duy trì chính danh của mình bằng thứ niềm tin mang tính tôn giáo thế tục: niềm tin rằng lịch sử có quy luật, độc Đảng Cộng sản là người đọc được quy luật đó, và nhân dân – bằng lòng trung thành – đang góp phần vào một sứ mệnh siêu việt.
Từ khi ý thức hệ Marx–Lenin phai nhạt, “tôn giáo thế tục” này không biến mất mà thay hình đổi dạng: từ niềm tin vào thiên đường vô sản sang niềm tin vào “ổn định chính trị”, “phát triển kinh tế” và “vươn mình dân tộc”. Các khẩu hiệu phát triển trở thành những kinh kệ mới, còn các nghi lễ tập thể – từ lễ chào cờ đến Đại hội Đảng – là dạng thức thế tục của hành vi thờ phụng. Đó không chỉ là chính trị; đó là một hệ thống đức tin, nơi người dân được dạy phải “tin”, chứ không cần “hiểu”.
Trong hệ thống ấy, sự tuân phục không chỉ được khen thưởng vật chất mà còn được gắn với giá trị đạo đức: ai hoài nghi là “mất lập trường”, ai phản biện là “lệch hướng”. Linh hồn tập thể của người Việt hiện đại, vì thế, dần bị chính trị hóa: thay vì hướng nội để tự vấn, con người hướng ngoại để thích nghi – và đánh mất khả năng tự phán xét.
2. Khi vô thức bị nhà nước chiếm lĩnh
Nếu Carl Jung* sống ở Việt Nam hôm nay, ông có thể nhận ra một nghịch lý: người Việt có đời sống tâm linh phong phú nhưng lại thiếu đời sống tinh thần. Đền chùa đông đúc, nhưng niềm tin cá nhân thì rỗng ruột; người ta cầu an, cầu tài, nhưng hiếm khi cầu hiểu chính mình. Đó chính là khoảng trống mà quyền lực thế tục đã lấp đầy – bằng những biểu tượng, khẩu hiệu và “ý thức hệ mềm”.
Nhà nước hiện đại không còn cần đàn áp tư tưởng; họ lập trình cảm xúc. Khi một đám đông xúc động vì chiến thắng thể thao, hay hân hoan trước lễ hội cờ hoa, vô thức tập thể đang được dẫn dắt vào một “trò chơi tâm linh” – nơi người ta được phép xả năng lượng thiêng liêng cho những mục tiêu vô hại với quyền lực. Đó là cách quyền lực hấp thụ năng lượng xã hội mà không cần bạo lực.

Trong bối cảnh ấy, con người Việt Nam sống trong một vòng tròn đạo lý nghịch lý: vừa hoài nghi, vừa tin tưởng; vừa muốn tự do, vừa sợ mất ổn định. Chính trị đã trở thành một “tôn giáo an toàn”, giúp người ta có cảm giác thuộc về điều gì đó lớn lao hơn – mà không cần chịu trách nhiệm cho nó. Kết quả là, xã hội mất linh hồn nhưng vẫn tin mình đang sống có lý tưởng.
3. Thoát khỏi mê cung – giành lại linh hồn
Không thể thoát khỏi “tôn giáo thế tục” bằng một cuộc nổi dậy chính trị, mà bằng một cuộc giải phóng tinh thần. Điều này đòi hỏi mỗi công dân – trước hết – phải nhận ra rằng quyền lực không chỉ nằm trong Nhà nước, mà còn nằm trong chính những niềm tin ta mang trong đầu. Khi ta ngừng tin rằng sự phục tùng là điều đạo đức, quyền lực ấy bắt đầu lung lay.
Thoát khỏi mê cung chính trị hóa linh hồn không có nghĩa là phủ nhận mọi giá trị tập thể, mà là học cách sống có ý thức cá nhân trong khuôn khổ cộng đồng. Những người trẻ, chẳng hạn, có thể bắt đầu từ việc tự chủ về thông tin và cảm xúc: đừng để những “làn sóng cảm xúc quốc gia” định hình tâm trạng mình. Sự im lặng có thể là một hình thức kháng cự – khi nó không phải là nỗi sợ, mà là sự tự chủ.
Cần một nền giáo dục mới, không phải để đào tạo người “đúng hướng” mà để khuyến khích người “biết tự hỏi”. Chỉ khi con người học cách nhận diện các biểu tượng quyền lực trong đời sống hằng ngày – từ những bài hát yêu nước đến những lời hô khẩu hiệu – họ mới thấy được cơ chế mà hệ thống nuôi dưỡng niềm tin. Khi ấy, sự “thức tỉnh” không còn là hành động chính trị, mà là hành vi tâm linh mang tính tự cứu.
Lịch sử Việt Nam từng chứng kiến nhiều thời khắc như thế. Phong trào Nhân văn–Giai phẩm những năm 1950, hay các tiếng nói phản tỉnh đầu Đổi Mới, đều cho thấy: dù bị đàn áp, tinh thần tự do vẫn có thể nảy sinh trong những khe nứt nhỏ nhất của hệ thống. Những hành động nhỏ – viết một bài, giữ một lối sống độc lập, từ chối hùa theo đám đông – có thể không lật đổ được chế độ, nhưng giữ cho xã hội còn một chút linh hồn.
Chính trị Việt Nam hôm nay không còn đáng sợ như thời chiến, nhưng cũng không còn đáng tin như thời lý tưởng. Khi “phát triển” trở thành tôn giáo mới, người ta sẵn sàng đánh đổi mọi giá trị tinh thần cho cảm giác “đang đi lên”. Thách thức thật sự của người Việt hiện đại không còn là nghèo đói vật chất, mà là sự trống rỗng tinh thần: một xã hội đầy tham vọng nhưng thiếu linh hồn, đầy tiếng hát nhưng thiếu sự thinh lặng nội tâm.
Để thoát khỏi tôn giáo thế tục của thời đại, ta không cần thêm thần tượng mới – mà cần bớt niềm tin sai lạc. Tự do không đến từ việc lật đổ quyền lực, mà từ việc ngừng nuôi dưỡng nó bằng sự sùng tín. Khi mỗi cá nhân dám nhìn thẳng vào nỗi sợ, sự trống rỗng và ham muốn kiểm soát trong chính mình, họ đã bắt đầu rút năng lượng khỏi hệ thống.
Khi ấy, linh hồn – sau nhiều thập kỷ bị chính trị hóa – có thể bắt đầu được trả về cho con người.
Lê Phi
———-
CHÚ THÍCH:
*Carl Gustav Jung (1875–1961) là nhà tâm lý học và phân tâm học người Thụy Sĩ, người sáng lập Tâm lý học phân tích (Analytical Psychology). Ông cho rằng con người không chỉ có phần vô thức cá nhân (những ký ức bị đè nén), mà còn chia sẻ một tầng sâu hơn gọi là vô thức tập thể – nơi lưu giữ các hình tượng, biểu tượng và mẫu gốc (archetypes) chung của toàn nhân loại, như “người mẹ”, “anh hùng”, “cái bóng”.
Theo Jung, mỗi xã hội – cũng như mỗi cá nhân – đều có một “linh hồn” tập thể, và khi linh hồn ấy bị lấn át bởi các hệ thống quyền lực hoặc ý thức hệ, con người sẽ đánh mất sự cân bằng nội tâm. Chữa lành, vì vậy, không chỉ là thoát khỏi bệnh tâm lý, mà là hành trình tái kết nối giữa cái tôi (ego) và bản thể sâu hơn (Self) – tức là tìm lại ý nghĩa sống đích thực giữa thế giới hiện đại đầy phân mảnh và thao túng tinh thần.