Ngô Tràng An: Nhìn lại 40 năm đổi mới dưới góc độ quản trị quốc gia (Kỳ 2)

Tác giả: Ngô Tràng An

Bài viết này là “dòng trạng thái” từ cuốn chuyên khảo về cải cách, đổi mới Việt Nam – một góc nhìn của nghiên cứu chuyên ngành chính sách công về một một thời kỳ lịch sử 40 năm (1986-2026) phát triển đất nước. Nhân đây, tác giả bài viết xin bày tỏ cảm ơn nhà báo Đinh Quang Anh Thái đã giới thiệu cuốn sách này với chúng tôi trên Tạp chí Thế kỷ mới và youtube

***

Các nền kinh tế Đông Á từng đối mặt với bài toán tương tự ở những giai đoạn khác nhau. Hàn Quốc trong thập niên 1980 và Trung Quốc từ thập niên 1990 đều duy trì mức độ tập trung quyền lực cao, nhưng đồng thời mở rộng không gian tự chủ cho bộ máy kinh tế và hành chính. Điều cốt lõi không nằm ở việc “nới lỏng” quyền lực chính trị, mà ở việc chuẩn hóa rủi ro và trách nhiệm: ai quyết, quyết trong phạm vi nào, và sai ở mức nào thì được chấp nhận như chi phí của phát triển.

So sánh này đặc biệt có ý nghĩa với Việt Nam hiện nay, khi nền kinh tế đã đạt quy mô đủ lớn để sai lầm cá nhân trở thành rủi ro hệ thống. Một dự án hạ tầng chậm tiến độ không chỉ làm tăng chi phí, mà còn làm đứt gãy chuỗi cung ứng; một chính sách đất đai thiếu nhất quán không chỉ gây khiếu kiện, mà còn làm giảm niềm tin đầu tư. Trong bối cảnh đó, cải cách không thể chỉ tập trung vào “siết chặt kỷ luật”, mà cần song hành với tái thiết kế khung khuyến khích.

Một hướng tiếp cận có tính tiến hóa là chuyển trọng tâm từ kiểm soát đầu vào sang giám sát đầu ra. Thay vì cố gắng ngăn chặn mọi rủi ro ngay từ đầu—một mục tiêu vừa tốn kém vừa không khả thi—nhà nước có thể tập trung vào việc xác định rõ mục tiêu, tiêu chí đánh giá và cơ chế sửa sai. Khi chuẩn mực được công khai và nhất quán, sai sót có thể được xử lý như một phần của quá trình học tập thể chế, thay vì bị hình sự hóa.

Trong quản lý kinh tế, điều này đồng nghĩa với việc chấp nhận mức độ không chắc chắn nhất định để đổi lấy tốc độ và hiệu quả. Trong quản trị hành chính, nó đòi hỏi một nền công vụ chuyên nghiệp hơn, nơi năng lực và tuân thủ quy trình quan trọng không kém sự trung thành. Và trong lĩnh vực pháp luật, nó yêu cầu sự chuyển dịch từ cách tiếp cận “diễn giải linh hoạt” sang dự đoán được, để luật pháp trở thành công cụ giảm rủi ro, không phải nguồn rủi ro mới.

Việt Nam đã có những bước đi theo hướng này, dù chưa đồng đều. Một số cải cách về thủ tục hành chính, chuyển đổi số và minh bạch hóa dữ liệu cho thấy tiềm năng giảm chi phí giao dịch và tăng trách nhiệm giải trình. Tuy nhiên, khi những cải cách này chưa được gắn kết thành một logic tổng thể, tác động của chúng vẫn mang tính cục bộ. Vấn đề không nằm ở thiếu sáng kiến, mà ở thiếu một khung cải cách nhất quán, nơi các thay đổi nhỏ được cộng hưởng thay vì triệt tiêu lẫn nhau.

Ở tầng sâu hơn, câu chuyện cải cách thể chế ở Việt Nam gắn liền với một nghịch lý quen thuộc: ổn định là điều kiện của cải cách, nhưng cải cách lại là điều kiện để duy trì ổn định. Nếu cải cách bị trì hoãn quá lâu, những áp lực kinh tế – xã hội tích lũy sẽ làm xói mòn chính nền ổn định mà hệ thống muốn bảo vệ. Ngược lại, cải cách quá nhanh và thiếu kiểm soát có thể tạo ra cú sốc vượt quá khả năng hấp thụ của thể chế. Bài toán đặt ra không phải là chọn một trong hai, mà là điều phối nhịp độ.

Trong bối cảnh đó, cải cách khả thi nhất là cải cách “bên trong hệ thống”: nâng cao năng lực nhà nước, làm rõ trách nhiệm, giảm vùng xám pháp lý và mở rộng không gian cho thị trường vận hành theo luật lệ. Đây không phải là con đường ngắn nhất, nhưng là con đường ít rủi ro nhất. Nó không hứa hẹn những bước ngoặt ngoạn mục, nhưng tạo ra sự thay đổi bền vững thông qua tích lũy.

Lịch sử Đổi mới cho thấy, những thay đổi lớn nhất của Việt Nam thường đến không phải từ các tuyên bố cải cách hoành tráng, mà từ những điều chỉnh âm thầm nhưng nhất quán trong cách quản trị. Câu hỏi cho giai đoạn tới không phải là liệu hệ thống có thể thay đổi hay không, mà là liệu nó có thay đổi đủ nhanh để theo kịp chính xã hội mà nó đang quản lý.

Từ những phân tích về áp lực xã hội, kinh tế và công nghệ, có thể phác thảo một “bản đồ tư duy chính sách” cho giai đoạn hậu 40 năm Đổi mới. Bản đồ này không phải là một kế hoạch chi tiết, mà là khung diễn giải giúp nhận diện các trục cải cách, các nghịch lý và khoảng không gian cải thiện khả thi, từ đó nhà hoạch định chính sách có thể cân nhắc các bước đi tiếp theo.

Một trục quan trọng là tái cấu trúc cách thức vận hành quyền lực. Thay vì tập trung quyền lực tuyệt đối, cải cách nên hướng đến nâng cao chất lượng thực thi: chuẩn hóa quy trình, phân định rõ trách nhiệm, giảm rủi ro cá nhân trong ra quyết định. Mục tiêu là quyền lực được vận hành hiệu quả, chứ không phải suy giảm hay phân tán quyền lực trung tâm. Khi quyền lực thực thi trơn tru, chi phí trì hoãn, né tránh và xung đột nội bộ giảm xuống, đồng thời hệ thống có khả năng học hỏi từ sai lầm một cách an toàn.

Trục thứ hai là tăng cường dự đoán chính sách và minh bạch luật lệ. Khi nền kinh tế hội nhập và thị trường phức tạp, mệnh lệnh linh hoạt không còn đủ. Cải cách cần tập trung vào luật lệ rõ ràng, cơ chế giải quyết tranh chấp đáng tin cậy, giám sát dựa trên dữ liệu và đánh giá độc lập. Đây là cải cách kỹ thuật, nhưng tác động sâu: tạo ra môi trường ổn định cho doanh nghiệp, giảm chi phí giao dịch và tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực công.

Trục thứ ba là ổn định động thay vì ổn định tĩnh. Ổn định không còn chỉ là duy trì trật tự; nó là khả năng hấp thụ cú sốc, điều chỉnh chính sách kịp thời và duy trì niềm tin lâu dài của xã hội và thị trường. Sự ổn định thực chất là kết quả của cải cách liên tục, không phải điều kiện trì hoãn cải cách. Trong bối cảnh Việt Nam, điều này có nghĩa là vừa duy trì quyền lực trung tâm, vừa cho phép thử nghiệm chính sách tại cấp địa phương hoặc lĩnh vực hạn chế, thu thập dữ liệu, đánh giá và nhân rộng những thành công.

Trục thứ tư là thử nghiệm có kiểm soát. Kinh nghiệm Đổi mới chứng minh rằng các bước đi nhỏ, được thí điểm ở phạm vi hẹp trước khi mở rộng, giúp giảm rủi ro chính trị và xã hội. Việc thử nghiệm tạo ra bằng chứng thực tiễn, giảm tính hình thức của cải cách và cung cấp dữ liệu cho các quyết định chính sách tiếp theo. Trong môi trường phức tạp, khả năng học hỏi từ thí điểm trở thành công cụ quan trọng để tiến hóa mà không gây sốc hệ thống.

Các trục này không tách rời mà liên kết chặt chẽ. Minh bạch luật lệ làm nền tảng cho phân quyền vận hành, thử nghiệm có kiểm soát tạo dữ liệu hỗ trợ cải thiện quy trình và năng lực thực thi, ổn định động cho phép hệ thống hấp thụ các bước thay đổi mà không đổ vỡ. Như vậy, cải cách không chỉ là các bước đơn lẻ, mà là một mạng lưới tích lũy, nơi mỗi thay đổi nhỏ cộng hưởng với các trục khác để tạo ra tác động hệ thống.

Một điểm nhấn quan trọng khác là khả năng thích nghi dài hạn. Đổi mới đã chứng minh rằng hệ thống có thể tự điều chỉnh để tồn tại. Bản đồ tư duy chính sách này hướng tới việc nâng cấp năng lực điều chỉnh, từ việc quản trị rủi ro đến tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện niềm tin xã hội. Trong bối cảnh mới, thách thức không phải là thay đổi đột ngột mô hình quyền lực, mà là tăng tốc tiến hóa mà vẫn duy trì ổn định.

Phần bản đồ tư duy này cũng cho phép nhận diện những nghịch lý đặc trưng: quyền lực tập trung tạo ra khả năng hành động nhanh nhưng cũng tạo tắc nghẽn khi trách nhiệm không rõ ràng; thử nghiệm chính sách giúp học hỏi nhưng có thể tạo rủi ro nếu thiếu kiểm soát; minh bạch nâng cao dự đoán nhưng đôi khi phơi bày rủi ro cá nhân; ổn định động giúp hấp thụ thay đổi nhưng đòi hỏi quản lý tinh tế. Việc nhận diện và cân bằng các nghịch lý này là cốt lõi để cải cách hiệu quả mà không đối đầu.

Cuối cùng, bản đồ tư duy nhấn mạnh rằng cải cách không phải lựa chọn giữa “đóng băng” và “sốc chính sách”, mà là tiến hóa có tính toán. Mục tiêu là tạo ra một hệ thống có thể thích nghi, học hỏi và điều chỉnh theo tốc độ thay đổi của xã hội và kinh tế. Đây là bản chất của cải cách “an toàn nhưng thiết yếu”, nơi những bước đi nhỏ tích lũy thành thay đổi có hệ thống.

Trong các trục cải cách này, có thể nhìn thấy sự liên tục từ Đổi mới: từ việc mở không gian kinh tế, nâng cao năng lực bộ máy, đến thí điểm chính sách, hội nhập quốc tế và chuyển đổi số. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu chung: hệ thống có khả năng tự điều chỉnh để phát triển mà không cần phá vỡ cấu trúc quyền lực cốt lõi.

Qua bốn mươi năm Đổi mới, Việt Nam đã trải qua một tiến trình cải cách vừa dài vừa phức tạp, nơi các bước đi kinh tế, xã hội và quản trị hòa quyện với nhau thành một mạng lưới tích lũy. Tiểu luận này cho thấy rằng những giới hạn hiện tại không phải là hậu quả của một sai lầm lịch sử hay sự “bất biến” của chế độ, mà là hệ quả của cấu trúc quản trị được thiết kế cho một bối cảnh khác, nơi ưu tiên huy động nguồn lực và đảm bảo ổn định hơn là vận hành trong một nền kinh tế đa tầng và hội nhập sâu.

Những thách thức mới – từ trì hoãn đầu tư công, phức tạp trong quản lý đất đai, đến doanh nghiệp nhà nước vận hành chưa tối ưu và kỳ vọng cao từ tầng lớp trung lưu – đều xuất phát từ giới hạn vận hành của mô hình hiện hữu, chứ không phải là khủng hoảng chính danh. Điều này nhấn mạnh rằng cải cách cần tập trung vào nâng cấp năng lực quản trị, tái cấu trúc cách thức ra quyết định, làm rõ trách nhiệm và giảm rủi ro cá nhân, thay vì thay đổi cấu trúc quyền lực trung tâm.

Bản đồ tư duy chính sách mà bài viết này đề xuất xoay quanh bốn trục chính. Thứ nhất, tái cấu trúc quyền lực: quyền lực phải được vận hành hiệu quả, nơi trách nhiệm và rủi ro được phân định rõ ràng. Thứ hai, dự đoán chính sách và minh bạch luật lệ: luật pháp trở thành công cụ ổn định, giảm chi phí giao dịch và tăng niềm tin thị trường. Thứ ba, ổn định động: khả năng hấp thụ thay đổi, thử nghiệm chính sách và điều chỉnh kịp thời là cốt lõi để duy trì sự ổn định bền vững. Thứ tư, thử nghiệm có kiểm soát: các bước đi nhỏ, thí điểm trong phạm vi hạn chế, tạo dữ liệu thực nghiệm và giảm rủi ro hệ thống. Các trục này liên kết chặt chẽ, tạo ra một mạng lưới tích lũy, nơi mỗi cải cách nhỏ cộng hưởng với các trục khác, hình thành khả năng học hỏi và tiến hóa.

Những nghịch lý đặc trưng cũng được xác định rõ: quyền lực tập trung tạo ra khả năng hành động nhanh nhưng dẫn đến tắc nghẽn khi trách nhiệm không rõ; thử nghiệm chính sách giúp học hỏi nhưng có thể rủi ro nếu thiếu kiểm soát; minh bạch nâng cao dự đoán nhưng cũng phơi bày rủi ro cá nhân; ổn định động giúp hấp thụ thay đổi nhưng đòi hỏi quản lý tinh tế. Việc nhận diện và cân bằng các nghịch lý này là chìa khóa để cải cách hiệu quả mà vẫn giữ ổn định.

Nhìn lại quá trình Đổi mới, có thể thấy cải cách hiệu quả nhất không phải là những bước đi đột ngột, mà là tiến hóa âm thầm nhưng nhất quán trong cách quản trị: mở rộng quyền tự chủ của đơn vị kinh tế, thí điểm chính sách tại địa phương, cải thiện năng lực bộ máy, và áp dụng cơ chế minh bạch hơn. Những điều chỉnh này, cộng hưởng với nhau theo logic tích lũy, cho thấy rằng thể chế Việt Nam có khả năng tự điều chỉnh để tồn tại và phát triển, và rằng tiến trình này có thể tiếp tục nếu các cải cách được thiết kế thông minh.

Đặt trong bối cảnh toàn cầu, áp lực từ hội nhập kinh tế, nhu cầu của tầng lớp trung lưu và sự phát triển của công nghệ số đều thúc đẩy cải cách. Không gian cải cách khả thi nằm ở nâng cấp công cụ quản trị, nơi quyền lực tập trung vẫn tồn tại nhưng vận hành hiệu quả hơn, nơi thử nghiệm và minh bạch được gắn kết với trách nhiệm rõ ràng, và nơi hệ thống học hỏi từ sai lầm để tiến hóa mà không tạo ra cú sốc.

Cuối cùng, một nhận định tổng kết, cô đặc nhưng sâu sắc, mang đúng phong cách học thuật chính sách công và thể chế:

Thể chế Việt Nam không phải là sản phẩm của định mệnh, mà của lịch sử. Và cũng như mọi sản phẩm của lịch sử, giá trị của nó không nằm ở việc bảo tồn nguyên trạng, mà ở khả năng thích nghi khi hoàn cảnh thay đổi. Đổi mới đã chứng minh rằng hệ thống có thể tự điều chỉnh để tồn tại. Thách thức của giai đoạn tới là liệu nó có thể tiếp tục tự điều chỉnh để phát triển hay không.

Tiểu luận này, như bản mở rộng kết luận của một cuốn chuyên khảo, không chỉ là tổng kết 40 năm Đổi mới, mà còn là khung diễn giải cho tương lai: nhận diện những trục cải cách, các nghịch lý cần cân bằng và không gian cải cách có khả năng tích lũy. Nó hướng tới mục tiêu giúp độc giả, đặc biệt là các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia, nhìn thấy rõ logic tiến hóa của thể chế, từ đó cân nhắc các bước đi thực dụng, an toàn và có tác động bền vững trong thời gian tới.

Ngô Tràng An

* Ngô Tràng An: Nhìn lại 40 năm đổi mới dưới góc độ quản trị quốc gia (Kỳ 1)

*Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Tạp chí Thế Kỷ Mới.

Có thể bạn cũng quan tâm