
“Mùi tuyệt tự trên tầng thánh vịnh” của Nguyễn Viện là bài thơ nghe bằng tâm linh – thơ không chảy bằng chữ, mà bằng hơi thở của linh hồn, bằng mùi hương của một nỗi tuyệt vọng đã thăng hoa thành cứu rỗi. Một cơn thiền mộng, một khúc bi ca của ái tình, của thân phận, của niềm tin và sự lặng tắt – nơi con người chạm đến biên giới giữa xác phàm và thiêng liêng.
Bài thơ mở đầu bằng một nghịch lý đẹp như một chiếc chuông gãy: “Tháng mười hay tháng giêng / Cũng chỉ là một ảo tượng của cơn gió.” Ở đó, thời gian bị xóa bỏ. Mùa trở thành một ảo ảnh. Và gió — thứ không hình, không tuổi — lại là nhân chứng duy nhất cho mùi hương của em, cho một tình yêu vượt thoát khỏi giới hạn vật chất. Từ “ảo tượng” được chọn rất khéo, nó vừa gợi cái huyễn của đời sống, vừa chạm tới tầng triết học của thơ, nơi mọi tồn tại đều chỉ là hơi thở mong manh trong cơn mộng đại ngã.
Những câu thơ kế tiếp là một chuỗi hình ảnh rơi rụng, nhẹ như tro, nhưng bén như lưỡi dao của ký ức:
“Những cơn mưa bất chợt / Những ngọn nắng tàn phai / Nhớ và quên / Bước chân người đã lặng.”
Ở đây, từ “bất chợt”, “tàn phai” mở ra nhịp điệu của sự phôi pha. Cấu trúc câu thơ ngắn, chia cắt, như những mảnh vụn của một đời nhớ. Và giữa cơn đổ nát đó, câu “Tôi không níu giữ” vang lên như một tiếng thở dài tuyệt nhiên, vừa buông bỏ, vừa tự xát muối vào tim mình.
Hình tượng “núi và biển” là một cặp biểu tượng vĩnh cửu trong thơ Việt, nhưng trong tay Nguyễn Viện, nó không còn là biểu trưng cho sự cách trở, mà là hai cực tính của linh hồn — lạnh nhạt, đối nghịch, nhưng cùng chung một cơn tịch mịch. Từ đó, câu “Tôi không thương nhớ / Nhưng tôi vẫn yêu em muôn thuở” trở thành một nghịch lý lạ lùng và thiêng liêng. Yêu không vì còn nhớ, mà vì yêu đã thành một phần bản thể, như hơi thở, như định mệnh. Ở đó, ta thấy rõ bút pháp nghịch lý của Nguyễn Viện: anh tạo nên cảm xúc bằng đối cực, bằng va chạm giữa phủ định và khẳng định, giữa cái chết và sự phục sinh.
Khi bước sang đoạn “Nằm xuống ngày vọng mộ / Tôi chết. Và phục sinh. Như mùi em tuyệt tự”, thơ bỗng chuyển từ trữ tình sang huyền nhiệm. Từ “tuyệt tự” vốn mang nghĩa đoạn giống nòi, tuyệt diệt, nhưng trong mạch này lại được đẩy lên thành tầng linh thiêng – “mùi em” trở thành “tuyệt tự”, nghĩa là mùi hương đó đã đạt đến cực điểm của tồn tại, không thể sinh sôi thêm, chỉ còn lưu dấu trong cõi vĩnh hằng. Một câu thơ như dòng khói hương – mong manh mà cháy bỏng. Nguyễn Viện không còn viết tình yêu như một cuộc giao hoan, mà như một lễ hiến sinh.
Những câu cuối là nơi linh hồn thi sĩ tan ra giữa đức tin và hoài niệm:
“Tôi đã còn không tiếng reo… Tôi đã còn không vòng tay ôm… Tôi đã còn không một tôi vừa quá vãng?”
Ba lần điệp “tôi đã còn không” dựng lên nhịp điệu của sự trút bỏ, một nghi thức tuyệt vọng nhưng trong suốt. Câu hỏi cuối cùng không cần lời đáp — vì trong đó, chính thi sĩ đã hóa thân vào trạng thái không: không còn “tôi”, không còn “em”, chỉ còn bản thể đang tan trong tiếng thánh ca.
Và khi anh hỏi: “Nếu tôi không được định nghĩa bằng em thì cơn mê này làm sao cứu rỗi?”, thơ đã chạm vào triết lý tận cùng của tình yêu – rằng chỉ khi “em” trở thành đơn vị đo của linh hồn, thì cơn mê kia mới mang ý nghĩa của sự tồn sinh. Nguyễn Viện đã đưa tình yêu ra khỏi phạm trù lãng mạn, đặt nó vào bình diện thần học – nơi tình yêu chính là một con đường cứu rỗi, dù phải đi qua tuyệt vọng và hoang tàn.
Toàn bài thơ là một kết cấu vừa khúc chiết, vừa phiêu linh. Ngôn từ của Nguyễn Viện ít, nhưng dày. Từ ngữ và nhịp điệu được vận dụng điêu luyện – “tàn phai”, “lặng”, “tuyệt tự” – như những nốt lặng trong một bản nhạc buồn. Hình ảnh giản dị mà tầng tầng lớp lớp nghĩa bóng, gợi cái chết, cái tái sinh, cái vĩnh cửu của hương và của linh hồn.
“Mùi tuyệt tự trên tầng thánh vịnh” là một thi phẩm hiếm hoi, nơi ngôn ngữ thơ hòa tan cùng triết học, nơi thân phận người và đức tin gặp nhau trong một mùi hương tan rã. Đọc nó, ta nghe như trong chính mình có một khúc thánh ca đang cất lên – chậm, sâu, và mặn như giọt lệ của linh hồn vừa phục sinh khỏi chính sự tuyệt vọng của mình.
Nguyễn Đông A
(10/2025)