Nguyễn Mậu Chính: Chiến thuật biến luật rừng thành quy định hợp pháp…

Tác giả: Nguyễn Mậu Chính

Chiến thuật biến luật rừng thành quy định hợp pháp. Bộ Công An và tham vọng chấm điểm công dân qua VneID

Bộ Công an đề xuất xếp hạng và chấm điểm công dân số trên VNeID. Hình minh họa: FPTshop

Không có quyền lực nào xuất hiện từ hư không. Mọi mô hình quản trị đều có tiền sử. Chúng mang theo ký ức của những thử nghiệm trước đó, những thành công được ca ngợi và những thất bại bị che giấu. Vì vậy, khi Bộ Công an đề xuất việc quản lý và chấm điểm công dân thông qua ứng dụng VNeID, câu hỏi quan trọng không nằm ở một phần mềm, cũng không nằm ở vài tiện ích hành chính được quảng bá. Nó nằm ở mô hình quyền lực mà hệ thống ấy đang thiết lập, và ở những tiền đề kỹ thuật – chính trị mà nó buộc xã hội phải chấp nhận một cách âm thầm.

Một hệ thống không cần được gọi là đàn áp để có thể tước bỏ tự do; nó chỉ cần đủ trơn tru, đủ tiện lợi, và đủ mơ hồ về mục đích. Chính sự mơ hồ ấy tạo ra một vùng xám, nơi quyền lực có thể mở rộng mà không cần biện minh rõ ràng, và nơi người dân bị kéo vào một cơ chế tự điều chỉnh trước khi kịp nhận ra rằng mình đã bị đặt vào thang đo.

Khi một nhà nước nói rằng họ chỉ “khuyến khích”, chỉ “xếp hạng”, chỉ “tạo động lực tích cực”, điều cần hỏi không phải là lời hứa ấy có chân thành hay không, mà là mô hình đó đến từ đâu, đã từng được thử ở đâu, và từng để lại những hậu quả gì. Bởi mô hình “chấm điểm công dân” không phải là một phát minh trung tính của thời đại số. Trước khi trở thành một hệ thống thuật toán, nó đã tồn tại như một trực giác quyền lực: mong muốn biến xã hội thành một không gian có thể đo lường, phân loại, dự đoán và điều chỉnh. Công nghệ không sinh ra trực giác ấy; công nghệ chỉ làm cho nó hiệu quả hơn, rộng hơn, và kín đáo hơn. Vì thế, câu hỏi đầu tiên không thể né tránh luôn là câu hỏi về hạ tầng: ai cung cấp phần cứng, ai viết thuật toán, và ai tư vấn mô hình vận hành cho Bộ Công an?

Trong bối cảnh Việt Nam không làm chủ chip bán dẫn, không có hệ điều hành quốc gia, không sở hữu lõi công nghệ AI và năng lực an ninh mạng tương xứng, khả năng “tự phát triển độc lập” gần như bằng không. Với truyền thống “đi tắt đón đầu” bằng công nghệ giá rẻ, xác suất cao nhất – gần như chắc chắn – là sự phụ thuộc sâu vào công nghệ Trung Quốc.

Và một khi đã phụ thuộc, vấn đề không còn là lựa chọn kỹ thuật, càng không còn là câu chuyện tiện ích. Phụ thuộc công nghệ, khi đạt tới quy mô dữ liệu sinh trắc học và hành vi của hơn một trăm triệu người, trở thành một hình thức xâm lược không tiếng súng. Khi vân tay, mống mắt, khuôn mặt, ADN và toàn bộ lịch sử hành vi của công dân Việt Nam nằm trong các trung tâm dữ liệu, không ai có thể bảo đảm rằng Bắc Kinh không có “chìa khóa phụ” để truy cập. Trong chiến tranh mạng hiện đại, backdoor không phải là giả thuyết; nó là một khả năng có tính cấu trúc. Câu hỏi đúng không phải là “có backdoor hay không”, mà là “ai đủ quyền lực để xác nhận không có”, và “ai đủ năng lực để phát hiện nếu có”.

Nguy cơ trở nên nghiêm trọng hơn khi đặt trong bối cảnh chiến tranh mạng và AI hiện nay, nơi Việt Nam gần như không có “vũ khí phòng thủ” đúng nghĩa. Không chip tự chủ, không hệ điều hành riêng, không tường lửa đủ mạnh. Gom tất cả dữ liệu vào một kho duy nhất trong khi hệ thống phòng thủ yếu kém chẳng khác nào “mỡ treo miệng mèo”. Ở cấp độ quốc gia, đó không phải là một bước tiến quản trị; đó là một hành động thách thức an ninh quốc gia. Nó tạo ra một điểm tập trung tuyệt đối, khiến bất kỳ sự cố rò rỉ, xâm nhập hay mua bán dữ liệu nào cũng không còn là tai nạn cục bộ, mà trở thành sự cố đối với chủ quyền.

Sự cố ấy càng trở nên dài hạn và khó đảo ngược khi nhà nước tiến hành thu thập ADN trên diện rộng. Việc thu thập ADN đại trà đã khiến thế giới lo ngại về khả năng dùng dữ liệu gene để nghiên cứu hoặc chế tạo các dạng vũ khí sinh học nhắm vào các chủng tộc hay quần thể di truyền cụ thể.

Khi hồ sơ gene của cả dân tộc Việt Nam bị lộ lọt, bị bán, bị hack hoặc bị khai thác bởi những thế lực có nền công nghệ sinh học hùng mạnh như Trung Quốc, câu chuyện không còn dừng ở quyền riêng tư. Năm mươi năm nữa, sức khỏe và sự tồn vong của nòi giống Việt có thể nằm trong tay kẻ khác. Đây là kiểu rủi ro có độ trễ: nó không bùng nổ ngay như một vụ nổ, không gây hoảng loạn tức thì, nhưng một khi đã trượt khỏi kiểm soát thì không có cách “thu hồi” hay “làm lại”. Dữ liệu gene không giống mật khẩu. Nó là dấu ấn sinh học của một cộng đồng, không thể thay đổi, không thể tái cấp phát, và càng không thể coi là “thông tin hành chính” thuần túy.

Tuy nhiên, ngay cả nếu tạm gác toàn bộ các nguy cơ địa chính trị ấy sang một bên, việc hiện thực hóa kế hoạch chấm điểm công dân vẫn vấp phải một câu hỏi rất thô nhưng không thể né tránh: tiền đâu ra, và nguồn điện thế nào? Một trung tâm dữ liệu quy mô quốc gia để xử lý AI và Big Data cho một trăm triệu dân cần nguồn điện khổng lồ, ở mức hàng gigawatt. Trong khi đó, Việt Nam đang thiếu điện trầm trọng; miền Bắc đã từng phải cắt điện luân phiên, điện cho sản xuất còn không đủ. Vậy một nhà máy điện công suất hai gigawatt – tương đương một nhà máy điện hạt nhân hoặc một công trình thủy điện lớn – sẽ được dựng lên để nuôi cái “bộ máy cai trị số” này hay sao?

Hay là lại cắt điện sinh hoạt của dân, cắt điện của nhà máy sản xuất để ưu tiên cho server của công an? Câu hỏi ấy không phải là câu hỏi phụ. Nó là câu hỏi vạch trần bản chất. Một nhà nước có thể nói bất cứ điều gì về “4.0”, nhưng điện là thứ không thể nói dối. Nếu nền kinh tế còn phải sống trong nỗi lo thiếu điện, thì việc vẽ ra một siêu hệ thống data center để chấm điểm xã hội vừa là sự vô trách nhiệm vĩ mô, vừa là sự đảo ngược ưu tiên phát triển.

Ở Mỹ, nơi thừa tiền và thừa điện, dân còn biểu tình phản đối data center vì nó ngốn tài nguyên. Tại Việt Nam, Bộ Công an vẽ ra các “siêu dự án” nhưng hoàn toàn lờ đi bài toán năng lượng. Điều đó khiến người ta có quyền nghi ngờ rằng đây là dự án “vẽ ra để chấm mút” ngân sách, là một dạng duy ý chí nguy hiểm pha trộn với sự dốt nát về quản trị vĩ mô. Dù rơi vào khả năng nào, hậu quả vẫn đổ lên xã hội, ngân sách bị hút vào các cấu trúc kiểm soát, và năng lượng quốc gia bị tái phân phối theo ưu tiên cai trị chứ không theo ưu tiên sản xuất.

Nhưng cốt lõi sâu hơn nữa không nằm ở tiền hay điện. Nó nằm ở logic quyền lực mà mô hình này hợp pháp hóa. Đề xuất chấm điểm công dân, dù được trang điểm bằng ngôn ngữ “tiện ích” hay “khuyến khích tích cực”, về bản chất là chiến thuật biến luật rừng thành quy định hợp pháp. Nó chuyển một bản năng kiểm soát thành một quy trình hành chính, biến sự phục tùng thành một tiêu chuẩn, và biến quyền công dân thành một loại đặc ân có điều kiện. Khi một nhà nước nói rằng hệ thống chấm điểm không dùng để trừng phạt, cần hỏi ngay: vậy nó dùng để làm gì? Nếu chỉ để “khuyến khích”, tại sao cần xếp hạng? Tại sao cần phân loại? Khuyến khích thực sự không cần bảng điểm; nó cần quyền lựa chọn. Một hệ thống điểm số chỉ có ý nghĩa khi nó tạo ra khác biệt trong cách đối xử. Và một khi đã có khác biệt, bình đẳng pháp lý bắt đầu bị bào mòn, không phải bằng một sắc lệnh đàn áp, mà bằng nhịp chậm của ưu tiên thủ tục, của tốc độ xử lý, của những “quyền lợi” nhỏ nhặt nhưng lặp đi lặp lại, đủ để biến người dân thành kẻ tự xin xỏ.

Ở đây, vấn đề không phải là một công dân có bị phạt vì điểm thấp hay không. Vấn đề là liệu điểm số có trở thành một điều kiện ngầm để tiếp cận nhà nước hay không. Khi thủ tục của người này nhanh hơn người khác vì “điểm tốt”, thì luật pháp đã bị thay thế bằng thuật toán. Khi sự thuận tiện trở thành phần thưởng cho sự tuân thủ, quyền công dân biến thành một đặc ân có thể bị điều chỉnh. Và điều nguy hiểm nhất là sự điều chỉnh ấy diễn ra trong vùng mờ, không cần bản án, không cần tòa, không cần lời buộc tội, chỉ cần một trạng thái tài khoản, một nhãn rủi ro, một mức ưu tiên thấp hơn người khác.

Chính vì thế, câu hỏi về quy trình lập pháp không thể bị coi là chuyện hình thức. Tại sao một vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến quyền con người và an ninh quốc gia lại không cần Quốc hội thông qua luật? Vì sao một mô hình có khả năng định hình quan hệ giữa cá nhân và nhà nước trong nhiều thập niên lại có thể được đưa ra như một đề xuất hành chính của cơ quan thực thi? Khi Bộ Công an tự tung tự tác, coi thường quy trình lập pháp, điều đó cho thấy họ đang hành động như thể đứng trên cả Hiến pháp. Đây là minh chứng rõ của một nhà nước công an trị, nơi dùi cui và súng đạn – ở dạng thô hay ở dạng số hóa – quyết định chính sách chứ không phải luật pháp.

Trong bối cảnh ấy, nghi vấn về một “deadline” từ bên ngoài không phải là tưởng tượng vô căn cứ theo kiểu giật gân. Nó là một câu hỏi mang tính cấu trúc: phải chăng có một áp lực thời hạn nào đó buộc Việt Nam phải sớm hoàn tất việc tích hợp dữ liệu để khớp nối vào một hệ thống giám sát khu vực? Nếu có, thì chủ quyền bị đặt vào trạng thái phụ thuộc kép: vừa phụ thuộc công nghệ, vừa phụ thuộc lịch trình chiến lược của kẻ khác. Nếu không, thì càng đáng lo, vì điều đó có nghĩa là tham vọng kiểm soát đang được thúc đẩy nội sinh, tự nguyện, và vì thế bền vững hơn.

Một câu hỏi khác càng không thể né tránh: “điểm công dân” sẽ áp dụng cho ai? Có áp dụng cho Ủy viên Trung ương, cho tướng lĩnh công an không? Hay chỉ dân đen bị chấm điểm, còn quan chức thì nằm ngoài vùng phủ sóng để tha hồ tham nhũng, tẩu tán tài sản mà không để lại “vết đen” trên VNeID? Đây không phải là câu hỏi mang tính mỉa mai. Nó là câu hỏi về nguyên tắc. Một hệ thống được gọi là “công bằng” phải chịu được phép thử công bằng ở tầng quyền lực cao nhất. Nếu không, nó chỉ là công cụ để củng cố bất bình đẳng, dân bị đo, quan chức không bị đo; dân bị chuẩn hóa, quan chức được miễn chuẩn; dân phải sạch, còn quyền lực thì tự cho mình quyền bẩn.

Không cần phải phát minh ra viễn cảnh tận thế để thấy mức độ nguy hiểm của dự án. Nó đã đủ nguy hiểm ngay ở logic hiện tại. Nhưng để hiểu nó trong lịch sử hiện đại, không thể không nhìn về mô hình “Social Credit” của Trung Quốc. Hệ thống này được giới thiệu từ đầu những năm 2010 như một giải pháp cho cái mà nhà nước gọi là “khủng hoảng lòng tin”. Ban đầu, nó được trình bày mềm mại, khuyến khích tuân thủ hợp đồng, nâng cao đạo đức kinh doanh, tạo ra một xã hội “đáng tin cậy”.

Nhưng rất nhanh, nó mở rộng khỏi lĩnh vực kinh tế để bao trùm đời sống xã hội: lịch sử tín dụng, hành vi giao thông, phát ngôn trên mạng, quan hệ xã hội, và mức độ “tích cực” trong tương tác với chính quyền. Điểm số không chỉ phản ánh hành vi; nó trở thành một bản tóm tắt đạo đức hành chính của cá nhân.

Điều quan trọng không phải là Trung Quốc có “ác” hơn hay không, mà là họ đã nói thật về mục tiêu của mình. Họ không che giấu tham vọng quản trị hành vi, không né tránh việc dùng điểm số để phân tầng xã hội, và coi đó là công cụ chính danh để tạo trật tự. Chính sự thẳng thắn ấy giúp người ta nhìn rõ ba giai đoạn mà mọi mô hình chấm điểm đều có xu hướng đi qua: khuyến khích tự nguyện, chuẩn hóa vào thủ tục và ưu tiên, rồi tự nhiên hóa để xã hội quen với việc con người có “điểm”, và việc không có điểm hay điểm thấp trở thành lệch chuẩn. Không cần bạo lực; sự loại trừ xảy ra bằng nhịp chậm của hành chính.

Khi đặt mô hình này cạnh Gestapo của Đức Quốc xã, có người sẽ phản cảm vì Gestapo gắn với tra tấn, bắt bớ, giết chóc. Nhưng nếu bỏ qua hình ảnh bạo lực để nhìn vào cấu trúc quản trị thông tin, điểm tương đồng trở nên đáng suy nghĩ. Gestapo không có máy tính, không có thuật toán, không có AI. Nhưng họ có một thứ tương đương: một hệ thống hồ sơ hóa xã hội dựa trên phân loại, theo dõi và đánh giá mức độ “đáng ngờ” của cá nhân. Gestapo vận hành bằng thẻ hồ sơ, bằng mạng lưới chỉ điểm, bằng báo cáo của cơ quan hành chính địa phương và từ chính người dân. Họ không cần theo dõi tất cả mọi người mọi lúc; họ chỉ cần tạo ra một môi trường trong đó mỗi cá nhân biết rằng mình có thể bị ghi nhận, bị đánh dấu, bị lưu hồ sơ. Sự sợ hãi không đến từ việc bị bắt ngay lập tức, mà từ khả năng bị xếp vào một ngăn kéo nào đó trong hệ thống. Không có điểm số hiển thị, nhưng có thứ tương đương: mức độ rủi ro chính trị mà cá nhân mang theo trong hồ sơ của mình.

Điểm chung cốt lõi giữa Gestapo và các mô hình chấm điểm hiện đại không nằm ở mức độ tàn bạo, mà ở tham vọng biến xã hội thành một không gian có thể đọc được từ trên xuống. Cả hai đều coi con người không chỉ là chủ thể pháp lý, mà là tập hợp các dấu hiệu cần phân tích. Cả hai làm mờ ranh giới giữa hành vi hợp pháp và hành vi “đáng ngờ”. Và cả hai dựa vào sự hợp tác thụ động của xã hội: người dân tự điều chỉnh để tránh rủi ro ngay cả khi không ai ra lệnh trực tiếp. Sự khác biệt lớn nhất chỉ là ngôn ngữ. Gestapo nói bằng ngôn ngữ của kẻ thù và phản bội. Các hệ thống hiện đại nói bằng ngôn ngữ của tiện ích, hiệu quả và chuyển đổi số. Nhưng ngôn ngữ chỉ là lớp sơn. Cấu trúc quyền lực bên dưới vẫn là một: tập trung dữ liệu, tập trung đánh giá, tập trung quyền quyết định.

Những người bảo vệ mô hình chấm điểm thường lập luận xã hội hiện đại cần quản lý thông minh, dữ liệu giúp nhà nước phục vụ tốt hơn. Điều đó đúng, nhưng chỉ đúng khi dữ liệu được dùng để hiểu nhu cầu, chứ không để đánh giá giá trị con người. Có một ranh giới đạo đức rõ ràng giữa việc biết người dân cần gì và việc quyết định ai “xứng đáng” hơn ai. Ranh giới ấy không thể được bảo vệ bằng thiện chí, càng không thể được giao hoàn toàn cho cơ quan thực thi, dù cơ quan ấy chuyên nghiệp đến đâu. Nó cần luật pháp, cần giám sát độc lập, và cần quyền phản kháng thực chất. Lịch sử cho thấy mọi hệ thống quản trị hành vi, dù bắt đầu bằng lời hứa tốt đẹp, đều có xu hướng mở rộng phạm vi. Gestapo không được sinh ra với mục tiêu giết hàng triệu người. Social Credit không được giới thiệu như một công cụ đàn áp. Vấn đề không nằm ở ý định ban đầu, mà ở logic nội tại của hệ thống, khi đã có khả năng đo lường, sẽ có cám dỗ sử dụng; khi đã có dữ liệu, sẽ có áp lực khai thác.

Vì thế, đây là một canh bạc tất tay mà phần thua thuộc về nhân dân và dân tộc. Về chính trị, cái mất không chỉ là một quyền riêng tư trừu tượng, mà là nền tảng của tự do: khả năng sống mà không bị chấm điểm như một đối tượng hành chính. Về kinh tế, đó là nguy cơ tiêu tốn ngân sách và năng lượng vô ích cho mục đích cai trị, trong khi điện cho sản xuất còn là bài toán sống còn.

Về an ninh, đó là việc mở toang cửa cho ngoại bang nắm thóp cả dân tộc, từ dữ liệu hành vi đến mã gene. Một khi các tầng dữ liệu ấy đã được tập trung, một khi hệ thống ưu tiên đã được thiết lập, và một khi xã hội đã quen với việc “có điểm”, thì mọi lời trấn an về “không trừng phạt” trở nên vô nghĩa, bởi trừng phạt hiện đại không cần hình thức bạo lực; nó cần điều kiện hóa khả năng tiếp cận.

Nếu Bộ Công an thực sự tin rằng đây là một dự án vì lợi ích quốc gia, điều tối thiểu cần làm là công khai báo cáo đánh giá tác động môi trường, công khai báo cáo nguồn điện, và công khai báo cáo an ninh dữ liệu cho toàn bộ hệ thống trung tâm dữ liệu dự kiến vận hành. Đừng nói chuyện “công nghệ 4.0” khi điện sản xuất còn đang là vấn đề sống còn của nền kinh tế Việt Nam trong vài chục năm tới. Và đừng nói chuyện “khuyến khích tích cực” khi không có luật bảo vệ quyền con người tương xứng với quyền lực dữ liệu mà nhà nước đang gom về.

Một xã hội tự do không phải là xã hội không có quản lý, mà là xã hội biết đặt giới hạn cho quản lý. Giới hạn ấy phải được viết thành luật, phải được giám sát bởi các thiết chế độc lập, và phải được tranh luận công khai. Khi tranh luận bị thay thế bằng cam kết, và khi lo ngại bị gán nhãn là “hiểu lầm”, lịch sử bắt đầu lặp lại, không phải dưới hình thức bi kịch cũ, mà dưới hình thức tiện nghi mới.

Công nghệ làm cho quyền lực im lặng hơn, trơn tru hơn, và vì thế nguy hiểm hơn. Gestapo cần tiếng gõ cửa lúc nửa đêm; các hệ thống hiện đại chỉ cần một thông báo trong ứng dụng. Nhưng cảm giác bị đánh giá, bị theo dõi, bị xếp hạng thì giống nhau: nó khiến con người tự kiểm duyệt, tự điều chỉnh, tự thu nhỏ mình lại để phù hợp với khuôn mẫu.

Cuối cùng, câu hỏi không phải là chúng ta có tin nhà nước hay không. Câu hỏi là: chúng ta có chấp nhận một mô hình trong đó lòng tin bị thay thế bằng điểm số hay không. Khi niềm tin không còn là quan hệ giữa con người với con người, mà trở thành chỉ số giữa cá nhân với hệ thống, xã hội có thể vận hành trơn tru, nhưng nó sẽ mất đi thứ quan trọng nhất: khả năng chấp nhận sự khác biệt mà không cần đo lường. Lịch sử Trung Quốc cho thấy mô hình này có thể tồn tại lâu dài; lịch sử Gestapo cho thấy nó có thể trượt sang bạo lực khi gặp khủng hoảng. Không ai biết tương lai sẽ rẽ theo hướng nào. Nhưng biết lịch sử là để không ngây thơ trước hiện tại. Và đặt vấn đề hôm nay không phải để chống lại chuyển đổi số, mà để nhắc rằng mọi chuyển đổi đều cần giới hạn, nếu không muốn biến tiện ích thành xiềng xích vô hình.

Nguyễn Mậu Chính

Có thể bạn cũng quan tâm