Việt Nam và sự sụp đổ của chính danh chính trị
(tiếp nối tiểu luận “An ninh hóa quyền lực”)

Tóm tắt:
Bài viết này, lập luận Việt Nam đang bước vào một giai đoạn quyền lực mới: từ mô hình chính trị dựa trên ý thức hệ và thành tích phát triển sang mô hình nhà nước-an ninh, nơi “ổn định” và “bảo vệ chế độ” trở thành nguyên tắc tổ chức tối hậu của quản trị. Trong bối cảnh ấy, quyền lực không còn cần chính danh theo nghĩa cổ điển — không cần được biện minh bằng lý tưởng, đồng thuận xã hội, hay năng lực cải thiện đời sống — mà được hợp thức hóa bằng một logic khác: biến mọi lĩnh vực của đời sống (nhân sự, truyền thông, kinh tế, văn hóa, internet) thành không gian “nguy cơ”, rồi quản trị bằng cơ chế giám sát, phân loại và trấn áp rủi ro.
Bài viết phân biệt dứt khoát giữa đạo đức chính trị và quyền lực chính trị. Các diễn ngôn minh triết–đạo đức (tiêu biểu là cách đọc quyền lực như một câu chuyện “nghiệp”, “sám hối”, “chuyển nghiệp”, hay “thiện chí lãnh đạo”) có thể hấp dẫn về mặt chuẩn tắc, nhưng không giải thích được cơ chế vận hành của quyền lực trong một chế độ độc đảng hiện đại — nơi quyền lực không hành xử như một chủ thể đạo đức có khả năng tự cải hóa, mà như một cấu trúc sinh tồn tự tái cấu hình để duy trì trật tự chính trị. Vì thế, bài viết tạm gác các phán đoán luân lý để tập trung vào các cơ chế cụ thể làm nên quyền lực.
Đóng góp lý thuyết trung tâm của bài viết là khái niệm “auto-securitization of power” (quyền lực tự an ninh hóa chính mình): không chỉ các “vấn đề” bị an ninh hóa, mà chính quyền lực trở thành đối tượng cần được bảo vệ; từ đó, an ninh không còn là một lĩnh vực chính sách mà trở thành bản thể và triết học cai trị. Về phương pháp, bài viết kết hợp phân tích cấu trúc quyền lực trong ĐCSVN với đối chiếu so sánh quốc tế (Trung Quốc, Nga, Triều Tiên), nhấn mạnh đặc thù của Việt Nam như một mô hình “an ninh mềm” dựa trên hồ sơ, giám sát và sự im lặng có tổ chức. Trường hợp Tô Lâm được khảo sát không như câu chuyện cá nhân, mà như biểu hiện điển hình của logic quyền lực khi an ninh trở thành nguyên tắc tổ chức của toàn bộ chế độ.
II. KHUNG LÝ THUYẾT
Từ “securitization” đến “auto-securitization of power”
Để hiểu đúng hiện tượng quyền lực đương đại ở Việt Nam, cần một khung lý thuyết vượt ra ngoài những cách tiếp cận mô tả an ninh như một lĩnh vực chính sách hay một phản ứng tình huống. Vấn đề không nằm ở chỗ cái gì bị an ninh hóa, mà nằm ở chỗ ai và cái gì trở thành đối tượng cần được bảo vệ tối hậu. Chính ở điểm này, các lý thuyết an ninh kinh điển tỏ ra chưa đủ.
1. Trường phái Copenhagen: securitization như hành vi diễn ngôn và những giới hạn nội tại
Trường phái Copenhagen, tiêu biểu với Barry Buzan và Ole Wæver, đã đóng góp một bước ngoặt quan trọng trong nghiên cứu an ninh khi chuyển trọng tâm từ mối đe dọa “khách quan” sang quá trình an ninh hóa (securitization) như một hành vi diễn ngôn (speech act). Theo cách tiếp cận này, một vấn đề trở thành vấn đề an ninh không phải vì bản chất nguy hiểm của nó, mà vì một chủ thể có thẩm quyền tuyên bố nó là mối đe dọa hiện hữu, qua đó biện minh cho các biện pháp ngoại lệ vượt ra ngoài chính trị thông thường.
Cách tiếp cận này có giá trị lớn trong việc giải thích vì sao các lĩnh vực như nhập cư, môi trường, y tế hay internet có thể bị “an ninh hóa” mà không cần chiến tranh hay bạo lực hữu hình. Nó cho thấy an ninh là một quá trình chính trị, không phải một trạng thái tự nhiên.
Tuy nhiên, giới hạn căn bản của Trường phái Copenhagen nằm ở chính điểm mạnh của nó: nó chỉ tập trung vào đối tượng bị an ninh hóa, chứ không đặt câu hỏi về bản chất của quyền lực thực hiện hành vi an ninh hóa. Nói cách khác, quyền lực trong lý thuyết này được giả định là một chủ thể tương đối ổn định, sử dụng diễn ngôn an ninh để xử lý các vấn đề. Lý thuyết không đi xa hơn để hỏi: điều gì xảy ra khi chính quyền lực không còn là chủ thể trung tính, mà trở thành thực thể bất an, cần tự bảo vệ mình?
Trong các chế độ độc đảng trưởng thành, đặc biệt ở giai đoạn hậu-ý thức hệ, an ninh hóa không còn chỉ là một chiến thuật diễn ngôn. Nó trở thành nguyên tắc tổ chức của toàn bộ hệ thống quyền lực. Ở đó, không phải các vấn đề xã hội bị đẩy vào khung an ninh một cách rời rạc, mà toàn bộ đời sống chính trị bị tái cấu trúc quanh câu hỏi sinh tồn của chính quyền lực.
2. Securocracy và security state: an ninh như cấu trúc cai trị
Những khái niệm như securocracy hay security state tiến thêm một bước so với Copenhagen khi nhận diện vai trò thống trị của bộ máy an ninh trong cấu trúc nhà nước. Tại Nam Phi thời Apartheid, securocracy được dùng để mô tả một chính quyền trong đó giới an ninh và quân đội chi phối quyết định chính trị, nhân danh “lợi ích quốc gia” và “ổn định”. Ở Nga hậu Xô-viết, các nghiên cứu về security state chỉ ra sự trỗi dậy của tầng lớp siloviki — những người xuất thân từ KGB/FSB — như trụ cột thực sự của quyền lực. Tại Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình, khái niệm “an ninh quốc gia toàn diện” mở rộng an ninh thành một hệ sinh thái bao trùm, từ tư tưởng, văn hóa đến dữ liệu và sinh học.
Những mô hình này cho thấy an ninh không còn là công cụ phụ trợ của chính trị, mà là cấu trúc cai trị. Tuy vậy, ngay cả các phân tích về securocracy hay security state vẫn thường xem an ninh như một lĩnh vực thống trị, chứ chưa hẳn như một bản thể của quyền lực. Chúng mô tả sự tham chính của giới an ninh, nhưng chưa chỉ ra khoảnh khắc quyết định khi quyền lực tự nhận thức rằng chính nó là đối tượng mong manh nhất trong hệ thống.
Ở điểm này, cần một bước khái quát cao hơn.
3. Auto-securitization of power: quyền lực tự an ninh hóa chính mình
Bài viết này đề xuất khái niệm auto-securitization of power để mô tả giai đoạn mà ở đó quyền lực không còn chủ yếu an ninh hóa các vấn đề xã hội, mà tự an ninh hóa chính mình. Trong trạng thái này, mục tiêu tối thượng của hệ thống không phải là bảo vệ xã hội, phát triển kinh tế hay duy trì một hệ giá trị, mà là bảo toàn cấu trúc quyền lực hiện hữu.
Auto-securitization đánh dấu một chuyển đổi bản thể: quyền lực không còn cần chính danh theo nghĩa truyền thống. Nó không cần được yêu mến, không cần được tin tưởng, thậm chí không cần được hiểu. Điều duy nhất cần thiết là khả năng xác định, phân loại và vô hiệu hóa rủi ro đối với sự tồn tại của chính nó. Mọi lĩnh vực — nhân sự, truyền thông, kinh tế tư nhân, học thuật, đời sống số — đều được đọc qua lăng kính nguy cơ.
Trong trạng thái ấy, an ninh không còn là một chính sách, mà trở thành: Bản thể của quyền lực, quyền lực tồn tại như một cơ chế sinh tồn.
Triết học cai trị: thế giới được hiểu như một trường rủi ro cần quản trị. Tiêu chí chính danh duy nhất: cái gì bảo vệ ổn định thì hợp pháp; cái gì tạo bất định thì nguy hiểm.
Quyền lực, trong logic này, không hành xử như một chủ thể đạo đức có khả năng “tự sửa sai”, mà như một hệ thống tự động điều chỉnh, liên tục tái cấu hình để giảm thiểu bất trắc. Sự an ninh hóa vì thế không phải là lựa chọn, mà là phản xạ sinh tồn.
4. Hệ quả lý thuyết: khi an ninh thay thế chính trị
Hệ quả của auto-securitization of power là một sự đảo chiều căn bản trong các phạm trù chính trị cổ điển.
Thứ nhất, pháp quyền không còn là nguyên tắc tối thượng, mà trở thành công cụ. Luật pháp được vận hành linh hoạt theo logic an ninh; nó có thể được kích hoạt, diễn giải hoặc đình chỉ tùy theo mức độ rủi ro chính trị được cảm nhận.
Thứ hai, đồng thuận xã hội trở nên dư thừa. Trong một hệ thống vận hành bằng giám sát và hồ sơ, sự đồng ý của công chúng không còn là điều kiện cần. Im lặng, tuân thủ và tự kiểm duyệt hiệu quả hơn nhiều so với thuyết phục.
Thứ ba, niềm tin — vốn là nền tảng của chính danh chính trị — bị tái định nghĩa thành rủi ro. Niềm tin hàm chứa tính không kiểm soát; vì thế, trong nhà nước-an ninh, niềm tin được thay thế bằng dự đoán, theo dõi và quản trị hành vi.
Ở cấp độ lý thuyết, auto-securitization of power cho phép ta hiểu vì sao các diễn ngôn đạo đức hay minh triết — dù có sức hấp dẫn chuẩn tắc — không thể giải thích được quyền lực đương đại. Quyền lực không “lạc lối” để rồi cần được “khai sáng”; nó đơn giản là đã chuyển sang một chế độ tồn tại khác, nơi an ninh không phải phương tiện của chính trị, mà chính là chính trị.
III. CẤU TRÚC QUYỀN LỰC Ở VIỆT NAM
Khi Đảng vận hành như một hệ thống an ninh
Nếu auto-securitization of power là một trạng thái bản thể của quyền lực, thì Việt Nam hiện nay cung cấp một trường hợp điển hình để quan sát cách trạng thái ấy được vật chất hóa trong cấu trúc tổ chức. Ở đây, an ninh không chỉ là một lĩnh vực ưu tiên, mà là nguyên tắc vận hành của toàn bộ hệ thống chính trị. Đảng không còn hoạt động chủ yếu như một tổ chức chính trị theo nghĩa cổ điển, mà như một hệ thống an ninh mở rộng, trong đó bảo toàn quyền lực được đặt cao hơn mọi mục tiêu khác.
1. Tam trụ quyền lực: Đảng — Quân đội — Công an
Trong mọi chế độ độc đảng, quyền lực thường được phân bổ theo một cấu trúc tam trụ: Đảng giữ vai trò lãnh đạo chính trị–tư tưởng; Quân đội bảo vệ chủ quyền và an ninh đối ngoại; Công an duy trì trật tự nội bộ và bảo vệ chế độ từ bên trong. Cấu trúc này tồn tại ở Việt Nam từ sau 1945, nhưng tương quan quyền lực giữa ba trụ cột đã thay đổi đáng kể theo thời gian.
Trong giai đoạn cách mạng và chiến tranh, Quân đội giữ vị trí trung tâm. Tính chính danh của Đảng gắn liền với chiến thắng quân sự, và Quân đội là biểu tượng của hy sinh, huy động và thống nhất dân tộc. Sang giai đoạn Đổi mới, khi phát triển kinh tế trở thành nguồn chính danh chủ yếu, vai trò của Chính phủ và các technocrat nổi lên, trong khi Quân đội dần lùi về chức năng phòng thủ truyền thống.
Bước sang thập niên 2010 và đặc biệt là sau 2016, trật tự này đảo chiều. Khi ý thức hệ suy yếu và tăng trưởng kinh tế không còn đủ để bảo đảm ổn định xã hội, trọng tâm quyền lực dịch chuyển sang an ninh nội bộ. Trong bối cảnh ấy, Công an vượt lên không phải vì sức mạnh quân sự hay tính biểu tượng, mà vì khả năng quản trị rủi ro chính trị — một năng lực mà cả Đảng lẫn Quân đội đều không thể thay thế.
Khác với Quân đội, vốn hướng ra bên ngoài và hoạt động theo logic đối đầu–phòng thủ, Công an vận hành trong lòng xã hội. Họ không chỉ xử lý hành vi phạm pháp, mà còn theo dõi tư tưởng, quan hệ, và tiềm năng bất ổn. Trong một chế độ mà mối đe dọa chủ yếu không còn đến từ bên ngoài mà từ sự xói mòn nội tại của chính danh, thì trụ cột có khả năng giám sát và can thiệp sớm vào đời sống chính trị–xã hội đương nhiên trở thành trung tâm.
2. Bộ Công an như trung tâm quyền lực thực tế
Sự trỗi dậy của Bộ Công an không nên được hiểu như một hiện tượng “lạm quyền”, mà như kết quả logic của quá trình an ninh hóa quyền lực. Bộ Công an hội tụ bốn loại quyền kiểm soát then chốt, tạo nên vị thế trung tâm mà không định chế nào khác có thể sánh bằng.
Thứ nhất là quyền kiểm soát nhân sự. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mọi bổ nhiệm quan trọng — từ trung ương đến địa phương — đều phải qua thẩm tra an ninh. Điều này trao cho Bộ Công an quyền đánh giá “độ an toàn chính trị” của từng cá nhân: lý lịch, quan hệ, phát ngôn, tài sản, và các “vết” tiềm ẩn. Quyền lực này không cần được sử dụng công khai; chỉ riêng việc có khả năng sử dụng đã đủ để định hình hành vi của giới tinh hoa.
Thứ hai là quyền kiểm soát thông tin. Bộ Công an là cơ quan duy nhất có thẩm quyền hợp pháp để thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu cá nhân và tổ chức ở quy mô toàn xã hội. Trong thời đại số, dữ liệu không chỉ là công cụ quản lý, mà là nền tảng của quyền lực. Ai kiểm soát dữ liệu, người đó kiểm soát tương lai chính trị của hệ thống.
Thứ ba là quyền kiểm soát truyền thông và không gian diễn ngôn. Thông qua các đơn vị an ninh chuyên trách, Bộ Công an có khả năng can thiệp trực tiếp vào báo chí, xuất bản, mạng xã hội và các nền tảng số. Khái niệm “an ninh quốc gia” — vốn có biên độ diễn giải rộng — cho phép họ xác định ranh giới của cái được nói và cái phải im lặng. Trong một hệ thống như vậy, quyền lực không cần thuyết phục dư luận; nó chỉ cần định hình những gì được phép xuất hiện trong không gian công cộng.
Thứ tư là quyền kiểm soát tư pháp. Dù tòa án và viện kiểm sát tồn tại như các thiết chế độc lập trên danh nghĩa, thực tiễn cho thấy các vụ án chính trị–kinh tế lớn đều khởi phát và được dẫn dắt bởi điều tra của Bộ Công an. Quyền khởi tố, tạm giam và điều tra trao cho họ khả năng quyết định nhịp điệu và hướng đi của quá trình tư pháp — một quyền lực vượt xa vai trò hành pháp thông thường.
Điểm then chốt là: Bộ Công an không chỉ là một bộ trong Chính phủ. Nó đồng thời là một tổ chức Đảng hoàn chỉnh, với hệ thống đảng ủy song song ở mọi cấp. Sự hợp nhất giữa hành pháp và đảng trị này khiến Bộ Công an vừa thực thi quyền lực, vừa giám sát chính quyền lực ấy — một vòng khép kín điển hình của nhà nước-an ninh.
3. Hồ sơ (dossier) như đơn vị quyền lực
Để hiểu vì sao quyền lực của Bộ Công an có thể vận hành mà không cần phô trương, cần quay lại một trực giác căn bản của Max Weber: kiến thức là nền tảng của sự thống trị (knowledge = domination). Trong bối cảnh hiện đại, “kiến thức” ấy được cụ thể hóa dưới dạng hồ sơ — dossier.
Hồ sơ không chỉ là tập hợp thông tin. Nó là quyền lực tiềm tàng. Một hồ sơ chứa đựng quá khứ, mạng lưới quan hệ, điểm yếu và khả năng bị tổn thương của một cá nhân. Khi tồn tại trong tay một định chế an ninh, hồ sơ biến cá nhân đó thành đối tượng có thể được kích hoạt bất kỳ lúc nào. Chính khả năng kích hoạt ấy — chứ không phải hành động cụ thể — tạo nên sức mạnh của hồ sơ.
Trong một hệ thống vận hành bằng hồ sơ, quyền lực không cần ra lệnh trực tiếp. Nó hoạt động thông qua tự điều chỉnh. Các chủ thể chính trị biết rằng mọi hành vi đều có thể được ghi nhận, phân loại và diễn giải lại trong một bối cảnh bất lợi. Kết quả là sự hình thành của một văn hóa tuân thủ và tự kiểm duyệt — một dạng quyền lực hiệu quả hơn nhiều so với cưỡng chế thô bạo.
Ở cấp độ cấu trúc, hồ sơ thay thế cho cả niềm tin lẫn chính danh. Thay vì cần sự trung thành được tuyên thệ hay sự ủng hộ công khai, hệ thống chỉ cần khả năng dự đoán và kiểm soát hành vi. Quyền lực vì thế trở nên thầm lặng nhưng bền bỉ: nó không cần hành động liên tục, bởi chỉ riêng sự hiện diện của hồ sơ đã đủ để định hình trật tự.
Trong logic này, Đảng không còn là một cộng đồng chính trị dựa trên lý tưởng chung, mà trở thành một mạng lưới quản trị rủi ro, nơi mỗi cá nhân được định vị theo mức độ an toàn hay nguy cơ. Công an, với tư cách là người giữ hồ sơ, trở thành trung tâm thần kinh của hệ thống — nơi quyền lực được lưu trữ, phân phối và tái sản xuất mà không cần phô trương.
(còn nữa)
Nguyễn Mậu Chính