« Chỉ một quả tên lửa Nga cũng đủ làm hóa kính Paris, Marseille và Lyon. » Câu nói này, do Bernard Lavarini – nguyên giám đốc chiến lược của Thales – thốt ra vào tháng 9 năm 2025, đã lan truyền như một làn sóng chấn động. Đó có phải là một sự khiêu khích, một lời phóng đại, hay một giả thuyết kỹ thuật? Điều đó không quan trọng. Nó mang giá trị của một biểu tượng. Nó nói lên sự thật mà châu Âu không chịu nhìn thẳng: lục địa của chúng ta đang sống trong một tình trạng mong manh chiến lược chưa từng có, trong khi lại nuôi dưỡng ảo tưởng rằng hòa bình là vĩnh viễn. Tiếng kêu của Lavarini vang lên như tiếng hú cô độc của một con sói giữa sa mạc, sáng suốt và tuyệt vọng, nhưng bị kết án phải mất hút trong sự thờ ơ. Tôi chọn cách khuếch đại nó, tiếp nhận nó, biến nó thành tiếng nói của chính mình. Bởi những gì ông nói ra không phải là lời khoa trương, mà là một cú đánh tỉnh bừng vào thực tại.
Từ khi kết thúc Chiến tranh Thế giới thứ hai, châu Âu đã quen với việc phó thác an ninh của mình cho người khác. Châu Âu nấp dưới bóng của NATO, và sau NATO là sự che chở của Hoa Kỳ. Răn đe hạt nhân – chìa khóa của mọi nền độc lập – hoàn toàn chỉ còn trông vào nước Pháp, quốc gia duy nhất trong Liên minh sở hữu vũ khí nguyên tử. Các quốc gia khác thì thỏa mãn với chiếc ô hạt nhân của Mỹ hoặc giả vờ làm ngơ. Sự phụ thuộc cơ cấu này đã cho phép các nước châu Âu cắt giảm đầu tư vào quân đội, giảm ngân sách quốc phòng xuống mức trung bình chỉ 1,5% GDP, trong khi Hoa Kỳ vượt quá 3%, Nga từ 4 đến 5%, và Trung Quốc gần 2%. SIPRI mỗi năm đều nhắc lại: giải trừ vũ trang của châu Âu là một lựa chọn, không phải tất yếu. Nhưng lựa chọn ấy được điều khiển bởi một ảo tưởng tập thể: một lục địa đã “hòa bình hóa”, nơi mà câu khẩu hiệu “không bao giờ có chiến tranh nữa” được coi như một định luật. Tinh thần chủ hòa đó đã biến thành văn hóa, làm tê liệt các xã hội, đặc biệt ở Đức, Ý hay Tây Ban Nha, nơi nói đến tái vũ trang vẫn còn bị coi là một lỗi lầm chính trị.

Thế nhưng chiến tranh chưa từng biến mất. Nó đã gõ cửa nhà chúng ta. Ukraine là chiến trường, còn châu Âu chỉ là khán giả bồn chồn. Tháng 8 năm 2023, Nga ném bom vào các cảng Izmail và Reni trên sông Danube, chỉ cách biên giới Romania – tức là NATO – chưa đầy một dặm. Đó không phải là nhầm lẫn: đó là thông điệp. Moscow cho thấy họ có thể lướt qua lằn ranh đỏ mà không vượt qua, thử phản ứng của Liên minh và tự mình quyết định nhịp độ leo thang. Các máy bay Đức cất cánh, lượn vòng trên bầu trời, nhưng không bắn một phát nào. Tất cả đã nói lên hết: răn đe của châu Âu giờ đây dựa vào biểu tượng, chứ không dựa vào sức mạnh. Sự mập mờ trở thành vũ khí, nhưng một vũ khí mong manh, bởi khi lặp lại quá nhiều, nó không còn gây ấn tượng, mà biến thành lời mời gọi. Đối với Vladimir Putin, cuộc xung đột này không phải là Moscow chống Kiev, mà là Moscow chống cả phương Tây. Tâm thế của ông ta là của một kẻ bị vây hãm: ra tay trước, che giấu ý định, khai thác sự do dự của đối thủ. Và mỗi đòn tấn công không chỉ có giá trị quân sự; nó còn đang vẽ lại trật tự kinh tế của thời hậu chiến. Donbass – lá phổi công nghiệp chứa than, mangan, kim loại hiếm – vừa là vấn đề sinh tồn của Ukraine, vừa là danh dự của Nga, vừa là con bài kinh tế trong toan tính của Hoa Kỳ.
Cùng lúc đó, một sân khấu khác được dựng lên. Tại Thiên Tân rồi Bắc Kinh, Tập Cận Bình xuất hiện bên cạnh Vladimir Putin và Kim Jong Un: một hình ảnh lần đầu tiên trong lịch sử, được dàn dựng công phu.

Trung Quốc công khai phô diễn bộ ba hạt nhân – tên lửa liên lục địa, tàu ngầm mang tên lửa, và máy bay ném bom chiến lược.
Trung Quốc lần đầu tiên công bố lực lượng chiến lược trên bộ, trên biển và trên không với tư cách là bộ ba hạt nhân trong cuộc duyệt binh kỷ niệm Ngày Chiến thắng vào thứ Tư.
Thông điệp rất rõ: Bắc Kinh giờ đã là cường quốc hạt nhân toàn diện. Nhưng vượt ra khỏi hình ảnh, một hạ tầng mới đang thành hình. Bắc Kinh cam kết 51 tỷ USD cho châu Phi giai đoạn 2024–2027, xóa thuế quan cho 53 quốc gia châu Phi, bảo đảm nguồn lithium từ Chile và đậu nành từ Brazil. Moscow, túng thiếu, phân phát lúa mì miễn phí để giữ ảnh hưởng. Cả hai cùng mở các kênh tài chính song song. Ngân hàng BRICS tăng cường tài trợ bằng nội tệ; đồng nhân dân tệ ngày càng được dùng trong thanh toán. Hiện nay, theo SWIFT, nó chỉ chiếm 3,5% giao dịch toàn cầu, so với 58% của đô la Mỹ, nhưng mục tiêu thì quá rõ: xây dựng một thế giới nơi các lệnh trừng phạt của phương Tây không còn sức nặng. Đó chưa phải là một NATO đảo ngược, nhưng đã là một kiến trúc ảnh hưởng đang tiến lên.
Trước những biến động đó, châu Âu vẫn ngủ. Ngủ vì nền văn hóa chính trị ru ngủ bằng ảo tưởng hòa bình. Ngủ vì lực lượng quân sự bị chia cắt, rời rạc, không thể hình thành sức mạnh thống nhất. Ngủ vì ngay cả khi tỉnh giấc, châu Âu vẫn tiến quá chậm. Đức lập quỹ đặc biệt 100 tỷ euro cho Bundeswehr; Ba Lan mua xe tăng Abrams, máy bay không người lái Thổ Nhĩ Kỳ và tên lửa Hàn Quốc; Pháp hiện đại hóa răn đe hạt nhân và đầu tư vào máy bay không người lái cùng trí tuệ nhân tạo quân sự. Nhưng các động thái ấy rời rạc, cạnh tranh, không tạo nên một quân đội chung. Và trên hết, chúng quá muộn: để thiết kế, sản xuất và triển khai một xe tăng, một tàu ngầm hay một máy bay cần từ mười đến hai mươi năm. Mười đến hai mươi năm mà châu Âu không còn, vì thế giới sẽ không chờ đợi.
Vì thế, lục địa của chúng ta bước đi: giàu có nhưng mong manh, thịnh vượng nhưng lệ thuộc, hòa bình nhưng bị bao vây bởi một thế giới vũ trang. Trong khi còn mải tranh luận về ngân sách, tên lửa đã rơi xuống cách NATO một dặm. Trong khi còn đặt ra mục tiêu khí hậu, Bắc Kinh đã phô trương bộ ba hạt nhân. Trong khi còn mơ về hòa bình vĩnh cửu, Moscow và Bắc Kinh đã dệt nên những hành lang quyền lực nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta. Bernard Lavarini đã cảnh báo đúng: chỉ một quả tên lửa cũng đủ nhắc châu Âu rằng chiến tranh chưa bao giờ biến mất. Tiếng kêu của ông không phải là một lời tiên tri kỹ thuật, mà là một hồi chuông chiến lược. Và giống như tiếng hú cô độc của một con sói trong sa mạc, nó có nguy cơ tan biến.
Tôi từ chối để nó chết đi. Tôi mang tiếng nói của mình hòa vào tiếng kêu ấy. Tôi nhận lấy trách nhiệm nhắc lại, kéo dài, và biến nó thành một lời hiệu triệu tập thể. Châu Âu không còn quyền đi tiếp với đôi mắt bịt kín. Nó phải tự xé bỏ những lớp da xúc xích ấy trước khi thực tại xé chúng đi trong máu và đau đớn. Lựa chọn rất đơn giản: hoặc chúng ta chịu lắng nghe tiếng kêu của những người cảnh báo, hoặc Lịch sử – lạnh lùng và nghiệt ngã – sẽ tự mình đánh thức chúng ta.
Nguyễn Quốc Bảo
—————-
Chú thích:
Thành ngữ « avoir des peaux de saucisse devant les yeux » (tạm dịch: có những lớp da xúc xích che trước mắt) có nguồn gốc từ phương ngữ Alsace, bắt nguồn từ tiếng Đức địa phương Würsthäutchen vor den Augen haben. Hình ảnh xuất phát từ nghề làm xúc xích: những lớp màng trong suốt của ruột heo hoặc bò dùng làm vỏ xúc xích, nếu che trước mắt thì sẽ không còn nhìn thấy gì. Từ đó, ý nghĩa bóng được dùng để chỉ sự mù quáng, cố tình không nhìn thấy sự thật hiển nhiên. Thành ngữ này được lưu hành ở Alsace, Lorraine và lan sang cả miền Nam nước Đức cũng như Thụy Sĩ nói tiếng Đức, với các biến thể tương tự. Trong tiếng Pháp hiện đại, nó vẫn mang hương vị địa phương, nhưng nghĩa thì ai cũng hiểu: tự trùm mắt mình để tránh đối diện với hiện thực. Một số từ điển phương ngữ Pháp, như Dictionnaire des régionalismes de France (CNRS Éditions, 2014), vẫn ghi nhận cách dùng này. Nó minh họa tuyệt vời cho trí khôn dân gian: sự phủ nhận chủ động còn dày đặc và dai dẳng hơn một chiếc băng che mắt – nó dính chặt như lớp màng của một chiếc xúc xích.