Kỷ nguyên của mạng xã hội đã chấm dứt…và điều đang đến có lẽ còn tồi tệ hơn cho cô đơn nhân loại

NHÂN LOẠI GIỮA THA NHÂN VÀ PHIÊN BẢN GIẢ LẬP
Trong một thời đại mà nhịp điệu kỹ thuật số đã xâm nhập vào từng thớ thịt của hiện hữu, con người đang trải qua một sự chuyển dịch âm thầm nhưng sâu sắc đến mức có thể làm lung lay toàn bộ kiến trúc xã hội và đạo đức của văn minh.
Nếu Levinas đặt nền tảng nhân tính trên “khuôn mặt của tha nhân”, một khuôn mặt khả dĩ khiến ta dừng lại, khiến ta không thể làm tổn thương, khiến ta buộc phải có trách nhiệm, thì Baudrillard lại nhìn thế giới hiện đại như một sân khấu nơi mô phỏng vượt qua thực tại, nơi cái giả không chỉ thay thế cái thật mà còn tiêu diệt khả năng nhận biết cái thật là gì. Giữa hai cực ấy, nhân loại hiện nay không đứng ở một bên này hay bên kia, mà đang bị xé ra ở chính điểm giao nhau: một thế giới nơi “tha nhân” bị bào mòn cho đến khi mất hoàn toàn hình hài, và một thế giới nơi “phiên bản giả lập” không chỉ xuất hiện mà trở thành môi trường sống chủ đạo.
Chính sự trùng khít của hai chuyển động này tạo ra một hiểm họa chưa từng có, con người không còn sống giữa người khác, với nhau, mà sống giữa những phiên bản mô phỏng của chính họ, được thuật toán bào mòn cho đến khi trở thành những thực thể ngoan hiền, không kháng cự, không đòi hỏi, không đe dọa hiện hữu của bất kỳ ai. Trong không gian ấy, khuôn mặt người – theo nghĩa Levinas – không còn là trung tâm của đạo đức, mà bị thay thế bằng màn hình; còn “siêu thực” của Baudrillard trở thành nền khí quyển trong đó con người hít thở mỗi ngày, đến mức không còn nhận ra sự khác biệt giữa thực tại và giả lập, giữa cuộc sống và giao diện, giữa tiếng thở của người thật và tiếng phản hồi từ một hệ thống trí tuệ nhân tạo biết điều chỉnh cảm xúc theo đúng tông giọng của ta.
Những mạng xã hội từng là nơi gặp gỡ của hàng triệu người, nay biến dạng thành những mạng phản xã hội, nơi các buồng kín thuật toán thay thế quảng trường công cộng, nơi mỗi người được đưa vào một vũ trụ riêng, được thiết kế sao cho phù hợp nhất, an toàn nhất, dễ chịu nhất với họ.
Nhưng chính trong sự dễ chịu trọn vẹn này, nhân loại đánh mất điều quan trọng nhất, sự thô ráp, bất toàn, không thể dự đoán của tha nhân. Chính khuôn mặt có thật của người khác – với nếp nhăn, lịch sử riêng, mâu thuẫn riêng – mới buộc ta trưởng thành, mới rèn giũa đạo đức, mới tạo nên cộng đồng. Khi khuôn mặt ấy bị thay thế bằng một giao diện biết lắng nghe, biết vỗ về, biết đồng cảm theo lập trình, thì “khuôn mặt người” theo nghĩa triết học bị xóa khỏi cấu trúc xã hội.
Khi ấy, sự khác biệt không còn tạo nên căng thẳng để dẫn đến đối thoại, mà bị loại bỏ để tạo ra ảo giác hòa hợp. Một hòa hợp lạnh lẽo, rỗng ruột, nơi mọi mâu thuẫn đều biến mất không phải vì chúng được giải quyết, mà vì chúng không còn được phép xuất hiện. Đây chính là logic của thế giới mô phỏng, ở đó, xung đột biến mất cùng với tự do; còn đồng thuận trở thành sản phẩm được lập trình để duy trì một ảo giác xã hội lý tưởng. Càng ít tha nhân, xã hội càng dễ vận hành; càng nhiều mô phỏng, con người càng ít khả năng nhận ra sự phi nhân đang diễn ra trong chính mình.
Nhưng vấn đề lớn nhất không phải là xã hội mất đi tính người – mà là con người không còn nhận ra sự mất mát ấy. Khi đối thoại thực sự được thay thế bằng trò chuyện mô phỏng, con người quên mất rằng đối thoại vốn luôn khó khăn, luôn chứa đựng nguy cơ hiểu lầm, luôn đòi hỏi kiên nhẫn, nhạy cảm, và trách nhiệm. Trong không gian siêu thực, người ta chỉ cần nói, và luôn được đáp lại bằng một giọng điệu dịu dàng đã được thiết kế để tối ưu hóa sự dễ chịu.
Những cuộc trò chuyện trơn tru ấy, thoạt nhìn như một món quà, nhưng thực chất là cái bẫy êm ái nhất mà văn minh từng tạo ra. Chúng khiến ta quên mất quan hệ thật luôn đi kèm tổn thương, thất vọng và sự thô ráp không thể lập trình. Sự trưởng thành đạo đức cần sự bất toàn của tha nhân; còn sự thỏa mãn kỹ thuật chỉ cần sự hoàn hảo của mô phỏng. Chính lúc ấy, Levinas gặp Baudrillard, khi ta không còn đối diện với khuôn mặt thật, ta cũng không còn phân biệt được đâu là thật. Sự xóa mờ của tha nhân và sự thắng thế của mô phỏng cùng lúc tạo ra một thế giới nơi con người có cảm giác như đang sống giữa người khác, nhưng thực ra là sống giữa những bản sao của chính mình; và trong mê cung của những bản sao ấy, ta đánh mất khả năng nhận ra “người khác”.
Nhưng không có tha nhân, tự do không tồn tại; không có tha nhân, đạo đức không tồn tại; không có tha nhân, xã hội không tồn tại. Tha nhân không phải một đối tượng mà ta có thể chọn tương tác hay không, mà là điều kiện cần thiết để ta trở thành con người. Chỉ có tha nhân mới khiến ta bước ra khỏi sự khép kín của cái tôi; chỉ có tha nhân mới tạo ra thế giới chung. Và khi thế giới chung bị bào mòn – như cách các mạng phản xã hội đang làm – con người sống trong những phòng kín nơi tiếng nói duy nhất ta nghe là tiếng vọng của bản thân mình.
Điều này dẫn đến một hệ quả ghê gớm, xã hội không sụp đổ bằng bạo lực, mà bằng sự phân mảnh tuyệt đối; không sụp đổ bằng xung đột, mà bằng sự vắng mặt hoàn toàn của xung đột. Bởi khi mỗi người có một thế giới riêng được tối ưu hóa, không ai còn cần ai. Con người không ghét nhau; họ chỉ không cần nhau nữa. Và đó mới là hình thức tan rã nguy hiểm nhất. Trong thế giới ấy, nhân loại giống như một chủng loài đã đánh mất năng lực sinh học quan trọng nhất, năng lực nhận ra khuôn mặt của nhau. Và khi năng lực ấy mất, mọi thứ còn lại chỉ là những chuyển động máy móc của hệ thống, nơi mỗi cá nhân trở thành một đơn vị cô lập trôi dạt trong biển mô phỏng.
Điều khiến tình trạng này trở nên nguy hiểm không phải chỉ ở mức độ đạo đức hay xã hội, mà ở mức độ nhân học, con người đang dần trở thành một giống loài bị tách khỏi khả năng đồng tồn tại. Không còn chia sẻ cùng một không gian chung, cùng một kí ức chung, cùng một lịch sử chung, con người mất khả năng tạo ra cộng đồng; và khi cộng đồng tan rã, thế giới không còn là thế giới, mà chỉ là tập hợp của những không gian nội thất riêng lẻ được điều khiển bởi các hệ thống thuật toán. Những phiên bản giả lập không chỉ thay thế người khác; chúng còn thay thế ý niệm về xã hội. Và trong một xã hội như thế, tự do trở thành ảo giác, bởi tự do chỉ có thể tồn tại khi con người đối diện nhau, va vào nhau, chịu trách nhiệm về nhau.
Còn trong các buồng kín siêu thực, nơi mọi thứ được thiết lập để chiều chuộng cá nhân, tự do chỉ là một biến thể của sự cô lập. Điều này dẫn tới một dạng cô đơn mới – không phải cô đơn của thiếu vắng, mà là cô đơn của quá độ: quá nhiều tiếng nói nhưng không tiếng nào thật; quá nhiều hiện diện nhưng không hiện diện nào chạm được vào ta; quá nhiều quan hệ nhưng không quan hệ nào có chiều sâu đạo đức.
Đây là cô đơn mang tính kiến trúc, chứ không còn là cảm xúc. Nó không cần điều kiện để tồn tại; nó chỉ cần môi trường. Và môi trường ấy – mạng phản xã hội – đang lớn mạnh từng ngày. Tất cả những điều này dẫn nhân loại đến một ngã ba nguy hiểm, hoặc ta tiếp tục trôi đi trong sự dễ chịu của mô phỏng, để rồi thức dậy trong một thế giới nơi không còn ai đủ thực để làm ta đau, nhưng cũng không ai đủ thực để yêu ta; hoặc ta chống lại, bằng cách tìm lại khuôn mặt thật của nhau – khuôn mặt mà Levinas gọi là “không thể giảm trừ”, khuôn mặt chứa trong nó sự tồn tại của tha nhân như một sự kháng cự không thể mô phỏng.
Sự lựa chọn ấy – dù lặng lẽ – sẽ quyết định xem nhân loại còn giữ được hình hài đạo đức của mình hay không. Bởi nếu ta chọn mô phỏng, thế giới sẽ trở nên mượt mà nhưng trống rỗng; nếu ta chọn tha nhân, thế giới sẽ trở nên thô ráp nhưng thật. Và văn minh chỉ có thể được xây dựng trên cái thật. Cuối cùng, câu hỏi không phải là AI sẽ đi bao xa, mà là con người sẽ rút khỏi nhau đến mức nào trước khi kịp nhận ra điều mình đánh mất.
Nếu nhân loại không kịp quay lại, chúng ta sẽ trở thành một nền văn minh gồm những cá nhân không còn hiểu “người khác” nghĩa là gì – và đó là lúc văn minh kết thúc, không phải bằng hủy diệt, mà bằng sự tan rã từ bên trong, lặng lẽ và hoàn hảo như một thuật toán.
Kỷ nguyên của các mạng xã hội — theo cách chúng ta đã biết trong hai thập niên qua — đang đi đến hồi kết. Facebook, Instagram, Twitter/X và các nền tảng tương tự từng định hình phần lớn đời sống xã hội đương đại, biến đổi cách chúng ta thiết lập quan hệ, giao tiếp, tiếp nhận thông tin và, rộng hơn, cách chúng ta cảm nhận vị trí của mình trong thế giới. Trong một thời gian dài, những nền tảng này là không gian trung tâm của các tương tác, nơi quan hệ giữa con người được trung gian hoá, khuếch đại và tăng tốc. Nhưng logic ấy, vốn đã suy yếu bởi tình trạng bão hòa, phân cực và sự suy giảm của tính xã hội thực sự trên môi trường số, nay đang bị đảo lộn bởi một bước ngoặt sâu hơn: sự tích hợp ồ ạt của các tác nhân hội thoại sử dụng trí tuệ nhân tạo ngay trong cấu trúc của nền tảng.
Lần đầu tiên, các mạng xã hội không còn cần đến con người để vận hành các quan hệ. Chính chúng có thể cung cấp tương tác, trò chuyện, thậm chí là loại hình bạn đồng hành mà người dùng để tìm kiếm. Đây không chỉ là một đổi mới kỹ thuật, mà là sự khởi đầu của điều mà tạp chí The Atlantic gọi là kỷ nguyên của “những mạng phản xã hội” — tức những hệ thống mà công nghệ chiếm lấy vị trí của người trong quan hệ. Và những gì sắp đến có thể, ở một số khía cạnh, còn đáng lo ngại hơn những hệ quả mà mạng xã hội thế hệ trước từng gây ra.
Sự chuyển dịch này không xảy ra đột ngột. Nó là kết quả của các xu hướng sâu rộng đã được các nhà nghiên cứu tâm lý xã hội, xã hội học số và khoa học nhận thức nhận diện từ những năm 2010. Một trong những yếu tố quyết định nhất là sự gia tăng đáng kể của tình trạng cô đơn trong các xã hội công nghiệp hóa. Nhiều nghiên cứu, trong đó có tổng hợp công bố trên Nature Human Behaviour năm 2023, cho thấy khoảng một phần ba người trưởng thành trải qua cô đơn mãn tính, với những hệ quả đo được đối với sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức. Những con số báo động này phản ánh một thực tế cấu trúc: hiện đại số đã làm phân mảnh các cộng đồng, suy yếu mạng lưới đoàn kết truyền thống và tạo ra một môi trường nơi con người đồng thời vừa siêu kết nối vừa sâu sắc cô lập.
Trong bối cảnh đó, các công nghệ có khả năng mô phỏng sự hiện diện, mang lại cảm giác được lắng nghe, cung cấp một loại quan hệ tượng trưng trở nên đặc biệt hấp dẫn về mặt tâm lý. Nghiên cứu về quan hệ ký sinh (parasocial) — được khởi xướng từ những năm 1950 bởi Horton và Wohl — đã chỉ ra con người có xu hướng gắn bó sâu sắc với những hình tượng truyền thông, ngay cả khi quan hệ hoàn toàn một chiều. Điều các tác nhân hội thoại AI thay đổi, là cảm giác về tính hai chiều của quan hệ. Các nghiên cứu của Dibble, Hartmann và Rosaen cho thấy mức độ gắn bó tăng mạnh khi người dùng, cảm thấy có sự đáp lại, dù sự đáp lại ấy được mô phỏng. AI hội thoại đẩy cơ chế này lên mức cao hơn, chúng phân tích ngôn ngữ, cảm xúc, điều chỉnh giọng điệu và phong cách, tạo ảo giác về sự chú tâm toàn diện — thứ hiếm khi tìm thấy trong các quan hệ giữa người với người.
Một trong những học giả tiên đoán rõ ràng nhất về chuyển dịch này là Sherry Turkle, giáo sư tại MIT, tác giả cuốn Alone Together. Turkle quan sát rằng con người tìm đến công nghệ không phải vì nó vượt trội hơn con người, mà vì nó ít rủi ro hơn: không thất vọng, không phán xét, không đòi hỏi, không biến mất. Công nghệ quan hệ mang lại một dạng tiếp xúc một chiều được thiết kế tối ưu cho sự an toàn tâm lý. Điều mà Turkle từng nghiên cứu ở quy mô nhỏ — qua robot xã hội hay trợ lý kỹ thuật số thô sơ — nay mở rộng ra toàn cầu, trở thành chức năng cốt lõi của các nền tảng.
Biến động ấy thể hiện rõ trong việc Meta, Snapchat, TikTok hay X đưa chatbot AI trực tiếp vào giao diện. Những hệ thống này không còn chỉ là công cụ, mà trở thành bạn đồng hành ảo, tạo cảm giác nền tảng chính là một thực thể có thể trò chuyện. Sự thay đổi này trùng khớp với làn sóng người dùng tìm đến AI để tâm sự chuyện gia đình, lo âu, ước vọng, thậm chí đời sống tình dục. Một số nghiên cứu — như những công trình xoay quanh chatbot trị liệu Woebot — cho thấy AI có thể giảm nhẹ triệu chứng trầm cảm nhẹ. Nhưng lợi ích tức thời này đi kèm rủi ro lớn khi xảy ra trong môi trường không có giám sát lâm sàng.
Rủi ro thứ nhất là sự thay thế quan hệ. Nhiều nghiên cứu cho thấy khi các tương tác công nghệ mang lại cảm giác dễ chịu, đơn giản hoặc ít lo âu hơn, người dùng có xu hướng thay thế quan hệ người thật bằng quan hệ ảo. Nghiên cứu của Ta và cộng sự tại Stanford (Ta et al., 2023) chứng minh rAI giả lập sự đồng cảm có thể tạo gắn bó cảm xúc nhanh hơn quan hệ giữa con người, đang hình thành. Điều này càng được tăng cường bởi khả năng trò chuyện liên tục và không xung đột của AI.
Rủi ro thứ hai là phụ thuộc cảm xúc. Các nghiên cứu của Kushlev và nhóm của ông cho thấy ngay cả trợ lý số thế hệ đầu cũng khiến người dùng “uỷ thác” một phần năng lực nhận thức. AI hội thoại thế hệ mới, đẩy sự uỷ thác sang phạm vi cảm xúc: AI trở thành bộ điều tiết cảm xúc liên tục. Khi đó, khả năng chịu đựng mâu thuẫn, thất vọng hoặc tension của quan hệ người thật suy giảm, khiến con người dễ chọn sự đơn giản của thuật toán hơn thực tế phức tạp của xã hội.
Rủi ro thứ ba liên quan đến sự kiến tạo của thân mật và tình dục. Các nền tảng như Replika, Paradot hay Nomi có hàng triệu người dùng xây dựng quan hệ tình cảm với AI. Những nhà nhân học số như Stefana Broadbent hay Laura DeNardis cảnh báo rằng thân mật trong môi trường này bị giản lược thành một kịch bản thuật toán, loại bỏ xung đột, thỏa hiệp và tổn thương — những yếu tố cấu thành sự thân mật thực sự. Woolley (Oxford Internet Institute) lưu ý sự lặp lại của những quan hệ quá “trơn tru” này có thể làm suy giảm năng lực xã hội, đặc biệt ở thanh thiếu niên.
Điều khiến “mạng phản xã hội” đáng lo ngại nhất là tác động của nó đối với không gian công cộng. Mạng xã hội truyền thống, dù nhiều vấn đề, vẫn tạo một không gian chung. Người dùng nhìn thấy, phản hồi và tranh luận trước cộng đồng. Nhưng với AI hội thoại, người dùng chuyển sang tương tác với một không gian được tối ưu hóa cho riêng họ. Không còn diễn đàn chung — chỉ còn những bong bóng hội thoại riêng biệt. Nghiên cứu của Tufekci và Sunstein cho thấy thuật toán đã phân mảnh ý kiến công chúng từ lâu; việc thêm AI hội thoại càng khiến sự phân mảnh này cực đoan hơn.
Không gian công cộng trở nên bất đối xứng: con người không còn đối diện với “người khác”, mà đối diện với phiên bản tinh chỉnh của chính mình. Dân chủ cần bất đồng. Nhưng trong môi trường nơi mỗi người chỉ nói chuyện với một thuật toán hiểu họ quá rõ, khả năng bất đồng — và do đó khả năng dân chủ — bị bào mòn.
Song rủi ro sâu sắc nhất mang tính nhân học: khi “người khác” trở thành một thực thể lập trình được, thì bản chất của quan hệ người thật bị tái định nghĩa. Con người quen với một đối thoại “hoàn hảo” sẽ dễ coi quan hệ thật là phiền phức, tốn kém và mệt mỏi. Điều này có thể dẫn đến suy giảm năng lực đồng cảm, giảm khả năng chịu đựng sự khác biệt và suy yếu đời sống cộng đồng.
Dẫu vậy, công nghệ này không phải hoàn toàn tiêu cực. Nó mang lại hỗ trợ cho người cô đơn, giúp quản lý lo âu, và đôi khi là bệ đỡ tâm lý trong hoàn cảnh tổn thương. Một số chatbot trị liệu có thể là bước đệm dẫn đến sự can thiệp chuyên nghiệp.
Vấn đề nằm ở vị trí mà công nghệ chiếm giữ trong đời sống xã hội. Mạng phản xã hội không khiến con người trở nên thù địch; nó khiến con người trở nên thừa thãi trong cấu trúc tương tác. Quan hệ người thật không biến mất, nhưng bị đặt vào tình thế cạnh tranh với một loại quan hệ “tối ưu hoá” mà công nghệ cung cấp.
Kỷ nguyên mạng xã hội, nơi con người là hạt nhân của tương tác số, đang kết thúc. Điều đến sau đó là một xã hội nơi cô đơn được bù đắp bằng hiện diện ảo, nơi xung đột được né tránh nhờ đối thoại lập trình, nơi thân mật biến thành giao diện và nơi dư luận tan biến vào vô số cuộc trò chuyện riêng tư với AI. Điều này, ở một số phương diện, còn đáng lo ngại hơn những gì mạng xã hội từng gây ra: sự bào mòn từ từ của quan hệ người thật.
Tương lai sẽ phụ thuộc vào khả năng của chúng ta trong việc bảo vệ vị trí trung tâm của con người trong đời sống xã hội. Không phải chống lại AI, mà là bảo vệ tầm quan trọng của sự khác biệt, của cộng đồng, của đối thoại thực sự. Nếu chúng ta từ bỏ điều đó, mạng phản xã hội sẽ không còn là nguy cơ, mà sẽ trở thành chuẩn mực — một thế giới nơi con người không còn sống giữa người khác, mà giữa vô số phiên bản giả lập của nhau.
Nguyễn Quốc Bảo
………………
Tham chiếu
Broadbent, S. (2023). Digital Intimacies: Technology and Affective Life. Oxford University Press.
Cacioppo, J. T., & Hawkley, L. C. (2010). Perceived social isolation and cognition. Trends in Cognitive Sciences, 14(10), 447–454.
DeNardis, L. (2022). The Internet in Everything: Freedom and Security in a World with No Off Switch. Yale University Press.
Dibble, J. L., Hartmann, T., & Rosaen, S. F. (2016). Parasocial interaction and parasocial relationship. Human Communication Research, 42(1).
Fitzpatrick, K. K., Darcy, A., & Vierhile, M. (2017). Delivering CBT via conversational agent. JMIR Mental Health, 4(2).
Horton, D., & Wohl, R. (1956). Mass communication and para-social interaction. Psychiatry, 19(3).
Kushlev, K., Dwyer, R., & Dunn, E. W. (2022). Cognitive offloading. Journal of Experimental Psychology: General.
Nature Human Behaviour. (2023). Global prevalence of chronic loneliness.
Sunstein, C. R. (2017). #Republic. Princeton University Press.
Ta, V., Chow, E., Blanchard, A., et al. (2023). Emotional attachment to empathic agents. Stanford HAI.
Thompson, D. (2024). The Age of Anti-Social Media. The Atlantic.
Tufekci, Z. (2015). Algorithmic harms. Colorado Technology Law Journal, 13(1).
Turkle, S. (2011). Alone Together. MIT Press.
Woolley, S. (2023). Artificial intimacy. Oxford Internet Institute.
Woebot Health. (2023). Clinical documentation