4
Mẹ chị Ninh gả chị cho Nguyễn Hữu Loan theo đúng cái nếp nghĩ của một gia đình trí thức Thanh Hóa trước kháng chiến, cưới gả là chuyện của người lớn, của gia phong, của họ hàng ngồi lại mà tính, chứ không phải thứ tình yêu ướt át như người ta vẫn kể bây giờ. Chị là con gái ông Tham Kỳ và bà Đái Thị Ngọc Chất, một bên là gia đình có chức có học, một bên là dòng Đái–Đỗ lâu đời trọng chữ, nên chuyện gả con gái đầu lòng cho một thầy giáo trẻ, cán bộ Việt Minh trí thức, tự học đỗ Tú tài toàn phần Pháp, lúc ấy được xem như là hợp lẽ, hợp đạo và cũng hợp với cái nhìn của cả dòng họ về tương lai đất nước.
Cưới nhau xong là đi
Từ chiến khu xa
Nhớ về ái ngại
Lấy chồng thời chiến binh
Mấy người đi trở lại
Nhỡ khi mình không về
thì thương
người vợ chờ
bé bỏng chiều quê…
Tôi vẫn hình dung được, dù ký ức đã phủ một lớp sương mỏng, cái không khí của đám cưới ngày ấy, một đám cưới thời kháng chiến, vừa có đủ lễ nghĩa, vừa nghèo nàn đến nao lòng. Cô Chữ từ Bái Đao sai người nhà biếu hai con lợn sữa.
Người ta không nói nhiều về váy áo, mâm cao cỗ đầy; người ta nói về nếp đi đứng của cô dâu, về cái cách chú rể chào hai họ, về ánh mắt của những người lớn nhìn đôi trẻ như nhìn một phần tương lai còn chưa viết xong. Nguyễn Hữu Loan hôm đó mặc bộ kaki thẳng tắp, đôi giày đinh còn bết bùn đất hành quân, đến trước bàn thờ gia tiên mà lạy. Chị Ninh thì áo quần giản dị, không áo cưới, không voan, không phấn son, chỉ là một cô gái mới mười sáu tuổi, tóc vấn hờ, mặt đỏ ửng vì e thẹn. Người ta kể lại, khi có người hỏi đùa sao không đòi may áo mới cho ngày hợp hôn, chị chỉ cười, cái cười nhỏ như một nhịp thở: “Thời chiến mà, cần chi áo mới.”
Đám cưới qua đi nhanh như một giấc mơ ngắn. Sau vài mâm cơm, vài câu chúc tụng, vài cuộc chuyện trò vội vã, Nguyễn Hữu Loan chỉ được nghỉ đúng ba ngày. Ba ngày làm chồng, trong căn nhà tản cư chưa kịp quen mùi khói bếp; ba đêm nằm cạnh người vợ mới cưới mà vẫn như một người lính ngủ nhờ trong đời mình. Rồi ông lại khoác ba lô, xếp bộ kaki ngay ngắn dưới tấm chiếu, dặn dò vài câu ít ỏi, và trở lại mặt trận. Không ai trong nhà ngờ rằng, ba ngày ấy là trọn vẹn cuộc hôn nhân của hai người.
Sau tiêu thổ kháng chiến toàn diện ở tỉnh lỵ Thanh Hóa, gia đình bác Tham Kỳ – như bao nhiêu gia đình khác – phải dỡ nhà, cho nhà nước trưng dụng cả gia sản, rồi tản cư về ấp Thị Long, một vùng đất ven sông Nông Giang. Gia đình tôi thì tản cư về làng Bái Đao, huyện Nông Cống, cũng bám theo con sông ấy như bám vào một sợi dây nước giữa thời loạn. Cả hai nhà, mỗi nơi một khúc sông, nhưng cùng chung cảnh sống tạm, sống gửi, bữa đói bữa no giữa đồng nước và bom đạn.
Tôi đã từng viết về làng Bái Đao, về thằng Tựa – một thằng nông dân lè phè mà có một cái nhìn rất riêng về đời – trong cuốn Chuyện kể miên man in trên KDP Amazon. Nhưng ở đây, khi nhắc lại Bái Đao, tôi không nghĩ đến nhân vật tiểu thuyết. Tôi nghĩ đến những buổi chiều tản cư của một đứa trẻ, đứng bên bờ sông nhìn nước trôi, không biết rằng chính dòng sông ấy sẽ cắt ngang đời sống của gia đình mình bằng một nhát dao lạnh.
Thị Long khi ấy chỉ là một ấp nhỏ nép mình bên Nông Giang. Nhà cửa dựng tạm, mái tranh, vách đất, bờ tre, luỹ chuối. Phụ nữ trong ấp, như bao vùng nông thôn khác, vẫn giữ nếp ra sông giặt áo, gánh nước, tranh thủ lúc trời còn sáng và nước còn êm. Đối với họ, con sông vừa là giếng nước, vừa là sân phơi, vừa là chỗ giặt giũ, tắm rửa, vừa là nơi trút bớt những mệt nhọc trong ngày. Không ai nghĩ con sông hiền khô ấy có ngày trở mặt.
Hôm chị Ninh chết đuối là một buổi như mọi buổi khác. Chị theo mẹ ra sông giặt áo, tay ôm một mớ áo quần còn thơm mùi khói bếp. Đó là công việc bình thường nhất của phụ nữ tản cư, quần áo phải giặt dưới sông, vì trong nhà không thể phí nước mưa; bếp lửa phải giữ, vì củi khó kiếm; áo quần của một gia đình đông người phải lần lượt được ngâm, giũ, vắt, phơi, như một nghi lễ lặp đi lặp lại để giữ cho cuộc sống còn giữ được chút thể diện. Tôi khi ấy vẫn còn bé, nhưng hình ảnh những người đàn bà đứng cúi lưng bên mép nước, tay vung chậu, tay vò áo, tiếng nước táp vào bờ, tiếng vải đập lên tảng đá, đến giờ vẫn còn nguyên trong trí nhớ.
Không ai nhớ rõ giây phút tai nạn bắt đầu. Có người kể hôm đó nước Nông Giang dâng nhanh, có lẽ do một trận mưa trên thượng nguồn, hay một đợt xả lũ nào đó từ những cánh đồng lân cận. Có người nói chỉ trong một khoảnh khắc ngắn, mực nước dâng lên quá đầu gối, rồi tới ngang hông, rồi xoáy tít ở ngay chỗ kéo nước ra ruộng. Những người đàn bà đang giặt đồ hoảng hốt, chụp lấy thúng, lấy chậu, vội vã xách lên bờ. Ai cũng nghĩ mình còn kịp. Chỉ có một người không kịp.
Chị Ninh bị nước cuốn đi gần như ngay lập tức. Một tiếng kêu, một cái trượt chân, một vòng xoáy, rồi mất hút. Người ta gào lên, kêu tên chị, lao xuống tìm, nhưng nước lúc ấy đã thành một thứ sức mạnh mù, không nghe tiếng người. Con sông Nông Giang bỗng dưng trở thành một cái miệng khổng lồ, nuốt chửng một cô gái mười sáu tuổi trong tích tắc.
Tôi khi đó khoảng mười tuổi, đang ở Bái Đao, nhưng tin dữ lan rất nhanh. Chỉ ít lâu sau, tôi đã đứng ở bờ sông, nơi người ta nói chị bị cuốn trôi, nhìn những người lớn chạy đi chạy lại, kẻ cầm sào, người kéo lưới, người cởi áo nhảy xuống nước, người quỳ bên bờ mà khóc. Tôi không hiểu vì sao người lớn lại tuyệt vọng đến thế. Đối với một đứa trẻ, cái chết khi ấy vẫn còn là một khái niệm mơ hồ, xa xôi. Nhưng tiếng khóc xé lòng của người mẹ mất con, tiếng gọi tên “Ninh ơi, Ninh ơi…” vang dội bên bờ sông, đã biến cái mơ hồ ấy thành một vết dao khắc thẳng vào ký ức.
Người ta tìm chị suốt ba ngày. Ba ngày lội và chèo bè, ba ngày vớt vát, ba ngày ngóng trông, mỗi cái xác vô danh trôi dạt đều bị kéo lại xem có phải là chị không. Tôi còn nhớ những chiếc thuyền nan bơi dọc bờ, những người đàn ông dùng sào chọc xuống đáy sông, những bộ mặt căng thẳng đến trắng bệch khi một khúc rác hay một bọc bèo nổi lên. Nước sông vẫn chảy, vô tư, lạnh lùng. Trẻ con trong ấp bị đuổi về nhà, nhưng vẫn len lén chạy ra nhìn. Tôi cũng là một trong những đứa trẻ ấy – vừa tò mò, vừa sợ hãi, vừa không hiểu vì sao chỉ trong một buổi chiều, một người còn cười nói đã biến mất như vậy.
Khi người ta vớt được xác chị, nước đã làm biến đổi nhiều thứ. Tôi chỉ thấy người lớn quây quanh, khăn áo sũng nước, mắt đỏ hoe, còn chị thì nằm im, nhỏ bé, không còn là cô gái mười sáu tuổi e ấp ngày cưới nữa. Thân thể ngâm nuóc đã phình lên. Từ ánh mắt của người lớn – kể cả những người tưởng như không bao giờ khóc – tôi mới hiểu rằng bi kịch có thể đến mà không báo trước, không cho ai một giây chuẩn bị, và cũng không để lại một lời giải thích nào.
Cái chết của chị Ninh không phải là văn chương thêu dệt. Nó không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng, không phải một huyền thoại dựng lên sau này để lãng mạn hóa một bài thơ. Nó là một cái chết cụ thể, với nước sông, với bờ đất, với những tiếng gào, với những đôi bàn tay trầy xước vì mò
mẫm dưới đáy bùn. Nó là một vết cắt thật, sâu, chảy máu, trên thân thể của một gia đình trí thức Thanh Hóa. Và đối với tôi – đứa trẻ đứng bên bờ sông hôm đó – nó là lần đầu tiên tôi thấy cái chết trần trụi như một nhát dao chém vào đời mình.
Nhiều năm sau, khi đã ra đi, đã sống ở những miền đất khác, đã đọc sách, viết sách, tôi vẫn không thoát khỏi ám ảnh của buổi chiều ấy. Mỗi lần nhớ đến tên Thị Long, tên Nông Giang, tên Bái Đao, trong tôi lại hiện lên hình ảnh một dòng nước xiết và một thân người nhỏ bé bị cuốn đi. Có những đêm, tôi tự hỏi liệu ngày hôm đó có thể khác đi không, nếu nước không dâng, nếu chị đứng lùi lên một chút, nếu có ai đó kêu sớm hơn vài giây, nếu… Nhưng tất cả những chữ “nếu” ấy chỉ làm vết cắt thêm đau.
Về sau, khi có dịp trở lại Thanh Hóa, tôi đã cố tìm lại Thị Long. Tôi đi cùng một người tài xế địa phương, hỏi han dân trong vùng, lần theo những con đường đất, những bờ mương cong, những xóm nhỏ mà bản đồ hành chính đã không còn ghi tên. Và thật kỳ lạ, cái tên ấy – Thị Long – vẫn còn vang lên trong miệng những người nông dân. Họ chỉ tay, “Khu ni là Thị Long.” Tôi đi theo họ ra bờ sông. Trước mặt tôi là Nông Giang, rộng vừa hơn một con sông làng, sâu chừng hơn đầu người lớn. Nước không quá đục, trôi lững lờ, nhìn qua thì hiền lành như bao con sông đồng bằng khác.
Nhưng khi tôi nhìn kỹ hơn, tôi thấy những chỗ nước xoáy ở những đoạn kênh kéo nước ra ruộng. Những lòng chảo nhỏ, nước quay vòng vòng, tưởng như yên mà lại ngầm một sức hút vô hình. Tôi chợt nhớ lại những lần còn bé tắm sông Nông Giang ở làng Cổ Định, nhớ lời người lớn dặn đi dặn lại: “Chỗ kéo nước ra ruộng, đừng có lại gần. Nó hút một cái là hết.” Khi đứng trước Nông Giang lần nữa, tôi hiểu rằng cái chết đuối của chị không phải là chuyện “hư hư thực thực” như đôi lần người ta bâng quơ nghi hoặc. Nó rất thật. Thật đến mức con nước, cho đến bây giờ, vẫn quay theo đúng cái kiểu xoáy năm nào.
Cũng bên dòng sông này, nhiều năm sau, lại có chuyện bác Tham Kỳ – ông Lê Đỗ Kỳ – đi xe đạp trên bờ sông rồi ngã xuống mà chết. Ngày ấy người ta nói bác say rượu. Tôi không có mặt, chỉ nghe kể lại, nhưng mỗi lần nhớ đến, tôi lại thấy một sự rùng mình, cùng một con sông, cùng một gia đình, hai cái chết cách nhau nhiều năm mà như nối vào nhau thành một đường dao kéo dài. Bác Tham lúc ấy là Đại biểu Quốc hội Khoá I. Tôi không dám khẳng định đó là định mệnh hay ngẫu nhiên, chỉ biết rằng mỗi lần nghĩ đến Nông Giang, lòng tôi lại dậy lên một thứ áy náy mơ hồ – như thể con sông ấy đã lấy đi của gia tộc tôi nhiều hơn là những gì nó trả lại bằng phù sa hay nước cho ruộng đồng.
Người làng vẫn kể lại khi vớt được xác chị Ninh lên, mẹ chị — bà Đái Thị Ngọc Chất — không còn là một con người nữa. Bà không khóc được, không kêu được, không lăn xuống đất vật vã như những bà mẹ nông thôn khác. Bà chỉ ngồi bệt xuống bãi đất ướt, hai bàn tay lạnh run bóp lấy hai đầu gối, mắt mở trừng, nhìn vào thân thể đã đổi màu nước ấy như nhìn vào một cái bóng vừa tách ra khỏi mình. Người ta phải dìu bà đứng lên, nhưng bà lắc đầu, cứ ngồi mãi bên cạnh con, im lặng như đã bị moi hết linh hồn.
Ba đứa con nhỏ của Bác — Lê Đỗ Bình, Lê Đỗ Thái, Lê Đỗ Như Ý — đứng sau lưng bà, run rẩy, không hiểu hết chuyện nhưng linh cảm rằng một cái gì đó đã gãy nát vĩnh viễn. Trong tiếng gió trên sông, tiếng người gọi nhau, tiếng nước táp vào xuồng, chỉ có bốn mẹ con ngồi đó, thành một hình ảnh câm lặng đến xé ruột. Mấy bà hàng xóm bảo: “Bà ấy như xác không hồn… cái nhìn đó ám cả đời.” Và đúng thật, ánh mắt của bà hôm ấy — trống rỗng, lạnh, và tuyệt vọng — đã đi theo gia đình nhiều thế hệ.
Chuyện kể lại mỗi người một khác, nhưng điều không đổi, khi tin dữ về chiến khu tới được chỗ Nguyễn Hữu Loan, ông lặng người đi như bị đánh thẳng vào ngực. Có người nói một cán bộ chạy suốt nửa ngày đường để báo. Có người bảo ông đang viết bài giảng về văn chương kháng chiến thì nghe tin.
Chỉ một điều chắc chắn, ông đứng bật dậy, mặt tái như chàm, rồi ngồi sụp xuống như mất hết sức ở chân. Ông xin đơn vị cho về chịu tang. Nhưng lúc ấy chiến sự gấp, đường sá bị phong tỏa, và người đưa tin chỉ có thể nói: “Anh về cũng không kịp… Xác người ta đã vớt được rồi.”
Ông ôm đầu, khóc không ra tiếng — nỗi đau của một người chồng chỉ sống ba ngày với vợ. Lại kể, suốt đêm hôm ấy, ông ngồi dựa gốc cây, không nói một lời, chỉ nhìn lên trời. Đến sáng, ông lặng lẽ trở lại công việc, nhưng từ hôm đó tóc mai ông bạc đi rất nhanh.
Không bia. Chỉ một ụ đất, một bát hương và một bóng người mẹ ngồi chờ.
Chôn cất chị Ninh hôm ấy nghèo nàn và vội vã đến đau lòng. Không quan tài đúng nghĩa, chỉ vài tấm ván mộc ghép lại, bọc vải thô. Không thầy cúng, không kèn trống. Mọi người khiêng chị ra một khoảnh đất cao hơn bãi sông, đào một cái huyệt nhỏ. Đó không phải là nghĩa trang — chỉ là một chỗ tạm, vì thời chiến, người chết nhiều mà chỗ chôn lại ít.
Người ta vun đất lên một ụ thấp, cắm một nén nhang. Không có bia. Không có tên. Chỉ một bát hương làm từ chiếc bình hoa ngày cưới — bây giờ thành bình hương tàn lạnh.
Và chiều hôm đó, mẹ chị lại ra ngồi bên mộ. Bóng bà kéo dài trên nền đất ẩm, im như tượng. Gió sông thổi bạc mái tóc, nhưng bà không động đậy. Suốt nhiều ngày, bà cứ ngồi như thế — từ sớm đến tối, như để trông cho con mình tỉnh lại.
Và những câu thơ về sau của ông Loan, khi tôi đọc lại, tôi hiểu rằng đó không phải thơ — đó là ký ức sống:
Tôi về
không gặp nàng
Má tôi ngồi bên mộ con đầy bóng tối
Chiếc bình hoa ngày cưới
thành bình hương
tàn lạnh vây quanh
Tóc nàng xanh xanh
ngắn chưa đầy búi
Em ơi giây phút cuối
không được nghe nhau nói
không được trông nhau một lần
Đó là cảnh thật, bóng tối, bát hương lạnh, một người mẹ ngồi cạnh một nấm đất không bia, và linh hồn một cô gái mười sáu tuổi nằm lại bên bờ Nông Giang.
Cuộc hôn nhân giữa chị Ninh và Nguyễn Hữu Loan, xét về mặt thời gian, chỉ kéo dài ba ngày. Nhưng cái vết cắt mà nó để lại – qua cái chết thảm khốc của một cô gái mười sáu tuổi – thì kéo dài suốt bảy mươi lăm năm, thậm chí lâu hơn. Nó không chỉ là vết thương của một bài thơ, mà là vết thương của một gia đình, một dòng họ, một thế hệ. Vết thương ấy không bao giờ lành hẳn. Nó chỉ được phủ lên bằng những lớp im lặng, những lớp thời gian, những trang sách chưa viết, cho đến khi một ngày nào đó, một người còn sống – như tôi – buộc phải ngồi xuống và gọi lại tên từng người, từng nơi, từng dòng sông, để nói rằng, tất cả những điều này đã thật sự xảy ra.
Và tất cả những điều ấy — cái cưới ba ngày, cái chết giữa dòng nước xoáy, nấm mộ không bia, bóng người mẹ ngồi như hóa đá — đến tận bây giờ, năm 2025, vẫn còn đủ để tôi níu thiên hạ lại mà khóc.
(còn nữa)
Nguyễn Quốc Bảo
*Nguyễn Quốc Bảo: Lê Đỗ Thị Ninh, Hữu Loan, màu tím hoa sim và tôi. Kỳ 1.
*Nguyễn Quốc Bảo: Lê Đỗ Thị Ninh, Hữu Loan, màu tím hoa sim và tôi. Kỳ 2.
*Sách đã được phát hành trên Amazon. Tạp chí Thế Kỷ Mới đã được tác giả cho phép để đăng trên trang TCTKM.
