Nguyên Việt: Nepal: Cái Giá Của Một Định Nghiệp – Từ Di Sản Lịch Sử Đến Ngã Rẽ Thời Cuộc

Tác giả: Nguyên Việt
Ảnh minh họa do tác giả cung cấp

Nepal, dải đất nằm giữa dãy Himalaya hùng vĩ, từ lâu được nhìn nhận như một quốc gia gánh chịu nhiều “định nghiệp” – định nghiệp của địa lý bị kẹp giữa hai cường quốc, định nghiệp của lịch sử đầy biến động, định nghiệp của một xã hội đa tộc người chưa tìm ra công thức hòa giải lâu bền. Sự tráng lệ của Everest, mái nhà thế giới, không đủ để che lấp những thách thức chồng chất về chính trị, kinh tế và xã hội. Trong ánh nhìn bình thản mà khách quan, Nepal đang phải trả một cái giá rất đắt để tồn tại, để tìm cho mình một chỗ đứng xứng đáng trong thế kỷ XXI.

Nếu quay về những năm 1990, nội chiến Maoist bùng phát đã kéo dài suốt một thập niên, gieo rắc thương vong, làm tê liệt kinh tế và phân rã lòng tin xã hội. Hiệp định Hòa bình Toàn diện năm 2006 chấm dứt nội chiến, mở đường cho tiến trình dân chủ hóa. Đến năm 2008, Nepal chính thức tuyên bố trở thành nước Cộng hòa Liên bang Dân chủ, chấm dứt chế độ quân chủ kéo dài nhiều thế kỷ, đất nước lại rơi vào vòng xoáy phân mảnh chính trị: các đảng phái tranh giành ảnh hưởng, hiến pháp nhiều lần bị trì hoãn, liên minh liên tục tan vỡ. Cái giá của sự thay đổi thể chế vừa là máu xương vừa là một nền chính trị thiếu ổn định, niềm tin nhân dân dần cạn kiệt. Trong ánh mắt của nhiều người dân Nepal, nhà nước trở thành biểu tượng của sự bất lực nhiều hơn là chỗ dựa.

Định nghiệp còn nằm ở chỗ Nepal là một “quốc gia không lối ra biển”, phải phụ thuộc gần như tuyệt đối vào cửa khẩu Ấn Độ. Khủng hoảng biên giới 2015–2016 xảy ra sau khi Nepal ban hành hiến pháp mới. Ấn Độ phủ nhận việc phong tỏa chính thức, nhưng thực tế hàng hóa qua biên giới bị tắc nghẽn nghiêm trọng do phong trào phản đối của cộng đồng Madhesi ở vùng Terai, cho thấy tính dễ tổn thương ấy. Những chuyến xe chở nhiên liệu, thuốc men bị chặn lại, hàng triệu người rơi vào cảnh thiếu thốn. Để đối trọng, Nepal buộc phải ký thỏa thuận quá cảnh với Trung Quốc, mở đường sang Tây Tạng, nhưng đường vận chuyển ấy vẫn còn xa mới trở thành tuyến huyết mạch. Giữa hai gọng kìm Ấn–Trung, Nepal khó có thể tránh khỏi cảm giác bị kéo giật, và cái giá của định nghiệp là sự lệ thuộc chính trị – kinh tế kéo dài.

Như chưa đủ, thiên nhiên khắc nghiệt đã để lại những vết hằn sâu khó quên. Trận động đất 2015 đã cướp đi gần 9.000 sinh mạng, phá hủy hàng trăm nghìn căn nhà, làm đổ sập các di tích văn hóa hàng trăm năm tuổi ở Kathmandu. Một thập niên trôi qua, ký ức ấy vẫn như vết thương chưa khép, nhắc nhở về sự mong manh của một đất nước nằm trên đới đứt gãy địa chất. Hệ thống hạ tầng chưa đủ kiên cố, khả năng phòng chống và phục hồi thiên tai còn hạn chế, khiến mỗi lần mặt đất rung chuyển là cả xã hội chao đảo. Nepal, với tất cả sự kiêu hãnh Himalaya, vẫn đứng trên nền đất không vững.

Trong khi đó, hiện tại của Nepal lại đang nóng bỏng với một làn sóng bất mãn mới. Tháng Chín năm 2025, các cuộc biểu tình do giới trẻ khởi xướng đã bùng phát mạnh mẽ, sau khi chính phủ áp dụng lệnh chặn mạng xã hội. Thế hệ Gen Z, vốn sinh ra trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ số, không chấp nhận sự kiểm soát thông tin cùng tình trạng tham nhũng lan tràn. Khi tiếng nói của họ bị chặn đứng, họ tràn ra đường, và bạo lực nổ ra làm gần hai chục người thiệt mạng. Thủ tướng K.P. Sharma Oli buộc phải tuyên bố từ chức. Một sự kiện tưởng như tức thời, nhưng thực chất là biểu hiện của một cơn khủng hoảng sâu xa: khủng hoảng niềm tin vào thể chế, vào khả năng lãnh đạo, vào tương lai đất nước. Cái giá của định nghiệp bây giờ không còn là lịch sử hay địa lý, mà là khủng hoảng nội sinh.

Ít nhất 19 người đã thiệt mạng trong các cuộc biểu tình của thế hệ Z tại Nepal khi thanh niên xông vào Quốc hội phản đối lệnh cấm mạng xã hội và tham nhũng. Chính phủ đã bãi bỏ lệnh cấm sau các cuộc đụng độ bạo lực, lệnh giới nghiêm tại Kathmandu và việc Bộ trưởng Nội vụ từ chức. An ninh được thắt chặt trên toàn quốc, với biên giới Ấn Độ – Nepal được đặt trong tình trạng báo động. Phong trào này đánh dấu một lập trường mạnh mẽ của giới trẻ đòi hỏi sự thay đổi và minh bạch.

Nếu nhìn sang kinh tế, ta thấy một bức tranh trớ trêu. Kiều hối chiếm khoảng 24–28% GDP trong những năm gần đây (theo Ngân hàng Thế giới), là một trong những tỉ lệ cao nhất thế giới. Con số ấy giúp đất nước duy trì tiêu dùng, giữ ổn định cán cân thanh toán, nhưng cũng phơi bày một thực tế: xã hội đang sống nhờ sức lao động tha hương. Thanh niên Nepal rời quê hương đi Trung Đông, Malaysia, Hàn Quốc, Nhật Bản, đổi mồ hôi lấy đồng tiền gửi về cho gia đình. Kiều hối trở thành “ống thở” của nền kinh tế, nhưng cũng khiến đất nước rơi vào vòng luẩn quẩn: thiếu động lực cải cách, thiếu chiến lược công nghiệp hóa, thiếu nền tảng vững bền. Người dân không tin vào cơ hội trong nước, và nhà nước cũng quen với việc dựa vào ngoại lực hơn là nuôi dưỡng nội lực. Tham nhũng, xếp hạng minh bạch thấp, càng làm mọi nỗ lực phát triển bị bóp nghẹt.

Tuy vậy, trong bức tranh u ám vẫn le lói ánh sáng của những cơ hội mới. Nepal có tiềm năng thủy điện khổng lồ, được mệnh danh là “ắc quy Himalaya”. Trong vài năm gần đây, Nepal đã bắt đầu xuất khẩu thủy điện sang Ấn Độ và ký thỏa thuận bán 40 MW cho Bangladesh qua lưới điện Ấn. Đồng thời, hai nước đã ký hiệp định khung hướng tới mục tiêu 10.000 MW trong vòng 10 năm tới – một kế hoạch dài hạn còn đang trong giai đoạn triển khai mở ra viễn cảnh Nepal không còn chỉ là nước nhập siêu, mà trở thành nhà cung ứng năng lượng sạch. Mùa mưa, khi sông suối dâng cao, Nepal đã có thặng dư để bán điện trên thị trường Ấn Độ. Dù còn nhiều hạn chế về hạ tầng, giá cả, và tiêu chuẩn môi trường, thủy điện đang hé mở cánh cửa xoay trục kinh tế, từ lệ thuộc kiều hối sang khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách lâu dài và ổn định hơn.

Đỉnh Ama Dablam (“Vòng cổ của mẹ”), khu vực Everest Khumbu, Himalaya, Nepal. Nguồn: wiki commons

Nhưng ở chiều ngược lại, tham gia Sáng kiến Vành đai – Con đường của Trung Quốc cũng đặt Nepal trước những rủi ro mới. Các dự án đường sắt xuyên Himalaya, nếu thành hiện thực, có thể biến Kathmandu thành đầu mối giao thương với Tây Tạng. Song chi phí đầu tư khổng lồ, nợ công tiềm ẩn, và những rủi ro kỹ thuật khiến nhiều nhà phân tích cảnh báo Nepal có thể rơi vào bẫy nợ. Giữa hai lựa chọn – Ấn Độ như một “người anh lớn” đầy áp lực và Trung Quốc như một “nhà tài trợ nhiều ẩn số” – Nepal phải cực kỳ tỉnh táo. Cái giá của định nghiệp không phải là chọn ai để theo, mà là biết cách cân bằng lợi ích, không để mình thành con tốt trên bàn cờ chiến lược.

Vậy đâu là hướng đi khả dĩ để Nepal thoát khỏi vòng xoáy? Trước hết, cải cách hiến định và sự bao dung với các cộng đồng sắc tộc như Madhesi hay Tharu là điều không thể né tránh. Nếu tiếp tục loại trừ, bất công chính trị sẽ luôn châm ngòi cho khủng hoảng. Kế đó, minh bạch và chống tham nhũng không chỉ là khẩu hiệu. Một chính phủ dám công bố lộ trình 100 ngày chống tham nhũng, trao quyền thực sự cho cơ quan điều tra độc lập, sẽ lấy lại niềm tin xã hội. Trong lĩnh vực kinh tế, kiều hối cần được chuyển hóa từ tiền tiêu dùng sang vốn đầu tư: qua trái phiếu kiều bào, quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, hay chương trình tín dụng ưu đãi. Trong ngành năng lượng, ba chữ C – Kết nối (Connectivity), Hợp đồng (Contracts), và Uy tín (Credibility) – phải trở thành kim chỉ nam, để nguồn thủy điện là hàng hóa đồng thời là biểu tượng quốc gia. Đồng thời, nâng chuẩn an toàn xây dựng, chuẩn bị kịch bản đối phó động đất và biến đổi khí hậu là khoản đầu tư dài hạn không thể trì hoãn.

Cân bằng giữa Ấn Độ và Trung Quốc, Nepal cần giữ nguyên tắc “không kết bè, chỉ kết lợi ích”. Có nghĩa là, không ngả hẳn theo một cực, mà ký kết dự án dựa trên tiêu chí khả thi, minh bạch và bền vững. Điều ấy đòi hỏi giới lãnh đạo phải thoát khỏi tâm lý phụ thuộc, đủ bản lĩnh để nói “không” với những thỏa thuận bất lợi, và đủ khéo léo để duy trì quan hệ song phương hữu hảo.

Cái giá của định nghiệp đối với Nepal là điều không thể phủ nhận: máu xương trong nội chiến, đổ nát bởi thiên tai, lệ thuộc trong kinh tế, bất ổn trong chính trị. Nhưng định nghiệp không phải là định mệnh tuyệt đối. Một quốc gia có thể chọn cách đối diện và chuyển hóa. Nepal, với kho tàng văn hóa Phật giáo và tinh thần kiên nhẫn của người dân miền núi, có thể biến những “gánh nặng nghiệp” thành động lực. Vấn đề nằm ở chỗ giới lãnh đạo có đủ trí tuệ nhìn nhận và can đảm để bước qua ngưỡng cửa ấy hay không.

Nhìn lại, Nepal hôm nay như một người leo núi đang đứng trước vách đá hiểm trở: phía sau là lịch sử chất chồng, phía trước là vực thẳm thời cuộc. Nhưng nếu biết đặt chân đúng chỗ, nắm chắc dây thừng và nhìn xa hơn, vẫn có con đường lên đỉnh. Đỉnh ấy không chỉ là Everest – biểu tượng thiên nhiên – mà còn là một Nepal dân chủ, minh bạch, bao dung và phát triển. Đó mới là con đường hóa giải định nghiệp, để cái giá phải trả không trở thành một vòng lặp vô tận, mà trở thành bài học cho sự trưởng thành.

Yuma ngày 9 tháng 9 năm 2025
Nguyên Việt

Author

Có thể bạn cũng quan tâm

Tạp chí Thế Kỷ Mới