
(Hình: Một bạn nhặt rác ở Đà Nẵng, nơi các bãi biển và đường thủy ngập tràn rác thải nhựa) (1)
Xung quanh Hà Nội có nhiều làng chuyên nghề tái chế thủ công như Xà Cầu và Minh Khai, nơi người dân phân loại, nghiền nhỏ và nấu chảy rác thải nhựa để dùng lại. Những làng nghề này giúp tái chế một phần trong 1,8 triệu tấn rác thải nhựa thải ra mỗi năm, đồng thời tạo thu nhập ổn định cho hàng nghìn lao động. Nhờ nghề này, nhiều hộ gia đình đã thoát nghèo, xây dựng được nhà cửa khang trang thay cho những túp lều tranh cũ kỹ của một làng nông nghiệp nghèo trước đây. (2)
Tuy nhiên, cái giá phải trả cho sự phát triển kinh tế này là vô cùng đắt. Do thiếu quy định quản lý chặt chẽ, các làng nghề này gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng với khí thải độc hại từ quá trình nấu chảy nhựa và nước thải chưa qua xử lý được đổ thẳng ra sông ngòi. Các nghiên cứu phát hiện mức độ ô nhiễm chì cao, sự hiện diện của dioxin và furan – những chất gây ung thư – trong trầm tích ở những khu vực này. Hậu quả là tuổi thọ trung bình của người dân các làng nghề thấp hơn mức trung bình tới 10 năm, và nhiều người mắc bệnh ung thư. Người lao động như bà Lanh, 64 tuổi, phải tiếp tục làm việc trong môi trường độc hại để kiếm tiền chữa bệnh cho chồng bị ung thư máu, trong khi tự nhận thức “chỉ chờ chết”.
Vấn đề còn trở nên phức tạp hơn khi Việt Nam không chỉ xử lý rác thải nội địa mà còn nhập khẩu hàng trăm nghìn tấn rác thải nhựa từ Mỹ, châu Âu và châu Á mỗi năm, đặc biệt sau khi Trung Quốc ngừng nhận rác vào năm 2018. Mặc dù đã có những nỗ lực cải thiện như cấm đốt rác và xây dựng cơ sở hiện đại, thực tế cho thấy việc đốt rác vẫn diễn ra và rác thải vẫn bị đổ bừa bãi. (2)
Ở Indonesia, Prevented Ocean Plastic Southeast Asia (POPSEA) là công ty thu gom rác thải nhựa đã tạo ra chuỗi cung ứng độc đáo tận dụng kiến thức địa phương sâu rộng của hai triệu công nhân thu gom rác (pemulung), đồng thời thiết lập các trung tâm tập kết quy mô lớn ở các cộng đồng ven biển. POPSEA hợp tác với Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) tại thành phố cảng Semarang, một trong những trung tâm tập kết đầu tiên trong khu vực có sáu triệu dân, đã tạo ra hơn 40 việc làm trực tiếp với khả năng thu gom 500 tấn nhựa chất lượng cao mỗi tháng và cung cấp thu nhập mới cho khoảng 100 người thu gom địa phương. Mô hình này không chỉ tối ưu hóa logistics và tập hợp khối lượng thu gom mà còn cung cấp cho người thu gom rác thu nhập ổn định, biến họ từ lao động phi chính thức thành những người tham gia quan trọng trong chuỗi giá trị tái chế. (3)
POPSEA đã công bố kế hoạch đầy tham vọng mở 25 trung tâm thu gom trên bốn châu lục vào năm 2025, tại các khu vực từng thiếu cơ sở hạ tầng tái chế như Đông Nam Á, Nam Mỹ, châu Phi cận Sahara và Địa Trung Hải, với dự kiến thu gom 54,000 tấn rác thải nhựa mỗi năm và hỗ trợ khoảng 1,000 việc làm trực tiếp. Điểm đặc biệt của POPSEA là cam kết về minh bạch và trách nhiệm: công ty tham gia Sáng kiến Thương mại Đạo đức vào năm 2021, trở thành doanh nghiệp cung cấp nhựa tái chế đầu tiên được chấp nhận vào liên minh toàn cầu thúc đẩy quyền người lao động, đồng thời được hỗ trợ bởi quy trình kiểm toán và chứng nhận hàng đầu thị trường, đảm bảo giá cao cho nhựa tái chế và cho phép tiếp cận thị trường toàn cầu.
Ở Việt Nam, hơn 90% rác thải nhựa được thu gom bởi khu vực phi chính thức, với ước tính 10,000 đến 16,000 người thu gom rác phi chính thức làm việc hàng ngày ở Hà Nội và Sài Gòn, nhưng các nỗ lực tổ chức họ vào hệ thống chính thức vẫn còn manh mún và quy mô nhỏ. VietCycle, một công ty thu gom phế liệu vì lợi nhuận, đã hợp tác với công ty Unilever của Mỹ trong dự án plastic tái chế để cung cấp đồ bảo hộ, đồng phục và nhu yếu phẩm hàng tháng cho 3,000 công nhân phi chính thức kể từ năm 2021, cùng với đào tạo chuyên môn về phân loại chất thải và bảo hiểm y tế cho một số người được chọn, trong khi iDE Vietnam triển khai dự án Plastics with Purpose (nhựa tái tạo với mục đích cao) trị giá 1,6 triệu đô la trong 3 năm tại Đà Nẵng, được tài trợ bởi Đan Mạch, nhằm xây dựng chuỗi giá trị tuần hoàn cho rác thải nhựa và tăng thu nhập cho cộng đồng thu nhập thấp. (4) (1)
Ở Việt Nam, Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) đang nỗ lực thay đổi thuật ngữ từ ‘công nhân rác thải phi chính thức’ thành ‘công nhân tự do’ để phù hợp với bối cảnh pháp lý và tăng khả năng tiếp cận các khoản vay lãi suất thấp cho các cửa hàng chai nhựa, trong khi Liên minh “Zero Waste Vietnam” với 10 thành viên cốt lõi và 25 tổ chức thành viên đã thúc đẩy thực hành không rác thải ở nhiều tỉnh. (5)
Ở Trung Quốc, hệ thống tái chế dựa trên một mạng lưới rất lớn người nhặt rác và thu gom phế liệu phi chính thức, đặc biệt tập trung ở các đô thị lớn như Bắc Kinh, nơi từng có khoảng 200,000–300,000 lao động nhập cư làm công việc thu gom và phân loại rác tái chế, vận hành song song với các doanh nghiệp tái chế chính thức và các dây chuyền tái chế quy mô công nghiệp. Trong thập niên gần đây, Trung Quốc bắt đầu chuyển dần từ mô hình thủ công ô nhiễm sang các khu công nghiệp tái chế tập trung với công nghệ cao và kiểm soát môi trường tốt hơn; điển hình là trường hợp e‑waste ở Guiyu, nơi chính quyền xây dựng khu xử lý tập trung, đưa các cơ sở phi chính thức vào khu công nghiệp chính quy nhưng vẫn giữ lại lợi thế mạng lưới thu gom và tháo dỡ thủ công, qua đó vừa giảm ô nhiễm vừa duy trì sinh kế cho hàng nghìn hộ gia đình làm nghề tái chế. (6)
Ở Philippines, hệ thống tái chế đang chuyển dần từ phụ thuộc gần như hoàn toàn vào hơn 100,000 lao động nhặt rác phi chính thức sang mô hình kinh tế tuần hoàn, tích hợp họ vào khung pháp lý và tài chính. Đạo luật Trách Nhiệm Của Nhà Sản Xuất Mở Rộng 2022 buộc các doanh nghiệp lớn sử dụng bao bì nhựa phải lập chương trình tái chế mở rộng, đặt mục tiêu thu hồi bao bì nhựa từ 20% (năm 2023) lên 80% (năm 2028 trở đi), qua các chương trình thu gom, tái chế và “tín dụng nhựa” (“plastic credit”) do doanh nghiệp triển khai. Cùng với chính sách của Bộ Môi trường và Tài nguyên, các sáng kiến của UNDP và các doanh nghiệp xã hội như “Ngân hàng Rác” (Plastic Bank), đang đào tạo, tổ chức các nhóm nhặt rác cộng đồng, hỗ trợ dụng cụ, tín dụng nhỏ, tiếp cận an sinh và tích hợp họ vào hệ thống quản lý chất thải chính thức, nhằm vừa tăng tỷ lệ tái chế vừa cải thiện thu nhập và điều kiện lao động. (7)
Ở Thái Lan, hệ thống tái chế nhựa dựa rất nhiều vào lực lượng chai nhựa phi chính thức và kết nối hộ gia đình, chợ, bãi rác với các điểm thu mua và cơ sở tái chế. Hệ thống nầy xử lý tới khoảng 70–80% lượng vật liệu tái chế được thu hồi nhưng người nhặt rác thường làm việc với thu nhập thấp, không bảo hộ và không có an sinh xã hội. Nhằm chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn mà không “bỏ rơi” nhóm lao động này, các chương trình nghiên cứu và thí điểm do Viện Môi trường Stockholm Châu Á (SEI Asia), chính quyền đô thị và các tổ chức xã hội triển khai ở Bangkok và một số thành phố đang thử nghiệm tích hợp người nhặt rác vào hệ thống quản lý chất thải chính thức, như cho phép họ tiếp cận điểm trung chuyển rác, tổ chức mô hình hợp tác xã, cải thiện điều kiện làm việc và thử nghiệm các cơ chế chia sẻ lợi ích dọc theo chuỗi giá trị nhựa. (8)
Song song với đó, chính phủ Thái Lan xây dựng lộ trình kinh tế “Sinh học – Tuần hoàn – Xanh” và lộ trình Quản Lý Rác Nhựa 2018–2030 với mục tiêu tái chế 100% nhựa, trong đó “Trách Nhiệm Của Nhà Sản Xuất Mở Rộng” được coi là công cụ chính để buộc doanh nghiệp tài trợ thu gom, phân loại và tái chế bao bì nhựa. Ở cấp cộng đồng, các mô hình “Ngân hàng Rác” cho phép người dân “gửi” rác tái chế, đổi lấy tiền hoặc phúc lợi cộng đồng, đồng thời kết nối trực tiếp với các nhà máy nhựa tái chế đạt chuẩn châu Âu, qua đó tiến gần hơn đến một chuỗi cung ứng minh bạch, có truy xuất nguồn gốc và mang lại thu nhập ổn định hơn cho người nhặt rác.
Ở Malaysia, hệ thống tái chế nhựa cũng dựa nhiều vào lực lượng nhặt rác phi chính thức, vốn đảm nhận phần lớn khối lượng nhựa được tái chế nhưng làm việc trong điều kiện bấp bênh, ít được bảo vệ. Trong vài năm gần đây, các tổ chức về kinh tế tuần hoàn đã khởi động các chương trình “Tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm” nhằm nhận diện, đưa lao động phi chính thức vào chuỗi cung ứng chính thức, cải thiện thu nhập, tiêu chuẩn lao động và truy xuất nguồn gốc của nhựa tái chế, để các doanh nghiệp xuất khẩu có thể đáp ứng yêu cầu thị trường châu Âu và toàn cầu. (9)
Về chính sách, chính phủ Malaysia đã ban hành Malaysia Plastics Sustainability Roadmap 2021–2030 (“Lộ trình Phát triển Bền vững Nhựa của Malaysia”) và đang hoàn thiện khung “Trách Nhiệm Của Nhà Sản Xuất Mở Rộng” (EPR) cho bao bì nhựa, buộc các doanh nghiệp lớn phải chịu trách nhiệm thu hồi, tái chế hoặc tài trợ cho các tổ chức về kinh tế tuần hoàn thực hiện các nhiệm vụ này. Tuy nhiên, dù tỷ lệ tái chế chung đạt khoảng 37–38% vào năm 2024, hệ thống vẫn bị đánh giá là phân mảnh, phụ thuộc vào thu gom thương mại và lao động phi chính thức.
Ở Indonesia, Mahija Parahita Nusantara là một quỹ phi lợi nhuận do Coca‑Cola Europacific Partners Indonesia và Dynapack Asia thành lập, gắn chặt với nhà máy tái chế chai nhựa Amandina Bumi Nusantara ở Bekasi. Quỹ này có nhiệm vụ thu gom và cung cấp nguyên liệu tái chế cho Amandina, đồng thời xây dựng một mô hình kinh tế tuần hoàn khép kín, trong đó các “anh hùng tái chế” từ khu vực lao động phi chính thức trở thành mắt xích chính thức, ổn định trong chuỗi cung ứng nhựa tái tạo cho Coca‑Cola Indonesia. (10)
Trọng tâm của Mahija là huy động và hỗ trợ cộng đồng nhặt rác: kế hoạch hợp tác với khoảng 31 điểm thu gom trên toàn Indonesia và gắn kết hơn 50,000 người thu gom, bảo đảm đầu ra ổn định nhờ cam kết dài hạn của Coca-Cola Indonesia và Dynapack mua nhựa tái chế từ nhà máy tái chế chai nhựa Amandina trong ít nhất một thập kỷ. Nhờ nguồn cầu chắc chắn này, Mahija có thể đầu tư cho đào tạo, nâng cao năng lực, cung cấp các nhu cầu cơ bản, hỗ trợ giáo dục và y tế, và thúc đẩy sự công nhận chính thức đối với quyền lợi của người nhặt rác – qua đó cải thiện sinh kế, nâng vị thế xã hội và đồng thời tăng sản lượng nhựa tái chế đạt chuẩn bao bì thực phẩm cho thị trường Indonesia.
SO SÁNH CÁCH LÀM GIỮA CÁC NƯỚC
1. MÔI TRƯỜNG CHÍNH TRỊ VÀ XÃ HỘI DÂN SỰ
Ở Indonesia, câu chuyện kinh tế tuần hoàn và tái chế nhựa diễn ra trong một không gian chính trị vừa đủ cởi mở để sáng kiến xã hội nảy nở. Indonesia không phải là một nền dân chủ hoàn hảo, nhưng xã hội dân sự, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế có khá nhiều không gian để thử nghiệm mô hình mới. Nhờ vậy, những sáng kiến như POPSEA hay quỹ Mahija có thể thoải mái kết nối Coca‑Cola Indonesia, Dynapack, USAID, The Circulate Initiative (một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế chuyên hỗ trợ các nước đang phát triển giải quyết ô nhiễm nhựa và xây dựng kinh tế tuần hoàn bao trùm) và các cộng đồng nhặt rác địa phương, mà không bị kiểm soát quá chặt hoặc bị nghi ngờ về mặt “nhạy cảm chính trị”. Các bên có thể ký kết hợp tác dài hạn, xây nhà máy tái chế, lập quỹ hỗ trợ người nhặt rác và công khai về quyền lợi lao động, truy xuất nguồn gốc và kiểm toán xã hội như một phần tự nhiên của câu chuyện phát triển bền vững.
Chính sự “tự do thử nghiệm” này giúp Indonesia trở thành một kiểu “phòng thí nghiệm” cho kinh tế tuần hoàn nhựa trong khu vực. Nếu một mô hình chưa hiệu quả, họ có thể điều chỉnh; nếu một sáng kiến huy động được nhiều người nhặt rác và tạo ra hệ tái chế đạt chuẩn, nó có thể được nhân rộng hoặc kết nối với các chương trình quốc tế về nhựa đại dương. Các mạng dân sự và tổ chức quốc tế như USAID, The Circulate Initiative tham gia tương đối thuận lợi: có thể mở văn phòng, làm dự án tại hiện trường, thu thập dữ liệu, viết báo cáo, và vận động doanh nghiệp ký cam kết “Tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm” mà không phải “né” quá nhiều ranh giới pháp lý hay chính trị.
Nếu nhìn sang Trung Quốc, bức tranh rất khác. Trung Quốc cũng nói nhiều về “kinh tế tuần hoàn”, tái chế và giảm rác thải, nhưng hệ thống này chủ yếu được dẫn dắt bởi nhà nước hoặc tư nhân lớn trong khuôn khổ chính sách do trung ương định hình. Nghiên cứu gần đây cho thấy các tổ chức phi nhà nước, NGO môi trường hay mạng lưới quốc tế thường bị loại khỏi quá trình thiết kế và vận hành hệ thống kinh tế tuần hoàn chính thức, khiến nó “đơn điệu” và ít tiếng nói đa dạng từ cộng đồng cơ sở hoặc các sáng kiến độc lập. Điều này không có nghĩa Trung Quốc không tái chế, mà là các mô hình kiểu POPSEA – dựa nhiều vào huy động cộng đồng, quỹ độc lập, đối tác quốc tế – khó có đất phát triển với đúng “bản sắc” của nó.
Việt Nam nằm ở một vị trí trung gian khác, với nhiều nỗ lực cải thiện nhưng cũng không ít rào cản mềm. Các tổ chức như UNDP, iDE hay các liên minh “zero waste” vẫn triển khai dự án hỗ trợ người nhặt rác, thử nghiệm mô hình kinh tế tuần hoàn nhựa ở Đà Nẵng, Hà Nội, Sài Gòn nhưng phải rất cẩn trọng về ngôn ngữ và khung pháp lý. Một ví dụ nhỏ nhưng nói lên nhiều điều: UNDP phải vận động để thay đổi cách gọi “công nhân rác thải phi chính thức” thành “công nhân tự do” nhằm phù hợp với luật và làm giảm cảm giác “ngoài lề” của nhóm lao động này, qua đó mới mở đường cho việc thiết kế chính sách tín dụng ưu đãi, bảo hiểm hay hỗ trợ sinh kế. Việc chỉ một cụm từ phải “chỉnh cho đúng” đã cho thấy công cuộc công nhận chính thức vai trò của người nhặt rác – và rộng hơn, khả năng tích hợp các sáng kiến xã hội kiểu POPSEA vào khung chính sách – phức tạp hơn nhiều so với bề ngoài.
Cùng một bài toán “làm sao biến người nhặt rác thành đối tác trung tâm của kinh tế tuần hoàn”, Indonesia chọn cách mở cửa cho nhiều “người chơi” khác nhau – doanh nghiệp, quỹ, NGO, tổ chức quốc tế – cùng ngồi vào bàn, thử nghiệm mô hình, chia sẻ dữ liệu, và ký các cam kết tự nguyện nhưng có ràng buộc tài chính rõ ràng. Trung Quốc ưu tiên một cấu trúc tập trung, nhà nước nắm vai trò chủ đạo, ít chỗ cho mô hình xã hội độc lập. Việt Nam thì ở giữa: vừa muốn huy động nguồn lực quốc tế, vừa phải điều chỉnh ngôn từ và cách tiếp cận để bảo đảm “đúng quy định”, nên các mô hình giống POPSEA có thể xuất hiện, nhưng sẽ cần nhiều thời gian, tinh chỉnh thể chế và “dung hòa” lợi ích hơn để có thể phát triển đúng quy mô và chiều sâu.
2. MÔ HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CAM KẾT DÀI HẠN
Ở Indonesia, câu chuyện tài chính của POPSEA, Mahija, nhà máy tái chế Amandina, Coca-Cola Indonesia và Dynapack giống như dựng một “đường ray dài hạn” cho kinh tế tuần hoàn: Coca-Cola Indonesia và Dynapack ký cam kết mua vật liệu tái chế từ nhà máy Amandina trong 10 năm, tạo dòng cầu ổn định để Mahija mạnh dạn đầu tư hơn 300,000 USD vào thiết bị, vật tư cho mạng lưới thu gom, còn POPSEA thì mỗi ngày bơm hơn 100,000 USD về các cộng đồng ven biển, biến thu nhập của người nhặt rác thành thứ có thể dự đoán được chứ không chỉ “sống ngày nào hay ngày đó”. Đằng sau chuỗi kinh tế tuần hoành nầy là một mô hình tài chính hỗn hợp khá tinh: vốn công từ USAID “mở đường”, vốn tư nhân từ doanh nghiệp “chạy đường dài”, nên vừa đạt mục tiêu xã hội (bảo vệ người nhặt rác, giảm rác biển) vừa bảo đảm hiệu quả kinh tế của nhà máy tái chế.
Nếu đặt cạnh bức tranh nầy, Philippines – nơi nhiều dự án cho người nhặt rác dựa vào tài trợ ngắn hạn, hết hỗ trợ tài chánh công là mô hình dễ chao đảo – hay Thái Lan, nơi Lộ trình Quản lý Rác thải Nhựa của Thái Lan 2018-2030 nói nhiều về kỹ thuật, nhưng hầu như không nhắc trực diện đến việc phải bảo vệ và “khóa” thu nhập lâu dài cho lực lượng chai nhựa phi chính thức, có thể thấy điểm khác biệt lớn nhất của Indonesia là xây được một cam kết mua hàng dài hạn đủ mạnh để biến sinh kế của người nhặt rác thành một phần chiến lược kinh doanh, chứ không chỉ là “phụ lục xã hội” trong các báo cáo chính phủ.
3. TÍCH HỢP KHU VỰC PHI CHÍNH THỨC VÀO HỆ THỐNG CHÍNH THỨC
Ở Indonesia, câu chuyện về hai triệu dân nhặt rác được xây theo hướng “kéo vào” chứ không “gạt ra”: POPSEA và Mahija coi họ là chuyên gia địa phương, thiết kế trung tâm tập kết, cam kết mua vật liệu tái chế dài hạn, đặt chuẩn không lao động trẻ em và an toàn lao động, để người nhặt rác trở thành mắt xích chính thức trong chuỗi giá trị tái chế thay vì lực lượng vô hình bên bãi rác.
Ngược lại, ở Trung Quốc, dù nhà nước muốn chính thức hóa, các nghiên cứu tại Bắc Kinh năm 2021 cho thấy hơn 90% lực lượng tái chế vẫn là “đội quân phi chính thức” – bị kiểm soát chặt hơn nhưng chưa có cơ chế rõ ràng để được công nhận, có hợp đồng, có an sinh. Ở Việt Nam và Philippines, người nhặt rác vẫn bị bỏ lại phía sau khi thu nhập chỉ khoảng 20,000–30,000 đồng/ngày so với lương tối thiểu 37,000–51,000 đồng ở Việt Nam, và 75–100 peso/ngày so với 260 peso tối thiểu ở Philippines; các dự án hỗ trợ hiện có phần lớn ở dạng thí điểm, chưa tạo được một trục cam kết tài chính và công nhận chính thức đủ mạnh như mô hình Indonesia.
4. CẤU TRÚC TỔ CHỨC VÀ QUY MÔ
Ở Indonesia, POPSEA và Mahija đang dựng một “mạng lưới xương sống” cho kinh tế tuần hoàn nhựa: POPSEA đặt mục tiêu 25 trung tâm trên bốn châu lục, còn Mahija đã có 18 điểm thu gom và hướng tới 25 trung tâm kết nối, tạo nên một chuỗi cung ứng tập trung, đủ lớn để giảm chi phí trên mỗi kilogram nhựa, có sức mặc cả với cả khách hàng lẫn nhà cung cấp, và đủ dư địa đầu tư vào công nghệ, đào tạo và kiểm toán xã hội.
Đặt cạnh đó, Philippines vẫn chủ yếu dựa vào các chương trình cấp thành phố hoặc quận, quy mô vừa và nhỏ; Malaysia có mạng lưới hơn 160 trung tâm tái chế nhưng tổ chức dựa trên tình nguyện viên, không phải lực lượng công nhân chuyên nghiệp gắn với hợp đồng mua bán dài hạn; còn Thái Lan dù có hệ sinh thái chai nhựa phi chính thức rất năng động, song lại phân tán thành vô số điểm thu gom nhỏ lẻ, thiếu một tổ chức trung tâm có quy mô và sức thương lượng tương đương POPSEA–Mahija để gom lực lượng, thương lượng giá tốt hơn và “kéo” cả hệ thống lên một chuẩn mới.
5. CÁC TIÊU CHUẨN VÀ CHỨNG NHẬN
Trong chuỗi giá trị nhựa tái chế gắn với POPSEA và Mahija ở Indonesia, các tiêu chuẩn và chứng nhận gần như quan trọng không kém gì từng ký nhựa: POPSEA vận hành dưới bộ quy trình kiểm toán và chứng nhận của chương trình ‘Ngăn Chặn Nhựa Khỏi Đại Dương’ (“Prevented Ocean Plastic”), cho phép họ truy xuất nguồn gốc, đo lường tác động xã hội, đạt chuẩn để bán vào các thị trường khó tính và vì thế nhận được mức giá cao hơn cho nhựa tái chế. Việc tham gia “Ethical Trading Initiative” (“Sáng kiến Thương mại Đạo đức”) từ năm 2021 và mời kiểm toán viên độc lập đánh giá thường xuyên giúp Mahija chứng minh rằng quyền con người được tôn trọng, không có lao động trẻ em, điều kiện làm việc đáp ứng chuẩn an toàn – từ đó tạo niềm tin cho nhà đầu tư, khách hàng quốc tế và biến “bảo vệ người lao động” thành một phần giá trị gia tăng của sản phẩm, chứ không phải chi phí phải cắt giảm.
Nếu nhìn sang Việt Nam, nhiều làng nghề tái chế hoạt động trong tình trạng “rất ít quy định”, thiếu kiểm toán môi trường và lao động, dẫn đến ô nhiễm không khí, nước và rủi ro sức khỏe nghiêm trọng cho người dân. Còn ở Trung Quốc, hệ thống quản lý từ trên xuống khá chặt, nhưng trọng tâm nằm ở kiểm soát hành chính và sản lượng hơn là các tiêu chuẩn độc lập về quyền lao động, vì vậy người công nhân vẫn ít có “lá chắn bảo vệ” từ những chứng nhận quốc tế giống như sự bảo vệ những người thu gom chai nhựa trong mô hình POPSEA–Mahija ở Indonesia.
6. ĐẦU TƯ VÀO CON NGƯỜI VÀ CỘNG ĐỒNG
Trong hệ sinh thái Mahija ở Indonesia, người nhặt rác không chỉ được nhìn như “lao động đầu vào” mà như một cộng đồng cần được đầu tư lâu dài: quỹ này tổ chức khám sức khỏe, tiêm chủng, gói thực phẩm dinh dưỡng cho trẻ em; xây chương trình học tập có cấu trúc và chăm sóc sau giờ học; chuẩn bị kế hoạch xây trường cho con em người thu gom; và triển khai chương trình khám sức khỏe miễn phí cho cả gia đình, biến chuỗi cung ứng nhựa tái chế thành điểm tựa an sinh xã hội.
Nếu đặt cạnh hình ảnh ở Việt Nam, nơi nhiều lao động như bà Lanh trong các làng nghề ô nhiễm phải “chỉ chờ chết”, tuổi thọ thấp hơn trung bình quốc gia cả chục năm, hay Philippines, nơi các chương trình tái chế mới chỉ cung cấp đồ bảo hộ và một phần bảo hiểm y tế cho một nhóm được chọn với quy mô còn rất hạn chế, có thể thấy Mahija đang đi xa hơn ở chỗ coi sức khỏe, giáo dục và tương lai của gia đình người nhặt rác là một phần không tách rời của chiến lược kinh doanh và phát triển bền vững, chứ không chỉ là hỗ trợ ngắn hạn.
7. BỐI CẢNH ĐỊA LÝ VÀ NHU CẦU
Indonesia giống như một chuỗi 17,000 “làng nổi” trải dài trên biển, nơi mỗi hòn đảo, mỗi cộng đồng ven biển đều phải tự xoay xở với rác thải của mình; trong bối cảnh đó, một hệ thống thu gom rác chính thức do nhà nước vận hành đến từng ngõ ngách gần như bất khả thi, vừa tốn kém vừa khó triển khai đều. Chính khoảng trống ấy tạo ra nhu cầu rất rõ ràng cho những mô hình sáng tạo: khu vực phi chính thức – cộng đồng người thu gom chai nhựa – trở thành lực lượng duy nhất có thể len lỏi vào từng xóm nhỏ để gom từng chai nhựa, và cũng chính vì nhà nước không thể “tự làm hết” nên cánh cửa được mở rộng cho khu vực tư nhân và các tổ chức như POPSEA, Mahija, USAID, The Circulate Initiative tham gia, cùng chia sẻ chi phí, rủi ro và lợi ích. Trong bối cảnh địa lý phức tạp đó, mỗi chai nhựa được nhặt, mỗi điểm thu gom được dựng lên đều là kết quả của một mạng lưới hợp tác: giữa người nhặt rác và doanh nghiệp, giữa cộng đồng ven biển và các nhà tài trợ, biến thách thức địa lý thành động lực để các bên ngồi lại với nhau và thiết kế ra những chuỗi giá trị tuần hoàn mà một mình nhà nước khó có thể xây dựng.
TỔNG KẾT: MÔ HÌNH THÀNH CÔNG CỦA INDONESIA
Nếu nhìn toàn cảnh, Indonesia giống như đã tìm được một “vùng ngọt” nơi nhiều điều kiện cùng hội tụ để kinh tế tuần hoàn nhựa bật lên thành mô hình kiểu POPSEA–Mahija. Ở đó, xã hội dân sự, doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức quốc tế đủ tự do để hợp tác, thử nghiệm, sai rồi sửa, thay vì bị bó chặt trong khung pháp lý chỉ cho phép vài loại chủ thể “được làm”.
Áp lực rác thải nhựa trên một quốc gia quần đảo khổng lồ khiến nhu cầu hành động không thể trì hoãn, trong khi quy mô thị trường – đủ lớn để Coca‑Cola, Dynapack, Circulate Capital và USAID cùng tham gia – lại chưa phức tạp đến mức không thể điều phối. Hai triệu người nhặt rác vừa là lực lượng “sẵn có” vừa là kho kinh nghiệm thực tế, và khi các công ty lớn nhận ra rằng một chuỗi cung ứng bền vững, truy xuất được nguồn gốc, có kiểm toán xã hội thực ra tạo thêm giá trị chứ không chỉ là chi phí, họ bắt đầu ký những cam kết mua hàng dài hạn, biến sinh kế của người nhặt rác thành một phần chiến lược kinh doanh.
Nếu đặt Indonesia vào bản đồ khu vực, sự khác biệt càng rõ. Trung Quốc và Việt Nam cũng có quy mô dân số lớn, tốc độ đô thị hóa cao và núi rác nhựa ngày càng chất chồng, nhưng không gian cho các sáng kiến xã hội độc lập, mạng lưới NGO và quỹ quốc tế tham gia sâu vào thiết kế mô hình lại hạn hẹp hơn nhiều; nhiều khi nhà nước muốn giữ vai trò “trung tâm duy nhất”, khiến các mô hình kiểu POPSEA khó phát triển. Ngược lại, Philippines, Thái Lan, Malaysia cởi mở hơn với xã hội dân sự và doanh nghiệp, có vô số dự án, ngân hàng rác, mạng lưới ve chai năng động, nhưng thường thiếu những “trục” tài chính dài hạn – như hợp đồng 10 năm mua vật liệu tái tạo – và những tổ chức trung tâm đủ lớn để gom, chuẩn hóa và nâng cấp cả hệ thống, nên phần lớn sáng kiến vẫn dừng lại ở quy mô thành phố, quận hoặc cộng đồng, dễ bị dao động khi tài trợ ngắn hạn kết thúc.
Điểm then chốt giúp Indonesia trở thành trường hợp nổi bật không nằm ở một yếu tố đơn lẻ, mà ở sự kết hợp: một không gian chính trị đủ mở để cho phép thử nghiệm; cam kết tài chính dài hạn từ khu vực tư nhân đủ lớn để “khoá” rủi ro và cho phép đầu tư bài bản; và một phương pháp tiếp cận coi người lao động phi chính thức là đối tác cần được tôn trọng, tích hợp và nâng cấp, chứ không phải “vấn đề” phải thay thế bằng máy móc hay hợp đồng chính quy từ trên xuống. Chính ba lớp này chồng lên nhau đã biến những chai nhựa trôi nổi ven biển thành một câu chuyện khác: câu chuyện về cách một xã hội có thể đổi mới mà không bỏ lại những người yếu thế ở phía sau.
Phạm Đình Bá
………………
Nguồn:
1. iDE Powering Entrepreneurs to End Poverty. Building a circular economy to clean up plastic waste Coi ngày 26/12/2025 https://www.ideglobal.org/key-project/building-a-circular-economy-to-clean-up-plastic-waste.
2. The Straits Times. Vietnam drags feet over ‘urgent’ pollution problem 01/03/2025 https://www.straitstimes.com/asia/se-asia/vietnam-drags-feet-over-urgent-pollution-problem.
3. Circulate Capital. Circulate Capital Invest in Prevented Ocean Plastic 11/01/2022 https://www.preventedoceanplastic.com/circulate-capital-invests-in-prevented-ocean-plastic-southeast-asia/.
4. Alliance to End Plastic Waste. Supporting and Celebrating Vietnam’s Informal Waste Pickers 30/07/2024 https://www.endplasticwaste.org/what-we-do/projects/vietcycle-plastic-cycle.
5. UNDP. Empowering waste workers and recycled plastic supply chain through responsible sourcing 03/04/2025 https://www.undp.org/vietnam/news/empowering-waste-workers-and-recycled-plastic-supply-chain-through-responsible-sourcing.
6. Ellen MacArthur Foundation. Towards a circular economy for plastics in China: Opportunities and recommendations Coi ngày 26/12/2025 https://content.ellenmacarthurfoundation.org/m/7a9d9fcb6006ad58/original/Towards-a-circular-economy-for-plastics-in-China.pdf.
7. World Bank. Market Study for Philippines: Plastics Circularity Opportunities and Barriers 21/03/2021 https://www.worldbank.org/en/country/philippines/publication/market-study-for-philippines-plastics-circularity-opportunities-and-barriers-report-landing-page.
8. The Circulate Initiative. Mapping Local Plastic Recycling Supply Chains: Insights from Selected Cities in Thailand 01/2023 https://www.thecirculateinitiative.org/wp-content/uploads/Mapping-Local-Plastic-Recycling-Supply-Chains-Insights-from-Selected-Cities-in-Thailand.pdf.
9. The Edge Malaysia. Recognising informal workers in the recycling supply chain 19/10/2023 https://theedgemalaysia.com/node/686037.
10. Mongabay – Annerieke Douma. In the battle against plastic pollution, Asia’s informal workers are critical allies (commentary) 02/10/2024 https://news.mongabay.com/2024/10/in-the-battle-against-plastic-pollution-asias-informal-workers-are-critical-allies-commentary/.