
(Hình: Một chi tiết trong tác phẩm “Dự án học tập lịch sử về cuộc di cư ở Việt Nam: cuộc di cư, các trại tập trung và những cuộc đời dang dở” của Tiffany Chung, năm 2017, tại Bảo tàng Nghệ thuật Hoa Kỳ Smithsonian ở Washington, D.C. Ảnh: Justin T. Gellerson cho tờ The New York Times.)
Tôi là một thuyền nhân tị nạn, giờ đang sống ở Toronto Canada sau một ngày bão tuyết và những ngày cuối năm đầy quá khứ và những ước muốn cho tương lai. Suốt nhiều năm qua, tôi đã từng bước học cách đối diện với quá khứ của mình—một đứa trẻ lớn lên giữa chiến tranh. Hành trình loay hoay tìm cách phục hồi những triệu chứng của bệnh rối loạn căng thẳng sau chấn thương cá nhân này đã dẫn tôi đến một câu hỏi lớn hơn: Liệu những gì đã giúp tôi hồi phục có thể áp dụng cho cả một quốc gia? Liệu có những chính sách cụ thể, dựa trên bằng chứng khoa học, có thể giúp một đất nước chữa lành vết thương chiến tranh?
Những gì tôi tìm hiểu được đã mở ra một góc nhìn mới. Hóa ra, trên khắp thế giới, các nhà khoa học xã hội, chính trị, kinh tế và y tế công cộng đang kết hợp kiến thức đa ngành và áp dụng những nguyên tắc “nhạy cảm với chấn thương” (trauma-informed principles) không chỉ cho cá nhân, mà còn cho cả việc xây dựng chính sách quốc gia sau chiến tranh. Hãy để tôi kể cho các bạn nghe những bài học quý giá này.
Bài học 1: Từ Chữa Lành Cá Nhân Đến Chữa Lành Quốc Gia
Câu Chuyện Bắt Đầu Từ Phòng Khám
Hãy tưởng tượng bạn là một người sống sót sau chiến tranh, đang ngồi trong phòng của nhà trị liệu tâm lý. Người trị liệu không hỏi ngay “Chuyện gì đã xảy ra với bạn trong chiến tranh?” mà thay vào đó tạo ra một không gian an toàn, nơi bạn cảm thấy được tôn trọng và có quyền kiểm soát câu chuyện của chính mình. Họ lắng nghe bạn kể lại những ký ức đau thương theo cách của bạn, không phán xét, không vội vàng. Họ làm việc cùng bạn, không phải làm việc “cho” bạn.
Những nguyên tắc này—an toàn, tin cậy, trao quyền, hợp tác—là nền tảng của các liệu pháp tâm lý đã được chứng minh hiệu quả như liệu pháp nhận thức hành vi tập trung vào chấn thương (trauma-focused cognitive behavior therapy) và liệu pháp kể chuyện (narrative therapy). Chúng giúp hàng triệu người trên thế giới vượt qua nỗi đau của quá khứ.
Bước Nhảy Vọt: Khi Những Nguyên Tắc Này Được Áp Dụng Cho Cả Quốc Gia
Nhưng điều kỳ diệu là: các nhà nghiên cứu đã nhận ra rằng những nguyên tắc này có thể mở rộng lên quy mô quốc gia. Nếu một người cần được chữa lành trong môi trường an toàn và tôn trọng, thì cả một cộng đồng, một dân tộc cũng vậy.
Các chuyên gia liên ngành giờ đây đang đề xuất rằng: khi một quốc gia thiết kế chính sách sau chiến tranh, họ cần phải hỏi những câu hỏi tương tự như một nhà trị liệu giỏi sẽ hỏi:
- Chính sách này có tạo ra cảm giác an toàn cho người dân không?
- Nhà nước có minh bạch và đáng tin cậy trong cách họ đối xử với người sống sót không?
- Người dân có được quyền tham gia vào việc thiết kế các chương trình ảnh hưởng đến cuộc sống của họ không?
- Chúng ta có đang làm việc cùng với cộng đồng, hay chỉ áp đặt từ trên xuống?
Bài học 2: Tại Sao Cần Một Cách Tiếp Cận Mới?
Chấn Thương Không Phân Bổ Đều
Có một sự thật đau lòng mà chúng ta phải đối mặt: trong mọi cuộc chiến tranh, không phải ai cũng chịu đau khổ như nhau. Người nghèo, người thiểu số, phụ nữ, trẻ em—họ thường chịu gánh nặng chấn thương nhiều hơn. Sau khi chiến tranh kết thúc, nếu chính sách không được thiết kế cẩn thận, khoảng cách này còn có thể trở nên sâu sắc hơn.
Ví dụ, ở Việt Nam, nghiên cứu cho thấy sự chăm sóc dành cho các cựu chiến binh rất không đồng đều sau nhiều cuộc chiến tranh. Những người sống sót ở miền Nam thường phải dựa vào các nghi lễ tâm linh và cộng đồng để tự hòa nhập xã hội, trong khi các chính sách nhà nước lại ít chú ý đến chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) mà họ phải gánh chịu.
Tiếp Cận Chính Trị Hóa Vấn Đề
Các nhà nghiên cứu tiến bộ không chỉ nhìn chấn thương như một vấn đề y tế đơn thuần. Họ hiểu rằng chấn thương có nguồn gốc từ các cấu trúc quyền lực, bất công xã hội và chính trị. Do đó, chữa lành không chỉ là cho người dân uống thuốc hay đi tham vấn tâm lý, mà còn phải thay đổi những chính sách gây ra và duy trì sự bất bình đẳng.
Cách tiếp cận này kêu gọi các quốc gia phải:
- Thừa nhận rằng chấn thương chiến tranh không chỉ là “vấn đề cá nhân” mà là hậu quả của các quyết định chính trị.
- Thiết kế chính sách một cách có sự tham gia của chính những người bị ảnh hưởng.
- Giải quyết không chỉ triệu chứng mà cả nguyên nhân gốc rễ của bất công.
Chúng ta đã thấy cách tiếp cận này trong các nỗ lực y tế công cộng ở nhiều nước, khi họ tích hợp “lăng kính chấn thương” vào chính sách nhà ở, chính sách ma túy, và chiến lược phòng chống HIV.
Bài học 3: Những Câu Chuyện Thành Công Trên Thế Giới
Palestine: Chữa Lành Giữa Xung Đột
Hãy tưởng tượng bạn là một đứa trẻ ở Palestine, lớn lên giữa bạo lực và xung đột liên miên. Mỗi ngày đi học đều có thể gặp nguy hiểm. Làm sao bạn có thể tập trung học bài khi tâm trí luôn ở trong trạng thái báo động?
Đại học Dundee của Scotland đã hợp tác với Palestine để tạo ra một chương trình đột phá. Họ không chỉ đơn giản là mở phòng khám tâm lý, mà họ đã tích hợp các chương trình phục hồi chấn thương ngay vào hệ thống giáo dục quốc gia—tạo ra chương trình giảng dạy “nhạy cảm với chấn thương” đầu tiên trên thế giới trong bối cảnh xung đột đang diễn ra.
Kết quả? Hàng nghìn trẻ em được tham gia. Rối loạn căng thẳng sau chấn thương giảm 25%, trầm cảm giảm 50%. Điều đặc biệt là chương trình này không phải là một dự án rời rạc, mà được xây dựng tích hợp vào chính sách giáo dục quốc gia. Mỗi giáo viên được đào tạo, mỗi lớp học trở thành một không gian chữa lành.
Rwanda: Từ Diệt Chủng Đến Tái Hòa Nhập
Năm 1994, Rwanda trải qua một trong những thảm kịch tồi tệ nhất lịch sử nhân loại—cuộc diệt chủng với hơn 800,000 người chỉ trong 100 ngày. Làm sao một quốc gia có thể hồi phục từ điều đó?
Rwanda đã chọn một con đường táo bạo. Chiến lược sức khỏe tâm thần quốc gia của họ (2020-2024) không chỉ tập trung vào điều trị y tế, mà còn tạo ra những “làng hòa giải” (reconciliation villages)—nơi cả nạn nhân và kẻ gia hại (sau khi thụ án) cùng sống chung, cùng làm việc, cùng xây dựng cộng đồng mới.
Họ hiểu rằng chữa lành phải đi kèm với sinh kế. Không thể chỉ chữa trị rối loạn căng thẳng sau chấn thương mà bỏ mặc người dân không có cách kiếm sống. Vì vậy, chương trình của họ kết hợp liệu pháp tâm lý với hỗ trợ kinh tế—giúp người dân vừa chữa lành vết thương tâm hồn, vừa xây dựng lại cuộc sống vật chất.
Thống kê cho thấy 35% người sống sót vẫn đang chịu rối loạn căng thẳng sau chấn thương. Đây là con số khổng lồ, nhưng Rwanda đang dần phi tập trung hóa dịch vụ chăm sóc—đưa các dịch vụ sức khỏe tâm thần từ các thành phố lớn xuống tận cộng đồng nhỏ, nơi người dân dễ tiếp cận nhất.
Hội Đồng Sự Thật và Hòa Giải: Kể Chuyện Để Chữa Lành
Ở Timor-Leste, Gambia, và chính Rwanda, một công cụ quan trọng được sử dụng là Hội đồng Sự thật và Hòa giải (Truth and Reconciliation Commissions). Đây không phải là tòa án hình sự thông thường.
Thay vào đó, đây là những diễn đàn nơi nạn nhân được mời kể câu chuyện của mình—không phải để kết tội ai đó theo nghĩa pháp lý, mà để “sự thật được nói ra” (narrative truth-telling). Mục đích là:
- Thừa nhận nỗi đau của nạn nhân một cách công khai
- Tạo một bản ghi lịch sử chung về những gì đã xảy ra
- Mở đường cho hòa giải xã hội
- Thiết kế các chương trình bồi thường và sửa chữa
Quá trình này kết hợp chữa lành tâm lý với xây dựng thể chế dân chủ. Khi người dân thấy nhà nước thừa nhận sai lầm, xin lỗi, và cam kết thay đổi, lòng tin được phục hồi. Đó là nền tảng để xây dựng một xã hội hòa bình và hòa hợp.
Bài học 4: Những Đóng Góp Từ Khoa Học Chính Trị
“Khoa Học Chính Trị Nhạy Cảm Với Chấn Thương”
Các nhà khoa học chính trị, đặc biệt là những người viết trên tạp chí uy tín như British Journal of Political Science, đã phát triển một khung phân tích mới: “trauma-informed political science” (khoa học chính trị nhạy cảm với chấn thương).
Ý tưởng cốt lõi là: khi nghiên cứu hoặc thiết kế chính sách cho các quốc gia bị chiến tranh tàn phá, chúng ta phải cực kỳ cẩn thận để không vô tình gây thêm chấn thương (retraumatization). Ví dụ:
- Khi thu thập dữ liệu, không nên ép người dân kể lại chi tiết những trải nghiệm đau thương nếu họ chưa sẵn sàng.
- Khi thiết kế chương trình phúc lợi, phải đảm bảo quy trình không làm người dân cảm thấy bị xâm phạm hoặc phán xét.
- Khi phân tích chính sách đối ngoại của một quốc gia sau chiến tranh, phải hiểu rằng chấn thương tập thể ảnh hưởng đến cách quốc gia đó hành động trên sân khấu quốc tế.
Bài Học Từ Rwanda và Bosnia
Nghiên cứu về Rwanda và Bosnia đã chỉ ra những mối liên hệ thú vị. Chấn thương chiến tranh không chỉ ảnh hưởng đến đời sống nội bộ, mà còn định hình vai trò chính sách đối ngoại của quốc gia. Một quốc gia mang trong mình nỗi đau chưa được chữa lành sẽ hành động khác đi trên trường quốc tế.
Hơn nữa, các nhà nghiên cứu phát hiện ra những khoảng trống lớn trong hệ thống bảo trợ xã hội. Thường thì chỉ có cựu chiến binh mới được hỗ trợ, trong khi những người khuyết tật không liên quan đến chiến tranh bị bỏ qua. Đây là sự phân biệt đối xử—và nó tạo ra bất bình đẳng mới giữa các nhóm yếu thế.
Các nhà khoa học kêu gọi cải cách đa hệ thống (multisystemic reforms)—nghĩa là thay đổi nhiều chính sách cùng lúc: y tế, giáo dục, nhà ở, việc làm, để tạo ra một mạng lưới hỗ trợ toàn diện, không phân biệt đối xử.
Suy Ngẫm Về Việt Nam
Như đã đề cập, ở Việt Nam, phân tích cho thấy việc chăm sóc cựu chiến binh rất không đồng đều sau nhiều cuộc chiến tranh. Người sống sót ở miền Nam, đặc biệt, thường phải tự tìm cách hòa nhập thông qua các thực hành tâm linh—đi chùa, cầu nguyện, tham gia các nghi lễ cộng đồng.
Đây không hẳn là điều xấu—văn hóa và tâm linh có thể là nguồn lực chữa lành mạnh mẽ. Nhưng vấn đề là: chính sách nhà nước lại ít chú ý đến rối loạn căng thẳng sau chấn thương và các vấn đề sức khỏe tâm thần. Nhiều cựu chiến binh cả hai miền và dân thường bị chấn thương không nhận được hỗ trợ y tế và tâm lý chuyên nghiệp mà họ cần.
Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu Việt Nam có thể học hỏi từ các mô hình quốc tế để xây dựng một hệ thống chăm sóc toàn diện hơn, công bằng hơn?
Bài học 5: Những Khoảng Trống và Hướng Đi Tương Lai
Chúng Ta Đang Ở Đâu?
Phải thành thật mà nói, việc áp dụng trực tiếp các nguyên tắc nhạy cảm với chấn thương vào chính sách quốc gia vẫn còn ở giai đoạn sơ khai. Hầu hết các chương trình thành công tập trung vào:
- Phục hồi trẻ em (như ở Palestine)
- Các Hội đồng Sự thật và Hòa giải
- Một số chương trình thí điểm ở cộng đồng
Còn việc thiết kế chính sách quốc gia toàn diện cho người lớn? Điều đó vẫn còn nhiều việc phải làm.
Những Thách Thức
Các nhà nghiên cứu chỉ ra một số rào cản:
Về Kinh Phí: Chương trình toàn diện cần nguồn lực lớn và bền vững. Rwanda có tham vọng lớn nhưng vẫn cố gắng đối mặt với những thách thức tài chính.
Về Công Bằng: Làm sao đảm bảo các chương trình tiếp cận được những người nghèo nhất, xa xôi nhất, bị thiệt thòi nhất? Thường thì các dịch vụ tốt nhất lại tập trung ở thành phố, khiến người nông thôn khó tiếp cận.
Về Quy Mô: Một chương trình thí điểm thành công ở một cộng đồng nhỏ chưa chắc đã có thể mở rộng lên cả nước. Cần có mô hình có thể nhân rộng (scalable).
Về Quyền: Mô hình dựa trên quyền (rights-based) đòi hỏi nhà nước phải thừa nhận rằng người dân có quyền được chữa lành, không phải chỉ là “nhận ân huệ”. Điều này đòi hỏi một thay đổi tư duy lớn.
Mô Hình Tương Lai
Các nhà nghiên cứu kêu gọi các quốc gia phát triển mô hình kết hợp ba yếu tố:
- Sức khỏe tâm thần: Dịch vụ tâm lý và tâm thần chuyên nghiệp, dễ tiếp cận
- Gắn kết xã hội: Các chương trình xây dựng lại niềm tin và quan hệ cộng đồng
- Kinh tế: Hỗ trợ sinh kế để người dân có thể vượt qua rối loạn căng thẳng và tái lập đời sống bình thường
Rwanda đang chỉ ra hướng đi đầy hứa hẹn. Việc tích hợp cộng đồng đã giúp giảm kỳ thị đối với người có vấn đề sức khỏe tâm thần. Khi mọi người thấy hàng xóm của mình vượt qua chấn thương và sống tốt đẹp, họ cũng dễ dàng tìm kiếm giúp đỡ hơn.
Nhưng thách thức về công bằng và kinh phí vẫn còn đó. Đây là con đường dài, đòi hỏi cam kết chính trị bền vững.
Lời Kết: Suy Ngẫm Cho Việt Nam
Chúng Ta Có Thể Học Được Gì?
Khi tôi đọc qua những nghiên cứu này, tôi không ngừng nghĩ về quê hương mình. Việt Nam đã trải qua không phải một, mà nhiều cuộc chiến tranh. Hàng triệu người—cả quân nhân lẫn dân thường, cả ở miền Bắc lẫn miền Nam—mang trong mình những vết thương chưa lành.
Chúng ta đã làm được một số việc tốt. Nhưng câu hỏi là: Liệu chúng ta có thể làm tốt hơn nữa bằng cách học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế?
Những Câu Hỏi Để Suy Nghĩ
- Liệu Việt Nam có thể phát triển một chiến lược sức khỏe tâm thần quốc gia, giống Rwanda, nhưng phù hợp với bối cảnh văn hóa của mình?
- Chúng ta có thể tích hợp các nguyên tắc nhạy cảm với chấn thương vào hệ thống giáo dục, y tế, và phúc lợi xã hội không?
- Làm sao để đảm bảo rằng không chỉ cựu chiến binh, mà tất cả nạn nhân chiến tranh—đặc biệt là phụ nữ, trẻ em, và những người bị bỏ quên—đều được chăm sóc công bằng?
- Liệu một hình thức Hội đồng Sự thật và Hòa giải, được điều chỉnh cho phù hợp, có thể giúp chữa lành những vết thương lịch sử chưa được nói ra?
Hy Vọng Từ Kinh Nghiệm Cá Nhân
Là một người đã tự chữa lành từng bước, tôi biết rằng điều này là có thể. Nhưng tôi cũng biết rằng chữa lành không phải là một con đường thẳng. Nó đòi hỏi can đảm, thời gian, và sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Nếu một cá nhân như tôi có thể hồi phục, tôi tin rằng một quốc gia cũng có thể. Nhưng điều đó đòi hỏi lãnh đạo có tầm nhìn, chính sách dựa trên bằng chứng, và quan trọng nhất—lắng nghe tiếng nói của chính những người đã trải qua nỗi đau.
Lời Mời Gọi
Đây không phải là lời kết thúc, mà là lời mời gọi đối thoại. Những bài học này là món quà từ kinh nghiệm của nhiều quốc gia, được viết bằng máu và nước mắt, nhưng cũng bằng hy vọng và kiên trì.
Chúng ta, những người Việt Nam—dù ở trong nước hay hải ngoại—có trách nhiệm suy nghĩ về việc làm thế nào để quê hương chúng ta thực sự hồi phục, không chỉ về kinh tế, mà cả về tinh thần và xã hội.
Bởi vì một quốc gia chỉ thực sự mạnh mẽ khi mọi công dân của nó đều được chữa lành và có cơ hội phát triển. Đó là bài học mà tôi, một người tị nạn, muốn chia sẻ với thế hệ trẻ ở quê nhà.
Ghi chú: Bài viết này dựa trên nghiên cứu khoa học quốc tế về chính sách nhạy cảm với chấn thương sau chiến tranh. Các ví dụ về Palestine, Rwanda, Timor-Leste, Gambia, và Bosnia đều được rút ra từ các nghiên cứu đã công bố. Mục đích là để chia sẻ kiến thức và khuyến khích đối thoại, không phải để phán xét bất kỳ chính sách hay quốc gia nào.
Phạm Đình Bá