Phan Quỳnh Trâm: Văn chương và Lịch sử

Tác giả: Phan Quỳnh Trâm
Hình minh họa: pixabay

Cuộc tranh luận quanh Nỗi Buồn Chiến Tranh (NBCT) của Bảo Ninh khiến tôi nhớ đến một đề tài tôi đã muốn viết từ lâu: vai trò của văn chương trong việc kể và hiểu lịch sử. NBCT chỉ là cái cớ, bài viết này không nhằm phân tích riêng cuốn sách ấy.

Một lập luận khá phổ biến mà tôi thường thấy là: văn chương là hư cấu, lịch sử là sự thật; vì vậy không nên dùng chuyện hư cấu để tranh luận về lịch sử. Tôi e rằng vấn đề không hề đơn giản như vậy.

Thực tế, nhiều nhà phê bình và triết gia đã phân tích thấu đáo về mối quan hệ này, và cho rằng văn chương không chỉ kể lại lịch sử, mà còn định hình, thậm chí thay thế, những gì chúng ta gọi là lịch sử.

1. Lịch sử là gì?

Trong Archaeology of Knowledge (1972), Michel Foucault khẳng định rằng lịch sử được tạo thành bởi các diễn ngôn, và văn chương là một diễn ngôn khác giúp phơi bày những cách hiểu không nằm trong lịch sử chính thống.

Trong Metahistory (1973), Hayden White lập luận rằng sử học cũng vận hành bằng các cấu trúc tự sự giống như văn chương. Cách sử gia lựa chọn cốt truyện, hình tượng, ẩn dụ, giọng kể… cho thấy lịch sử không thuần khách quan, mà phần nào được kiến tạo như một hình thức kể chuyện. Cách sử gia kể lại sự kiện quyết định ý nghĩa của lịch sử. Sự lựa chọn chi tiết, thứ tự, hình ảnh và phép ẩn dụ không hề vô hại; chúng tạo ra cách chúng ta hiểu về quá khứ.

Nói cách khác, lịch sử không chỉ là những sự kiện (facts), mà là cách chúng ta kể lại những sự kiện đó (narrative). Lịch sử luôn là sự kết hợp giữa dữ kiện và tự sự; và một khi đã được kể, nó không còn hoàn toàn khách quan nữa.

Ví dụ như trong Sử ký Tư Mã Thiên, hay Việt Nam sử lược của Trần Trọng Kim: Cả hai đều là những cuốn sử nổi tiếng, một của Trung Quốc và một của Việt Nam; cả hai đều ghi lại những sự kiện được cho là chính xác; tuy nhiên cả hai đều mang dấu ấn riêng của sử gia, từ cách chọn lọc chi tiết đến cách xây dựng nhân vật lịch sử, nghĩa là, nói cách khác, cả hai đều mang những yếu tố tự sự của văn chương (đặc biệt trong cuốn Sử ký!)

Các nhà phê bình nữ quyền từng chơi chữ để chỉ ra tính thiên lệch giới trong sử học: “History” thực chất chỉ là “his” story, câu chuyện do đàn ông kể. Nói cách khác, phần lớn lịch sử mà chúng ta tiếp nhận được hình thành bởi giọng kể nam giới, và vì thế nhiều trải nghiệm, tiếng nói của phụ nữ đã bị đẩy ra ngoài lề.

Trong Culture and Imperialism (1993), Edward Said cho thấy các tiểu thuyết phương Tây kể về và chính danh hóa chủ nghĩa đế quốc, và văn chương hậu thực dân viết lại những lịch sử đó.

Qua đó, có thể thấy rằng không tồn tại một lịch sử hoàn toàn khách quan hay một ‘Sự Thật’ (Truth) với chữ T viết hoa; thay vào đó, lịch sử là tập hợp của nhiều ‘sự thật’ (truths), tùy thuộc vào người kể và cách kể.”, và những sự thật đó có khi hoàn toàn mẫu thuẫn nhau.

Hình minh họa: pixabay

2. Vai trò của văn chương trong lịch sử.

Walter Benjamin, trong Theses on the Philosophy of History (1940), cho thấy: lịch sử chỉ là những mảnh vụn, văn chương có thể cứu lấy những tiếng nói bị xóa khỏi lịch sử chính thống:  “Việc diễn giải quá khứ một cách lịch sử không có nghĩa là nhận ra nó ‘theo đúng như nó đã từng diễn ra’. Đối với chủ nghĩa duy vật lịch sử, điều đó có nghĩa là nắm bắt một ký ức khi nó lóe lên trong một khoảnh khắc nguy hiểm. Sự hiểm nguy vốn đe dọa cả truyền thống lẫn những người tiếp nhận nó. Sự hiểm nguy ở chỗ để nó trở thành công cụ của giai cấp thống trị. Trong mỗi thời đại, cần phải nỗ lực để giải phóng truyền thống khỏi sự tuân thủ đang trên bờ vực nhấn chìm nó. Bởi vì Đấng Messiah đến không chỉ với tư cách là Đấng Cứu Chuộc; Ngài còn đến với tư cách là người chiến thắng Kẻ Chống Chúa. Người viết lịch sử duy nhất có khả năng thắp lên những tia hy vọng trong quá khứ, là người tin chắc điều này: rằng ngay cả người chết cũng sẽ không an toàn trước kẻ thù, nếu hắn chiến thắng.”  (Luận đề VI)

Đọc Giã từ vũ khí của Hemingway, người ta cảm nhận được tình yêu le lói trong bối cảnh tàn khốc và hỗn loạn của chiến tranh. Một cuốn sách lịch sử có thể đưa ra con số bao nhiêu người đào ngũ, nhưng nó không thể truyền tải được những giằng xé nội tâm, nỗi sợ hãi, và sự bất lực của một người lính khi đối mặt với sự giết chóc vô nghĩa. Chỉ qua văn chương, qua cái nhìn của từng cá nhân, ta mới hiểu được cảm giác của một con người khi quyết định bỏ chạy khỏi một cuộc chiến không còn lý do để tin tưởng.

Tương tự, đọc Bác Sĩ Zhivago của Pasternak, người ta mới có thể cảm nhận được nỗi kinh hoàng của người dân do Bolshevik gây ra: di cư, mất mát, đói khát, tình yêu bị thử thách. Một người trí thức như bác sĩ Zhivago, không chỉ bị đe doạ bởi bom đạn và di cư, không chỉ trải qua mất mát tình yêu, gia đình, cái chết của Lara, mà còn bị mất quyền tự do tư tưởng, không thể hoà nhập vào một xã hội mới. Đó là những kinh nghiệm cá nhân mà một quyển sách lịch sử vể Cách mạng Tháng Mười Nga, khó có thể, nếu không muốn nói là không thể truyền tải được,

3. Lịch sử luận lại (Revisionist history).

Revisionist history là thuật ngữ dùng để chỉ việc xem lại, đánh giá lại hoặc giải thích lại các sự kiện lịch sử dựa trên bằng chứng mới hoặc góc nhìn khác so với cách kể truyền thống. Lịch sử luận lại có thể được đánh giá theo hai hướng:

a. Ý nghĩa tích cực hoặc trung lập: lịch sử được cập nhật, bổ sung hoặc nhìn từ một góc nhìn khác, giúp làm sáng tỏ những khía cạnh trước đây bị bỏ qua.
Ví dụ: một sử gia viết lại lịch sử Chiến tranh Thế giới thứ hai từ góc nhìn của thường dân, mô tả một bức tranh giàu có và sinh động hơn về trải nghiệm cá nhân trong thời chiến. Văn chương đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh này, vì qua các tiểu thuyết, hồi ký hay truyện kể, những trải nghiệm cá nhân, cảm xúc và khía cạnh tâm lý của con người có thể được truyền tải sâu sắc hơn, bổ sung cho các dữ kiện khô khan trong sách sử.

b. Ý nghĩa tiêu cực: lịch sử bị bóp méo, xuyên tạc để phục vụ ý đồ riêng, thường nhằm củng cố quyền lực hay tuyên truyền. Ví dụ: một chính quyền độc tài che giấu sự thật trong quá khứ để phục vụ tuyên truyền. Hiện tượng này đã và đang xảy ra trong tất cả các giai đoạn lịch sử, dù người ta có đặt tên cho nó hay không. Văn chương trong trường hợp này có thể đóng vai trò phản biện, lưu giữ những tiếng nói và trải nghiệm bị chế độ chính thức xóa bỏ hay kiểm duyệt, giúp ghi lại một lịch sử “khác” so với phiên bản chính thống, ví dụ: văn học ngầm (underground literature).

4. Sức mạnh của sự dối trá

Trong chương “Sức mạnh của sự dối trá” (The Power of Falsehood) trong quyển On Literature (2002), Umberto Eco lập luận rằng con người không chỉ sống nhờ sự thật, và đôi khi những điều giả dối lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tri thức và lịch sử.  Ông cũng phân tích rằng trong văn chương, hư cấu là một dạng “giả dối có chức năng”: nó không đúng theo nghĩa thực tế, nhưng nó bộc lộ sự thật về con người, đạo đức, xã hội theo cách lịch sử hay khoa học không thể làm được. Văn chương cho phép ta tiếp cận “những điều đúng” thông qua “những điều không có thật”.

Eco nhấn mạnh rằng lịch sử nhân loại không bao giờ là chuỗi sự thật thuần túy; nó được cấu thành bởi những huyền thoại, ngộ nhận, niềm tin sai, những văn bản không chính xác. Những điều này có vai trò trong việc hình thành văn hóa, tư tưởng và bản sắc tập thể:  “Nếu ta cho rằng mọi huyền thoại, mọi mặc khải trong mọi tôn giáo đều chỉ là những điều dối trá, thì bởi vì niềm tin vào các vị thần, dù thuộc loại nào, đã định hình lịch sử nhân loại, chúng ta chỉ có thể kết luận rằng suốt hàng thiên niên kỷ qua, con người đã sống dưới sự thống trị của sự dối trá.”

Đến đây có thể kết luận rằng, văn chương không chỉ làm sống động những sự kiện lịch sử, mở ra những cách hiểu sâu sắc hơn về lịch sử và những trải nghiệm của cá nhân trong dòng chảy của nó, mà còn có thể định hình ký ức tập thể (collective memory)và ký ức này lại ảnh hưởng đến cách lịch sử được viết, được giảng dạy và được đánh giá.  Không hề có một lịch sử trung lập, mà luôn được định hình bởi cách nhìn, bối cảnh, cách diễn dịch, cách sắp xếp những sự kiện, đó chính là vai trò bổ sung của văn chương.

Cuộc tranh luận về Nỗi Buồn Chiến Tranh nói tóm lại là một cuộc tranh luận về cách kể lịch sử, giá trị văn học và góc nhìn cá nhân trong việc ghi lại chiến tranh. Ai là người có thẩm quyền quyết định, “sự thật” của Bảo Ninh, hay của Kiên, không phải là “sự thật”?

Phan Quỳnh Trâm
Sydney, tháng 12, 2025

………………………………..

Tài liệu tham khảo

  1. Foucault, Michel. Archaeology of Knowledge. Routledge, 1972.
  2. White, Hayden. Metahistory: The Historical Imagination in Nineteenth-Century Europe. Johns Hopkins University Press, 1973.
  3. Said, Edward. Culture and Imperialism. Vintage Books, 1993.
  4. Benjamin, Walter. Theses on the Philosophy of History. 1942.
  5. Eco, Umberto. On Literature. Harcourt, Inc., Chương “The Power of Falsehood”.

Có thể bạn cũng quan tâm