Phan Tấn Uẩn: Trang Tôn kinh Huyền Hoặc và Tây Du Ký: Hai cách kể về hành trình tìm đạo

Tác giả: Phan Tấn Uẩn

Bài viết nầy là một cảm tác khi đọc tiểu thuyết Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc của Nghiêm Xuân Hồng (*), một tác phẩm ít được biết đến nhưng có giá trị đặc biệt của văn học Việt Nam hải ngoại. Sau đó, thử đặt nó trong tương quan với Tây Du Ký để gợi mở ý nghĩa văn hóa và tâm linh.

*

Trong dòng văn học Phật giáo Việt Nam, Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc của Nghiêm Xuân Hồng nổi bật như một nỗ lực dung hợp huyền thoại dân gian, tư tưởng Đại thừa và nghệ thuật tiểu thuyết hiện đại. Với bút lực từng khẳng định từ thập niên 1960 qua vở kịch Người Viễn Khách Thứ Mười, gần ba mươi năm sau, ở cuối đời, Nghiêm Xuân Hồng kiến tạo nên một “ảo giới” vừa thi vị vừa đạo vị, có sức cuốn hút không thua gì Tây Du Ký – tác phẩm đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho ông.

Bộ tiểu thuyết Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc gồm 4 quyển với 43 hồi : Hồi I đến Hồi X (Quyển 1), Hồi XI đến Hồi XXII (Quyển 2), Hồi XXIII đến Hồi XXXII (Quyển 3) và Hồi XXXIII đến Hồi XXXXIII.

Nhân vật trung tâm của tiểu thuyết là Thạch Sanh – chàng dũng sĩ từ truyện cổ tích Việt Nam – nay bước vào một cuộc hành trình tìm đạo trong bối cảnh  Âu Lạc. Bên cạnh chàng là những bóng dáng quen thuộc của lịch sử cổ đại Việt như công chúa Mỵ Ê, vua Âu Lạc, Phong Châu… Đồng thời, tác phẩm mở rộng biên độ bằng sự xuất hiện của một thế giới siêu hình: Long Cuồng Huệ, Càn Thát Bà, A Tu La, Thiện Tài Đồng Tử, Văn Thù Bồ Tát, Long Thọ Bồ Tát… Sự kết hợp này làm nên không gian “liên văn hóa”: vừa đậm hồn Việt, vừa tràn hơi thở Phật giáo.

 Điểm đặc biệt là, cuộc tìm kiếm Chân Kinh của Thạch Sanh không chỉ là hành trình đi tìm minh sư, mà chính là cuộc phản tỉnh vào nội tâm, gỡ bỏ từng lớp ảo vọng do

“chướng ma” chi phối. Mỗi nhân vật, mỗi sự kiện Thạch Sanh gặp phải đều là những phóng chiếu của tâm thức – vừa hấp dẫn trong hình tượng, vừa thấm đẫm chiều sâu thiền quán.

Trụ cột tư tưởng của tác phẩm nằm trong ba bộ kinh lớn của Phật giáo Đại thừa:

        . Kinh Hoa Nghiêm: hiển bày pháp giới dung thông vô ngại, lộ trình học đạo qua 53 vị Bồ Tát.

        . Kinh Lăng Nghiêm: vạch rõ những cảnh giới tâm thức và 50 hiện tượng ấm ma che lấp bản tâm.

        . Kinh Lăng Già: kết hợp A Lại Da thức và Như Lai Tạng, khai mở từ thế giới nhiễm ô đến cảnh giới giải thoát.

Nếu trong Kinh Hoa Nghiêm, Thiện Tài Đồng Tử khởi hành dưới ánh trăng rằm, thì trong Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc, cũng dưới ánh trăng lung linh ấy, Thạch Sanh của nước Việt khởi bước trên hành trình tầm đạo. Hành trình ấy vừa quen thuộc trong cốt truyện dân gian, vừa mới lạ trong tầng nghĩa triết học.

Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc vì thế không chỉ là một tiểu thuyết tôn giáo, cũng không chỉ là một cuộc phiêu lưu huyền hoặc, mà còn là bản anh hùng ca của tâm thức – nơi con người đối diện, vượt qua và hóa giải những mê lầm sâu kín nhất trong chính mình.

Người ta thường so sánh Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc với Tây Du Ký, như hai con đường cùng hướng về cõi đạo nhưng mở ra từ hai chân trời khác nhau. Cả hai tác phẩm vừa giàu tưởng tượng vừa thấm đẫm triết lý tôn giáo. Nếu Tây Du Ký của Ngô Thừa Ân là một đỉnh cao của văn học Trung Hoa thế kỷ XVI, thì Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc của Nghiêm Xuân Hồng, ra đời ở cuối thế kỷ XX, là một cố gắng độc đáo trong văn học Việt Nam hải ngoại, tái tạo một hành trình tương tự nhưng mang linh hồn Việt…

Nói về điềm tương đồng, cả Tây Du Ký và Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc đều xây dựng trên một lộ trình tìm đạo, nơi nhân vật chính phải vượt qua vô số thử thách để đạt đến Chân Kinh. Đường Tăng cùng Tôn Ngộ Không, Trư Bát Giới, Sa Tăng và Bạch Long Mã vượt 81 kiếp nạn để thỉnh kinh từ Tây Trúc. Thạch Sanh, chàng dũng sĩ dân gian Việt, cũng dấn thân vào một cuộc hành trình song song, nhưng hướng nhiều hơn về nội tâm phản tỉnh. Như vậy, cấu trúc huyền thoại ở cả hai tác phẩm đều dựa trên nhân vật trung tâm mang “thiên mệnh”. Các đồng hành, trợ lực và nghịch cảnh, vừa là nhân vật, vừa là biểu tượng. Một loạt chướng ngại và ảo ảnh – không chỉ là thử thách ngoại giới, còn là sự trắc nghiệm tinh thần. Nếu Tây Du Ký lấy 81 kiếp nạn làm trục, thì Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc dựng nên những đối cảnh vừa dân gian vừa siêu hình, để Thạch Sanh phải đối diện với chính tâm thức mình. Tóm lại, điểm tương đồng lá hành trình tầm đạo và cấu trúc huyền thoại.

Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở căn cước văn hóa và hướng đi tư tưởng. Tây Du Ký là một bản trường ca của trí tưởng tượng Trung Hoa. Nó hòa trộn thần thoại Đạo giáo, Phật giáo và tín ngưỡng dân gian. Trí tuệ Phật giáo hiện diện, nhưng xen kẽ trong một thế giới đầy yêu ma, thần tiên, hài hước, và có tính chất “giải trí” đậm nét. Tôn Ngộ Không đại diện cho sức mạnh phóng túng, Trư Bát Giới cho bản năng phàm tục, Sa Tăng cho sự nhẫn nại, còn Đường Tăng cho lòng tín tâm. Đó là một bức tranh tổng hợp, rực rỡ và hài hòa. Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc lại là sản phẩm của một tâm thức Việt Nam thấm nhuần Phật học và nặng trĩu nỗi niềm thời thế. Thạch Sanh – vốn là anh hùng dân gian gắn liền với chống ngoại xâm, cứu công chúa, chém chằn tinh – được tái sinh thành một lữ khách tâm linh. Các nhân vật như Long Cuồng Huệ, Càn Thát Bà, hay A Tu La… không chỉ là đối thủ hay bạn đồng hành, mà chính là những hiện tượng tâm thức trong kinh Lăng Nghiêm và Kinh Lăng Già.

Tóm lại, Tây Du Ký là hành trình hướng ngoại – đi về phương Tây để cầu pháp, còn Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc là hành trình hướng nội – quay vào tâm để gỡ bỏ vô minh.

Về tư tưởng tôn giáo, đó là tính chất phổ độ và phản tỉnh. Ở Tây Du Ký, Phật giáo hiện ra như một lý tưởng cứu cánh nhưng không phải là toàn bộ. Đó là một tấm màn pha trộn giữa tín ngưỡng dân gian, thần thoại Đạo giáo và giáo lý nhà Phật. Cái hấp dẫn của tác phẩm là tính dung thông, cho phép độc giả mọi tầng lớp đều tìm thấy niềm vui: từ tiếng cười của Bát Giới, những màn tung hoành của Tôn Ngộ Không, cho đến niềm tín tâm của Đường Tăng. Ngược lại, Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc mang nặng tính chất Phật học thuần túy. Toàn bộ cốt truyện vận hành như một minh họa cho ba bộ kinh trọng yếu: Hoa Nghiêm, Lăng Nghiêm, Lăng Già. Đây không chỉ là chuyến đi, mà là một pháp tu, nơi mỗi bước chân của Thạch Sanh đồng nghĩa với một giai đoạn tháo gỡ lớp màn vô minh.

Về phương diện văn học, Tây Du Ký là một kiệt tác cổ điển Trung Hoa, giàu chất kể chuyện, hài hước, kịch tính, và đã trở thành di sản văn hóa chung của Á Đông. Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc tuy không đạt đến độ phổ quát ấy, nhưng lại có giá trị đặc thù: nó cho thấy khả năng của văn học Việt Nam hải ngoại khi tiếp nối di sản văn học Miền Nam để kiến tạo một tác phẩm vừa mang bản sắc dân gian Việt, vừa thấm đẫm tư tưởng Phật học. Nó là một lời khẳng định: Thạch Sanh – biểu tượng của anh hùng dân tộc – không chỉ là người chém chằn cứu công chúa, mà còn có thể là kẻ khai mở chân tâm, đối thoại với chính bản ngã.

Kết luận, nếu Tây Du Ký là bản hòa ca rực rỡ của trí tưởng tượng Trung Hoa, đưa con người vượt muôn dặm đến Tây Trúc thỉnh kinh, thì Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc là khúc độc tấu trầm lắng của tâm thức Việt, đưa Thạch Sanh bước vào cuộc phiêu lưu huyền ảo nhưng cũng là hành trình trở về nội tâm. Một bên thiên về “ngoại giới kỳ ảo”, một bên hướng đến “nội tâm huyền học”. Cả hai, mỗi tác phẩm theo cách riêng, đều nhắc nhở rằng: hành trình tìm đạo không chỉ là ra đi, mà còn là quay về…

Phan Tấn Uẩn

———————–

(*) TỊNH LIÊN NGHIÊM XUÂN HỒNG (1920-2000)

Cư sĩ Tịnh Liên Nghiêm Xuân Hồng, tranh Phan Nguyên

       Vài hàng tiểu sử: Nghiêm Xuân Hồng, sinh năm 1920, tại Hà Ðông, mất năm 2000 tại Cali. Năm 1939, sau khi học xong tú tài, ông vào trường Luật, năm 1941, tham gia các phong trào chính trị yêu nước mới xuất hiện, năm 1953, hành nghề Luật sư. Sau hiệp định Genève, đất nước chia đôi, ông di cư vào miền Nam, là Luật sư Tòa Thượng thẩm Sài Gòn và là sáng lập viên nhóm Quan điểm, từng giữ chức Bộ trưởng Phủ Thủ Tướng (1964-1965). Sau 1975 di cư sang Hoa Kỳ…

Nghiêm Xuân Hồng được biết đến như một học giả uyên bác về triết học, chính trị học, và đặc biệt là Phật học Đại thừa. Với loạt tác phẩm như Biện chứng giải thoát trong tư tưởng Ấn Độ, Tánh Không và Kinh Kim Cang, Nguồn Thiền Như Huyễn…, ông đã mở ra cho nhiều độc giả Việt Nam một lối đi vào thế giới uyên áo của tư tưởng Đại thừa – vốn thường bị xem là trừu tượng, khó hiểu. Trong một cuộc trả lời phỏng vấn vì sao ông chuyển sang nghiên cứu Phật giáo, ông cho biết, tới gần 50 tuổi (tức khoảng 1969), mới đọc kinh Đại thừa, và nói:

       “Tôi bàng hoàng nhận thấy rằng: trong các kinh, chư Phật nhiều như cát sông Hằng, khác miệng nhưng đồng lời, đều khẳng định rằng: “Các cõi, các thế gian đều chỉ là BIẾN HÓA, các chúng sinh chỉ là BIẾN HÓA. Biến hóa của cái TỰ TÂM ấy. Dệt nên bởi những quang minh của Thần lực cùng Nguyện lực của chư Phật cùng Đại Bồ tát, cũng như được dệt nên bằng quang minh Nghiệp lực của chúng sinh. Những quang minh của Nghiệp này, xoay vần miên viễn từ vô thủy, lần lần bị nặng nề bởi vọng tưởng vọng tình, nên xoay tròn hữu nhiễu, kết lại thành những hình hài chúng sinh cùng những cảnh giới y báo”…

TÁC PHẨM

1. Tiểu thuyết & Văn chương

Trang Tôn Kinh Huyền Hoặc (bộ 4 tập, tiểu thuyết)

Người viễn khách thứ mười (kịch, 1963)

2. Triết học & Chính trị học

Đi tìm một căn bản tư tưởng (1957)

Lịch trình diễn tiến của phong trào quốc gia Việt Nam (1959)

Xây dựng nhân sinh quan (1960)

Luyến Ái Quan Qua Triết Thuyết Và Tình Sử (1961)

Cách mạng và hành động (1962)

Từ Binh pháp Tôn Ngô đến Chiến lược Nguyên tử (1965)

Việt Nam, nơi chiến trường trắc nghiệm (1966)

Nguyên Tử Hiện Sinh và Hư Vô (1969)

3. Phật học & Khảo cứu tư tưởng Đông phương

Biện chứng giải thoát trong tư tưởng Ấn Độ (1966)

Biện chứng giải thoát trong giáo lý Trung Hoa (1967)

Lăng Kính Đại Thừa (1982)

Tánh Không và Kinh Kim Cang (1983)

Lăng Nghiêm Ảnh Hiện (1983)

Nguồn Thiền Như Huyễn (1984)

Mật Tông và Kinh Đại Thừa (1986)

Như vậy, ta có thể chia tác phẩm của ông thành ba mảng lớn:

. Văn chương (tiểu thuyết, kịch)

. Triết học & Chính trị (khảo cứu, phân tích học thuyết Đông – Tây)

. Phật học (chuyên khảo về tư tưởng giải thoát, kinh điển Đại thừa, Thiền – Mật)

Có thể bạn cũng quan tâm