
(Trường hợp Bộ Công an và vai trò của Tô Lâm)
VIII – Mô hình toàn trị hiện đại khi An ninh trở thành Triết học của Quyền lực
Hiện tượng “an ninh hóa quyền lực” không chỉ là câu chuyện riêng của Việt Nam, mà là một mô hình phổ quát của các chế độ toàn trị đương đại.
Ba trường hợp tiêu biểu – Triều Tiên, Trung Quốc, và Nga – là ba “đỉnh” điển hình của tam giác quyền lực an ninh – chính trị – lãnh tụ, trong đó bộ máy an ninh trở thành linh hồn của chế độ, chứ không chỉ là công cụ phục vụ nhà nước.
Ở những quốc gia ấy, “an ninh” đã vượt ra khỏi phạm vi của một lĩnh vực hành chính; nó trở thành một hệ tư tưởng, một triết học cai trị, và một cấu trúc tổ chức xã hội toàn diện.
Mỗi quốc gia có hình thức biểu hiện riêng, nhưng bản chất giống nhau: nỗi sợ được thể chế hóa, sự giám sát được thần thánh hóa, và quyền lực được chính danh hóa bằng ổn định.
1. Triều Tiên – Quyền lực tuyệt đối và “nhà nước-an ninh” toàn trị
Ở Bắc Triều Tiên, Kim Jong Un duy trì quyền lực không phải nhờ học thuyết Juche hay chủ nghĩa xã hội, mà nhờ kiểm soát toàn bộ thông tin, dân chúng và giới tinh hoa. Cấu trúc quyền lực của ông được tổ chức như một kim tự tháp ba tầng:
Đảng Lao động Triều Tiên – vỏ bọc chính trị và công cụ tuyên truyền.
Quân đội nhân dân – biểu tượng của tinh thần “quốc gia chiến tranh.”
Bộ An ninh Nhà nước (State Security Department) – bộ não giám sát tư tưởng, kiểm soát dân cư, thanh lọc nội bộ và xử lý mọi nghi ngờ phản bội.
Tại đây, “an ninh” không chỉ là lĩnh vực, mà là toàn bộ định nghĩa của nhà nước.
Mọi khía cạnh đời sống – nơi ở, công việc, việc di chuyển, thậm chí quyền được tiếp cận Internet – đều do cơ quan an ninh quyết định. Sự trung thành được đo bằng mức độ sợ hãi: không ai dám không trung thành, vì chỉ cần một biểu hiện “lệch chuẩn” là có thể bị xóa khỏi xã hội.
Kim Jong Un không phải là một nhà cách mạng, mà là tổng giám đốc của một quốc gia-an ninh – nơi mọi công dân vừa là đối tượng giám sát, vừa là người giám sát lẫn nhau. Ở đó, nỗi sợ chính là chất keo gắn kết xã hội.
2. Trung Quốc – “An ninh toàn dân” dưới lớp vỏ hiện đại
Từ khi Tập Cận Bình lên nắm quyền, Trung Quốc chuyển hẳn từ mô hình “phát triển – pháp trị” sang mô hình “ổn định – an ninh.”
Khái niệm “Toàn diện hóa an ninh quốc gia” (Comprehensive National Security) được đưa vào Hiến pháp Đảng (2017), mở rộng khái niệm “an ninh” tới mọi lĩnh vực:
an ninh chính trị,
an ninh tư tưởng,
an ninh văn hóa,
an ninh mạng – dữ liệu,
và thậm chí “an ninh sinh học.”
Bộ An ninh Nhà nước (MSS) vì thế không còn đơn thuần là cơ quan tình báo, mà là một hệ sinh thái kỹ trị – điều hành từ giám sát công nghệ (social credit system, AI facial recognition, Great Firewall) đến quản lý hành vi công dân trong đời sống hằng ngày.
Trung Quốc khoác lên mình vỏ hiện đại, pháp lý và kỹ thuật hóa, nhưng bản chất vẫn là “an ninh trị kỹ trị” (technosecurity governance) – một mô hình trong đó công nghệ thay thế cảnh sát, dữ liệu thay thế nhà tù. Người dân không cảm thấy bị đàn áp, nhưng họ biết rằng mọi hành vi đều được ghi nhận, chấm điểm, và xếp hạng.
Càng hiện đại, hệ thống ấy càng kiểm soát hiệu quả hơn – vì người bị giám sát dần tin rằng đó là điều “bình thường.”
3. Nga – Từ KGB đến “nhà nước an ninh” của Putin
Nếu Triều Tiên là cực đoan, Trung Quốc là kỹ trị, thì Nga là mô hình “tình báo hóa quyền lực.” Vladimir Putin – xuất thân từ KGB – đã chuyển hóa toàn bộ cấu trúc nhà nước Nga thành một liên minh của giới siloviki: an ninh, tình báo, quân đội và cảnh sát.
Ngay sau khi lên nắm quyền (2000), Putin xóa bỏ mô hình phân quyền kiểu Yeltsin, và dựng nên một hệ thống tập trung gọi là “vertical of power” – tức trục quyền lực tập trung tuyệt đối vào tổng thống và cơ quan an ninh.
Ở Nga hiện nay:
Cục An ninh Liên bang (FSB) có ảnh hưởng lớn hơn cả Quốc hội;
Các tập đoàn năng lượng và truyền thông trọng yếu do cựu sĩ quan KGB / FSB điều hành;
Hệ thống tòa án, bầu cử và báo chí đều nằm trong mạng lưới an ninh – chính trị hợp nhất.
Putin, cũng như Tô Lâm, không phải là người của diễn đàn hay công luận. Ông là “người của hồ sơ” – người nắm trong tay thông tin về tất cả, và nhờ đó buộc tất cả phải im lặng. Quyền lực của ông không đến từ lý tưởng, mà từ sự am hiểu sâu sắc về nỗi sợ con người.
4. Mẫu hình chung: Khi “an ninh” trở thành triết học quyền lực
Ba trường hợp trên cho thấy một mẫu hình toàn trị kiểu mới của thế kỷ XXI, trong đó “an ninh” không còn là công cụ, mà là triết học chính trị trung tâm. Mô hình này có thể gọi là “nhà nước-an ninh toàn diện” (total security state) – nơi mọi lĩnh vực đời sống đều được định nghĩa và điều hành bằng logic “ổn định chính trị”.
Đặc điểm | Triều Tiên | Trung Quốc | Nga | Việt Nam |
Nguồn gốc quyền lực | Gia tộc – thần thánh hóa | Đảng – pháp lý hóa | Cơ quan tình báo – quân sự hóa | Đảng – công an hóa |
Công cụ kiểm soát | Sợ hãi tuyệt đối | Dữ liệu và công nghệ | Tình báo – thông tin | Hồ sơ – thanh lọc nội bộ |
Mục tiêu tối hậu | Sinh tồn chế độ | Ổn định xã hội | Chủ quyền cá nhân | Bảo vệ Đảng |
Hình thái quyền lực | Thần quyền thế tục | Kỹ trị – giám sát | Đế chế an ninh | Đảng – Công an hợp nhất |
Mẫu hình này có điểm chung:
Quyền lực không còn dựa trên tư tưởng, mà trên thông tin.
Sự trung thành được đo bằng mức độ sợ hãi, chứ không phải niềm tin.
Nhà nước được vận hành như một hệ thống giám sát hơn là một cộng đồng chính trị.
5. Việt Nam trong tam giác “KGB – MSS – SSD”
Nếu nhìn từ bên ngoài, Việt Nam là phiên bản mềm hơn nhưng sâu hơn của mô hình “nhà nước-an ninh.” Không có mạng lưới gulag như Liên Xô cũ, không có hệ thống camera toàn diện như Trung Quốc, nhưng lại tồn tại một văn hóa “tự kiểm duyệt” thấm sâu đến từng cá nhân.
Ở Việt Nam, “an ninh hóa quyền lực” không bộc lộ qua bạo lực trực tiếp, mà qua sự im lặng có tổ chức. Người dân học cách tránh nói, cán bộ học cách tránh nghĩ, và lãnh đạo học cách tránh mâu thuẫn. Đó là sự ổn định được mua bằng sự bất động.
Trong bối cảnh đó, Tô Lâm không phải là ngoại lệ, mà là sản phẩm tất yếu của tiến trình an ninh hóa toàn diện: khi tư tưởng không còn đủ sức đoàn kết, khi pháp quyền chưa đủ sức kiểm soát, thì chỉ còn an ninh – với mạng lưới hồ sơ, giám sát, và điều tra – đủ mạnh để giữ hệ thống trong trật tự.
Bằng khả năng kiểm soát thông tin, triệt tiêu bất ổn, và duy trì ổn định, lực lượng công an trở thành “bộ não sinh tồn” của chế độ.
Từ đó, Việt Nam – dù không mang bề ngoài toàn trị – vẫn vận hành theo logic “ổn định bằng sợ hãi”, nơi sự im lặng thay thế đối thoại, và “bảo vệ Đảng” được đồng nhất với “bảo vệ quốc gia.”
IX. Những dòng tư tưởng gần nhưng không phải học thuyết của tôi
Học thuyết “An ninh hóa Chính trị” không ra đời trong khoảng trống, mà đứng giữa nhiều truyền thống tư tưởng gần gũi – tuy song hành, nhưng chưa bao giờ chạm tới bản chất mà Việt Nam đang thể hiện: quyền lực tự biến mình thành an ninh để tự tồn tại.
1. Trường phái Copenhagen – “An ninh hóa” như hành vi diễn ngôn
Những Buzan, Wæver, De Wilde trong Security: A New Framework for Analysis (1998) đưa ra một khái niệm quan trọng: Securitization – quá trình một chủ thể chính trị tuyên bố một vấn đề là “vấn đề an ninh”, để biện minh cho biện pháp phi dân chủ.
Theo họ, an ninh hóa là hành vi ngôn từ (speech act) – là cách quyền lực tạo ra tình trạng khẩn cấp nhằm vượt qua quy tắc thông thường.
Tuy nhiên, giới hạn của họ là ở chỗ: họ chỉ quan tâm đến các vấn đề được an ninh hóa (môi trường, nhập cư, y tế…), chứ không quan tâm đến việc bản thân quyền lực bị an ninh hóa.
Ở Việt Nam, điều ngược lại xảy ra: chính quyền lực, chứ không phải một vấn đề, trở thành đối tượng cần bảo vệ.
2. Khái niệm “Securocracy” – Chính quyền của giới an ninh
Trong những năm 1980–1990, tại Nam Phi, khái niệm securocracy được dùng để chỉ chính quyền bị điều hành bởi giới an ninh và quân đội, trong đó “an ninh” thay thế “pháp quyền”.
Nhiều học giả phương Tây như Anthony Butler hay John Keane gọi đây là sự chuyên chế kỹ trị – nơi giới an ninh tự cho mình quyền định đoạt vì “lợi ích quốc gia”.
Nhưng ngay cả mô hình này cũng chỉ mô tả một cấu trúc quyền lực, chưa phải một triết học của quyền lực.
Ở Việt Nam, ta không chỉ chứng kiến công an tham chính, mà chứng kiến một quá trình chuyển hóa nội tâm của Đảng– từ tổ chức chính trị sang hệ thống giám sát tự tái tạo.
Đó không còn là securocracy, mà là auto-securitization of power – quyền lực tự an ninh hóa chính mình.
3. “Nhà nước an ninh” (Security State) – Từ Liên Xô tới Nga và Trung Quốc
Khái niệm security state – nhà nước an ninh – được Andrei Soldatov và Irina Borogan phát triển trong nghiên cứu về Nga (The New Nobility, 2015).
Họ chỉ ra rằng, sau Liên Xô, giới tình báo KGB không biến mất, mà trở thành quý tộc mới của nhà nước – kiểm soát cả chính trị, kinh tế, và truyền thông.
Ở Trung Quốc, Tập Cận Bình kế thừa mô hình đó trong hình thức “an ninh toàn dân” (Comprehensive National Security).
Nhưng cả hai đều vẫn dựa trên một ý thức hệ còn sót lại – chủ nghĩa dân tộc, hoặc ký ức cách mạng.
Trong khi đó, Việt Nam đang tiến tới một giai đoạn khác: hậu-ý thức hệ, nơi “an ninh” không còn là công cụ phục vụ lý tưởng, mà chính là lý tưởng.
4. Học thuyết của tôi: An ninh hóa Chính trị – cấp độ cuối cùng của quyền lực
Nếu “an ninh hóa” của Copenhagen là thao tác ngôn từ, và “securocracy” là cấu trúc cai trị, thì “an ninh hóa chính trị” là bản thể mới của quyền lực – khi nhà nước không còn được chính danh bằng niềm tin, mà bằng cơ chế duy trì sự im lặng có tổ chức.
Tôi không nói về việc “một vấn đề bị an ninh hóa”, mà nói về việc chính quyền lực đã tự xem mình là vấn đề an ninh.
Trong trạng thái ấy, toàn bộ xã hội được định nghĩa theo thang đo của “nguy cơ”: ai im lặng là trung thành, ai phản biện là rủi ro. Đó là điểm tới hạn của mọi hệ thống toàn trị: khi quyền lực không còn cần lý do, mà chỉ cần lý do để tồn tại.
Kết luận
Thế kỷ XXI chứng kiến sự chuyển dịch của quyền lực toàn cầu: từ nhà nước ý thức hệ sang nhà nước an ninh. Trong khi các nền dân chủ khủng hoảng niềm tin, các chế độ toàn trị lại củng cố sức mạnh bằng nỗi sợ được tổ chức một cách khoa học. “An ninh hóa quyền lực” vì vậy không chỉ là hiện tượng chính trị, mà là một xu hướng triết học của quyền lực hiện đại:
Khi con người chấp nhận mất tự do để được an toàn, họ cũng đã vô tình trao quyền thống trị cho những kẻ nhân danh “an ninh.”
Pierre Nguyễn
13/10/2025
…………….
Tài liệu tham khảo
• Barry Buzan & Ole Wæver (1998), Security: A New Framework for Analysis, Cambridge University Press.
• Max Weber (1922), Economy and Society.
• Andrei Soldatov & Irina Borogan (2015), The New Nobility: The Restoration of Russia’s Security State and the Enduring Legacy of the KGB.
• John Keane (2020), The New Despotism, Harvard University Press.
Phụ Lục
I. Những điểm nổi bật & đổi mới của Đại hội Đảng CSVN lần XIV
1. Hợp nhất các văn kiện thành một báo cáo chính trị
Một trong những thay đổi đáng chú ý là việc tích hợp Báo cáo Chính trị, Báo cáo Kinh tế – Xã hội và Báo cáo về xây dựng Đảng vào thành một báo cáo chính trị duy nhất. Đây được xem là bước đổi mới nhằm đảm bảo tính logic, liên thông và xuyên suốt giữa các lĩnh vực trong định hướng của Đảng. [1]
2. Tinh gọn bộ máy, sắp xếp lại tổ chức trong hệ thống chính trị
Các chỉ tiêu và chủ trương về tinh giản bộ máy, sắp xếp lại các cơ quan Đảng, Nhà nước ở Trung ương và địa phương được nhấn mạnh trong chuẩn bị Đại hội các cấp [2]
Cơ cấu tổ chức Đảng cũng được điều chỉnh — một số Ban Đảng được tái cấu trúc, thành lập Đảng bộ các cơ quan Đảng Trung ương, Đảng bộ Chính phủ, Đảng bộ Quốc hội, v.v. [2]
3. Văn kiện mang tính định hướng mạnh – cam kết hành động cụ thể
Văn kiện trình Đại hội XIV được chuẩn bị kỹ lưỡng, cập nhật liên tục theo các đóng góp từ các cấp ủy, đảng viên, chuyên gia; được chỉnh sửa, bổ sung nhiều lần, với việc nhấn mạnh đến tính “kim chỉ nam”, khả thi và có hệ thống giám sát, điều hành. [1]
Trong đó, khái niệm “Hệ tuần hoàn”, “Hệ điều hành” được lãnh đạo Đảng nhắc đến như đòi hỏi để văn kiện trở thành công cụ điều phối, giám sát xuyên suốt các mục tiêu về hòa bình, ổn định, phát triển [1]
4. Tinh thần đổi mới, khát vọng bước vào “kỷ nguyên mới”
Đại hội XIV được nhìn nhận là “mốc son lịch sử”, là dấu mốc thể hiện sự quyết tâm của toàn Đảng, toàn dân để nước ta bước sang một giai đoạn mới — “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc” [3]
Dự thảo báo cáo chính trị cố gắng thể hiện ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích, khái quát cao — giảm đi tính hô hào, tăng tính định hướng — để vừa truyền cảm hứng, vừa dễ triển khai thực tiễn. [3]
5. Nhấn mạnh công tác cán bộ, xây dựng Đảng và phòng chống tham nhũng
Việc lựa chọn cán bộ “có đức, có tài, có uy tín”, kiên quyết loại bỏ những người có “vết” được xem là yêu cầu bắt buộc. [2]
Công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật Đảng dự kiến được gia tăng — coi đây như một trong những đòn bẩy quan trọng để giữ “trong sạch, vững mạnh” của Đảng. [3]
II. Ý nghĩa & thách thức đối với đất nước
- Định hình đường lối phát triển cho nhiệm kỳ 2026–2031
Các quyết định, chủ trương lớn, mục tiêu phát triển đất nước sẽ được xác định dựa trên kết quả của Đại hội XIV — từ kinh tế, xã hội, môi trường, quốc phòng, đối ngoại đến công tác Đảng. - Tích hợp chính sách, hành động đồng bộ hơn
Việc hợp nhất văn kiện và nhấn mạnh tính hệ thống trong điều hành hứa hẹn giảm độ “rời rạc” giữa chính sách kinh tế, xã hội và công tác Đảng, tăng tính nhất quán và hiệu quả khi thực thi. - Tạo bước đột phá trong đổi mới thể chế, tư duy
Trong bối cảnh thế giới biến động, công nghệ, chuỗi cung ứng, cạnh tranh xanh-số — Đại hội XIV được kỳ vọng mở đường cho tư duy mới, mô hình mới, cách làm mới trong quản trị quốc gia. - Củng cố niềm tin, khát vọng quốc gia
Với thông điệp mạnh mẽ về phát triển nhanh, bền vững, nâng cao đời sống nhân dân, Đại hội có vai trò kết nối giữa kỳ vọng của người dân với cam kết của Đảng.
Thách thức
1. Khoảng cách giữa chủ trương và thực thi
Đảng có thể đưa ra các mục tiêu rất cao, nhưng triển khai xuống các cấp — tỉnh, huyện, xã — luôn gặp khó khăn: năng lực cán bộ, nguồn lực, cách làm mới.
2. Giải quyết “điểm nghẽn thể chế”
Nhiều bất cập lâu năm trong thể chế, cơ chế kiểm soát, cơ chế thị trường… nếu không được tháo gỡ quyết liệt, sẽ là rào cản lớn cho những mục tiêu phát triển cao.
3. Cân bằng giữa đổi mới và ổn định chính trị, xã hội
Trong quá trình đổi mới mạnh, nếu vượt quá nhanh hoặc không có kiểm soát tốt, có nguy cơ tạo ra xáo trộn, phản ứng xã hội, mất cân bằng.
4. Kiên trì chống tham nhũng, giữ “vết” cán bộ
Việc loại trừ cán bộ có sai phạm là cần thiết, nhưng thực thi không dễ: liên quan đến lợi ích nhóm, mạng lưới quyền lực, áp lực nội bộ. Việc này nếu làm không khéo có thể tạo ra liêu xiêu, nhờn luật, hoặc phản ứng ngược.
5. Áp lực quốc tế & cạnh tranh toàn cầu
Việt Nam phải đối mặt với cuộc cạnh tranh về công nghệ, chuỗi giá trị, tiêu chuẩn xanh, biến đổi khí hậu, an ninh phi truyền thống… Mục tiêu nội địa nếu không cân đối tốt với bối cảnh bên ngoài sẽ khó đạt được.
III. Ai “phe ai”, ai có thể chiếm ưu thế?
Về “phe nhóm” cụ thể — rất khó xác định ai “phe nào” theo mô hình như trong các nước đa đảng — nhưng có thể suy luận các ứng viên hoặc nhóm sẽ nổi bật:
- Phe ủng hộ Tô Lâm / người từ lực lượng nội chính / an ninh
Với việc Tô Lâm nắm vị trí Tổng Bí thư, người có sự cân nhắc và tín nhiệm của ông — đặc biệt từ ngành công an, an ninh nội địa — có lợi thế.
Ví dụ, những người từng làm việc trong các cơ quan an ninh, cấp cao ngành nội chính có thể được “điểm mặt” để đưa lên cấp cao. - Những ứng viên “mới, trẻ hơn, chuyên gia, có kinh nghiệm quốc tế, đổi mới”
Nếu Đảng quyết định hướng tới đối ngoại, hội nhập, sáng tạo, có thể xuất hiện những nhân vật trẻ (dưới 55–60 tuổi) nhưng có năng lực, có hồ sơ “vượt trội” về kinh tế, công nghệ, ngoại giao.
Nhưng họ sẽ cần người ủng hộ cao cấp để được bảo vệ trước phản ứng từ phe bảo thủ. - Phe truyền thống có lợi thế “mạng lưới”, uy tín lâu năm
Những người đã có chỗ dựa mạnh ở các tỉnh, bộ ngành, có kinh nghiệm lãnh đạo nhiều khoá…, vẫn có thể chống đỡ và tạo ảnh hưởng trong việc đề cử, vận động nội bộ. - Người “ổn định, trung dung” có thể là lựa chọn an toàn
Nếu các phe cực đoan (cả quá đổi mới và quá bảo thủ) bị coi là rủi ro, Đảng có thể chọn người trung dung để cân bằng, chịu áp lực cả hai phía.
Dù vậy, người có nhiều lợi thế hiện nay là Tô Lâm — người đang giữ vai trò Tổng Bí thư — và những người có liên hệ gần với ông hoặc từ cơ cấu an ninh. Một số phân tích cho rằng ông có thể tiếp tục củng cố ảnh hưởng của mình qua việc đặt người tin cậy vào các vị trí then chốt. [4]
Ghi chú
Về “hợp nhất các văn kiện thành một báo cáo chính trị”
“Điểm mới trong Đại hội XIV là sẽ tích hợp 3 văn kiện (Báo cáo chính trị, Báo cáo kinh tế-xã hội, Báo cáo công tác xây dựng Đảng) thành một báo cáo tổng hợp với tên gọi ‘Báo cáo chính trị’; Đại hội cũng sẽ thông qua Chương trình hành động cho cả nhiệm kỳ.” — tường thuật chính thức dịp 8/2025 và 9/2025. [5]
Ngoài ra, Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu văn kiện XIV phải là “hệ tuần hoàn”, “hệ điều hành” mang tính tích hợp, điều phối mục tiêu hòa bình-ổn định-phát triển (26/9/2025) [1]
Về “cơ cấu mới: Đảng bộ cơ quan Đảng TƯ / Đảng bộ Chính phủ / Đảng bộ Quốc hội …”
- Đảng bộ các cơ quan Đảng Trung ương: Quyết định số 242-QĐ/TW ngày 24/01/2025 (BCH Trung ương) [6]
- Đảng bộ Chính phủ: Quyết định số 243-QĐ/TW ngày 24/01/2025 (BCH Trung ương); kèm theo đó, ngày 24/02/2025 công bố thành lập 15 đảng bộ trực thuộc Đảng ủy Chính phủ [7]
- Đảng bộ Quốc hội: Quyết định số 244-QĐ/TW ngày 24/01/2025 (BCH Trung ương); ngày 27/02/2025 công bố thành lập 11 đảng bộ trực thuộc Đảng ủy Quốc hội [8]
- (Liên quan chỉ đạo đại hội các cấp): Chỉ thị số 35-CT/TW ngày 14/06/2024; sau đó điều chỉnh/bổ sung tại Kết luận 118-KL/TW (18/01/2025) và Chỉ thị số 45-CT/TW (14/04/2025).
Các mốc quan trọng
- 22/5/2024: Tại Kỳ họp thứ 7, Quốc hội khóa XV bầu Tô Lâm làm Chủ tịch nước nhiệm kỳ 2021- 2026. [9]
- 3/8/2024: Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII họp, và Tô Lâm được bầu làm Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII. [10]
- Sau khi được bầu Tổng Bí thư, Tô Lâm giữ cả hai chức: Tổng Bí thư và Chủ tịch nước trong giai đoạn chuyển tiếp. [11]
- Tô Lâm đã bị miễn nhiệm chức Chủ tịch nước vào ngày 21/10/2024. Dan Viet News. Hiện Chủ tịch nước là Lương Cường, được Quốc hội bầu ngày 21/10/2024 để thay thế ông Tô Lâm.
…………….
Tham khảo:
[1] Văn kiện Đại hội XIV phải là “Hệ tuần hoàn”, “Hệ điều hành” cho các mục tiêu hòa bình, ổn định, phát triển, Cổng thông tin điện tử ĐCSVN
[2] Bài viết của Tổng Bí thư Tô Lâm: TỔ CHỨC TỐT ĐẠI HỘI ĐẢNG BỘ CÁC CẤP NHIỆM KỲ 2025-2030, Chính sách & Cuộc sống
[3] Văn kiện Đại hội XIV của Đảng: Dấu ấn của tinh thần cách mạng tấn công, Cổng thông tin điện tử ĐCSVN
[4] One Year of Tô Lâm: Political Choices That Will Echo for Generations, The Vietnamese
[5] Tổng Bí thư chia sẻ định hướng, lựa chọn nhân sự cho Đại hội XIV của Đảng, Pháp Luật TP.HCM
[6] Quyết định về việc thành lập Đảng bộ các cơ quan Đảng Trung ương, vbtc
[7] Quyết định thành lập Đảng bộ Chính phủ, vbtc
[8] Quyết định thành lập Đảng bộ Quốc hội, vbtc
[9] Đại tướng Tô Lâm được bầu làm Chủ tịch nước, Báo Điện tử Chính phủ
[10] TOÀN VĂN: PHÁT BIỂU NHẬM CHỨC CỦA TỔNG BÍ THƯ BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG, Báo Điện tử Chính phủ
[11] Đồng chí Tô Lâm được bầu giữ chức Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Báo Điện tử Chính phủ
* Pierre Nguyễn: An ninh hóa quyền lực trong Đảng Cộng sản Việt Nam. P.1.