
(Trường hợp Bộ Công an và vai trò của Tô Lâm)
AN NINH HÓA QUYỀN LỰC TRONG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
AN NINH CHÍNH TRỊ
I. Mở đầu: Khi an ninh trở thành nền tảng của quyền lực
Trong lịch sử các chế độ chính trị độc đảng, có một quy luật mang tính phổ quát: quyền lực không chỉ dựa trên ý thức hệ, mà dựa trên sự kiểm soát — kiểm soát tổ chức, kiểm soát thông tin, và cuối cùng là kiểm soát nỗi sợ. Ở Việt Nam, sau hơn bảy thập niên tồn tại, Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) đang bước vào một giai đoạn đặc biệt: quyền lực không còn xoay quanh tư tưởng cách mạng hay lý tưởng xã hội chủ nghĩa, mà xoay quanh an ninh chính trị.
Nói cách khác, Việt Nam đang trải qua quá trình mà giới nghiên cứu gọi là “sự an ninh hóa của quyền lực” (securitization of power) – khi mọi lĩnh vực của đời sống, từ kinh tế, văn hóa, cho đến nhân sự nội bộ, đều được diễn giải dưới khung “an ninh quốc gia” và “bảo vệ chế độ”.
Trong bối cảnh ấy, Bộ Công an nổi lên không chỉ như một cơ quan hành pháp, mà như trung tâm điều phối thực tế của quyền lực Đảng. Và trong tâm điểm của hiện tượng này là nhân vật Tô Lâm, người đã từ một sĩ quan an ninh nội bộ trở thành lãnh đạo cao nhất của Nhà nước Việt Nam.
Bài viết này phân tích hiện tượng “an ninh hóa” dưới ba góc nhìn:
Cấu trúc quyền lực an ninh – chính trị trong ĐCSVN;
Cơ chế kiểm soát và ảnh hưởng thực tế của Bộ Công an;
Trường hợp Tô Lâm như một biểu tượng của quyền lực dựa trên kiểm soát thông tin thay vì lý tưởng.
II. Cấu trúc quyền lực “an ninh – chính trị” trong ĐCSVN
Trong mọi chế độ độc đảng, quyền lực thường chia làm ba trụ cột:
Đảng: trung tâm lãnh đạo chính trị – tư tưởng;
Quân đội: công cụ bảo vệ chủ quyền và an ninh đối ngoại;
Công an: bộ máy bảo vệ chế độ từ bên trong, bảo đảm an ninh nội bộ và duy trì trật tự xã hội.
Nếu quân đội được ví như “tấm khiên” chống lại mối đe dọa bên ngoài, thì công an chính là “lá chắn thép” bảo vệ sự tồn tại của Đảng từ bên trong.
Điều này giải thích vì sao, ở Việt Nam, Bộ Công an không chỉ là một bộ trong chính phủ, mà là một định chế song song với Đảng – có chi bộ ở mọi cấp, có quyền giám sát gần như toàn bộ bộ máy hành chính, và trực thuộc sự chỉ đạo trực tiếp của Bộ Chính trị.
Mỗi đơn vị công an, từ trung ương đến cấp xã, đều gắn liền với Đảng ủy công an cùng cấp. Cấu trúc này khiến Bộ Công an vừa là cơ quan thực thi, vừa là tổ chức Đảng nội bộ, hội tụ hai dòng quyền lực: hành pháp và chính trị.
Trong khi ở các nước dân chủ, cảnh sát phục vụ luật pháp và xã hội dân sự, thì ở Việt Nam, công an phục vụ Đảng, và coi “bảo vệ chế độ” là sứ mệnh tối thượng.
Chức năng của công an được mở rộng không giới hạn:
Cục An ninh Chính trị Nội bộ giám sát đảng viên, cơ quan, và tổ chức xã hội;
Cục An ninh mạng kiểm soát truyền thông kỹ thuật số và dư luận mạng;
Cục Tình báo theo dõi đối ngoại và các tổ chức phi chính phủ;
Cục Bảo vệ chính trị nội bộ nắm hồ sơ cán bộ, nhân thân, và quan hệ của hàng triệu đảng viên.
Như vậy, công an sở hữu một kho dữ liệu khổng lồ về nhân sự, tài sản, và quan hệ quyền lực. Không có một quyết định bổ nhiệm nào, một vụ án nào, hay một sự kiện chính trị nào mà không đi qua sự thẩm định của họ.
Đó là lý do vì sao, trong cơ cấu quyền lực Việt Nam, Bộ trưởng Công an luôn nằm trong Bộ Chính trị và thường là một trong năm người có ảnh hưởng lớn nhất, bên cạnh Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Thủ tướng, và Chủ tịch Quốc hội.
III. “Thế lực ngầm” – sức mạnh của người kiểm soát thông tin
Trong khoa học chính trị hiện đại, Max Weber từng chỉ ra rằng mọi bộ máy cai trị đều dựa trên kiến thức về con người. Ai nắm được thông tin – người đó nắm quyền lực. Ở Việt Nam, Bộ Công an là định chế duy nhất có quyền hợp pháp để thu thập, lưu trữ và xử lý mọi dạng thông tin, từ hành chính đến cá nhân.
1. Kiểm soát nhân sự và hồ sơ chính trị
Bộ Công an không chỉ điều tra tội phạm, mà còn thẩm tra nhân sự cấp cao trước khi bổ nhiệm.
Điều này khiến công an “biết hết”: ai có tài sản ở đâu, ai có quan hệ với ai, ai từng phát ngôn gì, ai có dấu hiệu bất trung.
Trong một hệ thống mà lòng trung thành được đặt trên năng lực, thì việc “nắm hồ sơ” chính là đòn bẩy tối thượng của quyền lực chính trị.
Từ góc độ tâm lý tổ chức, điều này tạo nên một văn hóa sợ hãi trong nội bộ: mọi người đều biết có thể bị theo dõi, bị lưu hồ sơ, và bị điều tra bất kỳ lúc nào.
Công an không cần đe dọa – họ chỉ cần hiện diện.
2. Kiểm soát không gian thông tin và dư luận
Song song với việc giám sát nội bộ, công an còn là cơ quan kiểm duyệt và định hướng truyền thông. Họ cấp phép, xử lý, hoặc đình chỉ báo chí, ấn phẩm, trang mạng, và tài khoản mạng xã hội.
Trong không gian số, Cục An ninh mạng có khả năng theo dõi, cảnh báo, và gỡ bỏ nội dung “gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia” – một khái niệm bao trùm mọi thứ, từ bài viết phản biện chính trị cho tới các ý kiến cá nhân.
Nhờ vậy, công an định hình cách người dân hiểu về thực tế. Khi họ quyết định điều gì là “tin giả”, điều gì là “chống phá”, họ không chỉ bảo vệ trật tự, mà tái cấu trúc thực tại truyền thông.
3. Ảnh hưởng trong chiến dịch “đốt lò”
Từ năm 2016, chiến dịch “chống tham nhũng” do Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng phát động đã trở thành một bước ngoặt trong cơ chế quyền lực Việt Nam.
Hàng loạt vụ án lớn được mở ra – Việt Á, Vạn Thịnh Phát, AIC, FLC – và hầu hết đều do Bộ Công an điều tra.
Điều đáng chú ý là: phần lớn các vụ này không chỉ có yếu tố kinh tế, mà có yếu tố chính trị. Việc bắt ai, khởi tố ai, trì hoãn ai – đều mang ý nghĩa tái phân bố quyền lực nội bộ. Khi công an vừa là cơ quan điều tra, vừa là người nắm hồ sơ, họ có khả năng kiểm soát số phận chính trị của những người khác.
Đó chính là “quyền lực trong quyền lực” – thứ mà không một thể chế hành chính nào khác có thể sánh bằng.
4. Hệ thống giám sát chéo và cơ chế tự kiểm duyệt
Trong nội bộ Đảng, mọi đảng viên đều có thể bị điều tra vì “suy thoái tư tưởng” hoặc “vi phạm quy định”. Không cần một cuộc thanh trừng công khai; chỉ cần một cuộc thẩm tra nội bộ cũng đủ khiến sự nghiệp chính trị của một người chấm dứt.
Điều này tạo nên một hệ thống quyền lực vận hành bằng nỗi sợ – nhưng ổn định.
Các phe phái trong Đảng, dù có xung đột lợi ích, đều phải tránh va chạm trực tiếp với Bộ Công an.
IV. Trường hợp Tô Lâm – từ Bộ trưởng Công an đến người đứng đầu nhà nước
1. Hành trình của một sĩ quan an ninh chính trị
Tô Lâm sinh năm 1957, gia nhập lực lượng công an từ khi còn trẻ. Ông không phải một tướng cảnh sát hình sự, mà xuất thân từ lực lượng an ninh chính trị nội bộ, chuyên giám sát cán bộ và bảo vệ chế độ.
Khác với các tướng quân đội từng có chiến công, Tô Lâm lớn lên trong môi trường hành chính – nơi sự trung thành và bí mật quan trọng hơn chiến tích.
Trong suốt ba thập niên, ông từng giữ nhiều chức vụ trong Cục Bảo vệ chính trị, rồi Tổng cục An ninh, trước khi được bổ nhiệm làm Thứ trưởng, rồi Bộ trưởng Công an.
Sự nghiệp của ông gắn liền với công tác bảo vệ nội bộ, phản gián, và kiểm soát hệ thống nhân sự cao cấp.
2. Tích lũy quyền lực qua chiến dịch “chống tham nhũng”
Từ năm 2016, khi chiến dịch “đốt lò” bắt đầu, Bộ Công an trở thành công cụ trung tâm của quá trình thanh lọc nội bộ.
Hàng trăm cán bộ cao cấp, doanh nhân, và thậm chí cả Ủy viên Trung ương bị khởi tố. Những hồ sơ này đều do Bộ Công an trực tiếp điều tra, và kết quả được báo cáo lên Tổng Bí thư.
Qua mỗi vụ án, uy tín của Tô Lâm tăng lên, vì ông vừa là người “thi hành chính nghĩa”, vừa là người nắm giữ thông tin mật. Những hồ sơ này, một khi được lưu lại, trở thành “vốn chính trị” giúp ông kiểm soát các phe phái khác.
3. Vì sao Tô Lâm vươn lên đỉnh quyền lực
Đến giai đoạn 2023–2025, khi các trụ cột khác của bộ máy (Chính phủ, Quốc hội, Quân đội) bị suy yếu bởi scandal hoặc thanh lọc, chỉ còn Bộ Công an là trụ vững chắc nhất. Trong cơ chế mà “bảo vệ Đảng” được coi là nhiệm vụ tối thượng, người đứng đầu công an đương nhiên là người được tin cậy nhất.
Thêm vào đó, Tô Lâm là người nắm giữ kho dữ liệu chính trị khổng lồ – bao gồm bí mật, điểm yếu, và hồ sơ của hầu hết các nhân vật quyền lực khác. Khi các yếu tố lý tưởng, học thuyết và kinh tế đều bị thay thế bởi “tính ổn định”, thì kiểm soát thông tin trở thành chìa khóa để nắm quyền.
Tô Lâm không phải một nhà lý luận hay một nhà cách mạng, mà là người thực thi trung thành, lạnh lùng, hiệu quả. Chính kiểu lãnh đạo này phù hợp với giai đoạn chuyển tiếp của chế độ, khi mục tiêu không còn là phát triển tư tưởng, mà là duy trì trật tự quyền lực.
V. “An ninh hóa” – logic quyền lực mới của Việt Nam
Khái niệm “an ninh hóa” (securitization) được các học giả thuộc Trường phái Copenhagen (Barry Buzan, Ole Wæver, 1998) dùng để chỉ quá trình biến mọi vấn đề xã hội thành vấn đề an ninh.
Khi một chính phủ nhìn xã hội qua lăng kính “nguy cơ”, mọi hành vi khác biệt đều có thể bị xem là “đe dọa trật tự”.
Ở Việt Nam, quá trình này thể hiện rõ từ sau 2016:
Chính trị nội bộ được “an ninh hóa”: bất đồng trong Đảng bị xem là nguy cơ phản động.
Kinh tế được “an ninh hóa”: doanh nghiệp tư nhân lớn bị giám sát vì có thể “ảnh hưởng chính trị”.
Truyền thông và văn hóa được “an ninh hóa”: phản biện xã hội bị quy thành “diễn biến hòa bình”.
Internet được “an ninh hóa”: mọi hoạt động online có thể bị theo dõi và xử lý theo tội “lợi dụng tự do dân chủ”.
Khi an ninh trở thành tiêu chí bao trùm, hệ thống cai trị sẽ thay đổi bản chất: nó không còn nhằm phục vụ dân sinh hay phát triển, mà nhằm duy trì trạng thái ổn định của chính quyền.
Khi đó, pháp quyền chỉ còn là công cụ, không phải nguyên tắc.
Một xã hội như thế sẽ có hai tầng thực tại:
Tầng bề mặt – trật tự, bình yên, “ổn định chính trị”;
Tầng sâu – một mạng lưới giám sát, nơi mọi tiếng nói đều được phân loại theo “mức độ rủi ro”.
Trong môi trường này, công an không chỉ là người giữ trật tự, mà là người định nghĩa thế nào là trật tự.Đó chính là bản chất của “sự an ninh hóa quyền lực”.
VI. Từ “ý thức hệ” sang “giám sát” – chuyển hóa của quyền lực Việt Nam
Nếu ở giai đoạn 1945–1986, ĐCSVN tồn tại nhờ ý thức hệ cách mạng, thì từ sau Đổi mới, Đảng tồn tại nhờ hiệu quả kinh tế. Nhưng bước sang thập niên 2020, cả hai yếu tố ấy đều suy yếu:
Ý thức hệ đã mất sức hấp dẫn;
Kinh tế chịu khủng hoảng do tham nhũng, nợ công và lệ thuộc xuất khẩu.
Khi các trụ đỡ truyền thống lung lay, chế độ cần một trụ đỡ mới — đó chính là hệ thống an ninh.
Công an trở thành nền tảng của quyền lực, thay thế cho cả niềm tin lẫn pháp quyền.
Hệ quả là:
Đảng không còn thống nhất bằng lý tưởng, mà bằng nỗi sợ mất an ninh.
Lãnh đạo không cần diễn ngôn chính trị, mà cần khả năng kiểm soát.
Xã hội không cần đồng thuận, mà cần trật tự.
Ở cấp biểu tượng, Tô Lâm chính là hiện thân của giai đoạn ấy: một người không đến từ lý tưởng, không đến từ quần chúng, mà từ bộ máy giám sát – nơi biết hết, thấy hết, và kiểm soát hết.
Ông đại diện cho thời đại của “công an trị” (police state), nơi quyền lực vận hành bằng sự sợ hãi chứ không cần niềm tin.
VII. Kết luận: Quyền lực của sự im lặng
“An ninh hóa” là tiến trình tự nhiên của mọi chế độ khép kín khi đối mặt với khủng hoảng niềm tin. Khi không thể huy động xã hội bằng lý tưởng, nhà nước sẽ quản trị xã hội bằng kiểm soát. Ở Việt Nam hôm nay, Bộ Công an đã vượt ra ngoài vai trò hành pháp, trở thành kiến trúc sư của quyền lực.
Trường hợp Tô Lâm không chỉ là một câu chuyện nhân sự; đó là biểu tượng của thời kỳ hậu-ý thức hệ, nơi trung thành thay thế cho niềm tin, và kiểm soát thay thế cho pháp quyền.
Nếu các thế hệ lãnh đạo trước dựa vào kháng chiến và phát triển kinh tế, thì thế hệ hiện nay dựa vào sự im lặng có tổ chức. Một hệ thống mà ở đó, quyền lực không cần được yêu mến – chỉ cần được sợ hãi.
Sự “an ninh hóa quyền lực” là biểu hiện cao nhất của một chế độ đã đạt đến độ trưởng thành kỹ trị, nhưng đồng thời cũng là dấu hiệu của sự cạn kiệt chính danh.
Bởi khi quyền lực chỉ còn dựa vào nỗi sợ, thì nó đã đánh mất khả năng tạo ra niềm tin – và niềm tin, dù mong manh, mới là nền tảng lâu dài của mọi thể chế chính trị.
(còn nữa)
Pierre Nguyễn.