Đổi đại sứ không phải “tin nhân sự”: Washington đang đổi nhịp tín hiệu ở Đông Dương

Đợt thay đổi đại sứ lần này không nên đọc như một mẩu tin hành chính rời rạc, càng không nên đọc như một “tai nạn cá nhân” của một vài nhà ngoại giao. Cuối tháng 12/2025, làn sóng “recall/end of tour” được mô tả trên truyền thông quốc tế như một thao tác tái bố trí quyền lực ngoại giao theo nhịp điều hành của Nhà Trắng: gần 30 nhà ngoại giao sự nghiệp đang giữ vị trí đại sứ hoặc chức vụ cao tại sứ quán được thông báo kết thúc nhiệm kỳ vào tháng 1/2026, với lập luận rằng các phái bộ ở nước ngoài phải phản chiếu đúng ưu tiên “America First”, và những người bị gọi về có thể trở lại Washington nhận nhiệm vụ khác nếu tiếp tục phục vụ.
Reuters
The Wall Street Journal
Điểm đáng chú ý không nằm ở con số “gần 30” tự thân, mà nằm ở cách danh sách được cấu trúc theo khu vực. Nhóm châu Á bị nêu tên gồm Fiji, Lào, Quần đảo Marshall, Papua New Guinea, Philippines và Việt Nam.
Armenpress
Khi Việt Nam xuất hiện cạnh Lào trong cùng một nhịp “điều chỉnh”, trực giác chiến lược bật lên ngay: Đông Dương đang bị nhìn như một hành lang liền khối, nơi biển và đất liền khóa nhau—Việt Nam là cửa biển và cửa chuỗi cung ứng; Lào là chiều sâu lục địa, nơi hạ tầng và tài chính có thể biến thành lực hút lâu dài. Đổi người ở một điểm mà để trống điểm còn lại tạo ra điểm mù; đổi cùng lúc cho phép “đổi người đổi tín hiệu” đồng pha trên cả mặt biển lẫn mặt đất.
Ở Việt Nam, đại sứ đương nhiệm vẫn là Marc E. Knapper, được ghi nhận trên hồ sơ chính thức của Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam.
TASS
Điều đáng chú ý là đợt “thu hồi” không được mô tả như kỷ luật hay trừng phạt; nó được lý giải theo logic quyền lực của chế độ tổng thống: đại sứ là đại diện của tổng thống ở nước ngoài, nên tổng thống có quyền muốn đặt những người được xem là phù hợp nhất để đẩy chương trình đối ngoại của mình.
Reuters
Nói cách khác, trọng tâm không phải “ai sai”, mà là “nhịp nào thắng”: nhịp ngoại giao tích lũy, kiên nhẫn, tránh gây sốc—hay nhịp ngoại giao ép tín hiệu, đặt điều kiện, rút ngắn độ trễ.
Chính vì vậy, song song với làn sóng “recall”, quy trình đặt người mới cho Hà Nội được đẩy theo đúng thủ tục hiến định. Ngày 20/10/2025, Nhà Trắng công bố gửi đề cử Jennifer Wicks McNamara để làm Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Hoa Kỳ tại Việt Nam.
Senate Foreign Relations
Tên của ứng viên này xuất hiện trong chương trình điều trần của Ủy ban Đối ngoại Thượng viện ngày 11/12/2025, đồng thời được liệt kê trong danh mục đề cử của Ủy ban dưới mã PN605-119 (nhận ngày 20/10/2025).
Trong bản lời khai nộp cho Ủy ban, lời cảm ơn trực tiếp gửi Tổng thống Trump và Ngoại trưởng Rubio cho thấy đây là một đề cử nằm trong trục điều hành mới, tức “đổi ghế” được khóa vào “đổi nhịp”.
YouTube
Quy trình này có một chi tiết kỹ thuật dễ gây nhiễu nhưng lại rất quan trọng để tránh hiểu sai: trước PN605-119 đã từng tồn tại một đề cử khác cho cùng nhân sự. Congressional Record ghi rõ: đề cử PN585-10 (gửi ngày 02/10/2025) đã được rút (withdrawn) vào ngày 20/10/2025—và cũng chính ngày 20/10/2025 xuất hiện đề cử PN605.
Đọc theo logic thủ tục, đây giống một thao tác “rút hồ sơ cũ để nộp lại/điều chỉnh bằng hồ sơ mới”, chứ không đồng nghĩa bị bác bỏ về nội dung. Ở tầng giám sát quy trình, một số nguồn theo dõi thủ tục cũng nhắc đến dấu vết “withdrawals” như một tín hiệu cho thấy đường đi đề cử không hẳn đơn tuyến.
Senate Foreign Relations
Từ đây nảy sinh hai câu hỏi thường bị kéo sang vùng tin đồn. Câu thứ nhất: “ứng viên này thuộc Cộng hòa hay Dân chủ?”—câu này tự thân đã đặt sai trục. Hồ sơ điều trần mô tả Jennifer Wicks McNamara như một viên chức ngoại giao sự nghiệp, không phải chính trị gia tranh cử; phần tiểu sử công vụ nhấn mạnh thời gian phục vụ chính phủ hơn ba thập kỷ, khởi đầu với U.S. Army ở Yongsan Garrison (Seoul), sau đó làm việc ở Hawaii và Fort Belvoir, vào Bộ Ngoại giao năm 2003, rồi từng làm Director, Office of Presidential Appointments (từ 2012), xử lý khoảng 1.000 hồ sơ bổ nhiệm.
YouTube
Một hồ sơ như vậy thường được đọc theo tiêu chí “độ tin cậy thực thi chương trình” chứ không phải theo “màu cờ” kiểu bầu cử. Câu thứ hai: “có họ hàng với Robert S. McNamara không?”—trùng họ dễ kích hoạt suy đoán, nhưng trong các tài liệu thủ tục và phần tiểu sử trong hồ sơ điều trần công khai, không thấy một xác nhận đáng tin về quan hệ gia đình với cựu Bộ trưởng Quốc phòng Robert McNamara; nếu có liên hệ gia phả, nó cần một nguồn phả hệ/tiểu sử độc lập, kiểm chứng được, còn hiện tại dữ liệu công khai dễ kiểm chứng chưa cho phép kết luận.
YouTube
Nếu dừng ở đây, câu chuyện vẫn có vẻ như “đổi người theo nhiệm kỳ”. Nhưng phần then chốt nằm ở “vraie raison”—lý do thật: vì sao Việt Nam nổi bật, và vì sao lại đi kèm Lào trong cùng một nhịp? Lý do thật thường không nằm trong câu chữ ngoại giao, mà nằm trong điểm giao của ba lớp quyền lực: địa lý, chuỗi cung ứng, và công nghệ. Biển Đông là lớp nhìn thấy vì đó là nơi va chạm dễ đo đếm; nhưng tầng quyết định lại nằm ở chuỗi cung ứng “China-plus-one” và kỷ luật công nghệ lưỡng dụng. Khi Washington coi Việt Nam là một mắt xích để kéo bớt sức nặng sản xuất khỏi Trung Quốc mà không làm đứt mạch thương mại toàn cầu, đại sứ không còn chỉ là người “giữ không khí tốt”, mà trở thành người đo mức độ “thực thi”: chuyển dịch có thật hay chỉ đổi nhãn; công nghiệp có bám vào công nghệ Mỹ hay vẫn phụ thuộc lõi linh kiện–vốn–logistics Trung Quốc; các khe hở trung chuyển có bị siết hay vẫn mở.
Reuters
Với Lào, logic lại khác: không phải “đối tác lớn” mà là “địa hình chiến lược”. Một hành lang hạ tầng–đường sắt, một cấu trúc nợ–đầu tư, và một chiều sâu lục địa có thể biến ảnh hưởng thành hậu cần cho cả bán đảo. Việc Việt Nam và Lào cùng xuất hiện trong danh sách châu Á chịu thay đổi khiến Đông Dương hiện ra như một mặt phẳng chiến lược: theo dõi Lào mà bỏ Việt Nam là mù cửa biển; giữ Việt Nam mà bỏ Lào là mù chiều sâu.
Armenpress
Trong cách đọc đó, nhận định “đại sứ cũ không chịu theo chiến lược” thường sai về cấu trúc. Hiếm khi có chuyện “không chịu theo” theo nghĩa chống lệnh; thường là chuyện “không theo đủ tốc độ và đủ độ cứng” theo tiêu chuẩn mới. Reuters mô tả động thái này như nỗ lực bảo đảm các phái bộ phản ánh ưu tiên “America First”; khi một chính quyền muốn biến đại sứ thành công cụ tín hiệu, thay người là cách nhanh nhất để thay nhịp tín hiệu.
Reuters
Một trường phái ngoại giao tin vào tích lũy và tránh làm đối tác mất mặt; trường phái còn lại tin rằng cạnh tranh cường quốc không cho phép vùng mơ hồ kéo dài, nên cần ranh giới và điều kiện cụ thể.
Vì thế mới xuất hiện câu hỏi ám ảnh trong các bộ máy an ninh: nếu Biển Đông có cú va chạm lớn, Việt Nam đứng ở đâu trong những giờ đầu? Đây không phải nhãn “thân ai” theo nghĩa ý thức hệ; đây là câu hỏi về hành vi trong khủng hoảng—thứ quyết định cấu trúc liên kết và răn đe. Từ góc nhìn ấy, tranh luận kiểu “có xem Tô Lâm thân Trung Quốc không” dễ bị đặt sai trục: điều Washington thường cân đo là mức độ chấp nhận rủi ro địa–chiến lược, tốc độ phản ứng, và sự rõ ràng của tín hiệu—nhiều hơn là những nhãn đạo đức giản lược.
Biển Đông chỉ là bề mặt.
Trong đánh giá của Washington, Việt Nam không còn được đọc chủ yếu như một quốc gia ven biển đang đối diện tranh chấp hàng hải, mà như một nút giao chiến lược đa tầng—nơi kinh tế, công nghệ, an ninh và cấu trúc khu vực chồng lên nhau. Chính ở những tầng khuất này, mức độ nhạy cảm của Việt Nam đối với chính sách Mỹ thậm chí còn vượt Biển Đông.
Lớp thứ nhất—và cũng là lớp quan trọng nhất—là chuỗi cung ứng toàn cầu trong khung “China-plus-one”. Washington đã không còn nhìn Việt Nam như một “đối tác thương mại tăng trưởng”, mà như một điểm thay thế bán phần cho Trung Quốc trong công nghiệp toàn cầu. Tuy nhiên, từ góc nhìn Mỹ, sự dịch chuyển này mới chỉ đạt đến hình thức. Sản xuất có chuyển sang Việt Nam, nhưng linh kiện lõi vẫn phụ thuộc Trung Quốc; vốn trung gian vẫn đi qua các cấu trúc tài chính Trung Quốc; và logistics ngược về Trung Quốc vẫn dày đặc. Điều này tạo nên một nghịch lý chiến lược: Việt Nam hấp thụ rủi ro địa–chính trị cho chuỗi cung ứng, nhưng lại chưa tách được lõi vận hành khỏi hệ sinh thái Trung Quốc. Mối lo của Washington không nằm ở ý định chính trị của Hà Nội, mà ở câu hỏi lạnh lùng hơn: trong một kịch bản leo thang Mỹ–Trung, liệu Việt Nam có khả năng—và sẵn sàng—cắt những mạch trung gian này hay không. Một ưu tiên ổn định kinh tế–xã hội, tránh cú sốc lao động và doanh nghiệp, có thể hợp lý về quản trị nội bộ, nhưng trong logic chiến lược Mỹ lại làm dấy lên nghi ngờ về độ sẵn sàng chịu rủi ro.
Lớp thứ hai là công nghệ nhạy cảm và kỷ luật kiểm soát rò rỉ. Mỹ đã mở cửa cho Việt Nam tiếp cận các lĩnh vực then chốt như bán dẫn, AI cơ bản và công nghệ lưỡng dụng. Nhưng cùng với cơ hội là nỗi lo hệ thống: không phải lo Việt Nam “phản bội”, mà lo năng lực kiểm soát của toàn bộ hệ sinh thái—từ doanh nghiệp, viện nghiên cứu đến tiêu chuẩn bảo mật nhà nước. Chỉ một khe hở nhỏ cũng đủ tạo đường vòng công nghệ sang Trung Quốc, làm vô hiệu hóa toàn bộ kiến trúc kiểm soát của Mỹ. Trong khi mô hình an ninh nội bộ của Việt Nam mạnh về quản lý xã hội và trật tự, nó không trùng khớp hoàn toàn với mô hình bảo mật công nghệ kiểu Mỹ–NATO, nơi việc ngăn rò rỉ đòi hỏi những chuẩn mực kỹ thuật, pháp lý và kiểm toán rất khác. Chính sự lệch pha này mới là điểm khiến Washington thận trọng.
Lớp thứ ba là hồ sơ Nga—âm thầm nhưng khó chịu. Quan hệ quốc phòng truyền thống giữa Việt Nam và Nga, từ vũ khí đến đào tạo, đặt Hà Nội vào một vùng xám chiến lược. Dưới các chính quyền ưu tiên kiên nhẫn, vùng xám này có thể được chấp nhận miễn là không mở rộng. Nhưng trong một cách tiếp cận phân tuyến rõ ràng hơn, mọi vùng xám đều trở thành vấn đề. Với logic cứng của cạnh tranh quyền lực, “không cắt rõ” dễ bị diễn giải thành “chưa chọn”. Đây không phải phán xét đạo đức, mà là cách máy an ninh Mỹ đọc tín hiệu.
Lớp thứ tư là vai trò trong ASEAN. Washington từng kỳ vọng Việt Nam trở thành đầu tàu khu vực, đủ sức dẫn dắt một đối trọng mềm trước áp lực Trung Quốc. Thực tế, Việt Nam chọn vai trò trung gian ổn định, coi ASEAN như vùng đệm hơn là mặt trận. Lựa chọn này có tính toán chiến lược riêng, nhưng từ góc nhìn Mỹ—đặc biệt trong giai đoạn muốn ép nhịp—nó được đọc như sự thiếu quyết đoán: đủ năng lực để dẫn, nhưng không muốn dẫn.
Lớp thứ năm là yếu tố nội bộ và tính dự đoán của quỹ đạo chính sách. Washington luôn nhạy cảm với những quốc gia trung gian, nơi một thay đổi nhỏ ở thượng tầng có thể làm lệch cả cân bằng khu vực. Câu hỏi về kế nhiệm, về việc đường lối “ổn định-trước-hết” có tiếp tục hay không, và về khả năng xuất hiện những cú xoay bất ngờ, là những câu hỏi không bao giờ được nói công khai nhưng luôn hiện diện trong phân tích chiến lược. Với một phong cách điều hành dị ứng với bất ngờ, việc thay đại sứ trở thành cách tăng “radar”, chứ không phải can thiệp trực tiếp.
Gộp các lớp này lại, mối lo cốt lõi của Washington hiện ra khá rõ: Việt Nam có nguy cơ trở thành một “điểm trung chuyển hoàn hảo”—an toàn, ổn định, không đối đầu—nhưng vô tình phục vụ cho một thế cân bằng có lợi cho Trung Quốc. Trong cách đọc này, vấn đề không nằm ở nhãn “thân ai”, mà ở mức độ sẵn sàng phá vỡ cân bằng khi cần. Một lãnh đạo giỏi giữ ổn định trong thời kỳ quản trị thường nhật có thể trở thành điểm không chắc trong thời kỳ Mỹ muốn tái định hình trật tự.
Vì thế, kết cục của câu chuyện không nằm ở tiểu sử cá nhân hay các giả thuyết bên lề, mà ở một dịch chuyển cấu trúc: ngoại giao Mỹ đang được kéo sát vào máy an ninh–kinh tế. Khi việc “recall/end of tour” được lý giải như nhu cầu có những người “phù hợp hoàn toàn” với ưu tiên chiến lược, đại sứ không còn chỉ là biểu tượng quan hệ song phương, mà là mắt xích của chuỗi thực thi. Việc đề cử mới cho Hà Nội, cùng các điều chỉnh thủ tục, cho thấy vị trí này đã được khóa vào một nhịp điều hành khác: ưu tiên chuỗi cung ứng, ưu tiên kiểm soát công nghệ, ưu tiên giảm vùng mơ hồ ở Đông Dương.
Biển Đông là nơi va chạm dễ thấy.
Chuỗi cung ứng là nơi quyết định.
Công nghệ là nơi không được phép sai.
Và Việt Nam đứng đúng giữa cả ba.
Nếu cần một câu kết, câu đó không nằm ở “thay đại sứ vì ai đó sai”, mà nằm ở “thay đại sứ vì thời kỳ thay”. Khi trật tự chuyển từ quản lý cân bằng sang phá cân bằng có kiểm soát, các vị trí phát tín hiệu bị chạm vào trước tiên. Việt Nam bị chạm vì quá quan trọng; Lào bị chạm vì quá lệ thuộc cấu trúc; và Đông Dương, trong cách nhìn ấy, không còn là một vùng ngoại giao—mà là một hành lang chiến lược.
Pierre Nguyễn