Tiêu Toàn: Những tình huống nội tâm – nhân triển lãm “Cụ tượng” của Bùi Chát

Tác giả: Tiêu Toàn

Có những lúc, đứng trước tranh, tôi không tìm cách gọi tên nó nữa. Thói quen phân loại – trừu tượng, biểu hiện, tối giản, ý niệm – đôi khi giống như cánh cửa tự động đóng sập, khiến ta không còn nghe thấy hơi thở thật sự của tác phẩm. Tôi nhớ đến cụm từ “Hội họa tình huống” mà mình vẫn lơ mơ nghĩ đến lâu nay: một cách vẽ không khởi phát từ chương trình, cũng không từ mô hình, mà từ chính tình huống đang xảy ra trong cơ thể, trong tâm trí, trong một khoảnh khắc không thể lặp lại. Nhân triển lãm Cụ tượng của Bùi Chát, tôi thấy dịp này như được đặt tay lên đúng cái mạch ấy.

Ngôn ngữ của Hội họa tình huống không nhất thiết phải ấn định. Nó có thể ngả về biểu hiện, có thể nghiêng sang trừu tượng, hoặc pha trộn cả hai. Nhưng nếu cần chọn, thì có lẽ, biểu hiện và trừu tượng [tự do/tình huống] là hai hình thức tương thích nhất. Bởi cả hai đều không bị trói chặt vào hình ảnh có sẵn, đều cho phép họa sĩ ứng xử tức thì với “tình huống nội tâm” – cái mù mờ, biến động, dồn nén, bất chợt.

Trước hết, nói về biểu hiện. Hội họa biểu hiện, từ Van Gogh đến Munch, từ Soutine đến Bacon, đều chung một đặc điểm: nó không nhằm tái hiện khách quan, mà phóng ra cảm xúc chủ quan. Nét bút, mảng màu, bố cục đều như vết xé, như dấu cào, như vết nứt của tâm trạng. Trong cái nhìn đó, biểu hiện gần với “tình huống” hơn bất cứ thể loại nào, vì nó luôn gắn với trạng thái nhất thời: cơn giận, nỗi lo âu, sự sợ hãi, khoái cảm, tuyệt vọng. Không có kế hoạch trước. Không có sơ đồ. Chỉ có cảm xúc trào ra ở đúng thời điểm.

Nhưng biểu hiện vẫn còn một độ “nắm bắt được”. Ta vẫn thấy hình bóng người, cảnh, vật. Trừu tượng thì đi xa hơn. Nó từ chối mọi vật thể hữu hình, để lộ ra cái nhịp điệu, cái năng lượng, cái cấu trúc mù mờ bên trong. Trong tay một họa sĩ trừu tượng, thế giới biến thành những trường màu, những vệt quét, những khối động. Nó cắt đứt hẳn quan hệ với “cái bên ngoài”, và do đó, trở nên gần gũi lạ thường với ý niệm “tình huống trong tâm”. Khi Bùi Chát nói đến “cụ tượng”, tức là cụ thể hóa cái trừu tượng sẵn có bên trong, tôi nhận ra ngay rằng ông đang đứng trên chính ngưỡng cửa này.

Tôi nhớ đến Pollock với những cú vung sơn nhỏ giọt, như người đang nhảy múa trong chính tình huống cơ thể của mình. Tôi nhớ đến Rothko, treo lơ lửng những khối màu như bức tường cảm xúc. Tôi nhớ đến Tàpies, biến cả bề mặt tranh thành vết tích, như da thịt từng bị trầy xước. Những người ấy, dù khác nhau, đều làm một việc: đặt trạng thái tức thì của bản thân vào mặt toan, bằng cách không cho ngôn ngữ hình ảnh can thiệp quá nhiều.

Ở triển lãm Cụ tượng, tôi thấy sự giao thoa đó hiện rõ. Có tranh nghiêng về biểu hiện – những nét mạnh, vụng, nhưng dồn nén, như thể có một thứ cảm xúc nóng rực vừa bật ra. Có tranh gần trừu tượng – chỉ còn những mảng màu và đường xoáy, không tên, không dáng, nhưng vẫn hiện diện. Chính sự không cố định này mới khiến tôi gọi nó là Hội họa tình huống.

Và để tránh nhầm lẫn, có lẽ cần nhắc lại: Hội họa tình huống mà Bùi Chát thực hành không hề liên quan đến Situationist International hay bất cứ nhóm “situation” nào trong nghệ thuật thế giới. Đây là một phát kiến cá nhân, gắn với Solverism – cách anh đối diện với chính mình trong từng khoảnh khắc, giải quyết trực tiếp cái đang xảy ra bên trong bằng hành động vẽ. Nó không xây dựng một sản phẩm đã chuẩn bị sẵn, cũng không lặp lại một công thức. Nó chỉ cho phép cái mù mờ bật ra, thành hình, rồi tiếp tục biến đổi.

Và bởi là tình huống, nên ngôn ngữ không cần cố định. Trừu tượng, biểu hiện, hay bất cứ gì khác, đều chỉ là công cụ. Điều quan trọng là tính tức thì, là sự thành thật với trạng thái của khoảnh khắc. Ở đây, hội họa không nhằm minh họa ý tưởng, cũng không nhằm trang trí. Nó không kể chuyện, không giảng nghĩa. Nó chỉ ghi lại sự có mặt. Một nét cọ, một mảng màu, cũng đủ là nhật ký.

Nhiều người nghĩ: vậy thì Hội họa tình huống tất yếu phải là trừu tượng? Tôi thì không. Vì có khi, cái tình huống nội tâm đó vẫn cần một hình dáng cụ thể – một khuôn mặt, một thân thể, một cảnh trí – để bật ra. Tranh biểu hiện vì thế vẫn hoàn toàn nằm trong tinh thần này. Van Gogh vẽ những ngọn cỏ lượn sóng, nhưng cái hiện diện thật sự là cơn rối loạn thần kinh của ông. Munch vẽ người trên cầu, nhưng cái vang vọng là tiếng thét vô hình từ chính tâm ông. Bacon vẽ những thân thể méo mó, nhưng cái đập vào ta lại là sự dữ dội của dục vọng và sợ hãi. Đó đều là những “tình huống” – chỉ khác rằng chúng chọn ngôn ngữ biểu hiện chứ không rũ bỏ hoàn toàn hình ảnh.

Nói cách khác, Hội họa tình huống (Solverism) không phải đồng nghĩa với trừu tượng. Nó là một trạng thái, một thái độ, một phương pháp sống trong tranh. Nó có thể là trừu tượng, khi tình huống quá hỗn độn để còn hình hài. Nó có thể là biểu hiện, khi cảm xúc cần một thân thể cụ thể để phóng ra. Thậm chí, đôi khi, nó có thể hiện hình trong một bức tranh tưởng như tả thực, nhưng ẩn chứa một cú run tay, một vệt lệch màu, một sự vụng về cố ý – tất cả đều là chứng tích của khoảnh khắc.

Khi rời triển lãm Cụ tượng, tôi mang theo một ý nghĩ đơn giản: hội họa không nhất thiết phải chọn một ngôn ngữ cố định. Quan trọng hơn, nó phải trung thành với tình huống đã sinh ra nó. Và trong sự trung thành ấy, biểu hiện hay trừu tượng đều chỉ là phương tiện. Cái cốt lõi vẫn là: tác phẩm có giữ lại được hơi thở của khoảnh khắc đó không? Nó có thành thật không? Nó có cho người ta thấy một lát cắt của cái mù mờ bên trong không?

Bởi vậy, nếu phải kết luận, tôi sẽ nói: Hội họa tình huống – hay đúng hơn là Solverism của Bùi Chát – có thể biểu hiện, có thể trừu tượng, có thể tự do pha trộn. Nhưng nó không nhất thiết phải là trừu tượng. Điều nhất thiết chỉ là: nó phải giữ được cái tức thì, cái thành thật, cái không trung gian của tình huống nội tâm. Và nếu làm được điều đó, dù bằng bất cứ ngôn ngữ nào, nó vẫn là Hội họa tình huống.

Tiêu Toàn

MỘT VÀI TÁC PHẨM CỦA HỌA SĨ BÙI CHÁT TẠI TRIỂN LÃM “CỤ TƯỢNG”:

Có thể bạn cũng quan tâm