
Gần hai năm đã trôi qua kể từ ngày trưởng lão hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, pháp hiệu Nguyên Chứng, viên tịch (24.11.2023). Thời gian trôi đi, nhưng ảnh hưởng to lớn của Ngài vẫn còn lưu giữ trong đời sống Phật giáo và lan tỏa trong nhiều lĩnh vực tư tưởng và văn hóa Việt Nam đương đại. Nhân chuẩn bị cho ngày lễ đại tường, việc nhìn lại di sản của hòa thượng Tuệ Sỹ không chỉ là để tưởng nhớ một bậc cao tăng thạc đức của Phật giáo Việt Nam đương đại, đó còn là cơ hội để suy ngẫm về một trí tuệ đã vượt qua giới hạn của tôn giáo, để lại dấu ấn sâu sắc trong triết học, văn học và đời sống tinh thần của thời đại.
Từ Viện Đại học Vạn Hạnh cho đến các học viện Phật giáo như Hải Đức Nha Trang và Quảng Hương Già Lam Sài Gòn, hòa thượng Tuệ Sỹ là người gieo hạt giống trí tuệ và từ bi cho nhiều thế hệ tăng ni, phật tử. Ngài là một học giả uyên bác, người đã dâng hiến cả đời cho việc phiên dịch và trước tác Tam Tạng Kinh điển, với những tác phẩm tiêu biểu như Kinh Duy-ma-cật Sở thuyết, Kinh Thắng Man, Luận Câu xá, Luận Thành Duy Thức; cùng những trước tác triết học và thiền học sâu sắc như Triết học về Tánh Không, Tổng quan về Nghiệp, Thiền định Phật giáo. Bên cạnh đó, hòa thượng còn là một thi nhân của tâm linh, tác giả của những tập thơ chan chứa tinh thần giải thoát và lòng nhân ái như Giấc mơ Trường Sơn, Thiên lý độc hành, Tô Đông Pha: những phương trời viễn mộng.
Trong số các công trình ấy, Huyền thoại Duy-ma-cật là tác phẩm tiêu biểu kết tinh phong cách, trí tuệ và nhân cách của hòa thượng Tuệ Sỹ. Tác phẩm không chỉ là một khảo cứu về kinh điển Đại thừa mà còn là một cuộc đối thoại mở giữa triết học, văn chương và tâm linh. Ở đó, ngôn ngữ được sử dụng không phải để đóng khung chân lý mà để dẫn người đọc đi qua giới hạn của ngôn ngữ, hướng đến sự tự do của tư tưởng và sự tỉnh thức của nội tâm.
Bài viết dưới đây của tôi như một nén tâm hương kính tưởng niệm hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, đồng thời là một suy niệm về Huyền thoại Duy-ma-cật, tác phẩm mà qua đó ta có thể thấy rõ tinh thần tự do, tấm lòng vị tha và trí tuệ siêu việt của một bậc chân tu học giả, người đã dùng cả đời mình để làm sáng lại con đường của đạo và của người.
••••
Có thể nói, trong Huyền thoại Duy-ma-cật, Tuệ Sỹ không chỉ chú giải một bản kinh cổ mà còn mở ra một cuộc đối thoại giữa triết học, văn chương và tâm linh. Ở đó, câu hỏi về tự do được đặt lại: con người có thể sống giữa muôn vàn ràng buộc mà vẫn giữ được khả năng tỉnh thức hay không. Tuệ Sỹ cho thấy trí tuệ không phải là quyền năng để phán đoán mà là cái nhìn đủ trong sáng để thấy mọi đối cực đều nương tựa vào nhau, và trong sự nương tựa ấy, đời sống tự bộc lộ bản chất như nó vốn là.
1. Nhìn lại hành trình tư tưởng Phật giáo qua nhiều thế kỷ, ta thấy một dòng vận động không ngừng giữa kinh điển và đời sống, giữa khái niệm và trải nghiệm. Chính trong vùng giao thoa ấy, một trong những trước tác như Huyền thoại Duy-ma-cật và Duy-ma-cật đã mở ra một không gian đối thoại sâu rộng giữa lý trí và trực giác. Tư tưởng, theo tinh thần của Ngài, không phải là một hệ thống lý luận khép kín mà là một thực thể biết tự chất vấn và tái sinh. Vì thế, đọc Tuệ Sỹ không phải là học thuộc một giáo trình mà là cùng đi với một người đối thoại biết khơi đúng câu hỏi và mở đúng cánh cửa.
Ông không chỉ khảo cứu văn bản và dòng tư tưởng Đại thừa bằng tri thức học thuật mà còn dẫn người đọc bước vào một trải nghiệm tinh thần nơi trí tuệ không còn là lý thuyết mà trở thành biến cố của ý thức. Trong thế giới ấy, triết học và thi ca không còn tách biệt, vì ánh sáng của hình tượng chính là chiếc cầu giúp tâm trí chạm đến những tầng nghĩa mà ngôn từ thông thường không thể với tới. Từ điểm khởi đó, việc đọc Duy-ma-cật trở thành một thử thách của tự do nội tâm, bởi chỉ khi buông bỏ thói quen bám chấp vào định nghĩa, người đọc mới có thể nghe được mạch sống thâm trầm của một tư tưởng biết vừa nương tựa vào ngôn ngữ, vừa vượt qua ngôn ngữ để chạm đến trí tuệ vô ngôn.
2. Khi nói đến hình tượng Duy-ma-cật, điều cần nhận ra trước hết là ông không phải một tu sĩ khổ hạnh mà là một cư sĩ sống giữa đời, giàu sang nhưng tâm không vướng bụi. Chính sự hiện diện ấy đã trở thành một thách thức đối với những khuôn mẫu tôn giáo truyền thống. Duy-ma-cật không chọn con đường rời bỏ thế gian để tìm sự thanh tịnh mà biến chính thế gian thành đạo tràng, mỗi hành động và mỗi hơi thở đều có thể trở thành phương tiện tu tập. Ông không tìm giải thoát ở một cõi giới xa xôi mà nhận ra giải thoát trong từng nhịp sống của con người.

Hình tượng ấy, trong lịch sử tư tưởng Đại thừa, mang ý nghĩa đặc biệt. Khi Phật giáo đang tranh luận về bản chất của con đường tu – rằng phải xuất thế hay nhập thế – Duy-ma-cật xuất hiện như một lời chất vấn sâu xa. Câu trả lời của ông không mang hình thức phản bác xung đột mà là một phủ định nhẹ nhàng, nhưng triệt để: người giác ngộ không cần trốn khỏi thế giới mà cần thấy rõ bản chất của nó bằng con mắt không phân biệt. Tự do, theo tinh thần ấy, không đến từ sự cắt đứt với đời mà từ khả năng sống giữa đời mà không bị đời chi phối.
Trong ý nghĩa đó, Duy-ma-cật trở thành biểu tượng cho tinh thần tự do tư tưởng, cho trí tuệ dám phá bỏ mọi định chấp về tôn giáo, tri thức và đạo đức. Ông không phản kháng để phủ định mà phản kháng để mở ra một cách hiểu mới về đạo, ở đó bậc hành giả không tách mình khỏi nhân gian mà làm sáng nhân gian bằng tuệ giác.
3. Khi Tuệ Sỹ đặt tên tác phẩm là Huyền thoại Duy-ma-cật, chữ “huyền thoại” ở đây không mang nghĩa thần bí hay siêu nhiên mà chỉ vào cấu trúc biểu tượng của ngôn ngữ, nơi lời nói vừa chuyên chở ý nghĩa vừa phơi bày giới hạn của chính nó. Mọi kinh điển đều là văn bản, và mọi văn bản đều vận hành trong một trường ký hiệu không ngừng biến động. Vì vậy, khi bàn về Duy-ma-cật, Tuệ Sỹ không chỉ giải thích nội dung của kinh, mà còn dẫn người đọc vào một tiến trình nhận thức, ở đó ngôn ngữ được đẩy đến giới hạn cuối cùng để cho thấy rằng những điều vượt ngoài ngôn từ vẫn có thể hiển lộ theo một cách khác.
Các triết gia ngôn ngữ hiện đại từng nói nhiều về giới hạn của lời. Wittgenstein cho rằng “nơi nào không thể nói, ở đó phải im lặng”, còn truyền thống giải cấu trúc đã chỉ ra rằng trong mọi diễn ngôn đều có sẵn mầm mống tự tháo gỡ. Những trực giác tưởng như mới mẻ ấy thực ra đã xuất hiện từ lâu trong tư tưởng Đại thừa, đặc biệt qua cách kinh Duy-ma-cật tổ chức đối thoại. Khi các vị Bồ tát và A la hán lần lượt nêu quan điểm về “pháp môn bất nhị”, rồi để cho sự im lặng của Duy-ma-cật khép lại cuộc trao đổi, kinh văn đã cho thấy ngôn ngữ đi đến tận cùng vai trò của mình, sau đó nhường chỗ cho một nhận biết không còn phụ thuộc vào định danh và khái niệm.
Vì thế, đọc Tuệ Sỹ không chỉ là tiếp nhận kiến thức chú giải mà còn là một trải nghiệm về ngôn ngữ như pháp môn. Ông viết để cho thấy rằng nói ra vẫn chưa đủ, phân tích chỉ có giá trị khi người đọc nhận ra giới hạn của chính sự phân tích ấy. Ở tầng sâu này, văn phong của Tuệ Sỹ giữ được tính nghiêm cẩn của khảo cứu học thuật, nhưng đồng thời mở ra khoảng trống cho trực giác. Chính khoảng trống đó là nơi người đọc được mời cùng tham dự vào quá trình hình thành ý nghĩa, không phải như kẻ thụ hưởng mà như người đang bước vào một cuộc đối thoại sống động giữa tri thức và tuệ giác.
4. Kinh Duy-ma-cật xem sự im lặng là câu trả lời tối hậu cho câu hỏi về pháp môn bất nhị, đó không phải là một sự từ chối đối thoại mà là một dấu chỉ sâu xa cho thấy chân lý tối thượng không thuộc cùng bản chất với ngôn ngữ và mệnh đề. Tuệ Sỹ xem biến cố im lặng ấy như một bước ngoặt phương pháp, vì từ đó người học đạo hiểu rằng có một loại tri kiến không được diễn đạt bằng định nghĩa mà hiển lộ như một trực nhận thuần tịnh, không còn phân biệt giữa chủ thể và đối tượng. Ngôn ngữ, trong cách nhìn ấy, không bị phủ nhận, bởi nếu vô nghĩa thì đã không có kinh điển mà được xem như phương tiện dẫn đường. Khi đã hoàn tất vai trò của mình, ngôn ngữ trao chỗ cho sự im lặng để chính sự im lặng làm hiển lộ điều còn lại sau khi mọi khái niệm đã đi đến giới hạn cuối cùng.
Từ góc độ triết học, im lặng không phải là phủ định mà là một hình thức khẳng định khác, một mệnh đề không chữ, ý thức được giải phóng khỏi những cặp đối lập của tư duy nhị nguyên. Hiểu im lặng theo nghĩa ấy, người thực hành có thể nhận ra biểu hiện của nó trong đời sống hằng ngày: đó là khoảnh khắc tâm không còn bị lôi kéo về phía đồng thuận hay phản bác, không bị trói buộc bởi ý muốn chứng minh hay bác bỏ mà chỉ đơn giản thấy sự vật như chính nó đang là. Tuệ Sỹ nhấn mạnh ý nghĩa thực hành của kinh nghiệm này vì nó giúp người học đạo thoát khỏi hai cực đoan: một bên là sùng bái ngôn từ, bên kia là sùng bái sự trống rỗng. Cả hai đều là hình thức của chấp trước.
Im lặng trong kinh Duy-ma-cật vì thế không đối lập với lời nói mà là điểm hội tụ nơi lời và im lặng gặp nhau trong một nhận biết sáng tỏ và an nhiên. Từ đó mở ra một mỹ học của im lặng, cái đẹp của tư tưởng không nằm ở sự phô diễn ngôn ngữ mà ở khả năng thanh lọc đến mức tinh khiết mọi ồn ào tri thức, cho phép trí tuệ được cất tiếng nói không bằng lời mà bằng sự lặng sáng của nội tâm.
5. Theo dõi mạch tư tưởng của Tuệ Sỹ về phá chấp, có thể thấy ông không hiểu phá chấp như một hành động phủ định hay phản kháng mà như một phương pháp tinh tế để tháo gỡ những nhà tù của tư duy. Chấp vào pháp là tự trói mình trong khuôn khổ của pháp, chấp vào vô pháp cũng vẫn là một hình thức trói buộc khác. Phá chấp vì thế không nhằm phủ nhận mà để mở ra con đường trung đạo, nơi con người nhận ra tính giả lập của mọi khái niệm và cấu trúc ý niệm. Trong tinh thần Đại thừa, trực giác ấy gắn liền với tư tưởng Trung Quán, nơi tánh không không được hiểu như hư vô mà như sự phủ định của mọi tự tính, giúp con người thoát khỏi hai cực đoan khẳng định và phủ định.
Tuệ Sỹ vận dụng trực giác này vào chính phương pháp đọc của mình. Ông không biến việc chú giải kinh điển thành một hệ thống lý luận khép kín mà làm cho nó trở thành một dòng chuyển động mềm dẻo, luôn tỉnh thức trước nguy cơ tuyệt đối hóa bất kỳ định nghĩa nào. Trong cách đọc ấy, Duy-ma-cật xuất hiện như một nhân vật biết sử dụng các phạm trù như công cụ, khi cần thì dùng, khi xong thì buông, và tinh thần đó chính là bản chất của tự do trí tuệ.
Phá chấp trong nghĩa ấy không chỉ là một thao tác nhận thức mà còn mang chiều kích đạo đức. Khi không còn bám chấp vào hình tướng, người hành đạo có thể nhìn thấy con người trong tính đa dạng và khổ đau của họ, không phán xét, không chia biệt, chỉ thấy, hiểu và cảm thông. Lòng từ bi được khơi mở không phải từ lý thuyết mà từ một cái nhìn đã thoát khỏi sự hữu hạn. Ở điểm này, triết học, đạo đức và mỹ học gặp nhau trong một nhịp thức hòa điệu. Một tâm trí không còn bị giam cầm trong cái khuôn định nghĩa sẽ vừa sáng suốt trong tư duy, vừa mềm mại trong cảm xúc, vừa chính xác trong lý luận và vừa nhân hậu trong ứng xử.
6. Đặt Duy-ma-cật trong tương quan với những dòng tư tưởng hiện đại về văn bản, Tuệ Sỹ gợi mở một cách đọc mới, văn bản không còn là một cấu trúc tĩnh mà giống như một cơ thể sống, có những mạch liên hệ, vận hành và tái sinh trong mỗi lần tiếp xúc với người đọc. Ý nghĩa, theo đó, không nằm yên trong câu chữ mà xuất hiện trong khoảnh khắc gặp gỡ giữa người đọc và văn bản. Vì vậy, đọc kinh không chỉ là tìm kiếm lời giải mà còn là một hành trình khai mở năng lực đối thoại của chính tâm thức người đọc.
Ở bình diện này, ta có thể nói đến một mỹ học tiếp nhận, nhưng Tuệ Sỹ dẫn mỹ học ấy vào một không gian thiền học. Hành vi đọc, trong tinh thần ấy, không còn là thao tác tri thức mà trở thành một hình thức quán chiếu. Người đọc không vội nắm lấy kết luận mà quan sát xem chính tâm mình đang bị lôi kéo ra sao bởi thói quen của tri thức, bởi tham, sân, si của nhận thức. Việc đọc trở thành một pháp tu của chú tâm và tỉnh thức, từng câu chữ được xem xét không chỉ bằng lý trí mà bằng sự hiện diện trọn vẹn của ý thức.
Câu văn của Tuệ Sỹ được tôi luyện để không áp đặt mà cũng không buông lỏng. Nó đòi hỏi người đọc tham dự bằng sự tập trung bằng một tinh thần khiêm cung và kiên nhẫn. Phần thưởng cho nỗ lực ấy không phải là sự hứng khởi nhất thời mà là một cảm giác sáng tỏ vỡ vạc như hơi thở của hiểu biết khi đã được điều hòa. Cảm giác ấy đưa người đọc thoát khỏi những đối cực của khen và chê, đúng và sai để đến gần hơn với năng lực thấy, nơi tri thức không còn là sự chiếm hữu mà trở thành một trạng thái an tĩnh của tâm.
7. Bàn về phương diện thực hành, Tuệ Sỹ luôn gắn triết học với đời sống, bởi tư tưởng chỉ có giá trị khi nó trở thành khí chất và khí chất chỉ bền vững khi được nuôi dưỡng bằng kỷ luật của nội tâm. Trong kinh, Duy-ma-cật là một cư sĩ giữa đời, biết giao tiếp, khuyên răn, giúp đỡ, thương lượng, cười và im lặng đúng lúc. Mọi hành động của ông diễn ra trong đời sống thường nhật, nhưng đều mang đạo tánh, vì đạo không nằm ngoài cuộc sống mà chính là cách con người hiện diện trong từng hoàn cảnh với sự tỉnh thức và trí tuệ.
Từ hình tượng ấy, Tuệ Sỹ cho thấy một mô hình đạo hạnh không tách rời thế giới, một mô hình đặc biệt có ý nghĩa trong thời hiện đại, khi con người đang bị cuốn vào nhịp sống của sản xuất, tiêu thụ và khủng hoảng tinh thần. Phương tiện thiện xảo, theo ông, không phải là tài hùng biện hay mưu lược ứng xử mà là nghệ thuật đọc được căn cơ của hoàn cảnh, để biết khi nào nên nói, khi nào nên im, khi nào nên tiến, khi nào nên lùi. Đó là sự linh hoạt bắt nguồn từ tuệ giác chứ không phải từ tính toán.
Trong chính cách viết của mình, Tuệ Sỹ thể hiện tinh thần ấy bằng nhịp điệu của văn bản: có lúc chặt chẽ như một lập luận triết học, có lúc mở rộng như một dòng thi ca, có khi kêu gọi lý trí, có khi đánh thức trực giác. Nhịp điệu ấy phản ánh sự thăng bằng giữa trí và tâm, giữa lý và cảm. Người đọc, khi đồng hành với văn phong đó, học được một thái độ sống trung đạo, biết giữ mình giữa những cực đoan. Và chính thái độ ấy là cốt lõi của lòng từ có trí tuệ; bởi từ bi nếu thiếu trí tuệ dễ thành nuông chiều, còn trí tuệ nếu thiếu từ bi dễ hóa lạnh lùng.
8. Nhìn vào nền tảng triết học của Huyền thoại Duy-ma-cật, ta thấy Tuệ Sỹ vận dụng cặp phạm trù “chân đế” và “tục đế” một cách linh hoạt để lý giải vì sao con người có thể sống giữa quy ước mà không trở thành nô lệ của quy ước. “Chân đế” là chân lý tối hậu, còn “tục đế” là chân lý của đời sống quy ước. Hai phạm trù này không đối lập như hai bức tường tách biệt mà là hai mặt của cùng một thực tại. Hiểu được sự gắn bó giữa hai bình diện ấy giúp con người vừa biết phân biệt đúng sai, vừa có cái nhìn bao quát và thấu suốt hơn về đời sống.
Người hiểu được “tục đế” sẽ biết trân trọng pháp luật, nghi thức và trách nhiệm, vì đó là nền tảng để duy trì trật tự và lòng tin. Nhưng người thấy được “chân đế” sẽ không đồng nhất bản thân với những vai diễn ấy, bởi họ hiểu rằng mọi hình tướng đều là giả lập, chỉ có trí tuệ và lòng từ bi mới là thật. Ở điểm này, Tuệ Sỹ gợi mở một nền đạo đức học Phật giáo, nơi tiêu chuẩn của hành động đúng không chỉ nằm ở kết quả bề ngoài mà ở phẩm chất tỉnh thức đi kèm trong từng ý niệm và cử chỉ.
Khi giải thích những nguyên tắc ấy, Tuệ Sỹ tránh hai khuynh hướng cực đoan: một là biến Phật học thành siêu hình học khô cứng, hai là làm loãng nó thành chủ nghĩa tương đối. Ông chỉ ra rằng có thể đi sâu vào lõi triết lý mà vẫn giữ được tinh thần sư phạm, có thể bàn chuyện siêu việt mà vẫn đặt chân trên mặt đất. Nhờ sự quân bình ấy, Huyền thoại Duy-ma-cật không chỉ là một chuyên luận triết học mà còn là một bản chỉ dẫn sống động cho những ai muốn đem ánh sáng trí tuệ của Phật học vào trong đời sống hằng ngày, để sống giữa đời mà không lạc mất tâm, hành đạo giữa đời mà không rời khỏi con đường giác ngộ.
9. Bàn đến ngôn ngữ và biểu tượng, Tuệ Sỹ chủ trương một thái độ sử dụng hình tượng có trách nhiệm, tức là luôn ý thức rằng hình tượng chỉ là phương tiện giống như chiếc bè dùng để qua sông, qua rồi thì nên buông bỏ. Một minh họa rõ nhất là cách ông lý giải hình ảnh căn phòng của Duy-ma-cật mở rộng vô biên để dung chứa vô số chúng hội. Ông không xem đó là một phép mầu theo nghĩa siêu nhiên mà hiểu như một ẩn dụ cho sức mở vô hạn của tâm khi không còn bị giam cầm trong giới hạn của phân biệt. Cách đọc ấy giúp người học tránh sa vào cách hiểu hẹp mang màu sắc kỳ tích, đồng thời vẫn giữ được vẻ đẹp huyền nhiệm và chiều sâu thiêng liêng của kinh văn.
Trong cách tiếp cận đó, Tuệ Sỹ cho thấy rằng huyền nhiệm không hề đối nghịch với trí tuệ. Khi trí tuệ đi đến tận cùng giới hạn của nó, huyền nhiệm hiện ra như một phẩm chất tự nhiên của sự sống, như âm vang còn ngân sau khi tiếng nói đã dừng. Ở phương diện văn chương, đây cũng là điểm nơi ông đưa yếu tố thi pháp vào trong một công trình học thuật khiến văn bản không chỉ là khảo luận triết học mà còn là một tác phẩm nghệ thuật có nhịp sống và cảm xúc. Chính sự hòa quyện giữa lý trí và cảm xúc ấy giúp cho Huyền thoại Duy-ma-cật chạm đến nhu cầu vừa hiểu vừa cảm của người đọc để họ không chỉ tiếp nhận bằng trí óc mà còn lắng nghe bằng cả chiều sâu của tâm hồn.
10. Đặt Duy-ma-cật trong bối cảnh hiện nay, ta có thể tự hỏi tinh thần ấy mang lại ý nghĩa gì cho một xã hội đang mệt mỏi vì quá tải thông tin, chia rẽ và khủng hoảng tinh thần. Câu trả lời có lẽ bắt đầu từ “kỷ luật của cái thấy”, bởi phần lớn khổ đau khởi sinh từ thói quen nhìn đời qua lăng kính bị chi phối bởi sợ hãi, tham vọng và định kiến. Kinh nghiệm bất nhị mà Duy-ma-cật nêu ra không khiến con người rút lui khỏi thế giới mà giúp họ hiện diện trong thế giới với sự tỉnh táo. Đó là khả năng tham dự mà không bị cuốn trôi, biết phân biệt đúng sai nhưng không dựng lên bức tường hận thù, biết dấn thân mà không để mình bị đốt cháy trong cơn giận dữ hay ảo tưởng cứu rỗi.
Ở phương diện cá nhân, tinh thần ấy là khả năng neo giữ cái tâm bình thản giữa biến động, không tê liệt trước thực tại nhưng cũng không để thực tại chiếm lĩnh. Ở phương diện cộng đồng, nó trở thành nghệ thuật đối thoại, trao đổi không còn là cuộc tranh phân thắng bại mà là cách cùng nhau làm cho sự thật được xuất hiện. Trong ý nghĩa này, Duy-ma-cật gợi lại phẩm chất mà Tuệ Sỹ suốt đời theo đuổi: sự kiên nhẫn với phức tạp và sự quyết liệt với lười biếng tinh thần. Bởi tự do, như ông từng nhấn mạnh, không phải là món quà đến từ công thức hay ý chí mà là kết quả của rèn luyện, của một cái nhìn đủ sâu để hiểu và đủ sáng để không bị nhấn chìm trong chính hiểu biết của mình.
11. Khép lại hành trình lập luận, ta nhận ra rằng Huyền thoại Duy-ma-cật vừa giúp người đọc hiểu sâu hơn về một bản kinh, vừa rèn luyện cho họ khả năng tư duy trong sáng – và đó mới là món quà lớn nhất mà tác phẩm để lại. Tư duy trong sáng không phải là tư duy lạnh lùng, bởi ánh sáng của nó được sưởi ấm bằng lòng từ bi. Chính hơi ấm ấy khiến trí tuệ có thể chạm đến con người, làm cho sự hiểu biết không trở thành khoảng cách mà trở thành sự chia sẻ.
Trong quá trình ấy, văn chương giữ một vai trò thiết yếu, vì văn chương là nghệ thuật giúp cho tư tưởng biết thở, chạm và mở cửa. Giọng văn của Tuệ Sỹ vì thế mang một nhịp điệu riêng, không vội vã, trống rỗng và phô trương mà nhẹ nhàng và bền bỉ như hơi thở của một người đang chiêm nghiệm cùng người đọc. Khi gấp lại trang sách, điều người đọc mang theo không phải là một danh mục khái niệm mà là một sự lặng ngắm nội tâm, nói ít hơn và thương nhiều hơn.
12. Đọc Huyền thoại Duy-ma-cật, ta sẽ không đứng trước một hệ thống tư tưởng mà đứng trước một cánh cửa mở ra thế giới nội tâm. Tuệ Sỹ không viết để giảng giải mà để người đọc tự bước vào vùng trải nghiệm của trí tuệ, suy tưởng trở về với tĩnh lặng và chữ nghĩa chỉ còn là vết tích của một hành trình nội quán. Trong cách đọc ấy, Duy-ma-cật không còn là nhân vật kinh điển mà là hình ảnh của con người đã vượt qua hai bờ đối đãi, sống giữa trần gian mà tâm an nhiên, đối diện khổ đau mà không thoái lui, nói bằng lời mà luôn ý thức về giới hạn của lời.
Giá trị sâu sắc nhất của Huyền thoại Duy-ma-cật nằm ở chỗ nó không mang lại những khẳng định nào cả mà nó dạy ta cách ở trong khoảng giữa của mọi khẳng định. Khoảng giữa ấy là nơi của trí tuệ và của lòng nhân từ, con người biết nhìn thẳng vào thực tại của thế gian nhưng không để thế gian trói buộc. Đó là nơi tri thức được gột rửa khỏi tham vọng thống trị, hiểu biết không còn là vũ khí mà trở thành ánh sáng soi chiếu. Đó cũng là nơi người đọc nhận ra rằng con đường của học và con đường của tu không tách rời nhau. Cả hai đều là hành trình quay về với một cái nhìn trong suốt, mỗi ý nghĩ đều trở nên dịu dàng, mỗi hành động đều có chừng mực và sự im lặng đều chứa đựng một thứ hiểu biết vô ngôn.
Tino Cao