
Đỗ Trung Hiếu: từ một cán bộ cách mạng đến một người phản tỉnh
Bác tôi, ông Đỗ Trung Hiếu, sinh năm 1939 tại thôn Bá Hà, xã Ninh Thủy, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa, là một cán bộ hoạt động trong kháng chiến chống Mỹ , với bí danh Mười Anh. Sau khi tốt nghiệp Văn khoa Sài Gòn, ông trở về Nha Trang giảng dạy tại trường trung học tư thục Bồ Đề, đồng thời bắt đầu tham gia hoạt động bí mật trong giới Phật giáo.
Cuối năm 1963, khi phong trào đấu tranh Phật giáo lan rộng, ông thoát ly gia đình, vào chiến khu và được phân công công tác tại nội thành Sài Gòn. Xuất thân từ phong trào thanh niên và trí thức yêu nước, ông đóng vai trò nòng cốt trong việc vận động quần chúng, đặc biệt là sinh viên, học sinh và Phật tử tham gia đấu tranh chống chế độ Việt Nam Cộng Hòa. Những năm cuối cuộc chiến, ông giữ chức Trưởng ban Trí Trẻ Sài Gòn-Gia Định, thuộc Ban Tuyên huấn Trung ương Cục miền Nam, hoạt động dưới sự chỉ đạo của ông Trần Bạch Đằng với nhiệm vụ tổ chức và dẫn dắt phong trào cách mạng đô thị.
Sau ngày 30.4.1975, ông tiếp tục phục vụ trong bộ máy chính trị của đảng cộng sản, trước hết tại Ban Dân vận Thành ủy thành phố Hồ Chí Minh, rồi được điều ra Hà Nội hỗ trợ Ban Tôn giáo Chính phủ trong cuộc vận động “thống nhất Phật giáo Việt Nam”. Từ năm 1980, ông là một trong những nhân sự chủ chốt trực tiếp tham gia xây dựng và triển khai đề án “thống nhất Phật giáo” theo chỉ đạo của Bộ Chính trị. Mục tiêu của đề án là hợp nhất các tổ chức Phật giáo trên cả nước thành một mô hình tập trung mang tên Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN), đặt dưới sự lãnh đạo và kiểm soát toàn diện của đảng cộng sản và nhà nước. Trong tiến trình này, ông Hiếu đóng vai trò trung gian tích cực giữa giới chức chính trị Hà Nội và hàng giáo phẩm Phật giáo miền Nam – những người mà ông có mối quan hệ sâu sắc trong thời gian hoạt động bí mật, đồng thời tham gia cấu trúc và kiện toàn bộ máy tổ chức hành chính-tôn giáo của giáo hội mới sau khi hợp nhất.
Tuy nhiên, qua thực tiễn triển khai và tiếp xúc trực tiếp với các hệ phái Phật giáo trong giai đoạn hậu thống nhất, ông Hiếu dần dần nhận ra những giới hạn nghiêm trọng của mô hình tôn giáo đặt dưới sự kiểm soát độc đoán của nhà nước. Những kỳ vọng ban đầu về một sự hòa hợp đã nhường chỗ cho sự trăn trở trước tình trạng toàn trị, hành chính hóa đời sống tâm linh và đánh mất không gian tự trị vốn có của Phật giáo Việt Nam. Từ một người tham gia hoạch định chính sách, ông chuyển sang thế đứng phản biện. Trong những năm cuối đời, ông dành nhiều thời gian hồi tưởng và suy xét lại vai trò của chính mình trong giai đoạn bước ngoặt ấy. Hồi kỳ của ông, đặc biệt là phần “Niềm riêng”, không chỉ là sự sám hối mà còn là một cách trung thực để đối thoại với lịch sử, với chính ông và với thời cuộc mà ông từng góp phần kiến tạo.
Vì những quan điểm không còn phù hợp với định hướng của tổ chức, ông bị khai trừ khỏi đảng cộng sản, bị cầm tù một thời gian rồi bị quản thúc tại gia trong một vụ án chính trị liên quan đến “Câu lạc bộ những người kháng chiến cũ”, với cáo buộc “cổ vũ phong trào đòi đa nguyên”. Tuy nhiên, chính từ vị trí của một người trong cuộc từng rút lui khỏi guồng máy, ông Hiếu để lại một góc nhìn hiếm hoi và đáng lưu tâm về tiến trình thành lập GHPGVN cũng như cơ chế quản lý tôn giáo tại Việt Nam đương đại.

Dựa trên hồi ký của ông Đỗ Trung Hiếu cùng các tư liệu lịch sử liên quan, bài viết của tôi tập trung phân tích tiến trình thành lập Giáo hội Phật giáo Việt Nam, khởi sự từ cuối năm 1979, với trọng tâm là vai trò của ông Hiếu trong giai đoạn đầu, đồng thời làm rõ những quan điểm chính trị mà ông bày tỏ về ba thực thể: GHPGVN hiện nay, Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất (GHPGVNTN) trước 1981 và bộ máy quản lý tôn giáo của nhà nước Việt Nam. Trên nền quá trình nhận thức dần chuyển hóa, từ người tham gia hoạch định chính sách đến người lên tiếng phản biện, bài viết cũng xem xét di sản tư tưởng mà ông để lại như một trường hợp phản tỉnh tiêu biểu, góp phần soi chiếu mối quan hệ phức tạp giữa tôn giáo và quyền lực chính trị trong bối cảnh Việt Nam hiện đại.
Bối cảnh lịch sử của một can thiệp có chủ đích đối với Phật giáo Việt Nam sau 1975
Trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc, Phật giáo Việt Nam không chỉ là một hệ thống tín ngưỡng mà còn đóng vai trò như một nền tảng tinh thần cốt lõi, gắn bó mật thiết với vận mệnh quốc gia và đời sống văn hóa dân tộc. Từ các triều đại Lý-Trần đến thời cận-hiện đại, Phật giáo đã nhiều lần đảm nhận vai trò trụ cột trong việc ổn định xã hội, điều hòa tâm thức quần chúng và kiến tạo một paradigm đạo đức bản địa. Tuy nhiên, bước ngoặt lịch sử năm 1954, với sự hình thành thể chế xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đã mở ra một thời kỳ mới, trong đó tôn giáo, trong tư duy chính trị marxist, bị nhìn nhận như một hình thức ý thức hệ duy tâm lạc hậu, trái với thế giới quan duy vật biện chứng, cần được cải tạo, kiểm soát và tích hợp vào hệ thống quyền lực nhà nước.
Từ sau năm 1975, khi mô hình xã hội chủ nghĩa được áp dụng trên toàn quốc, chính sách tôn giáo được đẩy mạnh theo hướng nhất nguyên hóa, trong đó nhà nước không chỉ đóng vai trò điều phối mà trực tiếp định vị và lãnh đạo toàn bộ sinh hoạt tôn giáo. Trong bối cảnh đó, việc hợp nhất các tổ chức Phật giáo độc lập, đặc biệt là Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống Nhất (GHPGVNTN) vốn có truyền thống sinh hoạt tự trị và từng lên tiếng phản biện chế độ, vào một cơ cấu duy nhất mang tên “Giáo hội Phật giáo Việt Nam” (1981) không thể chỉ được hiểu như một thao tác hành chính hay nỗ lực thống nhất tôn giáo về mặt tổ chức. Trái lại, đây là một động thái chính trị mang tính chiến lược nhằm triệt tiêu tính đa nguyên trong không gian tâm linh, qua đó vô hiệu hóa vai trò xã hội, thậm chí tiềm năng phản biện của các lực lượng tôn giáo độc lập.
Trong cấu trúc quyền lực hiện đại, tôn giáo không còn là lĩnh vực thuần túy tinh thần mà đã trở thành một hình thái quyền lực mềm có sức ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội. Phật giáo, với hệ thống tu sĩ, cơ sở thờ tự và mạng lưới tín đồ đông đảo, là một thiết chế có khả năng định hướng dư luận, can thiệp vào các vấn đề đạo đức công cộng, và trong nhiều trường hợp, đóng vai trò trung gian xã hội giữa nhà nước và nhân dân. Chính vì thế, sự “nhập hội” mang tính cưỡng chế của Phật giáo vào một khung quản lý thống nhất do đảng lãnh đạo không chỉ là biểu hiện của tư duy toàn trị về mặt tư tưởng mà còn là một chiến lược khống chế các trung tâm quyền lực phi nhà nước – những nơi có thể sản sinh ra diễn ngôn khác biệt, đối trọng với diễn ngôn chính thống.
Việc thiết lập một giáo hội duy nhất dưới sự bảo trợ và kiểm soát của nhà nước vừa thể hiện quyết tâm tập quyền tuyệt đối, vừa là một bước đi chiến lược nhằm làm nhạt phai tính độc lập của tôn giáo, vốn từng là nguồn lực nội sinh quan trọng trong tiến trình tự thân hóa và dân tộc hóa đời sống tinh thần Việt Nam. Đằng sau bức màn “thống nhất tôn giáo”, thực chất là một cuộc cải biến căn bản vị thế của Phật giáo: từ chỗ là một thiết chế văn hóa-xã hội có tính tự trị cao trở thành một bộ phận nằm trong trật tự quyền lực do đảng định đoạt. Đó không chỉ là sự chuyển đổi cơ cấu tổ chức mà là sự hoán đổi tận gốc triết lý vận hành của một truyền thống tâm linh lâu đời, đánh dấu một bước ngoặt từ không gian thiêng liêng tự do sang quỹ đạo chính trị hóa toàn diện.
Một thiết kế từ thượng tầng: tiến trình thống nhất Phật giáo Việt Nam qua hồi ký Đỗ Trung Hiếu
Theo hồi ký của ông Đỗ Trung Hiếu, một người trực tiếp tham gia thiết kế quá trình hợp nhất Phật giáo Việt Nam, việc thành lập Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN) năm 1981 là kết quả của một đề án chính trị được khởi thảo từ đầu năm 1980 tại Hà Nội. Điểm đặc biệt là sáng kiến này không xuất phát từ nội bộ tăng lữ hay nhu cầu thống nhất mang tính nội sinh mà là một kế hoạch “từ trên xuống”, nằm trong chiến lược bao trùm của đảng cộng sản nhằm đặt toàn bộ đời sống tôn giáo dưới sự điều phối tuyệt đối của bộ máy nhà nước.
Đề án này do Ban Tôn giáo Chính phủ chủ trì, dưới sự lãnh đạo trực tiếp của Ban Bí thư trung ương, Ban Dân vận trung ương, với sự phê chuẩn của Bộ Chính trị. Ông Hiếu, cùng với ông Nguyễn Quang Huy, trưởng Ban Tôn giáo Chính phủ thời điểm đó, là hai nhân vật chủ chốt tham gia cả về lý luận và tổ chức. Tài liệu nội bộ mà ông Hiếu dẫn lại trong hồi ký cho thấy mục tiêu cốt lõi không phải là hòa giải các dị biệt giữa các hệ phái mà là giải thể các tổ chức Phật giáo độc lập còn hoạt động ngoài khuôn khổ nhà nước, đặc biệt là triệt tiêu bằng được Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống Nhất (GHPGVNTN), vốn từng có vai trò xã hội rất lớn ở miền Nam trước năm 1975.
Ông Hiếu thuật lại cụ thể quá trình thực thi gồm ba giai đoạn: “khảo sát lực lượng”, “thiết lập kịch bản thống nhất” và “triển khai chiến thuật vận động – chia rẽ – kiểm soát”. Giai đoạn đầu tiên, từ giữa năm 1980, các nhóm công tác được cử đến các trung tâm Phật giáo lớn như Huế, thành phố Hồ Chí Minh, Sóc Trăng, Tây Ninh, Khánh Hòa để thu thập thông tin chi tiết về nhân sự chủ chốt, tình hình nội bộ các hệ phái và mức độ trung lập hay đối kháng của từng vị lãnh đạo tôn giáo. Bản đồ tổ chức Phật giáo cả nước được phân loại kỹ lưỡng theo tiêu chí “có thể vận động”, “cần chia rẽ” và “phải vô hiệu hóa”.
Trong nhóm cần vô hiệu hóa, ông Hiếu đặc biệt nhắc đến hòa thượng Thích Huyền Quang và hòa thượng Thích Quảng Độ như những “chướng ngại lớn về tư tưởng”. Cả hai đều là lãnh đạo của GHPGVNTN, có uy tín lớn trong cộng đồng Phật tử miền Nam và là những người công khai từ chối hợp tác với mô hình giáo hội mới do nhà nước bảo trợ. Việc cô lập các vị này, ban đầu bằng cách kiểm soát tiếp xúc, sau đó bằng biện pháp hành chính và an ninh, được ông Hiếu mô tả một cách lạnh lùng: “cần làm cho các nhà sư này không còn là trung tâm hút nhân sự”. Từ năm 1981, Thích Quảng Độ bị bắt đưa đi cải tạo tại Thanh Hóa, còn Thích Huyền Quang bị quản thúc tại Quảng Ngãi, mặc dù cả hai vị tu sĩ này chưa hề đối diện với một bản án chính trị nào.

Trong khi đó, những vị cao tăng có thái độ trung lập hoặc do dự, như hòa thượng Thích Trí Thủ (khi ấy đương nhiệm viện trưởng Viện Hóa đạo GHPGVNTN, viện chủ tu viện Quảng Hương Già Lam, Sài Gòn), hòa thượng Thích Minh Châu (viện trưởng Viện Đại học Vạn Hạnh, Sài Gòn), hòa thượng Thích Đôn Hậu (khi ấy đương nhiệm Xử lý thường vụ Viện Tăng thống GHPGVNTN, trụ trì chùa Thiên Mụ, Huế), hòa thượng Thích Thiện Siêu (viện trưởng Viện Cao đẳng Phật học Hải Đức Nha Trang GHPGVNTN, trụ trì chùa Từ Đàm, Huế), hòa thượng Thích Minh Nguyệt (Ban Liên lạc Phật giáo yêu nước miền Nam), được vận động bằng nhiều hình thức: từ các buổi làm việc mang tính tư vấn cho đến các cam kết “trao quyền danh nghĩa” trong giáo hội mới. Việc thuyết phục thành công Thích Trí Thủ, vị hòa thượng giữ vai trò trung gian giữa Bắc và Nam, giữ chức Chủ tịch Hội đồng trị sự GHPGVN chính là thành tựu mang tính biểu tượng của đề án. Theo ông Hiếu, đây là “nút gỡ quan trọng về mặt chính trị” bởi việc hợp pháp hóa tiến trình “thống nhất” từ bên trong sẽ khiến nó triệt tiêu cảm giác bị xem là có sự áp đặt hoặc can thiệp từ phía nhà nước.
Riêng trường hợp hòa thượng Thích Trí Quang, nhân vật nổi bật nhất từng lãnh đạo phong trào tranh đấu Phật giáo năm 1963 và là một trong những kiến trúc sư chính trị-tôn giáo có ảnh hưởng to lớn tại miền Nam trước 1975, lại được ông Hiếu đề cập một cách dè dặt trong hồi ký. Theo lời kể của ông, trong quá trình xây dựng “đề án thống nhất”, Ban Dân vận trung ương đã nhiều lần thảo luận về khả năng vận động hòa thượng Trí Quang tham gia vào GHPGVN với một vị trí danh dự. Tuy nhiên, ngay từ đầu, các nhóm công tác nhận định đây là “nhân vật khó tiếp cận, khó đoán định và có bản lĩnh độc lập tư tưởng rất mạnh”. Ông Hiếu dùng một cụm từ đáng chú ý: “một người không thể lôi kéo cũng không thể vô hiệu hóa”.
Ông Hiếu kể rằng một số cán bộ quản lý tôn giáo của chính phủ đã chủ động đến chùa Già Lam Sài Gòn để thăm dò ý kiến của hòa thượng Trí Quang khi hòa thượng đang sống ẩn dật tại đây sau 1975, nhưng không ai nhận được phản hồi rõ ràng. Trí Quang không công khai phản đối, nhưng cũng không tham dự bất cứ cuộc họp nào, và luôn giữ im lặng trước các lời mời gọi. Hồi ký thuật lại rằng “Thầy tiếp khách rất nghi thức nhưng tuyệt nhiên không nói gì về tổ chức giáo hội”. Đó là một kiểu từ chối không cần lời, một “thái độ bất hợp tác trong im lặng”, mà theo ông Hiếu, “có sức nặng hơn bất cứ tuyên bố phản kháng nào”.
Về sau, khi GHPGVN đã được thành lập và hoạt động, hòa thượng Thích Trí Quang vẫn tiếp tục sống ẩn cư, không nhận bất kỳ chức vụ nào mà giáo hội đề nghị và không tham gia vào bất kỳ sinh hoạt nào của tổ chức tôn giáo này. Trong nội bộ các nhóm vận động, điều này được coi là “một thất bại” của chính quyền. Dù không phản kháng như Thích Quảng Độ hay Thích Huyền Quang, nhưng sự im lặng tách biệt của Thích Trí Quang lại gây bối rối cho những người chủ trương thống nhất. Bởi ông là người mà chính quyền không thể lên án nhưng cũng không thể thu phục, và vì vậy, buộc phải để yên như một “ngoại lệ không tuyên bố”.
Chi tiết này cho thấy những phức tạp của tiến trình “thống nhất” Phật giáo. Với một trí tuệ chính trị như Trí Quang, người từng hiểu rất rõ cách vận hành của quyền lực, việc không nói, không dự, không chống, chính là một kiểu đối kháng đạo hạnh. Trong mô hình mà quyền lực chính trị muốn thiết lập quyền kiểm soát toàn diện lên không gian tâm linh, thì im lặng đôi khi trở thành tiếng nói mạnh nhất: tiếng nói của tự trị, của cái không thể bị cấu trúc hóa.
Mặt khác, các hệ phái nhỏ hơn như Nam tông Khmer, Nam tông Kinh, Khất sĩ… tuy có truyền thống tu học độc lập và sinh hoạt theo vùng văn hóa đặc thù, đều bị tích hợp hành chính vào một giáo hội duy nhất – điều mà nhiều vị sư Khmer, như hòa thượng Sơn Thông (Trà Vinh), đã thẳng thắn gọi là “sự đồng hóa ngầm”. Tuy không diễn ra các cuộc xung đột công khai, nhưng theo ghi nhận từ chính ông Hiếu, có một làn sóng “rút lui im lặng” khá lớn trong tăng chúng người Khmer từ sau hội nghị thống nhất Phật giáo ngày 7 tháng 11 năm 1981.
Bản chất hành chính hóa đời sống tôn giáo được thể hiện rõ trong việc thành lập Ủy ban Vận động thống nhất Phật giáo Việt Nam năm 1980. Đó là một tổ chức trung gian do nhà nước lập ra, đặt dưới sự quản lý của Ban Tôn giáo Chính phủ, với chức năng không phải tổ chức Phật sự mà là làm công tác dân vận trong nội bộ Phật giáo. Các thành viên chủ chốt như hòa thượng Thích Đức Nhuận, hòa thượng Thích Trí Tịnh, hòa thượng Thích Thiện Siêu… đều được lựa chọn theo tiêu chí chính trị hơn là tâm linh. Đây là nhóm sau này nắm giữ các chức vụ đầu não trong GHPGVN, bảo đảm cho giáo hội này vận hành ăn khớp với mô hình quản lý của Mặt trận Tổ quốc và Ban Tôn giáo các cấp.
Hồi ký cho thấy, việc thành lập GHPGVN không phải là bước tiến của đời sống tôn giáo mà là một bước ngoặt của sự can thiệp chính trị sâu rộng vào kết cấu Phật giáo Việt Nam. Dưới vỏ bọc “thống nhất”, mô hình này thực chất là một nỗ lực tái cấu trúc toàn bộ sinh hoạt Phật giáo theo tinh thần quản lý nhà nước, tức đưa tôn giáo vào quy chế hành chính như một ngành trực thuộc. Việc sử dụng các thủ pháp hành chính – an ninh để đạt được mục tiêu thống nhất là bằng chứng rõ ràng cho thấy tính cưỡng chế và không xuất phát từ tinh thần tự nguyện.
Điều gây ám ảnh trong hồi ký của ông Hiếu là sự đối lập giữa niềm tin của một người từng là Phật tử và vai trò hành chính của một cán bộ tôn giáo. Ông từng thừa nhận: “Tôi đã đi đến tận cùng giới hạn giữa đức tin và phục tùng chính trị”. Câu nói ấy không chỉ mang tính tự vấn cá nhân mà còn là một kết luận lịch sử về mô hình nhà nước-tôn giáo sau 1975 ở Việt Nam: mô hình trong đó không gian tâm linh bị quy hoạch như một khu vực bị giám sát chặt chẽ về chính trị, còn các tăng sĩ bị đặt vào thế lưỡng nan giữa đạo pháp và chế độ.
Từ “thống nhất Phật giáo” đến phản tỉnh chính trị
Sự phản tỉnh của Đỗ Trung Hiếu là một hiện tượng hiếm hoi trong đời sống chính trị – tôn giáo hậu thống nhất tại Việt Nam khi một cán bộ từng giữ vai trò trung tâm trong bộ máy quản lý tôn giáo của Nhà nước không chỉ rút lui khỏi quỹ đạo quyền lực mà còn quay lại phê phán chính mô hình mà ông đã góp phần tích cực để tạo dựng nên. Hiếm, bởi vì sự quay lưng với hệ thống quyền lực không chỉ là hành vi rời bỏ mà còn là một hình thức phản kháng mang chiều sâu đạo đức và lịch sử. Ông không chỉ từ chối vai trò của mình mà còn đặt lại câu hỏi về căn cốt chính trị của toàn bộ tiến trình gọi là “thống nhất Phật giáo” – một tiến trình mà, như hồi ký của ông cho thấy, không nhằm thống nhất mà nhằm kiểm soát, không phải để bảo tồn truyền thống tôn giáo mà để hợp nhất nó dưới trục quyền lực hành chính.
Điều khiến sự phản tỉnh của Đỗ Trung Hiếu trở nên đặc biệt không chỉ vì ông từng đứng ở vị trí trung tâm của tiến trình “thống nhất” Phật giáo mà còn vì ông từng tin tưởng sâu sắc vào chính lý tưởng đó. Trong những năm đầu sau 1975, khi bộ máy cách mạng còn ngây ngất với niềm tin rằng có thể cải tạo toàn diện xã hội bằng các phương tiện hành chính và ý chí chính trị, ông Hiếu không là ngoại lệ. Ông mang trong mình một tinh thần cải cách và cả niềm tin rằng thống nhất Phật giáo là cần thiết để kiến tạo một đời sống tôn giáo “tiến bộ”, phù hợp với trật tự mới. Chính từ niềm tin đó, ông đã tham gia không chỉ như một cán bộ điều hành mà còn như một người kiến thiết, góp phần vẽ nên mô hình tổ chức của GHPGVN, từ sắp xếp nhân sự, điều phối thương thuyết, cho đến vận động các nhóm tôn giáo độc lập tham gia dưới danh nghĩa hòa hợp và đoàn kết dân tộc.
Thế nhưng chính trong quá trình ấy, ông bắt đầu chứng kiến một điều nghịch lý: những giá trị tôn giáo mà ông từng tôn trọng – tinh thần tự do, hạnh giải thoát, lòng từ bi, sự bất khuất đạo của bậc hành giả – dần dần bị đẩy ra bên lề trong các cuộc mặc cả chính trị. Những người tu hành chân chính, nhất là từ phía GHPGVNTN, bị đối xử như những phần tử bất trị; các vị có quan điểm độc lập bị loại bỏ không thương tiếc; việc tuyển chọn nhân sự không dựa trên phẩm hạnh mà dựa trên mức độ phục tùng hệ thống. Và chính khi mô hình GHPGVN bắt đầu đi vào vận hành, ông nhận ra nó không phản ánh một cộng đồng Phật giáo đích thực mà là một phiên bản tôn giáo bị nhà nước hành chính hóa đến tận gốc rễ. Đó là lúc một sự xung đột nội tâm bắt đầu nảy sinh: giữa lý tưởng mà ông từng đặt niềm tin và thực tại mà ông tận mắt chứng kiến, giữa vai trò của một người thiết kế và sự phá sản đạo đức của chính công trình mình tạo nên.
Sự phản tỉnh của ông, vì thế, không phải là một sự chuyển đổi tức thời mà là một tiến trình nội tâm âm ỉ, kéo dài suốt nhiều năm, từ ngờ vực đến đau xót, từ giằng co đến đối diện, rồi cuối cùng là lên tiếng. Khi ông viết hồi ký, không phải để kể công hay thanh minh, mà để cảnh tỉnh. Đó là lời thú nhận của một người từng góp phần xây nên một hệ thống, nhưng khi thấy nó đi ngược lại với những gì mình trân quý, ông đã dám bước ra khỏi vùng an toàn và thẳng thắn thừa nhận: mình đã sai. Và chính sự thừa nhận ấy, trong bối cảnh chính trị vốn hiếm có chỗ cho sự sám hối công khai, lại là một cử chỉ đạo đức có sức lay động hiếm hoi trong lịch sử tôn giáo đương đại ở Việt Nam.
Trong hồi ký, ông Hiếu mô tả GHPGVN hiện nay như một tổ chức nặng về hình thức, vận hành theo nguyên tắc hành chính, thiếu vắng tinh thần thiền học, từ bi và giải thoát. Ông cho rằng sự lệ thuộc vào nhà nước, thể hiện qua việc bổ nhiệm, điều động nhân sự và định hướng phát ngôn, đã biến GHPGVN thành một công cụ tuyên truyền hơn là một cộng đồng tôn giáo độc lập. Việc các vị cao tăng có chính kiến khác biệt bị loại bỏ hoặc bị quản thúc khiến cho nội bộ giáo hội ngày càng bị đồng hóa và mất sinh khí. Một hệ thống càng trơ lì trước tinh thần tôn giáo, càng phát triển theo hướng quản lý kiểm soát thay vì tu tập, thì càng biến tôn giáo thành vỏ rỗng và người tu hành thành công chức, thiếu vắng chiều sâu tâm linh và phẩm giá tự tại. GHPGVN, trong cách nhìn của ông Hiếu, chính là biểu hiện điển hình của sự thể chế hóa tôn giáo theo định hướng chính trị, nơi mà cái thiêng bị thay thế bằng sự đúng quy trình, nơi mà pháp lý lấn át đạo lý, và nơi mà y áo tì kheo không còn che chở được cho một nội tâm đầy xung đột và uất nghẹn.
Nhìn lại GHPGVNTN, ông Hiếu bày tỏ sự tiếc nuối không giấu giếm. GHPGVNTN, theo ông, đây là một tổ chức từng đóng vai trò to lớn trong công cuộc đấu tranh vì hòa bình và nhân quyền tại miền Nam trước năm 1975. Ông Hiếu đã từng cạo đầu mặc cà sa trong vai một tu sĩ Phật giáo của GHPGVNTN để hoạt động nội tuyến vận động Phật giáo xuống đường đấu tranh chính trị chống chính quyền Sài Gòn. Việc giáo hội này bị triệt tiêu dưới sức ép chính trị, các vị lãnh đạo tinh thần bị cô lập, bị bắt bớ hoặc quản thúc, là một bi kịch không chỉ của Phật giáo mà của cả đời sống tâm linh Việt Nam hiện đại. Ông nhắc đến các vị hòa thượng Thích Quảng Độ, Thích Huyền Quang, Thích Thiện Minh như những con người bất khuất, bị chính hệ thống mà ông từng phục vụ truy bức đến cùng. Trong những con người đó, ông nhận ra phẩm chất vô úy cao quý của họ mà chế độ của ông không thể chấp nhận: sự tự do của đức tin, sự liêm chính của lương tri và sự không thỏa hiệp trước quyền lực. Việc loại bỏ họ ra khỏi đời sống tôn giáo chính thức là một hành động không thể chỉ lý giải bằng khái niệm “sai lầm chính sách”, mà phải được nhìn nhận như một hành vi bạo lực có hệ thống nhắm vào đạo đức.
Sự phản tỉnh của ông Hiếu không dừng lại ở những đánh giá giáo hội mà mở rộng thành một phê phán hệ thống toàn diện đối với bộ máy quản lý tôn giáo của đảng và nhà nước. Trong một nhận định mạnh mẽ, ông viết: “Bộ máy này không nhằm mục tiêu bảo vệ hay phát triển tín ngưỡng mà chỉ muốn biến tôn giáo thành công cụ chính trị”. Hệ thống Mặt trận Tổ quốc, Ban Tôn giáo Chính phủ và các kênh truyền thông nhà nước đã cùng nhau dàn dựng một bức tranh giả tạo về tự do tôn giáo, nơi người dân được phép tin theo nhưng phải tin theo trong vòng kiểm soát, nơi các vị sư có thể tụng kinh nhưng không thể lên tiếng phản biện, nơi các ngôi chùa tồn tại nhưng với điều kiện là im lặng trước mọi biến động. Đó là một sự lũng đoạn từ gốc, bởi khi niềm tin bị cưỡng chế thì tôn giáo không còn là nơi nương tựa của tâm linh mà trở thành một thiết chế phục vụ quyền lực.
Không dừng lại ở phê phán hệ thống, ông Hiếu còn dũng cảm nhận trách nhiệm cá nhân. Trong một đoạn khiến người đọc xúc động và bàng hoàng, ông viết: “Nếu làm giám đốc một công ty, sai, bị lỗ đôi ba tỉ đồng, gây đau khổ đấy. Nhưng, các anh có thể làm giỏi kiếm tiền bù lại. Còn lĩnh vực này, vấn đề thống nhất Phật giáo? Sai, ít nhất gây buồn phiền đau khổ cho biết bao nhiêu triệu con người, lớn hơn là làm cho nhiều người bị tù đày chết chóc. Điều đó không lấy gì và làm sao bù đắp được”. Đây không phải là lời đổ lỗi mà là một hình thức sám hối đạo lý, và cũng là một cảnh báo gửi đến những ai vẫn đang say mê với chiếc ghế quyền lực trong các tôn giáo và quản lý tôn giáo, rằng mỗi quyết định hành chính về niềm tin là một can thiệp vào cõi người rất mong manh, và đôi khi, là một hình thức bạo lực mà hậu quả sẽ kéo dài qua nhiều thế hệ.
Ông Hiếu không kêu gọi lật đổ cũng không hô hào phong trào, nhưng lời kêu gọi của ông, giản dị mà sắc bén, là một nguyên lý sống: “Cái gì của César hãy trả lại cho César”, tức là hãy trả lại cho tôn giáo sự độc lập vốn có, đừng bắt nó phục tùng chính trị. Trong một xã hội lành mạnh, nhà nước có thể quản lý hành vi nhưng không thể chi phối đức tin; có thể đảm bảo an ninh nhưng không được tước đoạt quyền linh thiêng; có thể đối thoại với tôn giáo nhưng không thể nói thay cho tôn giáo. Bài học lớn nhất từ sự phản tỉnh của ông Hiếu là: không ai, dù xuất phát từ ý định tốt, có quyền nhân danh ổn định hay thống nhất mà áp đặt một mô hình duy nhất lên đời sống tâm linh phong phú của dân tộc.
Sự phản tỉnh của ông Đỗ Trung Hiếu là một xác tín cho thấy việc chính trị hóa tôn giáo có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, không chỉ đối với tôn giáo mà còn đối với toàn xã hội. Khi đời sống tâm linh bị hành chính hóa, khi đức tin bị khuôn định bởi nghị quyết và khi người tu hành bị buộc phải là công dân trước khi là con người, thì không chỉ đạo Phật bị thương tổn mà cả nền đạo lý dân tộc cũng bị đẩy vào khủng hoảng âm thầm. Việc ông dũng cảm nhìn nhận sai lầm và lên tiếng phê phán hệ thống mà mình từng phục vụ là một hành động đáng trân trọng, bởi nó không chỉ mở ra cơ hội cho đối thoại trung thực mà còn khôi phục phần nào giá trị của lương tri giữa một thời đại thường né tránh sự thật. Ông không phải một nhà cách mạng, nhưng trong sự sám hối ấy, tôi thấy thấp thoáng một hình bóng đạo đức hiếm hoi – một người đã từng ngồi trong bóng tối quyền lực, nhưng cuối cùng đã chọn đứng ra dưới ánh sáng sự thật, dù muộn màng. Và đôi khi, chính những lời muộn màng như thế, lại có sức cứu chuộc hơn cả những bài diễn văn leng keng và đúng quy trình.
Phản tỉnh và giới hạn của quyền lực trước tự do tâm linh
Từ phản tỉnh của một cá nhân từng đứng trong hệ thống, người ta có thể nhìn thấy rõ hơn tính toàn trị không chỉ trong cách quản lý tôn giáo mà trong cả cấu trúc vận hành của một thiết chế chính trị không chấp nhận sự tồn tại của cái khác, cái độc lập, cái bất tuân. Sự phản tỉnh của Đỗ Trung Hiếu, vì thế, không chỉ thuộc về phạm trù đạo đức cá nhân mà mở ra một biên độ suy tư lớn hơn về quyền năng của nhà nước trong việc định đoạt đời sống tinh thần, và giới hạn của quyền lực khi đối mặt với những hạt nhân tâm linh không bị đồng hóa. Từ hồi ký của ông, ta thấy hiện lên không phải là chân dung một người đã “phản tỉnh” theo nghĩa rút lui khỏi chính trị mà là một người đang sống tiếp trong một chiều kích chính trị khác, nơi sự can đảm để nói thật trở thành một hành động đối kháng, nơi việc kể lại sự thật đã bị chôn vùi trở thành hành vi phục sinh ký ức và danh dự cho những gì bị chối bỏ.
GHPGVNTN, trong cách nhìn của ông Hiếu, không chỉ là một tổ chức đã bị trấn áp mà là biểu tượng của một khả thể khác cho đời sống Phật giáo ở Việt Nam, một khả thể dựa trên tinh thần tự trị, khổ hạnh, nhập thế nhưng không đầu hàng quyền lực. Chính sự triệt tiêu khả thể ấy mới là bi kịch lớn nhất của tiến trình gọi là “thống nhất”. Bởi một khi mọi hình thức tôn giáo độc lập đều bị cưỡng bức phải hòa tan vào cùng một thể chế được chỉ đạo từ bên trên, thì không chỉ Phật giáo mà cả khả năng đa dạng văn hóa, đạo lý và niềm tin cũng bị triệt tiêu.
Từ đó, câu hỏi không chỉ là tại sao một mô hình như GHPGVN lại thất bại trong việc khơi dậy sinh khí Phật giáo, mà là liệu có thể có một tương lai nào cho tự do tôn giáo trong một cấu trúc chính trị vốn phủ định nền tảng của độc lập tâm linh? Liệu sự thay đổi có thể đến từ nội bộ hệ thống hay chỉ có thể khởi đi từ những tiếng nói dám bước ra ngoài, như tiếng nói của ông Hiếu, để vạch rõ ranh giới giữa điều công và điều tà, giữa lương tri và tính công cụ?
Không một hệ thống quyền lực nào là vĩnh viễn, nhưng những tổn thương mà nó để lại trong đời sống tinh thần của một dân tộc có thể kéo dài qua nhiều thế hệ. Chính vì thế, lời chứng của ông Đỗ Trung Hiếu cần được tiếp nhận không như một tiếng nói đơn độc từ quá khứ mà như một ký ức sống đang chất vấn hiện tại, dù ông Hiếu không còn trên đời này nữa. Nó nhắc ta nhớ rằng, trong mọi xã hội, luôn có một ranh giới mong manh giữa quản lý và thao túng, giữa phục vụ và khống chế, giữa sự hỗ trợ cho đời sống tôn giáo và việc cưỡng bức tôn giáo phải phục vụ nhà nước. Khi ranh giới đó bị xóa mờ, thì ngay cả niềm tin cũng trở thành nạn nhân của ý chí quyền lực.
Sự phản tỉnh của ông Đỗ Trung Hiếu không chỉ khơi lại một lát cắt lịch sử từng bị ém nhẹm mà còn đặt ra một câu hỏi nghiêm túc hơn: vì sao một giáo hội được thành lập dưới danh nghĩa “thống nhất” lại trở thành một mảnh đất hoang hóa về tâm linh như hiện trạng?
Lẽ ra, GHPGVN phải là nơi người Phật tử nương tựa giữa những biến động thế tục. Nhưng sau hơn bốn thập niên, tổ chức này lại chứng kiến sự tha hóa ngày càng trầm trọng: tu sĩ vi phạm giới luật, chùa chiền bị thương mại hóa, tín ngưỡng bị biến thành công cụ trục lợi hoặc phương tiện che giấu những hành vi trái với giáo lý nhà Phật. Trách nhiệm ấy không thể chỉ quy về một vài cá nhân cụ thể mà phải nhìn từ cơ cấu quyền lực đã sản sinh ra thực trạng đó.
Khi tôn giáo bị thiết kế như một bộ phận phụ thuộc của hệ thống quyền lực chính trị, vận hành theo lối mệnh lệnh can thiệp của thế quyền từ trên xuống, thì các tu sĩ cũng không còn sống trong một không gian đạo đức đích thực. Họ buộc phải chọn giữa tuân phục và bị loại trừ, giữa giữ giới và đánh mất “chỗ đứng”. Trong bối cảnh ấy, việc xuất gia không còn là hành trình nội tâm mà trở thành quá trình thích nghi chính trị. Sự tha hóa không bắt đầu từ cá nhân mà từ chính một cơ chế triệt tiêu mọi hình thức độc lập, kể cả độc lập tâm linh.
Không ít học giả từng cảnh báo: khi tôn giáo đánh mất tính độc lập trước quyền lực thế tục, nó không tiến tới sự hưng thịnh mà đi vào suy đồi. Trong tác phẩm “Democracy in America” (1835), nhà tư tưởng chính trị người Pháp Alexis de Tocqueville (1805-1859) viết: “When religion allies itself with political power, it becomes the tool of those in power and loses the moral authority that made it powerful in the first place” (Khi tôn giáo liên minh với quyền lực chính trị, nó trở thành công cụ của kẻ cầm quyền và đánh mất quyền uy đạo đức – thứ từng khiến nó trở nên mạnh mẽ).
Tocqueville không bàn riêng về Phật giáo hay Việt Nam, nhưng nhận định của ông chỉ rõ một quy luật phổ quát: khi tôn giáo bị đồng hóa vào bộ máy chính trị, nó mất khả năng phản biện đạo lý và trở nên suy đồi từ bên trong. Một giáo hội từng được lập ra để làm chốn nương tựa tâm linh sẽ dần bị tha hóa, không chỉ vì các tu sĩ yếu kém đạo hạnh mà vì chính cơ chế vận hành đã đẩy họ rời xa con đường tu tập.
Từ đó có thể hiểu vì sao hiện tượng tu sĩ sống đời hưởng thụ, buôn thần bán thánh, thao túng tín ngưỡng lại trở nên phổ biến sau năm 1986. Không phải tự thân Phật giáo suy đồi mà vì nó bị đẩy vào một vai trò không thuộc về mình: trở thành một thiết chế phụ thuộc, phục vụ cho những mục tiêu chính trị.
Sự phản tỉnh của ông Hiếu, vì vậy, vượt khỏi giới hạn một lời sám hối cá nhân. Nó là một phân tích sâu sắc về cơ chế vận hành quyền lực và đồng thời là một lời cảnh báo: sẽ không thể có một đời sống tinh thần lành mạnh nếu tôn giáo chỉ còn là cánh tay nối dài của ý chí cai trị. Nếu Phật giáo ngày càng rơi vào tình trạng mạt pháp, thì – cho phép tôi được nói thẳng – không phải vì người ta quên mất giáo lý mà vì chính cấu trúc quyền lực đã khiến việc sống đúng với giáo lý trở nên bất khả.
Tino Cao
Tiến trình thống nhất Phật giáo – Đỗ Trung Hiếu