Truyện vừa Nguyễn Quốc Bảo: Thằng Mõ Liêu (Kỳ 1)

Tác giả: Nguyễn Quốc Bảo

1

Xã Hòa Thuận trước đây thuộc huyện Cầu Kè là một đơn vị hành chính tại Trà Vinh; sau đợt sắp xếp hành chính năm 2025, xã Hòa Thuận đã sáp nhập với Phường 5 (TP Trà Vinh) để thành lập Phường Hòa Thuận mới tại Thành phố Trà Vinh, không còn tồn tại ở dạng xã thuộc huyện Cầu Kè như trước nữa. Vị trí cũ: Từng là xã thuộc huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh.

Làng Hòa Thuận hồi đó còn nghèo, còn thấp, còn lầy như cái đáy nồi đất mới nhấc khỏi bếp. Gốc gác người ta từ bốn phương mà trôi về, chủ yếu là dân tản cư theo con nước Cổ Chiên, xuống Cầu Kè rồi ghé ngang, thấy đất bằng, bùn mềm, phù sa dày, bèn đóng cọc, cất chòi, dựng nhà. Tổ tiên họ Liêu cũng vậy. Người ta chỉ nhớ mang máng, đâu đầu thế kỷ hai mươi, có một gia đình nhỏ xuôi ghe tam bản từ xứ khác tới, ghé bến chợ một bữa, sáng hôm sau đã thấy dựng chòi lá ở mé lung phía trong, gần mảnh vườn hoang toàn tràm với dừa. Ông già gầy, bà già ốm, theo sau là mấy đứa nhỏ ít nói. Người ta hỏi quê đâu, ông chỉ cười, nói trỏng: “Dạ, người trôi.” Hỏi họ gì, ông bảo: “Liêu.”

Huyện Cầu Kè nằm ở phía tây của tỉnh Trà Vinh, nằm cách thành phố Trà Vinh khoảng 40 km về phía tây, cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 230 km, có vị trí địa lý: Phía đông giáp huyện Càng Long. Phía tây giáp huyện Cù Lao Dung và huyện Kế Sách thuộc tỉnh Sóc Trăng. Phía nam giáp huyện Tiểu Cần. Phía bắc giáp huyện Trà Ôn và huyện Vũng Liêm thuộc tỉnh Vĩnh Long. Wikipedia

Từ đó làng Hòa Thuận có thêm một cái họ lạ tai. Họ Nguyễn, họ Trần, họ Huỳnh, họ Mạc, ai nghe cũng quen. Còn họ Liêu, người già cau mày, người trẻ cười cợt, nhưng rồi cũng quen luôn. Dân làng hiền, đất hiền, nước chảy qua hoài cũng hóa hiền, lâu ngày không ai hỏi thêm. Chỉ có một điều lạ, nhà họ Liêu ở, ban ngày nhìn vô thì bình thường như mọi nhà khác, mấy cây cột tạp, mái lá chằm, hàng rào dâm bụt, lu nước kê trước hè. Nhưng tới chiều, khi nắng đang vàng mà bỗng tối sụp xuống một chút, ai đi ngang đều có cảm giác tiếng động xung quanh nhỏ lại, như thể gió cũng rón rén, lá dừa thôi xào xạc, tiếng gà cục tác nghe xa hơn. Người ta nói chơi mà nói thiệt: “Đất Hòa Thuận bình thường, chớ chỗ nhà Liêu thì… im.”

Im kiểu gì? Im như vừa có ai đi qua, bỏ lại một khoảng lặng chưa kịp khép. Im như có tiếng nói vừa tắt, mà dư âm còn đậu trên mấy tàu lá chuối, tàu lá dừa. Trẻ con chạy chơi ngang đó, tới sát hàng dâm bụt bỗng chùn chân, không hiểu sao lại né qua bờ ruộng bên cạnh. Đêm trời trong, trăng sáng, bóng nhà họ Liêu đổ dài xuống mương, mà nhìn kỹ thì thấy như không khớp, mái nhà một đằng, bóng mái nhà một nẻo, cây dừa một đằng, bóng dừa hơi lệch qua phía sông. Mấy bà già chống gậy đi lễ chùa, liếc thấy, thở dài: “Ờ, họ Liêu mà, bóng với người có bao giờ chịu đi chung đường.”

Họ Liêu sống vậy, lặng lẽ mà không biến mất, tựa như sương sớm Hòa Thuận, mỗi sáng mỗi có, mỗi sáng mỗi tan, không ai nắm được. Đàn ông trong nhà đi làm mướn, làm ruộng thuê, đàn bà đan chiếu, chằm lá, con nít lớn lên đi câu cá lia thia, giặt áo dưới mương. Họ không gây chuyện, không sinh sự, không tranh chấp ruộng đất với ai, cũng không tham gia hội hè đình đám. Đám giỗ, đám cưới trong xóm, người nhà Liêu tới phụ bếp, bưng mâm, rửa chén, xong đâu lại về đó, như bóng nước lướt qua rồi chìm xuống. Vậy mà lạ, chuyện gì quan trọng trong làng — mùa lúa thất bát, con nít bị bệnh lạ, ghe thương hồ bị chìm ngoài vàm — thế nào cũng thấy bóng một người họ Liêu đứng ở đâu đó, dựa cột, nép sau cây, ngó mà không nói, như đã biết trước nhưng không buột miệng ra được.

Dân làng Hòa Thuận, người tin thì ít, người kể chơi cho đỡ sợ thì nhiều, đồn nhau: “Họ Liêu không có nguồn gốc như mình. Tổ tiên họ là bóng, chứ không phải người.” Mấy ông nhậu xong, ngồi gác chân lên chõng tre, phì phèo thuốc rê, bàn: “Bóng là cái chi? Là phần mình không chịu nhận. Thì chắc tổ Liêu là cái phần bị bỏ quên đó, hóa thành người, ở ké với mình.” Họ cười, nhưng trong đáy mắt vẫn có chút gì ngại ngại.

Cái im lặng của nhà Liêu không phải im lặng của người câm. Nó giống như im lặng của chiếc trống đặt giữa đình chưa ai đánh, im lặng của cái mõ treo trong chùa chưa ai gõ. Người ta biết, chỉ cần một cái chạm, một tiếng khảy nhẹ thôi, là sẽ bật ra âm thanh, lan đi khắp xóm. Nhưng nhiều năm liền, nhà Liêu chỉ im, không trống, không mõ, không chuông, không tiếng. Cho tới một bữa kia, người ta mới nghe lần đầu tiên một tiếng gõ vang lên giữa đêm, không biết từ đâu, không ai nhận là của mình, mà gõ đều, gõ chắc, gõ cứng như gõ thẳng vô xương.

Đêm đó khoảng chừng hai giờ sáng. Trên đồng, sương dày như khói đốt đồng kéo về còn dở chừng. Mấy nóc nhà Hòa Thuận co lại trong hơi lạnh, đèn dầu trong buồng đã tắt từ sớm. Chỉ có nhà bà Tư bán bún ở chợ Cầu Kè — người ta kêu riết thành Tư Rết — là còn thức, vì bà quen dậy sớm nấu nước lèo. Bà đang nhóm bếp, thọc mấy que củi khô vô lò, chợt nghiêng tai. Tiếng gì đó — không phải tiếng chó sủa, không phải tiếng ghe mái đẩy, cũng không phải tiếng tắc kè kêu — nó khô, nó gọn, nó đục, văng vẳng từ phía làng Hòa Thuận đưa lại, cộc… cộc… cộc… mỗi tiếng cách nhau đều đặn, như có người đang gõ lên cây, mà cây đó, không phải loại cây bình thường.

Bà Tư Rết ngừng tay, lấy chiếc khăn rằn trải vội lên nắp nồi, nói một mình: “Ủa, ai gõ mõ sớm dữ vậy cha?” Ở Cầu Kè, chùa có mõ riêng, đình có trống riêng, nhà có cửa, ghe có mái chèo, nhưng tiếng này không giống thứ nào bà từng nghe. Bà tới sát cửa, hé một bên vách lá nhìn ra. Đêm mờ đục, cây bần, cây dừa, cây gòn nghiêng đầu như đang ngủ, chẳng thấy ánh đuốc hay bóng người đi. Chỉ có tiếng gõ kia là còn đó, bình tĩnh, không vội vã, không hốt hoảng, cũng không phải kiểu báo động cháy nhà, cháy rừng chi. Nó giống như một người ngồi đâu đó, thong thả gõ lên mặt gỗ, vừa gõ vừa suy nghĩ chuyện riêng của mình, mà ai vô tình nghe ké thì tùy.

Qua sáng bữa sau, tin đồn đã chạy trước chân người. Mấy bà đi chợ, mấy ông ngồi quán cà phê vỉa hè, ai cũng xì xào, đêm qua nghe tiếng gõ, nhà này nghe ba lần, nhà kia nghe bảy lần, chỗ thì nghe gần, chỗ thì nghe xa, nhưng ai cũng chỉ tay về hướng ruộng sâu, nơi có con đường đất dẫn vô xóm Hòa Thuận. Ông Bảy Cò, người nổi tiếng thổi kèn đám ma trong vùng, phán: “Đó không phải trống, không phải chuông, không phải kẻnh. Đó là… mõ.”

“Mõ gì mà giữa khuya?” bà Sáu bán chè hỏi.

“Thì tao biết thế quái nào. Nhưng tiếng đó là tiếng gõ mõ. Vấn đề là… nhà chùa không gõ. Vậy ai gõ?”

Câu hỏi đó từ bữa đó bám lấy cả xóm, như con đỉa bám chân người lội ruộng. Mấy ngày liền, tối nào người ta cũng ráng thức thêm chút coi có còn nghe tiếng gõ nữa không. Có bữa có, có bữa không. Có bữa gần như ngay trước hiên, nghe rõ mồn một, có bữa xa hút, như từ trong sương gọi ra. Mỗi lần có chuyện lạ xảy ra — con nít té giếng, trâu lọt mương, ghe đụng đá ngầm — thế nào cũng có người nhớ lại: “Đêm hôm kia tao nghe tiếng gõ.”

Dần dần, người ta quen với tiếng gõ như quen với tiếng ếch nhái ngoài mương. Nhưng khác một điều, con ếch, con nhái, con chim, con chó, ai cũng biết mặt, biết tên, biết chủ. Còn tiếng gõ này, không ai thấy được cái tay gõ. Nó cứ lơ lửng, nó cứ vô chủ, nhưng nó lại… “thuộc” về một chỗ rất rõ ràng trong trí nhớ mọi người, cái khu xóm của nhà họ Liêu.

Có người nói: “Tiếng đó là tiếng tổ Liêu. Bóng ổng về, ổng gõ.” Có người cãi: “Không, tao thấy giống tiếng lũ con cháu Liêu gõ chọc phá tụi mình hơn.” Có người lại ngồi lẳng lặng, nhai trầu, nhổ một bãi nước đỏ xuống đất, nói chậm rãi: “Không phải của ai hết trơn. Tiếng gõ đó là của trời đất, mượn tay ai đó gõ chơi.”

Nhưng trời đất đâu có thời gian rảnh vậy. Và thiên hạ, dẫu tin hay không tin, vẫn muốn chỉ mặt đặt tên cho mọi thứ, kể cả những thứ mơ hồ nhất. Vậy là một bữa, sau khi nghe tiếng gõ xong, có thằng nhỏ chạy lóc cóc vô xóm Hòa Thuận, nấp sau gốc dừa nhìn vô nhà Liêu. Nó thấy trước hiên có một đứa con trai gầy nhom ngồi chồm hổm, tay ôm một khúc gỗ tròn như khúc thân dừa nhỏ, tay kia cầm cái dùi bằng tre. Nó gõ, rồi im, rồi gõ tiếp, mắt không nhìn ra đường, cũng không nhìn xuống đất, như đang nhìn vô một chỗ nào khác không thuộc về chỗ nó đang ngồi. Thằng nhỏ chạy về la làng: “Tao thấy rồi, tao thấy rồi! Thằng đó gõ đó!”

Từ bữa đó, tiếng đồn đổi câu: “Tiếng mõ đêm qua là tiếng của… thằng Mõ Liêu.”

Họ Liêu không đặt tên nó là Mõ. Nó có tên đàng hoàng, tên cúng cơm, nghe cũng như tên người ta, nhưng không ai xài. Cả xóm quen gọi theo cái việc nó làm: “thằng Mõ”. Còn họ Liêu, lúc đầu nghe, cũng nhíu mày. Gọi người ta là “thằng” thì hơi hỗn, nhưng nghĩ lại, cảnh nghèo, thân phận trôi sông, có ai được lên tới “ông”, “cô”, “cậu” dễ dàng đâu. Dần dần, chính cha mẹ nó cũng gọi: “Ê, thằng Mõ, vô ăn cơm.”

Còn chữ “Liêu” tự nó đã mang sẵn cái hơi cô tịch, tới đời thằng nhỏ, dính thêm chữ “Mõ”, thành ra một cái tên nghe giống như tiếng gõ trong đêm: đục, ngắn, cụt mà dai. Dân làng Hòa Thuận nói với nhau: “Nó là kẻ thân nhà này. Không ai mướn, không ai kêu, mà chuyện gì trong xóm, trong làng, trong cõi bóng, cõi người, thế nào cũng có tiếng nó gõ vô một cái.”

Kỳ lạ là, trong gia phả họ Liêu — cái cuốn sổ mỏng chỉ ghi vài dòng về tổ tiên trôi dạt, ngày giỗ, chỗ chôn — không ai dám chép tên thằng Mõ vô. Người ta bảo, nó là người trong nhà, nó ăn cơm, uống nước, ngủ trên bộ ván đó, nhưng nếu viết tên nó vô hàng “con cháu”, tự nhiên thấy… sai sai. Giống như ép một đám sương vào trong cái hũ, biết là không được. Vậy nên, nó vừa thuộc, vừa không. Thuộc vì máu thịt, vì chén cơm, vì ngọn đèn dầu treo trong buồng. Không thuộc vì bóng nó không chịu theo, vì tiếng gõ của nó không chịu ở yên trong một mái nhà.

Rồi câu chuyện “thằng Mõ Liêu là kẻ thân nhà này” cứ thế truyền ra khỏi hàng rào dâm bụt, qua khỏi bờ mương, xuống chợ Cầu Kè, qua miệng bà Tư Rết. Bà nghe được, thêm mắm thêm muối, kể lại cho khách ăn bún, cho mấy bà bán cá, mấy ông chèo ghe. Mỗi lần kể, bà lại gõ cái vá lên thành nồi nước lèo một cái leng keng, thay cho tiếng mõ trong đêm. Người ta vừa ăn bún, vừa nghe, vừa rùng mình mà vừa khoái, vì ở cái vùng đất phèn này, cái gì chạm tới giữa người với bóng, giữa sống với chết, giữa chuyện thiệt với chuyện bịa, đều có sức hút khó cưỡng.

Tiếng gõ không thuộc về ai, nhưng từ từ, nó tìm được chỗ trú, trú trong cái tên “Mõ Liêu”, trú trong miệng kể lắm lời của bà Tư Rết, trú trong trí nhớ của làng Hòa Thuận, Cầu Kè, nơi tổ tiên trôi dạt tới đầu thế kỷ hai mươi rồi cắm rễ xuống. Từ đó, mỗi khi đêm xuống, ai nghe một tiếng cộc lạ lùng đâu đó, đều tự hỏi trong bụng, không dám hỏi thành lời, tiếng đó là của trời đất, hay của một thằng nhỏ ngồi gõ giữa ranh giới người — bóng — sương, vừa thuộc về mình, vừa không?

2

Tóm lược.

Người ta kể, thằng Mõ Liêu sinh ra vào một buổi chiều lạ lùng đến mức mấy ông già trong làng Hòa Thuận nhớ tới cuối đời mà còn thấy gai xương sống. Không phải vì trời mưa gió, cũng không phải chuyện sấm sét, mà vì nguyên cái làng bỗng mất bóng trong đúng ba phút, ba phút không hơn không kém.

Hôm đó trời vàng như mật ong loãng, nắng cuối ngày đổ qua rặng dừa, chia thành những dải sáng dài trên mặt ruộng. Vợ ông Liêu đang trở bụng, nằm trên tấm chiếu trải dưới đất, bà đỡ Ba Lành quạt phành phạch, mấy đứa nhỏ chạy ra chạy vô. Đang yên đang lành, bỗng một đứa hét lên như bị ai nhéo: “Má ơi, bóng con đâu mất tiêu rồi?” Lúc đầu bà đỡ tưởng nó giỡn, nhưng chưa đầy mấy nhịp thở, cả chòi đã nhốn nháo, con nít ùa ra sân, người lớn chạy theo, ai nấy đều cúi nhìn xuống chân mình và chỉ còn thấy một khoảng đất trần trụi, trơ trọi, không hề có cái hình đen quen thuộc bám dính dưới gót. Không ai có bóng, cây cối cũng không, nguyên cái làng như bị ai lấy một chiếc khăn tẩm dầu chùi sạch bóng bẩy.

Gió vẫn thổi nhưng bóng không chịu trở về, mấy bà già ôm ngực, lạy Trời, miệng lắp bắp cầu khấn, có người té quỵ vì tưởng mình sắp chết; với dân sống giữa đồng nước, bóng gần như là linh hồn, thân còn mà bóng biến mất thì giống như người bước ra khỏi xác. Đám con nít vừa khóc vừa rúc vô chân má nó, đứa sợ quá tè ướt cả quần.

Rồi cũng đột ngột như lúc đi, bóng đồng loạt trở lại, không phải từ từ, không phải nhạt nhòa, mà bật ra một cái như thể có kẻ từ trên cao thả xuống. Cả xóm thở phào, có người vội vã cầm ngọn đèn dầu soi thử bàn tay mình, thấy bóng in rõ trên vách lá thì khóc òa. Trong khi người ta còn run bần bật, trong khi bà đỡ Ba Lành còn chưa bắt kịp nhịp tim, thì trong cái chòi nhỏ ở mé lung, đứa con của nhà Liêu vừa kịp lọt lòng. Bà đỡ lau mặt nó xong, chưa kịp hỏi định đặt tên chi, đã thấy một điều làm bà giật thót, đứa nhỏ không có bóng.

Bà quay nó nghiêng, quay nó ngửa, đỡ đầu nó hứng lên ánh sáng rồi cúi xuống nhìn nền đất, vẫn không thấy. Bà tưởng mắt mình mờ, bèn kéo cái đèn dầu sát lại; ánh lửa vàng rung rung soi rõ tấm chiếu, soi rõ bụi đất, soi rõ cái mớ nhau còn chưa kịp dọn, nhưng tuyệt nhiên không soi được bóng thằng nhỏ. Bà nuốt nước miếng, khẽ nói: “Bóng nó… không chịu theo.” Mẹ nó nằm thở dốc, nghe vậy nước mắt trào ra, nhưng khóc xong lại nở một nụ cười lạ lẫm: “Không theo thì thôi… miễn nó chịu ở đây với tui.” Bà đỡ liếc ra ngoài, cả làng vừa mới lấy lại bóng, chỉ có thằng nhỏ là không. Trong khoảnh khắc ấy, một nghịch lý nảy mầm, từ xưa thiên hạ đồn họ Liêu là bóng hóa thành người, vậy mà đứa nhỏ này lại là người bị bóng bỏ rơi.

Nuôi nó lớn lên mới thấy càng kỳ. Nó biết ngồi sớm nhưng biết đi trễ, không thích nắng mà chỉ thích chui vô mấy góc tối trong nhà, ban ngày hay cúi mặt, ban đêm lại mở mắt thao láo như đang nhìn thấy thứ mà người khác không thể thấy. Con nít thường sợ bóng tối, còn nó thì tỉnh bơ: “Tối dễ nhìn hơn sáng, sáng chói mắt quá, không thấy gì hết.” Không ai dạy mà nó biết lắng nghe những thứ người khác không nghe; đêm im re, mấy đứa nhỏ trong xóm ngủ khò, còn nó ngồi trước hiên, nghiêng đầu nghe tiếng sâu đục vách, chỉ ngón tay vô một miếng lá trên vách và nói: “Nó ăn hết miếng lá đó rồi, mai sẽ rớt.”

Quả nhiên hôm sau miếng lá đúng chỗ đó rớt xuống thật. Nó cũng nói chuyện với mấy thứ kỳ cục, mái tranh, mấy tàu lá chuối, cái bóng của người đi ngang… như thể trong mắt nó, chúng đều là sinh vật sống. Có bữa nó ngồi một mình dưới gốc dừa, nhìn mặt nước kênh lặng như tấm gương rồi thủ thỉ: “Ê, mày đừng bỏ chạy nữa nghen, tao biết mày trốn ngoài đó hoài à.” Người lớn hỏi nó nói với ai, nó chỉ tay xuống mặt nước: “Bóng của tao.” Người nhà Liêu nghe xong chỉ thở dài; họ vốn đã quen với chuyện bóng và người không chịu đi chung đường, nhưng đứa nhỏ này hình như còn đi xa hơn một bước.

Điều làm dân làng vừa sợ vừa tò mò nhất là cách nó hiện diện. Ở đâu có tiếng nó, ở đó bóng hình dường như dày thêm một chút, nhưng ngay chỗ nó đứng, bóng của người khác lại méo đi, lệch nhẹ sang một bên, như thể nó không hề có bóng nhưng chính nó làm bóng của thiên hạ phải xê dịch để nhường chỗ. Trẻ con thấy nó thì lảng ra xa, người lớn gặp nó thì tránh nhìn lâu, nhưng lạ một điều là chẳng ai ghét nó được. Trong ánh mắt nó có một cái gì đó trầm trầm, không buồn mà cũng không vui, khiến người ta không dám đối xử tệ. Nó giống người mà không hẳn là người, giống bóng mà không hẳn là bóng, như một thứ tồn tại lưng chừng, một sự “chưa quyết” giữa hai cõi. Dân gian gọi nó là “đứa trẻ không bóng”, nhưng trong nhà, mấy người họ Liêu, vốn tin rằng bóng còn quan trọng hơn cả tên họ, lại nói với nhau: “Nó là phần người mà bóng tụi mình để quên.”

Khoảng bảy tuổi, nó tự nhiên biết gõ mõ. Không ai dạy, trong nhà cũng chẳng có cái mõ nào để mà tập. Một hôm người ta thấy nó lượm một khúc cây khô, ngồi ngoài hiên cặm cụi khoét lõm một bên, đẽo gọt bằng cái dao đánh cá cũ, rồi ôm khúc gỗ ấy vào lòng, cầm chiếc dùi tre nhỏ gõ lên như người đã quen tay mấy chục năm. Tiếng gõ đó không giống mõ chùa, không dồn dập, không vội vã, không mang nhịp cầu kinh nào hết; nó gõ như gõ lên hơi thở của sương, lên tĩnh mịch của ruộng, lên những tiếng nói bị vùi dưới buồng phổi ai đó chưa kịp thở ra. Mỗi tiếng gõ nghe như tiếng bóng nói chuyện với nhau, chạm nhẹ một cái rồi tan biến. Từ ngày nó bắt đầu gõ, người tinh ý thấy bóng của cả xóm Hòa Thuận như thay tính, có bóng bỗng mờ đi, có bóng đậm lên, có bóng chiều nào cũng dài hơn chiều cao người chủ, như bị ai kéo giãn ra trên mặt đất. Không ai hiểu chuyện gì đang xảy ra, nhưng dần dà ai cũng ngấm ngầm biết đứa nhỏ này là chỗ giao tiếp giữa cõi bóng và cõi người.

Hễ trong làng sắp có chuyện, dù là chuyện vui như đám cưới, dựng nhà, hay chuyện xui như trâu lầy mương, người đổ bệnh, thì thế nào đêm trước đó nó cũng ngồi đâu đó trong xóm, lặng lẽ gõ mõ. Nó không báo, không giải thích, không nói “coi chừng” hay “để ý”, chỉ gõ, đều đặn và bình thản. Còn bà con thì mỗi người nghe một kiểu, tự hiểu theo cái sợ và cái tin của mình. Từ chỗ coi nó như thằng nhỏ lạ lùng, người ta bắt đầu tránh chửi thề, tránh gây gổ trước mặt nó, rồi dần dần tránh luôn chuyện nói lớn, như thể sợ bóng của mình nghe lén, mang chuyện đi mách bên kia. Ngày nó chào đời, bóng của cả làng mất ba phút; tới khi nó lớn, người ta mới nghĩ ngược lại, có khi ba phút đó không phải bóng bỏ đi, mà là bóng đi tìm chỗ khác để trú, và chỗ đó chính là thằng Mõ Liêu. Nó không có bóng vì nó đã trở thành cái vỏ chứa bóng của những thứ khác. Từ đó, trong ý nghĩ thầm lặng của làng Hòa Thuận, nó không còn là đứa nhỏ bình thường của nhà Liêu nữa, mà là cái khe nứt giữa hai thế giới, là phía bị bỏ sót của bóng, là tai của bóng và là mắt của người; một mai nếu người với bóng cần nói chuyện với nhau cho ra lẽ, chắc chắn con đường sẽ phải đi ngang qua nó.

3

Mõ Liêu bắt đầu gõ mõ từ năm lên bảy, cái tuổi mà người ta mới tập phân biệt tiếng mưa rơi trên tàu lá chuối với tiếng cá quẫy trong mương, ấy vậy mà nó lại nghe được thứ nằm sâu hơn cả tiếng trời đất. Nó không được ai dạy, cũng không hề thấy ai cầm mõ trong làng ngoài tiếng mõ chùa xa lắc mỗi mùa Vu Lan. Vậy mà một bữa, nó nhặt được khúc gỗ trôi dạt từ trong rạch, đem về gõ thử lên mặt đất, nghe tiếng vang lạ quá nên giữ lại, rồi suốt cả tuần nó ngồi đẽo gọt như thể đôi tay nhỏ xíu ấy từng nhớ động tác này từ một kiếp nào không ai biết. Khúc gỗ méo mó đó trở thành cái mõ đầu tiên của đời nó — méo, nhưng tiếng thì tròn.

Người trong làng nghe tiếng mõ đầu tiên của nó đều đứng sững. Âm thanh ấy không giống tiếng mõ quen thuộc, không đanh như mõ chùa, không rỗng như mõ tàu, không đục như tiếng gõ vào thân cây, mà như thứ gì lẩn trong không khí lâu lắm nay mới được gọi dậy. Có người bảo nó giống âm thanh của mặt nước vừa bị chạm khẽ. Có người bảo giống tiếng gió mắc kẹt trong bụi tre già, lâu lâu mới thở ra một cái. Có người thì nói thẳng, nghe như tiếng bóng gõ vào nhau. Cái kiểu âm thanh thuộc về nơi không ai thuộc về ấy, khiến người ta nổi da gà nhưng cũng không dứt ra được.

Mỗi lần nó gõ, bóng người đứng gần đó liền thay đổi sắc độ. Có cái bóng đậm lại như được ai đó vẽ thêm mấy đường than. Có bóng nhạt đến mức chỉ còn là vệt sương chứ không còn là bóng người. Có bóng dài ra quá đầu chủ, kéo lê trên mặt đất như dây nước bị gió thổi. Cảnh đó xảy ra nhiều quá, đến mức người ta không còn sợ nữa mà chuyển sang ngầm chấp nhận, như chấp nhận chuyện phèn theo nước mà lên ruộng, chuyện cá linh theo mùa mà về, chuyện hoa dừa sau mưa nở đậm mùi hơn bình thường. Không ai dám nói to, nhưng tất cả đều biết, tiếng mõ của Mõ Liêu không phải tiếng gõ bình thường.

Mõ Liêu không bao giờ gõ vội. Nó luôn chờ cho trời xuống thấp, gió áp sát mái lá, bóng đổ dài ra trên nền đất, rồi mới cầm cái mõ méo xẹo ấy lên. Nó gõ như đang dò đường trong bóng tối, như thể đằng sau mỗi tiếng ấy là một mảng ký ức của dòng họ Liêu chờ được mở cửa. Có lúc tiếng gõ của nó nghe như ai đang gọi. Có lúc nghe như ai đang trả lời. Cũng có lúc nghe như tiếng người ngồi thở dài với chính cái bóng của mình. Dần dà, người ta hiểu ra, đây là ngôn ngữ — một dạng ngôn ngữ không dùng chữ, không dùng lời, mà dùng sự rung động để truyền ý.

Sự kỳ lạ nằm ở chỗ, tiếng mõ của nó đối lập hoàn toàn với tiếng đời của Tư Rết. Nếu Tư Rết nói chuyện ào ào như nước lũ, chữ nghĩa tuôn không kịp thở, thì Mõ Liêu lại gõ từng nhịp như đang lắng nghe hơi thở của đất. Một bên làm cho không gian đầy lên. Một bên làm cho không gian vơi xuống. Một bên là chuyện đời. Một bên là chuyện bóng. Trong cái vùng đất ngập phù sa, nơi mỗi người đều mang trong mình nỗi sợ mơ hồ về thứ nằm ngoài mắt thấy, hai nhịp tồn tại đó như hai đầu của một cây cầu, và Mõ Liêu đứng đúng ngay giữa.

Có lần trời sắp mưa lớn, con nước từ sông Cổ Chiên bắt đầu dâng ngược. Người trong làng thì quen rồi, nhưng tối đó có cái gì đó nặng hơn trong không khí. Dừa đứng không yên, lúa trong ruộng đổ rạp, con chó nhà ông Hương Cả tru liên tục. Nửa đêm, Mõ Liêu cầm mõ đứng ngay ngạch cửa, gõ ba tiếng. Ba tiếng đó, người đứng bên kia đầu xóm nghe còn thấy lạnh gáy. Tiếng đầu đặc quánh như ai trộn đất sét vào trong âm thanh. Tiếng thứ hai mỏng manh đến nỗi người ta tưởng là tiếng gió cắt qua lá. Tiếng thứ ba thì khô như tiếng vật gì bị gãy trong đêm. Sáng hôm sau, mây tan hết, nước rút, trời đứng gió. Ai cũng bảo chính nó đã can thiệp, gõ để xoa dịu thứ đang tràn vào làng. Không ai nói nó có phép. Họ chỉ nói “nó có tiếng”.

Một chuyện khác, có bữa mọi người đang làm đồng, tự nhiên nghe một chuỗi gõ lẹ như nhịp tim sợ hãi. Người này nhìn người kia. Đâu chừng một canh giờ sau, ghe chài ngoài sông la toáng lên vì có người rớt xuống nước. Người ta kéo được lên, còn sống, nhưng kể lúc chới với dưới nước, tự nhiên thấy bóng của mình không chìm theo mà đứng lơ lửng ngay mặt nước như bóng của ai khác. Nghe vậy, dân làng chạy đi kiếm Mõ Liêu, thấy nó ngồi yên trong chòi, mặt tỉnh bơ. Không ai dám hỏi vì sao nó gõ lúc đó. Ai cũng chỉ thấy ơn ớn.

Có khi nó gõ để chặn lại cái gì mà người ta không thấy. Có khi nó gõ để mở cửa cho cái gì mà người ta quên mất. Và cũng có những lần nó gõ không vì chuyện gì cả, chỉ vì bóng trong làng đang… xôn xao. Cái chữ “xôn xao” này không ai giải thích được, nhưng người ta cảm nhận được khi bóng trở nên nặng nề hơn, lúc gày hơn, lúc mờ hơn — giống như khi những thứ vô hình mà người ta tin là có thật bắt đầu đi lại trong không gian.

Một trong những lần kỳ lạ nhất diễn ra vào buổi sáng, chứ không phải buổi tối như thường lệ. Trời vừa sáng mờ, mặt trời chưa kịp có bóng, tự nhiên Mõ Liêu ngồi giữa sân, gõ từng tiếng ngắn, đều và lạnh như đá. Bà con chạy ra coi vì không ai quen với chuyện nó gõ ban ngày. Họ đứng coi nó như coi một nghi thức. Đến chiều hôm đó, có người từ Sài Gòn về báo: ông Hai Chín — người họ Liêu xa cư — vừa mất bên bệnh viện Chợ Rẫy lúc hừng đông. Người ta im lặng. Không ai bảo đó là trùng hợp. Ai cũng biết nó đã gõ tiếng tiễn bóng.

Dân làng dần học cách “đọc” tiếng mõ của nó như đọc giọng người. Một số người tinh tai còn phân biệt được những sắc độ lặp lại trong tiếng gõ, tiếng trầm nặng khi có chuyện buồn, tiếng rỗng khi bóng trong làng lẻ loi, tiếng lệch khi có sự bất an, tiếng lịm như sương khi chuyện gì đó muốn được quên. Khi nghe tiếng mõ ấy, người làng hiểu hơn chuyện âm thầm xảy ra trong xóm còn hơn khi nghe Tư Rết kể chuyện thị phi.

Và rồi một đêm, chú Sáu Lẫy — người nổi tiếng cứng đầu trong làng — đến gõ cửa chòi nhà nó, hỏi thẳng:

— Mầy gõ cho ai nghe vậy, hả?

Mõ Liêu không nhìn chú, chỉ xoay cái mõ trong tay, rồi nói nhỏ:

— Tao gõ cho bóng. Còn mấy người chỉ nghe ké.

Câu nói đó truyền đi nhanh hơn cả chuyện chợ. Ai nghe cũng thấy rùng mình nhưng lại gật đầu như thể họ vừa nghe một điều hiển nhiên mà không ai dám nói ra. Và từ hôm ấy, tiếng mõ của nó được nhìn bằng con mắt khác, không còn là trò kỳ quái của một đứa không bóng, mà là tiếng của một dòng họ nói qua tay của nó.

Tiếng mõ của Mõ Liêu, đến cuối cùng, trở thành thứ mà người ta không biết nên sợ hay nên tạ ơn. Bởi mỗi tiếng gõ của nó là dấu vết của một dòng chảy không thuộc về thế giới này. Nó gõ như thể nó không gõ. Nó nói như thể nó không nói. Và mọi người — muốn hay không — đều phải nghe.

Vì họ hiểu rằng, khi mõ của Mõ Liêu vang lên, bóng đang lên tiếng.

Mà bóng lên tiếng, tức là điều gì đó trong đời đã bắt đầu động.

(còn nữa)

Nguyễn Quốc Bảo

………………………………..

Chú thích:

Truyện Thằng Mõ Liêu trích từ Truyện dài: Miền Nước Nói. Xin đọc thêm, Lắm Mồm Tư Rết.

Xin đọc The Testament trên KDP AMAZON.

Có thể bạn cũng quan tâm