Uyên Nguyên: László Krasznahorkai và sứ mệnh văn học về con người trong thời đại hỗn độn

Tác giả: Uyên Nguyên

Ngày 10 tháng 10 năm 2025, tại Stockholm, Viện Hàn lâm Thụy Điển công bố giải Nobel Văn chương dành cho László Krasznahorkai, nhà văn Hungary sinh năm 1954, vì đã tái tạo trong văn học một thế giới nơi con người vật lộn giữa sự sụp đổ của trật tự và khát vọng tìm lại ý nghĩa tồn tại.  Ông đã viết nên những bản trường ca về sự hỗn loạn, nơi mỗi câu chữ đều là nỗ lực giữ lấy ánh sáng cuối cùng trước vực thẳm của hư vô.

Sự kiện này chắc hẳn không làm cho giới văn chương quốc tế ngạc nhiên, bởi suốt hơn bốn thập niên qua, tên tuổi Krasznahorkai luôn hiện diện như một ẩn sĩ của ngôn từ, người đi tìm trong đổ nát của châu Âu hậu hiện đại một ý nghĩa cứu chuộc cho nhân loại.

Từ Satantango (1985), The Melancholy of Resistance (1989), Seiobo There Below (2008), đến Baron Wenckheim’s Homecoming (2016), ông đã tạo ra một thế giới văn chương vừa mênh mông vừa khép kín, nơi mọi nhân vật đều đang thất lạc khỏi chính linh hồn mình.

Giải Nobel năm nay, vì thế, vừa là một phần thưởng, vừa là một thông điệp gởi cho thế giới: trong thời đại của công nghệ, dữ liệu và tiếng ồn, vẫn có một người viết bằng sự im lặng, bằng bóng tối, bằng nỗi đau, để nhắc rằng — văn học không chết, khi nó còn dám nói về con người.

Qua Satantango (1985) đến Baron Wenckheim’s Homecoming (2016), László Krasznahorkai đã dựng lên một vũ trụ văn học xoáy tròn trong bóng tối và ánh sáng, nơi con người không còn đứng giữa thế giới như một chủ thể kiêu hãnh của lý trí, mà như một sinh thể bị cuốn vào cơn lốc của hỗn mang, đổ nát và tuyệt vọng.

Thế giới của ông — dù đặt ở một làng quê Hungary, trong một bảo tàng Nhật Bản, hay ở một thị trấn Âu châu tàn lụi — đều là ẩn dụ cho sự tan rã của trật tự tinh thần nhân loại.

Không còn Thượng đế, không còn niềm tin, không còn trung tâm — chỉ còn con người run rẩy tìm lại ý nghĩa của sự tồn tại trong những đổ nát của văn minh.

Krasznahorkai viết bằng những câu văn dài như hơi thở không dứt, như thể ông cố níu lại một dòng ý thức đang tuột khỏi tay nhân loại. Ông không kể chuyện, mà dựng nên một loại hình ngôn ngữ, trong đó từng con chữ trở thành dấu hiệu của nỗi ám ảnh: Liệu còn điều gì để tin, khi mọi giá trị đã sụp đổ?

Trong Satantango, một làng quê tan hoang, người dân chờ đợi một “vị cứu tinh” trở lại — nhưng vị cứu tinh ấy chỉ là kẻ bịp bợm.

Trong The Melancholy of Resistance, thế giới sụp đổ vì một con thú khổng lồ trong rạp xiếc — một biểu tượng của bạo lực, của đức tin mù quáng.

Trong Seiobo There Below, cái đẹp trở thành tôn giáo cuối cùng — khi con người không còn gì để cầu nguyện, họ cầu nguyện trước nghệ thuật.

Và trong Baron Wenckheim’s Homecoming, mọi thứ kết thúc trong đám cháy — như một lời tiên tri rằng nền văn minh tự thiêu chính mình.

Đó không những là những cơn ác mộng của một thời đại, mà là biểu hiện tinh thần của thế kỷ XXI: thời đại của thông tin nhưng mất ý nghĩa, của vật chất dư thừa nhưng tâm hồn khánh kiệt, của tri thức dồi dào nhưng đạo đức băng hoại.

Sứ mệnh văn học của Krasznahorkai chính là đào sâu vào vực thẳm của ý thức con người, không phải để phán xét, mà để cứu rỗi bằng nhận thức.

Văn chương của ông không hứa hẹn, không an ủi mà chỉ đưa con người đến rìa vực, để ở đó, ta buộc phải đối diện với câu hỏi: Ta là ai giữa cơn hỗn loạn này?

Và chính vì vậy, Krasznahorkai đã tái định nghĩa vai trò của nhà văn như kẻ giữ lửa cho ý nghĩa trong thời đại mất phương hướng, đúng nghĩa.

Bấy giờ, khi ta đọc Krasznahorkai, ta thấy mình cũng đang soi vào một tấm gương khác của thời đại — nơi những vấn đề của Hungary hậu cộng sản không khác gì Việt Nam hậu chiến: tan rã niềm tin, xói mòn giá trị, tha hóa con người trong cơn bão của tiền bạc và quyền lực.

Nhưng điều khác biệt là văn học Hungary đã sinh ra một tiếng nói như Krasznahorkai, còn văn học Việt Nam — vẫn chưa.

Không phải Việt Nam không có nỗi đau, mà là nỗi đau chưa được chuyển hóa thành ngôn ngữ triết học và nhân bản.

Không phải không có nhà văn tài năng, mà là chưa có ai dám bước đến tận cùng hỗn loạn của thời đại, để viết không riêng “về con người”, mà viết cho con người được nhìn lại chính mình.

Chúng ta vẫn đang viết nhiều về “hiện thực xã hội”, “thân phận con người”, “nỗi đau chiến tranh”, nhưng phần lớn chỉ dừng lại ở sự mô tả hiện tượng, chứ chưa chạm vào căn nguyên tinh thần của bi kịch hiện sinh.

Chúng ta vẫn có thơ, có tiểu thuyết, có truyện ngắn, nhưng hiếm thấy những văn bản dám phơi bày sự sụp đổ của tâm thức Việt hiện đại — một tâm thức đang mất gốc giữa truyền thống và toàn cầu hóa, giữa lý tưởng và hư danh, giữa tôn giáo và niềm tin bị xói mòn.

Vậy thì — Điều gì cho thấy văn học Việt cũng có tiềm năng trở thành văn học “về con người trong thời đại hỗn độn”?

Câu trả lời, có lẽ, nằm ở chính sự hỗn độn mà ta đang sống. Bởi hỗn độn là điều kiện của thức tỉnh. Cũng như Krasznahorkai tìm ra thi ca trong đổ nát của châu Âu, văn học Việt chỉ thật sự trỗi dậy khi dám nhìn thẳng vào bóng tối của chính mình: tha hóa đạo đức, băng hoại niềm tin, sự sụp đổ của giáo dục và ngôn ngữ.

Chúng ta cần một thế hệ nhà văn không chỉ kể chuyện, mà đặt lại ý nghĩa hiện hữu của con người trong thế kỷ XXI. Một nền văn học không chỉ làm đẹp, mà làm tỉnh. Một tiếng nói không chỉ than thở, mà cứu chuộc.

Và có lẽ, câu hỏi không còn là “Việt Nam có thể có một Krasznahorkai hay không?”, mà là chúng ta có dám viết như thể sự tồn tại của mình phụ thuộc vào văn học hay không?

Uyên Nguyên
Tháng 10 năm 2025

Có thể bạn cũng quan tâm