Khi Hà Nội và Washington cùng công bố Tuyên bố chung về Khuôn khổ cho một Hiệp định về Thương mại Đối ứng, Công bằng và Cân bằng vào ngày 26 tháng 10 vừa qua, thông điệp thực chất không nằm ở kinh tế mà ở chính trị.
Đó là tín hiệu mở đường cho khả năng Tổng Bí thư Tô Lâm sẽ có chuyến thăm (chính thức hoặc cấp nhà nước) tới Tòa Bạch Ốc – một chuyến đi có thể định hình lại vị thế chiến lược của Việt Nam chỉ vài tuần trước Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Việt Nam, dự kiến vào tháng 1/2026.
Theo tuyên bố của Tòa Bạch Ốc, thỏa thuận này sẽ mang lại “quyền tiếp cận thị trường chưa từng có” cho cả hai bên.
Nhưng điều đáng chú ý hơn là nó đặt mối quan hệ Việt – Mỹ lên nền tảng tin cậy và bình đẳng, ở cấp độ mà hơn hai thập niên qua chưa từng đạt được kể từ Hiệp định Thương mại song phương năm 2001.
Nói cách khác, đây là hình thức hóa sự tin cậy chính trị vào thời điểm Washington đang tái khẳng định vai trò lãnh đạo kinh tế ở châu Á – Thái Bình Dương dưới nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump.
Cuộc gặp giữa Thủ tướng Phạm Minh Chính và Tổng thống Trump bên lề Hội nghị Cấp cao ASEAN – Hoa Kỳ tại Kuala Lumpur cùng ngày đã mở ra “nút chốt cuối” cho tiến trình đó.
Ông Chính mời Tổng thống Trump thăm Việt Nam, đồng thời đề nghị phía Mỹ đón tiếp Tổng Bí thư Tô Lâm tại Washington.
Ông Trump “vui vẻ nhận lời” – một câu trả lời ngắn, nhưng có sức nặng của một cam kết chính trị.
Vài ngày sau, ngày 2/11, Bộ trưởng Chiến tranh Hoa Kỳ Pete Hegseth đến Hà Nội và được ông Tô Lâm tiếp đón.
Ông Tô Lâm nhắc lại lời mời Tổng thống Trump, nhưng phía Mỹ im lặng về chuyến đi của ông sang Washington.
Sự im lặng này, trên thực tế, là một phép thử chiến lược – một thông điệp không lời: cánh cửa vẫn mở, nhưng thời điểm được quyết định bởi toan tính của cả hai bên.
Một sự hội tụ có tính toán
Sự trùng hợp giữa thỏa thuận thương mại và thời điểm chính trị trước Đại hội XIV không phải ngẫu nhiên.
Sau ba thập niên bình thường hóa quan hệ, Việt Nam mới đạt được mức độ tin cậy chiến lược sâu như hiện nay.
Nhưng đằng sau hình ảnh một Hà Nội “tự tin, chủ động và cân bằng” là một cấu trúc quyền lực đang tìm cách tái tạo tính chính danh trong bối cảnh toàn cầu đổi trục.
Với Tô Lâm – người mới nắm cương vị Tổng Bí thư hơn một năm – bản thỏa thuận này là vừa biểu tượng, vừa là tấm khiên sinh tồn.
Nó giúp ông thể hiện khả năng giữ thế cân bằng giữa Bắc Kinh và Washington, trong khi củng cố quyền lực nội bộ.
Nhưng bản thân “thế cân bằng” này lại là con dao hai lưỡi: nó phản ánh một học thuyết quyền lực dựa trên khả năng tồn tại, không phải trên giá trị nền tảng.
Việt Nam đã nhiều lần thành công trong việc đi dây giữa các cực quyền lực, nhưng lịch sử cũng cho thấy: mọi sự cân bằng dựa trên bản năng sinh tồn đều chứa mầm bất ổn.
Sự thiếu vắng một định hướng giá trị – tự do, pháp trị hay minh bạch – khiến mọi chiến thắng ngoại giao chỉ có ý nghĩa ngắn hạn.
Yếu tố Bắc Kinh và cái giá của sự cân bằng
Không có bước đi đối ngoại nào của Hà Nội nằm ngoài “trọng lực” của Trung Quốc.
Một chuyến thăm Washington trước Đại hội XIV có thể bị Bắc Kinh xem là dấu hiệu “lệch trục”, nhất là khi thỏa thuận thương mại Mỹ – Việt được nhìn nhận như bước củng cố chiến lược Indo-Pacific của Trump.
Vì thế, khả năng Tô Lâm thăm Bắc Kinh trước, hoặc cử đặc phái viên sang “trấn an”, là rất cao.
Nhưng lần này, quan hệ Việt – Trung không còn nằm trong thế song hành tuyệt đối như trước.
Hà Nội giờ đây sở hữu một đòn bẩy mới: quan hệ thương mại đối ứng với Mỹ – không chỉ là công cụ kinh tế, mà là biểu tượng cho một trật tự thương lượng đa chiều.
Tuy nhiên, đòn bẩy ấy không thể che giấu một nghịch lý: trong khi chính quyền muốn khẳng định vai trò độc lập và bản lĩnh quốc gia, thì bản thân cấu trúc chính trị bên trong vẫn dựa trên sự kiểm soát và sợ hãi.
Một quốc gia có thể tạm thời cân bằng giữa các cường quốc, nhưng không thể mãi tồn tại khi đã đánh mất cả chính danh lẫn chính nghĩa.
Khoảnh khắc định hình
Thỏa thuận với Mỹ – dù là một bước tiến lớn – chỉ có thể củng cố vị thế Việt Nam nếu nó đi cùng một cải cách thật sự về thể chế và niềm tin.
Nhưng Tô Lâm, cũng như những người tiền nhiệm, dường như vẫn trung thành với mô thức “quyền lực sinh tồn”: nắm chặt hệ thống để tránh sụp đổ, thay vì nới lỏng để tái sinh.
Chủ nghĩa quyền lực sinh tồn này giúp chế độ duy trì ổn định, nhưng lại khóa chặt mọi cơ hội tái tạo chính danh.
Nó coi sự tồn tại của hệ thống là mục tiêu tối thượng, thay vì công lý hay nhân phẩm của người dân.
Ở tầm chiến lược, đó là rủi ro lớn nhất của Việt Nam: một đất nước có thể khéo léo trong cân bằng quốc tế, nhưng trống rỗng trong nền tảng chính trị nội sinh.
Câu hỏi then chốt không phải là “Tô Lâm có đi Washington trước Đại hội XIV không?”, mà là: liệu ông có dám dùng khoảnh khắc đó để định nghĩa lại chính danh của quyền lực Việt Nam?
Dù ông Tô Lâm có bước qua cánh cửa Washington hay không, câu hỏi về chính danh quyền lực và chính nghĩa vẫn sẽ chờ đợi ông bên kia bờ Thái Bình Dương – và đó mới là thử thách thật sự của Việt Nam trong kỷ nguyên hậu Đại hội XIV.
Vũ Đức Khanh
4/11/2025
