
Nguồn ảnh: Báo Nhân Dân
I. Dẫn nhập: Khi Đổi mới trở thành ngôn từ rỗng
Bốn mươi năm sau công cuộc Đổi mới 1986, Việt Nam lại một lần nữa đứng trước ngã rẽ của lịch sử.
Dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Việt Nam, thay vì thể hiện khát vọng tái tạo quốc gia, lại tiếp tục đi theo con đường cũ: củng cố quyền lãnh đạo tuyệt đối của Đảng, duy trì mô hình “kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa,” và khẳng định vai trò “trung tâm” của một bộ máy quyền lực không chịu trách nhiệm trước nhân dân.
Từ “Đổi mới” được nhắc lại hàng chục lần trong dự thảo, nhưng giờ đây nó chỉ còn là một nhãn hiệu chính trị trống rỗng.
Đổi mới kinh tế đã tạo ra tăng trưởng, nhưng thiếu vắng đổi mới chính trị, Việt Nam vẫn dậm chân trong vòng luẩn quẩn của tham nhũng, độc quyền và bất công.
Dự thảo Báo cáo Chính trị lần này vì thế không phải là tầm nhìn đổi mới, mà là sự lặp lại có hệ thống của bảo thủ — một nỗ lực duy trì hiện trạng bằng ngôn từ cải cách.
II. Bế tắc của mô hình “kinh tế thị trường định hướng XHCN”
1. Mâu thuẫn giữa thị trường và kiểm soát chính trị
Khi Đổi mới 1986 được khởi xướng, mục tiêu là giải phóng năng lượng của xã hội, chấm dứt bao cấp, mở cửa cho thị trường.
Nhưng mô hình “kinh tế thị trường định hướng XHCN” từ đầu đã chứa mâu thuẫn: làm sao có thể phát triển thị trường trong khi vẫn duy trì sự kiểm soát toàn diện của một đảng duy nhất?
Thị trường đòi hỏi cạnh tranh tự do, quyền tư hữu và minh bạch thông tin; còn cơ chế độc quyền quyền lực sản sinh đặc quyền, thân hữu và sợ hãi.
Kết quả là Việt Nam rơi vào một hệ thống nửa tự do, nửa kiểm soát, nơi khu vực tư nhân bị trói buộc bởi chính sách tùy tiện, còn quyền lực công bị thao túng bởi lợi ích nhóm.
2. Sự khủng hoảng của chính danh và niềm tin
Một thể chế chỉ dựa trên thành tích kinh tế mà không có chính danh chính trị là một thể chế mong manh.
Khi quyền lực không đến từ lá phiếu, nó phải dựa vào tuyên truyền và cưỡng chế.
Nhưng trong thời đại toàn cầu hóa và Internet, chính danh không thể được duy trì bằng sợ hãi.
Niềm tin chỉ tồn tại khi người dân được tham gia thật sự vào đời sống chính trị – khi họ được quyền nói, quyền bầu và quyền giám sát.
Dự thảo Báo cáo Chính trị, thay vì trả lời câu hỏi “làm thế nào để nhân dân thực sự làm chủ,” lại né tránh nó bằng công thức cũ: “Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ.”
Nhưng một tam giác quyền lực như vậy thực ra chỉ hợp thức hóa sự độc tôn của Đảng, trong khi nhân dân vẫn là “người làm chủ trên giấy.”
III. Vì sao Việt Nam cần một cuộc Đổi mới chính trị
Nếu Đổi mới 1986 là cứu cánh kinh tế, thì Đổi mới 2025 phải là cứu cánh chính trị.
Không có cải cách thể chế, mọi thành quả kinh tế đều bị kìm hãm hoặc đảo ngược.
Một quốc gia hiện đại không thể tiếp tục tồn tại với mô hình chính trị của thế kỷ XX.
1. Tái định nghĩa Nhà nước
Việt Nam cần chuyển từ “Nhà nước quản lý” sang Nhà nước phục vụ – một nhà nước thực sự “của dân, do dân, vì dân.”
Nhà nước đó không đồng nghĩa với Đảng, và Đảng – nếu còn tồn tại – phải trở thành một tổ chức chính trị cạnh tranh trong hệ thống đa đảng tự do, chứ không phải là quyền lực siêu hiến pháp.
2. Phân quyền và kiểm soát quyền lực
Một nền dân chủ thực sự không thể tồn tại nếu Quốc hội chỉ là công cụ hợp thức hóa quyết định của Bộ Chính trị.
Việt Nam cần phân quyền thực chất giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp; cần tư pháp độc lập để bảo vệ công lý, và truyền thông tự do để giám sát quyền lực.
Đó không phải là “phương Tây hóa,” mà là yêu cầu tất yếu của mọi xã hội muốn tiến bộ.
3. Nền kinh tế thị trường thực sự tự do và nhân văn
Kinh tế tư nhân phải trở thành trụ cột chính của phát triển, không bị phân biệt đối xử hay kiểm soát hành chính.
Nhà nước chỉ nên giữ vai trò điều tiết và đầu tư vào những lĩnh vực tư nhân không đảm đương nổi: hạ tầng, công nghệ nền tảng, quốc phòng, môi trường, và công bằng xã hội.
Một nền kinh tế tự do – công bằng – nhân văn là nền kinh tế phục vụ con người, chứ không phải công cụ duy trì chế độ.
IV. Từ chủ nghĩa xã hội thất bại đến chủ nghĩa nhân văn Việt Nam
Dự thảo Báo cáo Chính trị có thể xem như một cáo trạng cho sự thất bại lịch sử của chủ nghĩa xã hội hiện thực ở Việt Nam.
Chủ nghĩa đó từng hứa hẹn công bằng, nhưng lại sinh ra đặc quyền; từng nói đến giải phóng con người, nhưng lại kiểm soát tư tưởng; từng muốn kiến tạo hạnh phúc, nhưng lại sản sinh sợ hãi.
Việt Nam cần một hệ hình tư tưởng mới – một triết lý thay thế cho cả mô hình XHCN cũ lẫn chủ nghĩa tư bản hoang dã.
Đó là chủ nghĩa nhân văn Việt Nam, một hệ giá trị chính trị – đạo lý – kinh tế lấy con người làm trung tâm và mục tiêu tối hậu của mọi chính sách.
Ba trụ cột của chủ nghĩa nhân văn Việt Nam:
• Tự do, để con người được sáng tạo và phát triển toàn diện;
• Dân chủ, để quyền lực được kiểm soát và nhân phẩm được bảo vệ;
• Thịnh vượng, để xã hội tiến lên bằng lao động, chứ không bằng đặc quyền.
Đây không phải là sự phủ nhận quá khứ, mà là sự tiếp nối cần thiết của lịch sử.
Từ tinh thần độc lập dân tộc của thế kỷ XX, Việt Nam cần bước sang tinh thần giải phóng con người của thế kỷ XXI.
V. Kết luận: Can đảm chính trị – điều kiện của tương lai
Đổi mới 1986 đòi hỏi lòng dũng cảm kinh tế; Đổi mới 2025 sẽ đòi hỏi lòng can đảm chính trị.
Can đảm nhìn lại những giới hạn của mình; can đảm từ bỏ đặc quyền để lấy lại niềm tin; can đảm trao quyền cho nhân dân – không phải vì áp lực quốc tế, mà vì sự sống còn của dân tộc.
Nếu Việt Nam không thay đổi, thế giới sẽ thay đổi thay cho Việt Nam.
Sự bảo thủ thể chế không chỉ kìm hãm tăng trưởng, mà còn làm xói mòn tinh thần dân tộc, biến cả quốc gia thành người đứng bên lề của lịch sử.
Dự thảo Báo cáo Chính trị Đại hội XIV, vì thế, không chỉ là một văn bản hành chính.
Nó là bài kiểm tra lớn nhất về bản lĩnh chính trị của giới cầm quyền Việt Nam.
Họ có dám “Đổi mới lần hai” – hay tiếp tục tự trói mình trong ngôn ngữ của quá khứ?
Lịch sử không chờ đợi.
Và dân tộc này – sau gần nửa thế kỷ mòn mỏi trong giấc mơ hiện đại hóa – xứng đáng được sống trong một đất nước tự do, dân chủ và thịnh vượng thực sự.
Vũ Đức Khanh
20/10/2025
*****
Nguồn tham khảo:
Công bố toàn văn dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng, Tuổi Trẻ Online, ngày 15/10/2025