Truyện ngắn Nguyễn Quốc Bảo: Xích Tâm Vó ngựa đêm Bính Ngọ

Tác giả: Nguyễn Quốc Bảo

Tưởng niệm Nguyễn Quốc Hoàng

“Ngựa cũng có tang,” ông bảo. “Có tang thì mới sống khác đi.”
Tôi muốn viết một truyện ngắn triết có hồn, ngấm chậm như “Chữ người tử tù”, đượm như “Hương cuội”, và vang lên mùi chữ Nguyễn Tuân.

***

Minh họa Đông Hồ

Dẫn truyện

Nếu Lữ Bố có ngựa Xích Thố – con ngựa đỏ như ngọn lửa chiến trận – thì Nguyễn Quốc Bảo có Xích Tâm – con ngựa đỏ như tàn than của lòng người. Một bên phi nước đại trong cuồng phong lịch sử, một bên lặng lẽ gõ móng trên bậc đá chùa. Hai sắc đỏ khác nhau: một của máu, một của tâm. Từ đối chiếu giản dị ấy, câu chuyện mở ra chậm như khói nhang đầu canh, để người đọc bước vào không gian nơi ngựa, người và đất cùng thở chung một nhịp.

“Xích Tâm – Vó Ngựa đêm Đinh Ngọ” không chỉ là một truyện ngắn kể chuyện ngựa, mà là một khúc thiền triết bằng hơi thở. Gió bãi sông, lá bồ-đề, tiếng mõ đêm, mùi cỏ khô… tất cả như những tầng địa chất của ký ức, được bàn tay kể chuyện xếp lại, không phô trương, không lên gân, chỉ đủ ấm để đá cũng ấm theo. Ở đây, con ngựa không đứng về phía chinh phục; nó thuộc về đạo hạnh và ký ức. Nó không phi ra trận; nó đi quanh chùa, chạm móng vào đá, để lại một vết lõm – triện ấn của một đời sống biết cúi đầu để giữ thăng bằng.

Cách viết của Nguyễn Quốc Bảo giống như người kể một truyền thuyết hậu cổ tích. Ông không trình diễn tri thức, mà để tri thức tự lắng trong giọng kể: một ít sử liệu, một ít khảo cổ, một chút Henri Oger, một nhánh cỏ ở gốc tre, vài chiếc răng ngựa vàng như nhựa cây, một bậc đá ấm. Tất cả không nhằm chứng minh, mà để gợi lại hơi đất. Vì thế, giữa lời ông sư và hơi thở của Xích Tâm, người đọc nghe thấy nền văn minh sông Mã, Núi Đọ, Đồng Đậu vọng về như tiếng trống xa. Những câu nói nhẹ mà sâu – giới của ngựa là nhớ đường; chuông đã có tiếng của nó, đừng viết tên lên chuông; cúi đầu để giữ thăng bằng – ở lại lâu hơn một cốt truyện gay cấn. Truyện này không tìm kịch tính; nó chọn độ ngân.

Điểm đặc biệt của truyện là phụ lục bóng: một phần nối văn chương với khảo cổ mà không đánh mất chất thơ. Tác giả đưa người đọc xuống tầng địa chất của ký ức, để thấy răng ngựa ở Thẩm Khuyên, xương cháy ở Núi Đọ, những nét khắc ngựa Việt trong mộc bản Henri Oger. Tất cả tụ lại thành một mệnh đề rất Việt: đất biết nhớ. Và khi ông sư chạm tay vào vết lõm, bảo đá ấm – vì đất còn nhớ, người đọc hiểu rằng truyện đã vượt khỏi biên giới của một văn bản: nó trở thành một nghi lễ nhỏ của ký ức.

Từ Xích Thố đến Xích Tâm là một quãng đường đổi chủ đề: từ vinh quang và máu của quyền lực sang minh triết và nhân từ của đời sống. Xích Thố chạy ngàn dặm, thắp bừng hào quang chiến tướng, nhưng cũng phơi lộ sự phản trắc và vô thường; ngựa đổi chủ

như lòng người đổi hướng. Xích Tâm không cần bão táp để chứng minh, nó dạy người bằng bước chậm: đạp cỏ không dính bùn. Nếu Xích Thố chết vì nghĩa, thì Xích Tâm sống để giữ nghĩa – nghĩa của im lặng, của nhớ đường, của một cúi đầu đúng lúc.

Khi đặt hình tượng ấy cạnh On achève bien les chevaux của Horace McCoy, vòng cung biểu tượng khép lại ở một cực khác – cực của bi kịch hiện sinh. Trong thế giới cơ giới hóa của McCoy, ngựa không còn là bạn hay thầy, mà trở thành ẩn dụ cho thân phận con người bị hành hạ. Cuộc thi khiêu vũ kéo dài đến kiệt sức là một trại ngựa người, nơi con người bị buộc phải nhảy cho đến khi gục. Khi Gloria van xin được bắn, Robert chỉ nói: người ta vẫn bắn ngựa kia mà. Câu nói khép lại một thời: từ chiến mã huy hoàng sang thân phận bị tiêu hao.

Ba con ngựa, ba bóng văn minh – Xích Thố, Xích Tâm, Chevaux – đi qua ba miền tinh thần của nhân loại: hào khí, trầm tưởng, tuyệt vọng. Từ ngọn lửa chiến trận đến ngọn lửa thiền tâm, rồi đến ngọn lửa lụi tàn trong xã hội máy móc, hành trình của con ngựa cũng là hành trình của con người – đi từ sức mạnh, qua trí tuệ, đến ý thức về nỗi đau. Ngựa của Đông phương khởi từ chinh phục, ngựa của Việt trở về với đạo hạnh, ngựa của Tây phương lạc vào bi kịch hiện sinh – và ở giữa ba thế giới ấy, ta thấy hiện lên một sợi gân đỏ xuyên qua lịch sử tinh thần: ý nghĩa của sự sống không nằm trong tốc độ, mà trong cách dừng lại.

Trở lại với Nguyễn Quốc Bảo, giá trị của truyện không nằm ở thủ pháp gây choáng, mà ở nhịp thở được giữ đều. Ông không đẩy người đọc đi; ông giữ người đọc ở lại. Ở lại để nghe sự im lặng có vó. Ở lại để nhận một bài học mộc: chuông đã có tiếng của nó; đừng viết tên lên chuông. Ở lại để khi sáng mồng Một ghé thềm, thấy vết lõm không sâu hơn, cũng không nông hơn, chỉ có một nhành cỏ khô như nét bút nhỏ ai viết cho gió đọc. Văn chương như vậy không tìm cách chiến thắng thời gian; nó chung sống với thời gian.

Có những điều thật vì đất còn nhớ, vì đá còn ấm, vì lòng người còn biết nghe. Khi tiếng chuông rung một tiếng không người, khi ai đó đi qua cổng tam quan mà không quay lại, chỉ mang theo mùi trà, chút ấm của bậc đá, và cái tên đỏ như tàn than – Xích Tâm – thì văn chương đã làm xong phần của nó: trả mỗi chúng ta về đúng một nhịp bước.

Một nhịp thôi. Rồi im.

***

Tranh Nguyễn Trọng Khôi

Đêm Ba Mươi, gió hun hút từ bãi sông thổi ngược vào sân chùa, đẩy những lá bồ-đề khô cọ rào rào trên mặt gạch cổ. Chuông chưa điểm canh nhưng hương đã bén, khói quyện vào rét, mỏng như vệt bờm của một con vật đi qua mà không ngoái lại. Lác đác người làng lên ni, kẻ châm nhang cho Tổ, người buộc thêm dải giấy điều vào cành đào sớm. Giữa cái xôn xao nhẹ ấy, tôi thấy ông sư già ngồi trên thềm cấp, dáng gầy nhưng mắt sáng, tay phải lần tràng hạt, tay trái xoa một vết lõm trên bậc đá như thói quen. Trên vết lõm ấy, in mờ một hình bầu dục, sâu hơn mặt gạch chừng nửa lóng tay. Ông bảo: “Dấu vó đấy.”

Tôi cúi xuống sờ, lạnh. Ông cười không răng: “Xưa chùa có một con ngựa. Nó tên Xích Tâm. Không phải ‘xích’ vì lông đỏ, mà vì trong mắt nó lúc nào cũng như có tàn than. Tâm đỏ thì mới ấm qua mùa rét.” Nói rồi ông đứng dậy, lần ra mé hiên, nhìn vào khoảng sân chênh sương. “Đêm nay là Đinh Ngọ,” ông nói, “mình kể chuyện ngựa nghe.” Thế là đêm bắt đầu bằng một tiếng nói khẽ, và tôi nghe trong giọng ông vừa là gió bờ sông vừa là tiếng móng sắt gõ lên thời gian.

Xích Tâm đến với chùa vào một năm nước sông Mã lên bất thường. Người chủ nghèo, bán ngựa mà cứ lùi, đến bậc thềm thứ ba thì khóc. “Thầy nuôi hộ,” anh ta nói, “tôi hết đường ăn rồi.” Con ngựa nhỏ, gáy thấp, chân thon như tay thiếu nữ, lông nâu ẩm màu đất. Nó không ngẩng đầu nhiều, chỉ lặng mà thở, như thể sự có mặt của nó là một cơn gió nằm. Thầy trụ trì bảo: “Ngựa không ở để kéo, mà để nghe.” Câu ấy dài đến bây giờ.

Xích Tâm ở lại chùa như một tăng chúng biết nhai cỏ. Sáng, nó uống nước giếng. Trưa, nó đứng dưới cây sấu. Chiều, thầy dắt ra bờ sông cho gặm bờ cỏ rậm. Lũ trẻ chạy theo sờ vào bờm, bảo mịn như lụa thô. Đêm, khi mõ đều một nhịp, nó gục đầu xuống hụp hơi, nghe tiếng tụng như nghe bầy chim sớm mai.

Ông sư nói, con ngựa hiểu tiếng đất hơn tiếng người. Nó biết dừng trước vực dù chưa từng rơi. “Ngựa cũng có giới luật,” ông cười, “giới của nó là nhớ đường.” Có đêm tôi thấy ông đặt trán lên trán ngựa, mắt nhắm, miệng không tụng. Hẳn là một thứ cầu nguyện không tên. Xích Tâm khịt khịt, hơi thở nóng, phả vào cổ tay ông nhành khói nhỏ. “Được rồi, được rồi,” ông vỗ bả vai, “đi đi mà, mai còn lên núi chở củi.” Con ngựa lùi lại một bước như chào, rồi quay, vó chạm nhẹ vào bậc thềm. Cái chạm khẽ ấy, nhiều năm mà thành vết lõm.

“Ngựa ở đất này lâu lắm rồi,” ông kể. “Lâu hơn cả những vết kinh kệ trên vách. Người làng đi đào đá ở Núi Đọ, nhiều khi gặp mảnh răng — nhăn nheo màu mật ong già, nhỏ thôi, mà răng ấy ăn cỏ thô, mòn như người nhai gian nan. Người ta đem cho thầy coi, thầy không biết chữ Tây, chỉ biết đó là răng một con vật đã qua nhiều mùa mưa. Sau này nhà học giả đi qua, bảo đó là răng của loài Equus namadicus hay Equus hemionus. Thầy cười: gọi thế nào thì nó vẫn là con ngựa của đất này.”

Ông dừng một nhịp, nghe gió. “Người ta bảo tổ tiên mình có ngày cột dây cỏ vào cổ ngựa, thuần như thuần hơi thở. Chẳng phải chỉ miền Bắc đâu, vào tận An Khê nắng gắt cũng đào được xương chân ngựa lẫn trong tầng tro bếp. Rồi những người biết nung đồng đã nghĩ ra vòng cổ, cái cương để mà dắt. Có kẻ bảo ngựa từ phương Bắc tràn xuống. Có người lại nói tự đất này mà ra. Thầy thì nghĩ: nếu ngựa không sinh ở đây, làm sao nó chịu mưa chịu nắng như thế? Có những con chỉ cao quá thắt lưng người lớn, vậy mà leo dốc từ sáng tới chiều, thở đều như mõ tụng. Giống gì mà ăn ít, chịu đỉa cũng chịu, bóng đêm cũng chịu — ấy là ngựa của rừng ẩm, của đồi thấp, của bờ ruộng lầy. Người phương Bắc cưỡi ngựa sắt, còn ta thì dắt ngựa cỏ.”

Xích Tâm nghe, lắc bờm. Bờm nó ngắn như hàng chữ khắc trên mộc bản cũ. Có ngày ông sư buộc một mảnh vải điều lên yên, nói: “Ngày mai khai sơn.” Con ngựa đứng lặng như một dấu chấm câu đúng chỗ. Sáng ra, sương phủ mặt sông, người làng theo, tiếng chuông chạm sương, tiếng vó chạm đất, cùng ngân lên một bản nguyện. “Đất này có những con ngựa nhỏ,” ông bảo, “nhưng biết đi đường dài.”

Chuyện ngựa, nếu chỉ nói chuyện thồ thì bạc, nhưng bạc mà thật. Miền cao, ngựa gùi ngô, gùi muối, gùi cả tiếng khóc. Người H’Mông dắt chúng qua những mép đá như lưỡi dao, đổ dốc mà không trượt, sang suối mà không ướt bụng. Có đứa bé ngủ gục bên cổ yên, cằm tì lên bờm, môi hé ra thở đều. “Ngựa con ấy,” ông sư bảo, “thường khôn hơn người lớn. Nó biết quay đầu trước gió, biết chậm lại nếu thắt lưng kẻ ngồi bị tuột. Nó nghe mùi bùn, biết chỗ nào mối đùn dưới cỏ.” Ông cười: “Có người học cả đời chưa biết bằng con ngựa học bằng một mùa mưa.”

Tôi hỏi: “Thế còn ngựa trận?” Ông lắc đầu: “Thầy không biết trận, chỉ nghe chuyện.” Rồi ông kể, như kể chuyện cổ mà không cần rút ruột: rằng thời Lý – Trần, trại ngựa mở từ Thanh Hóa, Nghệ An lên Bắc Giang, Tuyên Quang. Có giống ngựa sơn cước chịu rét. Có giống ngựa đồng bằng chịu bùn. Có giống lai với ngựa Tống to hơn, vác được giáp nhẹ. Ngựa Nguyên từ Bắc xuống, vó nặng, giẫm ruộng là sa. Còn ngựa của ta đi mép cỏ, lách bụi cây, chọn bóng chiều mà chạy. Sử chép một câu: “Đạp cỏ không dính bùn.” Ông nhắc

lại chậm, như nhai một lời kinh. “Đạp cỏ không dính bùn — ấy là cách người ta đi qua đời.”

Xích Tâm không biết sử, nhưng nó nhớ đường. Ngày thầy ốm, người trụ trì trước khi mất gọi tôi lại dặn: “Khi thầy đi, đừng buộc Xích Tâm. Cho nó ra sân đứng. Nó sẽ biết làm gì.” Quả nhiên, đêm ấy gió lớn, chuông không kêu mà tự rung, Xích Tâm đứng ở hiên, đầu cúi, móng chạm nhẹ xuống vết lõm cũ. Tôi ngỡ nó cũng tụng, theo thứ tiếng không chữ của loài bốn chân. Sáng hôm sau, người ta đưa thầy ra bãi, ngựa đi sau, không hí. Đi hết một đoạn bờ sông, nó dừng, lắc bờm một lần, quay về chùa một mình. Từ đó nó ít nói hơn, đứng nhiều hơn, thở sâu hơn, như một người học im lặng.

“Ngựa cũng có tang,” ông bảo. “Có tang thì mới sống khác đi.” Ông nói không to, nhưng gió ở mái chùa bỗng hạ thấp. Tôi thấy ở khóe mắt ông có đôi vệt mảnh như hai vết roi đã khô. “Mà nó khôn lắm,” ông nói tiếp, “đêm nào gió Bắc mỏng, nó lặng đi quanh chùa một vòng. Đi đến hiên, lại chạm móng vào bậc đá một cái, rồi thôi. Cũng không đòi ăn thêm cỏ. Chỉ như vậy thôi.” Những vòng đi ấy, năm này qua năm khác, mài mòn đá thành vết lõm. Nhiều người bảo thầy cố ý làm để kể chuyện. Ông cười, bảo: đá thì người mài được, nhưng gió không chịu ai mài; còn dấu này là gió giữ hộ.

Có bận tôi hỏi: “Thầy để sao cho người ta biết Xích Tâm là ngựa của chùa này?” Ông bảo: “Không cần biết. Người viết tên lên chuông để chuông kêu to hơn sao? Chuông đã có tiếng của nó. Ngựa cũng thế.” Câu nói ấy, tôi đem theo mãi, mỗi khi phải viết một cái gì có tên tôi bên dưới.

Trong một buổi chiều ấm hiếm hoi của tháng Chạp, ông sư dẫn tôi ra bờ sông. Nước rút, lộ ra vạt cát mới. Ông bảo: “Đây, đất cổ của ngựa. Nhiều năm trước, người đào móng cột ở bờ bên kia, xới lên được mấy cái răng. Răng nhỏ lắm, mà vàng như nhựa cây. Họ đem bán ve chai, thầy chạy theo mua lại. Rồi có mấy ông Tây đi qua, cầm kính lúp soi, viết vào sổ, chụp ảnh, bảo là Equus gì đó. Họ nói nhiều, thầy chỉ hiểu một câu: ‘Ngựa này không từ Bắc tới.’ Thầy đem chôn lại vào gốc tre, nói mấy lời bâng quơ. Có lẽ, đấy là cách trả mảnh răng về cho cái miệng đã mất.”

Ngựa của đất này, ông nói, khác ở chỗ ăn ít mà đi bền, chịu ẩm mà không thối chân, gặp đỉa biết đá, gặp ma biết cúi đầu. “Sao biết cúi đầu trước ma?” Tôi cười. Ông nhìn tôi, không cười: “Vì cúi đầu là cách giữ thăng bằng, con ạ.”

Xích Tâm mất vào một hôm sau Tết, khi miếng lá dong cuối cùng còn phơi trên thềm chưa kịp đem đốt. Sáng ra, người ta thấy nó nằm bên giếng, đầu chĩa về phía Đông. Bờm

úa như rơm, mắt khép như hạt nhãn khô. Ông đặt tay lên ngực ngựa, như đặt lên ngực người. “Cũng có tim cả,” ông bảo, “nhưng tim của nó biết im tiếng.” Chôn nó ở cuối vườn chuối, ông gọi mấy đứa nhỏ đến, bảo mỗi đứa mang theo một hòn sỏi. “Đặt lên chỗ này,” ông chỉ, “một viên để nhớ, không cần khắc tên.” Mấy đứa đặt xong, đứng im. Đứa nhỏ nhất hỏi: “Thầy ơi, sau này Xích Tâm có về không?” Ông cười: “Về thì mày chưa chắc thấy, nhưng nghe thì có thể.”

Mùa Bính Ngọ sau đó, đúng đêm Giao Thừa, khi mõ khai canh vừa dứt, gió bỗng thốc vào hiên, làm đèn dầu chao. Tôi ngồi ở lòng chùa, thấy thoáng qua một vệt nâu êm, nhẹ như một bóng tay áo. Ngoài sân, tiếng chạm móng vào bậc đá bật lên một nhịp. Một thôi. Rồi im. Không ai nói. Sáng ra, vết lõm sâu thêm một chút. Người ta đồn. Ông sư không gật, cũng không lắc. “Đất nhớ,” ông bảo, “mình đừng tranh nhớ với đất.”

Từ đó, mỗi năm đến Bính Ngọ, người làng lại kể với nhau một thứ cổ tích riêng của chùa: đêm ấy, có tiếng vó vòng quanh. Có người quả quyết nghe thấy hai vòng. Có kẻ bảo là ba. Có đứa trẻ quả quyết nhìn thấy bóng bờm. Người khác bảo chỉ là gió lùa qua lá sấu. Nhưng cũng như mọi cổ tích, điều cần không phải sự kiện, mà là sự im lặng sau đó. Im lặng ấy tạo thành một khoảng trống, để người ta đặt vào đó điều mình còn thiếu.

Đêm nay, khi ông sư ngồi kể, tôi tưởng như những lớp đất dưới chân cũng dâng lên nghe. Ông nói về những ngọn lửa xa xôi của hang Thẩm Khuyên, Thẩm Hai. Ông nói về những chiếc răng nhỏ đã đi qua ba vạn năm như một hạt cát đi qua lòng tay. Ông nói về những vòng cương đồng mờ xanh được đào lên từ Đồng Đậu, Gò Mun. Ông nói về những trang sách đã khô mực mà vẫn ấm hơi người. Ông đọc lại một câu như tự nói với mình: “Người Việt dạy ngựa bằng hơi thở, chứ không bằng roi. Và ngựa Việt nghe được tiếng đất, chứ không phải tiếng tù và.” Câu ấy ở đâu đó ông từng nghe ai nói, nhưng bây giờ, trong miệng ông, nó như một lời nguyện.

Chuông điểm canh. Tiếng chuông từ chuông, nhưng cũng như từ lòng người mà ra. Khói hương rướn thẳng một lát rồi nghiêng, như một chiếc bờm gặp gió xuôi. Ông đứng dậy, đi xuống sân, tay khẽ chạm vào vết lõm cũ. Vừa chạm, ông rụt lại: “Đá ấm.” Tôi cũng thử, và quả thật, chỗ đá nhỏ ấy ấm hơn bậc xung quanh, như có một mảy nhiệt nào còn đọng. “Đêm rét mà đá ấm,” ông nói, “ấy là vì người còn nhớ.” Rồi ông cười, nhẹ như một mảnh mây qua đỉnh tháp.

Lúc người làng đã vãn, chỉ còn tiếng côn trùng loáng thoáng, ông gọi tôi ngồi thêm. “Đêm nay thầy kể nốt chuyện Xích Tâm,” ông bảo, “bởi kể xong thì mới coi là đã tiễn.” Ông kể

ngày ngựa tới — một buổi chiều có mùi cỏ rơm, tiếng mưa vắt qua mái đình. Ông kể ngày nó học ngừng trước vực chỉ vì nghe tiếng ông hô nhỏ. Ông kể lần nó dừng bên hàng mả Mồ Côi, cúi đầu không chịu đi cho đến khi ông gõ lên yên ba cái. Ông kể lần nó đứng nhìn đám trẻ tập đánh trống múa lân, trong mắt nó phản chiếu một vầng lửa tròn. Ông kể lần nó mơ, chân giật, móng gõ vào nền chuồng, như chạy ở một cánh đồng khác. Ông kể ngày nó nằm xuống, và kể cái im lặng sau khi nó đi – cái im lặng dày như sương treo trên sông.

“Ngựa,” ông chốt, “là một cách của đất để nhớ người.” Tôi ngạc nhiên. Ông giải: “Đất nhớ trong im lặng. Ngựa nhớ trong bước chân. Người thì hay nhớ bằng tiếng. Ba thứ nhớ ấy hợp lại thành một đời sống.” Tôi ngồi, thấy câu ấy như một vòng cương mềm buộc ba cọc. Nó buộc lỏng thôi, nhưng đủ để không ai lạc.

Gần sáng, một đốm vàng bật lên sau lũy tre. Gà gáy, mảnh trăng cuối cùng của năm mỏng như một vết khắc trên gỗ. Tôi chào ông, lùi xuống bậc. Ông khoát tay, bảo đợi. Ông đi lại vết lõm, cúi xuống, đặt một nhánh cỏ tươi vào giữa. “Cho Xích Tâm,” ông nói. “Vì có chữ ‘tâm’, chuyện mới có hồn.” Tôi hỏi: “Chữ ‘tâm’ ấy để đâu?” Ông đáp: “Để trong cách bước.” Ông rót cho tôi chén trà nâu, cười: “Uống đi, cho ấm đá.”

Khi tôi đi qua cổng tam quan, gió ngoài bãi sông thêm một lượt. Lúa rạ nghiêng, áo tôi nghiêng, và dường như, âm thầm, có một nhịp gì chạm vào đằng sau rất khẽ. Tôi không quay lại. Tôi sợ phá vỡ cái im lặng mà câu chuyện vừa tạo. Tôi cứ thế đi, mang theo mùi trà, chút ấm của bậc đá, và cái tên đỏ như tàn than: Xích Tâm.

Từ hôm ấy, mỗi lần đi qua một con dốc, tôi nhớ lời ông: cúi đầu để giữ thăng bằng. Mỗi lần đứng trước một tượng đài, tôi nhớ câu: chuông đã có tiếng của nó, đừng viết tên lên chuông. Mỗi lần nghe tiếng móng ngựa đâu đó trong phim, tôi nhớ cái vết lõm trên bậc thềm. Còn mỗi độ gần Tết, khi khói hương nhắc người ta rút ngắn câu nói, tôi nhớ chuyện những cái răng nhỏ đã đi qua ba vạn năm chỉ để có một hôm nằm trong lòng tay người, được đặt lại vào gốc tre, nghe một lời bâng quơ. Trong những nhớ ấy, có một nhớ rất kín: nhớ một nhịp chạm vào đá — một thôi — rồi im.

Có người hỏi tôi, rốt cuộc có thật không, chuyện người Việt cổ tự thuần ngựa rừng. Tôi cười, bảo: người ta đã tìm xương ở Thẩm Khuyên, đã soi răng ở Núi Đọ, đã lượm mảnh cương ở Gò Mun, đã viết vào giấy những chữ Tây lạnh. Có người lại soi gene, bảo ngựa Việt khác ngựa Trung Á. Những điều ấy như những viên gạch kê bếp: bếp có thể bập

bùng một mình, nhưng kê thêm thì lửa bền. Còn có thật hay không, thì cứ đêm Bính Ngọ mà về chùa nghe. Nếu đất ấm, đá ấm, và lòng anh ấm, thì ấy là thật.

Năm nay Bính Ngọ, người làng lại buộc dải giấy điều lên cành đào, viết chữ “Mã đáo thành công” mà cười. Tôi cũng cười, nhưng nghĩ khác: “Mã đáo” — ngựa về — tức là lòng về. “Thành công” — tức là giữ được một nhịp yên lành giữa gió. Chỉ cần đêm ấy, ở một sân chùa nào đó, đá ấm lên một lát, chuông rung một tiếng không người, và ai đó, không cần quay lại, mà biết rằng một con ngựa đã đi qua. Biết vậy thôi, mà đủ.

Sáng Mồng Một, tôi ghé chùa lại. Ông sư đang quét lá. Tôi cúi đầu chào, ông gật. Tôi nhìn xuống bậc thềm: vết lõm không sâu hơn, cũng không nông hơn. Ở giữa, nhành cỏ đã khô thành một dấu mảnh, như chữ nhỏ ai viết mà gió đọc được. Tôi hỏi: “Đêm qua có gì không, thầy?” Ông vừa quét vừa nói: “Có im lặng.” Tôi cười: “Im lặng thế nào?” Ông ngẩng mặt nhìn ngọn cây, như ngắm một dòng mực rất cũ, bảo: “Im lặng có vó.”

Phụ lục bóng – Một thoáng địa tầng và nét bút

Nói đến vó ngựa mà không nhắc đến đất, e rằng hồn truyện chưa trọn. Ở đâu đó trong tầng sâu của thời gian, vẫn còn những dấu tích chứng minh: người và ngựa đã từng chung bóng lửa. Ở Thẩm Khuyên – Thẩm Hai (Lạng Sơn), người ta tìm được những chiếc răng nhỏ của loài Equus namadicus, mòn như đã đi qua nghìn mùa gió. Ở Núi Đọ (Thanh Hóa), giữa những tảng đá lở, còn lưu lại mảnh xương ngựa cháy dở — như thể bếp của một buổi chiều tiền sử chưa kịp tàn. Và ở An Khê (Gia Lai), trong lớp đất đỏ bazan, các nhà khảo cổ nhặt được mảnh chân ngựa hóa thạch, ngắn và thanh như nét khắc đầu tiên của con người trên đá.

Cũng như vậy, trong bộ khắc mộc “Techniques du peuple Annamite” (1908–1909) của Henri Oger, bóng ngựa Việt vẫn còn đó — dáng nhỏ, cổ thấp, vai gầy, ánh mắt sáng. Những tấm khắc “xa mã”, “rèn móng”, “dắt ngựa”, “ngựa chở hàng” không chỉ ghi chép nghề đời, mà còn giữ lại một dáng đi của xứ sở: đi chậm, bền, và luôn biết đường về. Tưởng như thủ công, mà kỳ thực là lịch sử lặng thinh của một dân tộc.

Những dấu răng, mảnh xương, nét khắc ấy — nếu đem xếp lên nhau — sẽ thành một bậc đá mới. Và biết đâu, một ngày nào đó, người ta lại đặt tay lên vết lõm ấy, như ông sư trong truyện, mà nói khẽ: “Đá ấm — vì đất vẫn còn nhớ.”

Nguyễn Quốc Bảo

………………………………

Tư liệu tham khảo

  • Tam Quốc chí diễn nghĩa, La Quán Trung, thế kỷ XIV. Bản dịch Nguyễn Thành Long – NXB Văn Học, Hà Nội, 1998.
  • On achève bien les chevaux (They Shoot Horses, Don’t They?), Horace McCoy, Simon & Schuster, New York, 1935.
  • Henri Oger, Techniques du peuple Annamite (École Française d’Extrême-Orient, Hà Nội 1908–1909). Bản số hóa có thể tra trên Gallica – Bibliothèque nationale de France (tìm “Henri Oger Techniques du peuple Annamite”), hoặc xem bản in fac-simile: NXB Thế Giới, Hà Nội, 2013.
  • Các di chỉ khảo cổ: Thẩm Khuyên – Thẩm Hai (Lạng Sơn), Núi Đọ (Thanh Hóa), An Khê (Gia Lai) – minh chứng hóa thạch ngựa rừng Đông Nam Á thời Cánh Tân muộn.

Năm 2026 Bính Ngọ, mệnh Thiên Hà Thủy (nước trên trời).

Có thể bạn cũng quan tâm